Tải bản đầy đủ (.doc) (96 trang)

Giáo án Đại số 7 cả năm(Phương)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (642.4 KB, 96 trang )


Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
Ngy soản:21.8.2009
Chỉång I. SÄÚ HỈỴU TÈ. SÄÚ THỈÛC
Tiãút 1: TÁÛP HÅÜP Q CẠC SÄÚ HỈỴU TÈ
A. Mủc tiãu:
- Hiãøu âỉåüc khại niãûm vãư säú hỉỵu tè, cạch biãøu diãùn cạc säú hỉỵu tè trãn trủc säú, so sạnh
cạc säú hỉỵu tè. Bỉåïc âáưu nháûn biãút âỉåüc mäúi quan hãû giỉỵa cạc táûp säú: N⊂Z⊂Q
- Cọ k nàng ban âáưu vãư biãøu diãùn cạc säú hỉỵu tè trãn trủc säú, biãút cạch so sạnh 2 säú
hỉỵu tè.
B. Chøn bë:
GV: - Nghiãn cỉïu k ti liãûu bäø sung.
- Soản giạo ạn`
- V sàơn hçnh 1 v 2 vo bng phủ.
HS: - Än lải låïp 6 vãư phán säú; phán säú bàòng nhau; so sạnh 2 phán säú.
- Chøn bë phiãúu hc táûp, thỉåïc thàóng.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư: Giạo viãn giåïi thiãûu chỉång.
2. Triãøn khai bi.
Hoảt âäüng ca tháưy v tr Näüi dung kiãún thỉïc
Hoảt âäüng 1
GIÅÏI THIÃÛU QUA PHÁƯN ÂẢI SÄÚ 7
GV: Sạch âỉåüc viãút thnh 2 táûp:
Táûp 1 gäưm chỉång I v chỉång II.
Táûp 2 gäưm chỉång III v chỉång IV.
Chỉång 1:Säú hỉỵu tè v säú thỉûc
Chỉång 2:Hm säú v âäư thë
Chỉång 3:Thäúng kã


Chỉång 4:Biãøu thỉïc âải säú
Hoảt âäüng 2
1.SÄÚ HỈỴU TÈ
GV: Hy biãøu diãùn cạc säú sau thnh cạc phán
säú bàòng nhau nhỉng cọ máùu v tỉí khạc nhau?
HS: Viãút theo cạch hiãøu ca mçnh nhỉ â hc
åí låïp 6.
GV: Váûy thãú no l säú hỉỵu tè:
HS: Phạt biãøu.
GV: Cho HS tho lûn theo nhọm âãø tr låìi
?
1
v
?2
HS: Vç cạc säú âọ cọ thãø viãút âỉåüc dỉåïi dảng
phán säú.
GV: Trãn trủc säú cạc säú hỉỵu tè âọ âỉåüc biãøu
diãùn nhỉ thãú no, chụng ta sang pháưn 2

3
9
2
6
1
3
3 ====

6
3
4

2
2
1
5,0
=

=−=−=−

3
0
2
0
1
0
0 ==

==

14
38
7
19
7
19
7
5
2
==



==
L säú viãút âỉåüc dảng:
b
a
våïi a,b∈Z, b ≠ 0.
K hiãûu: Q.
-Âãưu l säú hỉỵu tè vç nọ viãút âỉåüc dỉåïi
dảng
b
a
v
1
a
.
Hoảt âäüng 3
BIÃØU DIÃÙN SÄÚ HỈỴU TÈ TRÃN TRỦC SÄÚ
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
1

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
GV: Hy biãøu diãùn cạc säú ngun -1; 1 v 2
trãn trủc säú?
HS: Mäüt em lãn bng, c låïp lm vo giáúy.
GV: Cho c låïp nháûn xẹt thäúng nháút.
GV: Váûy biãøu diãùn cạc säú hỉỵu tè
3
2

v
4

5

trãn trủc säú ta lm thãú no? (Treo bng phủ
v giåïi thiãûu cạch lm)
- Chia âoản thàóng tỉì 0 âãún -1 thnh 3
pháưn bàòng nhau. Mäùi pháưn l
3
1
âån vë
- Tỉång tỉû.
- Âiãøm biãøu diãùn säú hỉỵu tè x gi l âiãøm x.
Hoảt âäüng 4
SO SẠNH HAI SÄÚ HỈỴU TÈ
HS: So sạnh
3
2

v
5-
4
GV: Âãø so sạnh 2 säú hỉỵu tè ta âỉa vãư so sạnh
2 phán säú cng máùu säú.
HS: Lm
?5
3
2-
5
4
15
10

15
12
5
4
15
12
15
10
3
2-
<



<










=


=
Hoảt âäüng 5

CNG CÄÚ
GV: Thãú no l hai säú hỉỵu tè? Cho vê dủ.
GV: Âãù so sạnh hai säú hỉỵu tè ta lm thãú no?
HS: Tr låìi cáu hi.
GV: Cho HS hoảt âäüng nhọm lm bi sau:
Âãư bi: Cho hai säú hỉỵu tè: -0,75 v
3
5
a) So sạnh hai säú âọ.
b) Biãøu diãøn cạc säú âọ trãn trủc säú.Nãu
nháûn xẹt vãư vë trê ca hai säú âọ âäúi våïi
nhau, âäúi våïi 0.
Gii:
a) -0,75 <ì
3
5

4
3

0
3
5


-1 2 1

4
3


åí bãn trại
3
5
trãn trủc säú nàòm ngang
4
3

åí bãn trại âiãøm 0
3
5
åí bãn phi âiãøm 0

IV. Hỉåïng dáøn vãư nh:
- Nàõm vỉỵng âënh nghéa säú hỉỵu tè, cạch biãøu diãøn säú hỉỵu tè trãn trủc säú, so sạnh hai säú
hỉỵu tè.
- Lm cạc bi táûp: 2b; 3b, c, d; v 1; 4; 5 SBT.
- Än táûp quy tàõc cäüng trỉì phán säú, quy tàõc dáúu ngồûc, quy tàõc chuøn vãú.

Ngy soản: 23.8.2009
Tiãút 2: CÄÜNG TRỈÌ SÄÚ HỈỴU TÈ
A. Mủc tiãu:
- HS nàõm vỉỵng quy tàõc cäüng trỉì säú hỉỵu tè. Hiãøu âỉåüc quy tàõc chuøn vãú trong táûp håüp
säú hỉỵu tè.
- Cọ k nàng thỉûc hiãûn phẹp cäüng trỉì cạc säú hỉỵu tè nhanh, âụng v cọ ké nàng váûn
dủng quy tàõc chuøn vãú.
B. Chøn bë:
GV: - Bng phủ ghi: Quy tàõc chuøn vãú, cäng thỉïc cäüng trỉì säú hỉỵu tè.
- Soản k giạo ạn
HS: - Hc bi c, lm bi táûp, än lải quy tàõc cäüng trỉì phán säú.
- Chøn bë phiãúu hc táûp.

C. Tiãún trçnh dảy hc:
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
-1
3
2−
3
1−
4
1
4
5
1
0
2

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
HS1: Thãú no l säú hỉỵu tè? Cho vê dủ 3säú hỉỵu tè(dỉång, ám, 0). Chỉỵa bi 3.
HS2: Lm bi táûp 5 trang 8 SGK
III. Bi måïi:

1. Âàût váún âãư:

Ta â biãút

mi säú hỉỵu tè âãưu viãút âỉåüc dỉåïi dảng phán säú a/b, våïi a, b

Z, b
= 0. Váûy âãø cäüng hay trỉì hai säú hỉỵu tè ta cọ thãø âỉa nọ vãư dảng p/säú räưi tiãún hnh cäüng, trỉì âỉåüc

hay khäng , chụng ta nghiãn cỉïu bi måïi.
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng ca tháưy v tr Näüi dung kiãún thỉïc
Hoảt âäüng 1: CÄÜNG TRỈÌ HAI SÄÚ HỈỴU TÈ
GV: Ta â biãút mi säú hỉỵu tè âãưu cọ thãø
viãút âỉåüc dỉåïi dảng a/b. Váûy âãø cäüng trỉì
hai säú hỉỵu tè ta lm thãú no?
HS: Tr låìi nhỉ SGK
GV: Hy nãu quy tàõc cäüng hai phán säú
cng v khäng cng máøu?
HS: Tr låìi sau âọ trçnh by cạch cäüng v
trỉì hai säú hỉỵu tè.
GV: Lm vê dủ åí SGK.
HS: HS tỉû lm
?1
GV: gi 2 HS khạ lãn bng.
GV: Hy hon thnh bi táûp 6a theo nhọm
hc táûp.
Tênh:
28
1
21
1

+−
?
HS: Hoảt âäüng theo nhọm. C låïp kiãøm tra
lải.
Våïi
m

b
y ;
m
a
x
==
thç
m
ba
m
b
m
a
yx
±
=±=±
(a, b, m

Z, m > 0)
VD:
=

+
3
2
5
7
15
21
+

15
10−
=
15
11

=


3
2
6
5
18
15
+
18
12
=
2
3
Bi 6a:
28
1
21
1 −
+−
.=
28.21
2128 −−

=
12
1−
Hoảt âäüng 2: QUY TÀÕC "CHUØN VÃÚ"
GV: Nãúu a, b, c ∈ Z v a + b = c => a = ?
HS: a = c - b
GV: Váûy x, y, z ∈ Q v x + y = z => x=?
HS: x = z - y
GV: Nháûn xẹt vë trê ca y v dáúu ca y
trong 2 âàóng thỉïc ?
GV: Váûy khi chuøn mäüt säú hảng tỉì vãú ny
sang vãú kia ca mäüt âàóng thỉïc ta phi lm gç ?
HS: Ta phi âäøi dáúu säú hảng âọ.
GV: Cng HS lm vê dủ
HS: Nháûn xẹt v lm
?2
GV: Nháún mảnh pháưn chụ .
Quy tàõc (SGK)
Nãúu x, y, z ∈ Q v x + y = z thç x = z - y
VD : Tçm x biãút
7
3−
+ x =
3
1
Gii : p dủng quy tàõc chuøn vãú ta cọ :
x =
3
1
+

7
3−
=
21
9
21
7
+
=
21
16
. Váûy x =
21
16
?2 : Tçm x. Âạp säú :
a/ x =
6
1
b/ x =
28
11
Chụ : Trong Q ta cng cọ nhỉỵng täøng âải
säú, trong âọ cọ thãø âäøi chäø cạc säú hảng, âàût
dáúu ngồûc âãù nhọm cạc säú hảng mäüt cạch
tu nhỉ cạc täøng âải säú trong Z.
Hoảt âäüng 3: BI TÁÛP VÁÛN DỦNG V CNG CÄÚ.Ú
GV: u cáưu HS lm bi táûp sau:
Tênh
=



3
2
5
3

=


7
3
7
5

=+

75,0
12
5
Gii:
=


3
2
5
3
15
19


=


7
3
7
5
49
56

=+

75,0
12
5
12
5−
+
4
3
=
3
1
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
3

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
GV: Cho HS lm bi 9 SGK:
Tçm x biãút:
a)

4
3
3
1
x =+
b) x -
5
2
=
7
5
c) -x -
3
2
=
7
6−
d)
7
4
- x =
3
1
Bi säú 9:
a)
4
3
3
1
x =+

b) x =
35
39
x =
3
1
4
3

x =
12
5
c) x =
21
4
d) x =
21
5
IV. Hỉåïng dáøn vãư nh:
- Vãư nh hc bi theo SGK.
- Än quy tàõc nhán, chia hai phán säú.
- Lm cạc bi táûp: 8; 9 SGK v 14; 10; 18 SBT.
- Hỉåïng dáùn cạc em lm bi 18 SBT trang 6.

Ngy soản:28.8.2009
Tiãút 3: NHÁN CHIA SÄÚ HỈỴU TÈ
A. Mủc tiãu:
- HS nàõm vỉỵng quy tàõc nhán chia cạc säú hỉỵu tè. Nàõm vỉỵng tè säú ca hai säú hỉỵu tè.
- Cọ k nàng váûn dủng quy tàõc mäüt cạch nhanh v âụng.
B. Chøn bë:

GV: - Chøn bë bng phủ ghi sàơn cäng thỉïc nhán chia säú hỉỵu tè. Tênh cháút ca phẹp
nhán.
- Soản k giạo ạn
HS: - Än lải quy tàõc nhán chia phán säú.
- Tênh cháút cå bn ca phẹp nhán phán säú.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:

HS1:
Mún cäüng trỉì hai säú hỉỵu tè ta lm thãú no?Viãút cäng thỉïc täøng quạt.
Chỉỵa bi 8d SGK
HS2:
Phạt biãøu quy tàõc chuøn vãú? Viãút cäng thỉïc.
Chỉỵa bi 9d SGK
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
Trong táûp håüp Q cạc säú hỉỵu tè, cng cọ phẹp nhán, chia hai säú hỉỵu tè, vê dủ: -0,2 .
4
3
. Âãø
nhán chia hai säú hỉỵu tè ta lm nhỉ thãú no?
2. Triãøn khai bi.
Hoảt âäüng 1:
NHÁN HAI SÄÚ HỈỴU TÈ
GV: Hy phạt biãøu quy tàõc nhán phán säú?
p dung tênh: -0,2 .
4
3
=?

HS: p dủng cäng thỉïc lm cạc vê dủ tỉång
tỉû SGK.
GV: Phẹp nhán phán säú cọ nhỉỵng tênh cháút
gç?
HS: Giao hoạn, kãút håüp, nhán våïi 1, phán
phäúi.
GV: Phẹp nhán phán säú cng cọ nhỉỵng tênh
Våïi
b
a
=
x
,
d
c
=
y
ta cọ:

db
ca
d
c
b
a
yx
.
.
.
=⋅=

Vê dủ:
2
1
2.
4
3−
=
2
5
.
4
3−
=
2.4
5.3−
=
8
15−
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
4

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
cháút nhỉ váûy.
HS: Lm bi 11: Tênh
8
21
.
7
2−
; 0,24.

4
15−
; -2.(
12
7

) ;
25
3−
:6
Bi 11:
8
21
.
7
2−
=
4
3−
;
Hoảt âäüng 2
CHIA HAI SÄÚ HỈỴU TÈ
GV: Våïi x =
b
a
; y =
d
c
. p dủng quy tàõc
chia phán säú hy viãút cäng thỉïc chia x cho y.

HS: Lãn bng viãút.
GV: Vê dủ








3
2
:4,0
. Hy viãút -0,4 dỉåïi
dảng phán säú räưi thỉûc hiãûn phẹp tênh?
GV: Giåïi thiãûu quy tàõc chia hai phán säú hỉỵu
tè.Hỉåïng dáùn cạc em ạp dủng vo cạc vê dủ
tỉång tỉû.
HS: Lm
?
SGK.
GV: Nãu chụ trong SGK.
d
c
y
b
a
x
==
;

cb
da
d
c
b
a
yx
.
.
:.
==
Vê dủ:
2.10
3.4
3
2
:
10
4
3
2
:4,0
=






−−

=








?
Tênh:
3,5 . (
5
2
1−
) =
2
7
. (
5
7−
) = -4,9

23
5−
: (-2) =
46
5
Chụ : x:y hay
y

x
l tè säú ca x v y, y≠0.
Hoảt âäüng 3:
LUÛN TÁÛP-CNG CÄÚ;
GV: Cho HS lm bi 13
Tênh:
a)
4
3−
.
5
12

. (
6
25

) ; b) (-2) .
21
38−
.
4
7−
(
8
3

)
c) (
12

11
:
16
33
) .
5
3
; d)
23
7
. [(
6
8

) -
16
45
]
HS: Gii theo nhọm nh
GV: Chia låïp thnh 4 nhọm, mäøi nhọm 1
cáu. Sau khi gii xong, âải diãûn nhọm lãn
bng trçnh by, cạc nhọm khạc nháûn xẹt.
GV: Cho HS chåi tr chåi ä chỉỵ: Âiãưn cạc
säú hỉỵu tè vo ä träúng.
Lût chåi: Täø chỉïc hai âäüi, mäùi âäüi 5 ngỉåìi,
chuưn tay nhau 1 bụt hồûc viãn pháún, mäùi
ngỉåìi lm mäüt phẹp trong bng. Âäüi no
lm âụng v nhanh l thàõng.
GV: Nháûn xẹt cho âiãøm khuún khêch âäüi
thàõng cüc.

Bi 13:
a)
4
3−
.
5
12

. (
6
25

) =
2
15−
b) (-2) .
21
38−
.
4
7−
(
8
3

) =
8
19
c) (
12

11
:
16
33
) .
5
3
=
15
4
d)
23
7
. [(
6
8

) -
16
45
] =
6
7−
32
1−
x 4 =
8
1−
: x :
-8 :

2
1−
= 16
= = =
256
1
x -2 =
128
1−
IV. Hỉåïng dáøn vãư nh:
− Nãu cạc cäng thỉïc cäüng trỉì nhán, chia säú hỉỵu tè.
− Xem cạc máùu trỉåïc khi lm bi táûp.
− Lm bi táûp 12 - 16 SGK; 10, 14 SBT.

Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
5

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
Ngy soản:7.9.09
Tiãút 4: GIẠ TRË TUÛT ÂÄÚI CA MÄÜT SÄÚ HỈỴU TÈ
CÄÜNG, TRỈÌ, NHÁN, CHIA SÄÚ THÁÛP PHÁN
A. Mủc tiãu:
- HS hiãøu khại niãûm giạ trë tuût âäúi ca mäüt säú hỉỵu tè.
- Xạc âënh âỉåüc giạ trë tuût âäúi ca mäüt säú hỉỵu tè. Cọ k nàng cäüng trỉì, nhán chia
cạc säú tháûp phán.
- Cọ thỉïc váûn dủng cạc tênh cháút ca phẹp toạn vãư säú hỉỵu tè âãø tênh toạn mäüt cạch
håüp lê nháút.
B. Chøn bë:
GV: - Chøn bë bng phủ ghi bi táûp. V trủc säú.
- Soản k giạo ạn

HS: - Än lải khại niãûm vãư trủc säú, giạ trë tuût âäúi ca säú ngun a.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
HS 1:
- Giạ trë tuût âäúi ca säú ngun a l gç?
- Tçm 15=?; -3=?; 0=?
HS 2: V tủc säú v biãøu diãùn cạc säú :3,5;
2
1

;-2 lãn trủc säú.
III. Bi måïi:
1.
Âàût váún âãư:
ÅÍ låïp 6 cạc em â âỉåüc hc vãư GTTÂ ca mäüt säú ngun cng nhỉ â hc vãư säú tháûp
phán. Trong tiãút hc häm nay chụng ta tiãúp tủc nghiãn cỉïu váún âãư ny nhỉng åí mỉïc cao
hån, täøng quạt hån.
2.
Triãøn khai bi
.
Hoảt âäüng ca tháưy v tr Näüi dung
Hoảt âäüng 1
GIẠ TRË TUÛT ÂÄÚI CA MÄÜT SÄÚ HỈỴU TÈ
GV: Dng phẹp tỉång tỉû âãø giåïi thiãûu khại
niãûm x v k hiãûu.
HS: Nhàõc lải Âënh nghéa GTTÂ ca säú
ngun x. Càn cỉï âënh nghéa tçm 3,5
= ? v -2=?
HS: lm tiãúp

?1
pháưn b v
?2
GV: Cäng thỉïc xạc âënh GTTÂ ca mäüt
säú hỉỵu tè cng tỉång tỉû nhỉ säú ngun.
GV: Cho HS ạp dủng bi táûp 17.

- L khong cạch tỉì âiãøm biãøu diãùn x âãún 0
trãn trủc säú.
- K hiãûu



<

=
0x x nãúu-
0x x nãúu
x
VD: -2= 2
Bi táûp 17:
1. a,c âụng; b sai.
2a. x =
5
1
=>
5
1
±=x
b)

x
= 0,37

x =
±
0,37
c)
x
= 0

x = 0
d)
x
=
5
3
1


x =
±
5
3
1
Hoảt âäüng 2 :
CÄÜNG TRỈÌ NHÁN CHIA SÄÚ THÁÛP PHÁN
GV: Âãø cäüng trỉì nhán chia säú tháûp phán ta
lm thãú no?
HS: Phạt biãøu
GV: Ghi bảng. Giåïi thiãûu cạch thỉûc hnh.

Tỉång tỉû nhỉ säú ngun.
GV: giåïi thiãûu c trỉì bàòng mạy tênh b tụi.
GV: Nãu quy tàõc chia hai säú tháûp phán?
VD:
(-1,13) + (-0,264)
=
( )
1000
2641130
1000
264
100
113 −+−
=

+

Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
6

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
HS: Nhàõc lải quy tàõc v ghi våỵ.
GV: Trçnh by vê dủ.
GV: cho HS lm ?3
HS: C låïp lm vo våỵ, 2 em lãn bng.
=
394,1
1000
1394
−=−

= -(1,13 + 0,264) = -1,394
Cạch cäüng bàòng mạy tênh b tụi: SGK.
*(-5,2) . 3,14 = -(5,2 . 3,14) -16,382
*(-0,408):(-0,34) = 0,408:0,34 = 1,2
a) -(3,116 - 0,263) = 2,853
b) +(3,7 . 2,16) = 7,992
Hoảt âäüng 3:
CNG CÄÚ
GV: Nãu lải cäng thỉïc xạc âënh GTTÂ
ca mäüt säú hỉỵu tè?
HS:



<

=
0x x nãúu-
0x x nãúu
x
GV: Cho hs lm bi 19 v 20
HS: Lm bi 20: 2 em lãn bng, c låïp
lm vo våỵ.
Bi 19:Nãn lm theo cạch bản Liãn
Bi 20:
a) = (6,3 + 2,4) + [(-3,7) + (-0,3)]
= 8,7 + (-4) = 4,7
b) = 0
c) = 3,7
d) = -28

IV. Hỉåïng dáøn vãư nh:
− Nàõm vỉỵng v hiãøu r quy tàõc giạ trë tuût âäúi.
− Thỉûc hiãûn phẹp cäüng, trỉì, nhán, chia säú hỉỵu tè v thỉí lải bàòng mạy tênh.
− Lm cạc bi táûp: 21; 22; 24 SGK v 24; 25; 27 SBT.
− Giåì sau chøn bë mạy tênh.

Ngy soản:12.9.09
Tiãút 5: LUÛN TÁÛP
A. Mủc tiãu:
- Cng cäú quy tàõc xạc âënh giạ trë tuût âäúi ca mäüt säú hỉỵu tè.
- Rn luûn k nàng so sạnh cạc säú hỉỵu tè, tênh giạ trë biãøu thỉïc, tçm giạ trë x v cạch
sỉí dủng mạy tênh.
- Phạt triãøn tỉ duy cho HS qua viãûc gii toạn tçm giạ trë låïn nháút, nh nháút ca biãøu
thỉïc.
B. Chøn bë:
GV: - Chøn bë bng phủ ghi bi táûp sỉí dủng mạy tênh.
HS: - Bng nhọm, mạy tênh b tụi.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
HS1: - Viãút cäng thỉïc tçm giạ trë tuût âäúi ca mäüt säú hỉỵu tè x?
Chỉỵa bi táûp 24 SBT.
HS2: - Chỉỵa bi táûp 27 a,b,c trang 8 SBT.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
ÅÍ tiãút trỉåïc chụng ta â biãút khại niãûm GTTÂ ca säú hỉỵu tè. Häm nay chụng ta s
luûn táûp âãø cng cäú lải kiãún thỉïc âọ.
2. Triãøn khai bi.
Hoảt âäüng I.
CHỈỴA CẠC BI TÁÛP TRONG SGK

Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
7

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
GV : cho HS lm bi ny theo nhọm, chia
låïp thnh 2 nhọm gii.
HS: cạc nhọm cỉí âải diãûn bạo cạo kãút qu.
C låïp nháûn xẹt thäúng nháút.
GV: Treo bng phủ bi 26 hỉåïng dáøn HS
tênh nhỉ SGK.
HS: theo hỉåïng dáùn sỉí dủng mạy tênh b tụi
âãø tçm kãút qu bi 26.
GV: Cho HS gii bi 22: Sàõp xãúp cạc säú hỉỵu
tè sau theo thỉï tỉû låïn dáưn.
GV: Hỉåïng dáùn cạc em âäøi thnh cạc phán
säú trỉåïc khi so sạnh.
HS: Thỉûc hiãûn cạc bỉåïc âãø tiãún hnh so
sạnh.
Bi 24/16:
Bi 26/16:
a) = -5,5497
b) = 1,3138
c) = - 0,42.
d) = -5,12
Bi 22/16:
Sàõp xãúp theo thỉï tỉû låïn dáưn
24
21
8
7

1000
875
875,0
10
3
3,0

=

=

=−
=
Sàõp xãúp ta cọ:
13
4
10
3
0
6
5
875,0
3
2
1 <<<−<−<−
=>
13
4
3,00
6

5
875,0
3
2
1
<<<−<−<−
Hoảt âäüng 2:
LUÛN TÁÛP CẠC BI TRONG SBT
GV: Cho HS lm bi 29 SBT.
HS: Lãn bng tênh theo hai trỉåìng håüp xy
ra.
GV: Cho HS nhàõc lải cäng thỉïc tênh GTTÂ
ca mäü säú hỉỵu tè.
HS: Lm bi 32.
GV: x - 3,5 cọ giạ trë nhỉ thãú no?
-x - 3,5 cọ giạ trë nhỉ thãú no?
Tçm GTLN ca giạ trë A cọ thãø xy ra
HS: x - 3,5

0
-x - 3,5

0
Bi 29/8:
Tênh giạ trë cạc biãøu thỉïc:
Ta cọ:



−=

=
⇒=
15a
15a
15a
b = -0,75
- Thay a = 15; b = - 0,75 vo biãøu thỉïc
räưi tênh.
- Thay a = -15; b = -0,75 vo biãøu thỉïc
räưi tênh.
Bi 32/8
a) A = 0,5 - x - 3,5.
Ta cọ : -x - 3,5 ≤ 0 ∀x.
A = 0,5 -x - 3,5≤ 0,5
=> x - 3,5 = 0  x =3,5
Hoảt âäüng 3:
LUÛN TÁÛP CNG CÄÚ.Ú
GV:
- Cho HS nhàõc lải cäng thỉïc tênh x?
- Nhỉỵng säú nhỉ thãú no cọ cng mäüt giạ trë
tuût âäúi?
Nhỉỵng säú no cọ giạ trë tuût âäúi =2, 3?
Bi 25 SGK:
Tçm x biãút:
x - 1,7 = 2,3



=−
=−


2,3x17
2,31,7x



−=
=

,60x
4x
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
8

Ló Anh Phổồngỹ Giaùo aùn aỷi Sọỳ 7
IV. Hổồùng dỏứn vóử nhaỡ:
n kyợ laỷi caùc kióỳn thổùc õaợ hoỹc.
Xem laỷi caùc baỡi tỏỷp mỏựu.
Laỡm caùc baỡi tỏỷp: 26 b, d SGK vaỡ caùc baỡi coỡn laỷi trong saùch SBT.
n tỏỷp õởnh nghộa luyợ thổỡa bỏỷc n cuớa a, nhỏn chia hai luyớ thổỡa cuỡng cồ sọỳ.

Ngaỡy soaỷn:13.9.09
Tióỳt 6: LUẻY THặèA CUA MĩT S HặẻU Tẩ
A. Muỷc tióu:
- HS hióứu khaùi nióỷm luợy thổỡa vồùi sọỳ muợ tổỷ nhión cuớa mọỹt sọỳ hổợu tố, bióỳt quy từc tờnh
tờch vaỡ thổồng cuớa hai luợy thổỡa cuỡng cồ sọỳ, quy từc tờnh luợy thổỡa cuớa mọỹt luợy thổỡa.
- Coù kyợ nng vỏỷn duỷng caùc quy từc trón trong tờnh toaùn, reỡn luyóỷn cho HS tờnh cỏứn
thỏỷn, chờnh xaùc trong hoỹc tỏỷp.
B. Chuỏứn bở:
GV: - Chuỏứn bở baớng phuỷ ghi baỡi tỏỷp, cọng thổùc, maùy tờnh.

HS: - Baớng nhoùm, maùy tờnh boớ tuùi.
- n luợy thổỡa cuớa mọỹt sọỳ tổỷ nhión vồùi sọỳ muợ tổỷ nhión.
C. Tióỳn trỗnh daỷy hoỹc:
I. ỉn õởnh:
II. Baỡi cuớ:
HS1: Tờnh giaù trở bióứu thổùc:
Baỡi 28:






+






+=
5
2
4
3
4
3
5
3
D

HS2: - Cho a laỡ mọỹt sọỳ tổỷ nhión. Luợy thổỡa bỏỷc n cuớa a laỡ gỗ? Cho vờ duỷ.
- Vióỳt caùc kóỳt quaớ sau dổồùi daỷng luợy thổỡa: 3
3
.3
2
; 5
7
:5
5
III. Baỡi mồùi:
1.
ỷt vỏỳn õóử: Lồùp 6 chuùng ta õaợ hoỹc vóử luyợ thổỡa cuớa mọỹt sọỳ tổỷ nhión. Kióỳn thổùc
õoù coỡn õuùng vồùi luyợ thổỡa cuớa mọỹt sọỳ hổợu tố nổợa hay khọng?
2.
Trióứn khai baỡi
.
Hoaỷt õọỹng 1:
LUẻY THặèA VẽI S MUẻ Tặ NHIN
GV: Tổồng tổỷ nhổ luợy thổỡa õọỳi vồùi sọỳ tổỷ
nhión. Haợy nóu õởnh nghộa luợy thổỡa bỏỷc n
cuớa sọỳ hổợu tố x?
HS: Luợy thổỡa bỏỷc n cuớa mọỹt sọỳ hổợu tố x laỡ
tờch cuớa n thổỡa sọỳ x.
GV: Cuợng tổồng tổỷ vồùi a N; x Q
cuợng õổồỹc quy ổồùc: x
1
= x
x
0
= 1 (x 0)

GV: Nóỳu vióỳt x dổồùi daỷng
b
a
(a; bZ; b0)
thỗ:
?
b
a
n
=






HS: ổùng taỷi chọứ thổỷc hióỷn:
n
n
n
b
a
b.b b
a.a a
b
a

b
a
.

b
a
b
a
===






HS: laỡm
?1
SGK. Sau õoù GV cuỡng laỡm trón
baớng vồùi HS.
Cọng thổùc:
x
n
= x.x. . . . .x
n thổỡa sọỳ x
x Q; n N; n>1
x
1
= x
x
0
= 1 (x 0)
n
n
n

b
a
b.b b
a.a a
b
a

b
a
.
b
a
b
a
===






Cọng thổùc:


n
n
n
b
a
b

a
=






Trổồỡng THCS Trióỷu ọỹ-Trióỷu Phong - Quaớng Trở
9

Ló Anh Phổồngỹ Giaùo aùn aỷi Sọỳ 7
Hoaỷt õọỹng 2:
TấCH VAè THặNG CUA HAI LUẻY THặèA
GV: Cho aN; m, nN; m n thỗ
a
m
.a
n
= ? a
m
:a
n
= ?
Phaùt bióứu quy từc.
GV: tổồng tổỷ nóỳu xQ; m,nN ta cuợng coù
cọng thổùc
GV: Yóu cỏửu HS laỡm
?2
GV: ổa baớng phuỷ ghi baỡi 49 SGK

HS: Choỹn cỏu traớ lồỡi õuùng.
a
m
.a
n
= a
m + n
x
m
.x
n
=x
m+n
a
m
:a
n
= a
m-n
x
m
:x
n
= x
m-n
Hoaỷt õọỹng 3:
LUẻY THặèA CUA MĩT LUẻY THặèA
GV yóu cỏửu HS laỡm
?3
HS laỡm theo hióứu bióỳt cuớa mỗnh.

GV: Khi tờnh luợy thổỡa cuớa mọỹt luợy thổỡa ta
laỡm nhổ thóỳ naỡo?
HS laỡm
?4
ióửn sọỳ thờch hồỹp vaỡo ọ trọỳng:
[(
4
3
)
3
]
2
= (
4
3
)

[(0,1)
4
]

= (0,1)
8

a) (2
2
)
3
= 4
3

= 64
b) 2
6
= 64


(2
2
)
3
= 2
6
Cọng thổùc
m.nnm
x)(x
=
?4: [(
4
3
)
3
]
2
= (
4
3
)
6
[(0,1)
4

]
2
= (0,1)
8

Hoaỷt õọỹng 4:
CUNG C.
HS tổỷ laỡm baỡi tỏỷp 27
GV goỹi 2 HS lón baớng trỗnh baỡy.
GV cho caùc nhoùm hoaỷt õọỹng vồùi baỡi tỏỷp 28
SGK.
HS hai nhoùm lón trỗnh baỡy.
Baỡi 27:
(
3
1
)
4
=
4
4
3
1
=
81
1
(-5,3)
0
= 1
IV. Hổồùng dỏứn vóử nhaỡ:

Hoỹc thuọỹc õởnh nghộa luợy thổỡa cuớa sọỳ hổợu tố: x
n
= x.x x
Nừm vổợng cọng thổùc õaợ hoỹc.
Laỡm caùc baỡi tỏỷp: 29-32 SGK vaỡ 39-43 SBT.

Ngaỡy soaỷn:16.9.09
Tióỳt 7: LUẻY THặèA CUA MĩT S HặẻU Tẩ (tióỳp theo)
A. Muỷc tióu:
- HS nừm vổợng quy từc luợy thổỡa cuớa mọỹt tờch, luợy thổỡa cuớa mọỹt thổồng.
- Coù kyợ nng vỏỷn duỷng caùc quy từc trón trong tờnh toaùn.
B. Chuỏứn bở:
GV: - Chuỏứn bở baớng phuỷ ghi baỡi tỏỷp, cọng thổùc, maùy tờnh.
HS: - Baớng nhoùm, phióỳu hoỹc tỏỷp.
C. Tióỳn trỗnh daỷy hoỹc:
I. ỉn õởnh:
II. Baỡi cuớ:
HS1: - Nóu õởnh nghộa, vióỳt cọng thổùc luợy thổỡa bỏỷc n cuớa x?
- Chổợa baỡi tỏỷp 29 SGK.
HS2: - Vióỳt cọng thổùc tờch, thổồng hai luợy thổỡa cuỡng cồ sọỳ, tờnh luyớ thổỡa cuớa mọỹt luyớ thổỡa?
- Chổợa baỡi tỏỷp 30 SGK.
III. Baỡi mồùi:
1. ỷt vỏỳn õóử:
Trổồỡng THCS Trióỷu ọỹ-Trióỷu Phong - Quaớng Trở
10

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
Tênh nhanh têch (0,125)
3
. 8

3
nhỉ thãú no? Âãø tr låìi cáu hi ny ta cáưn biãút cäng
thỉïc tênh lu thỉìa ca mäüt têch m ta s âỉåüc hc ngy häm nay.
2. Triãøn khai bi.
Hoảt âäüng 1
LY THỈÌA CA MÄÜT TÊCH
GV: Cho HS tênh v so sạnh cáu
?1
HS: thỉûc hiãûn theo cạ nhán.
GV: qua vê dủ ta tháúy mún náng mäüt têch
lãn ly thỉìa ta lm thãú no?
HS: Tỉû phạt biãøu theo hiãu biãút ca mçnh.
GV: âỉa bng phủ chỉïng minh cäng thỉïc.
HS: p dủng lm
?2
GV: Lỉu ạp dủng cäng thỉïc theo hai
chiãưu (ty theo bi)
?2 (2.5)
2
= 10
2
= 10.10 = 100
2
2
. 5
2
= 4 . 25 = 100
Váûy: (2.5)
2
= 2

2
. 5
2

Cäng thỉïc:
(x
.y)
n
= x
n
.y
n
Lu thỉìa ca mäüt têch bàòng têch cạc lu
thỉìa
Hoảt âäüng 2
LY THỈÌA MÄÜT THỈÅNG
GV: cho HS lm
?3
HS: lm theo näù lỉûc cạ nhán
GV: u cáưu HS rụt ra nháûn xẹt
HS: Lu thỉìa ca mäüt thỉång bàòng thỉång
cạc lu thỉìa.
HS ạp dủng lm
?4
GV: Gi 3 HS lãn bng lm, dỉåïi låïp lm
vo våỵ, sau âọ nháûn xẹt.
?3 b)
2
2
2

10
=
2.2
10.10
=
4
100
= 25
(
2
10
)
2
=
2
10
.
2
10
=
2.2
10.10
=
4
100
= 25
Cäng thỉïc:

0)(y
y

x
y
x
n
n
n
≠=








Lu thỉìa ca mäüt thỉång bàòng thỉång cạc
lu thỉìa.
Hoảt âäüng 3
CNG CÄÚ.
GV: Gi HS lãn viãút lải 2 cäng thỉïc v gii
thêch âiãưu kiãûn y trong cäng thỉïc.
GV: p dủng: hy lm bi 36 SGK theo cạ
nhán.
HS: Nhọm hc táûp lm bi 37 SGK.
Bi 36:
10
8
. 2
8
= (10 . 2)

8
= 20
8
10
8
: 2
8
= (10 : 2)
8
= 5
8
25
4
. 2
8
= 5
8
. 2
8
= 10
8
15
8
.9
4
= 15
8
. 3
8
= 45

8
27
2
: 25
3
= 3
5
. 5
5
15
5
Bi 37
10
32
2
4.4
= 1
IV. Hỉåïng dáøn vãư nh:
− Än cạc cäng thỉïc vãư ly thỉìa.
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
11

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
− Liãn hãû våïi cạc säú tỉû nhiãn.
− Lm cạc bi táûp: 38-40 SGK v 44-51 SBT.

Ngy soản:21.9.09
Tiãút 8: LUÛN TÁÛP
A. Mủc tiãu:
- Cng cäú cạc quy tàõc nhán chia hai ly thỉìa cng cå säú. Ly thỉìa ca mäüt têch, mäüt

thỉång v ly thỉìa ca mäüt ly thỉìa.
- Rn luûn k nàng ạp dủng cạc quy tàõc trãn trong viãûc tênh toạn giạ trë biãøu thỉïc viãút
dỉåïi dảng ly thỉìa, so sạnh ly thỉìa v tçm säú chỉa biãút.
B. Chøn bë:
GV: - Chøn bë bng phủ ghi bi táûp, cäng thỉïc, âãư kiãøm tra 15 phụt
HS: - Bi táûp.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
HS: Âiãưn tiãúp âãø âỉåüc cäng thỉïc âụng:
x
m
. x
n
=
(x
m
)
n
=
x
m
: x
n
=
(x.y)
n
=
(
y

x
)
n
=
Chỉỵa bi táûp 38b
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
2. Triãøn khai bi.

Hoảt âäüng 1:
LUÛN TÁÛP:
GV: u cáưu HS lm bi 40.
=






+
2
2
1
7
3
=
4.25.4.25
20.5
44
44

GV gi 2 HS lãn bng trçnh by bi gii. C
låïp tham gia hc táûp v hon thnh bi
ging.
HS: Lãn bng lm bi 39
GV: Cho HS lm theo nhọm bi 42
HS: Hai em âải diãûn 2 nhọm lãn trçnh by
cạch lm.
GV: Hỉåïng dáøn nãúu HS khäng lm âỉåüc
Cáu a: Âỉa phẹp chia vãư phẹp nhán tỉïc l
viãút 2
n
=
Cáu b: Viãút -27 thnh lu thỉìa
Bi 40: Tênh
a)
196
169
14
13
14
76
2
1
7
3
222
=







=






+
=






+
b)
100
1
100
1
)4.25(
)20.5(
4.25.4.25
20.5
4
4

44
44
=⋅=
Bi 39 SGK
a)
x
10
= x
7
.x
3
x
10
= (x
2
)
5
x
10
= x
12
:x
2
Bi 42 SGK
a)
8
2
16
22
2

16
n
n
==→=
=> 2
n
= 2
3
 n =3
b)
27
81
3-
n
−=






Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
12

Ló Anh Phổồngỹ Giaùo aùn aỷi Sọỳ 7
=> (-3)
n
= 81.(-27) = (-3)
4
.(-3)

3
=> (-3)
n
= (-3)
7
n = 7.
Hoaỷt õọỹng 2
KIỉM TRA 15'
Baỡi 1:(5 õióứm) Tờnh:
a.
(
3
2
)
2
; (
5
2
)
3
; 4
0
b.
(
8
7
-
4
1
).(

6
5
-
4
3
)
2
c.
38
415
8.6
9.2
Baỡi 2 (3 õióứm): Vióỳt caùc bióứu thổùc sau õỏy dổồùi daỷng luyợ thổỡa cuớa mọỹt sọỳ hổợu tố:
a) 9 . 3
4
.
27
1
. 3
2
b) 8 . 2
6
: (2
3
.
16
1
)
Baỡi 3: (2 õióứm): Choỹn cỏu traớ lồỡi õuùng:
a) 3

5
. 3
4
=
A. 3
20
B. 9
20
C. 3
9
b) 2
3
. 2
4
. 2
5
=
A. 2
12
B. 8
12
C. 8
60
IV. Hổồùng dỏứn vóử nhaỡ
:
Xem laỷi caùc daỷng baỡi tỏỷp. n laỷi quy từc vóử luợy thổỡa.
n laỷi caùc kióỳn thổùc vóử tố sọỳ 2 sọỳ.
Laỡm caùc baỡi tỏỷp: 47, 48, 52 SGK vaỡ 57, 59 SBT
n õởnh nghộa hai phỏn sọỳ bũng nhau.
Vióỳt tố sọỳ giổợa hai sọỳ thaỡnh tố sọỳ hai sọỳ nguyón.

oỹc baỡi õoỹc thóm: Luyợ thổỡa vồùi sọỳ muợ nguyón ỏm.

Ngaỡy soaỷn:27.9.09
Tióỳt 9: Tẩ L THặẽC
A. Muỷc tióu:
- HS hióứu õổồỹc thóỳ naỡo laỡ tố lóỷ thổùc. Nừm vổợng hai tờnh chỏỳt cuớa tố lóỷ thổùc.
- Nhỏỷn bióỳt õổồỹc tố lóỷ thổùc vaỡ caùc sọỳ haỷng cuớa tố lóỷ thổùc.
- Bổồùc õỏửu bióỳt vỏỷn duỷng caùc tờnh chỏỳt cuớa tố lóỷ thổùc vaỡo giaới baỡi tỏỷp.
B. Chuỏứn bở:
GV: - Chuỏứn bở baớng phuỷ ghi baỡi tỏỷp, caùc kóỳt luỏỷn.
HS: - n tỏỷp khaùi nióỷm tố sọỳ cuớa hai sọỳ hổợu tố x; y (y0)
ởnh nghộa hai phỏn sọỳ bũng nhau.
Vióỳt tố sọử thaỡnh tố sọỳ hai sọỳ nguyón.
C. Tióỳn trỗnh daỷy hoỹc:
I. ỉn õởnh:
II. Baỡi cuớ:
- Tố sọỳ giổợa hai sọỳ a vaỡ b vồùi b0 laỡ gỗ? Kyù hióỷu?
- So saùnh hai tố sọỳ:
15
10
vaỡ
7,2
8,1
Trổồỡng THCS Trióỷu ọỹ-Trióỷu Phong - Quaớng Trở
13

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
Âàóng thỉïc ca hai tè säú gi l gç?

2. Triãøn khai bi.
Hoảt âäüng 1
ÂËNH NGHÉA
GV: Trong hai bi táûp trãn ta cọ hai tè säú
bàòng nhau
7,2
8,1
15
10
=
. Ta nọi âàóng thỉïc âọ
l mäüt tè lãû thỉïc. Váûy tè lãû thỉïc l gç?
HS: Láúy vê dủ vãư tè lãû thỉïc.
GV: - Giåïi thiãûu cạc k hiãûu
- Cạc säú hảng.
HS: Lm
?1
SGK , tho lûn nhọm theo
bn.
GV: Theo gii ún nàõn cạch lm ca mäüt säú
em cn úu.
HS: Mäüt em lãn bng trçnh by.
VD: So sạnh
21
15
v
5,17
5,12
. Ta cọ
21

15
=
5,17
5,12
l mäüt tè lãû thỉïc.
Âënh nghéa: SGK
K hiãûu:
d
c
b
a
=
hồûc a:b = c:d
a, d l säú hảng ngoải tè.
c, d l säú hảng trung tè.
?1
5
2
: 4 =
5
2
.
4
1
=
10
1

5
2

: 4 =
5
4
: 8
5
4
: 8 =
5
4
.
8
1
=
10
1
Hoảt âäüng 2
TÊNH CHÁÚT
GV: khi cọ
d
c
b
a
=
a, b, c, d ∈ Z; b, d ≠ 0
Theo âënh nghéa phán säú ta cọ:
a.d = b.c
GV:Tênh cháút ny cn âụng våïi tè lãû thỉïc
hay khäng?
HS: Âụng.
GV: Dáùn dàõt âãø âỉa ra âỉåüc tênh cháút 2 v

ngỉåüc lải.
Chia 18.36 = 24.27

cho têch 27.36 ta
âỉåüc:
36.27
36.18
=
36.27
27.24
Hay:

27
18
=
36
24
1. Tênh cháút 1:


d
c
b
a
=
 a.d = c.b
Ngỉåüc lải cọ a.d = b.c
d
c
b

a
=
b;d≠0.
?2 Ta cọ thãø suy ra: a.d = c.b
2. Tênh cháút 2











=
=
=
=
==
b
a
c
d
b
d
a
c
d

b
c
a
d
c
b
a
b.ca.d
Hoảt âäüng 3
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
14

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
CNG CÄÚ
GV: Cho HS thỉûc hiãûn bi táp 47a
HS: Hoảt âäüng theo nhọm
GV: Tiãúp tủc cho HS lm bi 46 a,b
Tçm x biãút:
HS1: lãn bng lm bi a
HS2: lãn bng lm bi b.
GV: Cho nháûn xẹt mún tçm thnh pháưn
chỉa biãút ca tè lãû thỉïc ta lm nhỉ thãú
no?
Láûp táút c cạc tè lãû thỉïc cọ âỉåüc tỉì 6.63 =
9.42
63
42
9
6
=

63
9
42
6
=
6
42
9
63
=
6
9
42
63
=
a)
3,6
2
27
x

=
=> x.3,6 = (-2).27
=> x =
15
6,3
)2.(27
−=

IV. Hỉåïng dáøn vãư nh:

− Än vãư tè lãû thỉïc.
− Lm cạc bi 49, 50, 51 pháưn luûn táûp.

Ngy soản:28.9.09
Tiãút 10: LUÛN TÁÛP
A. Mủc tiãu:
- Cng cäú âënh nghéa v hai tênh cháút ca tè lãû thỉïc.
- Rn luûn k nàng nháûn dảng tè lãû thỉïc, tçm säú hảng chỉa biãút ca tè lãû thỉïc, láûp ra tè
lãû thỉïc tỉì cạc säú, tỉì cạc âàóng thỉïc têch.
B. Chøn bë:
GV: - Chøn bë bng phủ ghi bi táûp, bng täøng håüp hai tênh cháút ca tè lãû thỉïc.
HS: - Hc bi lm bi táûp, phiãúu hc táûp.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
- HS1: Nãu âënh nghéa tè lãû thỉïc - Lm bi 45 SGK.
- HS2: Viãút dảng täøng quạt hai tênh cháút ca tè lãû thỉïc. Chỉỵa bi táûp 46a,b SGK.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
Häm nay chụng ta váûn dủng cạc tênh cháút ca tè lãû thỉïc âãø lm bi táûp.
2. Triãøn khai bi.
Hoảt âäüng 1
LUÛN TÁÛP
GV: Tỉì cạc tè säú sau âáy cọ thãø láûp âỉåüc
tè lãû thỉïc khäng? Hy nãu cạch lm?
HS: Cáưn xem xẹt hai tè säú cọ bàòng nhau
hay khäng, nãúu bàòng nhau ta s láûp âỉåüc
tè lãû thỉïc.
GV: Gi 2 HS lãn bng lm:
HS1: lm bi 49a

HS2: lm bi 49b
GV: Cho c låïp nháûn xẹt kãút qu. Sau âọ
gi tiãúp hai HS lãn lm cáu c, d.
Bi 49:
a)
21
14
525
350
25,5
5,3
==
=> Láûp âỉåüc tè lãû thỉïc
b)
4
3
262
5
10
393
5
2
52:
10
3
39
=⋅=
=> Khäng láûp âỉåüc tè lãû thỉïc.
c)
7

3
1519
651
19,15
51,6
==
=> Láûp âỉåüc tè lãû thỉïc
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
15

Ló Anh Phổồngỹ Giaùo aùn aỷi Sọỳ 7
HS: Hoaỷt õọỹng nhoùm laỡm baỡi 50, thóứ hióỷn
vaỡo phióỳu hoỹc tỏỷp theo nhoùm
GV: Muọỳn tỗm caùc sọỳ trong ọ vuọng ta
phaới tỗm caùc ngoaỷi tố hoỷc trung tố trong
tố lóỷ thổùc. Hụy nóu caùch tỗm ngoaỷi tố,
trung tố trong tố lóỷ thổùc?
GV: Giao baỡi 50 cho caùc nhoùm hoaỷt õọỹng
nhoùm.
HS: Hoaỷt õọỹng theo nhoùm.
GV: Kióứm tra vaỡi nhoùm vaỡ cho õióứm.
GV: Cho HS laỡm baỡi 68, gồỹi yù cho HS
vióỳt caùc sọỳ õoù thaỡnh daỷng luợy thổỡa cuớa 4,
tổỡ õoù lỏỷp ra caùc tờch bũng nhau.
HS: Tióỳn haỡnh theo gồỹi yù cuớa GV.
GV: tổỡ caùc õúng thổùc tờch tỗm õổồỹc hay
lỏỷp ra caùc tố lóỷ thổùc?
d)
5
9

5,0
9,0
3
2
3
2
4:7

=

=
=> Khọng lỏỷp õổồỹc tố lóỷ thổùc.
Baỡi 50: .
B I N H T H ặ Y U L ặ ĩ C
Baỡi 68 (SBT)
Lỏỷp caùc tố lóỷ thổùc tổỡ 4 sọỳ trong 5 sọỳ sau:
4; 16; 64; 256 vaỡ 1024
Ta coù:
4 = 4
1
; 16 = 4
2
; 64 = 4
3
; 256=4
4
;
1024 = 4
5
* 4

1
.4
4
= 4
2
.4
3
(= 4
5
)
=> 4.256 = 16.64
* 4
1
.4
5
= 4
2
.4
4
=> 4.1024 = 16.256
Hoaỷt õọỹng 2:
CUNG C
GV: Chổùng minh baỡi 72
Haợy nóu caùch chổùng minh?
Baỡi 72: (SBT)
b
a
=
d
c



a.d = b.c

ab + ad = ab + bc

a(b + d) = b(a + c)


b
a
=
db
ca
+
+
IV. Hổồùng dỏứn vóử nhaỡ:
n caùc daỷng baỡi õaợ laỡm.
Nừm chừc caùc õởnh nghộa vaỡ caùc tờnh chỏỳt cuớa tố lóỷ thổùc.
Baỡi tỏỷp: 53 SGK; 62, 64, 70, 71, 73 sbt

Ngaỡy soaỷn:28.9.09
Tióỳt 11: TấNH CHT CUA DAẻY Tẩ S BềNG NHAU
A. Muỷc tióu:
- HS nừm õổồỹc tờnh chỏỳt cuớa daợy tố sọỳ bũng nhau.
- Coù kyợ nng vỏỷn duỷng caùc tờnh chỏỳt naỡy õóứ giaới caùc baỡi toaùn chia theo tố lóỷ.
- Reỡn luyóỷn tờn cỏứn thỏỷn trong tờnh toaùn, trong cuọỹc sọỳng.
B. Chuỏứn bở:
GV: - Chuỏứn bở baớng phuỷ ghi caùch chổùng minh daợy tố sọỳ bũng nhau (mồớ rọỹng cho 3 tố
sọỳ) vaỡ caùc baỡi tỏỷp.

Trổồỡng THCS Trióỷu ọỹ-Trióỷu Phong - Quaớng Trở
16

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
HS: - Än táûp tênh cháút ca tè lãû thỉïc - phiãúu hc táûp.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
- HS1: Nãu tênh cháút cå bn ca tè lãû thỉïc - Chỉỵa bi 70 SBT.
- HS2: Chỉỵa bi 73 SBT.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:

d
c
b
a
=
cọ thãø
db
ca
b
a
+
+
=
khäng? Bi hc häm nay giụp ta hiãøu âỉåüc âiãưu âọ.
2. Triãøn khai bi.
Hoảt âäüng 1
TÊNH CHÁÚT CA DÏY TÈ SÄÚ BÀỊNG NHAU

GV: u cáưu HS lm
?1
Cho tè lãû thỉïc:
4
2
=
6
3
Hy so sạnh cạc tè säú:
64
32
+
+
;
64
32


våïi cạc tè
säú â cho?
HS: Lãn bng lm.
GV: Khàóng âënh lải v náng thnh täøng
quạt bàòng cạch hi:
d
c
b
a
=
cọ thãø
db

ca
b
a
+
+
=
khäng?
GV: Bi táûp 72 SBT â chỉïng minh.
GV: Tênh cháút trãn âỉåüc måí räüng: Cho dy
cạc tè säú cọ nghéa bàòng nhau.
GV: Treo bng phủ cạch chỉïng minh tênh
cháút trãn.
HS: Âc tênh cháút ca dy tè säú bàòng nhau.
SGK.
GV: Cho cạc em luûn táûp bi 54 SGK.
HS: Lãn bng, c låïp lm åí nhạp.
C låïp xáy dỉûng âạp ạn.
GV: u cáưu HS lm bi 55.
HS: Lãn bng gii, c låïp lm åí nhạp sau
âọ nháûn xẹt kãút qu.
?1
2
1
10
5
64
32
==
+
+

2
1
2
1
64
32
=


=


Váûy
2
1
6
3
4
2
64
32
64
32
=−=


=
+
+
Täøng quạt:

b
a
db
ca
db
ca
d
c
b
a
=


=
+
+
⇒=
(b ≠ d; b ≠ -d)
f
e
d
c
b
a
==
=>
fd-b
eca
fdb
eca

b
a
+
+−
=
++
++
=
Våïi cạc tè säú trãn cọ nghéa.
Bi 54 SGK:
2
8
16
53
x
5
y
3
x
==
+
+
==
y
=>
⇒=
2
3
x
x= 6; y =10

Bi 55:
1
7
7-
52
y-x
5-
y
2
x
−==
+
==

1
2
x
−=
=> x = -2; y = 5
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
17

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
Hoảt âäüng 2
CHỤ
GV: Khi cọ
5
c
3
b

2
a
==
ta nọi:
Cạc säú a, b, c tè lãû våïi cạc säú 2, 3, 5 v
viãút âỉåüc: a:b:c = 2:3:5
GV: Cho HS lm
?2
HS c låïp lm bi 57 SGK.
GV: u cáưu hy âc âãư v tọm tàõt.
HS: trçnh by cạch gii.
5
c
3
b
2
a
==
ta nọi a, b, c tè lãû våïi 2, 3, 5
?2
: Gi HS A, B, C l a, b, c ta cọ:
10
c
9
b
8
a
==
Gii: Gi säú bi láưn lỉåüt l a, b, c
=>

11
44
542
cba
5
c
4
b
2
a
=
++
++
===
=> a = 8; b = 16, c = 20
Hoảt âäüng 3
LUÛN TÁÛP CNG CÄÚ.
GV : Nãu cạc tênh cháút ca dy tè säú bàòng
nhau ?
HS : Tr låìi v lm bi 56
Bi 56:
IV. Hỉåïng dáøn vãư nh:
− Än vãư tè lãû thỉïc, tênh cháút dy säú.
− Lm bi táûp 58-60 SGK v 74, 75 SBT.
− Chøn bë tiãút sau luûn táûp.

Ngy soản: 4.10.09
Tiãút 12: LUÛN TÁÛP
A. Mủc tiãu:
- Cng cäú cạc tênh cháút ca tè lãû thỉïc, ca dy tè säú bàòng nhau.

- Rn luûn cho cạc em thay tè säú giỉỵa cạc säú hỉỵu tè bàòng tè säú giỉỵa cạc säú ngun.
Tçm x trong tè lãû thỉïc, gii cạc bi toạn vãư chia tè lãû.
- Âạnh giạ åí cạc em viãûc tiãúp thu cạc kiãún thỉïc vãư tè lãû thỉïc v cạc tênh cháút dy tè säú
bàòng nhau bàòng viãûc âạnh giạ bi kiãøm tra 15'.
B. Chøn bë:
GV: - Chøn bë bng phủ ghi tênh cháút tè lãû thỉïc v tênh cháút dy tè säú bàòng nhau.
HS: - Phiãúu hoảt âäüng nhọm.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
- Nãu tênh cháút dy tè säú bàòng nhau?
- Chỉỵa bi 75 SBT. Tçm hai säú x v y biãút: 7x = 3y v x - y = 16
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
2. Triãøn khai bi.
Hoảt âäüng 1
LUÛN TÁÛP
GV: Gi hai HS lãn bng trçnh by.
HS1: Lm a,b.
HS2: Lm c,d
C låïp lm åí nhạp.
GV: Cho nháûn xẹt v thäúng nháút âạp ạn.
Bi 59 SGK:
a)
125
204
)25,1(:04,2

=−
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë

18

Ló Anh Phổồngỹ Giaùo aùn aỷi Sọỳ 7
GV: Treo baớng phuỷ coù ghi õóử baỡi 58
HS: Duỡng daợy tố sọỳ bũng nhau õóứ toùm từt õóử
baỡi. Sau õoù tióỳn haỡnh giaới.
GV: Cho HS hoaỷt õọỹng nhoùm theo baỡn cuỡng
laỡm baỡi 64 SBT. Nhoùm chún laỡm cỏu a,
nhoùm leợ laỡm cỏu b.
HS: aỷi dióỷn hai nhoùm lón trỗnh baỡy.
GV: Cho HS laỡm baỡi 61:
Tỗm x, y, z bióỳt:
10zyx;
5
z
4
y
;
3
y
2
x
=+==
GV: Nóu tổỡ 2 tố lóỷ thổùc õaợ cho laỡm thóỳ naỡo
õóứ õổồỹc mọỹt daợy tố sọỳ bũng nhau?
HS: Traớ lồỡi theo yù mỗnh.
GV: Hổồùng dỏựn õổa hai tố sọỳ vóử cuỡng mọỹt tố
sọỳ chung.
HS: Laỡm baỡi 62 vaỡo vồợ.
óử baỡi: Tỗm 2 sọỳ x vaỡ y bióỳt

5
y
2
z
=
vaỡ x.y = 10
GV: Goỹi 1 em lón baớng trỗnh baỡy
GV: Hổồùng dỏựn HS õỷt.
k
5
y
2
x
==
Lổu yù:
bd
ac
d
c
b
a
=
Nhổng
bd
ac
d
c
b
a
22

=






=






b)
5
6
5
4
2
3
4
5
:
2
3
25,1:
2
1
1


=

=

=







c)
23
16
4
23
:4
4
3
5:4
==
d)
2
14
73
:
7
73

14
3
5:
7
3
10
==
Baỡi 58:
Goỹi sọỳ cỏy trọửng õổồỹc cuớa caùc lồùp lỏửn
lổồỹt laỡ:
5
4
8,0
y
x
==
=>
20
1
20
45
xy
5
y
4
x
==


==

=> x = 80 (cỏy) y = 100 (cỏy)
Baỡi 64 SBT:
Baỡi 61:
Ta coù:
( )
1
12
y
8
x
3
y
2
x
==
( )
2
15
z
12
y
5
z
4
y
==
=>
3
10
15-128

z-yx
1512
y
8
x
=
+
+
===
z
=> x = 16; y = 24; z = 30
Baỡi 62:
ỷt



=
=
==
5ky
2kx
k
5
y
2
x

x.y = 10k
2
= 10 => k

2
= 1
vồùi k = 1 => x = 2; y = 5
k = -1 => x = -2; y = -5
Hoaỷt õọỹng 2:
CUNG C.
aợ laỡm trong khi luyóỷn tỏỷp
IV. Hổồùng dỏứn vóử nhaỡ:
n laỷi khaùi nióỷm vóử sọỳ hổợu tố. Tióỳt sau chuỏứn bở maùy tờnh.
oỹc trổồùc baỡi Sọỳ thỏỷp phỏn hổợu haỷn, sọỳ thỏỷp phỏn vọ haỷn tuỏửn hoaỡn.
Laỡm baỡi tỏỷp 63 SGK vaỡ 78, 79, 80, 83 SBT. Tióỳt sau mang maùy tờnh boớ tuùi.

Trổồỡng THCS Trióỷu ọỹ-Trióỷu Phong - Quaớng Trở
19

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
Ngy soản :4.10.09
Tiãút 13: SÄÚ THÁÛP PHÁN HỈỴU HẢN
SÄÚ THÁÛP PHÁN VÄ HẢN TƯN HON
A. Mủc tiãu:
- HS nháûn biãút âỉåüc säú tháûp phán hỉỵu hản, vä hản tưn hon. Âiãưu kiãûn âãø phán säú täúi
gin biãøu hiãûn âỉåüc dỉåïi dảng tháûp phán vä hản - hỉỵu hản tưn hon.
- Hiãøu âỉåüc säú hỉỵu tè l säú cọ biãøu diãùn tháûp phán hỉỵu hản hồûc vä hản tưn hon.
- Cọ k nàng nháûn biãút phán säú biãøu diãùn âüc tháûp phán hỉỵu hản.
B. Chøn bë:
GV: - Chøn bë bng phủ , mạy tênh.
HS: - Än lải khại niãûm säú hỉỵu tè, mạy tênh, xem trỉåïc bi.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:

III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
Cạc säú tháûp phán l cạc säú hỉỵu tè, cn säú tháûp phán nhỉ 0,32323232 cọ phi l säú hỉỵu tè
khäng? Bi hc ny s giụp cạc em tr låìi âỉåüc cáu hi ny.
2. Triãøn khai bi.
Hoảt âäüng 1
SÄÚ THÁÛP PHÁN HỈỴU HẢN - VÄ HẢN TƯN HON
GV: Thãú no l säú hỉỵu tè?
HS: Tr låìi:Säú hỉỵu tè l säú viãút âỉåüc dỉåïi
dảng
b
a
våïi a,b ∈ Z; b≠0.
GV: Thãú no l säú tháûp phán?
HS: Tr låìi: Viãút âỉåüc
NnZ;a
10
a
n
∈∈
GV: Nãu váún âãư.
14,0
100
14
;3,0
10
3
==
l cạc säú tháûp
phán, säú hỉỵu tè. Cn 0,323232 cọ phi l

säú hỉỵu tè khäng?
GV: Viãút
25
37
;
20
3
dỉåïi dảng säú tháûp phán.
Nãu r cạch lm?
HS: - Chia tỉí cho máùu.
- Âỉa vãư dảng
n
10
a
GV: Viãút säú
12
5
ra dảng tháûp phán. Nãu
cạch lm. Nháûn xẹt gç vãư phẹp chia khi âäøi.
GV: Viãút
11
17
;
99
1
;
9
1

ra säú tháûp phán. Chè

r chu k v viãút gn.
Vê dủ 1: Viãút
25
37
;
20
3
dỉåïi dảng säú tháûp
phán.
3,0 20 37 25
1 00 0,15 120 1,48
0 200
0
15,0
20
3
=

48,1
25
37
=
l säú tháûp phán hỉỵu hản.
Vê dủ 2:
5,0 12
20 0,4166
80
80
8



12
5
= 0,41666 l cạc säú tháûp phán vä
hản tưn hon cọ chu k l (6). Viãút gn
0,41(6).
9
1
= 0,(1)
99
1
= 0,(01)
Hoảt âäüng 2
NHÁÛN XẸT
GV: hy xem xẹt xem cạc phán säú
12
5
;
25
37
;
20
3
â täúi gin chỉa v máùu ca
chụng cọ chỉïa cạc ỉåïc ngun täú no?
Nháûn xẹt:
Nãúu mäüt phán säú täúi gin v máøu dỉång
m máøu khäng cọ ỉåïc ngun täú khạc 2
v 5 thç phán säú âọ viãút âỉåüc dỉåïi dảng säú
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë

20

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
HS: Máùu 20; 25 chè chỉïa cạc thỉìa säú
ngun täú 2 v 5. Máúu 12 chỉïa cạc thỉìa säú
ngun täú 2 v 3.
HS: Nãu nháûn xẹt.
GV: Cho
30
7
;
75
6-
. Mäùi phán säú viãút âỉåüc
dỉåïi dảng tháûp phán hỉỵu hản hay vä hản
tưn hon? Vç sao?
HS: Phán têch v tr låìi.
GV: u cáưu HS lm
?
v bi 65 SGK âãø
cng cäú.
GV: Âỉa bng phủ cọ ghi kãút lûn åí trang
34. HS âc vi låìi nháûn xẹt.
tháûp phán hỉỵu hản.
Nãúu mäüt phán säú täúi gin våïi máøu dỉång
m máøu cọ ỉåïc ngun täú khạc 2 v 5 thç
phán säú âọ viãút âỉåüc dỉåïi dảng säú tháûp
phán vä hản tưn hon.
25
2

75
6-

=
l täúi gin.
25 = 5
2
Khäng cọ ỉåïc khạc 2 v 5.
Nãn
25
2

= -0,08 l hỉỵu hản.
Kãút lûn chung: SGK trang 34
Hoảt âäüng 3:
CNG CÄÚ .
GV: Nhỉỵng phán säú nhỉ thãú no viãút âỉåüc
dỉåïi dảng tháûp phán hỉỵu hản - vä hản tưn
hon? Cho vê dủ mäùi loải?
GV: Váûy säú nãu ra âáưu tiãn 0,323232 cọ
phi l säú hỉỵu tè khäng?
GV: Cho lm tải låïp bi 67.
Bi 67:
375,0
8
3
=

)57128(3,0
14

5
=
IV. Hỉåïng dáøn vãư nh:
− Nàõm vỉỵng âiãưu kiãûn âãø mäüt phán säú viãút âỉåüc säú tháûp phán hỉỵu hản hay vä hản tưn
hon. Khi xẹt cạc âiãưu kiãûn ny phán säú phi täúi gin. Hc thüc kãút lûn.
− Lm bi táûp 68-71 SGK v 84, 85 SBT.

Ngy soản:5.10.09
Tiãút 14: LUÛN TÁÛP
A. Mủc tiãu:
- Giụp HS cng cäú âiãưu kiãûn âãø mäüt phán säú viãút âỉåüc dỉåïi dảng tháûp phán hỉỵu hản,
vä hản tưn hon.
- Rn luûn k nàng viãút phán säú dỉåïi dảng säú tháûp phán v ngỉåüc lải.
B. Chøn bë:
GV: - Chøn bë bng phủ ghi nháûn xẹt trang 34 v cạc bi táûp máùu.
HS: - Bng hoảt âäüng nhọm, mạy tênh b tụi.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
- HS1: Nãu âiãưu kiãûn âãø mäüt phán säú viãút âỉåüc dỉåïi dảng tháûp phán vä hản tưn
hon. Lm bi táûp 68a.
- HS2: Phạt biãøu kãút lûn vãư quan hãû giỉỵa säú hỉỵu tè v säú tháûp phán. Lm bi táûp 68b.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
Häm nay ta váûn dủng kiãún thỉïc säú tháûp phán vä hản, hỉỵu hản âãø gii bi toạn.
2. Triãøn khai bi.
Hoảt âäüng 1
LÛN TÁÛP VIÃÚT PHÁN SÄÚ HỒÛC MÄÜT THỈÅNG THNH SÄÚ THÁÛP PHÁN
GV: Âỉa bi táûp 69 trang 34
Viãút cạc thỉång sau dỉåïi dảng säú tháûp phán

vä hản tưn hon:
a. 8,5:3
Bi 69:
a) 8,5:3 = 2,8(3)
b) 18,7:6 = 3,11(6)
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
21

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
b. 18,7:6
c. 58:11
d. 14,2:3,33 )
HS1: Lm a, b (dng mạy tênh)
HS2: Lm c,d (dng mạy tênh)
GV: Lỉu em cạch viãút gn.
GV: Gi 1 HS lãn bng lm bi 71
Viãút cạc phán säú
999
1
;
99
1
dỉåïi dảng phán
säú tháûp phán?
HS: Lãn bng, c låïp lm vo våỵ.
GV: Âỉa bng phu ghi bi 85 SBT v u
cáưu HS hoảt âäüng theo nhọm.
HS: Lm viãûc theo nhọm hc táûp.
GV: Cho âải diãûn hai nhọm lãn trçnh by.
C låïp nháûn xẹt v thäúng nháút âạp ạn.

c) 58:11 = 5,(27)
d) 14,2:3,33 = 4,(264)
Bi 71:
)01(,0
99
1
=
)001(,0
999
1
=
Bi 85:
Cạc phán säú ny âãưu åí dảng phán säú täúi
gin, máùu khäng chỉïa cạc thỉìa säú ngun
täú khạc 2 v 5
16 = 2
4
; 40 = 2
3
.5; 125 = 5
3
; 25 = 5
2
4375,0
16
7-
−=
;
125
2

= 0,016
275,0
40
11
=
;
25
14−
= -0,56
Hoảt âäüng 2
LUÛN TÁÛP VIÃÚT CẠC SÄÚ THÁÛP PHÁN DỈÅÏI DẢNG PHÁN SÄÚ
GV: Cho cạc em lm bi 70 SGK.
Viãút cạc phán säú tháûp phán hỉỵu hản dỉåïi
dảng phán säú.
a)
32,0
d)
12,3

c)
28,1
HS: 1 em lãn bng lm.
GV: Cho HS lm bi 88: Viãút säú tháûp phán
dỉåïi dảng phán säú
a) 0,(5) b) 0,(34) c) 0,(123)
GV: Hỉåïng dáøn HS lm cáu 89: Âỉa vãư
phán sọ tháûp phán sau âọ täúi gin.
GV: Hỉåïng dáùn cáu a, cáu b,c HS tỉû lm.
GV: giåïi thiãûu dảng chu k khäng nàòm
ngay sau dáúu pháøy.

Bi 70 SGK
a)
25
8
100
32
32,0
==
d)
25
87
100
312-
12,3

==−
c)
25
32
100
128
28,1
==
Bi 88 SBT
a.
9
5
5.
9
1

5).1(,0)5(,0
===
b. 0,(34) = 0,(01).34
c. 0,(123) = 0,(001).123
Bi 89 SBT
a)
[ ]
===
8).1(,0.
10
1
)8(,0.
10
1
)8(0,0
=
45
4
8.
9
1
.
10
1
=
Hoảt âäüng 3
LUÛN TÁÛP DẢNG BI TÁÛP THỈÏ TỈÛ
GV: Cạc säú sau âáy cọ bàòng nhau khäng?
0,(31) v 0,3(13)
HS: Tr låìi

GV: Hỉåïng dáùn viãút vãư dảng khäng thu
gn v so sạnh.
Bi 72 SGK
0,3(13) = 0,3131313
0,(31) = 0,3131313
Váûy 0,3(13) = 0,(31)
IV. Hỉåïng dáøn vãư nh:
− Nõàõm vỉỵng cạc kãút lûn v nháûn xẹt trong bi.
− Luûn nhiãưu vãư cạc cạch chuøn âäøi dảng.
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
22

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
− Lm bi táûp 86, 91, 62 SBT.
− Xem trỉåïc bi lm trn säú.

Ngy soản:19.10.09
Tiãút 15: LM TRN SÄÚ
A. Mủc tiãu:
- HS cọ khại niãûm vãư lm trn säú. Biãút nghéa ca viãûc lm trn säú trong thỉûc tiãùn.
- Nàõm vỉỵng v biãút váûn dủng quy tàõc lm trn säú. Sỉí dủng chênh xạc cạc thût ngỉỵ
nãu trong bi.
- Cọ thỉïc váûn dủng quy ỉåïc lm trn säú trong âåìi säúng hàòng ngy.
B. Chøn bë:
GV: - Chøn bë bng phủ ghi mäüt säú vê dủ máùu vãư lm trn säú. Mạy tênh b tụi.
HS: - Bng hoảt âäüng nhọm, mạy tênh b tụi, sỉu táưm vê dủ.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
- Phạt biãøu kãút lûn vãư quan hãû ca säú hỉỵu tè v säú tháûp phán. Chỉỵa bi 91 SBT.

III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
71,058823 % l säú tháûp phán vä hản. Âãø dãù nhåï, dãù so sạnh, tênh toạn ngỉåìi ta lm
trn säú. Váûy lm trn säú nhỉ thãú no, âọ l näüi dung ca bi hc häm nay.
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng 1
VÊ DỦ
GV: Nãu mäüt säú vê dủ thỉûc tãú vãư sỉû cáưn thiãút
lm trn säú.
GV: Qua thỉûc tãú ta tháúy viãûc lm trn säú
âỉåüc dng ráút nhiãưu trong âåìi säúng, nọ
giụp ta dãù nhåï dãù so sạnh, dãù ỉåïc lỉåüng
nhanh kãút qu cạc phẹp toạn.
Vê dủ:
+ Säú HS dỉû thi täút nghiãûp THCS nàm
hc 2002-2003 l 1,35 triãûu HS.
+ Tr lang thang åí H Näüi khong 6.000
em.
Hoảt âäüng 2
PHÁN TÊCH VÊ DỦ
GV: V trủc säú lãn bng v u cáưu HS biãøu
diãùn cạc säú 4; 4,3; 4,9; 5 lãn trủc säú
HS: Lãn bng biãøu diãùn
GV: 4,3 gáưn säú ngun no nháút? Tỉång tỉû
4,9 gáưn säú ngun no nháút? Váûy khi lm
trn ta láúy nhỉỵng säú ngun no?
HS: 4,3 gáưn säú ngun 4 nháút; 4,9 gáưn säú
ngun 5 nháút. Váûy khi lm trn thç 4,3 viãút
thnh 4. 4,9 viãút trn thnh 5.
GV: Cho HS lm

?1
GV: Lm trn âãún hng âån vë
4,3 = 4,9 =
Ta tháúy 4,3 ≈ 4; 4,9 ≈ 5
"≈ " âc "gáưn bàòng" hồûc xáúp xè.
5,4 ≈ [5] 5,8 ≈ [6]
4,3 ≈ [4] 4,5 ≈ [5]
Hoảt âäüng 3
QUY ỈÅÏC LM TRN SÄÚ
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
4
4,3
4,9
5
23

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
GV: Trãn cå såí vê dủ ta âỉa ra quy ỉåïc lm
trn nhỉ sau, giạo viãn trçnh by nhỉ SGK
GV âỉa bng phủ cọ ghi r cạc trỉåìng håüp.
HS âc v chè åí cạc vê dủ.
a) Trỉåìng håüp 1:
Trỉåìng håüp 1
: Nãúu chỉỵ säú âáưu tiãn trong cạc
chỉỵ säú bë b âi nh hån 5 thç ta giỉỵ ngun
bäü pháûn cn lải. Trong trỉåìng håüp säú ngun
thç ta thay cạc chỉỵ säú bë b âi bàòng chỉỵ säú 0.
Trỉåìng håüp 2
: Nãúu chỉỵ säú âáưu tiãn trong cạc
chỉỵ säú bë b âi låïn hån hồûc bàòng 5 thç ta

cäüng thãm 1 vo chỉỵ säú cúi cng ca bäü
pháûn cn lải. Trong trỉåìng håüp säú ngun thç
ta thay cạc chỉỵ säú bë b âi bàòng chỉỵ säú 0.
VD: 86,1(/)49 ≈ 86,1
45(/)2 ≈ 450
b) Trỉåìng håüp 2: SGK
VD: 86,14(/)9 ≈ 86,15
45(/)72 ≈ 4600
Hoảt âäüng 4:
CNG CÄÚ.
GV: Cho cạc em lm tại låïp bi 73, 74 SGK Bi 73:
7,923

7,92; 17,418

17,42
79,1364

79,14; 50,401

50,40
0,155

0,16; 60,996

61
IV. Hỉåïng dáøn vãư nh:
− Nàõm vỉỵng hai quy ỉåïc ca viãûc lm trn säú.
− Lm bi táûp 76-79 SGK v bi 93-95 SBT.
− Tiãút sau mang mạy tênh b tụi, thỉåïc dáy hồûc thỉåïc cün.


Ngy soản: 21.10.09
Tiãút 16: LUÛN TÁÛP
A. Mủc tiãu:
- Cng cäú v váûn dủng thnh thảo cạc quy ỉåïc lm trn, sỉí dủng âụng thût ngỉỵ trong
bi.
- Váûn dủng cạc quy ỉåïc lm trn vo cạc bi táûp thỉûc tãú, vo viãûc tênh giạ trë biãøu
thỉïc, vo âåìi sängs hàòng ngy.
B. Chøn bë:
GV: - Chøn bë bng phủ ghi bi táûp máùu. Mạy tênh b tụi.
HS: - Mạy tênh b tụi. Mäùi nhọm mäüt thỉåïc dáy. Âo sàơn chiãưu cao, cán nàûng ca mçnh.
C. Tiãún trçnh dảy hc:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
- HS1: Phạt biãøu quy ỉåïc lm trn säú, chỉỵa bi 76 SGK.
- HS2: Chỉỵa bi táûp 94 SBT.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng 1
THỈÛC HIÃÛN PHẸP TÊNH RÄƯI LM TRN KÃÚT QU
GV: Cho HS chỉỵa bi 99: Viãút cạc häøn
säú sau âáy dỉåïi dảng säú tháûp phán gáưn
âụng chênh xạc âãún hai chỉỵ säú tháûp phán:
a)
3
2
1
; b)
7

1
5
; c)
11
3
4
Bi 99 SBT
a)
67,1 666,1
3
2
1
≈=
b)
14,5 1428,5
7
1
5
≈=
Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
24

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Âải Säú 7
HS: Lm nhạp trỉåïc khi xung phong lãn
bng.
GV: Cho HS lm bi 100: Thỉûc hiãûn
phẹp tênh räưi lm trn âãún chỉỵ säú tháûp
phán thỉï hai.
a) 5,3013 + 1,49 + 2,364 + 0,154
b) (2,635 + 8,3) - (6,002 + 0,16)

c) 96,3 . 3,007
d) 4,508 : 0,19
GV: Lm bi máùu cáu a
HS: Tỉû lm cáu b, c, d.
c)
27,4 2727,4
11
3
4
≈=
Bi 100 SBT
a) 5,3013 + 1,49 + 2,364 + 0,154
= 9,3093 ≈ 9,31
b) = 4,773 ≈ 4,77
c) = 23,7263 = 23,73
Hoảt âäüng 2
ỈÅÏC LỈÅÜNG KÃÚT QU PHẸP TÊNH SAU KHI LM TRN
GV: Âỉa bng phủ ghi lải cạc bỉåïc thỉûc
hiãûn.
- Lm trn âãún chỉỵ säú åí hng cao nháút.
- Thỉûc hiãûn phẹp tênh sau khi lm trn
âỉåüc kãút qu ỉåïc lỉåüng.
- Tênh kãút qu âụng, so sạnh våïi kãút
qu ỉåïc lỉåüng.
HS: Lm theo hai cạch.
GV: Cho HS lm bi 81, âỉa âãư bi lãn
bng phủ.
GV: täø chỉïc cho cạc nhọm chåi tr chåi
"tênh nhanh" bi 102:
HS: Hai nhọm chåi mäüt láưn.

GV: Nháûn xẹt thäng bạo kãút qu
Bi 77 SGK
a) ≈ 500.50 = 25000
495.52 = 25740
b) ≈ 80.5=400
c) ≈ 7000 : 50 = 140
Bi 81 SGK
a) 14,61 - 7,15 + 3,2 = 10,66
15 - 7 + 3 = 11
Bi 102 SBT
Phẹp tênh Ỉåïc lỉåüng kãút qu Kãút qu thỉûc
7,8.3,1.1,6
6,9.92:24
56.99:8,8
8.3.2
7.90:25
60.10:9
Hoảt âäüng 3:
Cng cäú
GV: Cho HS lm bi 78:
Näüi dung ny hoảt âäüng theo nhọm (bn
hc trong låïp):
HS: Âo chiãưu di chiãưu räüng chiãúc bn
m mçnh ngäưi hc.
4 em âo 4 láưn khạc nhau.
- Tênh trung bçnh cäüng cạc säú âo.
- Tênh chu vi v diãûn têch chiãúc bn, lm
trn âãún pháưn mỉåìi.
Tãn ngỉåìi âo Chiãưu di
bn (cm)

Chiãưu räüng
bn (cm)
Bản A
Bản B
Bản C
Bản D
Trung bçnh cäüng
IV. Hỉåïng dáøn vãư nh:
− Thỉûc hnh âo chiãưu di âỉåìng chẹo chiãúc ti vi nh em.
− Tênh chè säú BMI ca tỉìng ngỉåìi trong gia âçnh.
− Lm bi táûp 79, 80 SGK v bi 98-101 SBT.

Trỉåìng THCS Triãûu Âäü-Triãûu Phong - Qung Trë
25

×