Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

đồ án môn học xây dựng nền đường, chương 8 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.16 KB, 13 trang )

Chng 8:
Cọng taùc vỏỷn chuyóứn ọỳng cọỳng bũng
ọtọ vaỡ cỏứu lừp ọỳng cọỳng
a. Nng suỏỳt vỏỷn chuyóứn ọỳng cọỳng bũng ọtọ cỏửn truỷc:
Ta tờnh nng suỏỳt theo cọng thổùc sau
N =
ck
t
T
KnT
60
(cọỳng/ca)
T : thồỡi gian 1 ca T =7h
n : sọỳ õọỳt cọỳng cho 1 xe vỏỷn chuyóứn/1cọỳng
n = 4: Cọỳng
175
n = 8: Cọỳng
75
K
t
= 0,8 : hóỷ sọỳ sổớ duỷng thồỡi gian
T
ck
: trong 1 chu kyỡ vỏỷn chuyóứn ọỳng cọỳng tổỡ nồi saớn xuỏỳt õóỳn nồi
thi cọng gọửm coù caùc cọng õoaỷn sau:
- Bọỳc dồợ cọỳng lón xuọỳng xe
- Xe chaỷy õi vaỡ vóử
- Do vỏỷy thồỡi gian tọứng cọỹng 1 chu kyỡ laỡ:
T
ck
= T


xe
+ T

+ n.T
bd
+ T
xe
: thồỡi gian xe chaỷy õi vaỡ vóử: T
xe
=
v
L
60
.
2
L : quaớng õổồỡng vỏỷn chuyóứn L
v : vỏỷn tọỳc xe chaỷy v= 20km/h
+ T
qd
: thồỡi gian quay õỏửu xe T

= 3phuùt
+ T
bd
: thồỡi gian bọỳc dồớ, T
bd
=15 phuùt .
* Khi vỏỷn chuyóứn cọỳng cỏửn lổu yù
- Cỏỳu kióỷn khọng õổồỹc xóỳp thổỡa ra khoới giồùi haỷn thuỡng xe.
- ỷt cỏỳu kióỷn phaới õọỳi xổùng vồùi truỷc doỹc vaỡ truỷc ngang thuỡng

xe.
- Phaới raỡng buọỹc cỏỳu kióỷn cỏứn thỏỷn trổồùc khi vỏỷn chuyóứn
BANG TấNH NNG SUT T VN CHUYỉN NG CNG
& S CA MAẽY.
STT Lyù trỗnh
loaỷi
cọỳng
sọỳ
õọỳt
L(km) Tck N sọỳ ca
1 KM1+800 175 10 5.3 94.8 14.18 0.71
2 KM2+500 75 10 6 159 14.79 0.68
3 KM3+100 75 10 6.6 162.6 14.46 0.69
b. Bọỳc dồớ cọỳng bũng cỏửn truỷc:
- Nng suỏỳt bọỳc dồợ bũng cỏửn truỷc tờnh theo cọng thổùc:
N =
ck
t
T
q
.
K
.
T
(õọỳt/ca)
Trong õoù:
T = 7(h) , K
t
=0,7
q : sọỳ õọỳt cọỳng 1 lỏửn bọỳc dồợ

q =1 :
175
q = 2 :
75
T
ck
: thồỡi gian 1 chu kyỡ bọỳc dồợ
T
ck
= 15' = 0,25 h
Tờnh õổồỹc: N

175
=
25,0
1
7
,
0
7


= 19,6 (cọỳng/ca)
N

75
=
25,0
2
7

,
0
7


= 39,2 (cọỳng/ca)
- ọỳi vồùi cọng taùc lừp õỷt cọỳng:
N

175
=
25,0
1.5,0.7
=14 õọỳt/ca
N

75
=
25,0
2.5,0.7
=28 õọỳt/ca.
BANG TấNH S CA MAẽY CệN THIT CỉU LếP NG CNG.
STT Lyù trỗnh
loaỷi
cọỳng
sọỳ õọỳt
cọỳng
sọỳ ca bọỳc
dồợ(cọỳng/
ca)

sọỳ ca lừp
õỷt(cọỳng/c
a)
Tọứng sọỳ
ca
1
KM1+80
0 175 10 0.51 0.71 1.22
2
KM2+50
0 75 10 0.26 0.36 0.61
3
KM3+10
0 75 10 0.26 0.36 0.61
8. Laỡm mọỳi nọỳi ọỳng cọỳng vaỡ lồùp phoỡng nổồùc.
- Cọng taùc naỡy duỡng nhỏn lổỷc õóứ laỡm.
- Nhổợng vỏỷt lióu cỏửn thióỳt : Nhổỷa õổồỡng, giỏỳy dỏửu, sồỹi õay
tỏứm
- Thaỡnh phỏửn cọng vióỷc: un nhổỷa õổồỡng, queùt nhổỷa 2 lồùp bóử
ngoaỡi ọỳng cọng, tỏứm õay cheùt khe giổợa caùc ọỳng cọỳng, queùt
nhổỷa giỏỳy dỏửu.
- Tra õởnh mổùc XDCB 1998 . Maợ hióỷu UD.34
BANG TấNH KHI LặĩNG VT LIU & S CNG LAèM
CNG TAẽC QUEẽT NHặA ặèNG CHNG THM VAè LAèM
MI NI CNG
Nhổỷa õổồỡng Giỏỳy dỏửu ay Nhỏn cọng
ST
T
Lyù trỗnh
K

cọỳn
g
sọỳ
mọỳi
nọỳi
1 õọỳt
caớ
cọỳng
1 õọỳt caớ cọỳng 1 õọỳtcaớ cọỳng 1 õọỳt caớ cọỳng
1
KM1+80
0 175
9 22.70 204.30 1.87 16.83 0.97 8.73 1.02 9.18
2
KM2+50
0
75
9 11.70 105.30 1.07 9.63 0.48 4.32 0.46 4.14
3
KM3+10
0
75
9 11.70 105.30 1.07 9.63 0.48 4.32 0.46 4.14
9.ừp õỏỳt trón cọỳng.
a. Cọỳng tờnh toaùn
175 KM1+ 800:
- ừp phờa thổồỹng lổu:

875
120

39
50
30
292 30
50
39
175
214
642642
1
:
3
1
:
3
50
F
t
= 30,44m
2
Âàõp phêa haû læu.

F
h
= 39,70 m
2
Váûy V=
L
F
F

.
2
21

= 10.
2
7
,
39
44
,
30

= 350,7m
3
;
b. Cäúng cáúu taûo 75 KM 2+ 500
- Âàõp phêa thæåüng læu:
50
1
:
3
1
:
3
792 792
264
175
120°
875

50
30
29230
50
1
:
1
,
5
1
:
1
,
5
11
98 30 5030
2222
119
359
50
120°
50
375
1
:
3
F
t
= 8,55m
2

-Âàõp phêa haû læu.
F
h
= 11,11 (m
2
)
Váûy V = 98,3m
3
c . Cäúng cáúu taûo 75 KM3+100
- Âàõp phêa thæåüng læu:
147
434
375
50
120°
10
50 30
10
503098
1
:
3
1
:
3
1
:
1
,
5

1
:
1
,
5
98 30 5030
2727
114
342
50
120°
50
375
1
:
3
F
t
= 8,15m
2
-ừp phờa haỷ lổu.
F
h
= 11,68 (m
2
)
Vỏỷy V = 99,15m
3
Tra õởnh mổùc XDCB 1998. Maợ hióỷu BB112 vóử õừp õỏỳt bũng thuớ
cọng, nng suỏỳt 0,54 cọng/m

3
.
Baớng tờnh nhỏn cọng õaỡo õừp trón cọỳng
STT Lyù trỗnh
loaỷi
cọỳng
KL(m
3
)
Nng
suỏỳt
(cọng/m
3
)
Sọỳ cọng
cỏửn thióỳt
1
KM1+80
0 175 350,7
0.54 189,38
152
456
375
50
120
17
50 30
17
503098
1

:
3
1
:
3
1
:
1
,
5
1
:
1
,
5
2
KM2+50
0 75 98,3
0.54 53,08
3
KM3+10
0 75 99,15
0.54 53,54
BANG TỉNG HĩP CNG TAẽC, S CNG, S CA CệN
THIT ỉ HOAèN THAèNH CAẽC CNG TAẽC CNG KM1+ 800
St
t
Nọỹi dung cọng vióỷc
ồn
vở

Khọỳi
lổồỹng
Nng suỏỳt
(cọng/õv)
Sọỳ cọng,
ca cỏửn
thióỳt
1 ởnh vở tim cọỳng Caùi 1 0,5 cọng/caùi 0,500
2 San doỹn mỷt bũng m
2
570 1ca/10000m
2
0,057
3 aỡo õừp cọỳng m
3
58,003 0,63
cọng/m
3
36,542
4 Vỏỷn chuyóứn õaù họỹc m
3
39,25 35,91 m
3
/ca 1,09
5 Vỏỷn chuyóứn cỏỳp phọỳi õaù
dm
m
3
39,465 35,91 m
3

/ca 1,1
6 Vỏỷn chuyóứn caùt xỏy m
3
16,09 35,91 m
3
/ca 0,45
7 Vỏỷn chuyóứn Xi mng Kg 5974,0
6
29,94T/ca 0,2
8 Vỏỷn chuyóứn ọỳng cọỳng ỳng 10 14,18
ọỳng/ca
0,71
9 Cỏứu ọỳng cọỳng ỳng 10 19,6 ọỳng/ca 0,51
10 aù dm thỏn cọỳng + lồùp
õóỷm
m
3
26,165 0,039
cọng/m
3
1,02
11 Xỏy moùng tổồỡng
õỏửu,tổồỡng caùnh, chỏn
khay.
m
3
18,76
2,19
cọng/m
3

41,08
12 Làõp âàût äúng cäúng Äúng 10 14 äúng/ca 0,71
13 Xáy tæåìng âáöu,tæåìng
caïnh
m
3
12,2 3,56
cäng/m
3
43,432
14 Laìm mäúi näúi,låïp phoìng
næåïc
mnäú
i
9 1,02cäng/m
näúi
9,18
15 Laìm häú chäúng xoïi m
3
1,41 1,4 cäng/m
3
1,974
16 Xáy pháön gia cäú m
3
12,54 1,75
cäng/m
3
21,95
17 Âàõp âáút trãn cäúng m
3

350,7 0,54
cäng/m
3
189,38
BANG TỉNG HĩP CNG TAẽC, S CNG, S CA CệN
THIT ỉ HOAèN THAèNH CAẽC CNG TAẽC CNG KM2+500
St
t
Nọỹi dung cọng vióỷc
ồn
vở
Khọỳi
lổồỹng
Nng suỏỳt
(cọng/õv)
Sọỳ cọng,
ca cỏửn
thióỳt
1 ởnh vở tim cọỳng Caùi 1 0,5 cọng/caùi 0,500
2 San doỹn mỷt bũng m
2
570 1ca/10000m
2
0,057
3 aỡo õừp cọỳng m
3
26,912 0,63
cọng/m
3
16,955

4 Vỏỷn chuyóứn õaù họỹc m
3
18.92 34.76m
3
/ca 0.54
5 Vỏỷn chuyóứn cỏỳp phọỳi õaù
dm
m
3
12.887 34.76m
3
/ca 0.37
6 Vỏỷn chuyóứn caùt xỏy m
3
5.83 34.76m
3
/ca 0.16
7 Vỏỷn chuyóứn Xi mng Kg 1904.3
9
29.04T/ca 0.065
8 Vỏỷn chuyóứn ọỳng cọỳng ỳng 10 14.79ọỳng/ca 0.68
9 Cỏứu ọỳng cọỳng ỳng 10 39.2ọỳng/ca 0.26
10 aù dm thỏn cọỳng + lồùp
õóỷm
m
3
9.547 0,039
cọng/m
3
0.372

11 Xỏy moùng tổồỡng
õỏửu,tổồỡng caùnh, chỏn
khay.
m
3
8.6
2,19
cọng/m
3
18.83
12 Lừp õỷt ọỳng cọỳng ỳng 10 28ọỳng/ca 0.36
13 Xỏy tổồỡng õỏửu,tổồỡng
caùnh
m
3
2.58 3,56
cọng/m
3
9.185
14 Laỡm mọỳi nọỳi,lồùp phoỡng
nổồùc
mnọỳ
i
9 0.46cọng/m
nọỳi
4.14
15 Laỡm họỳ chọỳng xoùi m
3
1.23 1,4 cọng/m
3

1.722
16 Xỏy phỏửn gia cọỳ m
3
5.93 1,75
cọng/m
3
10.38
17 ừp õỏỳt trón cọỳng m
3
98.3 0,54
cọng/m
3
53.08
BANG TỉNG HĩP CNG TAẽC, S CNG, S CA CệN
THIT ỉ HOAèN THAèNH CAẽC CNG TAẽC CNG KM3 +100
St
t
Nọỹi dung cọng vióỷc
ồn
vở
Khọỳi
lổồỹng
Nng suỏỳt
(cọng/õv)
Sọỳ cọng,
ca cỏửn
thióỳt
1 ởnh vở tim cọỳng Caùi 1 0,5 cọng/caùi 0,500
2 San doỹn mỷt bũng m
2

570 1ca/10000m 0,057
2
3 aỡo õừp cọỳng m
3
27,834 0,63
cọng/m
3
17,535
4 Vỏỷn chuyóứn õaù họỹc m
3
18.92 33.83m
3
/ca 0.56
5 Vỏỷn chuyóứn cỏỳp phọỳi õaù
dm
m
3
12.887 33.83m
3
/ca 0.38
6 Vỏỷn chuyóứn caùt xỏy m
3
5.83
33.83m
3
/ca
0.16
7 Vỏỷn chuyóứn Xi mng Kg 1904.3
9
28.03T/ca 0.067

8 Vỏỷn chuyóứn ọỳng cọỳng ỳng 10 14.46ọỳng/ca 0.69
9 Cỏứu ọỳng cọỳng ỳng 10 39.2ọỳng/ca 0.26
10 aù dm thỏn cọỳng + lồùp
õóỷm
m
3
9.547 0,039
cọng/m
3
0.372
11 Xỏy moùng tổồỡng
õỏửu,tổồỡng caùnh, chỏn
khay.
m
3
8.6
2,19
cọng/m
3
18.83
12 Lừp õỷt ọỳng cọỳng ỳng 10 28ọỳng/ca 0.36
13 Xỏy tổồỡng õỏửu,tổồỡng
caùnh
m
3
2.58 3,56
cọng/m
3
9.185
14 Laỡm mọỳi nọỳi,lồùp phoỡng

nổồùc
mnọỳ
i
9 0.46
cọng/mnọỳi
4.14
15 Laỡm họỳ chọỳng xoùi m
3
1.23 1,4 cọng/m
3
1.722
16 Xỏy phỏửn gia cọỳ m
3
5.93 1,75
cọng/m
3
10.38
17 ừp õỏỳt trón cọỳng m
3
99.15 0,54
cọng/m
3
53.54

×