Tải bản đầy đủ (.doc) (34 trang)

Giáo án Hình học 7 chương II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (192.15 KB, 34 trang )

Chỉång II. TAM GIẠC
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 17: '17. TÄØNG BA GỌC CA MÄÜT TAM GIẠC
A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm âỉåüc âënh l vãư täøng ba gọc ca mäüt tam
giạc. Biãút váûn dủng âënh l âãø tênh säú âo cạc gọc
ca mäüt tam giạc.
- Cọ thỉïc váûn dủng kiãn thỉïc â hc vo cạc bi
toạn.
- Giụp cạc em phạt huy trê lỉûc ca mçnh.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư kãút håüp thỉûc hnh.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, mäüt tam giạc bàòng bça,
kẹo càõt giáúy.
HS:
- Cạc loải thỉåïc, mäüt tam giạc bàòng bça, kẹo càõt
giáúy.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2. Bi c:
- V mäüt tam giạc báút k, dng thỉåïc âo gọc âo cạc
gọc ca tam giạc.
- Cọ nháûn xẹt gç vãư kãút qu âo âỉåüc.
- Hai HS lãn bng thỉûc hiãûn näüi dung ny, c låïp
nháûn xẹt.
3. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
THỈÛC HNH ÂO TÄØNG BA GỌC CA MÄÜT TAM GIẠC
GV: Sỉí dủng kãút qu bi


c.
Hi thãm: Em no cọ kãút
qu v nháûn xẹt tỉång
tỉû.
HS: Tr låìi nãúu cọ kãút qu
giäúng trãn.
GV: Hỉåïng dáùn cạc em càõt
v ghẹp hçnh theo SGK.
GV: Âàût váún âãư: Bàòng âo
Qua âo âảc cho tháúy:
Täøng 3 gọc ca mäüt tam
giạc bàòng 180
0
Khi ghẹp xong dỉû âoạn
täøng 3 gọc trong ca tam
giạc bàòng 180
0
.
32
âảc trỉûc tiãúp hồûc
ghẹp hçnh ta âãưu cọ dỉû
âoạn... Ta xẹt âënh l ny.
Hoảt âäüng 2
TÄØNG BA GỌC CA TAM GIẠC
GV: hy diãùn âảt âënh l
bàòng hçnh v v ghi gt, kl
bàòng k hiãûu.
HS: V hçnh v ghi gt, kl.
GV: Bàòng láûp lûn ai
chỉïng minh âỉåüc âënh l

ny? Nãúu HS khäng chỉïng
minh âỉåüc GV gåüi qua
A k xy//BC.
HS: V thãm xy//BC.
GV:
- Hy chè ra cạc càûp gọc
bàòng nhau trãn hçnh.
- Täøng 3 gọc ca tam giạc
bàòng täøng 3 gọc chung
âènh no?
HS: Tr låìi:
Á +
B
ˆ
+
C
ˆ
= Á + Á
1
+ Á
2
=
180
0
GV: Cho nhàõc lải âënh l
v phỉång phạp chỉïng.
Âënh l: SGK
GT: ∆ABC
KL: Á +
B

ˆ
+
C
ˆ
= 180
0
Chỉïng mênh:
Qua A v xy//BC. Cọ:
B
ˆ
= Á
1
(so le trong)
C
ˆ
= Á
2
(so le trong)
⇒ BAC + Á
1
+ Á
2
= BAC +
B
ˆ
+
C
ˆ
= 180
0

Hoảt âäüng 3
CNG CÄÚ BI
GV: Âàût váún âãư: Näüi dung
âënh l trãn âỉåüc váûn
dủng âãø tênh säú âo ca
mäüt säú gọc trong tam
giạc.
VD: GV âỉa bng phủ cọ
ghi âãư bi km hçnh v
sau
HS: Hoảt âäüng nhọm ghi
bi lm vo phiãúu.
Hçnh a:
y = 180
0
- (90
0
+ 30
0)
= 47
0
Hçnh c:
33
A
B
C
K I
H
D
F

E M
N
P
(a
)
(b
)
(c
)
(d
)
90
0
43
0
120
0
30
0
65
0
72
0
70
0
57
0
x
x
x

y
x
A
B
C
1 2
A
B
C
1 2
x
y
GV: Cho âải diãûn hai nhọm
lãn bng trçnh by.
F
ˆ
= 180
0
- (72
0
+ 65
0
) = 43
0
y = 180
0
- 65
0
= 115
0

x = 180
0
- 43
0
= 137
0
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Hc v nàõm vỉỵng âënh l, cạch chỉïng minh âënh
l.
- Váûn dủng lm cạc bi táûp 1, 2 SGK trang 108 v 1, 2,
4 SBT trang 98.
- Âc trỉåïc cạc mủc cn lải trong bi.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 18: '18. TÄØNG BA GỌC CA MÄÜT TAM GIẠC
(T2)
A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm âỉåüc âënh nghéa v tênh cháút vãư gọc ca
mäüt tam giạc vng. Âënh nghéa tênh cháút gọc ngoi
ca tam giạc.
- Biãút váûn dủng kiãún thỉïc trãn âãø tênh säú âo ca
tam giạc v lm mäüt säú bi táûp củ thãø.
- Giạo dủc tênh cáøn tháûn, chênh xạc v kh nàng suy
lûn ca HS.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư, trỉûc quan, hoảt âäüng nhọm.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, pháún mu, bng phủ.
HS:
- Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, hc v lm bi táûp.

D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2. Bi c:
- Phạt biãøu âënh l täøng 3 gọc trong mäüt tam giạc.
- p dủng âënh l cho biãút säú âo cạc gọc y, x trong
cạc hçnh v sau:
GV: Cho c låïp nháûn xẹt v bäø sung nãúu cọ.
34
A
B
C
D
E F
M
N
A
60
0
90
0
70
0
60
0
72
0
47
0
x
y

x
y
GV: Nãúu khại niãûm tam giạc nhn, tam giạc vng v
tam giạc t. Chuøn tiãúp mủc ạp dủng vo tam
giạc vn
3. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
ẠP DỦNG VO TAM GIẠC VNG
GV: u cáưu HS âc lải
âënh nghéa v v hçnh tam
giạc vng. K hiãûu gọc
vng trong tam giạc.
HS: Lãn bng thỉûc hiãûn.
GV: Nãu cạc u täú vãư
cảnh ca tam giạc vng
v u cáưu HS tênh
B
ˆ
+
C
ˆ
= ?
GV: u cáưu HS nãu nháûn
xẹt chung vãư hai gọc
nhn ca tam giạc vng
HS: Nãu âënh l v nhàõc
lải.
Cho ạp dủng tçm x.
HS: Tênh theo mäüt trong hai
cạch.

Á = 90
0
AB; AC gi
l cảnh
gọc vng
BC l cảnh
huưn.
B
ˆ
+
C
ˆ
= 90
0
Âënh l SGK.
x = 180
0
-
(90
0
+ 37
0
)
hay x = 90
0
- 37
0
Hoảt âäüng 2
GỌC NGOI CA MÄÜT TAM GIẠC
GV: V hçnh 46 lãn bng v

giåïi thiãûu ACx l gọc
ngoi tải âènh C ca
∆ABC. Hi: ACx cọ vë trê
nhỉ thãú no âäúi våïi gọc
C ca ∆ABC.
GV: u cáưu HS nãu âënh
nghéa.
HS: Âc lải vi láưn âënh
nghéa.
GV: u cáưu v cạc gọc
ngoi tải Á v
B
ˆ
.
HS: V vo våí.
- ACx kãư b våïi
C
ˆ
ca ∆ABC
- ACx gi l gọc ngoi tải
âènh C ca tam giạc.
Âënh nghéa SGK.
Á +
B
ˆ
+
C
ˆ
= 180
0

(âënh l)
ACx +
C
ˆ
= 180
0
(kãư b)
35
A
B
C
x
A
B
C
M
N
Q
x
90
0
37
0
GV: Gi 1 HS v âụng thỉûc
hiãûn trãn bng.
GV: Hy so sạnh ACx våïi Á +
B
ˆ
ca ∆ABC.
HS: Tênh v so sạnh âỉåüc.

GV: Vë trê ACx våïi Á;
B
ˆ
v
C
ˆ
.
⇒ ACx = Á +
B
ˆ
Nháûn xẹt: ACx våïi Á;
B
ˆ
ACx > Á; ACx >
B
ˆ
Hoảt âäüng 3
CNG CÄÚ BI
GV: Âỉa bng phủ cọ v
hçnh lãn trỉåïc låïp v u
cáưu:
a) Âc tãn cạc tam giạc
vng, chè r vng tải
âáu.
b) Tênh giạ trë x; y trãn cạc
hçnh.
HS: Hoảt âäüng theo nhọm
v âải diãûn hai nhọm lãn
trçnh by.
∆BAC vng tải A.

∆BHA vng tải H.
∆CHA vng tải H.
x = 90
0
- 60
0
= 50
0
Á
1
= 90
0
- x = 90
0
- 50
0
= 40
0
.
y = 90
0
- Á
1
= 90
0
- 40
0
= 50
0
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP

- Nàõm vỉỵng näüi dung cạc âënh nghéa âënh l trong hai
tiãút hc theo SGK.
- Táûp quan sạt v dỉû âoạn cạc dỉû kiãún trong hçnh.
- Lm bi táûp 3-6 SGK v 3, 5, 6 SBT.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 19: '19. LUÛN TÁÛP
A. MỦC TIÃU:
- Thäng qua cạc bi táûp cạc cáu hi kiãøm tra âãø giụp
cạc em cng cäú, khàõc sáu cạc kiãún thỉïc â hc.
- Rn luûn k nàng váûn dủng cạc kiãn thỉïc trãn âãø
tênh säú âä cạc gọc chỉa biãút trong tam giạc v ngoi
tam giạc v k nàng suy lûn khi tçm phỉång ạn tênh
toạn.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư, trỉûc quan, hoảt âäüng nhọm.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
36
A
B
C
H
60
0
x
y
1
- Bng phủ chẹp âãư bi, thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc,
com pa.
HS:

- Hc k l thuút, thỉåïc chia âäü, com pa.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2. Bi c:
HS1:
- Nãu âënh l täøng 3 gọc trong mäüt tam giạc.
- p dủng chỉỵa bi táûp 2 SGK.
GV: Chøn bë sàơn âạp ạn åí bng phủ.
HS2:
- V ∆ABC räưi kẹo di BC vãư hai phêa. Chè r cạc gọc
ngoi tải B v C ca tam giạc.
- Gọc ngoi tải B bàòng täøng nhỉỵng gọc no ca tam
giạc v låïn hån nhỉỵng gọc no ca tam giạc âọ.
GV: Sau khi 2 HS hon thnh cáu tr låìi, cho c låïp tho
lûn bäø sung v cúi cng treo bng phủ trçnh âạp
ạn.
3. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
LUÛN TÁÛP VÁÛN DỦNG TÊNH TOẠN THƯN TỤY
GV: Treo bng phủ cọ chẹp
sàơn âãư v hçnh v: nãu
u cáưu bi toạn.
HS: Quan sat suy nghé cạc
tênh v xung phong lãn
bng nãu cạch tênh.
C låïp lm vo nhạp sau
khi thäúng nháút âạp ạn ghi
vo våí.
GV: Lỉu cạch váûn dủng
v cạch trçnh by gn

gng, chàût ch.
Bi 6 SGK:
1
I
ˆ
= 90
0
- 40
0
= 50
0

2
I
ˆ
= 50
0
⇒ x = 90
0
- 50
0
= 40
0
.
1
M
ˆ
= 90
0
- 60

0
= 30
0
x = 90
0
-
1
M
ˆ
= 90
0
- 30
0
= 60
0
Bi 7 SGK
37
A
H
I
K
B
40
0
1
2
x
H
N P
M

x
1
60
0
GV: V hçnh bi 7 v u
cáưu HS:
a) Mä t hçnh v.
b) Tçm cạc càûp gọc phủ
nhau trong hçnh v.
c) Tçm cạc gọc nhn bàòng
nhau.
HS: Quan sạt suy lûn v
trçnh by.
a) ∆ABC vng tải A
AH⊥BC (âỉåìng cao)
b) Cạc càûp gọc phủ nhau:
Á
1
v
B
ˆ
; Á
1
v Á
2
Á
2
v
C
ˆ

;
B
ˆ
v
C
ˆ
c) Cạc gọc nhn bàòng nhau.
Á
1
=
C
ˆ
(cng phủ Á
2
)
Á
2
=
B
ˆ
(cng phủ Á
1
)
Hoảt âäüng 2
LUÛN CẠC BI TÁÛP CỌ V HÇNH
GV: Gi 1 HS lãn v theo
cạch hiãøu ca mçnh.
HS: V xong.
GV: Cho nháûn xẹt âạnh giạ.
Sau âọ GV vỉìa v vỉìa

hỉåïng dáùn cạc em v
theo âáưu bi.
HS: Cng v vo våí theo
tưn tỉû.
GV: u cáưu ghi GT, KL
HS: Thỉûc hiãûn cạc näüi
dung.
GV: Quan sạt hçnh v v GT,
KL. Tçm cạch chỉïng minh
Ax//BC v gåüi : Nãu dáúu
hiãûu nháûn biãút hai
âỉåìng thàóng song song.
HS: Dỉûa vo hỉåïng dáùn
chỉïng minh củ thãø.
Bi 8 SGK:
GT: ∆ABC
B
ˆ
=
C
ˆ
= 40
0
BAy l gọc ngoi tải A.
Ax l phán giạc Bay
KL: Ax//BC
C/m:
B
ˆ
=

C
ˆ
= 40
0
(gt) (1)
BAy =
B
ˆ
+
C
ˆ
= 80
0
(âënh
l ...)
Á
1
= Á
2
(Ax phán giạc)
Á
1
= Á
2
= 80
0
:2 = 40
0
(2)
Tỉì (1) v (2) ⇒

B
ˆ
= Á
2
= 40
0
Vç Á
2
v
B
ˆ
åí vë trê so le trong
⇒ Ax//BC (âpcm).
Hoảt âäüng 3
CẠC BI TÁÛP CỌ ỈÏNG DỦNG THỈÛC TÃÚ
38
H
B C
A
2
1
A
B C
x
y
40
0
40
0
1

2
GV: Âỉa bng phủ cọ hçnh
v 59 SGK v phán têch cho
HS hiãøu âỉåüc màût càõt
ngang ca con âã; màût
nghiãng ca con âã våïi
phỉång nàòm ngang.
Dng thỉåïc chỉỵ T v dáy
ri âãø âo gọc tảo båíi
mại âã v màût ngang.
HS: Quan sạt v tçm cạch
âo.
Bi 9 SGK:
Âãư bi: bng phủ.
∆BAC cọ
B
ˆ
= 32
0
(thỉåïc chè)
Á = 90
0
(âàût thỉåïc)
∆QDC cọ
D
ˆ
= 90
0
(dáy di)


1
C
ˆ
=
2
C
ˆ
(âäúi âènh)

Q
ˆ
=
B
ˆ
= 32
0
(cng phủ
2
C
ˆ
)
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Än k v sáu hån cạc âënh nghéa v âënh l trong bi.
- Luûn thãm cạch gii cạc bi táûp ỉïng dủng cạc
âënh l.
- Lm bi táûp 14, 15, 17, 18 SBT.
- Dng thỉåïc thàóng v thỉåïc âo gọc do cạc cảnh cạc
gọc ca hai tam giạc åí hçnh 60sgk v ghi lải cạc kãút
qu.
- Giåì sau chøn bë thỉåïc cọ chia khong, thỉåïc âo

gọc.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 20: '20. HAI TAM GIẠC BÀỊNG NHAU
A. MỦC TIÃU:
- Thäng qua bi dảy giụp cạc em HS hiãøu âënh nghéa
hai tam giạc bàòng nhau, biãút viãút k hiãûu vãư hai
tam giạc bàòng nhau theo quy ỉåïc, viãút tãn cạc âènh
tỉång ỉïng theo cng mäüt thỉï tỉû.
- Biãút sỉí dủng âënh nghéa hai tam giạc bàòng nhau âãø
suy ra cạc âoản thàóng bàòng nhau, cạc gọc bàòng
nhau.
- Rn luûn cho cạc em k nàng phạn âoạn, nháûn xẹt
v tênh cáøn tháûn chênh xạc khi suy ra cạc âoản
thàóng, cạc gọc bàòng nhau.
39
B
A
M
N
PQ
D
C
1
2
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư, trỉûc quan sinh âäüng, hoảt âäüng
nhọm.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Thỉåïc thàóng, com pa, pháún mu, bng phủ ghi bi

táûp.
HS:
- Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, bng nhọm. Âo trỉåïc
cạc cảnh, cạc gọc ca hçnh 60.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2. Bi c:
- Cho hai tam giạc nhỉ hçnh v 60 SGK. Hy dng thỉåïc
thàóng, thỉåïc âo gọc âãø âo cạc cảnh cạc gọc ca
hai tam giạc v ghi lải kãút qu.
- Càn cỉï kãút qu âo âỉåüc nháûn xẹt vãư cạc cảnh,
cạc gọc ca hai tam giạc.
3. Ging bi:
Hoảt âäüng 1
TIÃÚP CÁÛN HAI TAM GIẠC BÀỊNG NHAU - ÂËNH NGHÉA
GV: Hai tam giạc trãn cọ
máúy úu täú bàòng nhau?
Trong âọ cọ máúy úu täú
vãư cảnh, gọc.
HS: Tr låìi: 6 úu täú. 3
cảnh - 3 gọc.
GV: Âènh A v A' gi l hai
âènh tỉång ỉïng.
Gọc Á v Á' gi l hai gọc
tỉång ỉïng.
Hai cảnh AB v A'B' gi l
hai cảnh tỉång ỉïng.
Hy xạc âënh cạc úu täú
tỉång ỉïng cn lải.
HS: Tçm cạc úu täú tỉång

ỉïng cn lải v phạt
biãøu.
GV: Tỉì cạc úu täú bàòng
nhau ca hai ∆ v khại
Xẹt ∆ABC v ∆A'B'C' cọ AB =
A'B'; AC = A'C'; BC = B'C'; Á
= Á';
B
ˆ
=
'B
ˆ
;
C
ˆ
=
'C
ˆ
. Ta nọi
∆ABC v ∆A'B'C' bàòng nhau.
Khi ∆ABC = ∆A'B'C' thç hai âènh
A v A'; B v B'; C v C' gi
l hai âènh tỉång ỉïng.
Hai gọc ...
Hai cảnh ...
40
niãûm tỉång ỉïng giỉa cạc
úu täú. Hy cho biãút
mäüt cạch täøng quạt thãú
no l hai tam giạc bàòng

nhau?
HS: Nãu âënh nghéa v cho
nhàõc lải vi láưn âënh
nghéa.
GV: Chuøn tiãúp: Ta biãút
hai âoản thàóng bàòng
nhau, hai gọc bàòng nhau ta
k hiãûu nhỉ thãú no räưi
váûy 2∆ bàòng nhau thç sao
ta sang pháưn 2.
GV: Nãu quy ỉåïc k hiãûu
v nọi: Dỉû vo quy ỉåïc
k hiãûu hai ∆ bàòng nhau
cọ dáúu hiãûu gt âạng lỉu
.
HS: Cạc chỉỵ cại...
GV: ta hiãøu (GV tỉû gii
trçnh)
HS: Tỉ duy âãø hiãøu näüi
dung k hiãûu v âënh
nghéa l sỉû thäúng nháút.
Âënh nghéa SGK:
2. K hiãûu: ∆ABC = ∆A'B'C'



=
=
∆=∆
'....A A

B'...A'AB
nãúuC'B'A' ABC
ˆˆ
Tỉì nãúu bao hm ...
Xẹt hai ∆ tha mn



=
=
'....A A
B'...A'AB
ˆˆ
Ta kãút lûn ∆ABC = A'B'C'
Ngỉåüc lải khi
∆ABC = A'B'C' ⇒



=
=
'....A A
B'...A'AB
ˆˆ
Hoảt âäüng 2
CNG CÄÚ VÁÛN DỦNG
GV: Chn cáu tr låìi âụng:
a) ∆ABC = ∆MNP
b) ∆BAC = ∆MNP
c) ∆ACB = ∆NMP

d) ∆MNP =∆BCA
GV: Hon thnh ?2
HS: Xem xẹt tỉ duy tr låìi.
GV: Hon thnh ?3
HS: Lm bi theo hiãøu biãút
ca mçnh.
Bi 1:
Bi 2: ?2
Cng cäú chiãưu thûn:
Nãu cạc úu täú bàòng nhau
⇒ hai ∆ bàòng nhau.
Bi 3: ?3
Cng cäú chiãưu âo.
Nãu 2∆ bàòng nhau ⇒ cạc
úu täú tỉång ỉïng bàòng
41
A
B
C
A'
B'
C'
A
B
C
N
P
M
GV: Phạt phiãúu hc táûp
HS: Hoảt âäüng nhọm.

GV: Täø chỉïc cho HS bäø
sung.
GV: Cọ phi lục no cng
phi â 6 úu täú måïi
kãút lûn 2∆ bàòng nhau
hay chè cáưn mäüt säú úu
täú thêch håüp l â. Âãø
hiãøu âỉåüc âiãưu âọ ta s
nghiãn cỉïu tiãúp trong cạc
bi sau
nhau.
Bi 4: Bi 10 SGK
Âải diãûn cạc nhọm trçnh
by.
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Hc bi theo SGK , chụ hiãøu âụng âënh nghéa, viãút
âụng k hiãûu.
- V hai ∆ cọ cạc cảnh láưn lỉåüt l 5, 7, 9 cm. V
kiãøm tra lải xem cạc gọc ca 2 ∆ ny cọ bàòng nhau
khäng?
- Lm bi táûp 11-14 SGK 19-21 SBT.
- Dng thỉåïc thàóng v thỉåïc âo gọc do cạc cảnh cạc
gọc ca hai tam giạc åí hçnh 60sgk v ghi lải cạc kãút
qu.
- Giåì sau chøn bë thỉåïc cọ chia khong, thỉåïc âo
gọc.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 21: '21. LUÛN TÁÛP
A. MỦC TIÃU:
- Rn luûn k nàng ạp dủng âënh nghéa hai tam giạc

bàòng nhau âãø nháûn biãút hai tam giạc bàòng nhau,
tỉì hai tam giạc bàòng nhau chè ra cạc úu täú tỉång
ỉïng bàòng nhau.
- Giạo dủc cạc em tênh cáưn tháûn chênh xạc trong toạn
hc thäng qua viãûc v hçnh.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư, luûn v.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Thỉåïc thàóng, com pa, bng phủ.
42
HS:
- Thổồùc thúng, com pa.
D. TIN TRầNH CAẽC BặẽC
LN LẽP:
1. ỉn õởnh lồùp hoỹc:
2. Baỡi cuợ:
- Nóu õởnh nghộa hai tam giaùc
bũng nhau. Cho EFX = MNK.
Tỗm sọỳ õo caùc yóỳu tọỳ coỡn laỷi.
3. Giaớng baỡi:
Hoaỷt õọỹng 1
LUYN TP
Baỡi 1:
- óứ giuùp caùc em õióửn
õuùng GV tọứ chổùc cho caùc
em ọn laỷi khaùi nióỷm hai
tam giaùc bũng nhau.
GV: Cho caùc em veợ hỗnh õóứ
tióỷn trong vióỷc õióửn.

Baỡi toaùn: Cho DKE coù DK =
KE = DE = 5 cm. DKE =
BCO. Tờnh C

DKE
vaỡ C

BCO
.
GV: óứ tờnh tọứng hai chu vi
hai tam giaùc naỡy ta cỏửn
chố ra õióửu gỗ?
GV nóu: Cho caùc hỗnh veợ sau:
Baỡi 1: ABC = A
1
B
1
C
1
thỗ:
AB = A
1
B
1
; AC = A
1
C
1
; BC =
B

1
C
1
=
1
;
B

=
1
B

;
C

=
1
C

b) ABC vaỡ A'B'C' coù :
AB =A'B'; AC = A'C'; BC =
B'C'
Thỗ: ABC = A'B'C'
Baỡi 2:
Ta coù: DKE = BCD (gt)
DK = BC; DE =BO; KE = CO
(theo õởnh nghộa)
maỡ DK KE = DE = 5cm
Vỏỷy BC = BD = CO = 5cm
C


DKE
+ C

BCO
= 30 cm.
Hỗnh 1: A
1
B
1
C
1
khọng bũng
A
2
B
2
C
2
Hỗnh 2: ABC = A'B'C'
43
E
F
X
M
K
N
2,
2
55

0
3,
3
GV: Haợy tỗm caùc õốnh tổồng
ổùng cuớa hai tam giaùc.
HS: Quan saùt vaỡ tổỷ nóu.
Hỗnh 3: ABC = BAD
Hỗnh 4: BHA = CHA
Baỡi 14: SGK
HS: tổỷ nóu
Hoaỷt õọỹng 2
CUNG C BAèI
- Nóu õởnh nghộa hai tam giaùc bũng nhau.
- Khi vióỳt hai tam giaùc bũng nhau chuùng ta cỏửn chuù yù
õióửu gỗ?
E. HặẽNG DN Vệ NHAè - BAèI TP
- n laỷi caùc õởnh nghộa vaỡ caùch kyù hióỷu.
- Laỡm baỡi tỏỷp 22-26 SBT.
Thổù...ngaỡy...thaùng .. nm 200
44
A
1
B
1
C
1
B
2
A
2

C
2
Hỗnh
1
A
C
A'
B'
C'
B
Hỗnh
2
C
D
A
C
Hỗnh
3
A
B C
H
Hỗnh
4

×