Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

IT - Matlab Software (Phần 2) part 3 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.54 KB, 8 trang )

Ph lc-Lnh v hm 176

Phan Thanh Tao - 2004
Dổỷa vaỡo thổù tổỷ caùc õióứm trong caùc ma trỏỷn X,Y,
vaỡ Z õóứ xaùc õởnh bón trong vaỡ bón ngoaỡi cuớa caùc
bóử mỷt tham sọỳ. Thổớ lóỷnhSURFL(X',Y',Z') nóỳu baỷn
khọng thờch kóỳt quaớ cuớa haỡm naỡy. Do caùch tờnh
caùc vectồ chuỏứn cuớa bóử mỷt, nón SURFL õoỡi hoới
caùc ma trỏỷn ờt nhỏỳt laỡ bỏỷc 3

Phụ lục-Lệnh và hàm 177

Phan Thanh Tao - 2004
WATERFALL
WATERFALL v thạc nỉåïc
WATERFALL( ) giäúng nhỉ MESH( ) ngoải trỉì cạc
âỉåìng cäüt ca lỉåïi khäng âỉåüc v - do âọ cho ra
mäüt hçnh v “ thạc nỉåïc ”. Âãø phán têch dỉỵ liãûu
theo hỉåïng cäüt, dng WATERFALL(Z') hồûc
WATERFALL(X',Y',Z')

SLICE
V cạc mnh slice
SLICE(X,Y,Z,V,XI,YI,ZI,N) v cạc mnh slice dc
theo cạc màût x, y, hồûc z tải cạc vë trê chè âënh
båíi båíi cạc bäü ba (xi,yi,zi). N säú cäüt trong
mng V cåỵ MxNxP
SLICE(V,XI,YI,ZI,N) gi sỉí X = 1:N, Y = 1:M, Z =
1:P.
Vê dủ, âãø ỉåïc lỉåüng hm x*exp(-x^2-y^2-z^2) trãn
miãưn giạ trë -2 < x < 2, -2 < y < 2, - 2 < z < 2,


[x,y,z] = meshgrid(-2:.2:2, -2:.25:2, -2:.16:2);
v = x .* exp(-x.^2 - y.^2 - z.^2); % V is 17-by-
21-by-26
slice(x,y,z,v,[-1.2 .8 2],2,[-2 2],21)
SLICE tr vãư mäüt vectå gäưm cạc th chè âãún
cạc âäúi tỉåüng SURFACE

Cạch thãø hiãûn hçnh nh
VIEW
Chè âënh âiãøm quan sạt âäư thë 3 chiãưu
VIEW(AZ,EL) v VIEW([AZ,EL]) âàût gọc quan sạt tỉì
hçnh v 3 chiãưu hiãûn thåìi. AZ l gọc phỉång vë
hay l âäü quay ngang v EL l âäü náng cao (c hai
theo âån vë âäü). Gọc phỉång vë quay theo trủc z,
cạc giạ trë dỉång biãøu hiãûn viãûc quay ngỉåüc
chiãưu kim âäưng häư ca âiãøm xem. Cạc giạ trë
dỉång ca gọc náng ỉïng våïi di chuøn lãn trãn âäúi
tỉåüng, ám di chuøn xúng tháúp
VIEW([X Y Z]) âàût gọc xem trong hãû ta âäü Âãư-
cạc. Mäâun cạc vectå X,Y,Z âỉåüc b qua
Vi vê dủ:
AZ = -37.5, EL = 30 l xem 3 chiãưu ngáưm âënh
AZ = 0, EL = 90 2-D l xem 2 chiãưu ngáưm âënh
AZ = EL = 0 nhçn trỉûc tiãúp lãn cäüt âáưu ca ma
tráûn
AZ = 180 l màût sau ma tráûn

VIEW(2) âàût ngáưm âënh xem 2 chiãưu, AZ = 0, EL = 90
VIEW(3) âàût ngáưm âënh xem 3 chiãưu, AZ = -37.5, EL
= 30

[AZ,EL] = VIEW tr vãư gọc phỉång vë v gọc náng
hiãûn thåìi
VIEW(T) nháûn mäüt ma tráûn biãún âäøi báûc 4, nhỉ
cạc phẹp phäúi cnh phạt sinh båíi VIEWMTX
T = VIEW tr vãư ma tráûn biãún âäøi täøng báûc 4
hiãûn thåìi
Phụ lục-Lệnh và hàm 178

Phan Thanh Tao - 2004

VIEWMTX
VIEWMTX Phạt sinh cạc ma tráûn biãún âäøi quan sạt
A=VIEWMTX(AZ,EL) tr vãư ma tráûn biãún âäøi trỉûc
giao báûc 4, A, dng âãø chiãúu cạc vectå 3 chiãưu
lãn bãư màût 2 chiãưu. Dng cng gọc phỉång vë v
gọc náng nhỉ VIEW, âàûc biãût, AZ v EL phi theo
âån vë âäü. Tr vãư cng ma tráûn biãún âäøi nhỉ cạc
lãûnh
_VIEW(AZ,EL)
_A = VIEW
nhỉng khäng thay âäøi VIEW hiãûn thåìi
A=VIEWMTX(AZ,EL,PHI) tr vãư ma tráûn biãún âäøi
phäúi cnh báûc 4 dng âãø chiãúu cạc vectå
3 chiãưu lãn bãư màût 2 chiãưu. PHI l gọc trỉång
ca khäúi chøn (âån vë âäü) v âiãưu khiãøn sỉû
âäü lãûch phäúi cnh:
_PHI = 00 l phẹp chiãúu trỉûc giao
_PHI = 100 giäúng camera
_PHI = 250 nhỉ tháúu kênh thỉåìng
_PHI = 600 nhỉ tháúu kênh gọc räüng

Ma tráûn A cọ thãø dng âãø dàût phẹp biãøn âäøi
quan sạt bàòng lãûnh VIEW(A)
A=VIEWMTX(AZ,EL,PHI,XC) tr vãư ma tráûn biãún âäøi
phäúi cnh bàòng cạch dng XC l âiãøm âêch bãn
trong khäúi. XC=[xc,yc,zc] chè âënh âiãøm (xc,yc,zc)
trong khäúi chøn. Giạ trë ngáưm âënh l âiãøm gáưn
khäúi chøn nháút,
XC = 0.5+sqrt(3)/2*[cos(EL)*sin(AZ),-
cos(EL)*cos(AZ),sin(EL)]

HIDDEN
Âàût chãú âäü xọa âỉåìng áøn ca lỉåïi
HIDDEN ON báût chãú âäü xọa âỉåìng áøn ca lỉåïi
hiãûn hnh
HIDDEN OFF tàõt chãú âäü xọa âỉåìng áøn vç váûy cọ
thãø tháúy qua lỉåïi hiãûn hnh
Chênh lãûnh HIDDEN láût trảng thại xọa âỉåìng áøn

SHADING
SHADING âàût chãú âäü bọng hçnh
SHADING âiãưu khiãøn mu bọng ca cạc âäúi tỉåüng
SURFACE v PATCH. Cạc âäúi tỉåüng SURFACE v PATCH
âỉåüc tảo ra båíi cạc hm SURF, MESH, PCOLOR, FILL,
v FILL3.
SHADING FLAT âàût bọng ca âäư ha hiãûn hnh
vo nãưn
SHADING INTERP âàût bọng vo phẹp näüi suy
SHADING FACETED âàût bọng vo âa diãûn v l
ngáưm âënh. Bọng nãưn l hàòng theo tỉìng mnh;
mäùi âoản ca âỉåìng lỉåïi hay mnh bãư màût cọ

mäüt mu hàòng xạc âënh båíi giạ trë mu åí mäùi
âáưu mụt ca mäùi âoản hồûc gọc ca mäùi mnh
cọ chè säú nh nháút trong cạc chè säú. Bọng näüi
suy, cn gi l bọng, l song tuún tênh theo
tỉìng mnh; mu trong mäùi âoản hồûc cạc mnh
Phụ lục-Lệnh và hàm 179

Phan Thanh Tao - 2004
khạc nhau l tuún tênh v våïi cạc giạ trë cúi
hồûc gọc. Bọng âa diãûn l bọng nãưn â lãn cạc
âỉåìng lỉåïi âen. Bọng ny thỉåìng cọ hiãûu lỉûc
nháút v l ngáưm âënh
SHADING l mäüt tãûp M-file âãø âàût cạc âàûc tênh
EdgeColor v FaceColor ca táút c cạc âäúi tỉåüng
SURFACE trong cạc trủc hiãûn thåìi. Nọ âàût vo
cạc giạ trë âụng âàõn phủ thüc vo cạc âäúi
tỉåüng SURFACE âỉåüc biãøu hiãûn bàòng cạc lỉåïi hay
màût

Cạc hm AXIS , CAXIS , COLORMAP nhỉ trong plotxy

Cạc âäúi tỉåüng 3 chiãưu
CYLINDER
CYLINDER Phạt sinh hçnh trủ
[X,Y,Z] = CYLINDER(R,N) tảo hçnh trủ dỉûa vo bäü
phạt sinh âỉåìng cong trong vectå R Vectå R chỉïa
cạc bạn kênh tải cạc âiãøm cạch âãưu dc theo âäü
cao âån vë ca hçnh trủ. Hçnh trủ cọ N âiãøm quanh
chu vi. SURF(X,Y,Z) hiãøn thë hçnh trủ
[X,Y,Z] = CYLINDER(R), v [X,Y,Z] = CYLINDER ngáưm

âënh N = 20 v R = [1 1]
Viãûc b qua cạc âäúi säú xút lm cho hçnh trủ
âỉåüc hiãøn thë våïi lãûnh SURF v khäng tr vãư

SPHERE
Phạt sinh hçnh cáưu
[X,Y,Z] = SPHERE(N) phạt sinh 3 ma tráûn cáúp (n+1)
âãø SURF(X,Y,Z) cho ra hçnh cáưu âån vë
[X,Y,Z] = SPHERE dng N = 20
SPHERE(N) v lãûnh SPHERE v hçnh cáưu nhỉ lãûnh
SURFACE v khäng tr vãư gç c

Âiãưu khiãøn mu
COLORMAP
COLORMAP Âàût bng mu tra cỉïu
COLORMAP(MAP) âàût bng mu ca hçnh nh hiãûn
thåìi vo MAP
COLORMAP('default') âàût bng mu ca hçnh nh
hiãûn thåìi vo giạ trë màûc âënh l HSV
MAP = COLORMAP láúy bng mu hiãûn thåìi. Cạc giạ
trë trong âoản [0,1]
Mäüt ma tráûn bng mu cọ thãø cọ säú dng báút
k, nhỉng phi cọ âụng 3 cäüt. Mäùi dng âỉåüc
thäng dëch thnh mäüt mu, våïi pháưn tỉí âáưu chè
âënh âäü sạng ca mu â, thỉï 2 cho mu xanh lủc
, v 3 cho mu xanh dỉång. Âäü sạng cọ thãø âỉåüc
chè âënh trãn âoản [0,1]
Vê dủ, [0 0 0] l hon ton âen, [1 1 1] l
tràõng, [1 0 0] l â, [.5 .5 .5] l xạm, v
[127/255 1 212/255] l ngc dỉång. Cạc âäúi tỉåüng

Phụ lục-Lệnh và hàm 180

Phan Thanh Tao - 2004
âäư ha dng gi mu l cạc âäúi tỉåüng
SURFACE v PATCH, âỉåüc tảo ra båíi cạc hm MESH,
SURF, v PCOLOR ạnh xả mäüt ma tráûn mu, C, cọ
cạc giạ trë trong miãưn [Cmin, Cmax], vo mäüt
mng cạc chè säú k, trong miãưn [1, m]. Cạc giạ trë
Cmin v Cmax l min(min(C)) v max(max(C)), hồûc
l chè âënh båíi CAXIS. Ạnh xả l tuún tênh, våïi
Cmin ạnh xả sang chè säú 1 v Cmax ạnh xả sang chè
säú m. Sau âọ cạc chè säú âỉåüc dng våïi bng
mu âãø xạc âënh mu tỉång ỉïng våïi mäùi pháưn tỉí
ca ma tráûn. Xem CAXIS âãø biãút thãm chi tiãút. Vo
lãûnh HELP COLOR âãø xem mäüt säú cạc bng mu thäng
dủng. COLORMAP l mäüt M-file âãø âàût thüc tênh
bng mu ca hçnh nh hiãûn thåìi

CAXIS
Chia trủc gi mu
CAXIS(V), våïi V l vectå 2 pháưn tỉí [cmin cmax],
âàût cạch chia trủc th cäng gi mu cho cạc âäúi
tỉåüng SURFACE v PATCH tảo ra båíi cạc lãûnh nhỉ
MESH, PCOLOR, v SURF. cmin v cmax âỉåüc gạn vo
cạc mu âáưu v cúi ca bng mu hiãûn thåìi.
Cạc mu cho PCOLOR v SURF âỉåüc xạc âënh båíi
bng tra cỉïu trong miãưn ny. Cạc giạ trë ngoi
miãưn âỉåüc xẹn bàòng cạch tảo ra chụng mäüt cạch
r rng. CAXIS('auto') âàût cạch chia trủc ngỉåüc
vãư miãưn giạ trë tỉû âäüng. Chênh hm CAXIS tr

vãư vectå dng gäưm 2 pháưn tỉí [cmin cmax] âang cọ
hiãûu lỉûc. CAXIS l mäüt M-file âãø âàût cạc âàûc
tênh trủc CLim v CLimMode

SHADING
SHADING Chãú âäü mu ca bọng
SHADING âiãưu khiãøn mu bọng ca cạc âäúi tỉåüng
SURFACE v PATCH. Cạc âäúi tỉåüng SURFACE v PATCH
âỉåüc tảo ra båíi cạc hm SURF, MESH, PCOLOR, FILL,
v FILL3
SHADING FLAT âàût bọng ca hçnh v hiãûn thåìi vo
nãưn
SHADING INTERP âàût bọng vo näüi suy
SHADING FACETED âàût bọng nhiãưu màût, v l ngáưm
âënh

Bọng nãưn l hàòng tỉìng mnh; mäùi âoản thàóng
ca lỉåïi hồûc mnh màût cọ mäüt hàòng mu âỉåüc
xạc âënh båíi giạ trë mu tải âáưu mụt ca âoản
hồûc gọc ca mnh cọ chè säú nh nháút. Bọng
näüi suy cn gi l bọng Gouraud, l song tuún
tênh tỉìng mnh; mu trãn mäùi âoản hồûc mäùi mnh
khạc våïi cạc giạ trë åí âáưu mụt hồûc gọc theo
cạch tênh tuún tênh hồûc näüi suy. Bọng nhiãưu
màût l bọng nãưn våïi cạc âỉåìng lỉåïi âen â lãn.
Âáy thỉåìng l cạch hiãûu lỉûc nháút v l màûc
âënh. SHADING l mäüt M-file âãø âàût cạc âàûc tênh
EdgeColor v FaceColor ca táút c cạc âäúi tỉåüng
SURFACE trong cạc trủc hiãûn thåìi. Nọ âàût chụng
Ph lc-Lnh v hm 181


Phan Thanh Tao - 2004
vaỡo caùc giaù trở õuùng õừn phuỷ thuọỹc vaỡo caùc
õọỳi tổồỹng SURFACE laỡ lổồùi hay mỷt

Caùc baớng maỡu
HSV
Baớng maỡu HSV (Saùng-ỏỷm-Giaù trở)
HSV(M) traớ vóử ma trỏỷn cồợ Mx3 chổùa mọỹt baớng maỡu
HSV
HSV, cuỡng õọỹ daỡi vồùi baớng maỡu hióỷn thồỡi. Mọỹt
baớng maỡu HSV khaùc thaỡnh phỏửn maỡu sừc vóử mọ hỗnh
HSV. Caùc maỡu bừt õỏỡu vồùi maỡu õoớ, õóỳn vaỡng,
xanh luỷc, thión thanh, xanh dổồng, tờm, vaỡ trồớớ vóử
õoớ. Baớng maỡu hổợu ờch õỷc bióỷt cho vióỷc hióứn thở
caùc chổùc nng coù chu kyỡ
Vờ duỷ, õóứ õỷt laỷi baớng maỡu cuớa hỗnh aớnh hióỷn
thồỡi: colormap(hsv)

GRAY
Baớng maỡu chia truỷc xaùm tuyóỳn tờnh
GRAY(M) traớ vóử mọỹt ma trỏỷn Mx3 chổùa mọỹt baớng
maỡu chia truỷc xaùm tuyóỳn tờnh
GRAY, cuỡng õọỹ daỡi vồùi baớng maỡu hióỷn thồỡi
Vờ duỷ, õóứ õỷt laỷi baớng maỡu cuớa hỗnh aớnh hióỷn
thồỡi: colormap(gray)

HOT
Baớng maỡu en-oớ-Vaỡng-Trừng (Black-red-yellow-
white)

HOT(M) traớ vóử mọỹt ma trỏỷn cồợ Mx3 chổùa mọỹt baớng
maỡu "hot"
HOT, cuỡng õọỹ daỡi vồùi baớng maỡu hióỷn thồỡi
Vờ duỷ, õóứ õỷt laỷi baớng maỡu cuớa hỗnh aớnh hióỷn
thồỡi: colormap(hot)

COOL
Taỷo daùng cuớa baớng maỡu thión thanh vaỡ tờm
COOL(M) traớ vóử mọỹt ma trỏỷn cồợ Mx3 chổùa mọỹt baớng
maỡu "cool"
COOL, cuỡng õọỹ daỡi vồùi baớng maỡu hióỷn thồỡi
Vờ duỷ, õóứ õỷt laỷi baớng maỡu cuớa hỗnh aớnh hióỷn
thồỡi: colormap(cool)

BONE
Chia truỷc xaùm vồùi mọỹt baớng maỡu pha mọỹt ờt xanh
dổồng
BONE(M) traớ vóử mọỹt ma trỏỷn cồợ Mx3 chổùa mọỹt baớng
maỡu "bone"
BONE, cuỡng õọỹ daỡi vồùi baớng maỡu hióỷn thồỡi
Vờ duỷ, õóứ õỷt laỷi baớng maỡu cuớa hỗnh aớnh hióỷn
thồỡi: colormap(bone)

Ph lc-Lnh v hm 182

Phan Thanh Tao - 2004
COPPER
Baớng maỡu maỷ õọửng tuyóỳn tờnh
COPPER(M) traớ vóử mọỹt ma trỏỷn cồợ Mx3 chổùa mọỹt
baớng maỡu "copper"

COPPER, cuỡng õọỹ daỡi vồùi baớng maỡu hióỷn thồỡi
Vờ duỷ, õóứ õỷt laỷi baớng maỡu cuớa hỗnh aớnh hióỷn
thồỡi: colormap(copper)

PINK
Caùc boùng tuỡng lam nhaỷt cuớa baớng maỡu họửng
PINK(M) traớ vóử mọỹt ma trỏỷn cồợ Mx3 chổùa mọỹt baớng
maỡu "pink"
PINK, cuỡng õọỹ daỡi vồùi baớng maỡu hióỷn thồỡi
Vờ duỷ, õóứ õỷt laỷi baớng maỡu cuớa hỗnh aớnh hióỷn
thồỡi: colormap(pink)

PRISM
Baớng maỡu coù caùc maỡu lng kờnh
PRISM(M) traớ vóử mọỹt ma trỏỷn cồợ Mx3 chổùa caùch
duỡng lỷp 6 maỡu: õoớ, da cam, vaỡng, xanh luỷc, xanh
dổồng, tờm violet. Giaù trở mỷc õởnh cuớa M laỡ õọỹ
daỡi cuớa baớng maỡu hióỷn thồỡi
PRISM, khọng coù tham sọỳ nhỏỷp hoỷc xuỏỳt, thay õọứi
caùc maỡu cuớa caùc õọỳi tổồỹng bỏỳt kyỡ trong caùc
truỷc hióỷn thồỡi sang maỡu lng kờnh. Caùch naỡy õỷc
bióỷt hổợu ờch õọỳi vồùi mọỹt hỗnh veợ CONTOUR
contour(data,20)
prism
Caùc maỡu trong baớng PRISM cuợng õổồỹc õổa ra giọỳng
nhổ baớng HSV. Tuy nhión, PRISM duỡng lỷp caùc baớng
sao cuớa 6 maỡu, ngổồỹc laỷi HSV thay õọứi caùc maỡu
cuớa noù mọỹt caùch mổồỹt maỡ

JET

Bióỳn thóứ cuớa HSV
JET(M), mọỹt bióỳn thóứ cuớa HSV(M), laỡ baớng maỡu
duỡng vồùi hỗnh aớnh õen tuyóửn NCSA
JET, cuỡng õọỹ daỡi vồùi baớng maỡu hióỷn thồỡi.
Duỡng COLORMAP(JET).

FLAG
Baớng maỡu trọỹn õoớ, trừng, xanh dổồng
FLAG(M) traớ vóử mọỹt ma trỏỷn cồợ Mx3 chổùa mọỹt baớng
maỡu "flag". Vióỷc tng M laỡm tng sổỷ nọứi họỹt cuớa
baớng FLAG, cuỡng õọỹ daỡi vồùi baớng maỡu hióỷn thồỡi
Vờ duỷ, õóứ õỷt laỷi baớng maỡu cuớa hỗnh aớnh hióỷn
thồỡi: colormap(flag)


Caùc haỡm baớng maỡu lión quan
COLORBAR
COLORBAR Hióứn thở thanh maỡỡu (thổồùc maỡu)
COLORBAR('vert') thóm mọỹt thổồùc maỡu õổùng vaỡo caùc
truỷc hióỷn thồỡi
Phụ lục-Lệnh và hàm 183

Phan Thanh Tao - 2004
COLORBAR('horiz') thãm mäüt thỉåïc mu ngang
COLORBAR(H) âàût thanh mu vo hãû ta âäü H. Thanh
mu s nàòm ngang nãúu hãû H cọ chiãưu räüng låïn
hån chiãưu cao (trong hãû ta âäü chøn)
COLORBAR khäng tham säú thç hồûc l thãm mäüt thỉåïc
mu âỉïng, hồûc l cáûp nháût mäüt thanh mu â
cọ

H = COLORBAR( ) tr vãư mäüt th chè âãún cạc
trủc thanh mu

HSV2RGB
HSV2RGB Chuøn HSV sang RGB
M = HSV2RGB(H) chuøn mäüt bng mu HSV sang mäüt
bng mu RGB. Mäùi bng mu l mäüt ma tráûn cọ
säú dng báút k v cọ âụng 3 cäüt, v cạc
pháưn tỉí trong âoản [0, 1]. Cạc cäüt trong ma tráûn
nháûp, H, biãøu hiãûn H-S-V tỉång ỉïng. Cạc cäüt ca
ma tráûn kãút qu, M, biãøu hiãûn cỉåìng âäü ca R-G-
B tỉång ỉïng
Nhỉ H(:,1), âäü sạng, biãún thiãn tỉì 0 âãún 1, thç
mu kãút qu biãún thiãn tỉì â sang vng, xanh
lủc, thiãn thanh, xanh dỉång v têm, âen sang â.
Khi H(:,2), âäü âáûm, l 0, thç cạc mu khäng âáûm;
âån gin chụng cọ bọng xạm. Khi H(:,2) l 1, thç
cạc mu cỉûc âáûm; chụng khäng chỉïa thnh pháưn
tràõng. Khi H(:,3), giạ trë mu, biãún thiãn tỉì 0
âãún 1, thç tàng âäü sạng
Bng mu ngáưm âënh, HSV, l hsv2rgb([h s v]) våïi
h l mäüt biãún thiãn tuún tênh tỉì 0 âãún 1 v
c hai s v v âãưu l 1

RGB2HSV
RGB2HSV Chuøn âäøi RGB sang HSV
H = RGB2HSV(M) chuøn mäüt bng mu RGB sang mäüt
bng mu HSV. Mäùi bng l mäüt ma tráûn cọ säú
dng báút k v cọ âụng 3 cäüt, v cạc pháưn
tỉí trong âoản [0, 1]. Cạc cäüt ca ma tráûn nháûp,

M, biãøu hiãûn cỉåìng âäü ca R-G-B tỉång ỉïng. Cạc
cäüt ca ma tráûn xút ,H , biãøu hiãûn H-S-V tỉång
ỉïng

CONTRAST
CONTRAST Chia trủc xạm bng mu âãø tàng âäü tỉång
phn ca hçnh nh
CMAP = CONTRAST(X,M) tr vãư mäüt bng mu chia
trủc xạm, l mäüt ma tráûn cåỵ Mx3 våïi 3 cäüt âäưng
nháút, âãø IMAGE(X)
COLORMAP(CMAP) cọ mäüt biãøu âäư chê tè lãû phán bäú
thä âäưng âãưu. Nãúu b qua M thç dng âäü di màûc
âënh l 64

×