Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

bang dong tu bat quy tac cho lop 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.9 KB, 3 trang )

Tan Hung Secondary school
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH
THCS (Grade 7-8-9)
Compiled by Pham Thi Huong
Tan Hung Secondary school
Compiled by Pham Thi Huong
Infinitive Past Past participle Nghĩa
awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thức
be was, were been Thì, là, ở, bị được
beat beat beaten Đánh
become became become Thành,trở nên
begin began begun Bắt đầu
bite bit bit, bitten Cắn
blow blew blown Thổi
break broke broken Làm vỡ, bẻ gãy
bring brought brought Mang lại, đem lại
build built built Xây dựng
burn burnt burnt Đốt cháy
buy bought bought Mua
catch caught caught Bắt, chụp được
choose chose chosen Lựa chọn
come came come Đến
cost cost cost Trị giá
cut cut cut Cắt
dig dug dug Đào
do did done Làm
draw drew drawn Kéo, vẽ
dream dreamt dreamt Mơ, mộng
drink drank drunk Uống
drive drove driven Đưa, lái xe
eat ate eaten Ăn


fall fell fallen Ngã, rơi
feed fed fed Nuôi cho ăn
feel felt felt Cảm thấy
fight fought fought Đánh , chiến đấu
find found found Tìm thấy, được
fly flew flown Bay
forbid forbade forbidden Cấm
forget forget forgetten Quên
forgive forgave forgiven Tha thứ
get got got, gotten Được, trở nên
give gave given Cho
go went gone Đi
grind ground ground Xay, nghiền nhỏ
grow grew grown Lớn lên, mọc
hang hung hung Treo
have had had Có
hear heard heard Nghe
hit hit hit Đụng chạm
hold held held Cầm giữ ,to chuc
hurt hurt hurt Làm đau, làm hại
keep kept kept Giữ
know knew known Biết
lay laid laid Để, đặt, để trứng
lean leant leant Dựa vào
learn Learnt,learned learnt Học, được tin
leave left left Bỏ lại, rời khỏi
lend lent lent Cho vay ,cho muon
let let let Hãy để, cho phép
lie lay lain Nằm dài ra
light lit lit Đốt, thắp (đèn)

lose lost lost Mất, đánh mất
make made made Làm, chế tạo
mean meant meant Có nghĩ, muốn nói
Tan Hung Secondary school
Compiled by Pham Thi Huong

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×