Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

KH phat trien nam hoc 2010 - 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.66 KB, 2 trang )

phòng gd - đt duy tiên
cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt
nam
trờng thcs chuyên
ngoại
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kế hoạch
phát triển giáo dục - đào tạo
Và biên chế đội ngũ năm học 2010 - 2011
Kính gửi: - Phòng GD - ĐT Duy Tiên.
Căn cứ yêu cầu phát triển Giáo dục - Đào tạo của địa phơng và tình
hình đội ngũ, CSVC hiện có.
Trờng THCS Chuyên Ngoại trân trọng đề nghị Phòng GD - ĐT Duy
Tiên, giao chỉ tiêu kế hoạch phát triển về quy mô, số lợng, CSVC và biên chế
đội ngũ năm học 2010 - 2011. Cụ thể nh sau:
I/ Về số lớp và học sinh:
Khối
lớp
Thực hiện
Năm học 2009 - 2010
Đề nghị
Năm học 2010 - 2011
Ghi chú
Lớp Học sinh
Bình quân
HS/Lớp
Lớp Học sinh
Bình quân
HS/Lớp
Khối 6 3 102 34 3 118 39,3
Lớp 5 = 128;


đi NHT = 10
Khối 7 3 97 32,33 3 102 34
Khối 8 3 84 28 3 97 32,33
Khối 9 3 115 38,33 2 84 28
Cộng: 12 398 33,167 11 401 36,45
* Số HS lớp 5 thuộc vùng tuyển của trờng để tuyển sinh vào lớp 6 năm học
2010-2011: 118
II/ Về biên chế đội ngũ:
Chủng loại Biên chế hiện có
Đề nghị BC
2010 - 2011
Cân đối
Thiếu(-) ; Thừa(+)
Ghi chú
A. Giáo viên
BC
H
BC
H
(-) (+)
- GV Toán 6 2 6 1 1
- GV Lý 2 1 2 1
- GV Hoá 1 1
- GV Sinh 1 2 1 1
- GV KTCN 2 1
- GV KTNN 1 1
- GV Văn 4 1 4 1
- GV Sử 2 2
- GV Địa 2 2
- GV GDCD 1 1

- GV Thể dục 2 2
- GV Hoạ 1
- GV Nhạc 1 1
- GV Ng. ngữ 3 3
- GV Tin học 1 1
- GV Công tác Đội 1 1
Cộng: 24 10 25 7 2 3
B. Cán bộ QL
2
C. Nhân viên HC
1 4 1 3 1
- Y tế học đờng 1
1
Tổng biên chế: 27 15 26 11 2 4
III/ Xây dựng CSVC.
1) Tình hình thực hiện 2008 - 2009:
Diện
tích
Các
phòng
T
ờng
bao
Phòng học Bàn ghế HS Bàn ghế GV TB, SGK
dùng chung
Tổng
số
Kiên
cố
Cấp

4
Tạm Nhờ
Tổng
số
BQ
HS/CN
Tổng
số
BQ
bộ/phòng
7.500 12 250 12 12 0 0 0 144 1/1 12 1
180.000
2) Kế hoạch năm học 2009 - 2010:
Diện
tích
khuôn
viên
Phòng chức
năng
Phòng học Bàn ghế HS Bàn ghế GV
Số l
-
ợng
Diện
tích
Tổng số Kiên cố Cấp 4 Số l
-
ợng
Trị giá
(1000đ)

Số l
-
ợng
Trị giá
(1000đ)
Số l-
ợng
Diện
tích
Số l-
ợng
Diện
tích
Số l-
ợng
Diện
tích
7.500 12 810 12 540 12 540 0 0 144 43.200 12
2.400

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×