Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

đồ án môn học xây dựng nền đường, chương 6 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (268.79 KB, 9 trang )

292
30
30
1:1
120
0

175
1:1
Chng 6:
Khọỳi lổồỹng cọng taùc xỏy dổỷng moùng
hai õỏửu cọỳng vaỡ lồùp õóỷm dổồùi cọỳng
a. Khọỳi lổồỹng õaù dm dổồùi õaùy cọỳng
* Cọỳng 75
- Dióỷn tờch õaù dm
F = (1,58 + 0,98)
2
3
,
0
+
2
91
,
0
.1,58.0,5 - 526,0
2
91,0
360
120
.


2








(m
2
)
*
Cọỳng 175
- Dióỷn tờch õaù dm
F = (3,52 + 2,92)
2
3
,
0
+
2
03,2
.3,52.0,5 -
675,1
2
03,2
360
120
.

2








(m
2
)

- Khọỳi lổồỹng õaù dm sau khi tờnh toaùn õổồỹc nhỏn thóm vồùi hóỷ sọỳ
1,3 ( hóỷ sọỳ kóứ õóỳn sổỷ giaớm thóứ tờch do õaù dm bở õỏửm cht khi thi
cọng. Chióửu daỡi cuớa lồùp õóỷm õaù dm thỏn cọỳng
0.75:L=8,5m;
175:L=8,0m.

Baớng tờnh khọỳi lổồỹng õaù dm cỏửn thióỳt laỡm lồùp õóỷm dổồùi thỏn
cọỳng
98
30
30
1:1
120
0

75
1:1

St
t
Lyù trỗnh
Loaỷi
cọỳng
L (m)
F (m
2
) V (m
3
)
Khọỳi lổồỹng
õaù dm cỏửn
(m
3
)
1 KM1+ 800 175 10 1,675 13,4 17.42
2 KM2+ 500 75 10 0,526 4,471 5,8123
3 KM3+ 100 75 10 0,526 4,471 5,8123
s
b. Khọỳi lổồỹng lồùp õóỷm 10 cm ồớ moùng tổồỡng õỏửu, tổồỡng caùnh, sỏn
cọỳng,chỏn khay.
Vồùi cọỳng 0.75 ta tờnh õổồỹc thóứ tờch lồùp õóỷm nhổ sau:
V = 0,1 [(0,4+1,5+0,5).3,15 + 0,47(2,93+3,15)1/2 + 2.2,84.1 +
(0,5+2).3,61 + 0,88.(3,61+2,99).1/2 + 0,59.3,61] = 2,873(m
3
)
Vồùi cọỳng
1.75 ta tờnh õổồỹc thóứ tờch lồùp õóỷm nhổ sau:
V = 0,1 [(0,4+2+0,5).5,37 + 2,06(3,65+5,37)1/2 + 2.3,45.1,2 +

(0,5+2,65).5,88 + 2,52.(3,47+5,88).1/2 + 0,65.5,88] = 6,727(m
3
)
Lổồỹng õaù dm cỏửn õổồỹc tờnh trong baớng sau:
Stt Lyù trỗnh Loaỷi cọỳng
V
õóỷm
(m
3
)
Khọỳi lổồỹng õaù
dm cỏửn (m
3
)
1 KM1+ 800 175 6,727 8,745
2 KM2+ 500 75 2,873 3,735
3 KM3+ 100 75 2,873 3,735
Phỏửn õaù dm dổồùi thỏn cọỳng vaỡ phỏửn õaù dm cuớa lồùp õóỷm coù
kóỳt cỏỳu tổồng tổỷ nhau, cho nón ta lỏỷp baớng tờnh tọứng khọỳi lổồỹng õaù
dm vaỡ thóứ tờch õaù dm cỏửn thióỳt cho 2 cọng vióỷc trón. Tra õởnh
mổùc õóứ tờnh sọỳ cọng cỏửn thióỳt cho 2 cọng vióỷc trón . Sổớ duỷng õởnh
mổùc 1998., maợ hióỷu EB.2120, cỏửn 3,9 cọng/100 m
3
.
Baớng tờnh sọỳ cọng cỏửn thióỳt õóứ laỡm lồùp õóỷm cọỳng
St
t
Lyù trỗnh
Tọứng
KL(m

3
)
Nng
suỏỳt(cọng/m
3
)
Sọỳ cọng
1
KM1+ 800
26,165
0,039 1,02
2
KM2+ 500
9,547
0,039 0,372
3
KM3+ 100
9,547
0,039 0,372
c. Tờnh khọỳi lổồỹng cọng taùc xỏy moùng tổồỡng õỏửu, sỏn cọỳng ,chỏn
khay.

Baớng tờnh sọỳ cọng cỏửn thióỳt laỡm moùng (õaù họỹc xỏy vổợa
M75)
St
t
Lyù trỗnh
Loaỷi
cọỳng
V

ùTL
(m
3
) V
HL
(m
3
) V (m
3
)
Sọỳ
cọn
g
1
KM1+
800
175 9,07 9,69 18,76
41,0
8
2
KM2+
500
75 4,03 4,57 8,60
18,8
3
3
KM3+
100
75 4,03 4,57 8,60
18,8

3
Tra õởnh mổùc maợ hióỷu GA.4110, nng suỏỳt : 2,19 cọng/m
3
.
Baớng tờnh sọỳ cọng cỏửn thióỳt laỡm gia cọỳ (õaù họỹc xóỳp
khan)
St
t
Lyù trỗnh
Loaỷi
cọỳng
V
TL
(m
3
) V
HL
(m
3
) V (m
3
)
Sọỳ
cọn
g
1
KM1+
800
175 5,37 6,17 12,54
21,9

5
2
KM2+
500
75 2,44 2,49 5,93
10,3
8
3
KM3+
100
75 2,44 2,49 5,93
10,3
8
Tra õởnh mổùc maợ hióỷu GA.5220, nng suỏỳt : 1,75 cọng/m
3
.
Baớng tờnh sọỳ cọng cỏửn thióỳt laỡm họỳ chọỳng xoùi (õaù họỹc xóỳp khan)
St
t
Lyù trỗnh
V (m
3
) ởnh mổùc Tọứng sọỳ cọng
1
KM1+
800
1,41
1,4 1,974
2
KM2+

500
1,23
1,4 1,722
3
KM3+
100
1,23
1,4 1,722
Tra õởnh mổùc maợ hióỷu GA.5120, nng suỏỳt : 1,4 cọng/m
3
5. Khọỳi lổồỹng õaù xỏy ồớ tổồỡng caùnh(4 caùnh) vaỡ tổồỡng õỏửu( 2 tổồỡng).
a.Tổồỡng õỏửu.
* Cọỳng
175 + Phiaù thổồỹng lổu :
Thóứ tờch tổồỡng õỏửu thổồỹng lổu tờnh theo cọng thổùc :
V
1
=[(2,35+4,09).
2
02
,
2
2
)
86
,
0
35
,
0

(

+0,2.2,35.
2
)
35
,
0
3
,
0
(

]


2
86,035,0
2
03,2
.14,3
2











+
2
03,2
.03,1.
2
1
360
60
.
2
)86,035,0(
.
2
03,2
.14,3
2








= 2,00m
3
+ Phiaù haỷ lổu : Thóứ tờch tổồỡng õỏửu haỷ lổu tờnh theo cọng thổùc :
V

2
=[(2,35+4,09).
2
44
,
2
2
)
96
,
0
35
,
0
(

+0,2.2,35.
2
)
35
,
0
3
,
0
(

]



2
96,035,0
2
03,2
.14,3
2









+
2
03,2
.03,1.
2
1
360
60
.
2
)96,035,0(
.
2
03,2
.14,3

2








= 3,19m
3
Vỏỷy V= V
1
+V
2
=5,19m
3
.
`
30
86
235
20
409
222
30
96
235
20
409

264
35
103
60
* Cọỳng 75
+ Phiaù thổồỹng lổu
Thóứ tờch tổồỡng õỏửu thổồỹng lổu tờnh theo cọng thổùc :
V
1
=[(2,05+1,35).
2
93
,
0
2
)
58
,
0
35
,
0
(

+
0,2.1,35.
2
)
35
,

0
3
,
0
(

]


2
58,035,0
2
83,0
.14,3
2










+
2
83,0
.52,0.
2

1
360
70
.
2
)58,035,0(
.
2
83,0
.14,3
2








= 0,51m
3
.
+ Phiaù haỷ lổu :
Thóứ tờch tổồỡng õỏửu haỷ lổu tờnh theo cọng thổùc :
113
58
30
135
20
35

52
205
7
0

V
2
=[(2,05+1,35).
2
16
,
1
2
)
64
,
0
35
,
0
(

+0,2.1,35.
2
)
35
,
0
3
,

0
(

]


2
64,035,0
2
83,0
.14,3
2










+
2
83,0
.52,0.
2
1
360
70

.
2
)64,035,0(
.
2
83,0
.14,3
2








= 0,74m
3
.
Váûy
V= V
1
+V
2
=1,25 m
3
.
b.Tæåìng caïnh:
* Cäúng
75

Thãø têch tæåìng caïnh 75:
30
136
7
0
°
52
135
20
205
64
30
30
35
65
30
30
65
30
30
35
116
93
V
1
=








 9,0.93,0).65,03,0(
2
1
3,0).3,035,0(
2
1
2
1
0,243m
3
V
2
=







 3,1.16,1).65,03,0(
2
1
3,0).3,035,0(
2
1
2

1
0,422m
3
Váûy thãø têch tæåìng caïnh cuía cäúng laì V= 2(V
1
+V
2
)=1,33m
3
.
* Cäúng 175:
V
1
=







 5,2.22,2).75,03,0(
2
1
3,0).3,035,0(
2
1
2
1
1,579m

3
V
2
=







 3.26,2).75,03,0(
2
1
3,0).3,035,0(
2
1
2
1
1,926m
3

30
222
30
30
35
75
30
75

35
30
30
264
Vỏỷy thóứ tờch tổồỡng caùnh cuớa cọỳng laỡ V= 2(V
1
+V
2
)=7,01m
3
.
Xỏy tổồỡng õỏửu vaỡ tổồỡng caùnh bũng BT õaù 2x4 Maùc 150, maợ
hióỷu HA.2110, nng suỏỳt : 3,56 cọng/m
3
.
BANG TấNH TỉNG KHI LặĩNG CHO CNG TAẽC XY
TặèNG ệU & TặèNG CAẽNH
St
t
Lyù trỗnh
Loaỷi
cọỳng
V
tổồỡng õỏửu
(m
3
)
V
tổồỡng caùnh
(m

3
)
V
tổồỡng
(m
3
)
Sọỳ cọng
1
KM1+
800
175 5,19 7,01 12,20 43,432
2
KM2+
500
75 1,25 1,33 2,58 9,185
3
KM3+
100
75 1,25 1,33 2,58 9,185

×