MỤC LỤC
1. MỞ ĐẦU
1.1. GIỚI THIỆU HỆ THỐNG MAIL EXCHANG 2007 1
1.2. MỤC ĐÍCH 1
1.3. ĐỐI TƯỢNG - ĐIỀU KIỆN SỬ DỤNG 1
2. NỘI DUNG
2.1. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG OUTLOOK WEB ACCESS (OWA) 2
2.1.1. ĐĂNG NHẬP OUTLOOK WEB ACCESS 2
2.1.2. CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA OUTLOOK WEB ACCESS 3
THƯ (MAIL) 3
LỊCH (CALENDAR) 3
SỔ LIÊN LẠC (CONTACKS) 3
TÁC VỤ 3
2.1.3. TÙY CHỌN CẤU HÌNH 4
TRỢ LÝ KHI KHÔNG CÓ MẶT TẠI VĂN PHÒNG 4
TÙY CHỌN GỬI THƯ 4
THAY ĐỔI MẬT KHẨU TRÊN GIAO DIỆN OUTLOOK WEB ACCESS 5
ĐỊNH DẠNG HÒM THƯ VÀ TẠO MỚI THƯ MỤC 5
2.2. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG OUTLOOK 2003 6
2.2.1. ĐĂNG NHẬP HỆ THỐNG MAIL EXCHANGE 2007 QUA MS OUTLOOK 2003 6
2.2.2. THAY ĐỔI CẤU HÌNH MS OUTLOOK 2003 ĐÃ KẾT NỐI VỚI EXCHANGE 2003 7
2.2.3. QUẢN LÝ DUNG LƯỢNG HÒM THƯ TRÊN MÁY CHỦ 8
2.2.4. HƯỚNG DẪN CẤU HÌNH MICROSOFT OUTLOOK KHI THAY ĐỔI MÁY TÍNH 10
2.2.5. CÁC TIỆN ÍCH CỦA HỆ THỐNG OUTLOOK 2003 13
SỬ DỤNG ADDRESS BOOK 2003 13
SỬ DỤNG CALENDAR 13
THIẾT LẬP CUỘC HẸN (APPOINTMENT) 14
14
2.3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MS OUTLOOK 2007 14
2.3.1. CẤU HÌNH TRUY CẬP THEO GIAO THỨC MAPI VỚI MS OUTLOOK 2007 14
2.3.2. CẤU HÌNH RPC/HTTP(S) TRÊN MS OUTLOOK 2007 15
2.3.3. CÁC TIỆN ÍCH CỦA HỆ THỐNG OUTLOOK 2007 17
CALENDAR 17
GROUP SCHEDULE 18
SEARCH FOLDERS 19
INSTANT SEARCH 19
AUTOARCHIVE 19
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
1. MỞ ĐẦU
!"#$%$&#'#(")*+),)-./0
1(2*3"4&567,8 !"#9:")828;<(
=>?("889@%AAB3"4ACDE!$"")FD(2G"@%&4")(267,8
$7"#)8A8H"+),)"I%J"K!12"L839M"N
")"O"MB3 "4! P( ,G "#; "O # ,>)8A8H"?HH
?("889BQ/#&0,C1"R&G7S!B"TK1&UV*
/B"/81"1,E,67U%4(1($W
.4X7%Y8,G$7"#9R%U")(267")17Z7B?("889@%AA"O
&$["9M"N,>$7"#A(!$"98Y"\9R8/"&$=G
2&]%G"<(")09ACDE?("889@%AA"I!$"!12"L")(267
D^(2"G!")"M(9M"N%U["!,_7YACDE?("889
@%AAB`2!"#;")FD(2G",&567/
a.b
S#>D_"/8!>,ACDEG(<(YG"N!
c.deS.fg+hia
S.N"#'ACDEj1%$B18,*Bk,*"($
S.P(9G"/8!>8](24!%8<(j
l12"L&`67mn8o,8D8!B8]/2p8)9)8(7
lqr!P!!ACDE)8A8H"?("889cB)8A8H"?("889
,1p%%)8pA)
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 1
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
2. NỘI DUNG
dis+hia???g@t++m?@o
.uvq???g@t++
: ")F D(2G" @% ")" 78)) 67 &U Vj
""7Ajww !A),)"(D(,w8p8],8")p%""7jww!"(D(,A(&3
9!
Hình 1: Giao diện đăng nhập Outlook Web Access
67"98Y,!6"9x(&4"x!&U")#>9&567,8$7"#
M(r&r("*")(267?@BAy3"R%180ORz,"\
m=ij0RzM=G"o8DG-?@3D/#A(
Hình 2: Giao diện của OWA
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 2
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
{|ub}???g@t++
dmo
Hình 3: Hòm thư
Hộp thư đến (H8D)Inbox) jK1"#6&#'
Hộp thư đi (H8D) Outbox) jK1"#C&#&#'
Nháp(H8D)Drafts) jK1"#,M"17
Thư Đã gửi (Sent Items) j#(/1"#&`C
Thư Đã xóami"D"!Ao jK1"#&`3
~mi•o
K5Lịch X78/&U9M8/,A[7M7"\8R,GB
[:#\D^8"R,G&X"8U&`A[7M7
.4"/8)!$""\%4(R,G0RELịch,0"/8 MớiB&P
1"R"r"M")€Lưu và đóng &4#(/"\%4(
+•‚ƒm?g+o
K5Sổ liên lạc87Z7"/8,#(/"R"-!0#\
.4"/8!$"D"M7B0!ELiên lạc,0"/8 Mới)€&P1"R"
r"M"+(&30Lưu và Đóng &4#(/"R"
{=a
K5Tác vụ "/8)zG!,E!,GB8/&U2%["&r(
,29M""XR,GB[:A[7&M2M"/R,G&`&P)
.4"/8)!$"G!,EB0!ETác vụ")*"REB9,8Mới
)€&P1"R"r"M"+(&30Lưu và Đóng &4#(/1G!
,E
8) 3!$"ANK5j
G(
#!ED^(
"M"3"4"!9Y8:7r")'X7
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 3
Xóa thư Gửi/Nhận thư Chuyển tiếp thư cho người khác
Hòm thư Sọan thư mới
Trả lời một hoặc nhiều
người
Tùy chọn cấu hình
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
c„…†‡ˆ
•e‰ggŠ‹Œƒ=uq•
)8!ETùy chọnB3)J"P("R"8J(F"^2"82*(r(-
!Ž#\K5 Trợ lý khi không có mặt tại văn phòng !$"")8
zK5r&#'<("k!g#\D^&R"12V
7Z79R3!]":,57 •9R"46!&#'K52Ay
X7#\6"O&$C"##'/8#\C"R%18,[!]":
,57
1"OGj9Tùy chọnwTrợ lý lúc Không có mặt tại văn phòng/Tự
động gửi thư hồi đáp Không có mặt tại văn phòng/&P98Y"\,[
!]"w,M"$D("#€&17w9Lưu &4#(/J(F
Hình 4: Trợ lý khi không có mặt tại văn phòng
„…†hd
J(F"(•%M8DG,"98Y#3%8*("#&#'"4G
")8!$"")B"R%188#\D^%M"3!!>B"/8)z9‘:(N
"#9C"#8!0#\
.4"/8)z9‘B9,8z9LS!)€67z"R"-z9‘
,A(&3 Lưu&4#(/J(F
Hình 5: Tạo chữ ký cho mail
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 4
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
….•vg’•‚?i???g@t++
.567,8G"N!<(8DG?("889@%AA/CAT
LB0!E Tùy chọn/Thay đổi mật khẩu. (J"G!FThay đổi
mật khẩuB67!6"9x(“,!6"9x(!>rB9 Lưu&48"J"<(1
")F&T!6"9x(
Hình 6: Thay đổi mật khẩu
.~iƒ•d=”ƒ?da
.N,>G"N!#\ACDErJ(F")*+
?("889)88DG+?("8890!(Tools/Rules and Alerts…
CATRules and Alerts(J"GB9New Rule…
CAT•(A@•)D(J"G9"&4"M"/88 !"#z
&U&/7^'7,>"I")#\'7ACDE
Hình 7: Lựa chọn các định đạng phù hợp
8) 3!$"AN"^2091j
&]",^
L"Y
^20U
(6"G
tY8!6"S
S)1
&]"(
–(YL!E&`3
–(YL1"M"%UD&$
"M"3"4!"*!:7r")'X7
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 5
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
dis+hia???gc
.u vq – +
???gc
TRUY CẬP NHẬP HỆ THỐNG MAIL EXCHANGE TRONG MẠNG
NỘI BỘ QUA MICROSOFT OUTLOOK 2003.
S)*!12")/!!>&]"?("889cB,8Start ,0Control Panel
lM(M&$4"UCategory ViewB:%*")1CAT9L,8Other
Control Panel Options ,0Mail
lM(M&$4"UClassic ViewB129Z7,8Mail
—)8CATMail SetupBD#>!EProfilesB9L,8Show Profiles
Hình 8: Mail setting
)8CATMail 9L,8Add
)8CATNameB67,8"*-7)8HB,LDE#My:CATNew
ProfileB")8$7Profile Exchange Mail)€JOK
—)8CATS!8("AB0DDpS!8(",J"
)8CAT+),)270)8A8H"+),)J"
)8CATE-mail Accounts67,81"R"A(j
− )8R)8A8H"+),)67,8"*-mailsrv.tnu.edu.vn
− 0AD8D
− )8RUSER NAMEB67,8&UVEMAIL-#\D^B,LDE
""˜"(D(,B9NEXT,FINISH
TRUY CẬP BẰNG MICROSOFT OUTLOOK TỪ INTERNET
YÊU CẦU TRÊN MÁY TRẠM
G&P()8A8H"@D8pA™qp"+),q9Dccc8"H
8])8A8H"@D8pA+),)cmR"#\&`"8Y!`o
.`&]")8A8H"?("889cmR"#\&`"8Y!`o
12")/!9M"N")",")(267&#'""7AmR"#\&`"8Y!`o
.`)(A"•88"J771")"H"8 c +),)R
"#\2*(r(2#"8Y!`,F•88"-G"N"Ok2D#
i8&3B)88")"H"-A),)#&#'")(A".4")(A")88"-B
"OGzR,GA(j
− …*(r(<(Y")UG"NJ78HK)"H"-)88"-
− 129Z7,8H6&#'. )8CAT)"H"G)JInstall
Certificate.
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 6
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
− 0"")8CAT)"H"!78)"@•)D
− )8CAT)"H"+"8)-)"H"!78)"@•)D0q
)"H"A"H88pA"8),Jt)8pA
− )8 C AT +" )"H" +"8) 0 )(A"D •88" )"H"8
("8)"A#")8FD#>&k2)€J?g
Hình 9: Select Certificate Store
− J"")8C AT )"H"+"8) ,JšA")8CAT
)"H"!78)"@•)D
….•‡ˆ+???gc.›gœ=
c
(Sử dụng cho những máy đã cấu hình Outlook 2003 để kết nối đến hệ thống
Exchange 2003 của TNU)
t6"KDE)8A8H"?("889cB,8!(Tools/E-Mail Accounts
)8S!8("Ap•)Dw=p8)A"S!8("Aw"
)8CATS!8("Aw)8A8H"+),)8("w
)8CAT+),)+""Aw8)+""A
)8CATMicrosoft Exchange Server"OG1"8"1A(j
− (24A"%8"8B")8CAT8"808"(A
!28)"p8)9mo8]8"(A")"78))•A8)c)D
7)"2D)"(•,8#\D^&9M"N")"%ži+2DS(7
Hình 10: Cửa sổ Connection
− )8"%8"8BD#>7r8,)"")"08"
"8!2!%8(Aq
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 7
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
− J,8q)82+""A
)8CAT Exchange Proxy SettingsB")87r Connections SettingsB
671"R"#FD#>&k2j
Hình 11: Cửa sổ Exchange Proxy Settings
J OK ")8 C AT Exchange Proxy SettingsB OK ")8 C AT
Microsoft Exchange ServerBNext")8CATE-mail AccountsB,Finish&4
9M""Xp•)D
c–Ÿ‰ide•d•‚{…}
G"/B#\D^-G"Nc&#'J7!$""
98Y")*G"N,>/!KD(#' !"#")*!12-%%8
€!j"#C&mA""!AoB"#6&#'m%8oB"#%U3mi"D"!AoB•
D8&3M(#\D^9R&U9•D0DW7 !"#-!FB&M!$"X8
&3 !"#Ay%U&r2D_&M9R"4"M7"EC6!
L5AutoArchive-A?("88987Z7<(Y‘D(#'$7
"#!$"1"O&$%ž1xóa các e-mail đã quá hạn lưu trên máy chủ
(thời hạn lưu do người dùng xác lập) và lưu về máy trạm,>"*H,&#\
D_ !] &U # A(j C:\Documents and Settings\your username\Local
Settings\ Application Data\Microsoft\Outlook\Archive.pst.
+(9#;")F"OG#(")zr&r(B#\D^3"4")(267")O
"M7 1 ! &#' #( ")z "I Archive Folders ")8 !E Folder List -
Outlook. )8),H8D)ABJ(")X"#!E&#'z(2*#")* !
"#,#\D^"#;"1,>1!2#,>1!&#'#(")*
!"#M(!(N1S!")8),š8D)A&#'(24,P !"#
")*!12-B3"4(24"IH#(")zm!]&Uj),7A"o8]872
"I!%ž"2
Ưu điểm khi sử dụng tính năng AutoArchive:
X7#\D^-&$<(Y‘&#'AN#'!")* !"#B")1
")#\'7 !"#%U&r2Y#:&M<(1")FC6"#=F1!
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 8
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
!>J",_&#'#(: !"#")*12-*9#\D^&R"1
,_3"4&0&#'z!29")(267<(?("889@%AA
Hình 12:
CẤU HÌNH AUTOARCHIVE
.4?("889"O&$(241"#<(1/")* !"#,P!12")/!B"O
G#A(j:A?("889cB0Tools/Options/Others/AutoArchive
M"67J(Fj)8CATAutoArchiveB01"RANA(7^'7
,>,GACDE!j
− rA(J"/2AutoArchivej2B2B•mF!0&]" 2o
− M"67"\/#("#")*!12-mF!0jc2BM(<(1
c2B!Ay&#'3")* !"#,#(,P!12")/!o
− 1J(F91#F!0
Hình 13: Cấu hình Auto Archive
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 9
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
− gL0 Apply these settings to all folders now/?g&48"J"J(
F
CẤU HÌNH ARCHIVE
3"4"OG),!$""#!E8&3%ž"2B1%#>"OGj
:#;")FA?("889cB")*"RE0File/Archive.
Hình 14: Archive
M"67J(Fj
− M(!(N"OG#(")z"8#J(F")8!Em("8),o
"F90Archive all folders according to their AutoArchive settings/OK
− M(!(N),!$"H8D)8&3m%8€!Y1"#!E8oB,LDE
"#!E%8j
0Archive this folder and all subfolders/0 Inbox.
1672>/j=LDEj¡w¡w¢BJ"Y1!6&#'")#>
22Ay&#'#(")z,P!128q
gL0?g&48"J"
¡dis‡ˆ•?+?š???gg…
.•{…b
EXPORT DỮ LIỆU TRÊN MÁY CŨ
:šw!78)"D78)"&4%6"!78)"D78)"@•)D)8CAT
G)0Export to a file,JNext.
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 10
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
Hình 15: Export to File
)8CAT78)""8š094Hq)A8š8D)m7A"oJ
"
Hình 16: Chọn dạng file là .Pst
)8CAT Export Personal Folder 9L,8DJ( “-“ %*/"#!E
“Mailbox- Full name of User” £J(")X"#!E&4G)"8%$1"#
!E - G "N gL ,8 DJ( "L Include subfolders , 0 Archive
Folders &478)"1DzG(&`&#'),,P!12B#(DzG(2"H
Archive.pst,8!$",U")L"L'7B,LDE"#!EC:\Backup
OG"#;"O&N,>"#!EPersonal Folders ,#(DzG(&#'
78)")"HPersonal.pst")8"#!E&`HArchive.pst
Lưu ý:
1"#!EMailbox,Public Folders&#'#(")*!12-*9R
r78)":!12“,!78)",8!12!>
(•,8J(F-!12“!")*!12#\D^Ay38]9R3
1"#!EArchive Folders,Personal FoldersB3"49R3Yi8
&3B")*!12")/!-#\D^3"#!E8"FAy"OG78)""#!E
&3
c8721H),7A",q)A87A",I&#'78)""I!12“A
!12!>
IMPORT DỮ LIỆU TRÊN MÁY MỚI
:)8A8H"?("889&`&#'&]",J(F")*!12!>=8!(
š!78)"D78)"•&4%6"!78)"D78)"@•)D
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 11
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
)8CAT78)"D!78)"@•)DB0!78)"H)8!8")7)8)!8)
H,J"
Hình 17: Import Mail Database
)8CAT!78)"š094(Hq)A8š8D)šm7A"o,J
"
Hình 18: Chọn kiểu dữ liệu Import
)8CATImport Personal Folders0Do not import dupplicates,
JBrowse…&4")£&M,U")L&]"H),7A",JNext
Hình 19: Browse tới file dữ liệu
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 12
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
)8CATImport Personal FoldersJ(F#FD#>&k2,J
Finish.
Hình 20: Chọn Folder import
OG"#;"O,>HPersonal.pstM(3
{b}???gc
+hiaii•++t??gc
g!:CATDD)AAt889B"(•"($&UVr"F!"($,^!P8B
31O0DD)AAA"7^'7")8DA1:!E¤Show Names from
the:” =LDEjr"F!"($11Pt[B3O0DD)AAA"
CN Miền Bắc
+hiai•
GLD)3")8)8A8H"?("889cž!Ž")'<(Y‘U
!,GB&467UR"1B*U1($WB1%(T!"!$"1
3,D¥D8)B“3"47kRR,G8k,*B
A¦U!,G,>1&€G7&40%M"\%6B\)Ž!9Rr
7Y*/<(&G"8/
3"4A¦D),7k<(2P")(267'7‘81#\91
%ž1j0!ECalendar/Share My Calendar
Hình 21: Share Calendar
M"67<(2P")(2678!$"8]!$"3!#\D^j0%
Permission Add
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 13
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
Hình 22: Calendar Properties
Chú ý: (N ")(2 67 ,8 U A¦ - #\ 91j gL 0
D)wOpen a Shared Calendar/67 "* " 98Y - #\ A: z(
D)&3j
œvq§¨mqq?o
:#;")FA?("889cB")* " R E 0 File/New/
Appointment.
− gL0 Invite Attendees &4!\#\91"!
167$D(B"\B&U&4!B1",*"!%(TWBA(&3
9L0Send &4C81",*
Hình 22. Gửi thư mời
\7Y€"I1",*B1",*&#'!\Ay6&#'!"I
#\ "M" 67 AppointmentB #\ 6 3 "4 &€ ‘ m7"oB "I N
mDoB
cdis+hia+???g
c ‡ ˆ •… vq ? ? | q = +
???g
+(9#\D^&567"*,!6"9x(,8D8!B/2#;
")F+?("889
/!FA")"(7B0"
/!F8("8H()"8B02AB9"
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 14
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
/!Add New Email AccountB+?("8893K5("8
iA8,)2Ay"O"F!"98Y-#\D^g4!")"*,&UV!BA(
&30Next
Hình 23. Auto Account Setup
/!F?A)H8)28()A),)A""B\G"N94!")
(A)!,!A),)g8"0HA&49M""X<(1")F&]"
!%8
c‡ˆ•qwqm+o•‚+???g
+CDE)8A8H"?("889&4C,6S!99R:")8G"N
-m:8]&R"1o
)*"RE-?("8899,8Tool/Account Setting
0Microsoft ExchangeA(&39,8X"Change.
/!FChange Email AccountB9More Setting
Hình 25: Click More Settings…
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 15
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
M7"89,8"%8"8B9,8R8""8!2
!%8(Aq,&1DJ(9,8R8""8!2!%8
(AqBA(&39,8X"7)82+""
Hình 26: Check Connect to my Exchange và Click Exchange Proxy Setting…
)8R""7Ajww67,8mailserver.tnu.edu.vn
Hình 27: Nhập mailserver.tnu.edu.vn
• )8!EProxy authentication settings0Basic authentication
• 9?g,9M""X<(1")FJ(F•q8,)q
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 16
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
cc{b}???g
i•
• K5"#;"O#")8?("889@%AA
• .4"/8U%4(!>,8šB0p,9,8D)
Hình 28: Chọn Calendar
• CAT)"pš8D)G)B©"*š8D)B9?g&4"M7"E
Hình 29: Chọn Create New Folder
• /%2D)B9,8D),I"/8&4VAC,67U
Hình 30: Chọn My Calendars
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 17
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
•?q+i
K587Z7#\D^"M"67($07€!P(",*
.4"/8Group ScheduleB/!ECalendar/Action/View Group Schedules
Hình 31: Chọn View Group Schedules
/CAT)8(7+D(Awpw©"*-)8(7SCHEDULES/?g
Hình 32: Chọn Group Schedules
.4"*!DA1",*9 Add Others/Add from Address Book
8]Add Public Folder/01",*w9?gw9+,D8A
Hình 33: Chon Add Others
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 18
PHÒNG CNTT&TV - ĐHNL
+•š?i•+
L587Z7"F!9M!"#!$"13,D¥D
©"Ir"F!9M!,")&4%["&r(<(1")F"F!9M!
Hình 34: Search Folders
++•
L587Z7"F!9M!31!E")8)8A8H"?HH
?("889
.4 ACDE "L5A""+)B9,89)"8%A""
+)CAT)8A8H"?HH?("889G)B9%&4D8p8D,
&]"A""+)
Hình 35: Instant Search
?•=
L587Z7<(YL9L"#> !"#%ž131!E “
8](24X">!$"H,31!E&`<(1/
.4J(F("8),,888B9?7"8AB0%?")9
("8),
J(F1"RANj
Run AutoArchive every: "M"67"\2("8),
Prompt before AutoArchive runsj£")#>9/2("8),
Delete expired itemsj31"!<(1/
Defaul folder settings for archiving: &Uª1!E%U38](24
,7/!,17DE
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống Mail Exchange 2007 Trang 19