B GIO DC V O TO
BI KHO ST CHT LNG CUI NM
Mụn: HểA HC 10 NNG CAO
Thi gian lm bi 60 phỳt; 40 cõu trc nghim
Mó 561
Cõu 1: Cỏc cht:CuS,FeS,PbS,ZnS,K
2
S.Cú bao nhiờu cht p vi HCl gii phúng khớ mựi trng thi?
A. 4 B. 2 C. 5 D. 3
Cõu 2: Nung hn hp gm 11,2g Fe v 3,2g S trong bỡnh kớn khụng cú khụng khớ cho p hon ton thu c cht
rn A.Ho tan ht A bng dd HCl va c V lớt khớ.Dn khớ vo dd Pb(NO
3
)
2
c m g kt ta
en.Giỏ tr V v m ln lt bng;
A. 2,24lớt v 11,95g B. 0,448lớt v 2,39g C. 6,72 lớt v 20,7g D. 4,48 lớt v 23,9g
Cõu 3: Cỏc dd gm:KOH,BaCl
2
,H
2
SO
4
,Ba(OH)
2
,AgNO
3
,NaNO
3
.Ch dựng mt cht th no cú th nhn ra cỏc
dung dch :
A. quỡ tớm B. K
2
SO
4
C. phenoltalein D. HCl
Cõu 4:
Ho m
1
g CuSO
4
.5H
2
O vo m
2
g dd CuSO
4
8% thu c 560g dd CuSO
4
16%.Giỏ tr m
1
v m
2
l
A. 80g v 480g B. 160g v 400g C. 60g v 500g D. 120g v 440g
Cõu 5: Sc ln lt V
1
,V
2
khớ Cl
2
vo dd KOH KT v dd KOH c núng .n khi s mol KOH 2 thớ
nghim nh nhau thỡ quan h V
1
v V
2
l;
A. V
2
= 3V
1
B. V
1
= V
2
C. V
1
= 2V
2
D. V
1
= 0,5V
2
Cõu 6:
Hoà tan hoàn toàn 6,72g hh 2 kim loại kiềm và 1 kim loại ki m thổ trong H
2
O d đợc dung dịch A và 2,24
lít H
2
đktc, dung dịch A trung hoà hết Vlit dung dịch hỗn hợp HNO
3
0,2M và H
2
SO
4
0,1M. Thì đợc bao
nhiêu gam muối
A. 18,2g B. 16,3g C. 20,5g D. 17,72g
Cõu 7: mt dd H
2
SO
4
nng 98% trong khụng khớ mt thi gian.dd axit ny s cú thay i no?
A. Lng cht tan H
2
SO
4
tng thờm B. Nng C% khụng i,khi lng dd tng
C. Nng C% gim,khi lng dd tng D. Nng C% tng,khi lng dd tng
Cõu 8: Cp cht no cựng tn ti trong cựng mt dung dch ?
A. AgNO
3
v HCl B. CaCl
2
v Na
2
CO
3
C. H
2
SO
4
v KOH D. AgNO
3
v NaF
Cõu 9: Cho hn hp gm cỏc cht rn:CuO,Cu,Fe,Al,Fe
2
O
3
,Ag,Au,Pt vo dd HCl d c cht rn A.Ly ton
b A cho vo H
2
SO
4
c núng c cht rn B.S cht rn trong A,B ln lt bng:
A. 4 v 4 B. 4 v 1
C. 4 v 2 D. 5 v 2
Cõu 10: Halogen no ch cú mt s oxi húa duy nht trong hp cht :
A. I B. Cl C. F D. Br
Cõu 11: phỏt hin lng tinh bt trong hoa qu,ngi ta dựng dd no lm cht th:
A. Brụm B. Nc Clo bóo ho C. Nc oxi gi D. Iụt
Cõu 12:
Bit Z
S
= 16.Cu hỡnh S
2-
l :
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
4
B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
2
C.
1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4s
2
Cõu 13: Cỏc cht:Cu
2
O,Fe(OH)
2
,Fe
2
O
3
,Fe
3
O
4
,Cu,Fe(OH)
3
,Al.Cú bao nhiờu cht tỏc dng vi axit H
2
SO
4
c,núng
xy ra phn ng oxi húa kh,cho sn phm kh SO
2
?
A. 5 B. 4 C. 7 D. 6
Cõu 14: Nguyờn t R cú 2 ng v , khi lng nguyờn t trung bỡnh ca R l 79,91. Bit ng v ca
81
R chim
45,5 % . S khi (A) ca ng v th hai l:
A. 80 B. 81 C. 79 D. 82
Cõu 15: Cho cõn bng: 2SO
2
+ O
2
2SO
3
. to nhiu SO
3
thỡ cn:
A. Tng nng SO
2
,gim ỏp sut B. Gim ỏp sut,gim nng SO
2
,O
2
C. Tng ỏp sut,tng nng SO
2
,O
2
D. Dựng xỳc tỏc V
2
O
5
v gim ỏp sut
Cõu 16: Khi ho tan oxit ca kim loi hoỏ tr II bng lng va dd H
2
SO
4
9,8% thỡ c dd mui cú nng
14,8%.Oxit l ;
A. FeO B. CuO C. MgO D. ZnO
Cõu 17: Trong s bin i Cu
2+
+2e Cu, ta thy
A. Nguyờn t ng b kh. B. Nguyờn t ng b oxi húa.
C. Ion ng b kh. D. ion ng b oxi húa
Cõu 18:
Sc V lớt khớ Clo vo dd A gm NaCl,NaBr,NaI.Thu c 29,25g NaCl.Mt khỏc nu cho AgNO
3
d vo
A thỡ thu c 28,7g AgCl .Giỏ tr ca V KTC l:
A. 6,72 lớt B. 4,48 lớt C. 11,2 lớt D. 5,6 lớt
Cõu 19: Hp th ton b 8,96 lớt SO
2
vo 3 lớt dd Ca(OH)
2
0,1M c?
A. 48g B. 40g C. 36g D. 24g
Mó 561 trang 1/2
Cõu 20: Hũa tan 9,14 gam hp kim Cu, Mg, Al bng mt lng va dung dch HCl thu c 7,84 lớt khớ X
(ktc) v 2,54 gam cht rn Y v dung dch Z. Lc b cht rn Y, cụ cn cn thn dung dch Z thu c
lng mui khan l:
A. 19,025 gam B. 31,45 gam C. 33,99 gam D. 56,3 gam
Cõu 21:
Trong phản ứng: FeSO
4
+ KMnO
4
+ H
2
SO
4
Fe
2
(SO
4
)
3
+ K
2
SO
4
+ MnSO
4
+ H
2
O
Thì H
2
SO
4
đóng vai trò là.
A.
Chất oxi hoá B. Chất khử C. Chất bị oxi hoá D. Môi trờng
Cõu 22: Cỏc ion:Na
+
,Mg
2+
,F
-
cú iim chung l:
A. Cú bỏn kớnh ion bng nhau B. Cú 10e ging khớ him Ne
C. u cú tớnh oxi húa D. Cú nng lng ion húa bng nhau
Cõu 23: Trong cỏc hp cht ca Clo sau õy thỡ hp cht no cú tớnh oxi húa mnh nht?
A. HClO
3
B. HClO
4
C. HClO
2
D. HClO
Cõu 24:
Khi cho Cl
2
tác dụng với dung dịch NaOH ở nhiệt độ thờng xảy ra phản ứng:
Cl
2
+ 2NaOH
NaCl + NaClO + H
2
O .Trong phản ứng này Cl
2
đóng vai trong là
A.
chất nhờng electron cho NaOH B. Chất nhận proton
C.
Chất bị khử D. Vừa là chất khử vừa là chất oxi hóa
Cõu 25: Cho pt:FeS
2
+HNO
3
Fe(NO
3
)
3
+NO+ H
2
SO
4
+ H
2
O.Tng h s ptp ti gin l:
A. 24 B. 19 C. Giỏ tr khỏc D. 76
Cõu 26: Cho hn hp A gm Al, Zn, Mg. em oxi hoỏ hon ton 28,6 gam A bng oxi d thu c 44,6 gam hn
hp oxit B. Ho tan ht B trong dung dch HCl thu c dung dch D. Cụ cn dung dch D c hn hp
mui khan l:
A. 49,8 gam B. 74,7 gam C. 99,6 gam D. 100,8 gam.
Cõu 27: phõn bit CO
2
v SO
2
thỡ dựng cht th no?
A. Dd Brụm B. Dd Ca(OH)
2
C. Dd Ba(OH)
2
D. Dd NaOH
Cõu 28: Cho khớ A tip xỳc vi giy quỡ m thy quỡ tớm hoỏ sau ú mt mu,A cú th l khớ no?
A. CO
2
B. O
2
C. NH
3
D. Cl
2
Cõu 29: Nu M l nguyờn t nhúm IA thỡ oxit ca nú cú cụng thc l?
A. MO B. M
2
O C. M
2
O
3
D. MO
2
Cõu 30: Cho 4,35 gam hn hp gm Cu, Mg, Al tỏc dng ht vi dung dch HNO
3
thu c hn hp khớ gm 0,01
mol NO v 0,04 mol NO
2
. Tớnh khi lng mui to ra trong dung dch.
A. 5,69g B. 8,69g C. 10,08g D. 7,62g
Cõu 31:
Cho phn ng A + B C. Nu ban u nng ca A bng 0,1 M v nng sau 25 phỳt l 0,0967 M
thỡ tc trung bỡnh ca phn ng trong thi gian ny bng :
A. 1,32.10
4
M.phỳt
1
B. 0,2.10
4
M
1
.phỳt
1
C. 1,32.10
4
M
1
.phỳt
1
D. 2.10
4
M
1
.phỳt
1
Cõu 32:
a Fe + b HNO
3
= c Fe(NO
3
)
3
+ d NO + e H
2
O
Các hệ số a, b, c, d, e là những số nguyên tối giản, đơn chất. Tổng của a+ b là.
A. 4 B. 5 C. 12 D. 6
Cõu 33: Dựng KMnO
4
,KClO
3
(xỳc tỏc MnO
2
),CaOCl
2
,H
2
O
2
vi lng nh nhau iu ch oxi trong PTN,thỡ
dựng cht no s cho lng Oxi nhiu nht?
A. H
2
O
2
B. KMnO
4
, C. KClO
3
D. CaOCl
2
Cõu 34: Kh hon ton 24 gam hn hp CuO v Fe
x
O
y
bng CO d nhit cao thu c m gam hn hp cht
rn. Dn khớ sn phm vo dd nc vụi trong d thu c 40g kt ta.Giỏ tr m bng:
A. 17,6g B. 16,8g C. 6,4g D. 30,4g
Cõu 35: Cỏc kim loi:Al,Fe,Cu,Cr,Zn,Mg,Na.Kim loi khụng tan trong H
2
SO
4
c ngui l:
A. Al,Fe,Cu B. Cu,Cr,Zn, C. Al,Fe,Cr D. Zn,Mg,Na
Cõu 36: Phn ng no sau õy chỳng t HCl cú tớnh kh ?
A. 4HCl + MnO
2
MnCl
2
+ Cl
2
+ 2H
2
O B. 2HCl + CuO CuCl
2
+ H
2
O
C. 2HCl + ZnO ZnCl
2
+ H
2
O
D. 2HCl + Mg(OH)
2
MgCl
2
+ 2H
2
O
Cõu 37: H
2
O
2
s th hin vai trũ no trong cỏc p m nú tham gia:
A. b kh B. b oxi hoỏ C. Mụi trng D. kh v oxi hoỏ
Cõu 38: Cht no cú tớnh kh mnh nht:
A. KF B. KBr C. KI D. KCl
Cõu 39: Cho 855g dd Ba(OH)
2
10% vo 200g dd H
2
SO
4
. Lc b kt ta, trung hũa nc lc phi dựng 125ml
dd NaOH 25%, d= 1,28g/ml. Nng % ca H
2
SO
4
trong dd ban u l:
A. 12% B. 30% C. 25% D. 49%
Cõu 40: S liờn kt cng húa tr ti a cú th to ra bi nguyờn t cú cu hỡnh e ngoi cựng l 3s
2
3p
5
A. 5 B. 2 C. 7 D. 1
HT
Mó 561 trang 2/2