KẾT QUẢ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2- NĂM HỌC 2009-2010
(KHỐI A VÀ KHỐI B)
Danh sách xếp theo lớp
Mã HS Họ tên Lớp 12
Toán Lý Hoá Sinh
Tổng
1
Trịnh Đức An A1 9.00 9.20 9.40 27.60
2
Đỗ Công Tuấn Anh A1 6.00 5.80 5.00 16.80
3
Phạm Đức Anh A1 6.50 7.00 8.80 22.30
4
Hoàng Nam Cao A1 5.50 7.80 7.40 20.70
5
Trịnh Đình Chung A1 5.75 5.40 7.00 18.15
6
Trịnh Thuỳ Dương A1 4.50 6.20 6.20 16.90
7
Bùi Thị Thu Diệu A1 4.25 4.60 4.00 12.85
8
Lê Thị Diệu A1 5.50 6.00 7.60 19.10
9
Đỗ Văn Dũng A1 7.50 7.60 9.60 24.70
10
Lê Quốc Đạt A1 7.50 8.40 9.40 25.30
11
Thiều Sĩ Đức A1 2.75 5.80 8.20 16.75
12
Lê Thị Thu Hằng A1 6.50 3.40 6.00 7.80 15.90
13
Vũ Thị Minh Hằng A1 7.50 7.20 8.00 7.40 22.70
14
Yên Thị Thanh Hằng A1 6.50 5.40 4.00 15.90
15
Nguyễn Thị Hạnh A1 6.50 6.20 6.80 4.80 19.50
16
Phạm Thị Hồng A1 7.75 8.40 8.00 24.15
17
Nguyễn Thị Hiền A1 6.25 6.80 8.60 7.00 21.65
18
Nguyễn Thế Hiệp A1 4.50 6.40 7.40 18.30
19
Nguyễn Văn Hoàng A1 9.00 9.80 9.00 27.80
20
Dương Văn Hoan A1 0.00
21
Trịnh Thị Huê A1 9.00 8.40 9.00 26.40
22
Lê Đình Huy A1 5.50 7.40 6.60 19.50
23
Bùi Thị Huyền A1 5.50 5.00 4.40 14.90
24
Nguyễn Văn Lâm A1 4.75 6.40 6.80 5.80 17.95
25
Trịnh Ngọc Lâm A1 0.00
26
Lê Thị Lan A1 0.00
27
Lưu Thị Liên A1 7.50 7.00 8.80 23.30
28
Hà Cát Linh A1 3.50 6.20 7.40 17.10
29
Lê Thị Loan A1 9.25 7.80 8.40 25.45
30
Nguyễn Đình Lý A1 5.50 6.00 6.80 18.30
31
Bùi Văn Minh A1 0.00
32
Bùi Thị Nga A1 8.50 6.40 8.20 23.10
33
Lê Thị Nga A1 4.50 7.00 7.00 11.50
34
Nguyễn Anh Ngọc A1 4.50 7.40 8.60 20.50
35
Đỗ Phương Nhung A1 2.75 4.40 5.40 12.55
36
Nguyễn Thị Hồng Nhung A1 9.75 7.60 9.00 26.35
37
Phạm Thị Nhung A1 5.50 7.20 5.80 18.50
38
Bùi Văn Quyết A1 6.25 7.00 9.60 22.85
39
Nguyễn Hồng Sơn A1 6.25 5.80 7.20 19.25
40
Trịnh Hữu Bảo Sơn A1 8.75 8.20 9.60 7.00 26.55
41
Trịnh Quốc Sơn A1 8.50 6.20 9.20 23.90
42
Trịnh Văn Sơn A1 7.75 6.80 9.40 23.95
43
Lưu Anh Tài A1 7.25 8.00 9.20 24.45
44
Lê Thị Thu Thảo A1 0.00
45
Đỗ Anh Thắng A1 2.75 4.60 6.20 13.55
46
Lê Ngọc Thuận A1 6.75 9.00 8.80 24.55
47
Thiều Xuân Thuận A1 0.00
48
Lưu Thiện Tùng A1 0.00
49
Nguyễn Thanh Tùng A1 8.50 9.40 9.60 27.50
50
Trần Quang Tùng A1 9.50 9.00 9.40 27.90
51
Lê Ngọc Linh Trang A1 5.25 6.20 6.20 17.65
52
Phạm Huyền Trang A1 0.00
53
Nguyễn Văn Tuyên A1 0.00
54
Trịnh Thị Vân A1 6.50 6.20 7.00 19.70
55
Lê Văn Việt A1 7 6.6 6.8 20.4
55
Hà Duyên Hương a1.tudo 5.50 6.80 9.00 21.30
55
Ngô Thị Liên a1.tudo 5.50 5.80 4.60 15.90
55
Bùi Thị Thương a1.tudo 5.00 6.20 4.20 15.40
55
Nguyễn Thị Giang a1.tudo 5.00 8.00 6.40 13.00
56
Bùi Thị Lan Anh A2 6.25 5.20 9.00 5.40 20.45
57
Ngô Minh Ba A2 6.75 7.40 8.60 5.80 22.75
58
Trần Văn Chung A2 8.75 8.20 9.40 26.35
59
Nguyễn Xuân Cường A2 6.00 7.20 8.60 21.80
60
Bùi Thị Thuỳ Dung A2 5.50 6.80 7.20 19.50
61
Nghiêm Trọng Đại A2 6.75 6.20 7.40 20.35
62
Trịnh Quốc Đạt A2 5.75 6.60 5.60 17.95
63
Lê Văn Đông A2 7.25 6.40 8.40 22.05
64
Hoàng Văn Hà A2 7.50 6.20 7.80 21.50
65
Lê Thị Hạnh A2 5.75 6.20 7.60 19.55
66
Trịnh Thị Hiền A2 6.25 4.80 7.20 18.25
67
Lê Thị Khánh Hoà A2 5.75 5.80 6.00 17.55
68
Lê Thị Hoà A2 4.00 4.80 5.20 5.00 14.00
69
Lê Thế Hoàng A2 5.00 5.40 7.20 17.60
70
Nguyễn Thị Thu Hồng A2 6.25 4.80 6.00 7.80 17.05
71
Lê Thị Hồng A2 6.75 5.40 5.20 6.40 17.35
72
Lê Mạnh Hùng A2 7.50 7.00 5.40 19.90
73
Nguyễn Văn Hùng A2 6.50 5.40 4.00 5.20 15.90
74
Bùi Quang Hưng A2 5.75 7.00 7.00 19.75
75
Đào Thị Khánh Linh A2 3.75 4.20 3.40 11.35
76
Ngô Khánh Linh A2 6.00 5.00 4.40 15.40
77
Trịnh Tùng Linh A2 0.00
78
Nguyễn Thanh Long A2 8.50 7.40 8.80 7.60 24.70
79
Ngô Văn Lương A2 7.75 5.40 3.60 16.75
80
Trịnh Quốc Lực A2 7.50 8.00 9.60 25.10
81
Trịnh Thị Hồng Nhật A2 4.75 5.00 6.60 7.80 16.35
82
Trịnh Thị Thuý Nhung A2 5.25 6.40 7.00 18.65
83
Trịnh Hồng Nhung A2 7.50 6.20 9.00 5.80 22.70
84
Lê Hồng Nhung A2 6.50 5.00 6.20 6.60 17.70
85
Lê Thị Nương A2 7.25 5.40 8.40 21.05
86
Trịnh Thị Kim Phúc A2 6.50 4.00 4.80 15.30
87
Nguyễn Duy Quân A2 6.25 7.40 8.40 5.40 22.05
88
Lê Văn Quốc A2 7.25 5.40 6.20 18.85
89
Trịnh Thị Như Quỳnh A2 3.00 4.80 4.60 5.80 12.40
90
Trịnh Thị Sen A2 3.50 6.00 7.00 7.00 16.50
91
Phạm Hồng Sơn A2 5.25 5.40 5.40 16.05
92
Trịnh Hữu Tá A2 0.00
93
Lê Xuân Tân A2 7.00 7.60 8.20 22.80
94
Đào Duy Tập A2 4.50 4.60 3.60 12.70
95
Nguyễn Đình Thanh A2 8.75 8.00 9.00 25.75
96
Kiều Minh Thành A2 5.25 4.40 4.40 14.05
97
Nguyễn Ngọc Thái A2 4.75 5.40 6.40 16.55
98
Vũ Văn Thịnh A2 7.00 7.40 8.80 23.20
99
Trần Thị Thuỷ A2 7.50 4.60 6.20 18.30
100
Đỗ Thị Hồng Thuý A2 7.25 5.60 9.00 21.85
101
Nguyễn Ngọc Thương A2 6.25 5.00 4.00 15.25
102
Lưu Việt Thương A2 8.00 9.00 9.20 6.40 26.20
103
Trịnh Thị Thu Trang A2 6.50 8.20 9.40 24.10
104
Trịnh Xuân Trường A2 4.25 4.80 6.40 15.45
105
Lưu Đức Trường A2 9.25 8.80 9.40 27.45
106
Lê Anh Tuấn A2 9.00 8.60 9.40 27.00
107
Nguyễn Thị Kim Tuyến A2 6.75 6.60 7.00 4.40 20.35
108
Nguyễn Văn Tùng A2 7.00 7.00 8.00 22.00
109
Lê Thị Xinh A2 5.75 4.80 5.20 15.75
110
Lưu Thị Yến A2 7.00 6.80 8.60 22.40
111
Trương Thành An A3 0.00
112
Trịnh Minh Anh A3 4.25 7.40 7.80 11.65
113
Lê Xuân Công A3 6.75 6.80 6.00 19.55
114
Lê Xuân Dũng A3 3.75 4.40 4.00 12.15
115
Trịnh Thị Thuỳ Dịu A3 4.50 4.60 5.00 14.10
116
Lê Phương Dung A3 4.25 4.40 4.60 5.40 13.25
117
Lê Bá Duy A3 0.00
118
Lê Thế Duy A3 0.00
119
Lưu Thị Hương A3 7.00 6.20 8.60 21.80
120
Trần Thị Hương A3 4.25 5.40 4.80 5.40 14.45
121
Trần Thị Hải A3 3.75 5.60 6.40 9.35
122
Nguyễn Hồng Hạnh A3 4.50 4.60 3.00 4.60 12.10
123
Trịnh Thị Hiền A3 5.25 5.00 4.60 14.85
124
Trịnh Văn Hoàng A3 6.25 4.40 4.60 5.20 15.25
125
Hàn Thị Hoa A3 4.00 5.80 6.80 16.60
126
Nguyễn Quốc Khánh A3 9.50 5.40 6.20 21.10
127
Vũ Ngọc Khánh A3 0.00
128
Luyện Sĩ Kiên A3 0.00
129
Nguyễn Văn Lọc A3 2.50 4.60 4.00 11.10
130
Trịnh Đình Lượng A3 0.00
131
Nguyễn Trọng Lưu A3 7.25 4.00 4.60 5.60 15.85
132
Nguyễn Ngọc Lý A3 4.25 4.20 4.00 12.45
133
Trương Thị Thiên Lý A3 5.50 3.80 3.00 12.30
134
Trịnh Thị Mai A3 7.25 6.40 6.00 19.65
135
Đinh Thị Mỹ A3 5.25 5.40 4.60 15.25
136
Trịnh Giang Nam A3 0.00
137
Nguyễn Thị Ngân A3 6.00 7.40 6.20 13.40
138
Lê Thị Nhung A3 3.00 4.60 4.40 12.00
139
Đỗ Thị Oanh A3 4.25 3.60 4.40 12.25
140
Phạm Thị Oanh A3 7.00 5.60 7.80 20.40
141
Trịnh Thị Minh Phương A3 5.75 4.40 3.40 13.55
142
Lê Hồng Quân A3 0.00
143
Lê Hồng Sơn A3 5.00 5.60 9.20 19.80
144
Lê Xuân Sơn A3 8.25 6.60 8.60 5.60 23.45
145
Trịnh Thị Thanh Tâm A3 6.25 5.20 4.60 5.60 16.05
146
Hà Thị Phương Thảo A3 0.00
147
Lê Đức Thắng A3 9.25 7.20 9.20 7.20 25.65
148
Lê Văn Thiệu A3 6.75 4.60 3.20 14.55
149
Vũ Văn Thế A3 3.75 3.00 2.00 8.75
150
Lê Thị Thoa A3 3.25 4.40 4.00 11.65
151
Nguyễn Thị Thu A3 3.25 4.60 7.20 15.05
152
Trịnh Thị Thu A3 5.25 4.00 6.40 3.40 15.65
153
Trịnh Bá Tùng A3 4.00 3.00 6.00 13.00
154
Trịnh Văn Tùng A3 0.00
155
Nguyễn Văn Tiến A3 0.00
156
Lưu Văn Toàn A3 7.25 5.60 7.00 19.85
157
Lê Thị Trang A3 4.25 4.40 4.40 13.05
158
Lê Hồng Trường A3 1.50 6.00 5.80 13.30
159
Lê Văn Trung A3 7.50 6.20 5.60 19.30
160
Nguyễn Minh Tuấn A3 3.50 4.60 6.40 14.50
161
Vũ Hùng Tuấn A3 0.00
162
Trịnh Thị Tuyền A3 3.00 5.20 4.20 8.20
163
Lê ánh Tuyết A3 4.75 4.20 6.00 14.95
164
Trịnh Thị Thu Tâm a3 5.50 3.80 4.80 14.10
164
Nguyễn Trọng Bình a3 6.50 4.20 3.00 13.70
164
Nguyễn Phương Nam a3 5.75 3.80 3.00 12.55
164
Trịnh Thị Dung a3 4.00 4.00 3.40 11.40
164
Cao Xuân Vũ A3 2.50 3.00 4.20 4.40 9.70
165
Nguyễn Thị Vân Anh A4 2.50 4.20 6.70
166
Trịnh Văn Biên A4 0.00
167
Đỗ Thị Thu Bích A4 4.75 6.20 5.60 10.95
168
Khương Văn Du A4 0.00
169
Trương Công Duẩn A4 0.00
170
Lê Thị Duyên A4 1.75 3.80 4.40 9.95
171
Nguyễn Hồng Giang A4 0.00
172
Lê Thị Thanh Hương A4 2.75 4.20 5.60 12.55
173
Trần Thị Dịu Hương A4 4.50 4.50
174
Lê Anh Hào A4 0.50 5.00 5.50
175
Trần Quang Hào A4 3.50 4.60 6.40 14.50
176
Nguyễn Duy Hải A4 0.00
177
Yên Văn Hoà A4 2.75 4.00 3.20 9.95
178
Trịnh Trung Hoàn A4 0.00
179
Đào Ngọc Hoàng A4 1.50 3.80 4.20 9.50
180
Trịnh Đình Hoàng A4 5.50 4.60 6.00 16.10
181
Lê Ngọc Huy A4 3.50 3.20 3.80 6.70
182
Lê Đức Kiên A4 2.50 4.80 4.40 11.70
183
Trịnh Văn Lâm A4 3.00 5.40 5.20 13.60
184
Trịnh Thị Liêu A4 0.00
185
Trịnh Minh Lý A4 1.50 3.20 4.70
186
Lê Văn Mạnh A4 0.00
187
Trịnh Thị Minh A4 1.50 4.60 3.80 9.90
188
Lê Văn NamA A4 0.00
189
Lê Văn NamB A4 3.80 3.80
190
Nguyễn Văn Nam A4 3.50 5.20 4.00 12.70
191
Trịnh Văn Nguyên A4 0.00
192
Trịnh Thị Oanh A4 4.00 4.00
193
Lê Văn Phúc A4 3.40 4.80 8.20
194
Nguyễn Thị Như Quỳnh A4 3.00 5.00 4.80 12.80
195
Thiều Văn Sơn A4 0.00
196
Trịnh Trung Sơn A4 8.25 6.80 9.60 24.65
197
Vũ Văn Tư A4 0.00
198
Phạm Thị Tình A4 2.50 5.20 5.40 7.70
199
Trịnh Thị Tình A4 0.00
200
Lê Thị Tâm A4 5.50 5.50
201
Hoàng Thị Thương A4 6.25 3.00 2.80 9.25
202
Bùi Quang Thành A4 7.75 6.60 8.20 22.55
203
Lê Văn Thắng A4 0.00
204
Trần Thị Thanh A4 2.00 4.00 3.80 4.00 9.80
205
Ngô Thị Thuý A4 0.00
206
Nguyễn Thanh Tùng A4 0.00
207
Trịnh Thanh Tùng A4 0.00
208
Vũ Văn Tùng A4 0.00
209
Hoàng Văn Tú A4 0.00
210
Đào Lê Thu Trang A4 2.50 4.00 6.00 12.50
211
Nguyễn Xuân Trường A4 2.50 6.40 8.90
212
Trịnh Xuân Trường A4 2.00 3.40 5.40
213
Trịnh Đình Tựu A4 0.00
214
Nguyễn Văn Tuyên A4 3.80 5.80 3.80
215
Trịnh Lê Cát Linh a4 2.00 4.00 4.00 7.00 10.00
215
Nguyễn Thu Trang A4 0.00
216
Đào Thị Thuý An A5 3.25 3.20 6.45
217
Lê Văn Anh A5 1.50 2.40 3.90
218
Nguyễn Việt Anh A5 0.00
219
Lê Văn Bình A5 4.20 5.20 9.40
220
Nguyễn Văn Công A5 8.50 7.00 8.40 23.90
221
Lê Văn Chung A5 7.75 8.20 8.80 24.75
222
Trịnh Duy Đức A5 0.00
223
Nguyễn Thị Minh Hằng A5 2.50 4.60 4.60 11.70
224
Vũ Xuân Hải A5 0.00
225
Hoàng Thị Hiền A5 0.00
226
Lê Thị Hiền A5 0.00
227
Lê Quang Hưng A5 0.00
228
Lê Văn Hưng A5 5.80 6.60 12.40
229
Lê Văn Hoà A5 0.00
230
Lê Xuân Hoà A5 3.50 5.40 3.80 12.70
231
Lê Thị Hoa A5 5.00 6.00 6.60 17.60
232
Lưu Thị Huyền A5 3.00 4.00 3.60 10.60
233
Phạm Quang Kỳ A5 4.75 4.20 5.00 13.95
234
Trịnh Xuân Lâm A5 3.25 4.20 7.45
235
Vũ Văn Lương A5 4.50 4.20 3.40 12.10
236
Lê Thị Lanh A5 0.00
237
Trịnh Xuân Lập A5 4.00 5.40 3.00 12.40
238
Nguyễn Thị Ngọc Liên A5 0.00
239
Lê Thị Thuỳ Linh A5 3.25 4.80 4.20 12.25
240
Đỗ Lê Minh A5 0.00
241
Nguyễn Thị Nương A5 2.00 3.20 3.80 9.00
242
Lê Thị Nga A5 4.25 5.40 5.80 15.45
243
Nguyễn Thị Nga A5 0.00
244
Phạm Thị Nghiêm A5 6.50 5.00 6.40 17.90
245
Lê Thị Nhung A5 3.00 4.60 4.20 11.80
246
Lê Thị Oanh A5 4.00 4.00 3.20 11.20
247
Trần Thị Oanh A5 6.00 7.60 8.80 22.40
248
Ngô Văn Quân A5 8.75 6.00 8.60 23.35
249
Trịnh Thị Quyên A5 4.00 7.00 4.60 15.60
250
Lê Hồng Sơn A5 0.00
251
Lê Đình Tư A5 6.50 7.40 8.80 7.80 22.70
252
Phạm Văn Tác A5 0.00
253
Trịnh Tất Thành A5 1.25 4.20 5.80 5.45
254
Trịnh Thị Thảo A5 0.00
255
Lê Tiến Thọ A5 7.00 5.40 4.80 17.20
256
Lê Văn Thọ A5 0.00
257
Lê Bá Thế A5 7.25 5.80 6.40 19.45
258
Nguyễn Thị Thuỷ A5 0.00
259
Trịnh Thị Thuý A5 0.00
260
Nguyễn Văn Tùng A5 4.20 4.20 8.40
261
Trịnh Văn Toán A5 7.50 7.00 5.60 20.10
262
Trần Quốc Toàn A5 2.00 4.80 3.00 9.80
263
Bùi Thị Huyền Trang A5 2.50 4.00 4.40 10.90
264
Nguyễn Anh Tuấn A5 3.50 2.80 4.40 10.70
265
Trịnh Thị Kim Tuyến A5 2.00 4.00 4.20 10.20
266
Hoàng Thị Tuyết A5 2.50 4.60 4.60 11.70
267
Lê Thị Vân A5 0.00
268
Nguyễn Đức Vương A5 3.00 5.80 4.40 13.20
269
Trịnh Lê Vũ A5 0.00
270
Lê Thị Hải Yến A5 0.00
271
Lê Văn An A6 0.00
272
Lê Văn Công A6 0.00
273
Nguyễn Thanh Dương A6 3.25 3.60 3.00 9.85
274
Trịnh Đình Dương A6 0.00
275
Bùi Ngọc Diện A6 0.00
276
Đào Thị Dung A6 0.00
277
Trịnh Thị Dung A6 0.00
278
Trịnh Quang Đông A6 0.00
279
Lê Văn Đức A6 1.75 4.20 4.00 9.95
280
Tống Duy Giang A6 0.00
281
Trịnh Thị Giang A6 0.00
282
Trịnh Thị Hà A6 0.00
283
Lê Văn Hải A6 0.00
284
Trịnh Minh Hải A6 0.00
285
Trịnh Ngọc Hùng A6 0.00
286
Đỗ Văn Hưng A6 0.00
287
Lê Xuân Hoà A6 0.00
288
Lưu Thị Hoành A6 0.00
289
Trịnh Thị Hoa A6 0.00
290
Nguyễn Thị HuệA A6 0.00
291
Nguyễn Thị HuệB A6 0.00
292
Ngô Thị Huyền A6 3.50 3.40 5.60 12.50
293
Trần Thị Huyền A6 2.25 3.20 3.00 8.45
294
Trần Văn Kế A6 0.00
295
Trịnh Thị LoanA A6 4.25 5.40 5.60 15.25
296
Trịnh Thị LoanB A6 0.00
297
Lưu Ngọc Long A6 0.00
298
Phạm Văn Nguyên A6 0.00
299
Nguyễn Thị Nhung A6 0.00
300
Hoàng Văn Quang A6 0.00
301
Nguyễn Thị Quyên A6 0.00
302
Vũ Văn Quyền A6 0.00
303
Nguyễn Thị Tình A6 0.00
304
Trịnh Văn Tình A6 0.00
305
Trịnh Văn Tính A6 0.00
306
Lê Thị Thảo A6 3.75 5.00 4.60 13.35
307
Nguyễn Thị Thảo A6 0.00
308
Trịnh Thị Thu Thảo A6 3.00 5.40 5.60 14.00
309
Phạm Thị Thu A6 3.00 3.80 2.00 8.80
310
Đào Thị Thuỷ A6 0.00
311
Trịnh Thị Thuỷ A6 0.00
312
Nguyễn Thị Thuý A6 0.00
313
Phạm Thị Thuý A6 3.75 3.75
314
Trịnh Thị Thuý A6 0.00
315
Nguyễn Xuân Tới A6 0.00
316
Mai Văn Tiến A6 0.00
317
Vũ Thị Trang A6 0.00
318
Lê Xuân Trường A6 1.50 5.20 6.60 13.30
319
Vũ Văn Trường A6 1.25 3.00 4.25
320
Trịnh Đình Tuấn A6 0.00
321
Lê Thị Tuyến A6 0.00
322
Lê Thị Vân A6 0.00
323
Vũ Quỳnh Trang a6 3.75 5.40 5.00 14.15
323
Đào Tuấn Vũ A6 0.00
324
Lê Văn Anh A7 4.20 4.00 4.20
325
Lê Thị Bình A7 2.50 3.80 3.00 4.80 9.30
326
Hoàng Văn Ba A7 1.25 3.00 4.25
327
Lê Xuân Ba A7 0.00
328
Nguyễn Văn Dương A7 1.75 4.20 4.60 10.55
329
Lưu Văn Dũng A7 3.40 3.80 7.20
330
Lưu Thị Dung A7 1.50 4.40 3.60 9.50
331
Khương Văn Đô A7 4.00 4.80 3.20 12.00
332
Lê Đình Đạt A7 8.50 7.00 5.60 21.10
333
Đỗ Anh Đức A7 6.25 5.40 7.60 19.25
334
Lê Thị Hằng A7 2.50 2.40 3.40 8.30
335
Trần Thị Hằng A7 2.00 2.00
336
Trịnh Thị Hằng A7 2.25 5.40 6.40 5.80 14.05
337
Lưu Thị Hương A7 3.00 4.00 4.60 11.60
338
Vũ Thị Hà A7 2.75 3.20 3.20 5.00 9.15
339
Lưu Thanh Hải A7 3.80 3.80
340
Nguyễn Thị Hạnh A7 2.00 4.60 3.40 10.00
341
Ngô Thị út Hường A7 2.25 4.20 5.00 11.45
342
Nguyễn Thị Hường A7 3.25 3.80 3.40 7.05
343
Vũ Văn Hùng A7 3.00 3.80 4.00 10.80
344
Nguyễn Thị Hiền A7 2.75 3.20 4.00 9.95
345
Trịnh Quốc Huy A7 1.50 4.60 3.00 9.10
346
Trịnh Xuân Lượng A7 4.50 4.20 8.70
347
Nguyễn Trà My A7 0.00
348
Hồ Quang Nam A7 0.00
349
Trịnh Thị Nga A7 3.60 3.20 3.80 6.80
350
Lưu Thị Nghĩa A7 1.00 4.00 3.00 8.00
351
Lê Quang Nguyên A7 2.50 4.20 3.60 10.30
352
Vũ Thị Nguyên A7 1.00 3.80 3.00 7.80
353
Lê Minh Nguyện A7 0.00
354
Trịnh Thị Nhâm A7 5.00 5.20 5.40 15.60
355
Lê Thị Hồng Nhiên A7 3.25 4.00 7.25
356
Lý Thị Phương A7 1.00 3.40 3.00 7.40
357
Nguyễn Thị Thanh Phương A7 1.00 4.60 3.40 9.00
358
Trần Doãn Quang A7 2.50 4.80 3.40 10.70
359
Lê Đình Quý A7 0.00
360
Lê Văn Sơn A7 0.00
361
Lê Thị Tình A7 0.00
362
Vũ Văn Tưởng A7 0.00
363
Lê Xuân Thân A7 0.00
364
Lê Văn Thành A7 0.00
365
Trịnh Thị Thảo A7 3.25 3.80 3.80 10.85
366
Bùi Hữu Thắng A7 2.00 3.60 4.60 5.60
367
Nguyễn Văn Thịnh A7 0.00
368
Trịnh Xuân Tùng A7 0.00
369
Đinh Quang Tiến A7 1.25 2.20 3.60 7.05
370
Nguyễn Sĩ Trường A7 4.40 4.20 4.40
371
Nguyễn Việt Tuấn A7 0.00
372
Trịnh Thị Tuyết A7 3.80 3.00 6.80
373
Nguyễn Thị Vân A7 0.50 3.60 3.20 4.80 7.30
374
Lê Đình Vũ A7 1.50 4.00 5.50
375
Phạm Văn Bình A8 4.25 5.20 3.00 12.45
376
Cao Văn Ba A8 2.00 5.80 4.40 12.20
377
Trịnh Văn Ba A8 0.00
378
Trịnh Văn Công A8 0.00
379
Lê Đình Cảnh A8 1.75 3.80 3.00 8.55
380
Lê Tiến Dũng A8 0.50 2.80 3.30
381
Nguyễn Văn Dũng A8 3.25 4.20 3.20 10.65
382
Cao Thị Thuỳ Dung A8 2.50 4.80 3.00 3.60 10.30
383
Lê Minh Đức A8 0.00
384
Trịnh Thị Hằng A8 1.50 3.20 3.00 7.70
385
Lê Thị Mai Hương A8 4.40 4.20 8.60
386
Nguyễn Thị Hương A8 3.60 5.00 3.60
387
Trần Thị Hương A8 1.50 4.00 3.00 4.40 8.50
388
Phạm Thị Thu Hà A8 0.00
389
Đỗ Trung Hậu A8 0.00
390
Nguyễn Văn Hùng A8 0.00
391
Phạm Thị Hiền A8 2.00 3.20 3.00 4.20 8.20
392
Đinh Thị Hoà A8 0.75 3.60 4.35
393
Nguyễn Văn Hoà A8 1.75 4.50 3.40 9.65
394
Bùi Thị Thuý Hoa A8 1.50 3.60 5.10
395
Nguyễn Thị Hoa A8 0.75 3.80 4.55
396
Vũ Văn Huấn A8 0.00
397
Đỗ Thị Minh Huệ A8 0.00
398
Đỗ Quốc Huy A8 0.00
399
Ngô Thị Huyền A8 0.00
400
Đặng Thị Lan A8 0.00
401
Lê Duy Lộc A8 1.25 4.20 3.60 5.45
402
Trịnh Văn Linh A8 0.00
403
Trịnh Văn Long A8 2.25 3.60 3.00 4.80 8.85
404
Trần Thị Ngân A8 0.00
405
Luyện Thanh Nga A8 3.75 4.60 4.00 12.35
406
Nguyễn Thị Nhàn A8 3.00 4.40 3.20 4.00 10.60
407
Hoàng Thị Phương A8 0.00
408
Thiều Thị Phương A8 3.75 3.00 6.20 6.75
409
Trịnh Thị Phượng A8 3.25 3.00 4.40 6.25
410
Nguyễn Huy Quang A8 0.75 4.20 3.00 7.95
411
Lê Thị Quế A8 0.00
412
Vũ Thị Tố Quỳnh A8 3.50 3.80 7.00 14.30
413
Trịnh Thị Sen A8 0.00
414
Vũ Văn Tư A8 0.00
415
Nguyễn Thị Tâm A8 0.00
416
Khương Văn Tân A8 0.00 6.20 6.20
417
Lê Thị Thảo A8 2.25 4.20 3.60 10.05
418
Lưu Thị Thảo A8 0.00
419
Hoàng Văn Thiệu A8 1.50 2.60 2.00 6.10
420
Trần Thị Thoa A8 0.00
421
Nguyễn Ngọc Thịnh A8 0.00
422
Nguyễn Thị Thu A8 4.25 3.80 4.80 3.00 12.85
423
Lê Thu Thuỷ A8 3.75 3.20 4.40 6.95
424
Nguyễn Thị Lệ Thuỷ A8 0.00
425
Đào Ngọc Tùng A8 3.25 3.00 6.25
426
Trương Tiến Vượng A8 0.00
427
Trịnh Thị Diễm Anh A9 0.00
428
Trịnh Đức Công A9 0.00
429
Ngô Thị Chinh A9 1.00 2.80 3.60 3.80
430
Vũ Thị Chung A9 0.00
431
Lê Thị Dung A9 0.00
432
Nguyễn Thị Thuỳ Dung A9 3.50 3.00 3.00 4.80 9.50
433
Lê Thị Duyên A9 4.00 3.60 7.00 7.60
434
Trịnh Thị Giang A9 3.20 4.00 7.20
435
Lê Thị HằngA A9 1.00 3.00 7.00 4.00
436
Lê Thị HằngB A9 0.00
437
Trịnh Thị Hương A9 0.00
438
Hà Thị Hồng A9 1.00 4.20 3.20 5.20
439
Trịnh Thị Hiếu A9 5.00 0.00
440
Ngô Thị Hoài A9 4.00 4.20 8.20
441
Trịnh Thị Huyền A9 3.25 3.00 5.00 6.25
442
Trương Ngọc Kiên A9 0.00
443
Nguyễn Thị Lâm A9 3.25 3.25
444
Nguyễn Thị Lan A9 0.00
445
Trần Thị Liên A9 3.80 0.00
446
Trịnh Thị Lệ A9 4.00 3.60 5.60 7.60
447
Trần Thị Loan A9 4.50 6.60 7.00 11.10
448
Trần Thị Minh A9 0.00
449
Lê Thị Nguyệt A9 0.00
450
Bùi Thị Nhâm A9 0.00
451
Lê Thị Nhan A9 2.60 2.60
452
Lê Thị Oanh A9 0.00
453
Trần Thị Phương A9 2.50 3.80 4.60 10.90
454
Lê Thị Phượng A9 2.25 4.20 4.40 10.85
455
Trịnh Thị Phượng A9 3.60 2.80 6.40
456
Cao Văn Quang A9 0.00
457
Nguyễn Thị Qui A9 5.20 0.00
458
Lê Thị Quyên A9 0.00
459
Nguyễn Văn Sơn A9 4.40 2.20 6.60
460
Nguyễn Thị Tình A9 5.00 0.00
461
Văn Thị Tâm A9 4.00 4.00
462
Lưu Văn Tân A9 3.20 3.40 3.20
463
Lê Xuân Tường A9 3.00 4.00 5.20 7.00
464
Lê Thị Thơm A9 4.20 0.00
465
Trịnh Phương Thảo A9 0.00
466
Trịnh Thị Thảo A9 2.25 4.60 4.60 5.00 11.45
467
Vũ Văn Thiệu A9 3.00 4.20 3.00
468
Lưu Thị Thu A9 3.50 3.50
469
Lê Thị Thuỷ A9 4.60 5.20 4.60
470
Vũ Thị Thuỷ A9 6.40 0.00
471
Lê Thị Thuý A9 4.25 3.40 3.80 4.80 11.45
472
Vũ Thị Thuý A9 5.75 4.20 3.60 9.95
473
Nguyễn Văn Tú A9 3.00 2.20 5.20
474
Đào Thị Huyền Trang A9 3.25 3.60 3.00 5.80 9.85
475
Lê Thị Trang A9 0.00
476
Lưu Huyền Trang A9 4.50 5.40 4.50
477
Nguyễn Thị Hạnh Trang A9 3.80 3.80
478
Nguyễn Thu Trang A9 3.00 3.20 3.40 6.20
479
Phạm Thị Trang A9 0.00
480
Vũ Văn Vạn A9 2.50 3.80 4.60 6.30
481
Nguyễn Văn Dũng a9 3.50 4.80 3.40 11.70
481
Ngô Ngọc Tuyên a9 4.60 4.60
481
Phạm Thị Xuyến A9 0.00
482
Tô Thị Ngọc Anh A10 0.00
483
Ngô Thị Thanh Bình A10 0.00
484
Phạm Thị Dung A10 0.00
485
Lê Thị Đào A10 0.00
486
Trịnh Thị Hương Giang A10 0.00
487
Lê Thị HàA A10 0.00
488
Lê Thị HàB A10 0.00
489
Hoàng Thị Hà A10 0.00
490
Hách Thị Hải A10 0.00
491
Nguyễn Thị Minh Hải A10 0.00
492
Lê Thị Hảo A10 0.00
493
Lưu Thị Hạnh A10 0.00
494
Lê Thị Hằng A10 0.00
495
Lưu Thị Hằng A10 0.00
496
Nguyễn Thị HằngA A10 0.00
497
Nguyễn Thị HằngB A10 0.00
498
Trương Thị Thuý Hằng A10 0.00
499
Đỗ Thị Hồng A10 0.50 3.60 3.00 7.10
500
Phạm Thị Hồng A10 0.00
501
Lê Thị Huệ A10 0.00
502
Lê Thị Hương A10 0.00
503
Nguyễn Thanh Hường A10 0.00
504
Lê Thị Lan A10 0.00
505
Nguyễn Thị Lan A10 0.00
506
Lưu Tùng Lâm A10 0.00
507
Phạm Thị Liên A10 0.00
508
Lê Thị Linh A10 0.00
509
Nguyễn Thị Hồng Lĩnh A10 0.00
510
Vũ Thị Mai A10 0.00
511
Phạm Thị Nga A10 0.00
512
Trịnh Thị Nga A10 0.00
513
Nguyễn Thị Nụ A10 0.00
514
Nguyễn Thị Nương A10 0.00
515
Trịnh Thị Phương A10 0.00
516
Lê Thị Phượng A10 0.00
517
Lê Văn Quỳnh A10 0.00
518
Lê Thị Sáu A10 0.00
519
Nguyễn Văn Tâm A10 0.00
520
Lê Văn Tân A10 0.00
521
Nhữ Hồng Thanh A10 0.00
522
Nguyễn Thị Thơm A10 0.00
523
Lê Thị Thoa A10 0.00
524
Phạm Thị Thu A10 0.00
525
Trịnh Thị Thu A10 0.00
526
Phạm Thị Thuỷ A10 0.00
527
Vũ Thị Thuỷ A10 0.00
528
Lưu Thị Thuý A10 0.00
529
Vũ Thị Thương A10 0.00
530
Vũ Thị Kim Tiến A10 0.00
531
Lê Thị Trang A10 0.00
532
Phạm Quốc Trình A10 0.00
533
Lê Văn Tuấn A10 0.00
534
Lê Thị Thanh Yên A10 0.00
535
Đinh Tường Vi a10 5.00 5.00
535
Lê Thanh Vân a10 0.00
535
Khương Thị Hải Yến A10 0.00
536
Trần Tuấn Anh A11 0.00
537
Hoàng Thị Dương A11 0.00
538
Trịnh Thị Dung A11 0.75 0.75
539
Lê Thị DungA A11 4.50 4.50
540
Lê Thị DungB A11 4.25 4.25
541
Ngô Thị Duyên A11 0.00
542
Lê Đình Đức A11 0.00
543
Ngô Thị Giang A11 0.00
544
Trịnh Thị Giang A11 3.75 3.75
545
Hà Thị Hằng A11 0.00
546
Thiều Thị Hằng A11 6.25 6.25
547
Lê Thị Hà A11 7.75 7.75
548
Lê Thị Hạnh A11 0.00
549
Nguyễn Thị Hồng A11 5.25 5.25
550
Trịnh Thị Hiền A11 3.25 3.25
551
Nguyễn Thị Hoá A11 0.00
552
Hách Thị Hoà A11 0.00
553
Trịnh Thị Hoa A11 0.00
554
Đỗ Thị Huệ A11 2.25 2.25
555
Nguyễn Thu Huế A11 4.25 4.25
556
Nguyễn Thị Huyền A11 0.00
557
Lê Thị Lanh A11 4.50 4.50
558
Trịnh Thị Len A11 2.00 2.00
559
Đoàn Thị Liên A11 2.00 2.00
560
Nguyễn Thị Liễu A11 5.00 5.00
561
Phạm Thị Mai A11 2.25 2.25
562
Lê Thị Mến A11 1.25 1.25
563
Hoàng Thị Hồng Năm A11 3.25 3.25
564
Vũ Thị Hồng Nhung A11 5.75 5.75
565
Nguyễn Thị Ngọc Oanh A11 3.00 3.00 3.40 3.80 9.40
566
Đào Thị Tâm A11 0.00
567
Lê Thị Thanh Tâm A11 0.00
568
Nguyễn Thị Tâm A11 0.00
569
Phạm Thị Tâm A11 4.50 4.50
570
Trịnh Thị Tâm A11 2.75 2.75
571
Lê Thị Thanh Thư A11 0.00
572
Lê Thị Thơm A11 0.00
573
Lê Thị Thảo A11 2.25 4.20 6.45
574
Lê Thị Thắm A11 1.50 1.50
575
Lê Văn Thọ A11 0.00
576
Trịnh Thị Thuỳ A11 2.50 2.50
577
Lê Thị Thuỷ A11 5.00 5.00
578
Trịnh Thu Thuỷ A11 4.00 4.00
579
Lê Thị Thuý A11 3.25 3.25
580
Lưu Thị Thuý A11 2.75 2.75
581
Nguyễn Thị Thuý A11 0.00
582
Phạm Thị Thuý A11 3.00 3.00
583
Hoàng Thị Trang A11 1.00 1.00
584
Nguyễn Thị Trang A11 0.00
585
Trịnh Thị Trang A11 0.00
586
Trịnh Ngọc Trung A11 2.00 2.00
587
Nguyễn Thị Vi A11 4.00 4.00
588
Đào Thị Yến A11 0.00
589
Trần Linh Chi a11 7.50 4.00 6.80 11.50
589
Trần Kim Chi a11 2.25 0.00 2.25
589
Trần Thị Nhâm a11 0.00
589
Trịnh Thị Hải Yến A11 0.00
590
Lê Kim Phúc 12TD 5.00 3.60 3.20 11.80
591
Lê Phương An 12TD 8.50 6.40 7.80 22.70
592
Lê Kiều Trang 12TD 6.00 5.00 5.00 16.00
593
Lê Ngọc Trang 12TD 7.25 6.60 7.00 20.85
594
Lê Thị Đô 12TD 5.50 5.50
595
Trịnh Thị Hồng 12TD 2.80 2.80
596
Lê Mai Phương 12TD 4.00 3.20 3.20 10.40
597
Nguyên Cát Vũ 12TD 2.25 2.25
598
Trịnh Mỹ Tâm 12TD 4.75 4.60 3.60 12.95
599
Lâm Tâm Tâm 12TD 4.50 3.80 5.60 13.90
600
Mộng Trọng Tâm 12TD 4.00 4.60 6.60 15.20
601
Trịnh Thị Loan 12TD 6.00 6.80 12.80
602
Hoàng Thị Loan 12TD 1.50 3.60 5.10
603
Trịnh Thị Loan 12TD 2.50 4.40 3.00 9.90
604
Trịnh Thị Thùy Loan 12TD 7.25 6.20 6.40 19.85
605
Hà Thị Loan 12TD 5.25 5.60 3.60 14.45
606
Trần Thị Thúy 12TD 2.00 3.40 4.60 10.00
607
Hoàng Minh Thư 12TD 5.25 4.80 4.20 14.25
608
Trịnh Thị Phương Loan 12TD 7.75 8.60 9.00 25.35
609
Hoàng Thị Hải 12TD 8.25 7.40 9.60 25.25
610
Lê Thu Hà 12TD 1.50 3.60 6.00 11.10
611
Phạm Anh Thư 12TD 4.75 6.00 6.80 17.55
612
Trần Anh Thư 12TD 7.25 6.40 6.20 19.85
613
Trịnh Ngọc Mai 12TD 7.75 6.20 6.80 20.75
614
Trịnh Minh Thư 12TD 9.00 7.60 8.40 25.00
615
Đinh Mạnh Linh 12TD 1.75 4.40 3.00 9.15
616
Lưu Mạnh Cường 12TD 6.00 5.60 5.60 17.20
617
Nguyễn Thị Luyến 12TD 7.00 5.80 7.20 6.40 20.00
618
Trịnh Lê Linh Vũ 12TD 3.25 5.00 4.40 12.65
619
Đỗ Thị Ngọc Anh 12TD 0.00
620
Trần Thị Trang 12A4 0.00
621
Lê Văn Minh 12TD 0.00
622
Lê Thị Lý 12A1 5.60 4.60 10.20
623
Trần Tâm 12 6.75 4.80 3.60 15.15
624
Đồng Văn Tâm 12 7.50 4.80 3.80 16.10
625
Lê Thị Vân A6 0.00
626
Nguyễn Thị Thúy A6 3.00 4.00 3.00
627
Phạm Văn Tác A5 2.50 4.20 3.60 10.30
628
Trịnh Lê Vũ A5 4.50 4.80 4.20 13.50
629
Nguyễn Van Quyết 12 8.00 9.20 8.00 25.20
630
Lê Đắc Nguyên 12 8.25 7.20 7.40 22.85
631
Lê Thị Tuyến A6 2.75 4.40 2.75
632
Vũ Xuân Hải A5 3.50 5.80 6.40 15.70
633
Nguyễn Thị Huệ A6 3.50 3.50
634
Thật Nhẫn Tâm B2 7.25 3.60 3.60 14.45
635
Nguyễn Hồng Tâm B2 4.50 3.40 5.20 13.10
636
Ưng Thanh Tâm B2 4.00 5.00 5.40 14.40
637
Quyết Nhẫn Tâm B2 7.50 4.40 2.60 14.50
638
Trịnh Văn Nguyên B4 3.75 2.80 5.40 11.95
639
Lý Hào Nam A4 2.00 3.00 5.00
640
Lê Văn Đạt 12 4.75 4.40 3.00 12.15
641
Lê Thị Linh A10 3.60 4.60 8.20
642
Trịnh Thị Nga A10 0.00
643
Nguyễn Thanh Hường A10 0.00
644
Nguyễn Như Quỳnh 12 4.75 3.60 4.40 12.75
645
Phạm Thị Liên A10 0.00
646
Phạm Thị Dung A10 0.00
647
Lê Thị Hồng Nhiên A7 2.60 2.60
648
Lê Văn Thành A7 2.75 4.00 3.60 10.35
649
Lê Hồng Linh 12 4.50 5.80 6.20 16.50
650
Lê Hồng Ngọc 12 2.75 4.40 2.40 9.55
651
Vũ Hùng Tuấn A3 3.25 4.60 5.60 13.45
652
Lê Hồng Quân A3 6.25 4.60 6.40 17.25
653
Lê Công Tài 12 7.00 4.80 5.40 17.20
654
Hoàng Quốc Hưng 12 4.20 5.60 9.80
655
Trịnh Minh Hải 12 2.50 2.00 7.00 11.50
656
Nguyễn Hải Yến 12TD
657
Lê Mỹ Hạnh A1 3.50 4.20 7.70
658
Trương Ngọc Hoàng A1 4.75 4.75
659
Vũ Văn Ngà A1 4.75 4.75
660
Lê ĐÌnh Hoàng A1 3.75 3.75
661
Vũ Đức Hoàng A1 3.00 3.00
662
Lê Văn Hoàng A1 2.75 2.75
663
Nguyễn thị Huệ A6 3.00 4.40
664
Hoàng Lê Tâm TSTD 5.00 5.00
665
Vũ Văn Ngà 4.40 4.60