Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

kinh tế học vĩ mô: lý thuyết và ứng dụng chính sách, bài giảng điều tiết ngân hàng ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (313.51 KB, 6 trang )

1
Bài Macro 22
Điều tiết ngân hàng
Dòng vốn ròng trước và sau tự do hóa tài
chính ở các nước khủng hoảng
Source: Ocampo and Palma 2010
2
Tiền gởi theo % GDP
0%
20%
40%
60%
80%
100%
120%
140%
160%
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
Vietnam
Brazil
Chile
Malaysia
Mexico


Indonesia
Thailand
Lãi suất thực tiển gởi
-15
-10
-5
0
5
10
15
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
Percent per annum
Vietnam
Malaysia
Indonesia
Thailand
3
Lãi suất thực tiển gởi
-20
-15
-10
-5

0
5
10
15
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
Percent per annum
Brazil
Chile
Mexico
Tín dụn nội địa do hệ thống ngân
hàng cung cấp tính theo GDP
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200

1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
Indonesia
Malaysia
Thailand
Philippines
Vietnam
4
Tín dụng nội địa cho khu vực tư
nhân theo % GDP
0
20
40
60
80

100
120
140
160
180
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
Indonesia
Malaysia
Thailand
Philippines
Vietnam
Nợ ròng của chính phủ trong hệ
thống ngân hàng theo % GDP

-10%
-5%
0%
5%
10%
15%
20%
25%
30%
35%
40%
45%
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
Brazil
Chile
Mexico
Indonesia
Thailand
Vietnam
5
Đầu tư tài chính của DNNN lớn,
2008

Số DNNN
Ngàn tỉ VND
Ngân hàng
19
4,426
Quỹ đầu tư
13
1,061
Công ty chứng khoán
13
420
Bất động sản
18
1,462
Tài chính và bảo hiểm
12
6,518
Source: World Bank 2008 (VDR)
Dự trữ bắt buộc và tỉ lệ tiền gởi-
GDP
0%
5%
10%
15%
20%
25%
0% 20% 40% 60% 80% 100% 120% 140% 160%
Reserve requirement
Deposits as % GDP
Mex

Chile
Indo
Thai
Braz
Mal
VN
6
Việt Nam: tiền gởi ngoại tệ và tài
sản nước ngoài trong hệ thống ngân
hàng
0%
5%
10%
15%
20%
25%
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
Foreign assets/GDP
Foreign currency depositsGDP
Tín dụng từ SBV cho ngân hàng
0

20,000
40,000
60,000
80,000
100,000
120,000
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
VND billions

×