Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Cac bai tap Mu lo ga rit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.39 KB, 8 trang )

Đề số 1
Cho phơng trình:
0121
2
3
2
3
=++ mxlogxlog
(2)
1) Giải phơng trình (2) khi m = 2.
2) Tìm m để phơng trình (2) có ít nhất 1 nghiệm thuộc đoạn






3
31;
.
2) Giải bất phơng trình: log
x
(log
3
(9
x
- 72)) 1
Giải hệ phơng trình:






=
+
+
=
+
y
yy
x
xx
x
22
24
452
1
23

2) Giải bất phơng trình:
( )
01
2
1
2
>+
+
xxln
x
ln
2) Tìm các giá trị x, y nguyên thoả mãn:

( )
yyxxlog
y
3732
2
8
2
2
2
+++
+
2) Giải phơng trình:
322
22
2
=
+ xxxx

2) Giải hệ phơng trình:
( )





=+
=
25
1
1

22
4
4
1
yx
y
logxylog

2) Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y =
x
xln
2
trên đoạn
[ ]
3
1 e;
.
1. Giải hệ phơng trình:
( )
2 3
9 3
1 2 1
3log 9 log 3
x y
x y

+ =


=



Chứng minh rằng với mọi x thuộc R ta có:
12 15 20
3 4 5
5 4 3
x x x
x x x

+ + + +
ữ ữ ữ

Khi nào đẳng thức xảy ra?
1. Giải phơng trình: 3.8
x
+ 4.12
x
- 18
x
- 2.27
x
= 0
. Giải bất phơng trình:
( ) ( )
2
5 5 5
log 4 144 4log 2 1 log 2 1
x x
+ < + +
1. Chứng minh rằng: với mọi a > 0, hệ phơng trình sau có nghiệm duy nhất:

( ) ( )
ln 1 ln 1
x y
e e x y
y x a

= + +


=


1. Giải phơng trình:
2 2
2
2 4.2 2 4 0
x x x x x+
+ =
1. Giải bất phơng trình:
( ) ( )
3 1
3
2log 4 3 log 2 3 2x x + +
Trang:1
1. Cho a ≥ b > 0. Chøng minh r»ng:
1 1
2 2
2 2
b a
a b

a b
   
+ ≤ +
 ÷  ÷
   
1. Gi¶i ph¬ng tr×nh:
( )
2 2
1
log 4 15.2 27 2log 0
4.2 3
x x
x
+ + + =

Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh:
( ) ( )
xxx
2.32log44log
12
2
1
2
1
−≥+
+

2) Gi¶i ph¬ng tr×nh:
( ) ( ) ( )
xxx 4log1log

4
1
3log
2
1
2
8
4
2
=−++

3) T×m a ®Ó ph¬ng tr×nh sau cã nghiÖm:
( )
012329
22
1111
=+++−
−+−+
aa
tt

1) Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh:



=−
=+−
0loglog
034
24

yx
yx
3) T×m k ®Ó hÖ bÊt ph¬ng tr×nh sau cã nghiÖm:
( )





≤−+
<−−−
11
3
1
2
1
031
3
2
2
2
3
xlogxlog
kxx
1) Gi¶i ph¬ng tr×nh:
0log3log16
2
3
27
3

=− xx
x
x
2) Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh:
( )
( )





=−−+
=−−+
3532log
3532log
23
23
xyyy
yxxx
y
x
2) Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh:





=+
=
322

yx
xy
ylogxylog

2) Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh:
11
21212.15
++
+−≥+
xxx

2) T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh:
( )
04
2
1
2
2
=+− mxlogxlog
cã nghiÖm thuéc
kho¶ng (0; 1).
2) Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh:
( )
06log1log2log
2
4
1
2
1
≤+−+ xx


2) Cho hµm sè f(x) =
( )
x
bxe
x
a
+
+
3
1
. T×m a vµ b biÕt r»ng
f'(0) = -22 vµ
( )
5
1
0
=

dxxf

Trang:2
Chứng minh rằng:
2
2cos
2
x
xxe
x
++

x R
2) Giải phơng trình:
( )
xlog
x
= 145
5

b)
11252
5
<
x
logxlog
c)
082124
515
22
=+
xxxx
.

2) Giải bất phơng trình:
( ) ( ) ( )
04221
3
3
1
3
1

<+++ xlogxlogxlog

Cho phơng trình:
( ) ( )
01212
1
22
=+++

m
xx
(1) (m là tham số)
Tìm m để phơng trình (1) có nghiệm.
1)
( ) ( )
2
4224
=+ xloglogxloglog
Cho phơng trình:
( ) ( )
m
tgxtgx
=++ 223223
1) Giải phơng trình khi m = 6.
2) Xác định m để phơng trình có đúng hai nghiệm phân biệt nằm trong khoảng









22
;
.
1) Giải bất phơng trình:
( )
4
3
16
13
13
4
14



x
x
loglog

2) Giải bất phơng trình:
( )
xlogxlog
x
2
2
2
2 +

4
3) Cho bất phơng trình:
( ) ( )
114
2
5
2
5
<+++ xlogmxxlog
Tìm m để bất phơng trình nghiệm đúng với mọi x thuộc khoảng (2 ; 3)
1) Giải bất phơng trình:
( ) ( )
1
3
3
1
310310


+
+
+
x
x
x
x
0
2) Giải phơng trình:
( )
01641

3
2
3
=++ xlogxxlogx

2) Giải hệ phơng trình:
( )
( )



=+
=+
223
223
xylog
yxlog
y
x

2) Giải phơng trình:
12822324
222
212
++>++
+
x.x xx
xxx
2) Tìm m để phơng trình:
( )

33
2
4
2
2
1
2
2
=+ xlogmxlogxlog

có nghiệm thuộc khoảng [32; +

).
Trang:3
1) Giải phơng trình:
xxx
.4269 =+
.

1) Giải bất phơng trình:
( ) ( )
12lg
2
1
3lg
22
+> xxx

1) Giải phơng trình:
093283

22
122
=+
+++ xxxx
.
1) Giải bất phơng trình:
( )
3
8
2
4
1+ xlogxlog
1
Cho phơng trình:
032323
22
224
=+

m.
xx
(1)
1) Giải phơng trình (1) khi m = 0.
2) Xác định m để phơng trình (1) có nghiệm.
1) Giải và biện luận phơng trình sau theo tham số m:

( )
012
333
= mlogxlogxlog

Cho x, y là hai số thực dơng khác 1.
Chứng minh rằng nếu:
( )
( )
yloglogxloglog
xyyx
=
thì x = y.
2) Giải bất phơng trình:
( ) ( )
11
1
1
2
+>+


xlogxlog
x
x

( )
( )
2
3
23
33
2
3
43282 xlogxxxlogxlogxlogx ++


2)
( )
161
12 +
=+
x
logxlog

2) Giải hệ phơng trình:
( )
( )



=+
=+
31411
31411
xylog
yxlog
y
x

1) Giải phơng trình:
( ) ( )
43232 =++
xx
1) Giải và biện luận phơng trình sau theo tham số a:
aaa

xx
=++ 22
2) Giải phơng trình:

( )
2
2
2
22
2
22
2
22
=






+++ xlog
x
log
x
logxlogxlogxlog
xx

2) Giải phơng trình:
( )
2

1
122
2
=

x
xxx

1) Giải phơng trình:
1
20002000
=+ xcosxsin
2) Giải bất phơng trình:
220001 <+
x
log
Giải bất phơng trình:
0
132
5
5
lg
<
+

+
x
x
x
x

Trang:4
2) Giải phơng trình:
( )
( )
2
10010
3264
xlgxlgxlg
.=

2) Giải phơng trình:
( ) ( )
3312723
2
2
2
2
2
logxxlogxxlog +=+++++
2)
xlog
x
log
x
logxlogxlog
xx 2
4
4
2
44

2
2
2
22 =+++

2) Với những giá trị nào của m thì phơng trình:
1
5
1
24
34
2
+=






+
mm
xx

bốn nghiệm phân biệt.
1) Giải bất phơng trình:
( )
3
2
1
265

3
1
3
1
2
3
+>++ xlogxlogxxlog

2) Giải và biện luận bất phơng trình sau theo tham số a:
( )
( )
4
axx
axlog
a


Giải các bất phơng trình: 1)
1
2
3
1
3
2










xx
xx
2)
( ) ( )
0
43
11
2
3
3
2
2
>

++
xx
xlogxlog

1) Giải bất phơng trình: 2.14
x
+ 3.49
x
- 4
x
0
2) Giải hệ phơng trình:






=++
=++
=++
2
2
2
16164
993
442
ylogxlogzlog
xlogzlogylog
zlogylogxlog

2) Giải phơng trình: 3
x
+ 5
x
= 6x + 2
1) Tìm tất cả các giá trị của tham số a để bất phơng trình:
a.9
x
+ (a - 1)3
x + 2
+ a - 1 > 0 nghiệm đúng với x
2) Giải và biện luận phơng trình:
0

2
=++ alogalogalog
xa
axx
a là tham số
1) Với giá trị nào của m thì phơng trình:
23
2
1
1
=

m
x
cớ nghiệm duy nhất.
2) Giải phơng trình: 8.3
x
+ 3.2
x
= 24 + 6
x
Cho f(x) =
( )
12
6
2
61 ++ mm
x
x
1) Giải bất phơng trình f(x) 0 với m =

3
2
.
2) Tìm m để:
( )
( )
xfx
x

1
6
0 với x [0; 1].
2) Xác định a để hệ phơng trình sau đây có nghiệm duy nhất:
Trang:5





=+
++=+
1
2
22
2
yx
axyx
x

1) Xác định m để mọi nghiệm của bất phơng trình:

12
3
1
3
3
1
1
12
>






+






+
xx
cũng
là nghiệm của bất phơng trình:
( ) ( ) ( )
01632
2
2

<+ mxmxm
2) Giải hệ phơng trình:





+=++
=+
++
113
2322
2
3213
xxyx
.
xyyx
1) Giải và biện luận phơng trình:
( )
a
xx
xx 22
2
2
=
+
(a là tham số)
2) Giải phơng trình:
( )
22

2
2
=++
+
xlogxlog
x
x

2) Giải hệ phơng trình:





+=
=
+
xlogxlog
xlog
yy
y
2
1
2
2
233
1532

2) Giải hệ phơng trình:
( )

( )
( ) ( )





=+++
=
111
239
22
3
2
2
yx
xy
log
xylog
1) Cho hàm số: y =
( )
( )
2
1
+
+
mxlog
mxm
a
(0 < a 1)

a) Tìm miền xác định của hàm số khi m = 2.
2) Cho a > b > 0; x > y, x N, y N. Chứng minh rằng:
yy
yy
xx
xx
ba
ba
ba
ba
+

>
+


1) Tìm m để phơng trình:
( )
( )
=++ 1224
3
1
2
3
mxlogmxxlog
0
có nghiệm duy nhất.

1) Tìm m để bất phơng trình:
( ) ( )

03621 213 <+++
xxx
mm
đúng với x > 0
2) Giải phơng trình:
( ) ( )
4347347 =++
xsinxsin

2) Giải hệ phơng trình:
(
)
( ) ( )
( )
( )





=+++
+=++
142241
312
4
2
44
44
22
4

y
x
logxyylogxylog
yxlogxlogyxlog
Trang:6
2) Giải hệ phơng trình:
( ) ( )





+=
=
+
yxlogyxlog
x
y
y
x
33
1
324
1) Giải phơng trình:
2
1
213
2
3
=







+
+
xxlog
x

2) Giải hệ phơng trình:
( )
( )



=+
=+
223
223
xylog
yxlog
y
x
2) Giải phơng trình:
( )
( ) ( )
93113331
5

1
55
=++
+ xx
.logloglogx
2) Giải bất phơng trình:
163322 >+
xxx

1) Giải và biện luận phơng trình:

xlog
a
x
log
a
x
logaxlogaxlog
axaxa
=+++
44
44


1) Giải hệ phơng trình:



=
=+

222
1
yx
yx
2) Cho a > 0. Chứng minh rằng: x
n
+ (a - x)
n
2
n
a






2

2) Giải bất phơng trình:
2
1
2
24
2












x
x
log
x
1) Tìm điều kiện của y để bất phơng trình sau đúng với x R







+
+






+
+







+

1
12
1
12
1
2
22
2
2
y
y
logx
y
y
logx
y
y
log
> 0
2) Giải và biện luận phơng trình:

( )
2323
2

2
1
2
2
+=++ xxmxmxlogxxlog
2) Giải bất phơng trình:
(
)
( )
3
5
35
3
>


xlog
xlog
a
a
(a là tham số > 0, 1)
2) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: y =
( ) ( )
13
2
3
2
1
22
++

+
xlogxlog
xx
2) Xác định các giá trị của m để bất phơng trình sau nghiệm đúng với x thoả
mãn điều kiện
2
1
x
:
( ) ( )
0416129
222
222
++
xxxxxx
mm
2) Giải phơng trình:

( ) ( ) ( ) ( )
1111
4
2
24
2
2
2
2
2
++++=++++
2

xxlogxxlogxxlogxxlog

Trang:7

2) Gi¶i ph¬ng tr×nh:
( )
0523229 =−+−+ xx
xx
2) T×m m ®Ó
( )
mm
xx
xsin
xcos
22
2
1
1
33
2
2
1
2
++








−+−
+

< 0 víi ∀x
Trang:8

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×