Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

Trắc nghiệm sinh lý phần tiêu hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.46 KB, 18 trang )

TRC NGHIM
SINH LY HOC
1. Hoaỷt õọỹng cồ hoỹc cuớa ọỳng tióu hoùa õổồỹc
õióửu
hoỡa bồới: A. Thỏửn kinh
tổỷ
õọỹng vaỡ
õaùm
rọỳi
Meissner
B. Thỏửn kinh
tổỷ
õọỹng vaỡ õaùm rọỳi Auerbach
C. Thỏửn kinh
tổỷ
õọỹng, õaùm rọỳi Auerbach vaỡ baớn thỏn
thổùc
n trong ọỳng tióu hoùa
D. Thỏửn kinh phoù giao caớm vaỡ õaùm rọỳi Auerbach
E. Thỏửn kinh phoù giao caớm vaỡ caùc õaùm rọỳi thỏửn kinh nọỹi taỷi
2.
Nổồùc
boỹt gọửm caùc thaỡnh phỏửn sau
õỏy
,
ngoaỷi
trổỡ:
A. Cl
-
B. Amylase
C. Chỏỳt


nhỏửy D.
Glucose
E. Khaùng thóứ
3. Trong
bổợa
n,
nổồùc
boỹt õổồỹc tng
cổồỡng
baỡi tióỳt do dỏy
phoù giao caớm
bở kờch thờch
bồới:
A. Phaớn xaỷ coù õióửu kióỷn vaỡ phaớn xaỷ
ruọỹt
B. Phaớn xaỷ coù õióửu kióỷn vaỡ phaớn xaỷ khọng õióửu kióỷn
C. Phaớn xaỷ khọng õióửu kióỷn vaỡ phaớn xaỷ
ruọỹ
t
D. Phaớn xaỷ tuớy
E. Phaớn xaỷ thỏửn kinh
4.
Nổồùc
boỹt:
A. Amylase
nổồùc
boỹt phỏn giaới tỏỳt caớ tinh bọỹt thaỡnh maltose
B. Chỏỳt nhỏửy laỡm tng taùc duỷng cuớa amylase
nổồùc
boỹt

C. Khaùng thóứ nhoùm maùu ABO õổồỹc baỡi tióỳt trong
nổồùc
boỹt
D.
Nổồùc
boỹt coù taùc duỷng dióỷt khuỏứn
E. Caớ 4 cỏu trón õóửu
õuùng
5.
Nuọỳt:
A. Laỡ mọỹt õọỹng taùc hoaỡn toaỡn
tổỷ
õọỹng
B. Coù taùc duỷng õỏứy
thổùc
n
tổỡ thổỷc
quaớn õi vaỡo daỷ daỡy
YHDP 08-14. TN Sinh lý
1
C. L âäüng tạc cå hc hon ton thüc vãư
thỉûc
qun
D. Âäüng tạc nút ln ln

räúi loản åí bãûnh nhán hän mã
E. C 4 cáu trãn âãưu sai
6. Trung tám nút
nàòm åí: A. Thán
no

B. Hnh no
C. Hnh no v
cáưu no D. Gáưn
trung tám
hêt
vo E.
Cáu B v D
âụng
7. Cháút no sau âáy âỉåüc háúp thu
åí
miãûng: A. Acid amin
B. Glucose
C.
Acid

bẹo
D.
Vitamin
E. C 4 cáu âãưu sai
8. Âãún cúi
bỉỵa
àn,
thỉïc
àn trong dả dy âỉåüc sàõp xãúp
nhỉ
sau:
A.
Thỉïc
àn vo
trỉåïc

nàòm åí hang
vë, thỉïc
àn vo sau
nàòm åí thán dả dy B.
Thỉïc
àn vo
trỉåïc
nàòm åí
thán dả dy,
thỉïc
àn
vo

sau
nàòm åí hang

C.
Thỉïc
àn vo
trỉåïc
nàòm åí
giỉỵa, thỉïc
àn vo sau nàòm åí
xung quanh
D.
Thỉïc
àn vo
trỉåïc
nàòm åí xung quanh,
thỉïc

àn vo sau nàòm
åí giỉỵa
E.
Thỉïc
àn vo
trỉåïc
hay vo sau âãưu träün láùn våïi nhau
9. Hoảt âäüng cå hc ca
dả

dy:
A. Nhu âäüng lm måí tám

âãø tiãúp nháûn
thỉïc
àn âi vo dả
dy
B. Cå thàõt tám

måí ra khi cọ
thỉïc
àn åí trãn tám

C.
Âỉåüc
chi phäúi båíi âạm räúi Meissner
D. Nhu âäüng cọ tạc dủng âáøy
thỉïc
àn
tỉì

dả dy âi vo tạ
trng
E. C 4 cáu trãn âãưu
âụng
10. Nọi vãư bi tiãút acid HCl åí dả dy, cáu
no sau âáy sai: A. Cọ
sỉí
dủng CO
2
B. Do tãú bo cäø tuún bi tiãút
C. Thäng qua båm proton
D.
Âæåüc kêch têch
båíi acetylcholin
E.
Bở ổùc
chóỳ bồới caùc thuọỳc khaùng thuỷ thóứ H
2
11. Enzym naỡo sau õỏy thuyớ phỏn õổồỹc lión kóỳt peptid cuớa
acid

amin
coù nhỏn
thồm:
A. Pepsin
B.
Carboxypeptidase
C. Aminopeptidase
D. Trypsin
E. Cỏu A, B vaỡ C õóửu

õuùng
12. Nóỳu daỷ daỡy hoaỡn toaỡn khọng baỡi tióỳt
acid
HCl
thỗ:
A.
Chố
coù protid trong daỷ daỡy khọng õổồỹc thuớy phỏn
B.
Chố
coù protid trong daỷ daỡy giaớm thuớy phỏn
C. Caớ protid vaỡ lipid trong daỷ daỡy õóửu giaớm thuớy phỏn
D. Caớ protid vaỡ lipid trong daỷ daỡy õóửu khọng õổồỹc thuớy phỏn
E. Khọng coù phaớn
ổùng
thuớy phỏn xaớy ra trong daỷ daỡy
13. Caùc enzym tióu hoùa cuớa
dởch vở
laỡ: A. Lipase, lactase,
sucrase
B. Pepsin, trypsin,
lactase C. Presur,
pepsin, lipase D.
Sucrase, pepsin, lipase
E. Presur, lipase, chymotrypsin
14. Baỡi tióỳt gastrin tng lón
bồớ
i:
A. Acid trong loỡng daỷ daỡy tng
B.

Sổỷ
cng cuớa thaỡnh daỷ daỡy do
thổùc
n
C. Do tng nọửng õọỹ secretin trong maùu
D. Tng nọửng õọỹ cholecystokinin trong maùu
E. Cừt dỏy thỏửn kinh X
15. HCl vaỡ yóỳu tọỳ nọỹi õổồỹc
tióỳt ra
tổỡ:
A. Tóỳ baỡo chờnh
B. Tóỳ baỡo vióửn
C. Tóỳ baỡo cọứ tuyóỳn
D. Toaỡn bọỹ nióm maỷc daỷ daỡy
E. Tuyóỳn mọn
vở
vaỡ tỏm
vở
16.
Dởch vở
coù thóứ tióu hoaù õổồỹc:
A. Protid
vaỡ

glucid
B. Glucid
vaỡ lipid C. Lipid
vaỡ protid
D. Protid, lipid vaỡ mọỹt phỏửn glucid nũm ồớ
giổợa

trung tỏm daỷ daỡy
E. Protid, tinh bọỹt
chờn
vaỡ triglycerid õaợ õổồỹc nhuợ
tổồng
hoaù sụn
17. Chỏỳt naỡo sau õỏy õổồỹc thuớy phỏn
ồớ

daỷ
daỡy: A. Protid vaỡ lipid
B. Lipid vaỡ glucid
C. Glucid vaỡ protid
D. Protid vaỡ triglycerid õaợ õổồỹc nhuợ
tổồng
hoùa sụn
E. Protid, glucid vaỡ lipid
18. Hoaỷt õọỹng cồ hoỹc cuớa
daỷ

daỡy:
A.
Kờch thờch
dỏy X laỡm giaớm hoaỷt õọỹng cồ hoỹc
B.
ổồỹc
chi phọỳi bồới õaùm rọỳi Auerbach
C.
ổồỹc
chi phọỳi bồới õaùm rọỳi Meissner

D.
Kờch thờch
thỏửn kinh giao caớm laỡm tng hoaỷt õọỹng cồ hoỹc cuớa
daỷ daỡy
E. Atropin laỡm tng hoaỷt õọỹng cồ hoỹc cuớa daỷ daỡy
19. Taùc duỷng cuớa caùc thaỡnh phỏửn
trong dởch
vở:
A. Pepsin thuớy phỏn
protein thaỡnh acid amin B. Men
sổợa
thuớy phỏn caùc thaỡnh phỏửn cuớa
sổợa
C. HCl coù taùc duỷng hoaỷt hoùa pepsin
D. Chỏỳt nhỏửy coù taùc duỷng baớo vóỷ nióm maỷc daỷ daỡy
E. Caớ 4 cỏu trón õóửu
õuùng
20. Caseinogen chuyóứn thaỡnh
casein nhồỡ: A. Chymosin
B. Pepsin
C. Lipase
D.
Maltase
E.
Lactase
21. Haỡng raỡo baớo vóỷ nióm maỷc daỷ daỡy
õổồỹc cỏỳu taỷo bồới: A. Chỏỳt nhỏửy vaỡ tóỳ
baỡo nióm maỷc daỷ daỡy
B. HCO
3

-
vaỡ chỏỳt nhỏửy
C. Chỏỳt nhỏửy vaỡ yóỳu tọỳ
nọỹi
D. HCO
3
-
vaỡ prostaglanldin E
2
E. Chỏỳt nhỏửy vaỡ prostaglandin E
2
22. Trong õióửu
trở
loùet daỷ daỡy taù traỡng, cimetidine
õổồỹc sổớ duỷng õóứ: A. Tng tióỳt chỏỳt nhỏửy
B. Giaớm tióỳt acid HCl
C. Tng tióỳt prostaglandin E
2
D.
ặẽc
chóỳ thuỷ thóứ H
2
cuớa tóỳ baỡo vióửn
E. Cỏu B vaỡ D õóửu
õuùng
23. Hormon glucocorticoid cuớa voớ
thổồỹng
thỏỷn coù
taùc duỷng: A.
Kờch thờch

baỡi tióỳt HCl
B.
Kờch thờch
baỡi tióỳt pepsin
C.
ặẽc
chóỳ baỡi tióỳt nhỏửy, tng tióỳt HCl vaỡ pepsin
D.
ặẽc
chóỳ baỡi tióỳt nhỏửy
E.
ặẽc
chóỳ baỡi tióỳt prostaglandin E
2
24. Prostaglandin E
2
laỡ hormon cuớa tóỳ baỡo nióm maỷc daỷ
daỡy
coù

taùc
duỷng: A. Baớo vóỷ nióm maỷc daỷ daỡy
B.
ặẽc
chóỳ baỡi tióỳt pepsin vaỡ tng tióỳt nhỏửy
C. Tng baỡi tióỳt nhỏửy,
ổùc
chóỳ baỡi tióỳt acid HCl vaỡ pepsin
D. Giaớm tióỳt nhỏửy vaỡ tng tióỳt acid HCl
E. Cỏu A vaỡ C õóửu

õuùng
25. Yóỳu tọỳ naỡo sau õỏy khọng tham gia õióửu hoỡa baỡi tióỳt
dởch vở
bũng õổồỡng thóứ dởch:
A. Gastrin
B. Glucocorticoid
C. Dỏy X
D. Histamin
E. Prostaglandin E
2
26.
Nhổợng
yóỳu tọỳ sau õỏy õóửu coù cuỡng mọỹt taùc duỷng lón
cồ chóỳ baỡi tióỳt
dởch vở,
ngoaỷi trổỡ:
A. Gastrin
B. Glucocorticoid
C. Gastrin - like
D. Histamin
E. Prostaglandin E
2
27. Chỏỳt naỡo sau õỏy õổồỹc hỏỳp thu chuớ
yóỳu
ồớ
daỷ daỡy: A. Acid amin
B. Glucose
C. Sừt
D. Nổồùc
E. Rổồỹu

28.
Dởch
tióu hoùa naỡo sau õỏy coù pH
kióửm nhỏỳt: A.
Nổồùc
boỹt
B.
Dởch

tuỷy
C.
Dởch

vở
D.
Dởch mỏỷt
E.
Dởch
ruọỹt non
29.
Dởch
tióu hoùa naỡo sau õỏy coù pH hồi
ngaớ vóử acid: A.
Nổồùc
boỹt
B.
Dởch

tuỷy
C.

Dởch

vở
D.
Dởch mỏỷt
E.
Dởch
ruọỹt non
30.
Dởch
tióu hoùa naỡo sau õỏy coù hóỷ enzym tióu hoùa protid
phong phuù nhỏỳt: A.
Nổồùc
boỹt
B.
Dởch

tuỷy
C.
Dởch

vở
D.
Dởch mỏỷt
E.
Dởch
ruọỹt non
31.
Dởch
tióu hoùa naỡo sau õỏy coù hóỷ enzym tióu hoùa glucid

phong phuù nhỏỳt: A.
Nổồùc
boỹt
B.
Dởch

tuỷy
C.
Dởch

vở
D.
Dởch mỏỷt
E.
Dởch
ruọỹt non
32. Enzym tióu hoùa protid cuớa
dởch
tuỷy laỡ:
A. Trypsin, pepsin, procarboxypeptidase
B. Chymotrypsin, carboxypeptidase, trypsin
C. Carboxypeptidase, pepsin, lactase
D. Pepsin, chymosin, trypsin
E. Chymotrypsin, procarboxypeptidase, pepsin
33. Chymotrypsinogen chuyóứn thaỡnh chymotrypsin
laỡ nhồỡ: A. Enteropeptidase
B. Carboxypeptidase
C. Trypsin
D. Pepsin
E. Carboxypeptidase

34. Procarboxypeptidase chuyóứn thaỡnh
carboxypeptidase laỡ nhồỡ: A. Enteropeptidase
B. Trypsinogen
C. Pepsin
D. Chymotrypsin
E. Caớ 4 cỏu trón õóửu sai
35. Trypsinogen chuyóứn thaỡnh trypsin
laỡ nhồỡ: A. Enteropeptidase
B. Trypsinogen
C. Pepsin
D. Chymotrypsin
E. Caớ 2 cỏu A vaỡ B õóửu
õuùng
36.
Bỗnh thổồỡng, dởch
tuỷy khọng tióu hoùa õổồỹc
tuyóỳn tuỷy
vỗ:
A. Tuỷy khọng baỡi tióỳt
enteropetidase
B. Trypsinogen khọng õổồỹc hoaỷt hoùa ồớ trong tuỷy
C. pH
dởch
tuỷy kióửm
D. Tuỷy khọng baỡi tióỳt enzym tióu hoùa protid
E. Caớ 4 cỏu trón õóửu sai
37. Enzym naỡo sau õỏy khọng õổồỹc baỡi tióỳt bồới tuyóỳn
tuỷy ngoaỷi tióỳt: A. Chymotrypsinogen
B. Amylase
C. Aminopeptidase

D. Lipase
E. Maltase
38. Enzym naỡo sau õỏy coù thóứ thuyớ phỏn polypeptid thaỡnh
caùc acid amin rióng leớ:
A. Chymotrypsin
B. Pepsin
C. Carboxypeptidase
D. Trypsin
E. Caớ 4 cỏu õóửu
õuùng
39. Sau khi cừt tuỷy ngoaỷi tióỳt hoaỡn toaỡn:
A. Tióu hoùa glucid xaớy ra bỗnh
thổồỡng
B. Tióu hoùa lipid xaớy ra
bỗnh
thổồỡng
C. Tióu hoùa protid
xaớy ra
bỗnh
thổồỡng
D. Hỏỳp thu caùc vitamin tan trong dỏửu giaớm
E. Tng hỏỳp thu
nổồùc
ồớ
ruọỹt
40. Chỏỳt naỡo sau õỏy tham gia õióửu hoỡa baỡi
tióỳt

enzym
tuỷy: A. Acetylcholin

B. Gastrin
C. Prostaglandin E
2
D. Histamin
E. Caớ 4 cỏu trón õóửu sai
41. Yóỳu tọỳ naỡo sau õỏy
kờch thờch
baỡi tióỳt
dởch
tuỷy

kióửm
loaợng: A. Secretin
B. Gastrin
C. Pancreozymin
D. Cholecystokinin
E. Histamin
42. Yóỳu tọỳ naỡo sau õỏy
kờch thờch
baỡi tióỳt
dởch
tuỷy
giaỡu nhióửu enzym: A. Secretin
B. Gastrin
C. Pancreozymin
D. Hepatocrinin
E. Histamin
43. Taùc duỷng cuớa
muọỳi


mỏỷt:
A. Nhuợ
tổồng
hoaù lipid õóứ laỡm tng taùc duỷng cuớa lipase
dởch vở
B. Giuùp hỏỳp thu glycerol
C. Giuùp hỏỳp thu caùc
vitamin

nhoùm
B D. Giuùp hỏỳp thu
triglycerid
E. Caớ 4 cỏu trón õóửu sai
44. Thaỡnh phỏửn ồớ trong
dởch
mỏỷt coù taùc
duỷng tióu hoùa laỡ: A. Sừc tọỳ mỏỷt
B. Muọỳi mỏỷt
C. Acid mỏỷt
D. Cholesterol
E. Acid taurocholic
45. Chỏỳt naỡo sau õỏy tham gia õióửu hoỡa
baỡi tióỳt mỏỷt: A. Acetylcholin
B. Gastrin
C. Prostaglandin E
2
D. Histamin
E. Caớ 4 cỏu trón õóửu sai
46. Quaù
trỗnh

baỡi xuỏỳt mỏỷt õổồỹc
õióửu
hoỡa bồới: A. Secretin
B. Gastrin
C. Pancreozymin
D. Thỏửn kinh giao caớm
E. Histamin
47. Quaù
trỗnh
baỡi tióỳt mỏỷt õổồỹc
õióửu
hoỡa bồới: A. Secretin
B. Gastrin
C. Pancreozymin
D. Cholecystokinin
E. Histamin
48. Từc ọỳng mỏỷt chuớ
hoaỡn toaỡn: A. Tióu
hoùa lipid giaớm
B. Hỏỳp thu lipid giaớm
C. Hỏỳp thu caùc vitamin A, D, E vaỡ K giaớm
D. Cỏu A vaỡ B
õuùng
E. Caớ 3 cỏu A, B vaỡ C õóửu
õuùng
49. Hỏỳp thu acid beùo coù chuọựi carbon < 10
tổỡ
ruọỹt vaỡo
maùu theo
hổồùng:

A. Vaỡo tóỳ baỡo nióm maỷc ruọỹt
tộnh maỷch cổớa
ọỳng
baỷch huyóỳt
tộnh
maỷch
B. Vaỡo tóỳ baỡo nióm maỷc ruọỹt
tộnh
maỷch cổớa
tộnh
maỷch chuớ
C. Vaỡo khoaớng keợ
giổợa
caùc tóỳ baỡo nióm maỷc ruọỹt
ọỳng
baỷch huyóỳt
tộnh
maỷch cổớa
D. Vaỡo khoaớng keợ chylomicron ọỳng baỷch huyóỳt
tộnh
maỷch
cổớa
E. Vaỡo tóỳ baỡo nióm maỷc ruọỹt triglycerid
chylomicron maỷch baỷch huyóỳt maùu
tộnh
maỷch
50. Phỏửn ọỳng tióu hoùa hỏỳp thu nhióửu
nổồùc
nhỏỳt: A.
Thổỷc

quaớn
B. Daỷ
daỡy C.
Taù traỡng
D.
Ruọỹt

non E.
Ruọỹt
giaỡ
51. Hỏỳp thu
nổồùc
ồớ ruọỹt non theo
cồ
chóỳ: A. Vỏỷn chuyóứn
tờch
cổỷc
B. Vỏỷn chuyóứn
tờch cổỷc thổù
cỏỳp
C. Khuóỳch taùn dóự daỡng
D. Keùo theo chỏỳt hoỡa tan
E. ỉm baỡo
52. Quaù trỗnh hỏỳp thu ồớ ruọỹt non xaớy ra rỏỳt maỷnh
vỗ
nhổợng
lyù do sau õỏy, ngoaỷi trổỡ:
A.
Dởch
tióu hoùa ồớ ruọỹt non rỏỳt phong phuù

B. Ruọỹt non daỡi, dióỷn tióỳp xuùc rỏỳt
lồùn
C. Nióm maỷc ruọỹt non coù nhióửu nhung mao vaỡ vi nhung mao
D. Tóỳ baỡo nióm maỷc ruọỹt non cho caùc chỏỳt khuóỳch taùn qua rỏỳt
dóự daỡng
E. Tỏỳt caớ
thổùc
n ồớ ruọỹt non õóửu õổồỹc phỏn giaới thaỡnh daỷng
coù thóứ hỏỳp
YHDP 08-14. TN Sinh lý
thu õổồỹc
53. Hỏỳp thu fructose ồớ ruọỹt theo
cồ
chóỳ: A. Vỏỷn chuyóứn
tờch
cổỷc
B. Vỏỷn chuyóứn
tờch cổỷc thổù
cỏỳp
C. Khuóỳch taùn dóự daỡng
D. Keùo theo chỏỳt hoỡa tan
E. ỉm baỡo
54. Chỏỳt naỡo sau õỏy laỡm tng hỏỳp
thu glucose: A.
Nổồùc
muọỳi õúng
trổồng
B. Fructose
C. Pentose
D. Thuọỳc

ổùc
chóỳ Na
+
- K
+
ATPase
E. Acid amin
55. Hỏỳp thu protein ồớ ruọỹt non theo
cồ
chóỳ: A. Vỏỷn chuyóứn
tờch
cổỷc
B. Vỏỷn chuyóứn
tờch cổỷc thổù
cỏỳp
C. Khuóỳch taùn thuỷ
õọỹng
D. ỉm baỡo
E. Caớ 4 cỏu trón õóửu
õuùng
56. Hỏỳp thu vitamin ồớ ruọỹt non theo
cồ
chóỳ: A. Vỏỷn chuyóứn
tờch
cổỷc
B. Vỏỷn chuyóứn
tờch cổỷc thổù
cỏỳp
C. Khuóỳch taùn dóự daỡng
D. Keùo theo chỏỳt hoỡa tan

E. Khuóỳch taùn thuỷ
õọỹng
57. Hỏỳp thu caùc ion ồớ
ruọỹt

non:
A. Cl
-
õổồỹc hỏỳp thu
tờch cổỷc
ồớ họửi traỡng
B. Ca
2+
õổồỹc hỏỳp thu nhồỡ
sổỷ
họự trồỹ cuớa Na
+
C. Fe
3+
õổồỹc hỏỳp thu
tờch cổỷc
ồớ taù traỡng
D. Acid HCl laỡm tng hỏỳp thu sừt
E. Caớ 4 cỏu trón õóửu
õuùng
58. Hỏỳp thu acid amin ồớ ruọỹt non theo
cồ
chóỳ: A. Vỏỷn chuyóứn
tờch
cổỷc

YHDP 08-14. TN Sinh lý
B. ÁØm bo
C. Khúch tạn dãù dng
D. Kẹo theo cháút ha tan
E. Khúch tạn thủ
âäüng
59. Háúp thu Na
+
åí
rüt

non:
A. Theo cå chãú khúch tạn cọ protein mang åí båì bn chi
B. Kẹo theo mäüt säú cháút khạc âàûc biãût l glucose
C. Tàng lãn khi âỉåüc háúp thu cng glucose
D. Cáu A v B
âụng
E. C 3 cáu trãn âãưu
âụng
60. Khi thiãúu vitamin D hồûc suy tuún
cáûn giạp: A. Háúp thu lipid tàng
B. Háúp thu Ca
2+
tàng
C. Háúp thu Ca
2+
gim D. Háúp thu
glucid gim E. Háúp
thu protid tàng
61. Háúp thu

nỉåïc
åí äúng
tiãu

hoạ:
A.
Lỉåüng nỉåïc
âỉåüc háúp thu ch úu
tỉì
ngưn àn
úng
B. Háúp thu tàng lãn nhåì múi máût
C. Glucose lm tàng háúp thu
nỉåïc
åí rüt non
D. Háúp thu cạc vitamin kẹo theo nỉåïc
E. C 4 cáu trãn âãưu
âụng
62.
Dëch
tiãu họa no sau âáy cọ kh nàng thu phán táút
c tinh
bäüt
trong
thỉïc
àn:
A.
Nỉåïc
bt
B.

Dëch vë
C.
Dëch
tủy
D.
Dëch
rüt non
E. Cáu C v D
âụng
63. Cháút no sau âáy âỉåüc háúp thu
åí
dả dy: A. Acid amin
B. Glucose
C. Acid bẹo
YHDP 08-14. TN Sinh lý
D. Vitamin
E. Caớ 4 cỏu
õóửu
sai
64. Enzym naỡo sau õỏy thuyớ phỏn õổồỹc lión kóỳt peptid cuớa
acid amin kióửm: A. Pepsin
B.
Chymotrypsin
C.
Trypsin
D. Caớ 3 cỏu trón
õóửu
õuùng
E. Caớ 3 cỏu trón
õóửu

sai
65. Pepsinogen chuyóứn thaỡnh
pepsin nhồỡ: A. Trypsin
B. Acid HCl
C. Lipase
D. Pepton
E.
Proteose
66. Gastrin cuớa daỷ daỡy coù
taùc duỷng: A. Tng baỡi
tióỳt HCl
B. Tng baỡi tióỳt
pepsinogen
C.
ặẽc
chóỳ baỡi tióỳt nhỏửy, tng tióỳt
HCl vaỡ pepsin
D.
ặẽc
chóỳ baỡi tióỳt
nhỏửy
E. Cỏu A vaỡ B
õuùng
67. Yóỳu tọỳ naỡo sau õỏy trong
dởch vở
coù vai troỡ tióu
hoùa protid: A. Lipase
B.
Pepsin
C.

Presur
D. Acid HCl
E. Cỏu B vaỡ D
õuùng
68. Enzym tióu hoùa protid cuớa
dởch
ruọỹt
laỡ: A. Trypsin, pepsin,
procarboxypeptidase
B. Chymotrypsin, carboxypeptidase,
trypsin C. Aminopeptidase, dipeptidase,
tripeptidase D. Pepsin, chymosin, trypsin
YHDP 08-14. TN Sinh lý
E. Chymotrypsin, procarboxypeptidase,
pepsin
69. Háúp thu sàõt åí ruäüt non theo cå chãú:
YHDP 08-14. TN Sinh lý
A. Váûn chuøn
têch
cỉûc
B. Váûn chuøn
têch cỉûc thỉï
cáúp
C. Khúch tạn thủ
âäüng
D. ÁØm bo
E. C 4 cáu trãn âãưu
âụng
70. Háúp thu Cl
-

åí rüt non theo

chãú: A. Váûn chuøn
têch
cỉûc
B. Váûn chuøn
têch cỉûc thỉï
cáúp
C. Thủ âäüng theo Na
+
D. ÁØm bo
E. C 4 cáu trãn âãưu
âụng
71. Kãø cạc
chỉïc
nàng ca bäü mạy tiãu họa ?
72. Kãø 3 hoảt âäüng
chỉïc
nàng ca bäü mạy tiãu họa ?
73. Hy kãø tãn cạc loải tuún tiãu họa ?
74. Nãu cạc
chỉïc
nàng tiãu họa ca miãûng v
thỉûc
qun ?
75. Hy nọi vãư cå chãú ca âäüng tạc nhai ?
76. Kãø cạc thnh pháưn trong
nỉåïc
bt ?
77. Nãu 2 chỉïc nàng tiãu họa chênh ca dả dy ? Dả

dy cọ thãø háúp thu âỉåüc
nhỉỵng
cháút no ?
78.

sao khi viãm dả dy bãûnh nhán
thỉåìng
chạn àn ?
79. Gii thêch cå chãú gáy ra triãûu
chỉïng
åü håüi, åü chua åí
mäüt
säú
bãûnh nhán loẹt dả dy ?
80. Nãu tạc dủng ca nhu âäüng dả dy ?
81. Thãú no l häüi
chỉïng
trn ngáûp (dumping syndrome) ?
82. Nãu 2 tạc dủng ca HCO
3
-
åí trong
dëch vë
?
83. Nãu tạc dủng ca chymosin trong
dëch vë
?
84. Kãø tãn 2 sn pháøm tiãu họa protid åí dả dy, chụng
cọ chỉïc nàng


trong âiãưu ha bi tiãút
dëch vë
?
85. Ngoi tạc dủng tàng hoảt tênh ca pepsin, acid HCl
cn cọ
nhỉỵng
tạc dủng no khạc ?
86. Hy nọi vãư úu täú näüi ca dả dy ?
87. Cå chãú bi tiãút acid HCl ca tãú bo viãưn ?
88. Nãu vai tr ca tháưn kinh näüi tải trong âiãưu ha bi tiãút
dëch vë
?
89. Hy nọi vãư vai tr ca gastrin-like trong âiãưu ha bi tiãút
dëch vë
?
YHDP 08-14. TN Sinh lý
90. Kóứ tón caùc
hỗnh thổùc
hoaỷt õọỹng cồ hoỹc cuớa ruọỹt non ?
91. Nóu taùc duỷng cuớa HCO
3
-
trong
dởch
tuỷy ?
92. Nóu caùc taùc duỷng tióu hoùa cuớa muọỳi mỏỷt ?
93. Cồ chóỳ taỷo thaỡnh soới cholesterol õổồỡng mỏỷt ?
94. Trong hỏỳp thu protid, ruọỹt non treớ em coù khaớ nng õỷc bióỷt naỡo
?
95. Nóu cồ chóỳ hỏỳp thu Na

+
ồớ ruọỹt non ?
96. Lipase dởch tuỷy hoaỷt õọỹng maỷnh hồn lipase
dởch vở
laỡ
nhồỡ
coù

sổỷ
họự trồỹ cuớa muọỳi mỏỷt. /S
97. óứ giaớm tióỳt acid HCl cuớa daỷ daỡy, tọỳt nhỏỳt laỡ
sổớ
duỷng
thuọỳc

ổùc
chóỳ bồm proton. /S
98. Yóỳu tọỳ nọỹi laỡ mọỹt chỏỳt taới giuùp hỏỳp thu vitamin B
12
. /S
99. Acid HCl laỡm tng taùc duỷng tióu hoùa protid cuớa trypsin. /S
100. aùm rọỳi Auerbach nũm dổồùi nióm maỷc daỷ daỡy coù
taùc duỷng kờch
thờch
baỡi tióỳt
dởch vở.
/s
101. Khi
thổùc
n trong daỷ daỡy quaù nhióửu seợ laỡm tng baỡi tióỳt

dởch
vở.
/S
102. Prostaglandin E
2
laỡ mọỹt yóỳu tọỳ coù lồỹi õọỳi vồùi daỷ daỡy. /S
103. Họỹi
chổùng
Zollinger - Ellison laỡ do stress tỏm lyù gỏy ra. /S
104.
Rổồỹu
õổồỹc hỏỳp thu ồớ daỷ daỡy theo
phổồng thổùc tờch cổỷc.
/S
105. Trypsin coù thóứ hoaỷt hoùa ngay
chờnh
tióửn enzym cuớa noù
laỡ trypsinogen vaỡ õoù laỡ cồ chóỳ
chờnh
gỏy ra vióm tuỷy
cỏỳp. /S
106. Trong chu
trỗnh
ruọỹt gan, khoaớng 75% muọỳi mỏỷt õổồỹc taùi
hỏỳp

thu
trồớ laỷi ồớ họửi traỡng. /S
107. Khi haỡm
lổồỹng

muọỳi mỏỷt trong
dởch
mỏỷt tng lón, soới
cholesterol õổồỡng mỏỷt dóự
hỗnh
thaỡnh. /S
108. Caùc enzym cuớa
dởch
ruọỹt khọng phaới do tóỳ baỡo tuyóỳn
ruọỹt baỡi tióỳt maỡ do caùc tóỳ baỡo nióm maỷc ruọỹt baỡi tióỳt.
/S
109. Khi coù mỷt cuớa Na
+
vaỡ glucose, hỏỳp thu nổồùc cuớa
ruọỹt non tng lón rỏỳt maỷnh theo cồ chóỳ
tờch cổỷc.
/S
110. Bọỹ maùy tióu hoùa coù
chổùc
nng nọỹi tióỳt. /S
111. Thaỡnh daỷ daỡy coù cỏỳu taỷo gọửm 9 lồùp. /S
112. Nhai laỡ mọỹt õọỹng taùc hoaỡn toaỡn chuớ õọỹng. /S
113. Nuọỳt laỡ õọỹng taùc hoaỡn toaỡn
tổỷ
õọỹng. /S
114. Amylase
nổồùc
boỹt coù thóứ phỏn giaới tinh bọỹt
chờn
thaỡnh glucose.

/S
115.
Nổồùc
boỹt õổồỹc tng baỡi tióỳt khi n laỡ do phaớn xaỷ khọng õióửu
kióỷn. /S
YHDP 08-14. TN Sinh lý
116. Khọng coù chỏỳt naỡo õổồỹc hỏỳp thu ồớ mióỷng. /S
117. Daỷ daỡy rỏỳt õaỡn họửi
vỗ
thaỡnh cuớa noù coù 3 lồùp cồ. /S
118. Daỷ daỡy coù thóứ phỏn giaới tinh bọỹt
chờn
. /S
119. Nhu õọỹng cuớa daỷ daỡy seợ tng lón khi mọi
trổồỡng
trong daỷ daỡy
quaù acid.
/S
120. Tuyóỳn vuỡng mọn
vở
laỡ tuyóỳn tióu hoùa
chờnh
cuớa daỷ daỡy. /S
YHDP 08-14. TN Sinh lý

×