Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề Casio lớp 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.61 KB, 4 trang )

Đề Khảo sát giảI toán trên máy tính Casio
Thời gian 150 phút
Câu 1 ( 10 điểm ) Thực hiện phép tính.
a)
2007
1
:
106
315
.
11
90
:
)5(8,0
3
1
2
1
11
7
14:)62(,1)4(3,0













+
+=A
. và

nn
B 88 8844 44
2
=
b)
20072008
3
=
A

32007320082200622007
ì=
B

c)
.3222.3222.3242.32 ++++++++=A

d)










+
+








++
+

=
ba
ba
baabaa
A 1:
11
với
262;245 +=+= ba
e)
1
1
2122426
24162024
++++

++++
=
xxxx
xxxx
A
với x = 1,200072008
Câu 2 ( 10 điểm ) Tìm x, y a, b, c, d
a)
(
)
( )
[ ]
( )
)2,115,3(:
2
1
3
17
12
:75,03,05,0:
5
3
7
2
5,12
5
4
3
2
4

3
2,43:
35,015,0
22
+=






ìì






ì+ì++ x
.b)
5
4
4
3
3
2
2
1
1
2

6
5
2
4
2
3
2
1
+

+

=
+
+
+
+
xx

c)
2007.
)4(3,0
31
:
)5(8,0
77
.2006.
2
2007
.

1004 321
2008 642
+=






++++
++++
xx
. d)
e
d
c
b
a
1
1
1
1
14
25
+
+
+
+=
e)
2007

1
6
1
3011
1
209
1
127
1
65
1
23
11
222222
=
+
+
++
+
++++
+
++
+
++
+
+
x
xxxxxx
xxxxxx
Câu 3 ( 10 điểm )

a)Tìm số d của phép chia sau:
1) 78899001122334455667 : 11200718 2)
18112007:
20071216
20072008
.
b)Chứng minh rằng:
1)
13)
333
222(
222
333

+
2)
10
555555
777333
333777







+
Trờng THCS Hùng Sơn
c)Tìm chữ số tận cùng của số sau:

4758397
20072008
.
d)Tìm hai chữ số tận cùng của số sau: a)
19
5
2007
Và b)
3
2
2007
Câu 4 ( 8 điểm ) Tìm ƯCLN và BCNN của các cặp số sau:
a)3022007 và 7703021930 b)19051980 và 10719052007
Câu 5 ( 10 điểm ) So sánh các cặp số sau:
a)
555
777
=
A

666
666
=
B
b)
1
1
2007
2006
2008

2007
+
+
=
A

1
1
2008
2007
2009
2008
+
+
=
B
.
c)
2007
1
2006
1

2
2006
1
2007
2008
1
2007

1

4
1
3
1
2
1
++++
++++
=
A

2007
1
=B
Câu 5 ( 7 điểm ) Tính tổng các phân số sau:
a)






++++=
5656
2007
4242
2007
3030

2007
2020
2007
1212
2007
24
5555
A
. b)
2
1326
1
1
36
1
1.
28
1
1.
21
1
1
ì




























=
B
.
c.

n
aaaaaaaaaaaaaaaaC
+++++=
.
Câu 6 ( 10 điểm ):

Cho đa thức:
edxxP
cxbxaxx
+++++=
2345
)(
.
a)Tính giá trị của đa thức P(x) tại x = 1 với a = c = -2 và b = d = -1.
b)Với giá trị nào của d thì đa thức P(x)

( x - 2 ) với a = 2; b = -3; c = d = 4, e = - 4
c)Tìm số d và hệ số x
3
của phép chia đa thức P(x) cho x 3 với a = d = -2; b = c = 2, e = 1.
d)Cho biết:









=
=
=
=
=
56)5(

37)4(
22)3(
11)2(
4)1(
P
P
P
P
P
1)Tính P(6) đến P(10).
2)Tính:
( )
2007)6(4)8(
+=
PPA
Câu 7 (10 điểm ):
1.Một em bé có 20 ô vuông. Ô thứ nhất em bé bỏ 1 hạt thóc, Ô thứ hai em bé bỏ 3 hạt
thóc, Ô thứ ba em bé bỏ 9 hạt thóc cho đến ô thứ 20. Hỏi em bé cần bao nhiêu hạt thóc để
đáp ứng đúng cách bỏ theo quy tắc trên.
2.Một ao cá có 4800 con cá gồm ba loại: Trắm; Mè; Chép. Số Mè bằng 3:7số Trắm.
Số Chép bằng 5:7 số Mè.Tính số lợng mỗi loại.
3.Một ngời bỏ bi vào hộp theo quy tắc: Ngày đầu 1 viên, mỗi ngày sau bỏ vào số bi
gấp đôi ngày trớc đó. Cùng lúc cũng lấy bi ra khỏi hộp theo nguyên tắc: Ngày đầu và ngày
thứ 2 lấy một viên, ngày thứ ba trở đi mỗi ngày lấy ra số bi bằng tổng hai ngày trớc đó.
a)Tính số bi có trong hộp sau 15 ngày.
b)Để số bi trong hộp lớn hơn 2.000 cần bao nhiêu ngày.
Câu 8 (10 điểm ):
Cho dãy số: U
1
= 1; U

2
= 2; U
n+1
= 3U
n
2U
n-1
( n 2 ).
a)Hãy lập quy trình bấm phím liên tục tính U
n+1
trên máy tính CaSio F(x) 500 MS.
b)Tính U
20
; U
21
; U
22
;
c)Tìm công thức nghiệm tổng quát của U
n
.
Câu 9 (10 điểm ):
a)Tìm chữ số thập phân thứ 2007 của
31
1
.
b)Tìm số tự nhiên n ( 1550 n 1880) sao cho
n
a
n

.2085243 +=
cũng là một số tự nhiên.
c)Giải phơng trình:
[ ]
020072006
2
=+ x
x
trong đó
[ ]
x
là phần nguyên của x.
Câu 10 (5 điểm ):
Cho
5
3
=Sinx
Tính
xx
xxx
A
tg
tg
2cos625
32sin52
2
2
2
cos
+

++
=
.
Câu 11 ( 10 điểm )
1)Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = a = 14,25 cm, AC = b = 23,5 cm, AM, AD theo
thứ tự là đờng trung tuyến và đờng phân giác của tam giác.
a)Tính độ dài các đoạn BD và CD.
b)Tính diện tích tam giác ACM.
=====Hết=====

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×