Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

SO DIEM THEO TT32

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.61 KB, 6 trang )

Đánh giá học lực môn Toán học kì I
STT Tháng
thứ nhất
Tháng
thứ hai
Tháng
thứ ba
Điểm
KTĐK
GK I
Tháng
thứ t
Tháng
thứ năm
Điểm
KTĐK
CK I
Điểm
HLM
K I
HLM
K I
1
Học sinh A
10 8
Bỏ
khôn
g ghi
Kh
2
3


Học sinh B
6
9 G
4
5
Học sinh C
9
5 TB
6
7
Chú ý: - Không cộng điểm GK I với CK I
- HLM K I là điểm KTĐK.CKI
Đánh giá học lực môn Toán học kì II Cả năm
S
T
T
Tháng
thứ sáu
Tháng
thứ bảy
Điểm
KTĐK
GK II
Tháng
thứ tám
Tháng
thứ chín
Điểm
KTĐK
CK II

Điểm
HLM
K II
HLM
K II
Điểm
HL
M.N
HL
M.N
1
Học sinh A
7
Bỏ
không
ghi
Bỏ
không
ghi
Bỏ
không
ghi
9 G
2
3
Học sinh B
10
6 TB
4
5

Học sinh C
5
8 Kh
6
7
Chú ý:
- Điểm HLM.N là Điểm KTĐK.CKII;
- HLM.N là điểm KTĐK.CN.
Đánh giá học lực môn Tiếng Việt học kỳ I
STT Tháng
thứ
nhất
Tháng
thứ
hai
Tháng
thứ ba
Điểm KTĐK
GK I
Tháng
thứ t
Tháng
thứ
năm
Điểm KTĐK
CK I
Điểm
HLM
I
HLM

K I
Đọc Viết GK
I
Đọc Viết CK
I
1
Bỏ
2
VD: Học sinh A
5 7 6 9 10 10 G
3
4
Học sinh B
9 9 9 7 6 7 Kh
5
6
Học sinh C
8 8 8 4 4 4 Y
7
Chú ý:
- Không cộng điểm KTĐK.GKI với Điểm KTĐK.CKI;
- HLM. KI là điểm KTĐK.CKI.
Đánh giá học lực môn Tiếng Việt học kỳ II
Cả năm
ST
T
Tháng
thứ
sáu
Tháng

thứ
bảy
Điểm KTĐK
GK II
Tháng
thứ
tám
Tháng
thứ
chín
Điểm KTĐK
CK II
Điểm
HLM
K II
HLM
K II
Điểm
HL
M.N
HL
M.
N
Đọc Viết GK
II
Đọc Viết CK
II
1
2
Học sinh A

8 10 9 6 7
Bỏ
không
ghi
Bỏ
không
ghi
Bỏ
không
ghi
7 Kh
3
4
Học sinh B
7 8 8 8 9 9 G
5
6
Học sinh C
9 6 8 5 4 5 TB
7
Chú ý:
- Điểm HLM.N là Điểm KTĐK.CKII;
- HLM.N là điểm KTĐK.CN.
Đánh giá học lực môn Khoa học học kì I
STT Tháng
thứ nhất
Tháng
thứ hai
Tháng
thứ ba

Tháng
thứ t
Tháng
thứ năm
Điểm
KTĐK
CK I
Điểm
HLM
K I
HLM
K I
1
Học sinh A
9
Bỏ
không
ghi
G
2
3
Học sinh B
7 Kh
4
5
Học sinh C
6 TB
6
7
8

9
Đánh giá học lực môn Khoa học học kì II
Cả năm
STT Tháng
thứ sáu
Tháng
thứ bảy
Tháng
thứ tám
Tháng
thứ chín
Điểm
KTĐK
CK II
Điểm
HLM
K II
HLM
K II
Điểm
HL
M.N
HL
M.N
1
Bỏ
không
Bỏ
không
Bỏ

không
9 G
2
3 6 TB
4
5 4 Y
6
7
8
Chú ý:
- Điểm HLM.N là điểm KTĐK.CKII;
- HLM.N là điểm KTĐK.CN.
Đánh giá học lực môn Lịch sử và Địa lí học kì I
STT
Tháng
thứ nhất
(LS)
Tháng
thứ hai
(ĐL)
Tháng
thứ ba
(LS)
Tháng
thứ t
(ĐL)
Tháng
thứ năm
(LS)
Điểm KTĐK

CKI
Điểm
HLM
KI
(LS +ĐL)
HLM
KI
LS ĐL CKI
1
Bỏ
Bỏ
Bỏ
2 8 9 10 9 9 9 G
3
4 9 7 8 9 10 7 Kh
5
6
7
8
Chú ý:
- Môn LS và ĐL chỉ lấy 1 lần điểm/tháng. Lấy luân phiên
- Đề KTĐK CKI (CKII) gồm 50% câu hỏi Lịch sử + 50% câu hỏi Địa
lí/ 1 bài KT, tổng = 10 điểm.
Đánh giá học lực môn Lịch sử và Địa lí học kì II Cả năm
STT
Tháng
thứ sáu
(ĐL)
Tháng
thứ bảy

(LS)
Tháng
thứ tám
(ĐL)
Tháng
thứ chín
(LS)
Điểm KTĐK
CKII
LS ĐL CKI
1
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
2 7 9 8 9 9 G
3
4 6 10 7 9 6 TB
5
6
7
8
§¸nh gi¸ häc lùc häc k× I m«n Tù chän:
STT
Th¸ng
thø nhÊt
Th¸ng
thø hai
Th¸ng

thø ba
Th¸ng
thø t
Th¸ng
thø n¨m
§iÓm
KT§K
CK I
§iÓm
HLM
K I
HLM
KI
1
2 8 9 10 9 9 9 G
3
4 9 7 8 9 10 7 Kh
5
6
7
8
§¸nh gi¸ häc lùc häc k× I m«n Tù chän: C¶ n¨m
STT
Th¸ng
thø s¸u
Th¸ng
thø b¶y
Th¸ng
thø t¸m
Th¸ng

thø chÝn
§iÓm
KT§K
CK II
§iÓm
HLM
K II
HLM
KII
§iÓm
HL
M.N
HL
M.N
1



2 8 9 10 9 6 TB
3
4 9 7 8 9 7 Kh
5
6
7
8
Đánh giá, xếp loại học lực các môn
MÔN HọC
xếp loại học lực kết quả
kiểm tra,
đánh giá

lại
nhận xét của giáo viên
hk i hk ii cn
đ hlm đ hlm hlm k i k ii
toán
gk i
8 9
Bỏ
khôn
ck i
8 9
Tiếng
việt
gk iI
5 9
ck iI
5 9
Kh
G
TB
G

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×