Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Kết quả thi học kì 2 các môn thi tập trung KHỐI 10- Năm học 09.10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (416.56 KB, 12 trang )

KẾT QUẢ THI HỌC KÌ CÁC MÔN TẬP TRUNG KHỐI 10-NĂM HỌC 2009-2010
TT SBD Lớp Họ và tên Anh Sinh Toán Sử Văn Lý Tổng X.thứ Ghi chú
1 18 A1 Trần Đức Anh
8 9 9 6 7 8
47 26

2 20 A1 Trịnh Tuấn Anh
7 9 8 7 7 9
47 26

3 17 A1 Nguyễn Việt Anh
4 7 7 5 7 8
38 294

4 21 A1 Võ Viết Anh
8 9 8 6 6 10
47 26

5 30 A1 Nguyễn Thị Bình
5 9 8 6 7 9
44 90

6 54 A1 Lê Văn Cường
3 7 7 5 6 10
38 294

7 35 A1 Nguyễn Thị Châm
8 9 9 6 6 9
47 26

8 40 A1 Trịnh Đình Chung


4 9 9 5 6 8
41 193

9 42 A1 Trịnh Văn Chung
5 8 9 4 5 7
38 294

10 75 A1 Nguyễn Văn Dũng
6 8 9 6 5 9
43 123

11 92 A1 Trịnh Trọng Đại
6 5 8 4 4 6
33 445

12 106 A1 Đào Duy Đức
9 8 9 7 6 10
49 8

13 107 A1 Đào Ngọc Đức
7 8 8 7 5 8
43 123

14 111 A1 Lê Việt Đức
8 7 9 6 6 9
45 65

15 121 A1 Phạm Thanh Giang
7 8 8 8 7 9
47 26


16 131 A1 Trịnh Thị Thu Hà
9 7 9 5 7 9
46 46

17 127 A1 Lê Thị Hà
6 9 9 8 7 10
49 8

18 161 A1 Ngô Trọng Hạnh
5 7 8 6 5 7
38 294

19 159 A1 Lê Thị Mỹ Hạnh
7 8 9 6 6 8
44 90

20 167 A1 Trịnh Thị Hậu
8 8 8 7 8 8
47 26

21 179 A1 Nguyễn Quốc Minh Hiệp
5 7 8 5 6 9
40 236

22 195 A1 Phạm Lê Hoàng
6 8 9 7 6 10
46 46

23 189 A1 Hoàng Thị Minh Hòa

7 9 9 7 7 10
49 8

24 202 A1 Lê Thị Thúy Hồng
4 8 9 7 6 10
44 90

25 251 A1 Trịnh Quang Huy
6 8 9 6 5 8
42 155

26 268 A1 Lê Thị Hoa Lâm
9 8 8 7 7 6
45 65

27 275 A1 Trần Phan Lê
9 8 7 8 7 9
48 18

28 292 A1 Trịnh Đình Linh
5 8 9 6 5 10
43 123

29 281 A1 Lê Đình Linh
8 7 9 6 6 8
44 90

30 283 A1 Lê Thị Linh
9 8 8 7 6 10
48 18


31 320 A1 Phạm Thị Nga
8 9 8 8 6 10
49 8

32 352 A1 Lê Tuyết Nhung
8 9 9 7 7 10
50 5

33 363 A1 Trịnh Anh Phúc
9 7 9 7 6 10
48 18

34 364 A1 Đặng Thị Bích Phương
5 9 9 7 6 9
45 65

35 382 A1 Lê Ngọc Quế
8 7 9 8 7 10
49 8

36 390 A1 Trịnh Thị Quỳnh
8 9 7 7 8 10
49 8

37 404 A1 Trịnh Thị Tâm
7 8 9 4 7 9
44 90

38 406 A1 Trịnh Thị Tân

7 7 8 8 7 8
45 65

39 417 A1 Lê Hồng Thắng
6 7 9 4 5 9
40 236

40 444 A1 Lê Thị Thơm
6 7 9 7 7 9
45 65

41 452 A1 Nguyễn Thị Thu
5 8 8 7 7 9
44 90

42 447 A1 Lê Thị Thu
7 8 9 7 6 9
46 46

43 450 A1 Lưu Trang Thu
8 8 9 7 8 10
50 5

44 471 A1 Bùi Duy Tiến
6 8 9 6 7 9
45 65

45 480 A1 Trương Anh Toàn
6 8 9 5 7 9
44 90


46 495 A1 Trịnh Thị Trinh
8 9 9 9 8 10
53 1

47 504 A1 Trịnh Xuân Trường
2 6 9 4 5 6
32 462

48 505 A1 Nguyễn Văn Trưởng
7 7 8 5 7 9
43 123

49 511 A1 Lê Minh Tuấn
4 7 7 4 5 7
34 416

50 525 A1 Lê Thanh Tùng
6 7 9 5 6 7
40 236

51 551 A1 Lê Tiến Việt
3 7 8 5 5 8
36 356

52 566 A1 Vũ Thị Yến
6 8 9 6 7 9
45 65

53 560 A1 Lê Hải Yến

6 8 9 7 8 9
47 26

A1 Average
6.5 7.8 8.5 6.2 6.3 8.8
44.2 111.7

1 2 A2 Bùi Vân Anh
5 8 9 5 6 9
42 155

2 16 A2 Nguyễn Trâm Anh
6 9 9 7 7 9
47 26

3 12 A2 Nguyễn Đức Anh
4 9 6 7 8 8
42 155

4 36 A2 Nguyễn Minh Chiến
2 7 9 6 5 8
37 329

5 48 A2 Nguyễn Đức Công
2 9 9 4 6 8
38 294

6 67 A2 Nguyễn Thị Dung
8 8 10 6 7 9
48 18


7 61 A2 Cao Thị Thùy Dung
9 9 10 7 7 10
52 2

8 85 A2 Nguyễn Thị Duyên
6 8 9 8 8 9
48 18

9 88 A2 Trịnh Thị Duyên
9 10 9 7 6 8
49 8

10 79 A2 Trịnh Tùng Dương
5 8 9 7 7 8
44 90

11 76 A2 Đỗ Nhật Dương
6 8 9 5 6 8
42 155

12 77 A2 Nguyễn Văn Dương
5 8 9 5 6 8
41 193

13 89 A2 Lê Văn Đắc
5 6 7 5 6 9
38 294

14 119 A2 Nguyễn Sĩ Giang

4 6 8 5 6 9
38 294

15 135 A2 Lê Văn Hải
5 8 7 5 6 10
41 193

16 173 A2 Lưu Thị Hiền
5 8 9 5 7 9
43 123

17 172 A2 Lê Thị Hiền
7 7 9 6 6 8
43 123

18 215 A2 Lê Tiến Hợp
4 7 8 5 5 7
36 356

19 207 A2 Nguyễn Thị Hồng
5 8 8 7 6 8
42 155

20 247 A2 Lê Thị HươngA
7 8 9 6 6 7
43 123

21 248 A2 Lê Thị HươngB
7 8 8 6 6 7
42 155


22 249 A2 Lê Thị HươngC
5 9 9 7 6 7
43 123

23 241 A2 Lê Hồng Hướng
3 7 5 4 5 5
29 518

24 274 A2 Nguyễn Thị Lành
6 8 8 6 7 7
42 155

25 278 A2 Đỗ Thị Liên
7 8 9 7 7 9
47 26

26 293 A2 Trịnh Thị Linh
6 8 9 7 8 8
46 46

27 285 A2 Nguyễn Diệu Linh
7 8 9 6 8 8
46 46

28 302 A2 Lưu Hương Ly
8 9 8 8 8 8
49 8

29 313 A2 Trần Doãn Mừng

6 8 9 7 6 7
43 123

30 314 A2 Nguyễn Hoài Nam
7 9 9 7 6 6
44 90

31 329 A2 Nguyễn Bùi Minh Ngọc
8 9 9 8 8 9
51 3

32 325 A2 Lê Thị Hồng Ngọc
5 8 7 6 4 8
38 294

33 366 A2 Kiều Anh Phương
5 7 9 6 6 9
42 155

34 378 A2 Trịnh Thị Minh Phượng
5 9 8 7 6 9
44 90

35 389 A2 Trịnh Thị Quỳnh
7 7 8 6 6 8
42 155

36 407 A2 Thiều Quốc Tấn
10 8 9 6 6 8
47 26


37 425 A2 Vũ Thị Thanh Thanh
6 6 8 6 6 5
37 329

38 427 A2 Nguyễn Ngọc Thành
7 6 9 3 6 8
39 271

39 428 A2 Trịnh Minh Thành
6 8 9 4 5 8
40 236

40 429 A2 Hoàng Thị Thảo
5 8 9 5 6 9
42 155

41 449 A2 Lưu Thị Thu
7 8 9 6 7 9
46 46

42 459 A2 Trịnh Trung Thực
5 9 8 5 6 8
41 193

43 484 A2 Lê Thị Huyền Trang
6 8 7 7 7 9
44 90

44 497 A2 Nghiêm Văn Trung

6 8 8 5 7 9
43 123

45 519 A2 Nguyễn Ngọc Tuấn
5 7 9 5 6 5
37 329

46 515 A2 Lưu Văn Tuấn
3 7 9 5 6 9
39 271

47 514 A2 Lương Anh Tuấn
3 9 9 5 8 10
44 90

48 546 A2 Trần Thị Tuyết
7 10 9 5 8 9
48 18

49 538 A2 Mai Văn Tường
3 7 8 4 5 8
35 386

50 549 A2 Nguyễn Thị Vân
3 8 9 5 7 8
40 236

51 550 A2 Lê Tường Vi
3 9 9 6 8 10
45 65


52 561 A2 Lê Ngọc Yến
3 8 8 7 8 9
43 123

A2 Average
5.6 8.0 8.5 5.9 6.5 8.2
42.5 155.3

1 1 A3 Lê Thị Thùy An
6 9 8 7 7 5
42 155

2 26 A3 Vũ Duy Bắc
3 6 8 3 5 8
33 445

3 39 A3 Nguyễn Thị Chinh
5 9 9 5 7 6
41 193

4 45 A3 Nguyễn Thị Chuyên
9 9 9 4 6 9
46 46

5 52 A3 Đỗ Thế Cường
2 9 6 6 6 9
38 294

6 23 A3 Vũ Tuấn Anh

7 10 9 6 6 9
47 26

7 51 A3 Bùi Hữu Cường
2 7 3 7 7 7
33 445

8 65 A3 Lê Thị Dung
6 7 9 7 8 5
42 155

9 73 A3 Nguyễn Mạnh Dũng
3 8 7 4 4 4
30 501

10 110 A3 Lê Công Đức
9 7 8 6 5 6
41 193

11 112 A3 Trịnh Đình Đức
7 8 9 5 6 9
44 90

12 123 A3 Trịnh Hương Giang
7 8 9 7 7 9
47 26

13 158 A3 Lê Thị Hồng Hạnh
4 7 9 7 6 10
43 123


14 145 A3 Lê Thị Thúy Hằng
5 8 7 7 7 10
44 90

15 151 A3 Nguyễn Thị Minh Hằng
5 8 4 5 6 7
35 386

16 184 A3 Trịnh Xuân Hiếu
3 6 9 5 5 7
35 386

17 197 A3 Trịnh Xuân Hoàng
3 8 7 4 6 8
36 356

18 211 A3 Lê Thị HồngA
6 8 9 7 6 9
45 65

19 208 A3 Nguyễn Thị Hồng
5 7 9 6 6 8
41 193

20 213 A3 Lê Thị HồngB
6 7 7 6 6 9
41 193

21 216 A3 Trịnh Đình Huân

6 7 7 6 6 8
40 236

22 217 A3 Lê Thị Huệ
6 8 8 7 7 9
45 65

23 227 A3 Trịnh Văn Hùng
5 7 7 5 6 6
36 356

24 234 A3 Ngô Thị Hương
8 9 9 7 8 9
50 5

25 242 A3 Nguyễn Thị Thanh Hướng
4 8 8 6 6 9
41 193

26 291 A3 Trần Thu Linh
6 8 6 7 7 10
44 90

27 295 A3 Nguyễn Quốc Lĩnh
2 7 5 6 4 5
29 518

28 300 A3 Trần Viết Long
4 6 8 6 5 5
34 416


29 318 A3 Bùi Thị Nga
5 8 8 6 5 4
36 356

30 324 A3 Lê Thị Ngọc
5 9 6 7 7 8
42 155

31 367 A3 Lê Nhật Phương
4 8 8 7 5 9
41 193

32 379 A3 Trịnh Thị Phượng
5 9 9 7 6 10
46 46

33 397 A3 Trần Doãn Tài
8 9 9 6 5 10
47 26

34 401 A3 Nguyễn Thị Linh Tâm
7 8 7 6 8 8
44 90

35 408 A3 Thiều Sỹ Tấn
6 8 8 4 6 9
41 193

36 420 A3 Lê Chí Thanh

5 8 3 5 6 9
36 356

37 433 A3 Trần Thị Thảo
6 8 9 7 7 9
46 46

38 413 A3 Nguyễn Văn Thái
7 8 8 5 6 9
43 123

39 409 A3 Hà Văn Thái
8 4 9 5 6 8
40 236

40 416 A3 Lê Đức Thắng
6 7 8 5 6 9
41 193

41 442 A3 Luyện Sĩ Thiện
4 5 3 5 5 7
29 518

42 448 A3 Lê Thị Thu
7 9 7 7 7 8
45 65

43 469 A3 Nguyễn Thuyên
7 8 6 5 6 8
40 236


44 470 A3 Lê Thị Thủy Tiên
7 8 9 6 6 9
45 65

45 476 A3 Nguyễn Thị Tình
2 8 8 5 6 6
35 386

46 486 A3 Lê Thị Huyền Trang
5 8 6 6 6 9
40 236

47 500 A3 Lê Xuân Trường
4 8 8 5 6 6
37 329

48 518 A3 Nguyễn Minh Tuấn
5 7 8 6 6 8
40 236

49 531 A3 Nguyễn Thanh Tùng
3 6 7 4 5 4
29 518

50 532 A3 Phạm Tiến Tùng
2 8 8 6 7 9
40 236

51 534 A3 Trịnh Tùng

4 8 6 4 5 7
34 416

52 526 A3 Lê Tiến Tùng
3 7 8 4 6 10
38 294

A3 Average
5.2 7.7 7.5 5.7 6.1 7.8
40.0 226.7

1 19 A4 Trịnh Quỳnh Anh
6 9 9 6 7 7
44 90

2 4 A4 Cao Thị Kim Anh
7 9 6 7 5 7
41 193

3 24 A4 Trịnh Nguyệt ánh
4 9 3 4 5 2
27 534

4 29 A4 Lê Thị Bình
6 9 9 8 6 8
46 46

5 33 A4 Trịnh Thị Bốn
4 7 8 7 6 7
39 271


6 57 A4 Phạm Mạnh Cường
4 8 6 6 6 8
38 294

7 64 A4 Lê Thị Dung
3 8 9 8 7 3
38 294

8 74 A4 Nguyễn Văn Dũng
5 8 9 5 6 8
41 193

9 99 A4 Trịnh Quốc Đạt
7 9 8 5 6 8
43 123

10 103 A4 Lê Phương Đông
7 8 8 6 5 9
43 123

11 114 A4 Trịnh Minh Đức
7 7 6 5 5 5
35 386

12 115 A4 Trịnh Thị Được
5 6 5 5 5 6
32 462

13 130 A4 Trần Thị Thu Hà

8 9 9 6 6 6
44 90

14 139 A4 Đặng Thị Hằng
5 8 6 6 6 8
39 271

15 154 A4 Trịnh Thu Hằng
4 8 8 7 6 8
41 193

16 171 A4 Kiều Thu Hiền
5 8 9 6 5 8
41 193

17 198 A4 Lê Thị Hòe
4 9 8 7 7 9
44 90

18 254 A4 Lê Văn HuyB
6 7 6 5 4 7
35 386

19 253 A4 Lê Văn HuyA
3 7 5 5 5 6
31 487

20 258 A4 Lê Thị Thanh Huyền
6 8 9 7 6 6
42 155


21 225 A4 Phạm Văn Hùng
5 7 9 6 6 5
38 294

22 243 A4 Lê Thị Hường
3 8 8 5 6 8
38 294

23 263 A4 Lê Văn Khoa
5 8 5 5 5 3
31 487

24 265 A4 Trần Văn Kiên
4 7 6 4 2 9
32 462

25 288 A4 Nguyễn Thị Thùy Linh
6 7 5 6 5 5
34 416

26 296 A4 Lê Phương Loan
5 9 7 6 6 6
39 271

27 309 A4 Lê Văn Mạnh
6 7 8 6 6 7
40 236

28 328 A4 Nguyễn Bích Ngọc

5 9 8 8 8 7
45 65

29 353 A4 Nguyễn Hồng Nhung
8 8 9 8 6 9
48 18

30 347 A4 Lê Hồng Nhung
4 8 9 8 6 7
42 155

31 350 A4 Lê Thị Nhung
6 9 7 7 7 8
44 90

32 370 A4 Ngô Thị Phương
6 9 8 7 6 8
44 90

33 387 A4 Lê Thị Quỳnh
5 7 9 6 5 8
40 236

34 393 A4 Lê Đức Sơn
5 8 9 5 4 8
39 271

35 423 A4 Trần Văn Thanh
6 7 8 6 5 9
41 193


36 432 A4 Nguyễn Thị Thảo
6 7 9 6 7 8
43 123

37 418 A4 Nguyễn Văn Thắng
7 7 8 5 5 8
40 236

38 A4 Bùi Thị Thịnh



39 446 A4 Trương Ngọc Thông
4 5 5 6 4 5
29 518

40 451 A4 Nguyễn Thị Thu
5 8 9 9 7 8
46 46

41 463 A4 Lê Thị Thùy
8 9 8 7 7 8
47 26

42 466 A4 Lê Thu Thủy
8 8 8 7 7 8
46 46

43 467 A4 Nguyễn Thị ThúyA

8 8 8 6 6 8
44 90

44 468 A4 Nguyễn Thị ThúyB
8 8 7 5 6 4
38 294

45 462 A4 Trần Thị Thúy
8 9 8 7 8 7
47 26

46 489 A4 Ngô Thị Trang
5 8 9 4 6 9
41 193

47 502 A4 Nguyễn Văn Trường
2 7 7 6 5 3
30 501

48 499 A4 Hoàng Ngọc Trường
3 7 7 5 6 8
36 356

49 517 A4 Nguyễn Bá Tuấn
6 7 9 5 5 10
42 155

50 552 A4 Trịnh Quốc Việt
5 7 9 6 7 8
42 155


51 557 A4 Cao Ngọc Yên


Vắng cả 6 môn
52 559 A4 Kiều Thị Hải Yến
4 7 8 4 7 8
38 294

53 315 A4 Nguyễn Hoài Nam
4 0 7 5 4 6
26 547
VP sinh
54 386 A4 Lê Thị Phương Quỳnh
5 7 9 7 5 9
42 155

A4 Average
5.4 7.7 7.6 6.0 5.8 7.1
39.5 234.9

1 3 A5 Cao Ngọc Anh
7 8 8 6 5 9
43 123

2 53 A5 Lê Trọng Cường
2 3 2 4 4 7
22 560

3 81 A5 Dương Thị Duyên

6 9 8 7 7 8
45 65

4 83 A5 Nguyễn Phương Duyên
4 9 6 6 6 4
35 386

5 100 A5 Trịnh Tiến Đạt
9 8 8 7 6 9
47 26

6 95 A5 Lê Hữu Đạt
7 8 8 4 5 9
41 193

7 113 A5 Trịnh Minh Đức
5 8 6 5 6 0
30 501
VP Lý
8 125 A5 Trịnh Viết Giang
4 6 3 6 7 10
36 356

9 126 A5 Trịnh Trọng Giáp
5 8 7 7 6 9
42 155

10 138 A5 Trịnh Văn Hải
5 9 5 7 7 9
42 155


11 164 A5 Vũ Thị Hạnh
6 8 6 6 6 7
39 271

12 162 A5 Nguyễn Thị Hạnh
5 9 6 6 6 6
38 294

13 149 A5 Nguyễn Thị Hằng
3 7 7 5 6 5
33 445

14 183 A5 Lê Văn Hiếu
5 7 6 6 4 6
34 416

15 180 A5 Nguyễn Văn Hiệp
4 7 4 6 4 7
32 462

16 206 A5 Nghiêm Thị Hồng
7 8 6 7 7 8
43 123

17 250 A5 Lê Quang Huy
5 7 8 6 5 7
38 294

18 257 A5 Lê Thị Thanh Huyền

6 8 4 7 7 5
37 329

19 223 A5 Nguyễn Ngọc Hùng
4 8 7 5 4 5
33 445

20 221 A5 Đào Văn Hùng
6 8 7 5 5 5
36 356

21 233 A5 Lưu Thị Thanh Hương
4 7 5 5 5 3
29 518

22 276 A5 Trịnh Thị Len
8 8 8 7 7 7
45 65

23 277 A5 Lê Duy Liêm
6 9 9 6 6 7
43 123

24 290 A5 Phạm Văn Linh
5 7 6 7 7 6
38 294

25 298 A5 Lê Thị Loan
6 7 7 6 6 9
41 193


26 303 A5 Trịnh Thị Ly
4 6 8 7 5 4
34 416

27 307 A5 Trịnh Thị Mai
6 8 9 7 6 6
42 155

28 317 A5 Trịnh Văn Nam
6 9 8 7 4 6
40 236

29 332 A5 Nguyễn Văn Nguyên
4 7 6 6 4 7
34 416

30 344 A5 Hoàng Văn Nhu
3 6 3 5 3 6
26 547

31 369 A5 Ngô Thị Phương
5 8 9 6 5 7
40 236

32 381 A5 Nguyễn Hữu Quảng
3 5 5 7 5 5
30 501

33 388 A5 Trịnh Thị Như Quỳnh

6 8 8 6 5 6
39 271

34 398 A5 Đỗ Thị Tâm
8 9 9 6 6 9
47 26

35 421 A5 Ngô Thị Thanh
6 9 6 6 7 8
42 155

36 411 A5 Nguyễn Thị Thái
9 9 7 8 7 9
49 8

37 412 A5 Nguyễn Văn Thái
5 7 4 4 7 5
32 462

38 415 A5 Phạm Thị Hồng Thắm
8 9 9 7 7 8
48 18

39 419 A5 Trịnh Đức Thắng
6 6 4 3 6 9
34 416

40 437 A5 Nguyễn Thành Thêm
4 6 8 4 6 7
35 386


41 440 A5 Đỗ Đình Thiện
4 6 4 6 5 5
30 501

42 457 A5 Trần Đức Thuận
7 7 8 5 6 6
39 271

43 465 A5 Lê Thị Thủy
7 9 8 6 6 6
42 155

44 478 A5 Phạm Văn Toàn
5 7 6 6 7 2
33 445

45 485 A5 Lê Thị Huyền Trang
5 8 7 6 7 8
41 193

46 492 A5 Trịnh Văn Tráng
7 7 9 5 6 9
43 123

47 533 A5 Trịnh Đình Tùng
2 7 5 4 5 8
31 487

48 528 A5 Ngô Ngọc Tùng

2 7 4 4 5 2
24 555

49 537 A5 Hoàng Thanh Tường
2 5 2 5 4 3
21 562

50 565 A5 Trịnh Thị Yến
3 9 3 5 7 9
36 356

51 556 A5 Trịnh Thị Như ý
4 8 5 5 7 9
38 294

52 228 A5 Cao Ngọc Hưng
4 8 7 6 6 10
41 193

A5 Average
5.2 7.5 6.3 5.8 5.7 6.7
37.2 298.7

1 5 A6 Cao Tuấn Anh
2 8 7 5 4 6
32 462

2 47 A6 Nguyễn Chiến Công
2 7 8 6 7 9
39 271


3 46 A6 Trần Văn Chuyền
5 6 9 5 5 9
39 271

4 50 A6 Mai Văn Cương
3 8 5 4 6 8
34 416

5 56 A6 Nguyễn Hữu Cường
4 7 4 5 4 8
32 462

6 55 A6 Lê Văn Cường
4 6 4 4 3 6
27 534

7 60 A6 Bùi Thị Thùy Dung
8 10 9 7 6 5
45 65

8 97 A6 Phạm Văn Đạt
7 8 7 5 5 7
39 271

9 98 A6 Trần Doãn Đạt
5 9 6 5 5 7
37 329

10 102 A6 Phạm Thị Hồng Điệp

6 6 7 7 4 6
36 356

11 109 A6 Đào Xuân Đức
7 8 6 6 5 3
35 386

12 108 A6 Đào Văn Đức
7 9 8 7 7 7
45 65

13 118 A6 Lê Thị Giang
5 8 3 7 7 7
37 329

14 132 A6 Vũ Thị Hà
8 8 8 6 7 9
46 46

15 128 A6 Nguyễn Thị Hà
5 9 8 7 7 9
45 65

16 160 A6 Ngô Thị Hạnh
4 8 6 7 6 6
37 329

17 174 A6 Mai Thị Hiền
4 8 7 7 6 5
37 329


18 169 A6 Hoàng Thị Hiền
6 8 7 7 7 8
43 123

19 191 A6 Lê Thị HoaA
2 7 6 6 6 8
35 386

20 192 A6 Lê Thị HoaB
2 7 6 7 7 8
37 329

21 193 A6 Nguyễn Công Hoan
3 7 4 6 6 7
33 445

22 205 A6 Mai Thị Hồng
2 7 3 6 5 6
29 518

23 224 A6 Nguyễn Việt Hùng
4 7 5 6 4 5
31 487

24 226 A6 Trần Văn Hùng
5 6 6 6 5 6
34 416

25 229 A6 Trịnh Văn Hưng

3 7 7 6 4 6
33 445

26 235 A6 Nguyễn Thị Hương
4 8 7 5 6 6
36 356

27 246 A6 Lê Thị Hường
5 8 4 6 6 5
34 416

28 311 A6 Phạm Nguyệt Minh
6 8 8 7 5 6
40 236

29 333 A6 Lê Thị Nguyệt
4 6 7 6 5 8
36 356

30 316 A6 Nguyễn Xuân Nam
3 5 6 7 5 6
32 462

31 338 A6 Trịnh Văn Nhi
3 6 3 6 3 5
26 547

32 340 A6 Lê Bá Nhiệm
3 6 4 6 4 4
27 534


33 355 A6 Trịnh Thị Hồng Nhung
6 7 8 7 5 8
41 193

34 354 A6 Trần Thị Nhung
6 8 9 7 5 8
43 123

35 360 A6 Phạm Thị Oanh
5 5 6 6 5 7
34 416

36 374 A6 Phạm Thị Phương
6 8 7 7 7 7
42 155

37 464 A6 Hoàng Thị Thủy
7 8 7 7 8 6
43 123

38 461 A6 Lê Thị Thúy
6 7 6 6 6 7
38 294

39 473 A6 Lê Văn Tiến
5 8 5 6 6 7
37 329

40 487 A6 Lê Thị Trang

6 8 8 7 6 8
43 123

41 503 A6 Phạm Văn Trường
3 5 5 5 6 6
30 501

42 508 A6 Lưu Văn Tuân
2 7 5 3 4 6
27 534

43 520 A6 Nguyễn Văn Tuấn
3 7 8 5 7 5
35 386

44 513 A6 Lê Xuân Tuấn
3 7 6 5 6 7
34 416

45 516 A6 Ngô Quốc Tuấn
3 0 7 5 6 6
27 534
VP sinh
46 530 A6 Nguyễn Thanh Tùng
2 5 5 4 5 2
23 557

47 524 A6 Lê Thanh Tùng
3 7 5 4 6 5
30 501


48 529 A6 Nguyễn Hữu Tùng
2 5 5 4 6 2
24 555

49 506 A6 Nguyễn Văn Tú
4 0 7 3 5 6
25 553
VP sinh
50 563 A6 Lê Thị Yến
5 6 3 4 8 9
35 386

51 37 A6 Trịnh Viết Chiến
2 4 4 4 3 5
22 560

52 474 A6 Trịnh Xuân Tiến
4 7 6 4 4 9
34 416

53 496 A6 Lưu Hoàng Trung
4 8 8 6 5 9
40 236

A6 Average
4.3 6.8 6.1 5.7 5.5 6.5
35.0 357.2

1 A7 Vũ Tuấn Anh




2 22 A7 Vũ Thị Vân Anh
7 8 7 7 8 8
45 65

3 32 A7 Lê Văn Bộ
3 5 4 5 4 5
26 547

4 44 A7 Lê Đình Chuyên
4 8 5 3 6 8
34 416

5 78 A7 Trịnh Đình Dương
3 8 9 5 5 3
33 445

6 80 A7 Trịnh Văn Anh Dương
3 8 8 4 6 7
36 356

7 93 A7 Trịnh Văn Đại
5 5 8 5 5 8
36 356

8 91 A7 Hoàng Văn Đại
6 5 7 5 6 9
38 294


9 A7 Lê Tiến Đạt



10 101 A7 Trịnh Xuân Đạt
8 6 8 6 6 7
41 193

11 133 A7 Bùi Thị Hải
9 8 8 4 7 10
46 46

12 165 A7 Lưu Minh Hảo
2 5 5 5 4 6
27 534

13 163 A7 Nguyễn Thị Hạnh
5 5 6 0 6 7
29 518
VP Sử
14 157 A7 Lê Hồng Hạnh
3 5 5 6 6 7
32 462

15 143 A7 Lê Thị Hằng
5 6 2 5 6 8
32 462

16 146 A7 Lưu Thị Hằng

4 6 7 6 6 4
33 445

17 147 A7 Ngô Thị Hằng
5 7 8 6 7 7
40 236

18 176 A7 Trần Thị Hiền
4 7 7 5 7 7
37 329

19 196 A7 Trịnh Đình Hoàng
3 6 7 5 4 7
32 462

20 210 A7 Trịnh Thị Hồng
6 7 5 5 6 6
35 386

21 199 A7 Hoàng Thị Hồng
3 7 7 6 7 9
39 271

22 201 A7 Lê Thị Hồng
4 8 7 6 7 9
41 193

23 255 A7 Lê Thị Huyền
6 8 5 7 7 7
40 236


24 230 A7 Nguyễn Văn HùngA
4 7 7 6 6 5
35 386

25 231 A7 Nguyễn Văn HùngB
4 8 8 5 4 5
34 416

26 270 A7 Nguyễn Thị Lan
7 9 6 6 6 8
42 155

27 279 A7 Lê Thị Liên
6 8 7 7 7 9
44 90

28 294 A7 Vũ Thị Linh


Vắng cả 6 môn
29 308 A7 Trịnh Thị Mai
6 8 9 8 7 7
45 65

30 319 A7 Bùi Thị Nga
4 6 6 6 4 6
32 462

31 334 A7 Trần Thị Nguyệt

4 7 3 6 7 6
33 445

32 337 A7 Trịnh Hồng Nhi
5 7 2 5 5 6
30 501

33 365 A7 Hoàng Thị Phương
5 4 7 5 6 7
34 416

34 377 A7 Nguyễn Thị Phượng
4 6 1 6 5 6
28 529

35 384 A7 Trịnh Thị Quyên
4 5 4 6 5 8
32 462

36 392 A7 Nguyễn Thị Sen
4 8 5 7 6 8
38 294

37 395 A7 Nguyễn Sĩ Sơn
4 7 7 6 5 7
36 356

38 394 A7 Lê Ngọc Sơn
4 4 3 5 5 5
26 547


39 426 A7 Lê Chí Thành
5 6 8 4 5 5
33 445

40 435 A7 Trịnh Thị Thảo
4 6 6 5 6 6
33 445

41 410 A7 Lê Đình Thái
6 5 8 4 6 7
36 356

42 445 A7 Phạm Thị Thơm
4 6 7 5 5 8
35 386

43 472 A7 Lê Thị Tiến
5 8 4 7 6 5
35 386

44 475 A7 Nguyễn Thị Tình
3 9 8 7 7 8
42 155

45 479 A7 Phạm Văn Toàn
3 8 7 6 7 2
33 445

46 512 A7 Lê Văn Tuấn

2 8 7 4 5 5
31 487

47 523 A7 Vũ Văn Tuấn
2 5 5 5 5 5
27 534

48 544 A7 Đỗ Thị Tuyết
2 9 8 4 8 7
38 294

49 527 A7 Lê Văn Tùng
5 8 9 4 5 8
39 271

50 507 A7 Võ Minh Tú
3 5 5 4 5 5
27 534

51 539 A7 Nguyễn Văn Tưởng
3 5 5 4 5 6
28 529

52 555 A7 Lưu Văn Vương
2 6 7 4 5 8
32 462

53 558 A7 Ngô Thị Yên
4 8 9 6 7 9
43 123


54 70 A7 Trịnh Thị Dung
4 8 8 6 6 6
38 294

A7 Average
4.3 6.7 6.3 5.3 5.8 6.7
35.1 363.2

1 6 A8 Đoàn Thị Minh Anh
3 8 9 6 4 5
35 386

2 8 A8 Lê Phương Anh
6 8 4 6 7 5
36 356

3 11 A8 Lưu Văn Anh
2 6 5 6 6 7
32 462

4 27 A8 Nguyễn Thị Bính
3 7 6 5 6 7
34 416

5 43 A8 Lê Văn Chương
3 7 8 6 6 7
37 329

6 49 A8 Lê Quang Cương

1 7 8 5 3 6
30 501

7 58 A8 Nguyễn Văn Diễn
2 4 6 6 5 6
29 518

8 59 A8 Lê Thị Diệp
3 7 4 7 7 4
32 462

9 94 A8 Vũ Ngọc Đại
7 7 8 5 5 7
39 271

10 90 A8 Đào Ngọc Đại
5 5 8 6 4 7
35 386

11 96 A8 Nguyễn Trung Đạt
7 7 7 6 6 8
41 193

12 155 A8 Trương Thị Hằng
5 6 4 6 6 7
34 416

13 142 A8 Lê Thị Hằng
4 7 3 5 5 7
31 487


14 177 A8 Trịnh Thị Hiền
2 6 5 6 7 6
32 462

15 175 A8 Nguyễn Thị Hiền
2 4 3 5 5 6
25 553

16 181 A8 Trần Ngọc Hiệp
4 9 7 6 6 8
40 236

17 187 A8 Trịnh Thị Hoa
3 7 7 5 6 6
34 416

18 190 A8 Trịnh Thị Hòa
3 7 8 6 5 6
35 386

19 204 A8 Mai Thị Hồng
4 7 5 6 5 4
31 487

20 218 A8 Nguyễn Thị Huệ
5 8 8 5 4 8
38 294

21 232 A8 Lê Thu Hương

4 8 4 6 6 7
35 386

22 237 A8 Trịnh Thị Hương
4 8 5 6 7 2
32 462

23 267 A8 Nguyễn Thị Kim
7 7 5 6 6 6
37 329

24 289 A8 Nguyễn Văn Linh
3 6 4 6 3 6
28 529

25 284 A8 Lưu Thị Linh
6 8 9 6 8 8
45 65

26 297 A8 Lê Thị Bích Loan
4 7 8 6 6 6
37 329

27 304 A8 Lê Thị Mai
4 7 6 7 6 6
36 356

28 322 A8 Trịnh Thị Nga
3 7 5 7 5 5
32 462


29 336 A8 Trịnh Thị Nhàn
4 9 6 8 6 10
43 123

30 343 A8 Trịnh Thị Nhiên
3 7 5 8 6 5
34 416

31 362 A8 Vũ Thị Oanh
4 7 9 7 7 8
42 155

32 368 A8 Lê Văn Phương
4 6 8 6 5 7
36 356

33 371 A8 Nguyễn Thanh Phương
5 9 9 7 6 10
46 46

34 380 A8 Trương Công Quân
4 6 2 7
19 563
Vắng Văn, Lý
35 391 A8 Lưu Thị Sen
7 7 6 7 7 7
41 193

36 396 A8 Lê Văn Tài

7 8 9 6 5 9
44 90

37 403 A8 Trịnh Thanh Tâm
5 7 5 3 6 9
35 386

38 402 A8 Nguyễn Thị Tâm
6 8 6 6 7 7
40 236

39 460 A8 Nguyễn Thị Thương
6 6 5 4 6 5
32 462

40 481 A8 Lê Văn Toản
2 8 6 3 6 9
34 416

41 488 A8 Lưu Huyền Trang
5 8 8 4 7 9
41 193

42 498 A8 Trần Doãn Trung
3 5 8 5 7 7
35 386

43 501 A8 Nguyễn Văn Trường
2 6 5 3 5 6
27 534


44 522 A8 Trịnh Văn Tuấn
2 6 3 4 4 4
23 557

45 509 A8 Lê Anh Tuấn
2 10 8 7 7 10
44 90

46 540 A8 Trần Doãn Tuyên
3 5 4 3 7 5
27 534

47 543 A8 Lê Văn Tuyến
2 4 4 3 5 5
23 557

48 554 A8 Lê Quốc Vương
2 7 7 6 7 8
37 329

49 521 A8 Nguyễn Văn Tuấn
3 6 6 5 6 7
33 445

50 41 A8 Trịnh Quang Chung
1 4 2 2 1 3
13 566

A8 Average

3.8 6.8 6.0 5.6 5.7 6.6
34.2 371.4

1 14 A9 Nguyễn Thị Lan Anh
5 9 6 7 6 8
41 193

2 13 A9 Nguyễn Thị Anh
6 9 5 7 7 7
41 193

3 31 A9 Trần Văn Bình
2 0 4 5 2 1
14 565
VP sinh
4 28 A9 Khương Thị Bình
4 9 8 6 5 5
37 329

5 69 A9 Trịnh Thị Dung
3 8 8 7 6 5
37 329

6 82 A9 Lê Thị Duyên
5 9 7 7 6 5
39 271

7 72 A9 Lê Văn Dũng
2 7 7 4 4 6
30 501


8 104 A9 Lê Xuân Đồng
6 8 7 5 5 3
34 416

9 105 A9 Vũ Văn Đồng
8 9 9 5 5 5
41 193

10 122 A9 Phạm Thị Giang
8 9 6 7 7 8
45 65

11 A9 Phạm Thị Hà



12 136 A9 Trần Thị Hải
5 9 8 5 6 9
42 155

13 148 A9 Ngô Thị ánh Hằng
4 7 8 6 5 7
37 329

14 144 A9 Lê Thị Thu Hằng
5 7 4 5 6 7
34 416

15 152 A9 Trịnh ánh Hằng

2 8 7 6 7 8
38 294

16 156 A9 Vũ Thị Hằng
4 7 5 6 5 8
35 386

17 178 A9 Trịnh Thị Hiền
2 7 5 5 6 4
29 518

18 188 A9 Lê Đình Hóa
3 7 5 5 5 5
30 501

19 200 A9 Lê Thị Hồng
2 7 5 7 7 6
34 416

20 220 A9 Vũ Thị Huệ
5 8 9 6 6 7
41 193

21 219 A9 Trịnh Thị Huệ
5 8 7 6 5 7
38 294

22 222 A9 Lê Văn Hùng
4 8 6 6 4 7
35 386


23 256 A9 Lê Thị Huyền
5 8 5 7 6 5
36 356

24 264 A9 Trịnh Ngọc Khuyên
4 7 5 5 7 7
35 386

25 282 A9 Lê Thị Linh
5 8 6 7 7 7
40 236

26 301 A9 Nguyễn Thị Luyến
4 7 7 6 3 3
30 501

27 306 A9 Nguyễn Thị Mai
3 6 7 6 5 2
29 518

28 312 A9 Trịnh Thị Minh
6 9 7 6 6 6
40 236

29 323 A9 Trịnh Thúy Nga
5 8 7 6 6 9
41 193

30 330 A9 Trần Thị Hồng Ngọc

4 6 3 5 5 8
31 487

31 341 A9 Trịnh Thị Nhiệm
4 9 6 8 6 8
41 193

32 345 A9 Hàn Thị Nhung
4 6 1 4 5 8
28 529

33 361 A9 Trần Thị Oanh
5 6 8 6 4 8
37 329

34 359 A9 Nguyễn Văn Oai
3 7 5 5 4 2
26 547

35 376 A9 Lưu Văn Phượng
4 7 5 6 5 3
30 501

36 385 A9 Lê Thị Hồng Quyến
5 9 9 6 6 7
42 155

37 400 A9 Lê Thị Tâm
5 9 6 6 6 7
39 271


38 424 A9 Trịnh Thị Thanh
4 8 6 6 6 7
37 329

39 422 A9 Nguyễn Thị Thanh
4 7 7 7 6 7
38 294

40 414 A9 Nguyễn Thị Thắm
2 8 5 6 6 4
31 487

41 439 A9 Lê Thị Thi
7 5
12 567
Vắng Anh, Sinh, Toán, Sử
42 453 A9 Trịnh Thị Thu
6 9 9 7 7 6
44 90

43 455 A9 Lê Thị ThuA
5 8 5 6 7 6
37 329

44 454 A9 Vũ Thị Thu
6 8 8 6 7 7
42 155

45 25 A9 Lê Thị Thu B

5 9 7 6 6 9
42 155

46 477 A9 Ngô Văn Toàn
5 6 6 5 5 0
27 534

47 510 A9 Lê Công Tuấn
3 6 8 5 6 3
31 487

48 548 A9 Trương Thị Tuyết
4 8 9 6 7 9
43 123

49 536 A9 Nguyễn Văn Tươi
2 6 5 4 6 4
27 534

50 564 A9 Lường Thị Yến
6 8 9 6 6 8
43 123

A9 Average
4.3 7.6 6.4 5.9 5.7 6.0
35.3 338.5

1 9 A10 Lê Thị Lan Anh
7.0 9.0 6.0 7.0 7.0 3.0
39.0 271.0


2 34 A10 Trịnh Viết Cảnh
2.0 4.0 2.0 3.0 5.0 1.0
17.0 564.0

3 38 A10 Lê Thị Chinh
5.0 5.0 6.0 7.0 6.0 5.0
34.0 416.0

4 71 A10 Trương Thị Dung
3.0 7.0 3.0 6.0 7.0 6.0
32.0 462.0

5 68 A10 Trần Kim Dung
4.0 7.0 5.0 6.0 7.0 4.0
33.0 445.0

6 84 A10 Nguyễn Thị Duyên
3.0 8.0 5.0 6.0 7.0 6.0
35.0 386.0

7 86 A10 Trần Thị Duyên
4.0 7.0 6.0 7.0 6.0 6.0
36.0 356.0

8 87 A10 Trịnh Thị Duyên
7.0 7.0 6.0 8.0 6.0 6.0
40.0 236.0

9 A10 Lê Thị Hồng Đức




10 120 A10 Nguyễn Thị Giang
6.0 7.0 2.0 7.0 8.0 7.0
37.0 329.0

11 116 A10 Đinh Thị Giang
5.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0
42.0 155.0

12 134 A10 Lê Thị Hải
8.0 7.0 7.0 7.0 8.0 9.0
46.0 46.0

13 137 A10 Trịnh Thị Hải
5.0 7.0 5.0 5.0 7.0 8.0
37.0 329.0

14 150 A10 Nguyễn Thị Hằng
5.0 7.0 8.0 6.0 6.0 8.0
40.0 236.0

15 153 A10 Trịnh Thị Hằng
3.0 6.0 3.0 6.0 4.0 8.0
30.0 501.0

16 166 A10 Lê Thị Hậu
4.0 7.0 6.0 6.0 6.0 7.0
36.0 356.0


17 A10 Ngô Thị Hiền



18 182 A10 Lê Trung Hiếu
4.0 7.0 5.0 6.0 5.0 5.0
32.0 462.0

19 194 A10 Lê Văn Hoàng
5.0 6.0 5.0 6.0 5.0 4.0
31.0 487.0

20 203 A10 Lưu Thị Hồng
4.0 7.0 7.0 6.0 6.0 7.0
37.0 329.0

21 209 A10 Nguyễn Thị Hồng
6.0 8.0 7.0 6.0 6.0 7.0
40.0 236.0

22 252 A10 Trịnh Văn Huy
3.0 8.0 6.0 6.0 5.0 8.0
36.0 356.0

23 236 A10 Phạm Thị Hương
5.0 9.0 6.0 6.0 7.0 8.0
41.0 193.0

24 239 A10 Vũ Lan Hương

5.0 7.0 8.0 5.0 8.0 9.0
42.0 155.0

25 240 A10 Vũ Thị Hương
5.0 7.0 7.0 6.0 7.0 8.0
40.0 236.0

26 245 A10 Lê Thị Hường
5.0 7.0 8.0 7.0 6.0 8.0
41.0 193.0

27 266 A10 Lê Thị Kim
7.0 7.0 7.0 6.0 6.0 6.0
39.0 271.0

28 272 A10 Nguyễn Thị Lan
5.0 8.0 7.0 7.0 7.0 8.0
42.0 155.0

29 299 A10 Lưu Thế Long
6.0 3.0 6.0 5.0 5.0 2.0
27.0 534.0

30 269 A10 Ngô Thị Lâm
7.0 8.0 7.0 7.0 8.0 9.0
46.0 46.0

31 310 A10 Vũ Duy Miêu
3.0 7.0 5.0 8.0 6.0 8.0
37.0 329.0


32 321 A10 Phạm Thị Nga
6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 9.0
43.0 123.0

33 331 A10 Trịnh Thị Ngọc
5.0 6.0 9.0 8.0 7.0 8.0
43.0 123.0

34 326 A10 Lê Văn Ngọc
4.0 5.0 5.0 5.0 4.0 8.0
31.0 487.0

35 346 A10 Hoàng Thị Hồng Nhung
5.0 6.0 3.0 7.0 4.0 7.0
32.0 462.0

36 356 A10 Trịnh Thị Nhung
6.0 7.0 9.0 8.0 7.0 8.0
45.0 65.0

37 351 A10 Lê Thị Nhung
4.0 5.0 3.0 6.0 6.0 6.0
30.0 501.0

38 349 A10 Lê Thị Kim Nhung
4.0 4.0 4.0 7.0 6.0 6.0
31.0 487.0

39 375 A10 Vũ Thị Lan Phương

8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0
46.0 46.0

40 399 A10 Lê Thị Gái Tâm
8.0 8.0 5.0 8.0 7.0 6.0
42.0 155.0

41 434 A10 Trần Thị Thảo
5.0 6.0 4.0 7.0 7.0 7.0
36.0 356.0

42 441 A10 Lê Thị Thiện
6.0 7.0 7.0 8.0 7.0 5.0
40.0 236.0

43 443 A10 Lê Thị Thoa
5.0 8.0 7.0 7.0 7.0 5.0
39.0 271.0

44 456 A10 Lê Thị ThuA
7.0 7.0 6.0 7.0 7.0 5.0
39.0 271.0

45 458 A10 Lê Thị ThuB
6.0 9.0 5.0 7.0 6.0 7.0
40.0 236.0

46 491 A10 Nguyễn Thị Huyền Trang
4.0 7.0 7.0 6.0 6.0 6.0
36.0 356.0


47 535 A10 Trịnh Xuân Tùng
4.0 7.0 8.0 6.0 6.0 4.0
35.0 386.0

48 542 A10 Khương Thị Tuyến
5.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0
42.0 155.0

49 553 A10 Vũ Quang Vinh
3.0 5.0 1.0 6.0 6.0 7.0
28.0 529.0

50 562 A10 Lê Thị Hải Yến
7.0 10.0 10.0 7.0 8.0 9.0
51.0 3.0

A10 Average
5.1 6.9 5.9 6.5 6.4 6.6
37.4 298.3

1 15 A11 Nguyễn Thị Trung Anh
6 9 8 8 8 8
47 26

2 7 A11 Khương Tú Anh
6 9 8 7 5 5
40 236

3 10 A11 Lưu Hải Anh

5 7 4 6 8 6
36 356

4 63 A11 Lê Ngọc Dung
1 7 6 7 7 2
30 501

5 62 A11 Hoàng Thị Dung
6 9 7 7 7 5
41 193

6 66 A11 Lưu Thị Dung
5 7 8 6 7 5
38 294

7 124 A11 Trịnh Thị Giang
6 7 7 6 7 8
41 193

8 117 A11 Lê Thị Giang
6 6 2 7 6 7
34 416

9 129 A11 Nguyễn Thị Mỹ Hà
8 8 8 7 8 8
47 26

10 140 A11 Đào Thị Thu Hằng
6 8 6 6 7 8
41 193


11 141 A11 Lê Thị Hằng
6 9 7 8 6 8
44 90

12 170 A11 Hoàng Thu Hiền
6 8 9 7 5 9
44 90

13 168 A11 Hách Thu Hiền
5 8 7 6 7 8
41 193

14 185 A11 Lê Thị Hoa
6 6 9 7 5 5
38 294

15 186 A11 Trịnh Thị Hoa
4 7 7 5 6 5
34 416

16 212 A11 Nguyễn Thị HồngA
4 6 7 7 4 4
32 462

17 214 A11 Nguyễn Thị HồngB
5 8 7 6 7 7
40 236

18 259 A11 Nguyễn Thị Huyền

4 8 5 6 5 8
36 356

19 261 A11 Lê Thị HuyềnA
5 4 5 6 6 9
35 386

20 262 A11 Lê Thị HuyềnB
4 7 4 6 4 9
34 416

21 260 A11 Phạm Thị Huyền
7 9 8 8 8 9
49 8

22 A11 Cao Ngọc Hưng



23 238 A11 Trịnh Thị Hương
5 8 7 7 8 9
44 90

24 244 A11 Lê Thị Hường
5 7 6 7 7 9
41 193

25 273 A11 Phạm Thị Lan
6 8 6 7 7 8
42 155


26 271 A11 Nguyễn Thị Lan
7 9 5 8 7 2
38 294

27 280 A11 Nguyễn Thị Liên
5 9 6 7 8 9
44 90

28 286 A11 Nguyễn Thị Diệu Linh
7 9 6 7 7 8
44 90

29 287 A11 Nguyễn Thị Linh
5 7 4 6 5 4
31 487

30 305 A11 Ngô Thị Thảo Mai
6 6 5 7 7 8
39 271

31 327 A11 Lưu Thị Ngọc
7 7 8 8 8 9
47 26

32 335 A11 Nguyễn Thị Nhâm
5 8 4 6 7 8
38 294

33 342 A11 Lê Thị Nhiên

4 8 5 7 7 9
40 236

34 339 A11 Nguyễn Thị Nhị
6 7 5 7 6 8
39 271

35 348 A11 Lê Thị Cẩm Nhung
6 7 8 8 7 8
44 90

36 357 A11 Trịnh Thị Nhung
3 7 6 7 7 7
37 329

37 358 A11 Hoàng Thị Nụ
6 7 6 8 8 6
41 193

38 373 A11 Nguyễn Thu Phương
8 8 9 7 7 7
46 46

39 372 A11 Nguyễn Thị Phương
6 9 7 7 8 8
45 65

40 383 A11 Nguyễn Thị Quế
6 5 7 6 5 3
32 462


41 405 A11 Trịnh Thị Tâm
4 5 7 5 6 3
30 501

42 430 A11 Hoàng Thị Thảo
6 7 8 6 7 8
42 155

43 431 A11 Lương Thị Thảo
8 6 9 6 7 8
44 90

44 436 A11 Vũ Thị Thảo
7 7 5 7 7 8
41 193

45 438 A11 Trịnh Thị Thêm
6 6 3 6 6 6
33 445

46 493 A11 Lê Thị TrangA
7 8 8 6 7 7
43 123

47 494 A11 Lê Thị TrangB
5 8 8 5 7 7
40 236

48 490 A11 Ngô Thị Trang

4 8 9 6 8 7
42 155

49 483 A11 Lê Huyền Trang
3 9 6 7 7 7
39 271

50 482 A11 Vũ Ngọc Trâm
6 9 5 7 8 7
42 155

51 541 A11 Trần Thị Tuyên
3 5 4 5 5 2
24 555

52 545 A11 Lê Thị ánh Tuyết
4 6 5 4 6 4
29 518

53 547 A11 Trịnh Thị Tuyết
6 8 9 7 8 8
46 46

A11 Average
5.4 7.4 6.4 6.6 6.7 6.8
39.4038 240.5

×