CHUYấN : H PHNG TRèNH
A) Hệ HỗN HợP
1) Giải hệ phơng trình :
=++
=++
0222
0964
22
224
yxyx
yyxx
.
* Hệ phơng trình tơng đơng với
=++
=+
022)2(
4)3()2(
22
222
xyx
yx
2 2 2
2 2
( 2) ( 3) 4
( 2 4)( 3 3) 2 20 0
x y
x y x
+ =
+ + + =
Dat
2
2
3
x u
y v
=
=
* Thay vào hệ phơng trình ta có:
2 2
4
. 4( ) 8
u v
u v u v
+ =
+ + =
2
0
u
v
=
=
hoặc
0
2
u
v
=
=
thế vào cách đặt ta đợc các nghiệm của hệ là :
2
3
x
y
=
=
;
2
3
x
y
=
=
;
2
5
x
y
=
=
;
2
5
x
y
=
=
;
2) Gii h phng trỡnh
2
2 2
1
2 2
2 2
x x
y
y y x y
+ =
=
K :
0y
h
2
2
1
2 2 0
2 1
2 0
x x
y
x
y y
+ =
+ =
a h v dng
2
2
2 2 0
2 2 0
u u v
v v u
+ =
+ =
2
1
1
1
2 2 0
3 7 3 7
2 2
,
1 7 1 7
2 2
u v
u v
u v
u v
v v u
u u
v v
=
= =
=
= =
+ =
+
= =
+
= =
T ú ta cú nghim ca h
(-1 ;-1),(1 ;1), (
3 7 2
;
2
7 1
), (
3 7 2
;
2
7 1
+
+
)
3) Giải hệ phơng trình:
=++
=+++
yyxx
yyxyx
)2)(1(
4)(1
2
2
Ta thấy y = 0 không phải là nghiệm của hệ
Hệ phơng trình tơng đơng với
=+
+
=++
+
1)2yx(
y
1x
22yx
y
1x
2
2
Đặt
2yxv,
y
1x
u
2
+=
+
=
Ta có hệ
1vu
1uv
2vu
==
=
=+
Suy ra
=+
=
+
12yx
1
y
1x
2
. Giải hệ trên ta đợc nghiệm của hpt đã cho là (1; 2), (-2; 5)
4) Gii h phng trỡnh:
2 2
2 2
12
12
x y x y
y x y
+ + =
=
* iu kin:
| | | |x y
t
2 2
; 0u x y u
v x y
=
= +
;
x y=
khụng tha h nờn xột
x y
ta cú
2
1
2
u
y v
v
=
ữ
. H phng trỡnh
ó cho cú dng:
2
12
12
2
u v
u u
v
v
+ =
=
ữ
4
8
u
v
=
=
hoc
3
9
u
v
=
=
+
2 2
4
4
8
8
u
x y
v
x y
=
=
=
+ =
(I) +
2 2
3
3
9
9
u
x y
v
x y
=
=
=
+ =
(II)
Gii h (I), (II).
Sau ú hp cỏc kt qu li, ta c tp nghim ca h phng trỡnh ban u l
( ) ( )
{ }
5;3 , 5;4S =
5) Gii h phng trỡnh:
=+++
=+++++
232
532
22
22
yxyx
yxyx
LG
Cng v tr tng v hai phng trỡnh ca h ta c h tng ng:
=+
=+++
2
3
2
7
32
22
yx
yx
=+++
=
2
7
3)
2
3
(2
2
3
22
xx
xy
=
=
)
20
13
;
20
17
();(
)1;
2
1
();(
yx
yx
Hệ phơng trình trong các đề thi tuyển sinh đại học.
Các ví dụ
Bài 1:Giải hệ phơng trình
a)
=++
=+
42
3)2(
2
yxx
xxy
b)
2 2 2
xy x 1 7y
(x,y )
x y xy 1 13y
+ + =
+ + =
Ă
H K B 2009
c)
2
2
x(x y 1) 3 0
5
(x y) 1 0
x
+ + =
+ + =
(x, y R) H K D 2009
Bài 2: Một số hệ dạng cơ bản
1) Cho hệ phơng trình
=+++
=++
8
)1)(1(
22
yxyx
myxxy
a. Giải hệ khi m=12 b.Tìm m để hệ có nghiệm
2) Cho hệ phơng trình
2 2 2
1 1
2
a
x y
x y a
+ =
+ = +
Tìm a để hệ phơng trình có đúng 2 nghiệm phân biệt
3) Cho hệ phơng trình
2 2
2 2
1
3 2
x xy y
x xy y m
+ =
+ =
Tìm m để hệ có nghiệm
4) Cho hệ phơng trình
=+
=+
222
6 ayx
ayx
a) Giải hệ khi a=2
b) Tìm GTNN của F=xy+2(x+y) biết (x,y) là nghiệm của hệ
5) Cho hệ phơng trình
+=+
+=+
ymx
xmy
2
2
)1(
)1(
Tìm m để hệ có nghiệm duy nhất
6)
=+
=+
22
22
xy
yx
7)
=+++++++
=+++
myxxyyx
yx
1111
311
a.Giải hệ khi m=6 b.Tìm m để hệ có nghiệm
Bài 2:
=+
=+
358
152
33
22
yx
xyyx
HD: Nhóm nhân tử chung sau đó đặt S=2x+y và P= 2x.y
Đs : (1,3) và (3/2 , 2)
Bài 3:
=+
=
)2(1
)1(33
66
33
yx
yyxx
HD: từ (2) : -1 x , y 1 hàm số :
( )
tttf 3
3
=
trên [-1,1] áp dụng vào phơng trình (1)
Bài 4: HVQY 1995 .CMR hệ phơng trình sau có nghiệm duy nhất
+=
+=
x
a
xy
y
a
yx
2
2
2
2
2
2
HD:
=
=
223
2 axx
yx
xét
23
2)( xxxf =
lập BBT suy ra KQ
Bài 5
=+
=+
22
22
xy
yx
HD Bình phơng 2 vế, đói xứng loại 2
Bài 6
=+
=+
)1(
)1(
2
2
xayxy
yaxxy
xác định a để hệ có nghiệm duy nhất HD sử dụng ĐK cần và đủ a=8
Bài 7:
+=
=
)2(5
)1(2010
2
2
yxy
xxy
HD : Rut ra
y
yy
y
x +=
+
=
55
2
Cô si
52
5
+= y
y
x
20
2
x
theo (1)
20
2
x
suy ra x,y
Bài 8:
=+
=++
ayx
ayx
3
21
Tìm a để hệ có nghiệm
HD: từ (1) đặt
2,1 +=+= yvxu
đợc hệ dối xứng với u, - v
Chỉ ra hệ có nghiệm thì phơng trình bậc hai tơng ứng có 2 nghiệm trái dấu
Bài 9:
+=
=
mxyx
yxy
26
12
2
2
Tìm m để hệ có nghiệm
Bài 10:
=
=
19
2.)(
33
2
yx
yyx
dặt t=x/y có 2 nghiệm
Bài 11:
=++
=++
64
9)2)(2(
2
yxx
yxxx
đặt X=x(x+2) và Y=2x+y
Bài 12:
=++
=+
4
)1(2
2222
yxyx
yxyx
đổi biến theo v,u từ phơng trình số (1)
Bài 13:
=+
=+
22
333
6
191
xxyy
xyx
Đặt x=1/z thay vào đợc hệ y,z DS (-1/2,3) (1/3,-2)
HD: x=y V xy=-1
CM
02
4
=++ xx
vô nghiệm bằng cách tách hoặc hàm số kq: 3 nghiệm
Bài 14:
+=+
+=+
axy
ayx
2
2
)1(
)1(
xác định a để hệ có nghiệm duy nhất HD sử dụng ĐK cần và đủ
Bài 15:
=+
=+
3
3
22
xyyx
x
y
y
x
HD bình phơng 2 vế
Bài 16:
=+
+=+
78
1
7
xyyxyx
xy
x
y
y
x
HD nhân 2 vế của (1) với
xy
Bài tập 17:Giải hệ phơng trình
=+++
=+
6xyyxyx
3yxxy
22
.
Bài tập 18:Giải hệ phơng trình
=++
=++
1xyyx
3yxyx
22
.
Bài tập 19: Tìm m để hệ phơng trình
=+
=++
4yx
2y)1m(mx
22
.có nghiệm
Bài tập 20:Giải hệ phơng trình
=
=
2y3xy2
2x3yx2
22
22
.
Bài tập 21: Tìm a để hệ phơng trình
=+
=+
1ayx
3y2ax
có nghiệm duy nhất thoả mãn x >1, y > 0 .
Bài tập 22:Giải hệ phơng trình
=+
=+
5yx
2
1
y
1
x
1
22
.
Bài tập 23:Giải hệ phơng trình
=
=
49yxyx5
56y2xyx6
22
22
.
Bài tập 24:Giải hệ phơng trình :
++=+
+=
6y3x3yx
)xy(239
22
3
2
log)xy(
2
log
.
Bài tập 25:Giải hệ phơng trình
+=+
=+
3a2ayx
1a2yx
222
. Xác định a để tích P = xy lớn nhất .
Bài tập 26:Giải hệ phơng trình
=+
=+
m31yyxx
1yx
.
Bài tập 27:Giải hệ phơng trình
+
=
+
=
2
2
2
2
y
2x
x3
x
2y
y3
.
Bài tập 28 : Tìm k để hệ bất phơng trình sau có nghiệm
+
<
1)1x(log
3
1
xlog
2
1
0kx31x
3
2
2
2
3
.
.
Bài tập 29:Giải hệ phơng trình
++=+
=
2yxyx
yxyx
3
Các đề thi những năm gần đây về hệ phơng trình .
Bài tập 1: ĐHCĐ B 2002 Giải hệ phơng trình
3
2
x y x y
x y x y
=
+ = + +
.
Bài tập 2:ĐHCĐ D 2002 Giải hệ phơng trình:
3x 2
x x 1
x
2 5y 4y
4 2
y
2 2
+
=
+
=
+
Bài tập 3: ĐHCĐ DB 2002 Giải hệ phơng trình:
4 2
x 4 | y | 3 0
log x log y 0
+ =
=
Bài tập 4: ĐHCĐ DB 2002 Giải hệ phơng trình:
( )
( )
3 2
x
3
y
log x 2x 3x 5y 3
log y 2y 3y 5x 3
+ =
+ =
Bài tập 5: ĐHCĐ A 2003 . Giải hệ phơng trình:
3
1 1
x y
x y
2y x 1
=
= +
Bài tập 6: ĐHCĐ DB 2003 . Giải hệ phơng trình:
y x
x y
log xy log y
2 2 3
=
+ =
Bài tập 7: ĐHCĐ B 2003 . Giải hệ phơng trình:
2
2
2
2
y 2
3y
x
x 2
3x
y
+
=
+
=
Bài tập 8: ĐHCĐ A 2004 Giải hệ phơng trình
( )
1 4
4
2 2
1
log y x log 1
y
x y 25
=
+ =
Bài tập 9: ĐHCĐ D 2004 Tìm m để hệ phơng trình sau có nghiệm
x y 1
x x y y 1 3m
+ =
+ =
Bài tập 10: CĐ A 2002 . Cho hệ phơng trình:
x my 3
mx y 2m 1
+ =
+ = +
a) Giải và biện luận hệ phơng trình đã cho.
b) Trong trờng hợp hệ có nghiệm duy nhất, hãy tìm những giá trị của m sao cho nghiệm
( )
0 0
x ,y
thỏa mãn
điều kiện
0
0
x 0
y 0
>
>
Bài tập 11: CĐSP Hà Tĩnh Giải hệ phơng trình:
( )
3 3
2 2
x y 7 x y
x y x y 2
=
+ = + +
Bài tập 12: ĐH Hùng Vơng 2004 Giải hệ phơng trình:
( )
( )
2
2
log 3
log xy
2 2
9 3 2 xy
x y 3x 3y 6
= +
+ = + +
Bài tập 13: Giải hệ phơng trình:
( )
2 2
2
4 2
log x y 5
2log x log y 4
+ =
+ =
Bài tập 14: CĐGTVT 2004 . Giải hệ phơng trình:
2 2
2 2
6x xy 2y 56
5x xy y 49
=
=
Bài tập 15: CĐGTVT 2004 Giải hệ phơng trình:
2 2
1 1 1
x y 2
x y 5
+ =
+ =
Bài tập 16: CĐKT A 2004 Cho hệ phơng trình:
ax 2y 3
x ay 1
+ =
+ =
Tìm a để hệ phơng trình trên có nghiệm duy nhất và thỏa mãn điều kiện
x 0, y 0> >
Bài tập 17: Giải hệ phơng trình:
2 2
3 3
2x y xy 15
8x y 35
+ =
+ =
Bài tập 18: CĐYTTB 2004 Giải hệ phơng trình:
2 2
2 2
2x y 3x 2
2y x 3y 2
=
=
Bài tập 19: CĐCN Hà Nội Giải hệ phơng trình
x x
y y
x x
y y
2A 5C 90
5A 2C 80
+ =
+ =
(trong đó
k
n
A
là chỉnh hợp chập k của n phần tử,
k
n
C
là tổ hợp chập k của n phần tử).
Bài tập 20: CĐ Đà Nẵng Giải hệ phơng trình:
2 2
xy x y 3
x y x y xy 6
+ =
+ + + =
Bài tập 21: ĐHCĐ B 2005 Giải hệ phơng trình:
( )
2 3
9 3
x 1 2 y 1
3log 9x log y 3
+ =
=
Bài tập 22 : ĐHCĐ DB 2005 Giải hệ phơng trình
2 1 1
3 2 4
x y x y
x y
+ + + =
+ =
Bài tập 23: ĐHCĐ DB 2005 Giải hệ phơng trình
( ) ( )
2 2
4
1 1 2
x y x y
x x y y y
+ + + =
+ + + + =
Bài tập 24: ĐHCĐ A 2006. Giải hệ phơng trình
. 3
1 1 4
x y x y
x y
+ =
+ + + =
Bài tập 25: ĐHCĐ DB 2006 . Giải hệ phơng trình
2
2
1 ( ) 4
( 1)( 2)
x y y x y
x y x y
+ + + =
+ + =
Bài tập 26: ĐHCĐ DB 2006 Giải hệ phơng trình
( )
3 3
2 2
8 2
3 3 1
x x y y
x y
= +
= +
Bài tập 27: ĐHCĐ D 2006 chứng minh với mọi a > 0
hệ phơng trình sau có nghiệm duy nhất
( ) ( )
ln 1 ln 1
x y
e e x y
y x a
= + +
=
Bài tập 28: ĐHCĐ DB 2006 Giải hệ phơng trình
2 2
2 2 2
3( )
7( )
x xy y x y
x xy y x y
+ =
+ + =
Bài tập 29: ĐHCĐ DB 2006 Giải hệ phơng trình
2 2
ln(1 ) ln(1 )
12 20 0
x y x y
x xy y
+ + =
+ =
Bài tập 30: ĐHCĐ DB 2006 Giải hệ phơng trình
( )
( )
( )
( )
2 2
2 2
13
25
x y x y
x y x y
+ =
+ =
Bài tập 31 : CĐ Bách Khoa 2006 Giải hệ phơng trình
2 2
5
2
21
x y
y x
x y xy
+ =
+ + =
Bài tập 32 : ĐHCĐ DB 2005 Giải hệ phơng trình
2 2
1
2 2
x y x
x y y x
x y
+
+ = +
=
Bài tập 32: ĐHCĐ D 2007 Tìm m để hệ phơng trình có nghiệm thực
3 3
3 3
1 1
5
1 1
15 10
x y
x y
x y m
x y
+ + + =
+ + + =
Bài tập 33: ĐHCĐ DB A 2007 Giải hệ phơng trình
2 1
2 1
2 2 3 1
2 2 3 1
y
x
x x x
y y y
+ + = +
+ + = +
Bài tập 34: ĐHCĐ DB A 2007 Giải hệ phơng trình
4 3 2 2
3 2
1
1
x x y x y
x y x xy
+ =
+ =
Bài tập 35: ĐHCĐ DB B 2007 chứng minh
2
2
2007
1
2007
1
x
y
y
e
y
x
e
x
=
=
có đúng 2 nghiệm x > 0; y > 0.
Bµi tËp 36: §HC§ DB B 2007 Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh
2
3 2
2
2
3
2
2 9
2
2 9
xy
x x y
x x
xy
y y x
y y
+ = +
− +
+ = +
− +
Bµi tËp 37: §HC§ DB D 2007 T×m m ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh
2 0
1
x y m
x xy
− − =
+ =
cã nghiÖm duy nhÊt.
Bµi tËp 38: §HC§ A 2008 Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh
2 3 2
4 2
5
4
5
(1 2 )
4
x y x y xy xy
x y xy x
+ + + + = −
+ + + = −
Bµi tËp 39: §HC§ B 2008 Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh
4 3 2 2
2
2 2 9
2 6 6
x x y x y x
x xy x
+ + = +
+ = +
Bµi tËp 40: §HC§ D 2008 Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh
2 2
2
2 1 2 2
xy x y x y
x y y x x y
+ + = −
− − = −
Bµi tËp 41 : Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh:
=+
++=−+++
36
97
1
6
13
6
131
22
yx
y
yyx
x
y
Bµi tËp 42 : T×m m ®Ó hÖ sau cã nghiÖm duy nhÊt:
+−=
+−=
myyyx
mxxxy
232
232
4
4
Bµi tËp 43: Cho hÖ ph¬ng tr×nh:
( ) ( )
+=++
=+
21
2
ymxyyx
myx
1) Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh víi m = 4.
2) T×m m ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh cã nhiÒu h¬n hai nghiÖm.
Bµi tËp 44: Gi¶i vµ biÖn luËn hÖ ph¬ng tr×nh:
+=+
+=+
xmyxyy
ymxxyx
2
2
2
2
Bµi tËp 45: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh:
( )
( )
( )
(
)
( )
=+−+
+
=−−
+
−
+
+
01123
23
2
0123
23
122
23
1
2
2
2
22
2
y
xx
y
xx
y
xx
Bµi tËp 46: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh:
=−
=+
222
1
yx
yx
Bài tập 47: Chứng minh rằng với m hệ sau luôn có nghiệm:
( )
+=+
+=++
mmyxxy
mxyyx
2
12
Bài tập 48: Giải hệ phơng trình:
( )
( )
=+
=+
223
223
xylog
yxlog
y
x
Bài tập 49: Cho hệ phơng trình:
=+
=+
32
2
222
ayx
ayx
Gọi (x, y) là nghiệm của hệ. Xác định a để tích xy là nhỏ nhất
Bài tập 50: Giải hệ phơng trình:
( ) ( )
+=
=
+
yxlogyxlog
x
y
y
x
33
1
324
Bài tập 51: Cho hệ phơng trình:
( )
( )
=+
=+
1
1
2
2
xmyxy
ymxxy
1) Giải hệ phơng trình với m = -1.
2) Tìm m để hệ phơng trình có nghiệm duy nhất.
Bài tập 52: Tìm m để hệ sau có nghiệm:
=+
=+
445
1
xy)yx(
mxyyx
Bài tập 53: Giải hệ phơng trình:
(
)
( ) ( )
( )
( )
=+++
+=++
142241
312
4
2
44
44
22
4
y
x
logxyylogxylog
yxlogxlogyxlog
Bài tập 54: Cho hệ phơng trình:
=+
=+
0
0
22
aayx
xyx
1) Giải hệ phơng trình khi a = 1.
2) Tìm a để hệ phơng trình đã cho có hai nghiệm phân biệt.
3) Gọi (x
1
; y
1
), (x
2
; y
2
) là các nghiệm của hệ đã cho. Chứng minh rằng:
( ) ( )
1
2
12
2
12
+
yyxx
Bài tập 55: Giải hệ phơng trình:
( )
( )
( ) ( )
=+++
=
111
239
22
3
2
2
yx
xy
log
xylog
Bài tập 56: Cho hệ phơng trình:
=+
=+
1
1
22
2
yxtg
xsinyaax
.
Tìm a để hệ phơng trình có nghiệm duy nhất
Bài tập 57: Giải hệ phơng trình:
+=
=
+
xlogxlog
xlog
yy
y
2
1
2
2
233
1532
Bài tập 58: Cho hệ phơng trình:
( )
+=++
+=+
323
44
2
mymx
mymx
1) Với các giá trị nào của m thì hệ có nghiệm duy nhất (x, y) thoả mãn x y.
2) Với các giá trị của m đã tìm đợc, hãy tìm giá trị nhỏ nhất của tổng x + y.
Bài tập 59: Cho hệ phơng trình:
( )( )
=++
=+++
myxxy
yxyx
11
8
22
1) Giải hệ phơng trình với m = 12.
2) Xác định m để hệ có nghiệm.
Bài tập 60: 1) Giải hệ phơng trình:
=++
=++
222
932
22
22
yxyx
yxyx
2) Tìm a để hệ phơng trình sau có nghiệm với x:
(
)
(
)
=++
=+++
1
211
2
22
yxbxya
bx
ya
Bài tập 61: Cho hệ phơng trình:
(
)
(
)
( ) ( )
=
=
22
22
4343
4343
mmxy
mmyx
1) Giải hệ phơng trình với m = 1.
2) Tìm m để hệ phơng trình có nghiệm.
3) Tìm m để hệ phơng trình có nghiệm duy nhất.
Bài tập 62: Cho hệ phơng trình:
=+
=+
myx
yx
2
84
22
1) Giải hệ phơng trình với m = 4.
2) Giải và biện luận hệ phơng trình theo tham số m.
Bài tập 63: Cho hệ phơng trình:
+=+
+=++
1
2
22
mxyyx
myxyx
1) Giải hệ phơng trình với m = -3
2) Xác định m để hệ có nghiệm duy nhất.
Bài tập 64: 1) Cho hệ phơng trình:
( )
+=+
=
126
2
cbyxb
acybx
Tìm a sao cho tồn tại c để hệ có nghiệm với b.
2) Giải hệ phơng trình:
+=++
=+
++
113
2322
2
3213
xxyx
.
xyyx
Bài tập 65: Giải và biện luận theo m hệ phơng trình:
=+
=+
mxy
myx
12
12
Bài tập 66: Tìm a để hệ sau có nghiệm:
( )
=+++
+
212
2
ayxyx
yx
Bài tập 67: ) Xác định a để hệ phơng trình sau đây có nghiệm duy nhất:
=+
++=+
1
2
22
2
yx
axyx
x
Bài tập 68: Giải hệ phơng trình:
( )
=+++
=++
283
11
22
yxyx
xyyx
Bài tập 69: Giải hệ phơng trình:
=++
=++
=++
2
2
2
16164
993
442
ylogxlogzlog
xlogzlogylog
zlogylogxlog
Bài tập 70: Cho hệ phơng trình:
( ) ( )
+=++
=+
21
2
ymxyyx
myx
1) Giải hệ khi m = 4
2) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ có nhiều hơn hai nghiệm.
Bài tập 71: Giải hệ phơng trình:
( )
( )
( )
=
++
=++
3
2
1
2
026452
2
22
2
yx
yx
yxyxyx
Bài tập 72: Giải hệ phơng trình:
=+
=+
222
11
yyx
yx
Bài tập 73: Giải hệ phơng trình:
=
=
y
x
xy
x
y
yx
43
43
Bài tập 74: Giải hệ phơng trình:
=+
=
1023
122
xyyx
xyyx
Bài tập 75: Giải hệ phơng trình:
=+
=+
13
5
4224
22
yyxx
yx
Bài tập 76: ĐHNT A 1999 Giải hệ phơng trình:
( )
(
)
=
++
=
++
49
1
1
5
1
1
22
22
yx
yx
xy
yx
Bài tập 77: Giải hệ phơng trình:
=+
=+
2
2
3
2
3
2
y
xy
x
yx
Bài tập 78: Giải hệ phơng trình:
=
=+
9
3
411
xy
yx
Bài tập 79: Giải hệ phơng trình:
( )
=+
=
5
115223
22
logyxlog
yx
Bài tập 80: Giải hệ phơng trình:
=
=+
22
1
22
y
y
x
x
ysinxsin
Bài tập 81: Giải hệ phơng trình:
++=
++=
22
22
3
3
yxy
xyx
Bài tập 82: Giải hệ phơng trình:
( )
( )
=++
=++
095
1832
2
2
yxx
yxxx
Bài tập 83: Giải hệ phơng trình:
( )
+=+
+=+
yxyx
yyxx
3
22
22
Bài tập 84: Tìm a để hệ phơng trình sau có nghiệm duy nhất:
( )
( )
=+
=+
1
1
2
2
xayxy
yaxxy
Bài tập 85: Giải hệ phơng trình:
+=
+=
432
432
22
22
yxy
xyx
Bài tập 86: Giải hệ phơng trình:
( )
++=+
=
2
7
22
33
yxyx
yxyx
Bài tập 87: Giải hệ phơng trình:
( )
( )
( )
( )
=++
=
15
3
22
22
yxyx
yxyx
Bài tập 88: Giải hệ phơng trình:
=+
=
322
yx
xy
ylogxylog
Bài tập 89: Tìm giá trị của tham số m để hệ phơng trình sau có nghiệm thực:
3 3
3 3
1 1
5
1 1
15 10
x y
x y
x y m
x y
+ + + =
+ + + =
Bài tập 90: ĐHNN 1997 Cho hệ phơng trình
2 2
8
( 1)( 1)
x y x y
xy x y m
+ + + =
+ + =
a. Giải hệ phơng trình khi m = 12
b. Tìm m để hệ phơng trình có nghiệm .
Bài tập 91: ĐH Y Dợc 1998 Tìm a để hệ sau có đúng 2 nghiệm
( )
2 2
2
2(1 )
4
x y a
x y
+ = +
+ =
Bài tập 92: ĐHQG A 1999 chứng minh với mọi m hệ phơng trình
2
2 1
( )
x xy y m
xy x y m m
+ + = +
+ = +
.Tìm m để hệ phơng
trình có nghiệm duy nhất.
Bài tập 93: ĐHNN 2001 Giải hệ phơng trình
2 2
3 3
1
1
x y
x y
+ =
+ =
Bài tập 94: ĐHTCKT 2001 Giải hệ phơng trình
4 4
6 6
1
1
x y
x y
+ =
+ =
Bài tập 95: ĐHGTVT 1998 Giải hệ phơng trình
5 5
3 3
1
1
x y
x y
+ =
+ =
Bài tập 96: ĐHAN 1997 Giải hệ phơng trình
2 2 5 5
3 3
1
x y x y
x y
+ = +
+ =
Bài tập 97: ĐH Mỏ - Địa chất 1997 Giải hệ phơng trình
2 2
2 2
2 ( ) 3
.( ) 10
y x y x
x x y y
=
+ =
Bài tập 98: ĐHNN I A 2001 Giải hệ phơng trình
2
3 3
( ) . 2
19
x y y
x y
=
=
Bài tập 99: ĐHCĐ 2000 Giải hệ phơng trình
2 3
2
12
( ) 6
x x
y y
xy yx
+ =
ữ ữ
+ =
Bài tập 100: ĐHVH D 2001 Giải hệ phơng trình
1 7 4
1 7 4
x y
y x
+ + =
+ + =
Bài tập 101: SP 1 2000 A Giải hệ phơng trình
2 2
2 2 2
. 6
1 5
y x y x
x y x
+ =
+ =
Bài 2
2 2 2 2 2 2
3 3
2 2 2
26
4
1 2 3
5
. . . .
( )(1 ) 1 2
24 0
y x x
x y
x y x y xy x y xy
x y y
e f g h
x y xy xy xy yx
x y x xy y
+ = + + =
+ + = + + + =
+ = + =
= + =
2 2
2 2
2
4
2
3
2 6
. . . .
1 1
11 1
4
4
2 6 0
x y
x y
x y
x
x y x y xy
x y
y x
y x
y
i j k l
xy
x y
x y
x y
x xy y
x y
x y
y x
+ + + =
+ =
+ + =
+ =
+ =
+ + + =
+ + + =
=
Bài
tập 2: Bài
Bµi 3
Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh .
( )
( ) ( )
2 2
2 2 2 2
2 2
2 2 2 2
3 3 2 2 3
1
1 1
1 1 4
3
2
. . .
1 1
1 4
3 1
x y
x x
x y xy x y
a b c
y y
y x
x y xy x y
x y xy x y y
xy x y
+ =
+ + + =
+ + =
÷
+ +
+ − =
+ + + =
= + +
Bµi tËp 3: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh .
( )
( )
( )
( )
2 2
3 2 2 3 3 3
3 2 2 2 2 2
2 2
7
3 4 4 2 3 1 2
. . . .
3 4 2 2 2
175
x y x y
x y x x xy x y y
a b c d
y xy y xy x y x y
x y x y
− − =
+ = + = + =
+ = + = − + =
+ + =
Bµi tËp 4: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh .
Bµi 1: Mét sè hÖ d¹ng c¬ b¶n
8) Cho hÖ ph¬ng tr×nh
=+++
=++
8
)1)(1(
22
yxyx
myxxy
a) Gi¶i hÖ khi m=12
b) T×m m ®Ó hÖ cã nghiÖm
9) Cho hÖ ph¬ng tr×nh
2 2 2
1 1
2
a
x y
x y a
+ =
+ = +
T×m a ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh cã ®óng 2 nghiÖm ph©n biÖt
10) Cho hÖ ph¬ng tr×nh
2 2
2 2
1
3 2
x xy y
x xy y m
− + =
− + =
T×m m ®Ó hÖ cã nghiÖm
11) Cho hÖ ph¬ng tr×nh
−=+
=+
222
6 ayx
ayx
a) Gi¶i hÖ khi a=2
b) T×m GTNN cña F=xy+2(x+y) biÕt (x,y) lµ nghiÖm cña hÖ
12) Cho hÖ ph¬ng tr×nh
+=+
+=+
ymx
xmy
2
2
)1(
)1(
T×m m ®Ó hÖ cã nghiÖm duy nhÊt
13)
=−+
=−+
22
22
xy
yx
14)
=+++++++
=+++
myxxyyx
yx
1111
311
a) Gi¶i hÖ khi m=6
b) T×m m ®Ó hÖ cã nghiÖm
Bµi 2:
+
=
+
=
2
2
2
2
2
3
2
3
y
x
x
x
y
y
(KB 2003)
HD:
Th1 x=y suy ra x=y=1
TH2 chú y: x>0 , y> 0 suy ra vô nghiệm
Bài 3:
=+
=+
358
152
33
22
yx
xyyx
HD: Nhóm nhân tử chung sau đó đặt
S=2x+y và P= 2x.y
Đs : (1,3) và (3/2 , 2)
Bài 4:
=+
=
)2(1
)1(33
66
33
yx
yyxx
HD: từ (2) : -1 x , y 1 hàm số :
( )
tttf 3
3
=
trên [-1,1] áp dụng vào phơng trình (1)
Bài 5: CMR hệ phơng trình sau có nghiệm duy nhất
+=
+=
x
a
xy
y
a
yx
2
2
2
2
2
2
HD:
=
=
223
2 axx
yx
xét
23
2)( xxxf =
lập BBT suy ra KQ
Bài 6:
=+
=+
22
22
xy
yx
HD Bình phơng 2 vế, đói xứng loại 2
Bài 7:
=+
=+
)1(
)1(
2
2
xayxy
yaxxy
xác định a để hệ có nghiệm duy nhất
HD sử dụng ĐK cần và đủ a=8
Bài 8:
+=
=
)2(5
)1(2010
2
2
yxy
xxy
HD : Rut ra
y
yy
y
x +=
+
=
55
2
Cô si
52
5
+= y
y
x
20
2
x
theo (1)
20
2
x
suy ra x,y
Bài 9:
++=+
=
2
)1(
3
yxyx
yxyx
(KB 2002)
HD: từ (1) đặt căn nhỏ làm nhân tử chung (1;1) (3/2;1/2)
Bài 10:
=+
=++
ayx
ayx
3
21
Tìm a để hệ có nghiệm
HD: từ (1) đặt
2,1 +=+= yvxu
đợc hệ dối xứng với u, - v
Chỉ ra hệ có nghiệm thì phơng trình bậc hai tơng ứng có 2 nghiệm trái dấu
Bài tập áp dụng
1)
=
=
495
5626
22
22
yxyx
yxyx
2.
+=+
+=+
)(3
22
22
yxyx
yyxx
KD 2003
3,
=++
=++
095
18)3)(2(
2
2
yxx
yxxx
4
++=+
=
2
)(7
22
33
yxyx
yxyx
.
HD: tách thành nhân tử 4 nghiệm
2)
+=
=
mxyx
yxy
26
12
2
2
Tìm m để hệ có nghiệm
3)
=
=
19
2.)(
33
2
yx
yyx
dặt t=x/y có 2 nghiệm
4)
=++
=++
64
9)2)(2(
2
yxx
yxxx
đặt X=x(x+2) và Y=2x+y
5)
=++
=+
4
)1(2
2222
yxyx
yxyx
đổi biến theo v,u từ phơng trình số (1)
6)
=+
=+
22
333
6
191
xxyy
xyx
Đặt x=1/z thay vào đợc hệ y,z DS (-1/2,3) (1/3,-2)
7)
+=
=
12
11
3
xy
y
y
x
x
(KA 2003)
HD: x=y V xy=-1
CM
02
4
=++ xx
vô nghiệm bằng cách tách hoặc hàm số kq: 3 nghiệm
8)
+=+
+=+
axy
ayx
2
2
)1(
)1(
xác định a để hệ có nghiệm duy nhất HD sử dụng ĐK cần và đủ
9)
=+
=+
3
3
22
xyyx
x
y
y
x
HD bình phơng 2 vế
10)
=+
+=+
78
1
7
xyyxyx
xy
x
y
y
x
HD nhân 2 vế của (1) với
xy
HỆ PHƯƠNG TRÌNG ĐỐI XỨNG LOẠI I
Giải các hệ phương trình sau :
1,
+ + = −
−
+ = −
2 2
1
( 99)
6
x xy y
MTCN
x y y x
2,
+ =
−
− + =
2 2
4 2 2 4
5
( 98)
13
x y
NT
x x y y
3,
+ =
−
+ =
2 2
3 3
30
( 93)
35
x y y x
BK
x y
4,
+ =
−
+ = +
3 3
5 5 2 2
1
( 97)
x y
AN
x y x y
5,
+ + =
−
+ + =
2 2
4 4 2 2
7
( 1 2000)
21
x y xy
SP
x y x y
6,
+ + =
−
+ + + =
2 2
11
( 2000)
3( ) 28
x y xy
QG
x y x y
7,
+ = +
−
+ =
7
1
( 99)
78
x y
y x
xy
HH
x xy y xy
8,
+ + =
−
+ + =
2 2
2 2
1
( )(1 ) 5
( 99)
1
( )(1 ) 49
x y
xy
NT
x y
x y
9,
+ + + =
−
+ + + =
2 2
2 2
1 1
4
( 99)
1 1
4
x y
x y
AN
x y
x y
10,
+ + =
−
+ + =
2
( 2)(2 ) 9
( 2001)
4 6
x x x y
AN
x x y
1)
=++
=++
2
4
22
yxxy
yxyx
2)
2 2
7
3 3 16
x y xy
x y x y
+ + = −
+ − − =
3)
=+
=++
30
11
22
xyyx
yxxy
4)
=+++
=+
092)(3
13
22
xyyx
yx
5)
=+
=+
35
30
33
22
yx
xyyx
6)
=+
=+
20
6
22
xyyx
xyyx
7)
=−+
=+
4
4
xyyx
yx
8)
=+
=+
2
34
44
yx
yx
1) (0;2); (2;0) 2)
(2; 3),( 3;2),(1 10;1 10),(1 10;1 10)− − + − − +
3)
(1;5),(5;1),(2;3),(3;2)
4)
10 10 10 10
(3; 2),( 2;3),( 2 ; 2 ),( 2 ; 2 )
2 2 2 2
− − − + − − − − − +
5)
(2;3);(3;2)
6)
(1;4),(4;1)
7) (4;4) 8)
(1 2;1 2),(1 2;1 2)− + + −
9.
2 2
x y xy 5
x y xy 7
ì
+ + =
ï
ï
í
ï
+ + =
ï
î
. Đáp số:
x 1 x 2
y 2 y 1
ì ì
= =
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= =
ï ï
î î
.
10.
2 2
x xy y 3
2x xy 2y 3
ì
+ + =ï
ï
í
ï
+ + = -
ï
î
. Đáp số:
x 1 x 3 x 3
y 1
y 3 y 3
ì ì
ì
ï ï
= - = = -
ï
ï ï
ï ï ï
Ú Ú
í í í
ï ï ï
= -
= - =
ï ï ï
î
ï ï
î î
.
11.
3 3
x y 2xy 2
x y 8
ì
+ + =
ï
ï
í
ï
+ =
ï
î
. Đáp số:
x 2 x 0
y 0 y 2
ì ì
= =
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= =
ï ï
î î
.
12.
3 3
x y 7
xy(x y) 2
ì
- =ï
ï
í
ï
- =
ï
î
. Đáp số:
x 1 x 2
y 2 y 1
ì ì
= - =
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= - =
ï ï
î î
.
13.
2 2
x y 2xy 5
x y xy 7
ì
- + =
ï
ï
í
ï
+ + =
ï
î
.Đápsố:
1 37 1 37
x x
x 2 x 1
4 4
y 1 y 2
1 37 1 37
y y
4 4
ì ì
ï ï
- +
ï ï
= =
ï ï
ì ì
= = -
ï ï
ï ï
ï ï ï ï
Ú Ú Ú
í í í í
ï ï ï ï
= = -
- - - +
ï ï ï ï
î î
= =
ï ï
ï ï
ï ï
î î
.
14.
2 2
2 2
1
(x y)(1 ) 5
xy
1
(x y )(1 ) 49
x y
ì
ï
ï
+ + =
ï
ï
ï
í
ï
ï
+ + =
ï
ï
ï
î
. Đáp Số:
x 1 x 1
7 3 5 7 3 5
x x
2 2
7 3 5 7 3 5
y y
y 1 y 1
2 2
ì ì ì ì
= - = -
ï ï ï ï
- +
ï ï ï ï
= =
ï ï ï ï
ï ï ï ï
Ú Ú Ú
í í í í
- +
ï ï ï ï
= =
ï ï ï ï
= - = -
ï ï ï ï
ï ï ï ï
î î î î
.
15.
x y y x 30
x x y y 35
ì
ï
+ =
ï
ï
í
ï
+ =
ï
ï
î
. Đáp số:
x 4 x 9
y 9 y 4
ì ì
= =
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= =
ï ï
î î
.
16.
x y 7
1
y x
xy
x xy y xy 78
ì
ï
ï
+ = +
ï
ï
í
ï
ï
+ =
ï
ï
î
(chú ý điều kiện x, y > 0). Đáp số:
x 4 x 9
y 9 y 4
ì ì
= =
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= =
ï ï
î î
.
17.
( )
2 2
3 3
3
3
2(x y) 3 x y xy
x y 6
ì
ï
+ = +
ï
ï
í
ï
+ =
ï
ï
î
. Đáp số:
x 8 x 64
y 64 y 8
ì ì
= =
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= =
ï ï
î î
.
18.
=++−+
−=+−
6
3
22
xyyxyx
yxxy
19.
=−−
=−−+
36)1()1(
12
22
yyxx
yxyx
20.
2 2
3 2 2 3
5
6
x y x y
x x y xy y
− + − =
− − + =
21.
2
2
x 1 y(y x) 4y
(x 1)(y x 2) y
+ + + =
+ + − =
18. Cho x, y, z là nghiệm của hệ phương trình :
2 2 2
x y z 8
xy yz zx 4
ì
+ + =ï
ï
í
ï
+ + =
ï
î
. Chứng minh
8 8
x, y, z
3 3
- ££
.
19. Tìm m để hệ phương trình :
2 2
x xy y m 6
2x xy 2y m
ì
+ + = +ï
ï
í
ï
+ + =
ï
î
có nghiệm thực duy nhất.
20. Tìm m để hệ phương trình ::
2 2
x xy y m 1
x y xy m
ì
+ + = +
ï
ï
í
ï
+ =
ï
î
có nghiệm thực x > 0, y > 0.
21. Tìm m để hệ phương trình :
x y m
x y xy m
ì
ï
+ =
ï
ï
í
ï
+ - =
ï
ï
î
có nghiệm thực.
22. Tìm m để hệ phương trình :
2 2
2
x y 2(1 m)
(x y) 4
ì
+ = +ï
ï
í
ï
+ =
ï
î
có đúng 2 nghiệm thực phõn biệt.
23. Cho x, y là nghiệm của hệ phương trình :
2 2 2
x y 2m 1
x y m 2m 3
ì
+ = -
ï
ï
í
ï
+ = + -
ï
î
. Tìm m để P = xy nhỏ nhất.
24. Tìm m để hệ phương trình : có nghiệm:
−=+
=+
myyxx
yx
31
1
25.Tìm m để hệ phương trình : có nghiệm:
x 2 y 3 5
x y m
− + + =
+ =
Bµi tËp hÖ ph¬ng tr×nh
Gi¶i c¸c hÖ ph¬ng tr×nh sau :
+ + = −
−
+ = −
2 2
1
( 99)
6
x xy y
MTCN
x y y x
+ =
−
− + =
2 2
4 2 2 4
5
( 98)
13
x y
NT
x x y y
+ =
−
+ =
2 2
3 3
30
( 93)
35
x y y x
BK
x y
+ =
−
+ = +
3 3
5 5 2 2
1
( 97)
x y
AN
x y x y
+ + =
−
+ + =
2 2
4 4 2 2
7
( 1 2000)
21
x y xy
SP
x y x y
+ + =
−
+ + + =
2 2
11
( 2000)
3( ) 28
x y xy
QG
x y x y
+ = +
−
+ =
7
1
( 99)
78
x y
y x
xy
HH
x xy y xy
+ + =
−
+ + =
2 2
2 2
1
( )(1 ) 5
( 99)
1
( )(1 ) 49
x y
xy
NT
x y
x y
+ + + =
−
+ + + =
2 2
2 2
1 1
4
( 99)
1 1
4
x y
x y
AN
x y
x y
+ + =
−
+ + =
2
( 2)(2 ) 9
( 2001)
4 6
x x x y
AN
x x y
+ + + + + + + + + =
−
+ + + − + + + + − =
2 2
2 2
1 1 18
( 99)
1 1 2
x x y x y x y y
AN
x x y x y x y y
+ + =
−
+ + − =
2
(3 2 )( 1) 12
( 97)
2 4 8 0
x x y x
BCVT
x y x
+ =
−
+ =
2 2
2 2 2
6
( 1 2000)
1 5
y xy x
SP
x y x
+ =
−
+ + =
2 2 3 3
4
( 2001)
( )( ) 280
x y
HVQHQT
x y x y
− = −
−
− = −
2 2
2 2
2 3 2
( 2000)
2 3 2
x x y
QG
y y x
= −
−
= −
2
2
3
( 98)
3
x x y
MTCN
y y x
+ =
−
+ =
1 3
2
( 99)
1 3
2
x
y x
QG
y
x y
= +
−
= +
3
3
3 8
( 98)
3 8
x x y
QG
y y x
+ =
−
+ =
2
2
3
2
( 2001)
3
2
x y
x
TL
y x
y
+ + − =
−
+ + − =
5 2 7
( 1 2000)
5 2 7
x y
NN
y x
+
=
−
+
=
2
2
2
2
2
3
( 2003)
2
3
y
y
x
KhèiB
x
x
y
− =
−
− − =
2
2 2
3 2 16
( )
3 2 8
x xy
HH TPHCM
x xy x
+ =
−
+ = −
3 3 3
2 2
1 19
( 2001)
6
x y x
TM
y xy x
− + =
−
− + =
2 2
2 2
2 3 9
( )
2 13 15 0
x xy y
HVNH TPHCM
x xy y
− =
−
+ =
2 2
2 2
2 ( ) 3
( § 97)
( ) 10
y x y x
M C
x x y y
P hần I : PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC HAI
1. giải phương trình:
a)
4 3 2
8 7 36 36 0x x x x− + + − =
b)
5 1 3 2 1x x x− − − = −
c)
2 2
2( 2 ) 2 3 9 0x x x x− + − − − =
d)
2 1
25 10 2 ( 1998)
x x x
HVNHKD
+
+ = −
e)
3
3
4
27
x y
xy
+ =
=
f)
( ) ( )
2 2 3 3
4
( 2000)
280
x y
HVQHQT
x y x y
+ =
−
+ + =
g)
3 2
3 3 0x x x+ − − =
h)
( )
2 2
1 3 3 1 0x x x x+ + − − − =
i)
4 2
6 8 0x x x+ + − =
j)
4 3 2
2 3 16 3 2 0x x x x+ − + + =
k)
( 1)( 1)( 3)( 5) 9x x x x− + + + =
l)
4 4
( 1) ( 3) 12x x+ + + =
m)
4 3 2
4 3 8 10 0x x x x− + + − =
n)
2 2
1 1 2x x x x− − + + − =
2. giải các hệ phương trình:
a)
2 2
9 4 36
2 5
x y
x y
+ =
+ =
b)
2 2
2
4 1
3 4
x xy y
y xy
− + =
− =
c)
2 2
1
3
x xy y
x y xy
+ + =
− − =
d)
2 2
58
10
x y
x y
+ =
+ =
e)
2 2
28
4
x y
xy
+ =
=
f)
2 2
4
2
x xy y
x xy y
+ + =
+ + =
g)
13
6
5
x y
y x
x y
+ =
+ =
h)
2 2
164
2
x y
x y
+ =
− =
i)
2 2
8
5
x x y y
x xy y
+ + + =
+ + =
2 2
11
(DHQG-2000)
3( ) 28
x y xy
x y x y
+ + =
+ + + =
j)
2 2
13
2
x xy y
x y
− + =
+ = −
k)
2 2
2( ) 31
11
x xy y x y
x xy y
− + − + = −
+ + =
l)
2 2
2
1
x y x y
xy x y
+ − + =
+ − = −
l)
90
9
xy
x y
=
− =
m)
2 2
4
( 1) ( 1) 2
x x y y
x x y y y
+ − + =
− + + − =
n)
2 2
6
3
x xy y x y
xy x y
+ + − + =
− + = −
o)
1 1 7
2
2( ) 3
xy
x y
x y xy
+ + =
+ =
p)
2 2
2 2
2 3 2
( 2000)
2 3 2
x x y
DHQGKB
y y x
− = −
−
− = −
q)
3 4
( 1997)
3 4
y
x y
x
DHQGKA
x
y x
y
− =
−
− =
r)
2 2
2 2
2 2
2 2
x y x y
y x y x
− = +
− = +
2
2
2 3
2 3
x xy x
y xy y
+ =
+ =
s)
2
2
2
1
2
1
y
x
y
x
y
x
=
−
=
−
t)
2
2
2
2
1
1
1
1
y
x
y
x
y
x
−
=
+
−
=
+
u)
2 2
2 2
2 3 15
2 8
x xy y
x xy y
+ + =
+ + =
v)
2 2
2 2
2 3 9
( , 2000)
2 2 2
x xy y
DHSPTPHCMKA B
x xy y
+ + =
−
+ + =
w)
2 2
2 2
2 4 1
3 2 2 7
x xy y
x xy y
− + = −
+ + =
CÁC CHUYÊN ĐỀ ÔN THI ĐH – CĐ: CHUYÊN ĐỀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH
3. giải các hệ phương trình sau:
2 2
2 2
2 17
3 2 2 11
x xy y
x xy y
+ + =
+ + =
a)
2
2 2
3 2 160
3 2 8
x xy
x xy y
− =
− − =
2 2
2 2
6 2 56
5 49
x xy y
x xy y
− − =
− − =
b)
2 2
5
2 5 2
2
x xy y
y x
x y xy
+ − =
−
− = −
c)
2 2
2 3 0
2
x xy y
x x y y
+ − =
+ = −
d)
2
2
13 4
13 4
x x y
y y x
= +
= +
e)
1 1
2 2
1 1
2 2
y
x
x
y
+ − =
+ − =
BµI TËP
1)
=+
=+
222
22
51
6
xyx
xxyy
2)
=++
=++
222
932
22
22
yxyx
yxyx
3)
=++−
=−++
752
725
yx
yx
4)
=−++
=−++
479
479
xy
yx
5)
+=+
=+
4499
55
1
yxyx
yx
6)
( )
=−
=−
19
2
33
2
yx
yyx
7)
=+
−=−
1
33
66
33
yx
yyxx
8)
−=+
=+
22
333
6
191
xxyy
xyx
9)
( )
( )
−=+−
−=++
yxyxyx
yxyxyx
7
19
22
2
22
10)
( )( )
=++
=++
64
922
2
yxx
yxxx
11)
=−++
=−−+
4
2
2222
yxyx
yxyx
12)
=+−
=+−
015132
932
22
22
yxyx
yxyx
13)
+=
−=−
2
2
2
84
xxy
yxy
14)
=−++
=−++
471
471
xy
yx
15)
−=−
−=−
232
232
22
22
yxy
xyx
16)
=+++
=−+
411
3
yx
xyyx
17)
+=
−=−
12
11
3
xy
y
y
x
x
18)
++=+
−=−
2
3
yxyx
yxyx
19)
−=+−
=+−
1
1
23
2234
xyxyx
yxyxx
20)
( )
−=+++
−=++++
4
5
21
4
5
24
232
xxyyx
xyxyyxyx
(KA-08) 21)
+=+
+=++
662
922
2
2234
xxyx
xyxyxx
(KB-08)
22)
−=−−
−=++
yxxyyx
yxyxxy
2212
2
22
(KD-08) 23)
=++
=++
222
131
71
yxyyx
yxxy
(KB-09)
22
CÁC CHUYÊN ĐỀ ÔN THI ĐH – CĐ: CHUYÊN ĐỀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH
24)
( )
( )
=+−+
=−++
01
5
031
2
2
x
yx
yxx
(KD-09) 25)
( )
( )
( )
2 2
3
2 2
3
,
7
x xy y x y
x y R
x xy y x y
− + = −
∈
+ + = −
(Dự bị 1-D-2006)
26)
( )
( )
( )
( )
( )
( )
1
2 2
2
2 2
13
25
− + =
+ − =
x y x y
x y x y
(Dự bị 2-B-2006) 27)
( )
3 3
2 2
8 2
3 3 1
− = +
− = +
x x y y
x y
(Dự bị 2-A-2006)
28)
( )
( )
( )
( )
2
2
1 4
1 2
+ + + =
+ + − =
x y y x y
x y x y
(Dự bị 1-A-2006) 29)
( ) ( )
( )
2 2
4
I
1 1 2
x y x y
x x y y y
+ + + =
+ + + + =
(Dự bị1-A-2005)
30)
2 1 1
3 2 4
+ + − + =
+ =
x y x y
x y
(Dự bị2-A-2005) 31)
4 3 2 2
3 2
1
1
x x y x y
x y x xy
− + =
− + =
(Dự bị2-A-2007)
32)
( )
( )
1
3
2
2
x y x y
x y x y
− = −
+ = + +
(B-2002) 33)
( )
( )
1
3 2
1
2
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x
y y
y
+
= −
+
=
+
(D-2002)
34)
( )
( )
1
2
3
1 1
2 1
x y
x y
y x
− = −
= +
(A-2003) 35)
( )
( )
2
1
2
2
2
2
2
3
2
2
y
y
x
x
x
y
+
=
+
=
(B-2003)
36)
( )
( )
1
2
3
1 1 4
+ − =
+ + + =
x y xy
x y
(A-2006)
37) Giải hệ phương trình:
2
4 2 2
1
log log 16 4
log 2
4 8 16 4
xy
y
x
x x xy x x y
+ = −
+ + = +
38)
B-Giải và biện luận các hệ phương trình sau :
1) Giải và biện luận các hệ phương trình :
( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
3 x y
m
m 2 x m 4 y 2 m 1 x 2m 3 y m
mx 2y 1
x y
a) b) c) d)
x m 1 y m
m 1 x 3m 2 y 1 m 1 x 3y 6
2x y m
1
y x
+
=
− + − = − + − =
+ =
−
+ − =
+ + + = − + + =
− −
=
−
2) Cho hệ phương trình:
( )
( )
−=+−
−=+−
232
3112
mmyxm
mymmx
a) Giải hệ với m = 3
b) Tìm m để hệ phương trình đã cho có nghiệm duy nhất (x;y) .Khi đó hãy tìm hệ thức liên hệ giữa x và y không phụ
thuộc vào m .
B-Giải các hệ phương trình:
I-Hệ đối xứng loại 1:
1)
( )
=+++
=++
283
11
22
yxyx
xyyx
2)
=++
=++
21
7
2244
22
yxyx
xyyx
3)
=+
=+
5
6
13
yx
x
y
y
x
4)
=+
=++
30
11
22
xyyx
yxxy
23
CÁC CHUYÊN ĐỀ ÔN THI ĐH – CĐ: CHUYÊN ĐỀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH
5)
=+
=+
26
2
33
yx
yx
6)
=+
=++
xyyx
xy
yx
2
3
2
711
7)
=++
=+
22
8
33
xyyx
yx
8)
=+
=+
1
1
33
22
yx
yx
9)
=−
=−−
6
1
22
xyyx
yxyx
10)
−=−+
=+−+
1
2
22
yxxy
yxyx
11)
2x 2y
3
y x
x y xy 3
+ =
− + =
12)
( )
2 2
2 2
x y xy 3
x y y x 2 x y 14
+ − =
+ + + =
13)
( )
=
=+
9
43
xy
yxyx
14)
( )
=
−=+++
6
74
22
xy
yxyx
15)
=+
=++
4
282
22
yx
xyyx
16)
=++
=+
21
2
5
22
xyyx
x
y
y
x
17)
( )
7
x y xy
2
5
xy x y
2
ì
ï
ï
+ + =
ï
ï
ï
í
ï
ï
+ =
ï
ï
ï
î
18)
( ) ( )
2 2
x y x y 8
xy x 1 y 1 12
ì
ï
+ + + =
ï
ï
í
ï
+ + =
ï
ï
î
19)
2 2
x y 4
x y y x 12
ì
+ =
ï
ï
í
ï
+ =
ï
î
20)
2 2
3 3
x y y x 30
x y 35
ì
ï
+ =
ï
ï
í
ï
+ =
ï
ï
î
21)
2 2
4 4 2 2
x y xy 7
x y x y 21
ì
ï
+ + =
ï
ï
í
ï
+ + =
ï
ï
î
22)
2 2
x y xy 5
x y 5
ì
+ + =
ï
ï
í
ï
+ =
ï
î
23)
2 2
4 2 2 4
x y 5
x x y y 13
ì
ï
+ =
ï
ï
í
ï
- + =
ï
ï
î
24)
2 2
4 4 2 2
x y xy 7
x y x y 21
ì
ï
+ + =
ï
ï
í
ï
+ + =
ï
ï
î
II-Hệ đối xứng loại 2:
1)
−=−
−=−
232
232
22
22
xyy
yxx
2)
+=
+=
12
12
3
3
xy
yx
3)
=−
=−
xy
yx
3
3
4)
=+
=+
2
2
3
2
3
2
y
xy
x
yx
5)
=+
=+
xy
yx
21
21
3
3
6)
+=
+=
x
xy
y
yx
1
2
1
2
2
2
7)
+
=
+
=
2
2
2
2
2
3
2
3
y
x
x
x
y
y
8)
2
3
2
2
2
3
2xy
x x y
x 2x 9
2xy
y y x
y 2y 9
+ = +
− +
+ = +
− +
C- Giải hệ có chứa tham số:
1) Cho hệ
=−+
=−+
0
0
22
xyx
aayx
a) Tìm a để hệ có hai nghiệm phân biệt ?
b) Gọi
( ) ( )
2211
;;; yxyx
là các nghiệm của hệ đã cho , chứng minh rằng :
( ) ( )
1
2
12
2
12
≤−+− yyxx
2) Cho hệ phương trình:
+=+
=+
3
3
abybxa
ybxa
a) Giải hệ khi a = 1; b = 9 .
b) Tìm mọi giá trị của a và b để hệ có nghiệm duy nhất x=1;y=1 .
3) Cho hệ phương trình :
x 1 y 1 3
x y 1 y x 1 y 1 x 1 m
+ + + =
+ + + + + + + =
a) Giải hệ với m = 6
b) Tìm m để hệ có nghiệm .
4) Cho hệ phương trình :
2 2
x xy y m 2
x y y x m 1
+ + = +
+ = +
a)Giải hệ khi m = -3 .
b) Tìm m để hệ có nghiệm duy nhất .
24
CÁC CHUYÊN ĐỀ ÔN THI ĐH – CĐ: CHUYÊN ĐỀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH
5) Cho hệ phương trình :
( )
2 2
x y 1 k x y 1 1
x y xy 1
+ − − + − =
+ = +
a) Giải hệ khi k = 0
b) Tìm k để hệ có nghiệm duy nhất .
6) Xác định tham số a để hệ sau có nghiệm duy nhất :
( )
( )
2
2
x 1 y a
y 1 x a
+ = +
+ = +
7) Tìm a để hệ phương trình sau có đúng một nghiệm :
2
2 2
x 3 y a
y 5 x x 5 3 a
+ + =
+ + = + + −
8) Cho hệ :
2 2 2
x y a
x y 6 a
+ =
+ = −
a)Giải hệ với a = 2
b) Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
( )
yxxyF ++= 2
trong đó (x;y) là nghiệm của hệ .
9) Cho hệ :
x 1 y 2 m
y 1 x 2 m
+ + − =
+ + − =
với m > 0.
a) Giải hệ với m = 9 .
b) Xác định m để hệ có nghiệm .
10) Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm
3 3
3 3
1 1
x y 5
x y
1 1
x y 15m 10
x y
+ + + =
+ + + = −
(KD-07)
11) Tìm m để hệ
x y 1
x x y y 1 3m
+ =
+ = −
có nghiệm .
12) Tìm m để hệ
2x y m 0
x xy 1
− − =
+ =
có nghiệm duy nhất .
25