Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Tổng hợp HK2 lớp 11A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.45 KB, 1 trang )

TRƯỜNG THPT HOÀ BÌNH
TỔNG HỢP ĐIỂM HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2009-2010 LỚP 11A2
Tt HỌ VÀ TÊN
T Lý H Si
Ti
n V Sử Địa NN CD CN TD QP TB H H Thi
2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 KÌ 2 L K Đua
1 Trần Thị Kim Anh
7.9 5.6 6.0 7.8 7.3 6.0 7.4 6.9 6.5 7.4 6.4 K 7.6 6.8 Khá T HSTT
2 Hồ Thị Trâm Anh
7.6 6.1 5.5 6.8 6.8 6.1 6.4 6.4 6.5 6.8 6.1 K 7.4 6.5 Khá T HSTT
3 Hà Nguyễn Tuấn Bình
7.0 6.5 5.9 7.8 7.4 7.2 5.9 6.8 6.6 8.1 7.8 K 7.4 6.9 Khá T HSTT
4 Trần Ngọc Chánh
7.1 8.0 5.8 7.7 8.8 5.9 6.3 7.9 6.3 6.9 6.5 K 7.0 7.0 Khá T HSTT
5 Nguyễn Thị Mỹ Chi
6.0 5.0 5.9 6.7 8.1 5.5 5.2 5.6 5.9 6.1 6.0 Tb 6.0 5.9 TB T
6 Võ Thị Mỹ Chính
8.7 5.6 6.3 6.9 8.1 7.4 8.4 7.9 8.7 7.4 8.2 K 7.6 7.5 Khá T HSTT
7 Nguyễn Lê Chung
6.8 6.5 6.1 7.7 6.7 6.2 5.9 6.7 5.7 7.2 6.9 Tb 7.0 6.6 Khá T HSTT
8 Lê Mạnh Của
8.2 5.9 8.4 7.7 8.1 6.8 6.6 6.7 7.5 7.1 7.6 K 6.9 7.3 Khá T HSTT
9 Nguyễn Thị Mỹ Diễm
7.5 6.1 5.2 8.4 8.8 7.1 8.6 8.1 6.9 7.3 8.1 Tb 7.0 7.2 Khá T HSTT
10 Nguyễn Bảo Duy
8.0 7.5 6.8 7.0 7.7 6.4 6.2 6.9 7.2 6.9 7.3 K 6.4 7.1 Khá T HSTT
11 Phạm Sỹ Đạt
5.5 3.9 5.9 6.5 8.3 6.0 7.6 4.9 5.3 6.6 6.0 Tb 6.4 5.9 TB T
12 Nguyễn Kiều Hạnh


8.1 8.5 6.3 8.6 9.4 8.0 8.6 7.1 7.6 8.3 8.1 G 7.3 7.9 Khá T HSTT
13 Hồ Mạnh Hào
7.2 6.2 5.2 5.9 8.8 5.7 5.5 5.2 6.0 6.6 5.4 K 7.3 6.2 TB T
14 Nguyễn T Th Hằng
8.9 7.2 6.8 8.2 8.5 6.0 7.9 6.5 8.2 6.6 8.8 G 7.1 7.6 Khá T HSTT
15 Nguyễn Thị Hậu
7.3 5.2 5.6 6.9 7.6 6.0 6.7 5.9 6.0 6.9 6.6 K 7.4 6.4 TB T
16 Lê Thanh Hiền
8.2 6.5 5.8 7.2 7.6 5.7 6.8 6.9 6.4 6.9 7.1 K 6.7 6.8 Khá T HSTT
17 Phạm Thị Hiệp
7.2 6.3 5.4 7.1 7.9 6.6 5.6 6.9 7.2 7.0 7.0 Tb 7.1 6.7 Khá T HSTT
18 Mai Xuân Hoan
7.3 6.5 4.7 6.8 7.0 6.5 4.4 6.0 6.1 6.6 6.9 K 7.4 6.3 TB T
19 Trần Thị Minh Hồng
8.1 8.1 6.5 7.9 9.4 7.0 7.0 7.9 8.7 7.9 8.3 K 6.6 7.7 Khá T HSTT
20 Lê Quang Hưng
8.2 8.0 6.2 7.6 8.0 6.5 6.1 6.6 6.9 7.3 6.7 K 7.7 7.2 Khá T HSTT
21 Nguyễn Minh Kha
8.0 6.3 6.7 7.8 7.9 5.3 5.9 4.9 5.2 6.6 7.2 G 7.6 6.7 TB T
22 Nguyễn Thị Kính
7.5 7.5 6.9 8.2 7.5 7.0 7.5 7.8 7.8 7.4 7.9 Tb 6.6 7.4 Khá T HSTT
23 Trần Quốc Lâm
7.8 7.3 5.6 6.8 8.3 5.9 7.4 6.8 6.8 7.1 7.8 Tb 7.4 7.0 Khá T HSTT
24 Nguyễn Thị Lên
7.5 7.3 5.6 6.0 7.6 6.3 7.4 6.8 6.3 7.3 6.6 K 6.9 6.8 Khá T HSTT
25 Lương Thị Mỹ Liêm
8.8 7.1 7.8 8.3 8.0 8.0 8.2 7.9 8.1 8.1 8.2 G 7.7 8.0 Giỏi T HSG
26 Nguyễn D Hi Nam
6.6 5.4 5.3 6.7 8.0 5.7 6.8 6.1 5.9 7.2 7.9 Tb 6.4 6.4 TB T
27 Nguyễn T Th Ngân

8.9 7.5 7.2 7.3 9.8 7.0 6.8 6.1 8.8 8.0 8.4 G 7.1 7.8 Khá T HSTT
28 Nguyễn Trọng Nhân
6.5 5.8 6.2 6.2 7.4 5.9 5.3 4.5 6.1 6.9 6.3 Tb 6.7 6.2 TB Tb
29 Phạm Thị Út Nhi
6.9 5.4 5.1 7.8 7.1 6.7 7.1 7.1 6.9 7.7 7.1 K 6.6 6.6 Khá T HSTT
30 Phùng Thị Nở
6.9 7.5 4.5 7.6 7.5 6.2 6.0 5.6 6.8 7.9 7.1 Tb 6.4 6.6 TB T
31 Đỗ Đình Phước
8.0 7.5 6.5 7.2 9.5 5.5 6.0 6.0 7.0 7.3 8.2 Tb 7.4 7.2 Khá T HSTT
32 Nguyễn Văn Sang
7.2 7.7 6.4 7.6 8.8 5.6 7.7 6.5 6.9 6.9 6.8 K 7.1 7.1 Khá T HSTT
33 Ngô Thị Bích Sương
8.4 7.2 6.2 7.6 8.6 6.3 7.8 8.2 7.9 7.9 7.5 Tb 6.6 7.5 Khá T HSTT
34 Trần Công Tâm
8.0 7.7 6.3 7.3 8.4 5.6 6.6 5.0 7.1 7.4 7.7 G 7.1 7.1 Khá T HSTT
35 Nguyễn Hải Thạch
8.8 7.9 8.3 9.0 7.1 6.8 7.6 7.6 7.8 8.3 8.4 K 7.4 8.0 Giỏi T HSG
36 Trần Quang Thiện
7.4 6.3 5.9 6.6 7.1 5.3 6.5 4.8 5.9 6.6 6.7 K 7.0 6.4 TB T
37 Bùi Xuân Thọ
8.9 8.5 7.0 8.3 9.0 7.2 7.6 6.7 8.3 8.1 8.8 K 7.6 8.0 Giỏi T HSG
38 Nguyễn Anh Thới
6.5 6.3 4.7 7.9 8.9 6.8 6.8 6.9 7.1 7.0 7.1 K 6.9 6.7 TB T
39 Vương Hoà Thuần
6.5 7.5 6.2 7.4 8.4 7.0 7.9 6.4 6.4 8.0 7.3 Tb 7.1 7.1 Khá T HSTT
40 Nguyễn T Hồng Thuỷ
6.4 5.3 6.5 7.0 7.2 6.5 6.4 6.0 7.1 7.2 6.9 Tb 6.6 6.5 Khá T HSTT
41 Nguyễn T Thu Thừa
7.8 7.4 5.6 7.6 9.3 6.6 7.4 7.2 7.6 7.9 8.4 Tb 6.3 7.3 Khá T HSTT
42 Nguyễn Hoài Thương

7.4 8.0 5.6 7.7 9.0 6.4 7.7 7.3 8.4 7.6 7.9 K 6.7 7.4 Khá T HSTT
43 Phan Thị Ngọc Trinh
7.3 6.0 5.5 5.9 8.0 5.6 5.9 6.0 6.3 6.4 6.9 K 7.3 6.4 TB T
44 Lê Hoài Văn
6.9 5.8 5.1 7.6 6.9 5.7 7.1 6.8 7.6 7.7 6.7 K 7.0 6.6 Khá T HSTT
45 Đặng Thiên Vũ
8.3 7.9 7.4 8.6 8.0 5.6 5.5 6.6 7.5 6.9 8.4 Tb 6.1 7.4 Khá K HSTT
46 Đặng Thị Tường Vy
7.7 7.7 6.0 8.6 9.4 7.4 7.7 8.2 7.6 8.1 8.3 K 6.4 7.6 Khá T HSTT
Nhơn phong, ngày 14 tháng 05 năm 2010
GVCN
Th.s Phạm Anh Ngữ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×