Tải bản đầy đủ (.doc) (62 trang)

Giáo án Hình học 7 cả năm(Phương)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (449.54 KB, 62 trang )

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
Tiãút 33 LUÛN TÁÛP VÃƯ BA TRỈÅÌNG HÅÜP
BÀỊNG NHAU CA TAM GIẠC
Ngy soản:5.1.10
A. MỦC TIÃU:
- HS âỉåüc cng cäú khàõc sáu kiãún thỉïc vãư trỉåìng håüp bàòng nhau gọc cảnh gọc, âàûc
biãût l cạc hãû qu âỉåüc rụt ra âäúi våïi tam giạc vng.
- Rn luûn k nàng quan sạt v hçnh, âàûc biãût l k nàng tênh säú âo gọc, v kh
nàng suy lûn, láûp lûn ca HS.
- Cọ thỉïc v hçnh chênh xạc v ghi GT, KL theo k hiãûu.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV: Bng phủ ghi âãư bi táûp 39 SGK, âãư kiãøm tra 15'.
- Thỉåïc thàóng, com pa.
HS: Än lải hãû qu, giáúy kiãøm tra.
- Thỉåïc, com pa, phiãúu hoảt âäüng nhọm.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Bi c:
- Nãu näüi dung hãû qu 1 v 2, v hçnh, ghi GT-KL.
III.Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng 1
LUÛN TÁÛP
GV: Treo bng phủ.
HS: Hoảt âäüng nhọm: Âc âãư, quan
sạt.
Cạc nhọm täø chỉïc tho lûn v thäúng
nháút âạp ạn.
HS: Âải diãûn cạc nhọm trçnh by âạp
ạn ca mçnh.


GV: Dng hçnh v täø chỉïc cho cạc em
khai thạc v thäúng nháút kãút qu.
HS: Ghi vo våí.
GV: Âỉa bng phủ cọ âãư bi 42.
HS: Quan sạt hçnh v v cạch chỉïng
minh ca SGK. Nháút l cạch láûp
lûn kãút håüp hçnh v.
GV: ∆BAC ≠ ∆AHC vç sao?
HS: Vç trỉåìng håüp g.c.g, cảnh bàòng
nhau phi kãư våïi hai gọc bàòng nhau.
Bi 39 SGK:
* Hçnh 105:
∆AHB = ∆AHC (c.g.c)
* Hçnh 106: ∆DKE = ∆DKF (hãû qu 1)
* Hçnh 107: ∆ADB = ∆ADC (hãû qu 2)
* Hçnh 108:
∆ADB = ∆ADC (hãû qu 2)
∆ACE = ∆ABH (hãû qu 1)
∆DCH = ∆DBE (hãû qu 1)
∆ADH = ∆ADE (c.c.c)
Bi 42 SGK:
∆AHC v ∆BAC cọ:
AC chung,
C
ˆ
l gọc chung;
AHC = BAC = 900
∆AHC khäng bàòng ∆BAC vç cảnh chung
AC khäng nàòm xen giỉỵa hai gọc bàòng
nhau.

Hoảt âäüng 2
KIÃØM TRA 15'
Âãư bi:
Cho ∆ABC, cạc tia phán giạc gọc B v gọc C càõt nhau tải I. V ID⊥AB (D∈AB),
IE ⊥ BC (E∈BC), IF ⊥ AC (F∈AC). Chỉïng minh ràòng ID = IE = IF.
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
A
B C
H
65
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
Hoảt âäüng 3
CNG CÄÚ BI
- Cáưn nàõm vỉỵng trỉåìng håüp g.c.g v phỉång phạp chỉïng minh.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Än lải cạc trỉåìng håüp bàòng nhau ca cạc tam giạc, cạc hãû qu.
- Lm cạc bi táûp 43-45 SGK.


Tiãút 34 LUÛN TÁÛP VÃƯ BA TRỈÅÌNG HÅÜP
BÀỊNG NHAU CA TAM GIẠC
Ngy soản:7.1.10
A. MỦC TIÃU:
- Giụp HS hãû thäúng lải cạc trỉåìng håüp bàòng nhau ca tam giạc.
- Rn luûn k nàng váûn dủng linh hoảt, sạng tảo, chênh xạc trong viãûc chỉïng minh
cạc âoản thàóng bàòng nhau thäng qua chỉïng minh hai tam giạc bàòng nhau.
- Cọ thỉïc suy lûn chàût chàût ch trong quạ trçnh chỉïng minh.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV: Bng phủ ghi âãư bi táûp 45 SGK.
- Thỉåïc thàóng, com pa.

HS: Än lải cạc trỉåìng håüp bàòng nhau.
- Giáúy k ä, thỉåïc, phiãúu hc táûp.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Bi c:
- Nãu cạc trỉåìng håüp bàòng nhau ca tam giạc.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng 1
LUÛN TÁÛP
GV: Treo bng phủ cho HS âc âãư, v
hçnh, ghi GT-KL.
HS: v hçnh, ghi GT-KL bàòng k hiãûu.
GV: theo di trçnh tỉû v ca HS.
GV: thay vç chỉïng minh AD=BC ta
phi chỉïng minh âiãưu gç?
Bi 43 SGK:
GT xOy: OA = OC; OB = OD
AD càõt BC tải E
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
O
A
B
C
x
D
E
y
66

Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
HS: ∆AOD = ∆COB.
GV: ∆AOD = ∆COB theo trỉåìng håüp
no?
HS: c.g.c
GV: Gi HS lãn bng trçnh by.
GV: Gåüi âãø HS tỉû chỉïng minh cạc
cáu cn lải.
GV: Gi 1 HS lãn bng gii trn vẻn
bi 44.
HS cn lải lm åí nhạp.
GV: Täø chỉïc cho HS nháûn xẹt bäø
sung.
GV: Treo bng phủ cọ â bi 45.
HS: Hoảt âäüng nhọm.
KL AD = BC
∆EAB = ∆ECD
OE l pháún giạc xOy
Xẹt : ∆AOD v ∆COB cọ
OA = OC (gt)
BOD chung
OD = OB (gt)
⇒ ∆AOD = ∆COB (c.g.c)
⇒ AD = CB (cảnh tỉång ỉïng)
b) ∆EAB = ∆ECD (g.c.g)
c) ∆AOE = ∆COE (c.g.c)
⇒ Ä1= Ä2 (gọc tỉång ỉïng)
⇒ OE l pháún giạc gọc
xOy.
Bi 44:

GT: ∆ABC:
B
ˆ
=
C
ˆ
AD l phán giạc Á
KL: ∆ADB = ∆ADC
BA = CA
C/m: Xẹt ∆ADB v ∆ADC cọ :
Á1 = Á2 (1) vç AD
AD cảnh chung
B
ˆ
=
C
ˆ
(gt) (2)
1
D
ˆ
= 180
0
- (
B
ˆ
+ Á1) (3)
2
D
ˆ

= 180
0
- (
C
ˆ
+ Á2)
Tỉì (1), (2) v (3) ⇒
1
D
ˆ
=
2
D
ˆ
⇒ ∆ADB = ∆ADC (g.c.g)
⇒ AB = AC (cảnh tỉång ỉïng)
Bi 45:
Cạc nhọm v hçnh vo giáúy k ä v chỉïng
minh.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Xẹt xem tam giạc åí bi 44 cọ âàûc âiãøm gç? Suy nghé tênh cháút ca tam giạc âọ.
- Âc trỉåïc bi tam giạc cán.

Tiãút 35: TAM GIẠC CÁN
Ngy soản:9.1.10
A. MỦC TIÃU:
- HS cáưn nàõm âỉåüc âënh nghéa tam giạc cán, tam giạc vng cán, tam giạc âãưu.
- Biãút v mäüt tam giạc cán, vng cán. Biãút chỉïng minh cạc gọc bàòng nhau.
- Biãút váûn dủng cạc tênh cháút âãø chỉïng minh cạc gọc bàòng nhau.
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë

67
A
B C
D
1
1
2
2
Ló Anh Phổồngỹ Giaùo aùn Hỗnh Hoỹc 7
B. CHUỉN Bậ CUA THệY VAè TROè:
GV: Baớng phuỷ veợ hỗnh 111 vaỡ 112.
- Thổồùc thúng, com pa, thổồùc õo goùc.
HS: Xem laỷi baỡi tỏỷp 44.
- Thổồùc thúng, com pa, thổồùc õo goùc.
C. TIN TRầNH CAẽC BặẽC LN LẽP:
I. ỉn õởnh lồùp hoỹc:
II. Baỡi cuợ:
- Nóu caùch veợ õổồỡng trung trổỷc cuớa õoan thúng.
III. Baỡi mồùi:
Hoaỷt õọỹng 1
ậNH NGHẫA TAM GIAẽC CN
GV: Treo baớng phuỷ vaỡ giồùi thióỷu õởnh
nghộa tam giaùc cỏn. Caùc yóỳu tọỳ cuớa
tam giaùc cỏn.
HS: Quan saùt ghi nhồù õóứ traớ lồỡi cỏu
hoới ?1
GV: hổồùng dỏựn caùch veợ tam giaùc cỏn.
ởnh nghộa: laỡ tam giaùc coù hai caỷnh
bũng nhau.
Vờ duỷ: ABC coù AB = AC laỡ tam giaùc

cỏn. A laỡ õốnh;
AB, AC laỡ caỷnh
bón; BC laỡ caỷnh
õaùy.
Caùch veợ:
Hoaỷt õọỹng 2
TấNH CHT TAM GIAẽC CN
HS: Hoaùn thaỡnh ?2
ADB = ADC (c.g.c)
ABD = ACD (goùc tổồng ổùng)
GV: Nóu õởnh lyù.
HS: Lión hóỷ baỡi tỏỷp 44
GV: Nóỳu õởnh lyù 2
HS: Ghi daỷng GT-KL
GV: Cuớng cọỳ bũng baỡi tỏỷp 47
Tam giaùc naỡo laỡ tam giaùc cỏn vỗ sao?
GV: Giồùi thióỷu tam giaùc vuọng cỏn.
HS: Hoaỡn thaỡnh cỏu ?2
B

=
C

= 450
ởnh lyù 1:
GT: ABC cỏn tai A
KL:
B

=

C

ởnh lyù 2:
GT: ABC coù
B

=
C

KL: ABC cỏn taỷi A.
Cuớng cọỳ:
ADB; DAE;
AEC; ABC laỡ laỡ
tam giaùc cỏn.
ởnh nghộa tam giaùc
vuọng cỏn laỡ:
= 90
0
; AB = AC
Trổồỡng THCS Trióỷu ọ ỹ- Trióỷu Phong - Quaớng Trở
A
B C
D E
68
A
B
C
A
B
C

D
A
C
B
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
B
ˆ
+
C
ˆ
= 90
0
(täøng hai gọc nhn)
B
ˆ
=
C
ˆ
= 45
0
(Tênh cháút)
Hoảt âäüng 3
TAM GIẠC ÂÃƯU
GV: Dng hçnh v âãø nãu âënh nghéa.
HS: Dỉûa vo cạch v tam giạc cán v
âënh nghéa tam giạc âãưu âãø nãu cạch
v tam giạc âãưu.
?4: HS lm
GV: u cáưu nhàõc lải âënh l 1 v 2
âãø giåïi thiãûu cạc hãû qu

HS: Nhàõc lải.
Âënh nghéa: SGK
AB=AC=BC
Á =
B
ˆ
vç cán tải C
B
ˆ
=
C
ˆ
vç cán tải A
⇒ Á =
B
ˆ
=
C
ˆ
=
600
Hãû qu:SGK
Hoảt âäüng 4
CNG CÄÚ BI
- Nhàõc lảicạc âënh nghéa, cạc tênh cháút v hãû qu trong bi.
- Trong bi 47: Tam giạc no l tam giạc âãưu, tam giạc cán?
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Hc k cạc âënh nghéa v tênh cháút trong bi kãút håüp våïi hçnh v minh ha.
- Táûp v tam giạc cán, tam giạc âãưu, tam giạc vng cán.
- Lm bi táûp 49, 50 SGK.


Tiãút 36: LUÛN TÁÛP
Ngy soản:11.1.10
A. MỦC TIÃU:
- Qua tiãút luûn táûp HS hiãøu âỉåüc sáu sàõc hån cạc khại niãûm v tênh cháút tam giạc
cán, vng cán v tam giạc âãưu.
- Biãút váûn dủng tênh cháút trãn âãø tênh gọc v chỉïng minh cạc gọc bàòng nhau.
- Rn luûn k nàng v tam giạc cán, âãưu, vng cán v táûp dỉåüt suy lûn chỉïng
minh âån gin.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV: Bng phủ ghi âãư bi 53 SGK.
- Thỉåïc thàóng, com pa.
HS: Thỉåïc chia khong, com pa.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Bi c:
- Nãu cạc tênh cháút ca tam giạc cán v tam giạc âãưu.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng 1
BI TÁÛP TÊNH GỌC
GV: Gi mäüt HS lãn bng tênh.
HS: Dỉûa vo tênh cháút tam giạc cán âãø
tênh.
Bi 49:
a) ∆ABC cán åí A: Á = 40
0

B

ˆ
=
C
ˆ
=
2
A
ˆ
180
0

=70
0
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
69
A
B
C
Ló Anh Phổồngỹ Giaùo aùn Hỗnh Hoỹc 7
GV: ổa baớng phuỷ coù õóử baỡi 50 lón
baớng.
HS: oỹc õóử quan saùt vaỡ tióỳn haỡnh hoaỷt
õọỹng nhoùm.
GV: Tọứ chổùc cho caùc nhoùm baùo caùo vaỡ
tọứ chổùc hồỹp thổùc õaùp aùn chung.
b)
B

=
C


= 40
0
= 180
0
- (
B

+
C

)
= 180
0
- (40
0
- 40
0
) = 100
0
Baỡi 50: HS lón baớng laỡm theo nhoùm
a) Nóỳu maùi tọn = 145
0

B

=
C

=

2
145180
00

=17,5
0
b) Nóỳu maùi ngoùi = 100
0

B

=
C

=
2
100180
00

=40
0
Hoaỷt õọỹng 2
BAèI TP VEẻ HầNH SUY LUN
HS: Veợ hỗnh ghi GT-KL.
GV: Hổồùng dỏựn HS phỏn tờch suy
luỏỷn.
HS: Tổỷ giaới.
HS: oỹc õóử, veợ hỗnh bũng thổồùc õo
goùc vaỡ com pa, ghi gt-kl.
GV: Hổồùng dỏựn caùc em lỏỷp luỏỷn õóứ

suy ra ABC cỏn taỷi A.
Baỡi 51:
GT: ABC cỏn taỷi A
AE = AD
KL: So saùnh ABD vaỡ
ACE? IBC laỡ
tam giaùc gỗ?
aùp: ABD = ACE
IBC cỏn taỷi I
Baỡi 52:
GT: xy = 120
0
OA laỡ tia phỏn
giaùc xOy.
B

=
C

=90
0
KL: ABC laỡ tam giaùc
gỗ?
Giaới:
Xeùt ABO vaỡ ACO
Coù: 1 = 2 (vỗ OA laỡ
phỏn giaùc)
B

=

C

=90
0
(gt)
OA laỡ caỷnh chung.
ABO = ACO (hóỷ quaớ 2)
AB = AC (caỷnh tổồng ổùng)
ABC cỏn taỷi A (õởnh nghộa)
Hoaỷt õọỹng 3
HặẽNG DN HS OĩC BAèI OĩC THM
- HS tổỷ õoỹc.
IV. HặẽNG DN Vệ NHAè - BAèI TP
- Chuỏứn bở 8 tam giaùc vuọng coù caỷnh goùc vuọng õóửu bũng a, b caỷnh huyóửn laỡ c.
- Hai hỗnh vuọng bũng nhau coù caỷnh laỡ a + b, coù maỡu khaùc vồùi 8 tam giaùc noùi trón.
Trổồỡng THCS Trióỷu ọ ỹ- Trióỷu Phong - Quaớng Trở
B
A
C
70
A
B
C
D
E
I
B
O
C
A

x
y
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
- Ghẹp lải theo hçnh 121 v 122 SGK.

Tiãút 37: ÂËNH L PITAGO
Ngy soản:13.1.10
A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm âỉåüc näüi dung âënh l Pitago vãư quan hãû giỉỵa cạc cảnh ca tam giạc
vng. Näüi dung âënh l Pitago âo.
- Biãút váûn dủng âënh l âãø tênh âäü di ca cảnh tam giạc vng khi biãút hai cảnh
kia.
- Biãút váûn dủng âënh l âo âãø nháûn biãút mäüt tam giạc l vng.
- Biãút váûn dủng cạc kiãún thỉïc â hc vo thỉûc tãú.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ chẹp bi táûp, bäü xãúp hçnh.
- Thỉåïc cọ chia khong, thỉåïc âo gọc, com pa.
HS:
- Thỉåïc chia khong, thỉåïc âo gọc, bäü xãúp hçnh.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Bi c:
III. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
ÂËNH L PITAGO
GV: u cáưu HS thỉûc hiãûn ?1 SGK.
GV: Cọ nháûn xẹt gç vãư 32 + 42 v 52.
GV: Cho HS thỉûc hiãûn ?2 bàòng cạc
bỉåïc thỉûc hnh.

GV: ÅÍ hçnh 121 pháưn bça khäng bë che
l hçnh vng cảnh c. Hy tênh diãûn
têch hçnh âọ theo c.
GV: Nháûn xẹt gç vãư diãûn têch pháưn bça
khäng bë che åí hai hçnh.
GV: Cng hi nhỉ váûy våïi hçnh 122.
GV: Nháûn xẹt vãư diãûn têch pháưn bça
khäng bë che åí hai hçnh.
GV: Rụt ra nháûn xẹt gç vãư quan hãû
giỉỵa c2 v a2 + b2.
GV: Hãû thỉïc ny nọi lãn âiãưu gç?
GV: Âọ l näüi dung âënh l Pitago m
sau ny s âỉåüc chỉïng minh.
GV: V hçnh v ghi tọm tàõt âënh l
theo hçnh v.
GV: u cáưu HS lm ?3
HS: Ton låïp lm vo våí v thỉûc hiãûn
âo.
HS1: Lãn bng v våïi quy ỉåïc 1cm
tỉång ỉïng våïi mäüt khong chia trãn
bng.
HS: 32 + 42 = 52
HS: 2 em mäüt càûp lãn dạn theo hçnh 121
v 122.
HS: Diãûn têch pháưn bça âọ bàòng c2.
HS: Diãûn têch pháưn bça âọ bàòng a2+b2
HS: Bàòng nhau vç cng bàòng diãûn têch
hçnh vng trỉì âi diãûn têch ca 4 tam
giạc vng.
HS: c2=a2+b2

HS: Bçnh phỉång âäü di
HS: Âc näüi dung âënh l vi láưn.
∆ABC: Á = 900⇒BC2 = AC2 + AB2
HS: Trçnh by miãûng, GV ghi bng.
Hoảt âäüng 2
ÂËNH L PITAGO ÂO
GV: u cáưu HS hon thnh ?4 HS: Ton låïp lm vo våí.
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
A
B
C
71
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
GV: Khại quạt lãn:
∆ABC: AC2=AB2+BC2⇒
B
ˆ
=900
HS1: Thỉûc hiãûn åí bng.
∆ ABC: AC2=AB2+BC2⇒ ∆ABC
vng tải B.
Hoảt âäüng 3
LUÛN TÁÛP CNG CÄÚ
GV:
- Phạt biãøu âënh l Pitago.
- Âënh l Pitago âo.
- So sạnh.
GV: u cáưu lm bi 53 theo nhọm.
GV: Kiãøm tra cạc nhọm.
HS: Phạt biãøu v nháûn xẹt: Gi thiãút

âënh l ny l kãút lûn âënh l kia v
ngỉåüc lải.
HS: Hoảt âäüng nhọm.
Âải diãûn nhọm lãn trçnh by, HS ton
låïp nháûn xẹt.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Hc thüc hai âënh l thûn âo.
- Âc mủc cọ thãø em chỉa biãút.
Lm bi táûp 55-58 SGK v 82, 83 SBT.

Tiãút 38: LUÛN TÁÛP (Tiãút 1)
Ngy soản:15.1.10
A. MỦC TIÃU:
- Cng cäú âënh l Pitago v âënh l Pitago âo.
- Biãút váûn dủng âënh l Pitago âãø tênh âäü di cảnh tam giạc vng khi biãút âäü di
cạc cảnh cn lải v nháûn biãút âỉåüc tam giạc no l tam giạc vng.
- Hiãøu v biãút váûn dủng kiãún thỉïc bi hc vo thỉûc tãú.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi cáu hi, bi táûp sàơn.
- Thỉåïc, com pa, mäüt såüi dáy thàõt nụt 12 âoản.
HS:
- Hc thüc bi, lm bi táûp âáúy â, ã ke, thỉåïc, com pa.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Bi c:
- HS1: Phạt biãøu âënh l Pitago, v hçnh ghi hãû thỉïc minh ha.
- HS2: Phạt biãøu âënh l Pitago âo, v hçnh ghi hãû thỉïc minh ha.
III. Ging bi:
Hoảt âäüng 1

LUÛN TÁÛP
GV: Âỉa bng phủ cọ âãư bi 57 trang
131 treo lãn bng.
GV: Täø chỉïc cho HS xáy dỉûng bi
gii.
GV: Cho biãút ∆ABC gọc no l gọc
vng?
GV: u cáưu 1 HS lãn bng v hçnh
HS: Ton låïp suy nghé v lm vo våí.
HS: Tám sai vç bản khäng so sạnh bçnh
phỉång cảnh låïn nháút våïi täøng cạc
bçnh phỉång cạc cảnh cn lải.
HS: AC = 17 l cảnh låïn nháút nãn gọc
B l gọc vng.
Bi 86 trang 108 SBT:
HS1: Lãn bng v.
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
C
B
A
3
5
4
72
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
v thỉûc hiãûn.
GV: Treo bng phủ cọ chẹp âãư bi.
HS: Lãn bng v hçnh ghi GT-KL.
HS: Lm vo våí.
HS1: Lãn bng thỉûc hiãûn.

HS: Tỉû lm.
HS: u cáưu phi thỉûc hiãûn theo nhọm
GV: Gi 1 HS lãn bng tọm tàõt âãư bi.
HS: Tọm tàõt bi.
GV: Gåüi sỉí dủng âënh l Pitago.
GV: Âỉa bng phủ ghi sàơn âãư bi.
GV: u cáưu HS hoảt âäüng theo nhọm
HS ton låïp lm vo våí.
∆ABC cọ:
BD2 = AB2 + AD2 (Pitago)
BD2 = 52 + 102 = 125.
⇒ BD = 11,2
Bi 87 trang 108 SBT:
GT
CA⊥BD tải O: OA = OC
OB = OD; AC = 12; BD = 16
KL Tênh AB; BC; CD; DA
Bi 88 trang 108
SBT:
∆ABC: Á = 900
AB = AC
a =2; a =
2
Tênh x = ?
HS: Gii theo gåüi
ca GV.
Bi 58 SGK:
.
Tênh ra d = 20,4 nãn khi dỉûng t khäng
bë vỉåïng.

Hoảt âäüng 2
GIÅÏI THIÃÛU MỦC CỌ THÃØ EM CHỈA BIÃÚT
GV: Hỉåïng dáùn HS khai thạc SGK âãø biãút cạch kiãøm tra gọc vng.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Än âënh l Pitago thûn, âo.
- Än cạc bi táûp 59, 60, 61 SGK v 89 SBT.

Tiãút 39: LUÛN TÁÛP (Tiãút 2)
Ngy soản:17.1.10
A. MỦC TIÃU:
- Tiãúp tủc cng cäú âënh l Pitago thûn v âo.
- Váûn dủng âënh l âãø gii quút cạc bi táûp cọ näüi dung thỉûc tãú åí mäüt säú tçnh
húng.
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
C
A
B
D
x
5
10
B
CA
D
O
73
AC
B
a
x

x
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
- Giåïi thiãûu cho cạc em mäüt säú bäü ba Pitago.
B. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Bi c:
Phạt biãøu âënh l Pitago, v hçnh ghi hãû thỉïc minh ha. Chỉỵa bi táûp 60 SBT.
III. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
LUÛN TÁÛP
GV: Täø chỉïc håüp thỉïc näüi dung bi c
v bi táûp 59 SGK.
HS: Theo di xáy dỉûng bi gii.
GV: Âỉa bng phủ ghi âãư bi 89.
HS: Âc âãư, v hçnh vo våí, ghi GT-
KL.
GV: Hỉåïng dáùn cạc em thỉûc hiãûn hai
bỉåïc.
Cáu b: Hỉåïng dáùn tỉång tỉû.
GV: Âỉa bng phủ v sàơn ä vng v
v hçnh sàơn.
GV: Hỉåïng dáùn HS v thãm cạc âiãøm
H, I, K.
GV: Hỉåïng dáùn tênh cảnh BC.
HS: Tênh tiãúp cạc cảnh AB; AC.
GV: Âỉa bng phủ cọ hçnh 136.
Hỉåïng dáùn:
Tênh cạc âoản OA; OB; OC; OD
theo cạc kêch thỉåïc â cho dỉûa vo
Pitago.

Nãúu ≤ 9 thç Cụn âãún âỉåüc.
Nãúu > 9 thç Cụn khäng âãún âỉåüc.
GV: Giåïi thiãûu cạc bäü ba säú Pitago.
Bi 89 SBT:
GT: AH = 7;HC = 2
∆ABC cán tải A
KL: Tênh âạy BC
Bỉåïc 1: Tênh BH
dỉûa vo ∆AHB
Bỉåïc 2: Tênh BC dỉûa vo ∆CHB
Bi 61 SGK:
HS: Tênh theo Pitago.
Bi 62 SGK:
Bi 91 SBT:
1) 3; 4; 5
2) 6; 8; 10
3) 5; 12; 13
4) 8; 15; 17
5) 9; 12; 15
Hoảt âäüng 2
GHẸP HAI HÇNH VNG THNH MÄÜT HÇNH
GV: Hỉåïng dáùn nhỉ SGK, thäng qua bng phủ.
HS: Thỉûc hnh ghẹp hçnh theo cạc bỉåïc hỉåïng dáùn ca GV, theo nhọm â chøn
bë sàơn.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Än âënh l Pitago thûn, âo.
- Än cạc trỉåìng håüp bàòng nhau ca tam giạc.

Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
C

A
B
K I
H
B
A
I
E
D
K
C
F
O
3
6
74
A
B
C
H
7
2
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
Tiãút 40: CẠC TRỈÅÌNG HÅÜP BÀỊNG NHAU
CA TAM GIẠC VNG
Ngy soản:19.1.10
A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm âỉåüc cạc trỉåìng håüp bàòng nhau ca tam giạc vng. Biãút váûn dủng âënh
l Pitago âãø chỉïng minh trỉåìng håüp cảnh huưn, cảnh gọc vng.
- Biãút váûn dủng cạc trỉåìng håüp bàòng nhau ca tam giạc vng âãø chỉïng minh cạc

âoản thàóng bàòng nhau, cạc gọc bàòng nhau.
- Tiãúp tủc rn luûn k nàng phán têch, tçm cạch gii v trçnh by bi toạn chỉïng
minh hçnh hc.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:Thỉåïc thàóng, ã ke, bng phủ ghi sàơn bi táûp, cạc cáu hi.
HS:Thỉåïc thàóng, ã ke, SGK.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Bi c:
- Nãu cạc trỉåìng håüp bàòng nhau ca tam giạc vng âỉåüc suy ra tỉì trỉåìng
håüp bàòng nhau ca tam giạc.
Hai tam giạc vng bàòng nhau thç chụng cọ nhỉỵng úu täú no bàòng nhau?
III. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
CẠC TRỈÅÌNG HÅÜP BÀỊNG NHAU Â BIÃÚT CA TAM GIẠC VNG
GV: Nãu cạc trỉåìng håüp bàòng nhau â
biãút ca hai tam giạc vng?
HS: Tr låìi theo 3 .
GV: Cạc em hy hon thnh ?1 SGK.
HS: Hon thnh vo våí.
GV: Ngoi trỉåìng håüp âọ 2 ∆ cn cọ
trỉåìng håüp no khạc khäng?
Hai tam giạc vng bàòng nhau khi:
- Hai cảnh gọc vng bàòng nhau.
- Mäüt cảnh gọc vng v mäüt gọc nhn
- Cảnh huưn v mäüt gọc nhn.
Hçnh 143 ∆AIB = ∆AHC (c.g.c)
Hçnh 144 ∆DKE = ∆DKF (g.c.g)
Hçnh 145 ∆OMI = ∆ONI (cảnh huưn -
gọc nhn)

Hoảt âäüng 2
TRỈÅÌNG HÅÜP BÀỊNG NHAU VÃƯ CẢNH HUƯN V CẢNH GỌC VNG
GV: u cáưu hai HS âc cạc ni dung
trong khung åí SGK.
HS: Âc vi láưn.
GV: u cáưu c låïp v hçnh v ghi GT-
KL.
HS1: Gi lãn bng ghi GT-KL.
GT:∆ABC; ∆DEF
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
A
B
C
E
D
F
75
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
GV: Hy nhàõc lải âënh l Pitago? ỈÏng
dủng ca âënh l.
HS: Phạt biãøu.
GV: Tênh cảnh AB v DE theo a v b
v nháûn xẹt ∆ABC v ∆DEF.
Á = 900;
D
ˆ
= 900; BC = EF
AC = DE
KL: ∆ABC = ∆DEF
C/m:

Âàût BC = EF = a.
AC = DF = b.
Räưi tênh AB; DE theo a v b.
⇒ ∆ABC = ∆DEF
Hoảt âäüng 3
CNG CÄÚ LUÛN TÁÛP
GV: Täø chỉïc cho HS lm tải låïp bi 66 (137 SGK); bi 63 u cáưu hoảt âäüng
theo nhọm.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Hc thüc v phạt biãøu chênh xạc cạc trỉåìng håüp bàòng nhau ca hai tam giạc
vng.
- Lm cạc bi táûp 64; 65 SGK.

Tiãút 41: LUÛN TÁÛP
Ngy soản:21.1.10
A. MỦC TIÃU:
- Rn luûn k nàng chỉïng minh tam giạc vng bàòng nhau, cọ k nàng trçnh by
v chỉïng minh hçnh.
- Rn luûn, phạt huy trê lỉûc HS thäng qua phỉång phạp suy lûn, chỉïng minh
hçnh.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Thỉåïc thàóng, ã ke, com pa, pháún mu.
HS:
- Thỉåïc thàóng, ã ke, com pa.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Bi c:
HS1:
- Phạt biãøu cạc trỉåìng håüp bàòng nhau ca hai tam giạc vng.

- Chỉỵa bi táûp 64 SGK.
HS2:
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
76
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
- Chỉỵa bi táûp 65 SGK.
III. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
HÅÜP THỈÏC CẠC BI KIÃØM TRA MIÃÛNG CA HC SINH
Hoảt âäüng 2
CHỈỴA CẠC BI ÅÍ SẠCH BI TÁÛP
GV: Âỉa âãư bi lãn bng phủ.
HS: Âc k âãư bi, v hçnh, ghi GT-
KL ca bi toạn.
GV: Hỉåïng dáùn cạch suy nghé.
HS: AB = AC hồûc
B
ˆ
=
C
ˆ
- Trãn hçnh v 2∆ no chỉïa hai cảnh
v hai gọc âọ?
GV: Gåüi k thãm âỉåìng phủ âãø tảo
ra cạc tam giạc vng cọ chỉïa cạc
cảnh huưn MB; MC v cảnh huưn
AM.
GV: Hai tam giạc vng no â âiãưu
kiãûn kãút lûn bàòng nhau ngay?
HS: ∆KAM v ∆HAM. Tỉì âọ gi mäüt

säú HS lãn chỉïng minh.
GV: Âỉa âãư bi lãn bng phủ.
HS: Âc, phán têch âãư, v hçnh, ghi
GT-KL vo våí.
GV: Hỉåïng dáùn phỉång phạp phán
têch:
HB = KC ⇒ ∆BHI = ∆CKI
⇒ HI = KI ⇒ ∆AHI = ∆AKI
⇒ BI = CI ⇒ ∆BMI = ∆CMI
HS: Dỉûa vo så âäư trãn trçnh by lải
bi lm.
Bi 98:
GT: ∆ABC:
Á1=Á2
MB = MC
KL: ∆ABC cán tải
B.
- K âỉåìng phủ
MK; MH láưn lỉåüt
vng gọc våïi AB; AC.
- ∆KAM = ∆HAM (cảnh huưn gọc
nhn)
- ⇒ KM = HM.
- ∆KBM = ∆HCM (cảnh huưn gọc
vng).
- ⇒
B
ˆ
=
C

ˆ
.
- ∆ABC cọ
B
ˆ
=
C
ˆ
 ∆ABC l tam
giạc cán.
Bi 101 SBT:
Dỉûa vo cạch phán têch.
Hoảt âäüng nhọm âãø hon thnh bi
chỉïng minh.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Lm cạc bi táûp 96, 97, 99, 100 SBT.
- Chøn bë cạc bäü dủng củ âãø giåì sau thỉûc hnh. Mäùi bäü gàõn 4 cc tiãu, 1 giạc
kãú, 1 såüi dáy di 10m, 1 thỉåïc chia khong.

Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
A
B C
H
K
M
1
2
77
A
B

C
K
H
1
2
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
Tiãút 42 THỈÛC HNH NGOI TRÅÌI
Ngy soản:23.1.10
A. MỦC TIÃU:
- HS biãút cạch xạc âënh khong cạch giỉỵa hai âiãøm A v B trong âọ cọ mäüt âiãøm
nhçn tháúy nhỉng khäng âãún âỉåüc.
- Hçnh thnh k nàng dỉûng gọc trãn màût âáút, giọng âỉåìng thàóng, rn luûn thỉïc
lm viãûc cọ täø chỉïc.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Âëa âiãøm thỉûc hnh cho cạc täø.
- Giạc kãú, cc tiãu (thiãút bë).
- Máùu bạo cạo ca HS.
HS: Mäùi nhọm thỉûc hnh chøn bë.
- 4 cc tiãu di 1,2 m; 1 giạc kãú.
- Såüi dáy di 10-15m; 1 thỉåïc âo âäü di.
- Nhọm trỉåíng, nhọm phọ tham gia táûp hún trỉåïc.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Kiãøm tra dủng củ thỉûc hnh:
III. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
THÄNG BẠO NHIÃÛM VỦ V HỈÅÏNG DÁÙN CẠCH THỈÛC HNH
GV: Giåïi thiãûu hçnh 149 bàòng bng
phủ v nãu nhiãûm vủ.

GV: Giåïi thiãûu cạch lm theo tỉìng
bỉåïc.
GV: Cng 2 HS â táûp hún lm máùu,
cạc em cn lải quan sạt v ghi chẹp
cạc bỉåïc lm.
GV: Tải sao âo DC ta biãút âäü di AB?
HS: Tỉû chỉïng minh.
GV: u cáưu HS âc lải pháưn hỉåïng
dáùn v cạch lm åí SGK.
* Nhiãûm vủ: Xạc âënh khong cạch hai
âiãøm A v B trong âọ mäüt âiãøm nhçn
tháúy m khäng âãún âỉåüc.
* Cạch thỉûc hiãûn:
- Dng giạc kãú vảch xy⊥AB.
- Chn E∈xy.
- Xạc âënh D∈xy  AE = ED
- Dng giạc kãú vảch Dm⊥xy.
- Chn C∈Dm  C; D; B thàóng hng.
- Âo CD biãút AB
Hoảt âäüng 2
CHØN BË THỈÛC HNH
GV: Giao máùu thỉûc hnh cho cạc täø:
BẠO CẠO THỈÛC HNH
Ca täø: Låïp: 7
Kãút qu: AB =
Âiãøm thỉûc hnh ca täø:
STT H v tãn Âiãøm dủng Âiãøm Âiãøm k Täøng säú
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
A
B

C
D
E
x y
78
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
củ thỉïc nàng
Nháûn xẹt chung ca täø (täø trỉåíng âạnh giạ):
Täø trỉåíng (k tãn)
Hoảt âäüng 3
CẠC NHỌM TIÃÚN HNH THỈÛC HNH
GV: Giao âëa âiãøm. Mäùi càûp âiãøm A,
B giao cho hai täø cng xạc âënh.
GV: Kiãøm tra k nàng cạc täø
HS: Tiãún hnh cạc thao tạc nhỉ â
hỉåïng dáùn.
HS: Khäng âỉåüc qua lải vng cáúm.
Hoảt âäüng 4
ÂẠNH GIẠ NHÁÛN XẸT
- Cạc nhọm âạnh giạ v näüp bạo cạo.
- GV âạnh giạ v cho âiãøm.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Än táûp chỉång, chøn bë kiãøm tra.

Tiãút 43 THỈÛC HNH NGOI TRÅÌI
Ngy soản:25.1.10
A. MỦC TIÃU:
- HS biãút cạch xạc âënh khong cạch giỉỵa hai âiãøm A v B trong âọ cọ mäüt âiãøm
nhçn tháúy nhỉng khäng âãún âỉåüc.
- Hçnh thnh k nàng dỉûng gọc trãn màût âáút, giọng âỉåìng thàóng, rn luûn thỉïc

lm viãûc cọ täø chỉïc.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Âëa âiãøm thỉûc hnh cho cạc täø.
- Giạc kãú, cc tiãu (thiãút bë).
- Máùu bạo cạo ca HS.
HS: Mäùi nhọm thỉûc hnh chøn bë.
- 4 cc tiãu di 1,2 m; 1 giạc kãú.
- Såüi dáy di 10-15m; 1 thỉåïc âo âäü di.
- Nhọm trỉåíng, nhọm phọ tham gia táûp hún trỉåïc.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Kiãøm tra dủng củ thỉûc hnh:
III. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
THÄNG BẠO NHIÃÛM VỦ V HỈÅÏNG DÁÙN CẠCH THỈÛC HNH
GV: Giåïi thiãûu hçnh 149 bàòng bng
phủ v nãu nhiãûm vủ.
GV: Giåïi thiãûu cạch lm theo tỉìng
bỉåïc.
GV: Cng 2 HS â táûp hún lm máùu,
* Nhiãûm vủ: Xạc âënh khong cạch hai
âiãøm A v B trong âọ mäüt âiãøm nhçn
tháúy m khäng âãún âỉåüc.
* Cạch thỉûc hiãûn:
- Dng giạc kãú vảch xy⊥AB.
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
79
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
cạc em cn lải quan sạt v ghi chẹp

cạc bỉåïc lm.
GV: Tải sao âo DC ta biãút âäü di AB?
HS: Tỉû chỉïng minh.
GV: u cáưu HS âc lải pháưn hỉåïng
dáùn v cạch lm åí SGK.
- Chn E∈xy.
- Xạc âënh D∈xy  AE = ED
- Dng giạc kãú vảch Dm⊥xy.
- Chn C∈Dm  C; D; B thàóng hng.
- Âo CD biãút AB
Hoảt âäüng 2
CHØN BË THỈÛC HNH
GV: Giao máùu thỉûc hnh cho cạc täø:
BẠO CẠO THỈÛC HNH
Ca täø: Låïp: 7
Kãút qu: AB =
Âiãøm thỉûc hnh ca täø:
STT H v tãn
Âiãøm dủng
củ
Âiãøm
thỉïc
Âiãøm k
nàng
Täøng säú
Nháûn xẹt chung ca täø (täø trỉåíng âạnh giạ):
Täø trỉåíng (k tãn)
Hoảt âäüng 3
CẠC NHỌM TIÃÚN HNH THỈÛC HNH
GV: Giao âëa âiãøm. Mäùi càûp âiãøm A,

B giao cho hai täø cng xạc âënh.
GV: Kiãøm tra k nàng cạc täø
HS: Tiãún hnh cạc thao tạc nhỉ â
hỉåïng dáùn.
HS: Khäng âỉåüc qua lải vng cáúm.
Hoảt âäüng 4
ÂẠNH GIẠ NHÁÛN XẸT
- Cạc nhọm âạnh giạ v näüp bạo cạo.
- GV âạnh giạ v cho âiãøm.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Än táûp cạc kiãún thỉïc tỉì âáưu chỉång ny.

Tiãút 44: ÄN TÁÛP CHỈÅNG II (Tiãút 1)
Ngy soản:27.1.10
A. MỦC TIÃU:
- Än táûp v hãû thäúng cạc kiãún thỉïc â hc vãư täøng 3 gọc ca mäüt tam giạc, cạc
trỉåìng håüp bàòng nhau ca hai tam giạc.
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
A
B
C
D
E
x y
80
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
- Váûn dủng cạc kiãún thỉïc â hc vo cạc bi toạn vãư hçnh v, tênh toạn, chỉïng minh
v ỉïng dủng trong thỉûc tãú.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:

- Bng hãû thäúng cạc trỉåìng håüp bàòng nhau ca hai tam giạc.
- Thỉåïc thàóng, com pa, ã ke, thỉåïc âo gọc.
HS:
- Lm cạc cáu hi än táûp chỉång tỉì 1-3.
- Gii cạc bi táûp 67, 68, 69 SGK.
- Thỉåïc thàóng, com pa, ã ke, thỉåïc âo gọc.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Kiãøm tra bi c: Kiãøm tra sỉû chøn bë ca HS.
III. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
ÄN VÃƯ TÄØNG BA GỌC CA MÄÜT TAM GIẠC
GV: V hçnh nãu cáu hi
?1: Nãu âënh l vãư täøng ba gọc ca
mäüt tam giạc.
?2: Nãu cäng thỉïc theo hçnh v.
?3: Nãúu tênh cháút gọc ngoi ca tam
giạc.
?4: Nãu cäng thỉïc theo hçnh.
HS: Láưn lỉåüt tr låìi cạc cáu hi.
GV: u cáưu tr låìi bi táûp 68 (cáúu a,
b)
HS: tại hiãûn kiãún thỉïc v tr låìi.
GV: treo bng phủ cọ ghi âãư bi 67
SGK.
HS: Âc âãư, suy nghé tr låìi bàòng cạch
âiãưn khuút.
Á1 +
1
B

ˆ
+
1
C
ˆ
=180
0
Á2 =
1
B
ˆ
+
1
C
ˆ
2
B
ˆ
= Á1 +
1
C
ˆ
2
C
ˆ
= Á1 +
1
B
ˆ
Bi 68:

Hai tênh cháút âọ âỉåüc suy ra trỉûc tiãúp tỉì
âënh l täøng 3 gọc mäüt tam giạc.
a) Á1 +
1
B
ˆ
+
1
C
ˆ
=180
0
Á1 + Á2 = 180
0
Á
2
=
1
B
ˆ
+
1
C
ˆ
b) Nãúu ∆ABC cọ Á = 90
0
Bi 67:
HS gii thêch cạc cáu sai
Hoảt âäüng 2
ÄN TÁÛP CẠC TRỈÅÌNG HÅÜP BÀỊNG NHAU CA HAI TAM GIẠC

GV: Sỉí dủng bng phủ ghi sàơn cạc
trỉåìng håüp bàòng nhau ca hai tam
giạc bàòng hçnh v v k hiãûu.
HS: càn cỉï vo hçnh v k hiãûu, nãu 3
trỉåìng håüp bàòng nhau ca hai tam
giạc, ca hai tam giạc vng.
c.c.c cảnh huưn, cảnh gọc vng
c.g.c c.g.c
g.c.g g.c.g-cảnh huưn, gọc nhn.
Hoảt âäüng 3
CNG CÄÚ LUÛN TÁÛP
HS: Lm bi táûp 69 SGK.
Bi táûp 108 snt: HS hoảt âäüng nhọm.
GV: theo di cạc nhọm bạo cạo kãút qu.
HS: Tho lûn thäúng nháút âạp ạn.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
A
B
C
1
2
1
1
2
81
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
- Än cạc kiãún thỉïc â än.
- Tiãúp tủc än cạc pháưn cn lải ca chỉång II.
- Lm bi táûp:70-73 SGK.


Tiãút 45: ÄN TÁÛP CHỈÅNG II (Tiãút 2)
Ngy soản:29.1.10
A. MỦC TIÃU:
- Än táûp v hãû thäúng cạc kiãún thỉïc â hc vãư tam giạc cán, tam giạc âãưu, tam giạc
vng, tam giạc vng cán.
- Váûn dủng cạc kiãún thỉïc trãn vo bi táûp v hçnh, tênh toạn, chỉïng minh v ỉïng
dủng thỉûc tãú.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi bng än táûp cạc dảng âàûc biãût ca tam giạc, cạc bi táûp.
HS:
- Lm cạc caau hi än táûp tỉì 4-6.
- Gii cạc bi táûp â giao.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Kiãøm tra bi c: Kiãøm tra sỉû chøn bë ca HS.
III. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
ÄN CẠC DẢNG ÂÀÛC BIÃÛT CA TAM GIẠC
GV: Cọ nhỉỵng dảng no âàûc biãût ca
tam giạc m ta â hc. Nãu âënh
nghéa cạc tam giạc âọ v v hçnh k
hiãûu minh ha.
HS: Nãu âënh nghéa bàòng k hiãu.
GV: Nãu cạc tênh cháút vãư cảnh v gọc.
HS: Tr låìi cạc tênh cháút theo tỉìng hçnh
v v k hiãûu.
- Tam giạc cán: AB = AC
- Tam giạc âãưu: AB = BC = AC

- Tam giạc vng: Á = 90
0
- Tam giạc vng cán: Á=90
0
; AB=AC
- AB = AC ⇒
B
ˆ
=
C
ˆ
AB = AC = BC ⇒ Á =
B
ˆ
=
C
ˆ
Á = 90
0

B
ˆ
+
C
ˆ
= 90
0
Á = 90
0
; AC=AB;

B
ˆ
=
C
ˆ
= 45
0
Hoảt âäüng 2
LUÛN TÁÛP
GV: Âỉa âãư lãn bng phủ.
HS: Âc âãư, pháún têch v nãu cạch tênh
AB?
Bi 105 SBT:
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
82
Ló Anh Phổồngỹ Giaùo aùn Hỗnh Hoỹc 7
GV: Hoới thóm ABC coù phaới laỡ tam
giaùc vuọng khọng?
HS: traớ lồỡi theo yù mỗnh hióứu.
GV: Baỡi 73:tổồng tổỷ.
GV: ổa õóử baỡi lón baớng phuỷ.
HS: theo doợi, veợ hỗnh theo õóử, ghi GT-
KL.
a) Chổùng minh AMN cỏn.
HS: trỗnh baỡy mióỷng taỷi chọự.
GV: ổa õaùp aùn lón baớng phuỷ.
HS: Ghi nhồù caùch chổùng minh.
GV: Lỏửn lổồỹt hổồùng dỏựn caùc em hoaỡn
thaỡnh nọỹi dung theo yóu cỏửu cuớa õóử.
Baỡi 73 SGK:

Baỡi 70 SGK:
a) Chổùng minh AMN cỏn.
b) Chổùng minh BH = CK
c) AH = AK
d) BOC laỡ tam giaùc gỗ?
e) Chổùng minh.
Hoaỷt õọỹng 3
CUNG C LUYN TP
GV: ổa õóử baỡi trừc nghióỷm õuùng sai.
1. Nóỳu mọỹt coù hai goùc bũng 60
0
thỗ tam giaùc õoù õóửu.
2. Nóỳu mọỹt caỷnh huyóửn vaỡ hai goùc nhoỹn cuớa tam giaùc naỡy
3.
HS: Hoaỷt õọỹng theo nhoùm.
IV. HặẽNG DN Vệ NHAè - BAèI TP
- n tỏỷp caùc kióỳn thổùc õaợ ọn.
- Tióỳt sau kióứm tra.

Tióỳt 46: KIỉM TRA 1 TIT
Ngaỡy soaỷn31.1.10
Đề bài
Câu 1:
a) Vẽ tam giác ABC vuông tại B có AB = 4cm, BC = 3cm. Dùng thớc góc đo xem
góc B bằng bao nhiêu độ?
b) Phát biểu định lí Py-ta-go. Tính độ dài cạnh AC nêu ở câu a.
Trổồỡng THCS Trióỷu ọ ỹ- Trióỷu Phong - Quaớng Trở
A
B C
E

4
5
B
A
CM N
H K
1
1
2 2
3 3
83
Ló Anh Phổồngỹ Giaùo aùn Hỗnh Hoỹc 7
Câu 2:
Cho tam giác ABC cân tại A (Â < 90
0
). Vẽ BM
2
AC (M thuọỹc AC), cn
2
AB (N
thuọỹc AB).
a) Chứng minh rằng AM = AN.
b) Gọi O là giao điểm của BM và CN. Chứng minh rằng AO là tia phân giác Â.

Đáp án biểu điểm
Câu 1:
Định lí Py ta go:SGK
AC
2
= AB

2
+ BC
2
= 3
2
+ 4
2
= 25
=> AC = 5 cm
Câu 2:
Trổồỡng THCS Trióỷu ọ ỹ- Trióỷu Phong - Quaớng Trở
84
A
3 cm
4 cm
C
B
A
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7

Chỉång III. QUAN HÃÛ GIỈỴA CẠC ÚU TÄÚ TRONG TAM GIẠC
CẠC ÂỈÅÌNG ÂÄƯNG QUY TRONG TAM GIẠC
Tiãút 47 QUAN HÃÛ GIỈỴA GỌC V CẢNH ÂÄÚI DIÃÛN TRONG
MÄÜT TAM GIẠC
Ngy soản: 8.2.10
A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm vỉỵng näüi dung hai âënh l, váûn dủng âỉåüc chỉïng trong nhỉỵng tçnh húng
cáưn thiãút. Hiãøu âỉåüc phẹp chỉïng minh âënh l 1.
- Biãút v hçnh âụng u cáưu v dỉû âoạn, nháûn xẹt cạc tênh cháút qua hçnh v.
- Biãút diãùn âảt mäüt âënh l thnh mäüt bi toạn våïi hçnh v v gi thiãút, kãút lûn.

B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Thỉåïc k, com pa, thỉåïc âo gọc, pháún mu.
- Tam giạc ABC bàòng bça gàõn vo bng phủ.
HS:
- Thỉåïc k, com pa, thỉåïc âo gọc, pháún mu.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Kiãøm tra bi c: Giåïi thiãûu chỉång, âàût váún âãư vo bi.
III. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
GỌC ÂÄÚI DIÃÛN VÅÏI CẢNH LÅÏN HÅN
GV: u cáưu HS thỉûc hiãûn ?1 SGK.
HS: Quan sạt hçnh v v nãu dỉû âoạn.
B
ˆ
=
C
ˆ
B
ˆ
<
C
ˆ
B
ˆ
>
C
ˆ
GV: u cáưu HS lm ?2

HS: Lm theo nhọm:
?2: HS hoảt âäüng theo nhọm.
Gáúp hçnh rụt ra nháûn xẹt.
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
A
B
M
C
B=B'
85
N
M
C
B
O
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
Nháûn xẹt: AC > AB ⇒
B
ˆ
>
C
ˆ
.
GV: u cáưu HS nãu näüi dung âënh l,
v hçnh, ghi GT-KL.
HS: Thỉûc hiãûn näüi dung trãn.
GV: u cáưu HS âc pháưn chỉïng
minh.
HS: Âc, âäúi chiãúu lãn hçnh v trçnh
by miãûng.

B
ˆ
>
C
ˆ
HS: Kãút lûn:
∆ABC: AC > AB ⇒
B
ˆ
>
C
ˆ
Hoảt âäüng 2
CẢNH ÂÄÚI DIÃÛN VÅÏI GỌC LÅÏN HÅN
GV: u cáưu HS lm ?2
HS: V ∆ABC cọ
B
ˆ
>
C
ˆ
, quan sạt v
dỉû âoạn:
AC = AB
AC > AB
AC < AB
GV: Khàóng âënh AC>AB l âụng v
gåüi :
Nãúu AC = AB thç sao?
AC< AB thç sao?

Nãn AC > AB l âụng.
GV: ∆ABC : Á = 90
Váûy BC l cảnh huưn so våïi AC;
AB cảnh no l låïn nháút.
HS: BC l cảnh låïn nháút.
GT: ∆ABC:
B
ˆ
>
C
ˆ
KL: AC > AB
Gi sỉí: AC = AB ⇒
B
ˆ
=
C
ˆ
AC < AB ⇒
B
ˆ
<
C
ˆ
Váûy AC > AB âụng.
Âënh l 2:
Hãû qu:
∆ABC : Á = 900
BC < AC; BC > AB
Hoảt âäüng 3

CNG CÄÚ LUÛN TÁÛP
GV: Hy phạt biãøu lải âënh l 1 v 2.
Bi 1: So sạnh cạc gọc ∆ABC:
AB = 2; AC = 5; BC = 4
Bi 2: SGK.
HS: Phạt biãøu.
∆ABC: AB = 2; AC = 5; BC = 4
⇒ Á >
B
ˆ
>
C
ˆ
.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Nàõm vỉỵng hai âënh l vãư mäúi quan hãû giỉỵa cảnh v gọc trong mäüt tam giạc.
Hc cạch chỉïng minh dënh l 1.
- Gii cạc bi táûp: 3, 4, 7 SGK v 1-3 SBT.
    
Tiãút 48 LUÛN TÁÛP
Ngy soản:10.2.10
A. MỦC TIÃU:
- Cng cäú cạc âënh l liãn hãû giỉỵa gọc v cảnh âäúi diãûn trong mäüt tam giạc.
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
A
B
M
C
B'
1

2
A
B C
86
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
- Rn luûn k nàng váûn dủng cạc âënh l âãø so sạnh cạc âoản thàóng, cạc gọ trong
tam giạc.
- Rn luûn k nàng v âụng hçnh theo u cáưu bi toạn, biãút ghi kãút lûn gi thiãút.
Bỉåïc âáưu biãút phán têch âãø tçm hỉåïng chỉïng minh.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi cáu hi bi táûp.
- Thỉåïc thàóng, com pa.
HS:
- Bng nhọm, bụt dả, thỉåïc thàóng com pa.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Kiãøm tra bi c:
- HS1: Phạt biãøu âënh l vãư mäúi quan hãû vãư gọc v cảnh âäúi diãûn trong mäüt
tam giạc. Lm bi táûp 3 SGK.
- HS2: Chỉỵa bi táûp 3 SBT. u cáưu: V hçnh, ghi GT-KL v chỉïng minh.
III. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
LUÛN TÁÛP
GV: Âỉa bng phủ cọ ghi âãư bi.
HS: Âc to âãư bi.
HS: C låïp v hçnh vo våí.
GV: Trong ba âoản thàóng AD; BD; CD
âoản no di nháút, âoản no ngàõn
nháút.

HS:
C
ˆ
> 900 ⇒ BD > CD

2
B
ˆ
< 900 ⇒
1
B
ˆ
> 900 ⇒ AD >
BD
⇒ AD > BD > CD
GV: Âỉa âãư bi lãn bng phủ v hi
kãút lûn no sau âáy l âụng.
HS: Lãn bng trçnh by v kãút lûn C
âụng.
GV: u cáưu suy lûn cọ càn cỉï.
HS: C låïp nháûn xẹt bi bản.
GV: Cho HS âc to âãư bi.
HS: Lãn bng v hçnh v ghi GT-KL.
HS: C låïp v hçnh vo våí.
GV: Gåüi : Kẹo di AM mäüt âoản MD
 AM = MD
So sạnh Á1 v
D
ˆ
räưi

So sạnh Á2 v
D
ˆ
GV: Gi HS lãn bng trçnh by cạch
chỉïng minh, u cáưu suy lûn cọ càn
cỉï.
GV: Âỉa âãư bi u cáưu HS âc to âãư
bi
HS: Hoảt âäüng theo nhọm
HS: Âải diãûn nhọm trinh by bi lm.
Bi 5 trang 56 SGK:
Ngun Hảnh Trang
AD > BD > CD
Bi 6 trang 56 SGK:
AC = AD + DC (D nàòm giỉỵa A, C)
M BC = DC  AD + DC > BC
⇒ AC > BC ⇒
B
ˆ
> Á.
Bi 7 trang 24 SBT:
GT: ∆ABC: AB > AC; BM = BC
Kl: So sạnh BAM v MAC.
∆AMB = ∆DMC
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
A
B C
D
1
2

A
B
C
D
A
B
C
M
D
87
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
GV: Täø chỉïc nháûn xẹt âạnh giạ.

D
ˆ
= Á1; AB = DC
⇒ AC > DC 
D
ˆ
> Á2
Bi 29 trang 25 SBT:
GT: ∆ABC: Á = 900
B
ˆ
=30
KL: AC =
2
BC
HS: Hoảt âäüng theo
nhọm

IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Hc thüc hai âënh l vãư quan hãû giỉỵa gọc v cảnh âäúi diãûn.
- Gii cạc bi táûp: 5, 6 SBT.
- Âc trỉåïc bi måïi, än âënh l Pitago.
    
Tiãút 49 QUAN HÃÛ GIỈỴA ÂỈÅÌNG VNG GỌC
V ÂỈÅÌNG XIÃN-ÂỈÅÌNG XIÃN V HÇNH CHIÃÚU
Ngy soản:13.2.10
A. MỦC TIÃU:
- Nàõm âỉåüc khại niãûm âỉåìng vng gọc, âỉåìng xiãn k tỉì mäüt âiãøm åí ngoi âỉåìng
thàóng âãún âỉåìng thàóng âọ. Khại niãûm hçnh chiãúu ca mäüt âiãøm, ca mäüt âỉåìng
xiãn. V âỉåüc hçnh chè ra cạc khại niãûm ny trãn hçnh v.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV: Bng phủ ghi âënh l 1, 2 v cạc bi táûp. Phiãúu hoảt âäüng nhọm, thỉåïc, ã ke.
HS: Än hai âënh l vãư quan hãû giỉỵa cảnh v gọc, âënh l Pitago. Thỉåïc, ã ke.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc:
II. Kiãøm tra bi c:
Phạt biãøu âënh l vãư mäúi quan hãû giỉỵa cảnh v gọc âäúi diãûn trong mäüt tam giạc.
III. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
KHẠI NIÃÛM VÃƯ ÂỈÅÌNG VNG GỌC, ÂỈÅÌNG XIÃN,
HÇNH CHIÃÚU CA ÂỈÅÌNG XIÃN
GV: Vỉìa trçnh by, vỉìa v hçnh.
HS: Vỉìa v hçnh, vỉìa nghe v ghi chẹp.
GV: Cho HS nhàõc lải khại niãûm v chè
trãn hçnh v.
HS: Nhàõc lải.
GV: u cáưu HS âc v thỉûc hiãûn ?1
HS: Tỉû âàût tãn cạc k hiãûu.

AH l âỉåìng vng gọc k tỉì A âãún d.
H l chán dỉåìng vng gọc ⇒ H l hçnh
chiãúu ca A trãn d.
AB l âỉåìng xiãn k tỉì A âãún d.
HB l hçnh chiãúu ca AB trãn d.
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
A
BH
d
A
MK
d
88
A
B
C
D
30
0
Lã Anh Phỉångü Giạo ạn Hçnh Hc 7
Hoảt âäüng 2
QUAN HÃÛ GIỈỴA ÂỈÅÌNG VNG GỌC V ÂỈÅÌNG XIÃN
GV: u cáưu HS thỉûc hiãûn ?2
HS: Thỉûc hiãûn ?2
So sạnh âäü di AH v AB
GV: Nháûn xẹt cạc em chênh l âënh l 1.
HS: Âc âënh l SGK.
HS: Ghi GT-KL.
GV: Cho HS chỉïng minh.
HS: Chỉïng minh miãûng.

Âỉåìng vng gọc ngàõn hån cạc âỉåìng
xiãn.
Âënh l:
GT: A∉d. AH l âỉåìng vng gọc.
AB l âỉåìng xiãn.
KL: AH < AB
C/m: AB2 = AH2 + HB2 (Pitago)
⇒ AB2 > AH2 ⇒ AB > AH
Hoảt âäüng 3
CẠC ÂỈÅÌNG XIÃN V HÇNH CHIÃÚU CA NỌ
GV: Âỉa hçnh v lãn bng phủ.
HS: Gii thêch AB - AH l gç?
GV: Dng Pitago âãø suy ra ràòng:
a) Nãúu HB>HC ⇒ AB > AC
b) Nãúu AB > AC ⇒ HB > HC
c) Nãúu HB = HC thç AB = AC v ngỉåüc
lải.
HS: Thỉûc hiãûn näüi dung trãn.
GV: Gåüi HS nãu âënh l.
- Nãúu HB > HC  AB > AC
- Nãúu HB = HC  AB = AC
Âënh l 2: SGK
Hoảt âäüng 4
LUÛN TÁÛP CNG CÄÚ
GV: Phạt phiãúu hc táûp cho cạc nhọm.
Âãư bi "Phiãúu hc táûp"
1. Cho hçnh v sau, hy âiãưn vo ä träúng.
2. Váùn dng hçnh v trãn, xẹt xem cáu
no âụng, cáu no sai?
GV: Cho cạc nhọm hoảt âäüng.

HS: Âải diãûn nhọm trçnh by.
GV: Täø chỉïc cho nháûn xẹt.
a) Âỉåìng vng gọc k tỉì S âãún âỉåìng
thàóng m l
b) Âỉåìng xiãn k tỉì S tåïi âỉåìng thàóng m
l
c) Hçnh chiãúu ca S trãn m l
d) Hçnh chiãúu ca PA trãn m l
Hçnh chiãúu ca SB trãn m l
Hçnh chiãúu ca SC trãn m l
a) SI < SB
b) SA = SB ⇒ IA = IB
c) IB = IA ⇒ SB = PA
Håüp thỉïc bi gii.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Än lải cạc âënh l â hc trong chỉång.
- Gii cạc bi táûp: 14, 15 SGK v 11, 12 SBT.
- Chøn bë giåì sau luûn táûp.
    
Tiãút 50 LUÛN TÁÛP
Ngy soản15.2.10
A. MỦC TIÃU:
- Cng cäú âënh l cạc quan hãû giỉỵa âỉåìng vng gọc v âỉåìng xiãn, giỉỵa âỉåìng
xiãn v hçnh chiãúu ca chụng.
Trỉåìng THCS Triãûu Âä ü- Triãûu Phong - Qung Trë
d
A
E H N M
d
A

C H B
m
S
A I B C
P
89

×