Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Kết quả thi học kì 2 các môn thi tập trung KHỐI 11- Năm học 09.10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.18 MB, 12 trang )

KẾT QUẢ THI HỌC KÌ CÁC MÔN TẬP TRUNG KHỐI 10-NĂM HỌC 2009-2011
TT SBD Lớp Họ và tên Văn Lý Anh Sinh Toán Hoá
Tổng
X.thứ Ghi chú
1 9 A1 Nguyễn Tuấn Anh
7 10 7 7 9 9
49 32

2 13 A1 Trịnh Kim Anh
5 5 6 7 8 7
38 357

3 72 A1 Lê Văn Đạt
6 8 8 8 9 10
49 32

4 74 A1 Trịnh Thành Đạt
6 8 9 10 10 9
52 7

5 85 A1 Phạm Ngọc Đức
6 9 5 8 8 8
44 138

6 89 A1 Nguyễn Thị Giang
6 8 7 10 8 8
47 67

7 122 A1 Lê Thị HằngA
6 8 9 9 8 10
50 21



8 125 A1 Lê Thị HằngB
6 10 9 9 9 10
53 4

9 118 A1 Phạm Thị Hằng
7 9 9 9 6 9
49 32

10 94 A1 Đỗ Thị Hà
6 9 8 9 8 8
48 49

11 176 A1 Nguyễn Bích Hồng
7 9 9 9 10 10
54 2

12 131 A1 Lưu Công Hậu
7 8 7 8 9 8
47 67

13 192 A1 Nguyễn Đức Hùng
5 5 8 9 6 8
41 259

14 134 A1 Lê Thị Hiền
8 10 9 9 10 9
55 1

15 149 A1 Lê Chí Hiếu

5 8 7 8 7 8
43 178

16 A1 Lê Ngọc Hoàng



17 171 A1 Trịnh Viết Hoàng
7 7 7 10 9 8
48 49

18 154 A1 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
7 8 7 9 10 10
51 13

19 185 A1 Nguyễn Thị Huế
6 9 9 9 9 10
52 7

20 217 A1 Nguyễn Thị Huyền
8 9 9 8 9 9
52 7

21 218 A1 Trịnh Khánh Huyền
8 10 9 9 9 9
54 2

22 257 A1 Đỗ Thiện Lộc
7 7 6 8 9 6
43 178


23 247 A1 Nguyễn Thị Khánh Linh
7 9 7 8 9 10
50 21

24 271 A1 Phạm Thị Mai
7 7 8 9 9 8
48 49

25 277 A1 Lê Văn Minh
7 9 6 8 9 9
48 49

26 278 A1 Lê Vũ Minh
7 8 7 8 6 9
45 106

27 285 A1 Trịnh Phương Nam
5 6 4 8 8 7
38 357

28 298 A1 Lê Tùng Nhân
7 10 5 7 10 9
48 49

29 299 A1 Lê Thống Nhất
7 8 5 8 9 6
43 178

30 317 A1 Lưu Hữu Ninh

6 8 5 8 6 7
40 292

31 318 A1 Trịnh Đình Ninh
5 9 5 8 8 9
44 138

32 330 A1 Nguyễn Văn Phương
5 8 7 9 9 7
45 106

33 352 A1 Nguyễn Thị Quý
7 8 7 8 8 8
46 83

34 365 A1 Nguyễn Văn Sơn
3 4 6 9 7 5
34 474

35 367 A1 Trịnh Đình Sơn
6 7 4 8 8 7
40 292

36 358 A1 Nguyễn Văn Sĩ
6 7 7 9 8 8
45 106

37 370 A1 Lê Anh Tài
5 7 6 8 8 9
43 178


38 441 A1 Lê Thị Thương
6 7 7 9 7 6
42 214

39 397 A1 Nguyễn Tuấn Thành
8 9 7 10 9 8
51 13

40 413 A1 Phạm Thị Thảo
6 9 8 10 9 9
51 13

41 389 A1 Hoàng Ngọc Thanh
6 6 4 9 7 7
39 332

42 474 A1 Nguyễn Thị Kiều Trang
8 9 8 9 8 10
52 7

43 515 A1 Lê Thanh Tùng
6 4 7 8 8 9
42 214

44 521 A1 Vũ Hoàng Tùng
6 8 7 7 9 9
46 83

45 459 A1 Lê Văn Tiến

7 7 8 9 9 9
49 32

46 506 A1 Nguyễn Minh Tuấn
6 8 6 9 7 9
45 106

47 508 A1 Trịnh Đình Tuấn
6 9 7 9 10 10
51 13

48 510 A1 Vũ Anh Tuấn
5 9 4 9 8 7
42 214

49 529 A1 Hồ Võ Tố Uyên
5 9 9 9 9 9
50 21

50 545 A1 Trịnh Đình Vương
6 9 7 7 8 8
45 106

51 554 A1 Lê Thị Yến
6 7 8 9 9 9
48 49

52 499 A1 Trần Công Tú
6 9 7 8 7 9
46 83


53 213 A1 Lê Văn Huy
7 6 6 7 6 2
34 474

A1 Average
6.3 8.0 7.0 8.5 8.3 8.3
46.3 114.5

1 16 A2 Nguyễn Thị Hồng Ánh
7 9 6 9 8 8
47 67

2 28 A2 Lê Thanh Cảnh
7 8 7 8 7 7
44 138

3 37 A2 Vũ Văn Cường
7 6 4 7 7 5
36 426

4 32 A2 Khương Thị Chinh
7 7 4 6 8 8
40 292

5 60 A2 Hoàng Văn Duy
6 5 6 8 8 6
39 332

6 66 A2 Phạm Thị Duyên

7 9 5 9 8 8
46 83

7 69 A2 Phạm Văn Đại
5 9 7 9 9 9
48 49

8 114 A2 Lê Thị Hằng
6 7 6 8 7 7
41 259

9 124 A2 Nguyễn Thị HằngA
5 8 7 7 9 6
42 214

10 127 A2 Nguyễn Thị HằngB
7 8 7 9 9 10
50 21

11 119 A2 Phạm Thị Hằng
7 7 8 9 9 6
46 83

12 128 A2 Nguyễn Thị HằngC
6 7 7 7 9 9
45 106

13 202 A2 Nguyễn Thị Mai Hương
7 8 7 7 7 10
46 83


14 97 A2 Ngô Thị Thu Hà
7 7 6 6 8 8
42 214

15 130 A2 Vũ Thị Hạnh
7 7 7 9 8 6
44 138

16 181 A2 Trịnh Thị Hồng
8 5 8 8 8 8
45 106

17 193 A2 Trịnh Đình Hùng
6 8 7 9 7 9
46 83

18 194 A2 Trịnh Văn Hùng
7 7 6 7 7 8
42 214

19 144 A2 Trịnh Thị Hiền
6 9 7 9 8 7
46 83

20 147 A2 Vũ Thị Hiền
7 7 7 9 7 9
46 83

21 169 A2 Lê Văn Hoàng

5 5 7 5 5 9
36 426

22 170 A2 Trịnh Duy Hoàng
5 5 6 5 5 6
32 505

23 222 A2 Ngô Ngọc Khánh
5 5 4 6 8 5
33 489

24 227 A2 Nguyễn Thị Lan
6 3 5 7 5 3
29 533

25 241 A2 Hà Văn Linh
6 8 7 8 9 8
46 83

26 243 A2 Lê Thị Linh
7 8 7 8 6 6
42 214

27 248 A2 Nguyễn Thị Thuỳ Linh
7 9 8 8 8 10
50 21

28 269 A2 Nguyễn Ngọc Mai
7 9 8 8 9 10
51 13


29 279 A2 Trịnh Xuân Minh
7 6 7 8 9 6
43 178

30 281 A2 Lưu Trà My
7 9 6 8 9 10
49 32

31 283 A2 Bùi Hữu Hoài Nam
6 7 4 8 7 5
37 397

32 320 A2 Phan Thị Kim Oanh
5 6 3 7 7 6
34 474

33 338 A2 Nguyễn Thị Phượng
7 9 7 8 9 9
49 32

34 349 A2 Nguyễn Văn Quân
6 7 5 6 8 8
40 292

35 378 A2 Lê Văn Tân
6 7 5 7 8 9
42 214

36 379 A2 Bùi Văn Tấn

5 7 7 5 9 8
41 259

37 402 A2 Bùi Thị Thảo
7 9 7 8 9 9
49 32

38 409 A2 Nguyễn Thị Thảo
7 8 5 5 6 4
35 452

39 387 A2 Lê Văn Thắng
7 6 4 9 9 6
41 259

40 452 A2 Phạm Thị Thúy
8 9 6 9 7 8
47 67

41 446 A2 Nguyễn Thị Thuỷ
7 7 7 9 8 8
46 83

42 512 A2 Bùi Thanh Tùng
4 4 8 6 5 7
34 474

43 479 A2 Trịnh Thị Trang
7 6 7 9 8 9
46 83


44 488 A2 Nguyễn Quang Trọng
6 8 7 8 6 8
43 178

45 494 A2 Lê Đức Trường
6 8 4 8 5 9
40 292

46 496 A2 Phạm Văn Trường
7 9 5 9 7 9
46 83

47 504 A2 Lê Anh Tuấn
5 8 5 6 7 7
38 357

48 522 A2 Trịnh Đình Tuyên
6 7 7 8 6 6
40 292

49 524 A2 Lê Thị Tuyển
8 8 9 9 9 10
53 4

50 526 A2 Nguyễn Thị ánh Tuyết
6 7 7 8 8 9
45 106

51 530 A2 Trịnh Thị Tố Uyên

5 4 7 7 5 6
34 474

52 543 A2 Nguyễn Thế Vũ
5 8 5 8 9 6
41 259

53 553 A2 Lê Hải Yến
7 4 8 9 9 9
46 83

54 558 A2 Trịnh Thị Hải Yến
7 4 8 7 8 8
42 214

A2 Average
6.4 7.1 6.3 7.7 7.6 7.6
42.6 204.2

1 4 A3 Đỗ Thị Bảo Anh
6 5 3 7 9 8
38 357

2 12 A3 Trần Tuấn Anh
8 9 8 9 10 9
53 4

3 21 A3 Bùi Thị Bích
7 9 7 8 8 9
48 49


4 27 A3 Nguyễn Duy Ca
6 4 3 8 8 6
35 452

5 39 A3 Ngô Thanh Diện
6 7 7 7 9 7
43 178

6 48 A3 Nguyễn Thị Thuỳ Dung
8 8 7 8 9 9
49 32

7 50 A3 Thiều Kim Dung
6 7 5 7 9 9
43 178

8 63 A3 Trịnh Đăng Duy
4 7 6 8 9 7
41 259

9 70 A3 Phạm Thị Anh Đào
7 7 8 9 9 8
48 49

10 68 A3 Lê Trọng Đại
7 9 6 9 9 9
49 32

11 116 A3 Nguyễn Thúy Hằng

4 6 8 6 8 9
41 259

12 100 A3 Phạm Thị Thu Hà
8 8 9 7 9 9
50 21

13 106 A3 Lê Thị Hải
5 5 4 6 7 8
35 452

14 132 A3 Ngô Văn Hậu
5 7 5 7 9 10
43 178

15 133 A3 Thiều Sỹ Hậu
6 7 7 6 6 10
42 214

16 146 A3 Vũ Thị Hiền
6 7 5 7 9 9
43 178

17 148 A3 Vũ Văn Hiệp
5 7 7 8 8 10
45 106

18 161 A3 Trịnh Thị Hoài
7 8 8 8 8 10
49 32


19 155 A3 Phạm Thị Hoa
7 8 7 9 9 9
49 32

20 219 A3 Trịnh Thanh Huyền
7 6 8 7 9 9
46 83

21 528 A3 Lê Văn Ước
7 9 8 8 9 9
50 21

22 232 A3 Trịnh Thanh Lan
7 8 8 8 9 9
49 32

23 245 A3 Lưu Thị Nhật Linh
7 8 6 8 8 9
46 83

24 252 A3 Vũ Ngọc Linh
5 7 5 8 8 9
42 214

25 259 A3 Lại Thành Long
6 8 8 7 8 9
46 83

26 260 A3 Ngô Xuân Luân

5 8 6 6 9 10
44 138

27 267 A3 Lê Thị Ngọc Mai
7 8 9 8 9 10
51 13

28 296 A3 Nguyễn Thị Ngọc
8 9 5 8 9 9
48 49

29 309 A3 Nguyễn Thị Hồng Nhung
7 7 6 8 8 8
44 138

30 325 A3 Hoàng Thị Phương
7 6 6 7 8 9
43 178

31 327 A3 Lê Anh Phương
5 5 5 8 8 7
38 357

32 328 A3 Nguyễn Hà Phương
6 6 5 8 9 9
43 178

33 329 A3 Nguyễn Thị Phương
5 5 4 9 8 8
39 332


34 341 A3 Trần Thị Phượng
6 6 6 7 8 6
39 332

35 343 A3 Trịnh Thị Ngọc Phượng
6 7 6 8 9 9
45 106

36 369 A3 Trịnh Trường Sơn
5 7 5 7 9 8
41 259

37 408 A3 Ngô Thị Thảo
8 7 8 6 8 7
44 138

38 382 A3 Lê Thị Thắm
7 6 3 6 8 7
37 397

39 385 A3 Bùi Văn Thắng
5 6 4 8 8 7
38 357

40 388 A3 Trịnh Ngọc Thắng
5 6 4 9 7 7
38 357

41 431 A3 Nguyễn Hoài Thu

7 6 6 7 9 9
44 138

42 433 A3 Trịnh Thị Thu
7 5 5 6 8 9
40 292

43 437 A3 Lê Văn Thuận
7 5 3 5 8 7
35 452

44 447 A3 Trịnh Thu Thuỷ
8 7 7 7 9 9
47 67

45 457 A3 Đồng Hữu Thuyên
6 7 6 7 8 3
37 397

46 513 A3 Hà Thanh Tùng
5 8 8 7 8 9
45 106

47 517 A3 Lê Thanh Tùng
6 6 8 7 9 9
45 106

48 467 A3 Hoàng Thuỳ Trang
7 9 7 7 8 10
48 49


49 470 A3 Lê Thị Linh Trang
8 9 8 8 9 10
52 7

50 485 A3 Lê Thị Tuyết Trinh
8 8 8 7 8 8
47 67

51 490 A3 Lưu Hoàng Trung
7 8 6 8 8 9
46 83

52 482 A3 Vũ Văn Trí
5 6 8 8 7 9
43 178

53 500 A3 Bùi Thế Tự
6 9 6 8 9 8
46 83

54 555 A3 Lê Thị Yến
7 9 9 9 9 9
52 7

55 557 A3 Nguyễn Thị Hải Yến
6 6 8 7 9 9
45 106

A3 Average

6.3 7.1 6.3 7.5 8.4 8.5
44.1 164.5

1 2 A4 Nguyễn Ngọc An
5 7 7 6 8 7
40 292

2 14 A4 Vũ Tuấn Anh
5 7 3 6 8 7
36 426

3 A4 Trịnh Xuân Bách



4 20 A4 Vũ Văn Bằng
6 8 7 9 8 9
47 67

5 58 A4 Ngô Thị Thùy Dương
6 7 5 9 9 8
44 138

6 52 A4 Đồng Tiến Dũng
5 7 2 8 9 9
40 292

7 55 A4 Trịnh Tiến Dũng
6 8 4 9 6 6
39 332


8 41 A4 Lê Văn Duẩn
5 6 3 7 6 4
31 518

9 43 A4 Lê Thị Dung
7 8 6 9 10 9
49 32

10 76 A4 Vũ Tiến Đạt
5 9 6 8 8 9
45 106

11 83 A4 Nguyễn Duy Đức
5 8 5 9 10 9
46 83

12 84 A4 Nguyễn Trung Đức
6 7 5 9 9 9
45 106

13 78 A4 Lê Tiến Định
5 9 5 8 8 8
43 178

14 93 A4 Yên Thị Giang
6 7 4 10 9 7
43 178

15 113 A4 Lê Nguyên Hằng

6 6 4 7 7 8
38 357

16 104 A4 Hách Văn Hải
5 8 3 6 8 7
37 397

17 136 A4 Ngô Thị Hiền
6 8 6 7 8 9
44 138

18 138 A4 Ngô Thị Thu Hiền
6 6 6 8 9 8
43 178

19 140 A4 Nguyễn Thị Hiền
6 7 6 8 9 8
44 138

20 156 A4 Cao Thị Hoà
6 7 5 8 8 8
42 214

21 157 A4 Lê Thị Hoà
6 6 6 9 9 9
45 106

22 A4 Lê Văn Huy




23 214 A4 Nguyễn Văn Huy
7 6 5 7 6 4
35 452

24 220 A4 Đỗ Bá Huynh
6 4 3 6 5 7
31 518

25 223 A4 Vũ Trung Kiên
0 6 4 7 7 4
28 536
VP văn
26 244 A4 Lê Thị Thuỳ Linh
6 8 7 8 9 8
46 83

27 261 A4 Phạm Quang Lục
5 7 5 7 9 7
40 292

28 274 A4 Nguyễn Đức Mạnh
5 6 6 8 8 3
36 426

29 275 A4 Hoàng Cao Minh
6 6 7 8 8 6
41 259

30 297 A4 Trịnh Duy Ngọc

5 9 4 7 9 7
41 259

31 310 A4 Vũ Thị Hồng Nhung
5 8 4 9 8 7
41 259

32 336 A4 Nguyễn Bích Phượng
8 8 6 9 9 8
48 49

33 321 A4 Nguyễn Lập Phong
5 8 4 8 9 3
37 397

34 351 A4 Trịnh Đình Quang
6 7 4 4 8 3
32 505

35 368 A4 Trịnh Trọng Sơn
5 8 5 8 7 7
40 292

36 374 A4 Phạm Thị Tâm
6 8 4 8 9 7
42 214

37 398 A4 Nguyễn Văn Thành
6 7 2 7 8 7
37 397


38 417 A4 Lê Thị Thêm
6 7 5 7 6 6
37 397

39 439 A4 Lê Văn Thức
6 7 4 9 9 7
42 214

40 444 A4 Ngô Thị Thuý
8 8 6 8 8 6
44 138

41 420 A4 Nguyễn Văn Thích
7 6 4 8 9 8
42 214

42 514 A4 Lê Đình Tùng
6 7 5 9 9 9
45 106

43 516 A4 Lê Thanh Tùng
6 3 6 6 8 9
38 357

44 520 A4 Trần Ngọc Tùng
4 7 6 8 8 9
42 214

45 469 A4 Lê Thị Đài Trang

7 8 5 7 8 5
40 292

46 501 A4 Hoàng Anh Tuấn
3 8 6 8 8 8
41 259

47 507 A4 Nguyễn Văn Tuấn
6 8 6 7 7 8
42 214

48 549 A4 Lê Thị Xuân
6 8 7 7 10 9
47 67

49 550 A4 Lưu Thị Xuân
7 8 6 8 9 10
48 49

A4 Average
5.7 7.2 5.0 7.7 8.2 7.2
40.9 249.7

1 8 A5 Lê Tuấn Anh
6 7 7 7 9 8
44 138

2 10 A5 Nguyễn Tuấn Anh
5 9 7 5 9 9
44 138


3 51 A5 Bùi Văn Dũng
6 7 2 9 9 8
41 259

4 62 A5 Lưu Văn Duy
6 8 5 9 8 4
40 292

5 67 A5 Trịnh Thị Duyên
6 10 5 9 7 7
44 138

6 71 A5 Lê Thanh Đạo
5 3 4 7 6 7
32 505

7 82 A5 Lưu Văn Đồng
5 6 4 5 6 6
32 505

8 86 A5 Trịnh Đình Đức
6 5 3 8 5 7
34 474

9 198 A5 Đỗ Thị Hương
7 9 6 8 8 10
48 49

10 98 A5 Nguyễn Thị Hà

5 9 6 9 8 9
46 83

11 105 A5 Lê Thị Hải
5 8 5 8 7 8
41 259

12 207 A5 Nguyễn Thị Hường
6 6 6 8 7 9
42 214

13 196 A5 Lê Văn HùngA
4 6 6 8 5 8
37 397

14 197 A5 Lê Văn HùngB
5 6 6 8 5 9
39 332

15 225 A5 Nguyễn Hùng Lâm
5 4 2 7 5 4
27 543

16 236 A5 Lê Thị Liên
7 8 7 8 9 5
44 138

17 255 A5 Lê Thị Loan
6 8 6 7 6 8
41 259


18 276 A5 Lê Tuấn Minh
7 7 6 8 9 7
44 138

19 286 A5 Trịnh Viết Nam
0 6 3 7 9 6
31 518
VP văn
20 292 A5 Trần Đại Nghĩa
5 9 4 7 8 7
40 292

21 311 A5 Nguyễn Thị NhungA
7 6 5 6 7 7
38 357

22 313 A5 Nguyễn Thị NhungB
6 7 6 9 7 7
42 214

23 319 A5 Lê Thị Nụ
4 7 4 7 7 7
36 426

24 337 A5 Nguyễn Thị Bích Phượng
8 9 5 9 9 9
49 32

25 A5 Ngô Văn Phúc




26 348 A5 Lê Hồng Quân
6 6 4 6 7 6
35 452

27 357 A5 Trịnh Thị Quỳnh
6 6 3 6 3 4
28 536

28 423 A5 Đỗ Thị Thơm
7 7 6 9 7 8
44 138

29 395 A5 Lê Minh Thành
5 5 1 4 5 6
26 550

30 399 A5 Trịnh Khắc Thành
6 3 1 8 4 2
24 554

31 386 A5 Lê Đức Thắng
4 6 4 7 8 7
36 426

32 391 A5 Lê Thị Thanh
7 8 4 9 7 5
40 292


33 426 A5 Bùi Thị Thu
7 8 5 9 5 9
43 178

34 427 A5 Lê Thị Thu
7 8 5 9 6 9
44 138

35 440 A5 Đỗ Trọng Thực
6 6 5 8 5 4
34 474

36 518 A5 Lê Văn Tùng
6 8 7 7 5 8
41 259

37 471 A5 Lê Thị Thu Trang
7 9 8 9 9 9
51 13

38 478 A5 Trịnh Thị Trang
6 7 6 9 8 7
43 178

39 487 A5 Ngô Văn Trọng
5 8 5 8 8 9
43 178

40 483 A5 Nguyễn Quang Triệu

6 6 7 7 5 2
33 489

41 502 A5 Khương Thanh Tuấn
3 7 6 7 8 6
37 397

42 503 A5 Lê Anh Tuấn
4 8 5 6 5 8
36 426

43 525 A5 Lê Thị Tuyết
5 4 7 8 5 9
38 357

44 533 A5 Lê Thị Thuý Vân
7 9 7 8 9 9
49 32

45 A5 Lê Quốc Việt



46 541 A5 Phạm Như Việt
5 7 5 7 7 6
37 397

47 544 A5 Trịnh Đình Vựng
6 5 6 8 8 5
38 357


48 547 A5 Ngô Thị Xinh
6 6 6 7 6 5
36 426

49 556 A5 Nguyễn Như Yến
6 6 8 8 7 9
44 138

50 168 A5 Lê Ngọc Hoàng
4 4 4 5 2 8
27 543

A5 Average
5.6 6.8 5.1 7.5 6.8 7.0
38.8 304.8

1 1 A6 Đỗ Thiện An
6 6 5 4 9 6
36 426

2 15 A6 Mai Hùng Ánh
5 7 7 5 7 8
39 332

3 18 A6 Vũ Văn Ba
6 7 8 7 8 8
44 138

4 26 A6 Lê Thị Bốn

7 7 7 5 9 8
43 178

5 35 A6 Trịnh Thị Chúc
6 7 5 8 9 9
44 138

6 38 A6 Lê Xuân Diệm
6 8 4 9 7 6
40 292

7 53 A6 Kiều Văn Dũng
5 7 4 5 7 6
34 474

8 54 A6 Nguyễn Anh Dũng
6 8 3 7 5 7
36 426

9 61 A6 Lê Văn Duy
5 6 5 6 8 6
36 426

10 79 A6 Ngô Thị Định
6 8 6 9 8 7
44 138

11 80 A6 Trần Doãn Định
5 5 6 8 8 8
40 292


12 81 A6 Trịnh Ngọc Định
6 7 6 8 7 7
41 259

13 115 A6 Ngô Thị Hằng
6 6 7 8 8 9
44 138

14 150 A6 Lê Đại Hình
5 5 6 8 7 7
38 357

15 172 A6 Lê Thị Hồng
7 7 8 9 7 10
48 49

16 208 A6 Trịnh Thị Hường
8 9 7 8 8 5
45 106

17 184 A6 Ngô Văn Hợp
6 8 5 7 8 9
43 178

18 152 A6 Nguyễn Thị Hoa
7 8 6 8 7 5
41 259

19 164 A6 Trịnh Thị Hoan

7 8 6 7 6 8
42 214

20 158 A6 Lê Văn Hòa
4 6 7 7 7 7
38 357

21 159 A6 Vũ Đức Hòa
4 8 8 7 8 9
44 138

22 231 A6 Trần Thị Ngọc Lan
7 7 7 9 6 6
42 214

23 234 A6 Trịnh Thị Lan
8 7 8 9 7 8
47 67

24 229 A6 Nguyễn Thị út Lan
6 5 8 9 6 8
42 214

25 240 A6 Đoàn Thị Mai Linh
7 7 8 9 7 7
45 106

26 242 A6 Lê Thị Huyền Linh
6 7 7 8 7 8
43 178


27 284 A6 Lê Quang Nam
6 4 4 7 7 6
34 474

28 293 A6 Trần Thị Ngoan
7 9 6 8 9 6
45 106

29 304 A6 Hách Thị Nhung
5 3 6 7 6 8
35 452

30 308 A6 Lê Thị Nhung
7 7 6 9 7 5
41 259

31 344 A6 Trương Thị Phượng
7 8 5 8 9 7
44 138

32 342 A6 Trịnh Bích Phượng
6 9 5 7 5 1
33 489

33 350 A6 Lê Xuân Quang
5 6 6 8 8 6
39 332

34 353 A6 Phạm Ngọc Quý

6 8 5 7 8 6
40 292

35 359 A6 Lê Anh Sơn
4 4 6 7 6 4
31 518

36 366 A6 Trần Văn Sơn
4 4 5 5 5 4
27 543

37 377 A6 Vũ Thành Tâm
5 6 4 5 4 7
31 518

38 380 A6 Nguyễn Văn Thái
5 7 6 7 8 4
37 397

39 381 A6 Trịnh Hữu Thái
6 6 4 7 7 6
36 426

40 443 A6 Trịnh Thị Thương Thương
7 8 7 8 7 5
42 214

41 416 A6 Trịnh Thị Thảo
6 9 4 9 7 6
41 259


42 383 A6 Trịnh Thị Thắm
6 8 4 7 9 6
40 292

43 392 A6 Lê Thị Thanh
6 7 5 7 8 5
38 357

44 422 A6 Lê Văn Thiệu
7 7 4 9 6 7
40 292

45 450 A6 Lê Thị Thúy
7 7 5 7 7 5
38 357

46 519 A6 Lê Văn Tùng
5 7 6 6 7 6
37 397

47 458 A6 Lê Minh Tiến
5 7 7 9 9 5
42 214

48 A6 Trần Công Tú



49 477 A6 Trần Thị Trang

7 8 5 7 7 7
41 259

50 480 A6 Trịnh Thị Trang
7 6 7 8 8 7
43 178

51 527 A6 Nguyễn Thị Lệ Tuyết
6 4 8 6 7 8
39 332

52 538 A6 Trịnh Cẩm Vân
8 8 8 7 8 9
48 49

53 539 A6 Hoàng Thị Viên
6 6 7 8 7 10
44 138

A6 Average
6.0 6.8 5.9 7.4 7.3 6.7
40.1 276.5

1 3 A7 Đỗ Ngọc Anh


Vắng cả 6 môn
2 5 A7 Hoàng Hoàng Anh
5 6 4 3 6 4
28 536


3 11 A7 Nguyễn Tuấn Anh
5 5 7 6 9 8
40 292

4 73 A7 Lê Văn Đạt
5 6 6 7 7 9
40 292

5 75 A7 Vũ Mạnh Đạt
5 6 6 6 7 8
38 357

6 77 A7 Lê Thị Điệp
6 8 5 8 8 10
45 106

7 91 A7 Trịnh Thị Giang
6 6 2 8 7 7
36 426

8 117 A7 Phạm Thị Hằng
5 8 8 9 7 9
46 83

9 120 A7 Trần Thị Hằng
6 8 8 9 7 9
47 67

10 201 A7 Nguyễn Lan Hương

7 5 7 7 7 6
39 332

11 203 A7 Phạm Thị Hương
7 8 6 7 7 9
44 138

12 99 A7 Nguyễn Thị Hà
6 7 4 7 7 9
40 292

13 175 A7 Nghiêm Thị Hồng
6 8 9 8 7 9
47 67

14 179 A7 Trịnh Mai Hồng
7 6 4 8 8 10
43 178

15 135 A7 Lưu Thị Hiền
6 9 8 9 9 9
50 21

16 141 A7 Phạm Thị Hiền
6 7 6 8 7 10
44 138

17 145 A7 Trương Thị Hiền
5 9 5 7 8 8
42 214


18 143 A7 Trịnh Thị Hiền
6 6 5 8 4 9
38 357

19 163 A7 Lê Thị Hoan
5 8 8 8 3 9
41 259

20 189 A7 Lê Thị Thu Huệ
5 3 6 7 6 9
36 426

21 191 A7 Vũ Thị Huệ
6 7 7 7 7 9
43 178

22 186 A7 Phạm Thị Huế
6 5 8 8 7 8
42 214

23 221 A7 Vũ Văn Khanh
5 3 1 7 6 4
26 550

24 238 A7 Trịnh Thị Liên
6 8 7 8 6 7
42 214

25 235 A7 Lê Thị Nhật Lệ

7 7 7 9 6 7
43 178

26 256 A7 Trịnh Thị Loan
6 5 7 8 6 8
40 292

27 258 A7 Cao Ngọc Long
4 8 6 7 8 6
39 332

28 280 A7 Trương Thị Minh
7 8 7 8 6 9
45 106

29 294 A7 Lê Thị Ngọc
6 8 7 8 6 9
44 138

30 291 A7 Phạm Thị Nghĩa
6 9 5 7 7 8
42 214

31 324 A7 Đặng Đình Phước
6 6 5 8 8 9
42 214

32 345 A7 Vũ Thị Phượng
6 9 6 9 2 7
39 332


33 361 A7 Lưu Văn Sơn
4 4 5 8 5 6
32 505

34 362 A7 Ngô Văn Sơn
6 7 5 9 4 7
38 357

35 460 A7 Lê Thị Tình
6 7 6 9 8 8
44 138

36 463 A7 Trương Thị Tình
5 9 6 8 6 8
42 214

37 462 A7 Trịnh Thị Tình
7 8 6 7 6 9
43 178

38 371 A7 Lê Văn Tài
5 5 5 6 6 5
32 505

39 410 A7 Nguyễn Thị Thảo
7 8 5 9 5 7
41 259

40 418 A7 Lê Thị Thi

4 7 4 6 6 6
33 489

41 451 A7 Nguyễn Thị Thúy
6 7 6 8 7 7
41 259

42 435 A7 Trương Thị Thu
7 5 4 7 6 9
38 357

43 445 A7 Lương Thị Thuỳ
6 6 6 7 7 10
42 214

44 495 A7 Nguyễn Văn Trường
3 7 4 7 5 6
32 505

45 497 A7 Trần Văn Trường
6 6 5 7 7 7
38 357

46 489 A7 Lê Đình Trung
5 7 6 6 5 6
35 452

47 491 A7 Phùng Quang Trung
6 6 6 8 5 5
36 426


48 511 A7 Vũ Văn Tuấn
5 7 6 8 5 8
39 332

49 532 A7 Đinh Lê Hồng Vân
6 7 7 8 7 9
44 138

50 534 A7 Lê Thị Vân
7 6 6 8 6 10
43 178

51 537 A7 Nguyễn Thị Vân
6 6 7 5 8 8
40 292

52 546 A7 Trịnh Văn Vương
5 2 6 8 3 5
29 533

53 540 A7 Nguyễn Thị Viên
5 5 7 4 7 9
37 397

54 542 A7 Trịnh Văn Việt
5 8 4 8 7 6
38 357

A7 Average

5.7 6.6 5.8 7.5 6.4 7.8
39.8 282.7

1 19 A8 Trần Công Bằng
5 7 6 5 9 7
39 332

2 24 A8 Mai Thị Bình
6 7 7 5 9 8
42 214

3 22 A8 Lưu Thị Bích
7 9 7 9 9 9
50 21

4 34 A8 Trịnh Thị Chọn
7 7 2 9 8 7
40 292

5 30 A8 Lê Thị Chiến
7 6 7 9 8 7
44 138

6 59 A8 Vũ Thị Dương
6 6 4 7 5 5
33 489

7 90 A8 Phạm Hà Giang
6 6 2 8 7 7
36 426


8 92 A8 Vũ Thị Trà Giang
6 4 2 7 7 6
32 505

9 101 A8 Trịnh Thị Hà
5 8 4 9 5 7
38 357

10 108 A8 Ngô Hoàng Hải
3 5 6 8 9 8
39 332

11 174 A8 Lưu Thị Hồng
7 7 8 8 8 10
48 49

12 180 A8 Trịnh Thị Hồng
7 6 9 9 9 10
50 21

13 139 A8 Ngô Văn Hiền
5 4 4 8 5 4
30 526

14 166 A8 Hách Huy Hoàng
4 3 3 7 5 8
30 526

15 151 A8 Lưu Thị Hoa

6 7 5 8 7 10
43 178

16 162 A8 Đào Phúc Hoan
6 5 7 9 5 7
39 332

17 216 A8 Ngô Thị Huyền
7 7 4 8 7 7
40 292

18 224 A8 Đào Ngọc Lâm
3 3 2 6 6 6
26 550

19 226 A8 Lê Thị Lan
4 7 2 8 7 5
33 489

20 237 A8 Lê Thị Liên
6 8 7 9 6 6
42 214

21 249 A8 Phạm Thị Linh
6 8 7 8 7 9
45 106

22 250 A8 Trịnh Thị Linh
5 6 6 7 6 5
35 452


23 272 A8 Trịnh Thị Mai
6 8 2 8 8 5
37 397

24 282 A8 Lê Thị Mỳ
6 6 4 8 7 5
36 426

25 307 A8 Lê Thị Nhung
6 5 2 8 7 5
33 489

26 332 A8 Vũ Thị Phương
7 8 6 9 7 6
43 178

27 334 A8 Lê Thị Phượng
7 8 5 10 7 8
45 106

28 323 A8 Vũ Hồng Phúc
7 2 5 7 6 0
27 543
VP Hoá
29 355 A8 Trịnh Phú Quyết
5 5 4 8 5 5
32 505

30 360 A8 Lê Văn Sơn

6 2 5 8 7 6
34 474

31 A8 Nguyễn Hồng Sơn



32 364 A8 Nguyễn Văn Sơn
6 4 6 7 8 4
35 452

33 372 A8 Mai Văn Tài
5 8 4 8 7 4
36 426

34 396 A8 Nguyễn Ngọc Thành
6 6 4 6 7 5
34 474

35 400 A8 Nguyễn Văn ThànhA
4 3
7 556
Vắng Anh, Sinh, Toán, Hoá
36 401 A8 Nguyễn Văn ThànhB
7 6 6 8 5 1
33 489

37 403 A8 Bùi Thị Thảo
6 6 7 8 6 9
42 214


38 393 A8 Phạm Thị Thanh
6 5 5 9 8 9
42 214

39 454 A8 Cao Thị Thủy
8 8 6 8 6 5
41 259

40 456 A8 Ngô Thị Thủy
7 8 4 9 6 6
40 292

41 449 A8 Đặng Thị Thúy
7 5 6 8 5 3
34 474

42 430 A8 Ngô Thị Thu
7 6 3 5 5 8
34 474

43 434 A8 Trịnh Thị Thu
8 5 4 8 6 4
35 452

44 472 A8 Lưu Vũ Huyền Trang
6 6 7 8 5 8
40 292

45 475 A8 Nguyễn Thị Trang

7 6 5 9 6 5
38 357

46 509 A8 Trịnh Ngọc Tuấn
5 8 4 8 9 8
42 214

47 A8 Vũ Đình Tuấn



48 535 A8 Lưu Thị Bích Vân
6 7 6 7 8 8
42 214

49 548 A8 Nguyễn Thị Mai Xoan
6 7 7 9 5 6
40 292

A8 Average
6.0 6.0 5.0 7.9 6.7 6.3
37.4 342.6

1 17 A9 Trịnh Thị Ánh
6 7 7 9 8 8
45 106

2 23 A9 Lý Văn Bình
6 5 6 6 9 9
41 259


3 29 A9 Nguyễn Đức Cảnh
6 5 6 5 9 8
39 332

4 31 A9 Trịnh Văn Chiến
5 8 3 9 8 9
42 214

5 40 A9 Trịnh Thị Dinh
6 5 2 8 8 8
37 397

6 47 A9 Nguyễn Thị Thu Dung
7 6 2 7 7 8
37 397

7 65 A9 Mai Thị Duyên
7 4 6 7 8 8
40 292

8 88 A9 Nguyễn Chí Giang
4 2 6 6 5 8
31 518

9 112 A9 Hoàng Thị Hằng
8 6 6 9 8 10
47 67

10 123 A9 Lê Thị HằngA

6 4 8 6 6 9
39 332

11 126 A9 Lê Thị HằngB
5 5 7 6 7 8
38 357

12 121 A9 Trịnh Thị Hằng
6 4 7 8 6 6
37 397

13 200 A9 Nguyễn Diệu Hương
6 7 6 8 7 10
44 138

14 210 A9 Trần Thị HươngA
6 6 5 7 7 7
38 357

15 212 A9 Trần Thị HươngB
6 6 5 7 9 7
40 292

16 204 A9 Trịnh Thị Hương
4 7 5 7 8 5
36 426

17 96 A9 Lê Thị Hà
6 3 6 5 5 6
31 518


18 102 A9 Vũ Thị Thu Hà
7 5 6 7 5 9
39 332

19 129 A9 Trịnh Thị Hạnh
5 2 7 6 4 4
28 536

20 173 A9 Lê Thị Hồng
6 6 8 9 6 8
43 178

21 206 A9 Lê Thị Hường
7 6 6 7 6 8
40 292

22 137 A9 Ngô Thị Hiền
7 6 4 8 8 9
42 214

23 195 A9 Lê Văn Hưng
5 9 5 8 9 9
45 106

24 165 A9 Lê Văn Hoàn
0 3 4 5 3 8
23 555
VP văn
25 153 A9 Nguyễn Thị Hoa

6 7 5 8 5 5
36 426

26 228 A9 Nguyễn Thị Lan
7 5 8 9 6 8
43 178

27 251 A9 Trịnh Thùy Linh
6 6 7 7 6 4
36 426

28 266 A9 Vũ Thị Lý
7 8 6 9 8 9
47 67

29 290 A9 Lê Thị Ngân
6 3 4 7 7 8
35 452

30 287 A9 Lê Thị Nga
7 5 3 7 9 6
37 397

31 312 A9 Nguyễn Thị NhungA
6 5 5 8 8 5
37 397

32 314 A9 Nguyễn Thị NhungB
5 7 5 9 5 4
35 452


33 316 A9 Lê Thị Ninh
6 6 5 8 6 4
35 452

34 333 A9 Vũ Thị Phương
6 5 5 9 7 6
38 357

35 340 A9 Nguyễn Thị Phượng
8 6 5 8 8 6
41 259

36 322 A9 Trịnh Đình Phúc
4 6 4 8 6 0
28 536
VP Hoá
37 461 A9 Mai Thanh Tình
8 9 6 9 7 8
47 67

38 405 A9 Hách Thị Thảo
7 8 4 6 7 5
37 397

39 411 A9 Nguyễn Thị Thảo
8 7 4 8 6 5
38 357

40 415 A9 Trịnh Thị Thảo

3 7 4 6 6 7
33 489

41 421 A9 Nguyễn Thị Thiêm
8 7 5 7 7 8
42 214

42 438 A9 Nguyễn Văn Thuận
6 6 3 5 8 8
36 426

43 473 A9 Ngô Thị Trang
7 7 6 6 5 6
37 397

44 476 A9 Trần Thị Thuỳ Trang
7 6 6 6 5 5
35 452

45 493 A9 Lê Đình Trường
5 5 5 8 7 8
38 357

46 498 A9 Trịnh Quốc Trường
6 4 5 7 5 8
35 452

47 A9 Hoàng Văn Tuấn




48 505 A9 Lê Văn Tuấn
6 4 5 7 6 7
35 452

49 536 A9 Nguyễn Thị Vân
5 2 5 7 6 5
30 526

50 551 A9 Trịnh Thị Xuân
5 6 7 7 7 7
39 332

51 552 A9 Lê Thị Yên
6 6 7 8 8 7
42 214

A9 Average
6.0 5.6 5.3 7.3 6.7 7.0
37.9 342.9

1 7 A10 Hoàng Thị Anh
5 8 9 8 8 7
45 106

2 25 A10 Trịnh Thanh Bình
5 5 4 5 7 6
32 505

3 36 A10 Lê Xuân Công

6 6 5 7 8 8
40 292

4 45 A10 Lê Thùy Dung
7 5 4 6 7 6
35 452

5 87 A10 Đinh Thị Giang
6 4 3 9 7 6
35 452

6 110 A10 Bùi Thị Hằng
6 4 4 8 8 8
38 357

7 209 A10 Nguyễn Thị HươngA
8 4 7 7 7 9
42 214

8 211 A10 Nguyễn Thị HươngB
8 8 3 8 8 10
45 106

9 95 A10 Lê Thị Hà
6 2 6 8 7 4
33 489

10 109 A10 Nguyễn Thị Hải
8 5 7 9 7 8
44 138


11 182 A10 Trịnh Thị HồngA
7 5 8 9 5 6
40 292

12 183 A10 Trịnh Thị HồngB
6 3 5 6 6 5
31 518

13 205 A10 Hách Thị Hường
8 8 5 8 7 8
44 138

14 167 A10 Lê Anh Hoàng
6 5 1 8 5 5
30 526

15 190 A10 Lưu Thị Huệ
7 6 7 9 7 7
43 178

16 215 A10 Hoàng Thị Huyền
7 5 2 9 7 6
36 426

17 A10 Đoàn Văn Kiên



18 230 A10 Phạm Thị Lan

8 7 7 9 8 5
44 138

19 233 A10 Trịnh Thị Lan
8 7 7 9 7 6
44 138

20 239 A10 Bùi Văn Linh
6 6 8 9 7 3
39 332

21 253 A10 Lê Thị LinhA
7 6 7 7 5 5
37 397

22 254 A10 Lê Thị LinhB
7 5 7 7 6 5
37 397

23 265 A10 Ngô Thị Lý
8 6 5 8 4 5
36 426

24 288 A10 Nguyễn Thị NgaA
8 5 2 9 5 8
37 397

25 289 A10 Nguyễn Thị NgaB
7 5 3 8 7 6
36 426


26 301 A10 Lưu Thị Yến Nhi
7 3 4 7 9 4
34 474

27 303 A10 Đỗ Thị Nhung
6 5 3 7 8 5
34 474

28 305 A10 Lê Thị Hồng Nhung
7 7 5 10 9 7
45 106

29 331 A10 Trịnh Văn Phương
6 4 6 8 3 5
32 505

30 335 A10 Lê Thị Phượng
7 4 4 6 5 4
30 526

31 354 A10 Đồng Hữu Quyên
5 2 5 8 8 4
32 505

32 375 A10 Trịnh Thị Tâm
6 6 4 5 7 5
33 489

33 376 A10 Trịnh Trung Tâm

2 5 4 5 7 4
27 543

34 436 A10 Vũ Thị Thư
7 5 3 7 8 7
37 397

35 425 A10 Trần Thị Thơm
8 6 4 8 6 6
38 357

36 442 A10 Nguyễn Thị Thương
7 6 7 8 6 4
38 357

37 390 A10 Lê Huy Thanh
4 5 4 5 5 5
28 536

38 394 A10 Trịnh Thị Thanh
7 8 1 10 8 3
37 397

39 A10 Hoàng Thị Thảo



40 419 A10 Vũ Thị Minh Thi
7 7 3 8 8 6
39 332


41 455 A10 Lê Văn Thủy
7 8 4 9 8 8
44 138

42 453 A10 Trịnh Thị Thúy
8 7 6 9 5 6
41 259

43 428 A10 Lê Thị Thu
7 3 3 8 6 6
33 489

44 432 A10 Phạm Thị Hoài Thu
7 5 2 6 7 6
33 489

45 448 A10 Vũ Thị Thuỷ
7 6 6 9 8 6
42 214

46 464 A10 Nguyễn Thị Trà
6 6 6 8 7 5
38 357

47 468 A10 Lê Huyền Trang
7 7 5 8 7 6
40 292

48 492 A10 Bùi Văn Trường

3 3 5 8 6 5
30 526

49 523 A10 Vũ Thị Kim Tuyến
7 1 3 9 2 5
27 543

A10 Average
6.6 5.3 4.7 7.8 6.7 5.8
36.9 364.8

1 6 A11 Hoàng Nguyễn Bảo Anh
6 7 8 7 8 9
45 106

2 33 A11 Trịnh Thị Chinh
7 6 4 8 7 6
38 357

3 42 A11 Hoàng Thị Dung
6 6 3 6 6 8
35 452

4 44 A11 Lê Thị Thuỳ Dung
7 4 4 7 8 7
37 397

5 46 A11 Nguyễn Thị Dung
6 5 5 6 8 8
38 357


6 49 A11 Nguyễn Thu Dung
7 4 5 7 8 8
39 332

7 56 A11 Trịnh Thị DungA
6 6 5 6 8 7
38 357

8 57 A11 Trịnh Thị DungB
7 6 6 6 7 6
38 357

9 64 A11 Lê Thị Duyên
7 4 4 8 6 4
33 489

10 111 A11 Đinh Thị Hằng
4 5 5 5 5 8
32 505

11 199 A11 Nghiêm Thị Hương
7 7 6 7 7 8
42 214

12 103 A11 Bùi Thị Hải
7 7 7 9 9 10
49 32

13 107 A11 Lê Thị Hồng Hải

6 3 4 8 6 8
35 452

14 177 A11 Nguyễn Thị Hồng
5 7 7 8 6 7
40 292

15 178 A11 Trần Thị Hồng
8 7 7 7 8 4
41 259

16 142 A11 Phạm Thu Hiền
7 3 7 6 8 9
40 292

17 160 A11 Vũ Thị Hòa
8 4 4 8 7 5
36 426

18 187 A11 Khương Thị Huệ
7 8 9 8 7 8
47 67

19 188 A11 Lê Thị Huệ
7 7 8 8 9 9
48 49

20 246 A11 Ngô Mỹ Linh
7 7 5 8 7 7
41 259


21 262 A11 Vũ Thị Lưu
6 8 7 7 7 9
44 138

22 263 A11 Đào Thị Luyến
7 8 8 8 9 9
49 32

23 264 A11 Hách Thị Lý
6 6 7 8 9 9
45 106

24 268 A11 Lưu Thị Mai
7 8 5 8 6 9
43 178

25 270 A11 Nguyễn Thị Mai
7 9 8 9 9 9
51 13

26 273 A11 Trịnh Thị Tuyết Mai
7 8 9 8 9 9
50 21

27 295 A11 Nguyễn Thị Ngọc
7 5 5 8 6 7
38 357

28 300 A11 Lê Văn Nhất

7 4 4 7 8 7
37 397

29 302 A11 Phạm Thị Nhị
6 3 5 6 5 4
29 533

30 306 A11 Lê Thị Hồng Nhung
6 7 7 6 7 9
42 214

31 315 A11 Trịnh Thị Niên
4 5 4 9 3 2
27 543

32 326 A11 Hoàng Thị Phương
4 4 5 8 5 4
30 526

33 339 A11 Nguyễn Thị Phượng
7 8 7 9 7 5
43 178

34 346 A11 Trịnh Thị PhượngA
7 5 7 7 6 1
33 489

35 347 A11 Trịnh Thị PhượngB
7 5 7 7 7 2
35 452


36 356 A11 Lê Thị Lê Quỳnh
5 2 8 5 5 1
26 550

37 363 A11 Nguyễn Thanh Sơn
6 3 4 7 4 4
28 536

38 373 A11 Lê Thị Thanh Tâm
7 6 5 5 6 4
33 489

39 424 A11 Ngô Thị Thơm
7 7 5 8 6 8
41 259

40 404 A11 Đinh Thị Thảo
6 8 5 7 7 6
39 332

41 406 A11 Lê Phương Thảo
7 8 4 7 7 7
40 292

42 407 A11 Lê Thị Thảo
8 8 4 7 8 5
40 292

43 412 A11 Nguyễn Thu Thảo

8 8 7 7 7 9
46 83

44 414 A11 Phạm Thị Thảo
7 8 7 8 9 7
46 83

45 384 A11 Trịnh Thị Thắm
6 6 6 6 8 7
39 332

46 429 A11 Lưu Thị Thu
8 8 7 7 8 8
46 83

47 A11 Thiều Sĩ Tiến



48 465 A11 Nguyễn Trịnh Quý Trâm
8 5 7 7 6 8
41 259

49 466 A11 Đỗ Thị Trang
7 5 8 7 6 7
40 292

50 481 A11 Trịnh Thị Trang
8 7 8 9 8 8
48 49


51 486 A11 Phùng Ngọc Trinh
8 7 8 9 7 8
47 67

52 484 A11 Nguyễn Văn Triệu
5 5 8 8 7 6
39 332

53 531 A11 Bùi Thị Hà Vân
8 5 6 8 7 8
42 214

A11 Average
6.7 6.0 6.1 7.3 7.0 6.8
39.8 284.1

×