Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

bai tap toan A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.41 MB, 25 trang )


BÀI TẬP TOÁN C2

A. Phần Ma Trận, Định Thức

1. Cho A là ma trận vuông cấp 100 mà phần tử ở dòng
i

i
. Tìm phần tử ở dòng 1 cột
3 của ma trận
2
A
.
2. Cho A là ma trận vuông cấp 2007 mà phần tử ở dòng là
( 1)
i
i
. Tìm phần tử ở dòng 2
cột 3 của ma trận
2
A
.
3. Cho A là ma trận vuông cấp 2000, trong đó phần tử ở dòng cột j là . Tìm phần tử ở
dòng 1 cột 2 của ma trận
2
A
.
4. Cho A là ma trận vuông cấp 10, trong đó phần tử ở dòng thứ i là
1
2


i
. Tìm phần tử ở
dòng 1 cột 4 của ma trận
2
A
.
5. Cho A là ma trận vuông cấp 200 rong đó phần tử ở dòng thứ i là i . Tìm phần tử ở dòng
1 cột 4 của ma trận
2
A
.
6. Cho ma trận
01
10
A
. Tìm ma trận
2009
A
.
7. Cho ma trận
1
ij
cos sin
sin cos
A
. Tìm ma trận
2009
A
.


8. Cho ma trận
0 1 0
0 0 1
000
A
. Tìm số nguyên dương n nhỏ nhất thỏa
n
A
(ma trận
không) .
9. Cho ma trận
00
10
A
. Tìm ma trận
15
IA
.
10. Cho ma trận
10
31
A
. Tìm ma trận
10
A
.
11. Cho ma trận
0 0 1
000
000

A
. Số nguyên dương n nhỏ nhất thỏa
n
A
(ma trận
không) là bao nhiêu?

12. Cho ma trận
0 0 1 1
0 0 0 1
0000
0000
A
. Số nguyên dương n lớn nhất thỏa
n
A
(ma trận
không) là bao nhiêu?
13.Cho ma trận
00
10
A
. Tìm ma trận tổng
16
2 3 16 16
0
2 2 4 8 .. 2
nn
n
A I A A A A


14.Cho ma trận
0 1 1
0 0 1
000
A
. Tìm ma trận tổng
2007
2 3 2007 2007
0
( 2) 2 4 8 .. 2
nn
n
A I A A A A
.
15. Cho ma trận
00
10
A
. Tìm ma trận tổng
2007
0
n
n
A
.
16. Cho ma trận
00
10
A

. Tìm ma trận tổng
0
( 1)
!
n
n
n
A
n
.
17. Cho ma trận
01
00
A
. Tìm ma trận tổng
16
0
2
nn
n
A
.

18. Cho A là ma trận vuông cấp 3 khả nghịch. Định thức của ma trận 3A là bao nhiêu?
19. Cho A là ma trận vuông cấp 4 khả nghịch. Định thức của ma trận 4A là bao nhiêu?
20. Cho
7 207 2007
2007 207 7 0
0 207 2007
Ax

. Định thức của ma trận
1
A
là bao nhiêu?
21. Định thức của ma trận
23
234
1
10.
mm
m m m
m m m
là bao nhiêu?
22. Tìm số thực m để ma trận
1 1 0 1 0
0 1 1 1 1 2
m m m
A
mmm
khả
nghịch .
23. Ma trận đảo của ma trận A=
7
01
10
,
1 2 0 1
1 3 1 0
B



24. Cho hai ma trận
1 2 1 2 3
,
3 4 3 2 1
AB
.Tìm ma trận X thỏa A.X = B.

25. Cho hai ma trận
1 2 7 7 1
,
3 4 1 7 7
AB
. Tìm ma trận X thỏa A.X = B.
26. Cho hai ma trận
1 2 1 2
,
3 5 3 4
AB
. Tìm ma trận X thỏa X.A = B.
27. Cho A là ma trận vuông cấp n . Biết det(A) =3 và A
2
-3A =12 I .Tính det(A-3I).
28. Cho A là ma trận vuông cấp n . Biết det(A) =2 và A-A
-1
= I .Tính det(A-I).
29. Cho A là ma trận vuông cấp n . Biết det(A) =6 và det(A
T
A-A
T

) =12 .Tính det(A-I).

30. Cho A là ma trận vuông cấp n khả nghịch . Biết det(3I-A) = 5 và A
2
-3A+I = 0 .Tính
det(A
-1
)
31. Tính
0 1 2 0
2 2 7 0
1
7 3 4 1
0 4 4 0
,
7 3 4 1
0 1 2 0
2
2 2 7 0
0 4 4 0
,
0 1 2 0
7 3 4 1
3
1 2 7 0
0 4 4 0
.
32.Tính
0 0 1 2
7 1 3 4

4
1 0 2 7
0 0 4 4
,
7 1 3 4
0 0 1 2
5
1 0 2 7
0 0 4 4
,
1 1 2 0
2 3 4 1
6
1 1 7 0
2 2 2 1
.
33. Tính
4 1 0 0
2 3 0 0
7
0 0 7 1
0 0 2 1
0 2 1 2
0 1 3 4
8
2 1 0 0
1 1 0 0
,
0 0 1 2
0034

9
1 1 1 2
2 1 3 5
.
34. Tính các định thức
1 1 1 2
2 0 3 2
10
1 1 2 4
2 4 4 8
,
2 1 1 2
2 0 1 2
11
1 1 4 4
1 1 1 2
.
35. Tính
2 1 1 1 0
1 0 1 1 1
1 1 4 1 2
12
1 1 1 2 0
0 1 2 0 0
,
4 0 1 2
8 0 3 4
13
6 1 1 2
14 1 3 5

.
36. Tính
1 1 1
14 a b c
b c c a a b
,
22
15 2 2
22
x
x
x
.
37. Tính
111
1 1 1
16
1 1 1
111
x
x
x
x
,
111
1 1 1
17
1 1 1
111
x

x
x
x
.
38. Tính
2
1 1 1
2 1 1
18
1 0 1
01
xx
x
x
xx
,
23
3 4 5
1
19
1 0 1
01
x x x
x x x x
x
xx
.
39. Tính định thức và tìm m để a)
24
3 0 0

1 1 2
m
0
, b)
24
00
11
m
m
m
=0
c)
1 1 3
12
11
m
m
0
, d)
1 1 3
12
11
m
m

0
, e)
12
2 5 1
3 7 2

m
m
m
0
.
f)
2 2 5 12
3 1 3
3 1 3
m
m m m
m m m
0
, g)
2 2 1 4
31
31
m
mm
m

0
,
h)
02
1 1 0
1 1 0 0
0 0 0
m m m
mm

m
0
, i)
0 0 0
1 1 0 0
1 1 0
2 0 1
m
m
m
mm
0
.
40. Cho hai định thức:
12
1 2 3 4 2 5 4 7
2 5 4 7 1 2 3 4
;
3 6 8 4 4 8 12 17
4 8 12 17 3 6 8 4

Khẳng định nào sau đây đúng?
a)
12
b)
12
c)
21
2
d)

21
2

41. Cho hai định thức:
12
1 2 3 4 2 4 6 16
2 5 4 7 2 5 4 14
;
3 6 8 4 3 6 8 8
4 8 12 17 4 8 12 34

Khẳng định nào sau đây đúng?
a)
12
b)
12
c)
21
2
d)
21
4

42. Cho hai định thức:
12
1 2 3 4 2 4 6 8
2 2b 2 2
;
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 4 8 12 17

a b c d a c d

Khẳng định nào sau đây đúng?
a)
12
2
b)
21
8
c)
21
4
d)
21
16

43. Cho hai định thức:
12
1 2 3 4 2 4 6 8
2 2b 2 2
;
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 8 16 24 34
a b c d a c d

Khẳng định nào sau đây đúng?
a)
12
16
b)

21
8
c)
21
4
d)
21
2

44. Cho hai định thức:
12
1 2 3 1 2 3 6 2
2 5 4 2 5 4 8 2
;
3 6 8 3 6 8 16 2
4 8 12 4 8 12 24 2
xx
yy
zz
tt

Khẳng định nào sau đây đúng?
a)
12
b)
21
2
c)
21
2

d)
21
4

45. Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.
2
1 1 1
1 1 1
0
0 1 1 1
0 2 0 2
x
x

46. Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.
1 2 1 1
1 1 1
0
3 1 1 1
0 2 0 2
x
x

47. Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình
2
1 2 1 1
1 1 1
0
0 0 1
0 0 0 2

x
x
x


48. Giải các phương trình:
a)
2
11
1 1 1
0
1 1 1 1
1 0 1 1
xx
x
, b)
1
1 1 1
0
21
13
x x x
x
xx
xx
. c)
10
1 2 1 1
0
2 2 1 2

2
xx
x x x
.
49. Giải các phương trình:
a)
1 0 0
1 0 0
0
1 1 2
1 1 2
x
x
x
x
, b)
1 2 2
1 1 4
0
0 0 2
0 0 2
x
x
x
x
c)
222
2 2 2
0
2 2 2

222
x
x
x
x

50. Tính hạng r(A) của các ma trận:
a)
1 2 3 4 5
2 4 6 8 11
3 6 9 12 14
4 8 12 16 20
A
, b)
1 3 5 7 9
2 4 6 9 10
3 5 7 9 11
4 6 8 10 12
A
, c)
1 2 3 4 5
5 10 15 20 35
3 7 9 12 14
4 8 13 16 20
A
.
51. Tính hạng r(A) của các ma trận:

a)
1 1 1 1 3

1 2 1 1 3
2 0 1 2 3
4 0 2 4 7
A
b)
1 2 1 1 2
2 4 1 0 2
4 8 1 2 2
7 15 9 8 18
A
.
52. Tính hạng r(A) của các ma trận:

a)
1 1 1 2 2
2 1 0 4 2
4 1 2 8 2
7 9 8 14 18
A
, b)
3 1 1 2 1
3 1 0 2 1
9 1 2 2 1
15 1 2 2 1
A
.
53. Tìm m để các ma trận sau đây có hạng bằng 1; 2; 3; 4:
a)
1 1 2
2 3 1 2 4

4 5 1 4 2 7
2 2 2 4
m
mm
A
m m m
m
, b)
1 1 2
2 3 1 2 4
4 5 1 4 2 7
2 2 2 4
m
mm
A
m m m
mm

c)
3 0 1
6 2 2
9 3 0 2
15 5 1 0 7
m
mm
A
mm
m
, d)
3 0 1

6 2 2
9 3 0 2
15 5 0 7
m
mm
A
mm
m

e)
1 1 2
2 3 1 2 3
4 5 1 4 2 7
2 2 2 4
m
m m m
A
m m m
m
, f)
1 1 2
2 3 1 2 4
4 5 1 4 2 7
4 4 4 8
m
mm
A
m m m
m


54. Thực hiện các phép tính:
a)
1 2 1 1 0
3 0 2 1 1
A
, b)
11
01
A
. Tính ma trận tích
3
BA

c)
1 2 3
2 0 1
A

1 1 0
2 0 0
3 2 0
B
. Tính tích A.B.
55. Cho ma traän
1 2 3
1 1 1
1 1 1
A
;
2 2 2

1 1 1
1 1 1
B
. Tích BA
56. Cho ma traän
1 2 3
1 1 1
1 1 1
A
;
1 1 1
111
1 1 1
B
. Tích BA là:

57. Cho ma traän
1 2 3
1 1 1
1 1 1
A
;
1 1 1
111
1 1 1
B
. Tích BA là:
58. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?
a)
1 1 2

2 2 4
1 2 0
A
b)
1 2 0
300
1 0 2
B
c)
1 1 2
2 0 2
3 0 3
C
d)
2 1 2
4 3 1
2 4 1
D

59. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?
a)
0 3 6
1 4 4
3 6 0
A
b)
1 2 0
300
1 1 0
B

c)
1 1 2
2 0 2
3 0 3
C
d)
2 1 2
4 3 1
2 4 1
D

60. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?
a)
1 1 2
224
1 2 0
A
b)
1 1 0
200
3 0 2
B
c)
1 1 2
2 0 2
303
C
d)
1 1 2
2 3 1

2 4 1
D

61. Tìm m để các ma trận sau khả nghịch:
a)
1 1 3
2 2 0
2 1 3
m
Am
m
, b)
1 1 3
3 3 3
2 2 3 3
m
A m m
mm
, c)
1 2 0
2 2 0
4 3 2
mm
Am
mm

62. Tính ma trận nghịch đảo của các ma trận:
a)
0 1 3 4
1 0 2 1

A
, b)
1 1 4 2
0 1 1 4
A
, c)
10 6 1 1
3
14 7 4 2
A

d)
1 2 3 1 1 1
4 5 6 3 1 2 1
7 8 9 0 2 2
A
, e)
1 2 3
1 3 2
0 3 4
A
, f)
1 1 1
1 1 1
1 1 1
A
.
g)
1 1 1 1
1 1 1 1

1 1 1 1
1 1 1 1
A
, h)
1 2 2 1
1 3 1 1
0 1 1 1
3 5 1 1
A

63. Tìm m để các ma trận sau A khả nghịch, tính ma trận đảo trong các trường hợp đó.
a) a)
31
2 3 1
7 7 2 3
m
A
m
, b)
2 2 0
11
1 3 1
A m m
m
, c)
3 1 3
17
3 0 2 7
A m m
mm


d)
12
0 1 3
0 0 1
mm
Am
m
, e)
21
3 7 0
1 0 0
m
A
, f)
21
37
10
m
Am
m

64. Cho ma trận
21
3 7 0
1 0 0
m
A
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) A khả nghịch khi và chỉ khi m khác 0.

b) A luôn khả nghịch.
c) A luôn có hạng bằng 3.
d) A có hạng bằng 3 khi và chỉ khi m=0.
65. Cho ma trận
111
1 2 3
0 1 2
A
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) A có hạng bằng 3.
b) A có hạng bằng 1.
c) A Có định thức bằng 0.
d) Các khẳng định trên đều sai.
66. Cho ma trận
1 2 3
2 4 6
1 3 5
A
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) A có hạng bằng 2.
b) A có định thức bằng 0.
c) A có hạng bằng 1.
d) Các khẳng định trên đều sai.
67. Cho ma trận
3 5 3
2 4 6
9 15 9
A
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) A có hạng bằng 3.

b) A có định thức khác 0.
c) A không khả ngịch.
d) Các khẳng định trên đều sai.
68. Cho hai ma trận
2 3 2 6
;
1 1 2 0
AB
. Tìm ma trận X thỏa XA=B.
69. Cho hai ma trận
1 2 0 2
;
3 5 1 0
AB
. Tìm ma trận X thỏa AX=B.
70. Cho hai ma trận
1 2 3 7 3 2
2 5 6 ; 1 2 7
3 5 12 8 9 3
AB
.
a) Tìm ma trận X thỏa AX=B. b) Tìm ma trận X thỏa XA=B.
71. Cho hai ma trận
1 1 1 1 3
;
3 2 0 1 7
AB
. Tìm ma trận X thỏa XA=B.

Phần hệ phương trình tuyến tính.


1. Biện luận theo m các hệ phương trình tuyến tính sau:
a)
1 1 1
0
m x m y
x my
b)
1 1 0
0
m x m y
x my

c)
2 1 10 ;
2 2 .
m x m y m
mx m y m
d)
sin cos ;
cos sin 2 .
x y m
x y m


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×