Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Phân tích và thiết kế kết cấu một mẫu tàu câu vỏ gỗ, chương 21 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.25 KB, 6 trang )

Chương 21:
Mô hình và tính sức bền cục bộ
sườn t
àu thiết kế
Tải trọng tác dụng lên sườn tàu gồm có áp lực nước ngoài
m
ạn và áp lực của hàng hóa bên trong khoang hàng. Quy luật phân
bố tải trong tác dụng lên sườn có dạng hình thang hoặc hình tam
giác ph
ụ thuộc và chiều cao cột áp. Chiều cao cột áp là
1,9
1,8 2,75
2 2
s
h
h T
 
 
    
 
 
 
 
(m)
T
ải trọng tác dụng lên mép dưới của sườn bằng tải trọng tác dụng
lên đà ngang đáy và có giá trị l
à q
md
= 0,7(tấn/m).
Tải trọng tác dụng lên mép trên của sườn được tính theo quy tắc


tam giác đồng dạng n
ên ta có giá trị tai boong là q
mt
=
0,7.(2,75 2,5)
2,75

= 0,06 (tấn/m).
Mô hình tính
Biểu đồ moment uốn
Biểu đồ lực cắt
Hình 3.22 Mô hình tính và Biểu đồ moment uốn, lực cắt của
sườn
Kết quả tính sườn
| Beams |
User : Université des Pêches - NHA TRANG ( Vietnam )
Name of project : S
| Data of problem |
| Materials |
Name of Material = Go nhom II
Young's Modulus = 10000 MPa
Mass Density = 850 kg/m3
Elastic Limit = 77 MPa
| Nodes [ m ] |
Node 1 : X = 0.000
Node 2 : X = 2.500
| Cross section(s) |
Nodes 1 > 2
Rectangle : LY = 160.0 LZ = 80.0 (mm)
Area = 128.00 cm2

Moment of Inertia : IZ = 2730.67 cm4
Upper fiber : VY = 80.00 mm Wel.Z = 341.33 cm3
Lower fiber : VY = 80.00 mm Wel.Z = 341.33 cm3
Weight of the structure = 0.27 kN ( g = 10.00 m/s2 )
| Nodal support(s) |
Node 1 : Fixed support
Node 2 : Fixed support
| Load case(s) |
Linearly distributed force : Nodes = 1 -> 2 pYo = 7.00 pYe =
0.60 kN/m
| Results |
| Nodal deplacements [ m , rad ] |
NodeDeflection Slope
1 0.000000 0.000000
2 0.000000 0.000000
DY maximal = 1.42059E-03 m à X = 1.200 m
DY minimal = 0.00000E+00 m à X = 0.000 m
| Internal forces [ kN kN.m MPa ] |
TY = Shear Force MfZ = Bending Moment SXX = Normal
stress
Node TY MfZ SXX
1 6.35 2.31 6.77
2 -3.15 1.65 4.82
Maximum bending moment = 2.31 kN.m at 0.000 m
Minimum bending moment = -1.01 kN.m at 1.150 m
Maximum normal stress = 6.77 MPa at 0.000 m
Minimum normal stress = -6.77 MPa at 0.000 m
| Support reaction(s) [ kN kN.m ] |
Node 1 RY = 0.00 MZ = 0.00
Node 2 RY = 0.00 MZ = 0.00

3.5.3 Kiểm tra sức uốn toàn tàu

u Tổng
= 
u chung
+ 
cục bộ
≤ []
V
ới 
cục bộ
: ứng suất cục bộ lớn nhất
Suy ra 
u Tổng
= 1,56 + 10,68 = 12,24 (MPa)
[] = 61,5 (MPa)
Vậy tàu đảm bảo sức bền uốn toàn tàu

×