Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

IT - Matlab Software (Phần 2) part 2 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.3 KB, 8 trang )

Ph lc-Lnh v hm 168

Phan Thanh Tao - 2004
fplot('sin',[0 4*pi]) ; fplot('sin(x)',[0 4*pi],'-
+') ;
fplot('[sin(x),cos(x)]',[0 4*pi],'-x')
fplot('abs(exp(-j*x*(0:9))*ones(10,1))',[0 2*pi],'-
o')
fplot('tan',[-2*pi 2*pi -2*pi 2*pi],'-*')
fplot('[tan(x),sin(x),cos(x)]',[-2*pi 2*pi -2*pi
2*pi])
fplot('sin(1 ./ x)', [0.01 0.1],1e-3)

COMET
Veợ õọử thở vồùi buùt veợ hoaỷt õọỹng nhổ sao chọứi
trong 2 chióửu
COMET(Y) hióứn thở mọỹt hỗnh veợ comet cuớa vectồ Y
COMET(X,Y) hióứn thở mọỹt hỗnh veợ comet cuớa vectồ Y
theo X
COMET(X,Y,p) duỡng comet õọỹ daỡi p*length(Y). Ngỏửm
õởnh p = 0.10
Chờnh lóỷnh COMET laỡ mọỹt chổồng trỗnh mỏựu
Vờ duỷ:
t = -pi:pi/200:pi;
comet(t,tan(sin(t))-sin(tan(t)))

Chuù giaới trón õọử thở
TITLE
Ghi tióu õóử cho caùc hỗnh veợ 2 vaỡ 3 chióửu
TITLE('text') thóm doỡng vn baớn ồớ õốnh caùc truỷc
hióỷn thồỡi



TITLE('text','Property1',PropertyValue1,'Property2',Pro
pertyValue2, ) õỷt caùc giaù trở cuớa caùc õỷc tờnh
chố õởnh cuớa tióu õóử

XLABEL
aùnh nhaợn truỷc X cho caùc hỗnh veợ 2 vaỡ 3 chióửu
XLABEL('text') thóm doỡng vn baớn bón caỷnh truỷc X
cuớa caùc truỷc hióỷn thồỡi
XLABEL('text', 'Property1', PropertyValue1,
'Property2', PropertyValue2, ) õỷt caùc giaù trở
cuớa caùc õỷc tờnh chố õởnh cuớa nhaợn truỷc x

YLABEL
aùnh nhaợn truỷc Y cho caùc hỗnh veợ 2 vaỡ 3 chióửu
YLABEL('text') thóm doỡng vn baớn bón caỷnh truỷc X
cuớa caùc truỷc hióỷn thồỡi
YLABEL('text', 'Property1', PropertyValue1,
'Property2', PropertyValue2, ) õỷt caùc giaù trở
cuớa caùc õỷc tờnh chố õởnh cuớa nhaợn truỷc y

TEXT
Thón vn baớn vaỡo hỗnh veợ hióỷn thồỡi
TEXT(X,Y,'string') thóm vn baớn trong cỷp dỏỳu
nhaùy vaỡo vở trờ (X,Y) trón caùc truỷc hióỷn thồỡi,
vồùi (X,Y) laỡ caùc õồn vở cuớa hỗnh veợ hióỷn thồỡi.
Phụ lục-Lệnh và hàm 169

Phan Thanh Tao - 2004
Nãúu X v Y l cạc vectå, TEXT ghi cạc vàn bn åí

táút c cạc vë trê chè âënh. Nãúu 'string' l mäüt
mng cng säú dng våïi âäü di ca X v Y, TEXT
âạnh dáúu mäùi âiãøm våïi cạc dng tỉång ỉïng ca
mng 'string'
TEXT(X,Y,Z,'string') thãm vàn bn trong hãû ta âäü
3 chiãưu
TEXT tr vãư mäüt vectå cäüt gäưm cạc th chè âãún
cạc âäúi tỉåüng TEXT, mäùi th mäüt âäúi tỉåüng vàn
bn. Cạc âäúi tỉåüng TEXT l con ca cạc âäúi
tỉåüng AXES. Càûp X,Y (bäü ba X,Y,Z cho 3 chiãưu) cọ
thãø theo sau båíi cạc càûp tham säú/giạ trë chè âënh
cạc âàûc tênh thãm ca vàn bn. Càûp X,Y (bäü ba
X,Y,Z cho 3 chiãưu) cọ thãø b qua ton bäü, v
táút c cạc chè âënh âàûûc tênh bàòng cạch dng
cạc càûp tham säú/giạ trë. Thỉûc hiãûn GET(H), våïi H
l th vàn bn âãø xem danh sạch cạc âäúi tỉåüng
vàn bn v giạ trë håüp lãû ca chụng

GTEXT
Âàût vàn bn vo hçnh v 2 chiãưu bàòng cạch dng
chüt
GTEXT('string') hiãøn thë ca säø âäư thë, âỉa ra
con tr chüt, v chåì áún nụt chüt hồûc áún
phêm. Con tr chüt cọ thãø thay âäøi vë trê bàòng
chüt (hồûc bàòng cạc phêm mi tãn trãn vi loải
mạy). Khi áún nụt chüt hồûc áún phêm báút k thç
vàn bn âỉa vo âäư thë tải vë trê âỉåüc chn

GRID
V cạc âỉåìng lỉåïi cho cạc hçnh v 2 v 3 chiãưu

GRID ON thãm cạc âỉåìng lỉåïi vo cạc trủc hiãûn
thåìi
GRID OFF tàõt cạc âỉåìng lỉåïi
GRID, chênh lãûnh ny láût trảng thại hiãûn lỉåïi
GRID âàût cạc âàûc tênh XGrid, YGrid, v ZGrid ca
cạc trủc hiãûn thåìi

Cạc lãûnh v âỉåìng v tä vng
PLOT3
V cạc âỉåìng v âiãøm trong khäng gian 3 chiãưu
PLOT3() tỉång tỉû 3 chiãưu ca PLOT()
PLOT3(x,y,z), våïi x, y v z l 3 vectå cng âäü
di, v mäüt âỉåìng trong khäng gian 3 chiãưu qua
cạc âiãøm cọ ta âäü l cạc pháưn tỉí ca x, y
v z
PLOT3(X,Y,Z), våïi X, Y v Z l 3 ma tráûn cng
cåỵ, v nhiãưu âỉåìng nháûn âỉåüc tỉì cạc cäüt tỉång
ỉïng ca X, Y v Z.
Cạc kiãøu âỉåìng khạc nhau, dáúu hiãûu v v mu
cọ thãø nháûn âỉåüc våïi PLOT3(X,Y,Z,s), s l mäüt
chùi gäưm 1, 2 hồûc 3 k tỉû láúy tỉì cạc k tỉû
nhỉ trong lãûnh PLOT
Phụ lục-Lệnh và hàm 170

Phan Thanh Tao - 2004
PLOT3(x1,y1,z1,s1,x2,y2,z2,s2,x3,y3,z3,s3, ) täø
håüp cạc hçnh v xạc âënh båíi cạc bäü bäún
(x,y,z,s), våïi cạc tham säú xi, yi v zi l cạc
vectå hồûc ma tráûn v cạc si l cạc chùi
Vê dủ: Mäüt âỉåìng xồõn äúc:

t = 0:pi/50:10*pi;
plot3(sin(t),cos(t),t);

PLOT3 tr vãư mäüt vectå cäüt cạc th chè âãún cạc
âäúi tỉåüng LINE, mäùi th mäüt dng. Bäü ba X,Y,Z,
hồûc bäü bäún X,Y,Z,S cọ thãø tiãúp theo l cạc
càûp tham säú/giạ trë âãø chè âënh cạc âàûc tênh thãm
ca cạc âỉåìng

FILL3
V v tä mäüt âa giạc 3 chiãưu trong khäng gian 3
chiãưu
FILL3(X,Y,Z,C) tä âa giạc 3 chiãưu xạc âënh båíi
cạc vectå X, Y v Z våïi mu chè âënh båíi C. Cac
âènh ca âa giạc âỉåüc chè âënh båíi cạc bäü ba cạc
thnh pháưn ca X, Y v Z. Nãúu cáưn thç âa giạc
âỉåüc khẹp kên bàòng cạch näúi âènh cúi våïi âènh
âáưu tiãn. Nãúu C l mäüt k tỉû âån chn tỉì
'r','g','b', 'c','m','y','w','k', hồûc mäüt bäü 3
vectå dng RGB, [r g b], thç âa giạc âỉåüc tä våïi
cạc hàòng mu chè âënh. Nãúu C l mäüt vectå cng
âäü di X, Y v Z, thç cạc pháưn tỉí ca nọ âỉåüc
chia båíi CAXIS v dng nhỉ chè säú ca COLORMAP
hiãû thåìi âãø chè âënh cạc mu åí mäùi âènh; mu
bãn trong âa giạc nháûn âỉåüc tỉì phẹp näüi suy song
tuún tênh trong cạc mu âènh
Nãúu X, Y v Z l cạc ma tráûn cng cåỵ thç v
mäùi âa giạc ỉïng våïi mäüt cäüt. Trong trỉåìng håüp
ny, C l mäüt vectå dng cho cạc mu ca âa
giạc “ nãưn", v C l ma tráûn cho cạc mu âa

giạc “ näüi suy"
Nãúu mäüt trong X, Y hồûc Z l ma tráûn, v cạc
tham säú khạc l cạc vectå cäüt cng säú dng, thç
cạc âäúi säú vectå cäüt âỉåüc tại tảo âãø cho ra
cạc ma tráûn cọ kêch thỉåïc håüp lãû
FILL3(X1,Y1,Z1,C1,X2,Y2,Z2,C2, ) l mäüt cạch
khạc âãø chè âënh tä nhiãưu vng
FILL3 âàût âäúi tỉåüng PATCH âàûc tênh FaceColor l
' flat', 'interp', hồûc mäüt chè âënh mu phủ
thüc vo giạ trë ca ma tráûn C. FILL3 tr vãư
mäüt vectå cäüt gäưm cạc th chè âãøn cạc âäúi
tỉåüng PATCH, mäùi th mäüt mnh. Bäü bäún X,Y,Z,C
cọ thãø tiãúp theo l cạc càûp tham säú/giạ trëâãø
chè âënh cạc âàûc tênh thãm nỉỵa ca cạc mnh.
FILL3 khäng tỉång ỉïng våïi âàûc tênh trủc ca
NextPlot


Ph lc-Lnh v hm 171

Phan Thanh Tao - 2004
COMET3
Veợ õọử thở vồùi buùt veợ hoaỷt õọỹng nhổ sao chọứi
trong 3 chióửu
COMET3(Z) hióứn thở mọỹt hỗnh veợ comet 3 chióửu cuớa
vectồ Z
COMET3(X,Y,Z) hióứn thở mọỹt hỗnh veợ comet 3 chióửu
cuớa õổồỡng cong qua caùc õióứm [X(i),Y(i),Z(i)]
COMET3(X,Y,Z,p) duỡng comet õọỹ daỡi p*length(Z).
Ngỏửm õởnh p = 0.1

COMET3, chờnh lóỷnh naỡy laỡ chổồng trỗnh mỏựu
Vờ duỷ:
t = -pi:pi/500:pi;
comet3(sin(5*t),cos(3*t),t)

Veợ õổồỡng mổùc vaỡ caùc hỗnh veợ khaùc 2 chióửu
cuớa dổợ lióỷu 3 chióửu
CONTOUR
CONTOUR veợ õổồỡỡng mổùc
CONTOUR(Z) laỡ mọỹt hỗnh veợ õổồỡng mổùc cuớa ma
trỏỷn Z xem caùc giaù trở cuớa Z laỡ chióửu cao trón
mọỹt mỷt phúng
CONTOUR(X,Y,Z), vồùi X vaỡ Y laỡ caùc vectồ, chố õởnh
X vaỡ Y laỡ caùc truỷc duỡng trón hỗnh veợ
CONTOUR(Z,N) vaỡ CONTOUR(X,Y,Z,N) veợ N õổồỡng mổùc,
õeỡ lón caùc giaù trở ngỏửm õởnh mọỹt caùch tổỷ õọỹng.
CONTOUR(Z,V) vaỡ CONTOUR(X,Y,Z,V) veợ caùc õổồỡng mổùc
õọỹ daỡi LENGTH(V) taỷi caùc giaù trở chố õởnh trong
vectồ V
CONTOUR( ,'linetype') veợ vồùi maỡu vaỡ kióứu
õổồỡng chố õởnh, nhổ lóỷnh PLOT
C=CONTOUR( ) traớ vóử ma trỏỷn C nhổ trỗnh baỡy
trong lóỷnh CONTOURC vaỡ duỡng bồới CLABEL
[C,H] = CONTOUR( ) traớ vóử vectồ cọỹt H gọửm caùc
theớ chố õóỳn caùc õọỳi tổồỹng LINE, mọựi theớ mọỹt
õổồỡng

CONTOUR3
CONTOUR3 veợ õổồỡng mổùc 3chióửu
CONTOUR3(Z) veợ caùc õổồỡng mổùc cuớa Z trong 3

chióửu
CONTOUR3(Z,N) veợ N õổồỡng mổùc trong 3 chióửu. Ngỏửm
õởnh N=10
CONTOUR3(X,Y,Z) hoỷc CONTOUR3(X,Y,Z,N) duỡng caùc ma
trỏỷn X vaỡ Y õó ớ xaùc õởnh giồùi haỷn cuớa caùc
truỷc
C = CONTOUR3( ) traớ vóử ma trỏỷn õổồỡng mổùc C nhổ
trong lóỷnh CONTOURC
[C,H] = CONTOUR3( )traớ vóử vectồ cọỹt H gọửm caùc
theớ chố õóỳn caùc õọỳi tổồỹng LINE, mọựi theớ mọỹt
õổồỡng

Phụ lục-Lệnh và hàm 172

Phan Thanh Tao - 2004
CLABEL
Thãm cạc nhn âỉåìng mỉïc vo hçnh v âỉåìng mỉïc
CLABEL(CS) thãm nhn âäü cao vo hçnh v âỉåìng
mỉïc hiãûn thåìi bàòng cạch dng cáúu trục CS xút
tỉì phủc vủ CONTOUR. Cạc vë trê âạnh nhn âỉåüc
chn mäüt cạch ngáùu nhiãn.
Vê dủ: cs = contour(rand(10)); clabel(cs)
CLABEL(CS,V) âạnh cạc nhn âụng âỉåìng mỉïc âọ
våïi cạc báûc cho trong vectå V. Ngáưm âënh thç hoảt
âäüng ny âạnh nhn cho táút c cạc âỉåìng mỉïc
â biãút
CLABEL(CS,'manual') âàût cạc nhn âỉåìng mỉïc tải
cạc vë trê áún chüt. ÁÚn <ENTER> âãø kãút thục
viãûc âạnh nhn. Dng thanh träúng (phêm space bar)
âãø vo cạc âỉåìng mỉïc v cạc phêm mi tãn âãø di

chuøn con tr chüt nãúu khäng dng âỉåüc chüt

CONTOURC
CONTOURC Tênh âỉåìng mỉïc
CONTOURC tênh ma tráûn âỉåìng mỉïc C âãø dng
CONTOUR v âỉåìng mỉïc
C = CONTOURC(Z) tênh ma tráûn âỉåìng mỉïc cho mäüt
hçnh v âỉåìng mỉïc ca ma tráûn Z bàòng cạch xem
cạc giạ trë trong Z l âäü cao trãn hçnh v
C = CONTOURC(X,Y,Z), våïi X v Y l cạc vectå, chè
âënh X v Y l cạc trủc âãø Ø tênh âỉåìng mỉïc
CONTOURC(Z,N) v CONTOURC(X,Y,Z,N) tênh N âỉåìng
mỉïc, â lãn cạc giạ trë ngáưm âënh mäüt cạch tỉû
âäüng
CONTOURC(Z,V) v CONTOURC(X,Y,Z,V) tênh LENGTH(V)
âỉåìng mỉïc tải cạc giạ trë chè âënh trong vectå V
Ma tráûn âỉåìng mỉïc C l ma tráûn 2 dng ca cạc
âỉåìng mỉïc. Mäùi âoản v liãn tiãúp chỉïa giạ trë
ca âỉåìng mỉïc, säú càûp v (x,y), v v chênh
cạc càûp
Cạc âoản liãn tiãúp näúi nhau nhỉ
C = [level1 x1 x2 x3 level2 x2 x2 x3 ;
pairs1 y1 y2 y3 pairs2 y2 y2 y3 ]

PCOLOR
V gi mu (bng kiãøm tra)
PCOLOR(C) l mäüt hçnh v gi mu hay l " bng
kiãøm tra " ca ma tráûn C. Cạc giạ trë ca cạc
pháưn tỉí ca C chè âënh mu trãn mäùi ä ca hçnh
v. Trong chãú âäü âàût bọng ngáưm âënh, 'faceted’,

mäùi ä cọ mäüt hàòng mu v dng v cäüt cúi
ca C khäng âỉåüc dng. Våïi bọng näüi suy,
'interp', mäùi ä cọ mu l kãút qu tỉì phẹp näüi
suy song tuún tênh ca mu åí bäún âènh v táút
c cạc pháưn tỉí ca C âãưu âỉåüc dng. Cạc pháưn
tỉí låïn nháút v nh nháút ca C âỉåüc gạn cho
cạc mu âáưu v cúi cho trong bng mu; cạc
mu cho cạc pháưn tỉí cn lải trong C âỉåüc xạc
âënh båíi bng - tçm bãn trong pháưn cn lải ca
bng mu
Phụ lục-Lệnh và hàm 173

Phan Thanh Tao - 2004
PCOLOR(X,Y,C), våïi X v Y l cạc vectå v ma
tráûn, tảo ra mäüt hçnh v gi mu trãn lỉåïi xạc
âënh båíi X v Y. X v Y cọ thãø xạc âënh lỉåïi
cho mäüt "âéa ” chàóng hản.
PCOLOR thỉûc sỉû l SURF våïi hçnh nh ca nọ âàût
trỉûc tiãúp lãn trãn
PCOLOR tr vãư mäüt th chè âãún âäúi tỉåüng SURFACE

QUIVER
QUIVER v âäü rung (hay täúc âäü)
QUIVER(X,Y,U,V) v cạc vectå täúc âäü våïi cạc
thnh pháưn (u,v) tải cạc âiãøm (x,y). Cạc ma
tráûn X,Y,U,V phi cng cåỵ v chỉïa cạc vë trê
tỉång ỉïng våïi cạc thnh pháưn täúc âäü (X v Y
cng cọ thãø l cạc vectå chè âënh mäüt lỉåïi âäưng
bäü). QUIVER tỉû âäüng phán bäú cạc vectå täúc âäü
cho ph håüp bãn trong lỉåïi

QUIVER(U,V) v cạc vectå täúc âäü tải cạc âiãøm
cạch âãưu trong màût phàóng x-y
QUIVER(X,Y,S) hay QUIVER(X,Y,U,V,S, ) tỉû âäüng
phán bäú cạc vectå täúc âäü cho ph håüp bãn trong
lỉåïi räưi nhán chụng våïi S. Dng S=0 âãø v cạc
vectå täúc âäü m khäng tỉû âäüng phán bäú
QUIVER( ,STYLE) dng hçnh v våïi kiãøu v
âỉåìng chè âënh båíi chùi STYLE cho cạc vectå täúc
âäü. Âỉa vo mäüt dáúu '>' trong STYLE âãø v cạc
âáưu mi tãn trong cạc vectå täúc âäü
Xem PLOT våïi cạc kiãøu v âỉåìng
H = QUIVER( ) tr vãư vectå gäưm cạc th âỉåìng
Vê dủ:
[x,y] = meshgrid(-2:.2:2,-1:.15:1);
z = x .* exp(-x.^2 - y.^2); [px,py] =
gradient(z,.2,.15);
contour(x,y,z), hold on
quiver(x,y,px/5,py/5), hold off, axis image

Cạc lãûnh v bãư màût v lỉåïi
MESH
Màût lỉåïi 3 chiãưu
MESH(X,Y,Z,C) v lỉåïi tham säú mu xạc âënh båíi
4 âäúi säú ma tráûn. Âiãøm xem âỉåüc chè âënh båíi
VIEW. Cạc nhn trủc âỉåüc xạc âënh båíi miãưn giạ
trë ca X, Y v Z, hồûc båíi ci âàût hiãûn thåìi
ca AXIS. Viãûc chia mu âỉåüc xạc âënh båíi miãưn
giạ trë ca C, hồûc båíi ci âàût hiãûn thåìi ca
CAXIS. Cạc giạ trë mu â chia âỉåüc dng nhỉ
cạc chè säú cho COLORMAP hiãûn thåìi

MESH(X,Y,Z) dng C = Z, vç váûy mu âỉåüc cán xỉïng
våïi âäü cao ca lỉåïi
MESH(x,y,Z) v MESH(x,y,Z,C), våïi 2 âäúi säú vectå
thay 2 âäúi säú ma tráûn âáưu tiãn, phi cọ length(x)
= n v length(y) = våïi [m,n] = size(Z). Trong
trỉåìng håüp ny, cạc âènh ca ca cạc âỉåìng
lỉåïi l cạc bäü ba (x(j), y(i), Z(i,j)). Lỉu
Phụ lục-Lệnh và hàm 174

Phan Thanh Tao - 2004
ràòng x tỉång ỉïng våïi cạc cäüt ca Z v y tỉång
ỉïng våïi cạc dng
MESH(Z) v MESH(Z,C) dng x = 1:n v y = 1:m.
Trong trỉåìng håüp ny, chiãưu cao, Z, l mäüt hm
giạ trë âån, xạc âënh trãn mäüt lỉåïi hçnh hc chỉỵ
nháût
MESH tr vãư mäüt th chè âãún mäüt âäúi tỉåüng
SURFACE
AXIS, CAXIS, COLORMAP, HOLD, SHADING v VIEW âàût
hçnh nh, cạc trủc, v cạc âàûc tênh bãư màût âãø
nh hỉåíng viãûc hiãøn thë lỉåïi

MESHC
Täø håüp lãûnh v MESH/CONTOUR
MESHC( ) giäúng nhỉ MESH( ) ngoải trỉì mäüt hçnh
v âỉåìng mỉïc âỉåüc v bãn dỉåïi lỉåïi. Vç CONTOUR
khäng xỉí l dỉỵ liãûu k dë, nãn phủc vủ ny chè
lm viãûc âäúi våïi cạc bãư màût xạc âënh trãn lỉåïi
chỉỵ nháût. Cạc ma tráûn hồûc vectå X v Y chè xạc
âënh cạc giåïi hản trủc


MESHZ
V lỉåïi 3 chiãưu våïi màût phàóng chiãúu
MESHZ( ) giäúng nhỉ MESH( ) ngoải trỉì mäüt màût
chiãúu âỉåüc v bãn dỉåïi
Phủc vủ ny chè lm viãûc âäúi våïi cạc bãư màût
âỉåüc xạc âënh trãn mäüt lỉåïi chỉỵ nháût. cạc ma
tráûn X v Y chè xạc âënh cạc giåïi hản trủc

SURFACE
SURFACE tảo cạc âäúi tỉåüng bãư màût báûc tháúp
SURFACE(X,Y,Z,C) thãm màût trong X,Y,Z,C vo cạc
trủc hiãûn thåìi
SURFACE(X,Y,Z) dng C = Z, vç váûy cán xỉïng våïi
âäü cao bãư màût
Xem SURF âãø cọ âáưy â cạc dảng khạc nhau m
X,Y,Z,C cọ thãø láúy
SURFACE tr vãư mäüt th chè âãún mäüt âäúi tỉåüng
SURFACE. Cạc âäúi tỉåüng SURFACE l con ca cạc
âäúi tỉåüng AXES
Cạc âäúi säú cho SURFACE cọ thãø theo sau l cạc
càûp tham säú/giạ trë âãø chè âënh cạc âàûc tênh thãm
cho màût. Cạc âäúi säú X,Y,Z,C cho SURFACE cọ thãø
b qua ton bäü, v táút c cạc âàût tênh chè âënh
bàòng cạch dng cạc càûp tham säú/giạ trë
AXIS, CAXIS, COLORMAP, HOLD, SHADING v VIEW âàût cạc
âàûc tênh hçnh nh, cạc trủc, v màût cọ hiãûu
lỉûc cho viãûc hiãøn thë ca SURFACE
Thỉûc hiãûn GET(H), våïi H l mäüt th màût, âãø xem
danh sạch cạc âàûc tênh âäúi tỉåüng màût v cạc

giạ trë hiãûn thåìi ca chụng. Thỉûc hiãûn SET(H)
âãø xem danh sạch cạc âàûc tênh v cạc giạ trë
âàûc tênh håüp lãû ca âäúi tỉåüng màût

SURF
V màût 3 chiãưu
Ph lc-Lnh v hm 175

Phan Thanh Tao - 2004
SURF(X,Y,Z,C) veợ mỷt coù tham sọỳ maỡu xaùc õởnh
bồới 4 õọỳi sọỳ ma trỏỷn. ióứm xem õổồỹc chố õởnh
bồới VIEW. Caùc nhaợn truỷc õổồỹc xaùc õởnh bồới mióửn
giaù trở cuớa X, Y vaỡ Z, hoỷc bồới caỡi õỷt hióỷn
thồỡi cuớa AXIS. Vióỷc chia maỡu õổồỹc xaùc õởnh bồới
mióửn giaù trở cuớa C, hoỷc bồới caỡi õỷt hióỷn thồỡi
cuớa CAXIS. Caùc giaù trở maỡu õaợ chia õổồỹc duỡng
nhổ caùc chố sọỳ cho COLORMAP hióỷn thồỡi. Mọ hỗnh
boùng õổồỹc õỷt bồới SHADING
SURF(X,Y,Z) duỡng C = Z, vỗ vỏỷy maỡu õổồỹc cỏn xổùng
vồùi õọỹ cao cuớa lổồùi
SURF(x,y,Z) vaỡ SURF(x,y,Z,C), vồùi 2 õọỳi sọỳ vectồ
thay 2 õọỳi sọỳ ma trỏỷn õỏửu tión, phaới coù length(x)
= n vaỡ length(y) = vồùi [m,n] = size(Z). Trong
trổồỡng hồỹp naỡy, caùc õốnh cuớa cuớa caùc maớnh bóử
mỷt laỡ caùc bọỹ ba (x(j), y(i), Z(i,j)). Lổu yù
rũng x tổồng ổùng vồùi caùc cọỹt cuớa Z vaỡ y tổồng
ổùng vồùi caùc doỡng
SURF(Z) vaỡ SURF(Z,C) duỡng x = 1:n vaỡ y = 1:m.
Trong trổồỡng hồỹp naỡy, chióửu cao, Z, laỡ mọỹt haỡm
giaù trở õồn, xaùc õởnh trón mọỹt lổồùi hỗnh hoỹc chổợ

nhỏỷt
SURF traớ vóử mọỹt theớ chố õóỳn mọỹt õọỳi tổồỹng
SURFACE
AXIS, CAXIS, COLORMAP, HOLD, SHADING vaỡ VIEW õỷt hỗnh
aớnh, caùc truỷc, vaỡ caùc õỷc tờnh bóử mỷt õóứ aớnh
hổồớng vióỷc hióứn thở lổồùi

SURFC
Tọứ hồỹp lóỷnh veợ SURF/CONTOUR
SURFC( ) giọỳng SURF( ) ngoaỷi trổỡ mọỹt õổồỡng
mổùc õổồỹc veợ bón dổồùi bóử mỷt
Vỗ CONTOUR khọng xổớ lyù dổợ lióỷu kyỡ dở, nón phuỷc
vuỷ naỡy chố laỡm vióỷc õọỳi vồùi caùc bóử mỷt xaùc
õởnh trón lổồùi chổợ nhỏỷt. Caùc ma trỏỷn hoỷc vectồ
X vaỡ Y chố xaùc õởnh caùc giồùi haỷn truỷc

SURFL
Veợ mỷt 3 chióửu coù õọỹ saùng
SURFL( ) giọỳng nhổ SURF( ) ngoaỷi trổỡ veợ bóử
mỷt vồùi caùc õọỹ saùng tổỡ mọỹt nguọửn saùng.
SURFL(Z), SURFL(X,Y,Z), SURFL(Z,S), vaỡ SURFL(X,Y,Z,S)
tỏỳt caớ õóửu hồỹp lóỷ. Nóỳu coù chố õởnh S, thỗ 3
vectồ S = [Sx,Sy,Sz] chố õởnh hổồùng nguọửn saùng. S
cuợng coù thóứ chố õởnh trong hóỷ toỹa õọỹ maỡu, S =
[AZ,EL]. Boùng hỗnh dổỷa vaỡo tọứ hồỹp caùc kióứu õọỹ
saùng khuóỳch taùn, phaớn chióỳu vaỡ bao quanh. Giaù
trở ngỏửm õởnh cho S laỡ 450 cuỡng chióửu kim õọửng họử
tổỡ hổồùng xem hióỷn thồỡi. Duỡng CLA, HOLD ON,
VIEW(AZ,EL), SURFL( ), HOLD OFF õóứ veợ mỷt coù õọỹ
saùng vồùi hổồùng quan saùt (AZ,EL). Phỏn bọỳ tổồng

õọỳi õóứ coù õọỹ saùng chung quanh(ka), khuóỳch
taùn(kd) , phaớn chióỳu(ks) vaỡ õọỹ trong suọỳt (spread
) coù thóứ õổồỹc õỷt bồới 5 õọỳi sọỳ SURFL(X,Y,Z,S,K)
vồùi K=[ka,kd,ks,spread]

×