Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

đồ án môn học xây dựng nền đường, chương 13 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.63 KB, 7 trang )

Chương 13:
Cạc biãûn phạp náng cao nàng sút thi
cäng
- Mạy xục chuøn:
+ Gim thåìi gian chu k lm viãûc ca mạy
+ Tàng hãû säú sỉí dủng thåìi gian, tàng hãû säú chỉïa âáưy thng.
+ Chn phỉång ạn xẹn âáút thêch håüp
+ Tàng täúc âäü chảy mạy, bo âm âỉåìng chảy mạy ln åí
trảng thại täút.
+ Thỉåìng xun cảo sảch thng, rụt ngàõn thåìi gian âäø âáút
+ Táûn dủng vỉìa xúng däúc vỉìa xẹn âáút.
- Mạy san:
+ Náng cao hãû säú sỉí dủng thåìi gian
+ Tàng täúc âäü chảy mạy, gim thåìi gian quay âáưu
- Mạy lu:
+ Chn chiãưu di âoản âáưm nẹn håüp l
+ Chảy âụng theo så âäư lu â thiãút kãú:
- Mạy i:
+ Náng cao hãû säú sỉí dủng thåìi gian. Âáy l biãûn phạp hiãûu
qu m ngỉåìi thiãút kãú cọ thãø thỉûc hiãûn âỉåüc.
+ Tàng khäúi lỉåüng trỉåïc lỉåỵi i bàòng cạch:
 Gim khäúi lỉåüng råi vi dc âỉåìng khi chuøn âáút
 Låüi dủng âäü däúc khi xẹn âáút
+ Gim thåìi gian chu k lm viãûc ca mạy.

-Mạy âo
:
+ Tàng chiãưu dy âo âáút
+ Gim thåìi gian chãút ca mạy bàòng cạch tàng cỉåìng bo
dỉåỵng mạy; cung cáúp nhiãn liãûu këp thåìi; tảo âiãưu kiãûn cho mạy
lm viãûc hiãûu qu.


VI. TÊNH NÀNG SÚT MẠY MỌC THI CÄNG
1. Nàng sút mạy xục chuøn
Cäng thỉïc tênh
N =
r
ct
K.t
K
.
Q
.
K
.
T
.
60
(m
3
/ca)
T : thåìi gian lm viãûc trong 1 ca T =7h
K
t
: hãû säú sỉí dủng thåìi gian K
t
=0,8
Q : dung têch thng våïi 374 thç Q= 6m
3
K
c
: hãû säú chỉïa âáưy thng K

c
=0,9
K
r
: hãû säú råìi rảc ca âáút, K
r
=1,2
t :thåìi gian ca 1 chu k lm viãûc ca mạy (phụt)
t =
1
1
c
c
â
â
x
x
v
L
v
L
v
L
v
L
 +2t
q
+ t
â
(phụt)

L
x
: chiãưu di xẹn âáút , L
x
= 11,6m
L
â
: chiãưu di âäø âáút, L
â
=8m
L
c
: chiãưu di chuøn âáút, L
c
=L
TB
L
1
: chiãưu di quay lải , L
1
= L
TB
- L
x
- L
â
v
x
=1,5km/h =25m/phụt: täúc âäü xẹn âáút
v

â
=1,5 km/h =25m/phụt: täúc âäü âäø âáút
v
c
=15km/h=250m/phụt: täúc âäü chuøn âáút
v
1
=20km/h =333,3m/phụt: täúc âäü quay lải
t
â
: thåìi gian âäøi säú: t
â
=0,5phụt
t
q
: thåìi gian quay âáưu, t
q
=0,3 phụt

BNG TÊNH NÀNG SÚT CHO ÂOẢN IV
Âoản thi cäng L
TB
(m) t (phụt) Nàng
sút(m
3
/ca)
IV 172,2 3,09 489,4
2.Nng suỏỳt cuớa maùy san khi san õỏỳt:
Tờnh theo cọng thổùc:
N =














ss
cks
t
t2
v
L
v
L
n
K
.
b
sin
l
.
L
.

T
.
60
Trong õoù: T=7h; K
t
= 0,8
: goùc õỏứy lổồợi san choỹn = 45
0
L : chióửu daỡi thao taùc, choỹn L=100m.
l : chióửu daỡi lổồợi san ổùng vồùi san D465 thỗ l = 3,04m.
n : sọỳ lỏửn san qua 1 chọự choỹn n = 3.
b : chióửu rọỹng bỗnh quỏn daới sau chọửng lón daới trổồùc b =
0,3m.
v
s
: tọỳc õọỹ khi san õỏỳt v
s
= 50m/phuùt
v
ck
: tọỳc õọỹ khi maùy chaỷy khọng v
ck
= 66,67 m/phuùt.
t
ss
: thồỡi gian sang sọỳ ồớ mọựi õoaỷn t
ss
= 0,5 phuùt
Thay vaỡo ta õổồỹc nng suỏỳt cuớa maùy san:
N =











5,02
67,66
100
50
100
3
8
,
0
.
3
,
0
45
sin
04
,
3
100
7

60
0
= 4237,85m
2
/ca.
Giaớ sổớ maùy san san mọựi lồùp daỡy 25cm.
Ta tờnh õổồỹc N = 4237,85m
2
0,25 = 1059,5 m
3
/ca.
3. Nng suỏỳt cuớa maùy uới
Nng suỏỳt cuớa maùy uới khi xeùn vaỡ chuyóứn õỏỳt laỡ:
N =
r
dt
Kt
K
K
Q
T
.
.
.
.
.
60
(m
3
/ca)

T =7h; K
t
= 0,75
Q : khọỳi lổồỹng õỏỳt trổồùc lổồợi uới khi xeùn vaỡ chuyóứn õỏỳt ồớ traỷng thaùi
chỷt:
Q =
tg
K
LH
tt
2
2
=
0
2
352
1
,
1
03
,
3
tg
K
x
tt
=2,618K
tt
(m
3

).
K
d
: hóỷ sọỳ aớnh hổồớng cuớa õọỹ dọỳc.
K
r
: hãû säú råìi rảc ca âáút K
r
=1,2
t : thåìi gian lm viãûc trong 1 chu k
t =
câh
1
1
c
c
x
x
t2tt2
v
L
v
L
v
L

t
c
: thåìi gian chuøn hỉåïng t
c

= 0,5 ’
t
h
: thåìi gian náng hả lỉåỵi i chn t
h
= 0,5 ’
t
â
: thåìi gian âäøi säú ; t
â
= 0,5 ‘
L
x
: chiãưu di xẹn âáút L
x
=
1,103,3. 

Q
hL
Q
L
c
: chiãưu di váûn chuøn âáút
+ Khi mạy i váûn chuøn ngang âãø âàõp : L
c
= 10 m
+ Khi mạy i váûn chuøn dc âãø âàõp : L
c
= L

TB
L
1
: chiãưu di li lải L
1
=L
x
+L
c
v
x
: täúc âäü xẹn âáút (m/s) chn v
1
=2,5km/h= 41,7m/p.
v
c
: täúc âäü chuøn âáút, v
2
=3,5km/h = 58,3m/p
v
1
: täúc âäü khi i: v
1
= 3km/h = 50 m/p.
BNG TÊNH NÀNG SÚT MẠY I THEO TỈÌNG ÂOẢN
CÄNG TẠC
* Khi mạy i âo váûn chuøn ngang âàõp âáút:
* Khi mạy i váûn chuøn dc âãø âàõp.
STT
Âoản thi

cäng
Ltb
Lx(m)
Is
(%)
Kd Ktt t(phụt) Q(m
3
) N(m
3
/ca)
1 II 10 0.75 7.50 1.27 0.96 2.9 2.5 306.1
2 IV 10 0.75 8.00 1.30 0.96 2.9 2.5 313.3
3 V 10 0.75 5.70 1.18 0.96 2.9 2.5 284.4
4 VII 10 0.75 7.50 1.27 0.96 2.9 2.5 306.1
5 VIII 10 0.75 11.30 1.40 0.96 2.9 2.5 337.4
cọng ) ) (%) a)
1 II 61.5 0.59 7.50 1.27 0.75 4.8 1.961 144.9
2 V 71.6 0.56 5.70 1.18 0.71 5.2 1.855 118.2
3 VII 96.0 0.48 7.50 1.27 0.61 6.1 1.600 93.44
4 VIII 32.2 0.68 11.30 1.40 0.87 3.7 2.268 238.6
4. Nng suỏỳt cuớa maùy lu
Nng suỏỳt maùy lu õổồỹc tờnh theo cọng thổùc :
P =


01,0
.
.
.
Nt

v
L
v
L
B
L
K
T
ds
t







(m
2
/ca)
T : sọỳ giồỡ laỡm vióỷc trong 1 ca, T =7h
K
t
: hóỷ sọỳ sổớ duỷng thồỡi gian, K
t
= 0,85
L : chióửu daỡi õoaỷn lu leỡn L =100m
V : tọỳc õọỹ di chuyóứn maùy lu
Lu baùnh hồi D365 : : V = 3 (km/h) = 50,0
(m/ph)

Lu baùnh cổùng VM 7706 : V = 2 (km/h) = 33,33
(m/ph)
t
õs
: thồỡi gian õọứi sọỳ cuọỳi õoaỷn t
õs
= 1 (ph)
: hóỷ sọỳ truỡng lỷp =1,2
B : phỏửn chióửu rọỹng nóửn õổồỡng õổồỹc lu, B = 8 m
N : tọứng sọỳ haỡnh trỗnh lu: N = N
ck
.N
ht
N
ck
: sọỳ chu kyỡ thổỷc hióỷn õóứ õaớm baớo õọỹ chỷt yóu cỏửu
N
ht
: sọỳ haỡnh trỗnh lu trong 1 chu kyỡ
n : sọỳ lổồỹt õỏửm neùn trong1 chu kyỡ thổỷc hióỷnõổồỹc: n = 2
(lổồỹt/õióứm)
N
ck
=
n
N
yc
N
yc
=

0max
minmax
ln.
1





= 0,25 : hóỷ sọỳ õỷc trổng cho khaớ nng neùn chỷt
cuớa õỏỳt.

max
: õọỹ chỷt lồùn nhỏỳt cuớa õỏỳt tờnh theo cọng thổùc



.W.01,01
0
max
= 2,76 (T/m
3
) : tyớ troỹng cuớa õỏỳt.
W
0
= 15% : õọỹ ỏứm tọỳt nhỏỳt cuớa õỏỳt

max
= 1,84 (T/m
3

)

yc
= 0,95.
0
=1,6815 (T/m
3
): õọỹ chỷt yóu cỏửu cuớa
õỏỳt.

0
: õọỹ chỷt tọỳt nhỏỳt cuớa õỏỳt õổồỹc tờnh theo cọng
thổùc sau.





01,01
)
1
(
0
0
W
V
K

= 1,77 T/m
3

Vồùi V
K
laỡ tố lóỷ khọng khờ trong õỏỳt ồớ õọỹ chỷt lồùn nhỏỳt vaỡ õọỹ ỏứm tọỳt
nhỏỳt ;V
K
= 4%
N
yc
= 2,3
77,184,1
68
,
1
84
,
1
ln.
25,0
1



(lổồỹt/õióứm)

Choỹn n=
4(lổồỹt/õióứm)
Sọỳ haỡnh trỗnh lu thổỷc hióỷn trong mọỹt chu kyỡ coù thóứ õổồỹc xaùc
õởnh dổỷa trón sồ õọử lu.
* ọỳi vồùi baùnh lọỳp D365 : taới troỹng 17,5 T ; bóử rọỹng baùnh lu 2,6 m.
Ta coù : N

ck
= 2
2
4

n
N
yc
lổồỹt/õióứm
Tổỡ sồ õọử lu ta coù tọứng sọỳ haỡnh trỗnh lu trong mọỹt chu kyỡ laỡ :
N
ht
= 6.
Do õoù tọứng sọỳ haỡnh trỗnh lu laỡ : N = N
ck
N
ht
= 12 (haỡnh
trỗnh).
Nng suỏỳt cuớa maùy :
25,7388
2,1.121
50
100.01,0100
8
.
100
.
85
,

0
.
7
.
60










P
(m
2
/ca)
Chióửu daỡy lu leỡn l = 25 cm.
Vỏỷy nng suỏỳt cuớa maùy lu D 365 laỡ : P = 0,25
7388,25 =
1847,06 (m
3
/ca)
* ọỳi vồùi lu baùnh cổùng VM7706 : taới trong 6 T, bóử rọỹng baùnh lu
1,27m.
Choỹn sọỳ lỏửn lu õi qua 1 õióứm õóứ õaỷt õọỹ chỷt yóu cỏửu laỡ 4
lổồỹt/õióứm : N
yc

= 4
Tổỡ sồ õọử lu ta coù : n = 2 lổồỹt/õióứm.
Do õoù tọứng sọỳ chu kyỡ lu phaới thổỷc hióỷn õóứ lu leỡn õỏỳt õaỷt õọỹ
chỷt yóu cỏửu laỡ:
N
ck
= 2
2
4
n
N
yc
(chu kyỡ).
Tờnh trổỷc tióỳp tổỡ sồ õọử lu ta coù sọỳ haỡnh trỗnh lu phaới thổỷc hión
trong 1 chu kyỡ :
N
ht
= 12 (haỡnh trỗnh/chu kyỡ)
Tọứng sọỳ haỡnh trỗnh lu laỡ:
N = N
ck
. N
ht
= 2 12 = 24 (haỡnh trỗnh).
Nng suỏỳt cuớa maùy :
1,2768
2,1.241
33,33
100.01,0100
8

.
100
.
85
,
0
.
7
.
60










P
(m
2
/ca)
Chióửu daỡy lu leỡn l = 25 cm.
Vỏỷy nng suỏỳt cuớa maùy lu VM7706 laỡ : P = 0,25
2768,1 =
692,025 (m
3
/ca).

×