Tải bản đầy đủ (.doc) (34 trang)

Giáo án hình học 7(tiết 17-32)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.02 KB, 34 trang )

Chỉång II. TAM GIẠC
Ngy soản:26.10.09
Tiãút 17: TÄØNG BA GỌC CA MÄÜT TAM GIẠC
A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm âỉåüc âënh l vãư täøng ba gọc ca mäüt tam giạc. Biãút váûn dủng âënh l âãø
tênh säú âo cạc gọc ca mäüt tam giạc.
- Cọ thỉïc váûn dủng kiãn thỉïc â hc vo cạc bi toạn.
- Giụp cạc em phạt huy trê lỉûc ca mçnh.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV: - Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, mäüt tam giạc bàòng bça, kẹo càõt giáúy.
HS: - Cạc loải thỉåïc, mäüt tam giạc bàòng bça, kẹo càõt giáúy.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp :
II. Kiãøm tra bi c:
HS1: V mäüt tam giạc báút k, dng thỉåïc âo gọc âo cạc gọc ca tam giạc.
HS2: Cọ nháûn xẹt gç vãư kãút qu âo âỉåüc.
HS3: Hai HS lãn bng thỉûc hiãûn näüi dung ny, c låïp nháûn xẹt.
III. Bi måïi.
1. Âàût váún âãư: Bàòng thỉûc hnh âo, chụng ta cọ dỉû âoạn: Täøng ba gọc ca tam giạc
bàòng 180 . Âọ l mäüt âënh l ráút quan trng ca hçnh hc, häm nay chụng ta s hc âënh
l âọ.
2. Triãøn khai bi.
Hoảt âäüng 1
Thỉûc hnh âo täøng ba gọc ca mäüt tam giạc
GV: u cáưu HS lm ?1
HS: V hai tam giạc vo våỵ, sau âọ dng
thỉåïc âo cạc gọc ca mäøi tam giạc räưi
tênh täøng säú âo 3 gọc ca 1 tam giạc.
GV: Cọ nháûn xẹt gç?
HS: Täøng cạc gọc ca mäøi tam giạc âãưu
bàòng 180


0
.
GV: Hỉåïng dáùn cạc em càõt v ghẹp hçnh
theo SGK ?2.
GV: Âàût váún âãư: Bàòng âo âảc trỉûc tiãúp
hồûc ghẹp hçnh ta rụt ra âỉåüc gç?
?1: SGK
?2: SGK
Hoảt âäüng 2
Täøng ba gọc ca tam giạc
A
B
C

HS: Phaùt bióứu õởnh lờ.
GV: Haợy dióựn õaỷt õởnh lyù bũng hỗnh veợ
vaỡ ghi gt, kl bũng kyù hióỷu?
HS: Veợ hỗnh vaỡ ghi gt, kl.
GV: Bũng lỏỷp luỏỷn ai chổùng minh õổồỹc
õởnh lyù naỡy?
GV: Gồỹi yù: qua A keớ xy//BC.
HS: Veợ thóm xy//BC.
GV:
- Haợy chố ra caùc cỷp goùc bũng nhau trón
hỗnh?
- Tọứng 3 goùc cuớa tam giaùc bũng tọứng 3
goùc chung õốnh naỡo?
HS: Traớ lồỡi:
+
B


+
C

= +
1
+
2
= 180
0
GV: Cho HS nhừc laỷi õởnh lyù vaỡ phổồng
phaùp chổùng minh.
ởnh lờ:
GT ABC
KL +
B

+
C

= 180
0
Chổùng mờnh:
Qua A veợ xy//BC. Coù:
B

=
1
(1) (so le trong)
C


=
2
(2) (so le trong)
Tổỡ (1) vaỡ (2) suy ra: BAC +
1
+
2
=
BAC +
B

+
C

= 180
0
Hoaỷt õọỹng 3:
Cuớng cọỳ baỡi
GV: ỷt vỏỳn õóử: Nọỹi dung õởnh lyù trón
õổồỹc vỏỷn duỷng õóứ tờnh sọỳ õo cuớa mọỹt sọỳ
goùc trong tam giaùc.
GV: ổa baớng phuỷ coù ghi õóử baỡi keỡm hỗnh
veợ bón, yóu cỏửu HS hoaỷt õoỹng theo nhoùm.
HS: Hoaỷt õọỹng nhoùm ghi baỡi laỡm vaỡo
phióỳu.
GV: Cho õaỷi dióỷn hai nhoùm lón baớng trỗnh
baỡy.
Hỗnh a:
y = 180

0
- (90
0
+ 30
0)
= 47
0
Hỗnh c:
F

= 180
0
- (72
0
+ 65
0
) = 43
0
y = 180
0
- 65
0
= 115
0
x = 180
0
- 43
0
= 137
0

IV. Hổồùng dỏựn vóử nhaỡ:
- Hoỹc vaỡ nừm vổợng õởnh lyù, caùch chổùng minh õởnh lyù.
- Vỏỷn duỷng laỡm caùc baỡi tỏỷp 1, 2 SGK trang 108 vaỡ 1, 2, 4 SBT trang 98.
- oỹc trổồùc caùc muỷc coỡn laỷi trong baỡi.

A
B
C
1 2
A
B
C
K I
H
D
F
E M
N
P
(a) (b)
(c) (d)
90
0
43
0
120
0
30
0
65

0
72
0
70
0
57
0
x
x
x
y
x
Tọứng 3 goùc cuớa mọỹt tam giaùc bũng 180
0

Tiãút 18: TÄØNG BA GỌC CA MÄÜT TAM GIẠC (T2)
Ngy soản:28.10.09
A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm âỉåüc âënh nghéa v tênh cháút vãư gọc ca mäüt tam giạc vng. Âënh nghéa
tênh cháút gọc ngoi ca tam giạc.
- Biãút váûn dủng kiãún thỉïc trãn âãø tênh säú âo ca tam giạc v lm mäüt säú bi táûp củ
thãø.
- Giạo dủc tênh cáøn tháûn, chênh xạc v kh nàng suy lûn ca HS.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV: - Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, pháún mu, bng phủ.
HS: - Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, hc v lm bi táûp.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp :
II. Kiãøm tra bi c:
HS 1: Phạt biãøu âënh l täøng 3 gọc trong mäüt tam giạc.

HS 2: p dủng âënh l cho biãút säú âo cạc gọc y, x trong cạc hçnh v sau:
GV: Cho c låïp nháûn xẹt v bäø sung nãúu cọ.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
Nãúu khại niãûm tam giạc nhn, tam giạc vng v tam giạc t. Chụng ta tiãúp tủc nghiãn
cỉïu mủc tiãúp theo .
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng 1
p dủng vo tam giạc vng
GV: u cáưu HS âc lải âënh nghéa v v
hçnh tam giạc vng. K hiãûu gọc vng
trong tam giạc.
HS: Lãn bng thỉûc hiãûn.
GV: Nãu cạc u täú vãư cảnh ca tam giạc
vng v u cáưu HS tênh
B
ˆ
+
C
ˆ
= ?
GV: u cáưu HS nãu nháûn xẹt chung vãư
hai gọc nhn ca tam giạc vng
HS: Nãu âënh l v nhàõc lải
Á = 90
0
AB; AC gi l cảnh gọc vng
BC l cảnh huưn.
B
ˆ

+
C
ˆ
= 90
0
Âënh l:
A
B
C
D
E F
M
N
A
60
0
90
0
70
0
60
0
72
0
47
0
x
y
x
y

Trong mäüt tam giạc vng, hau gọc nhn
phủ nhau.
B
C
C

Cho ạp dủng tçm x.
HS: Tênh theo mäüt trong hai cạch.
x = 180
0
- (90
0
+ 37
0
)
hay x = 90
0
- 37
0
Hoảt âäüng 2
Gọc ngoi ca mäüt tam giạc
GV: V hçnh 46 lãn bng v giåïi thiãûu
ACx l gọc ngoi tải âènh C ca ∆ABC.
Hi: ACx cọ vë trê nhỉ thãú no âäúi våïi gọc
C ca ∆ABC.
GV: u cáưu HS nãu âënh nghéa.
HS: Âc lải vi láưn âënh nghéa.
GV: u cáưu v cạc gọc ngoi tải Á v
B
ˆ

.
HS: V vo våí.
GV: Gi 1 HS v âụng thỉûc hiãûn trãn
bng.
GV: Hy so sạnh ACx våïi Á +
B
ˆ
ca
∆ABC.
HS: Tênh v so sạnh âỉåüc.
GV: Vë trê ACx våïi Á;
B
ˆ
v
C
ˆ
.
- ACx kãư b våïi
C
ˆ
ca ∆ABC
- ACx gi l gọc ngoi tải âènh C ca tam
giạc.
Âënh nghéa :
Gọc ngoi ca mäüt tam giạc l gọc kãư b
våïi mäüt gọc ca tam giạc áúy.
Á +
B
ˆ
+

C
ˆ
= 180
0
(âënh l)
ACx +
C
ˆ
= 180
0
(kãư b)
⇒ ACx = Á +
B
ˆ
Nháûn xẹt: ACx våïi Á;
B
ˆ
ACx > Á; ACx >
B
ˆ
Hoảt âäüng 3:
Cng cäú bi
GV: Âỉa bng phủ cọ v hçnh lãn trỉåïc
låïp v u cáưu:
a) Âc tãn cạc tam giạc vng, chè r
vng tải âáu.
b) Tênh giạ trë x; y trãn cạc hçnh.
HS: Hoảt âäüng theo nhọm v âải diãûn hai
nhọm lãn trçnh by.
∆BAC vng tải A.

∆BHA vng tải H.
∆CHA vng tải H.
x = 90
0
- 60
0
= 50
0
Á
1
= 90
0
- x = 90
0
- 50
0
= 40
0
.
y = 90
0
- Á
1
= 90
0
- 40
0
= 50
0
IV. Hỉåïng dáùn vãư nh:

- Nàõm vỉỵng näüi dung cạc âënh nghéa âënh l trong hai tiãút hc theo SGK.
- Táûp quan sạt v dỉû âoạn cạc dỉû kiãún trong hçnh.
- Lm bi táûp 3-6 SGK v 3, 5, 6 SBT.

A
B
x

Tiãút 19: LUÛN TÁÛP
Ngy soản:2.11.09
A. MỦC TIÃU:
- Thäng qua cạc bi táûp cạc cáu hi kiãøm tra âãø giụp cạc em cng cäú, khàõc sáu cạc
kiãún thỉïc â hc.
- Rn luûn k nàng váûn dủng cạc kiãn thỉïc trãn âãø tênh säú âä cạc gọc chỉa biãút
trong tam giạc v ngoi tam giạc v k nàng suy lûn khi tçm phỉång ạn tênh toạn.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV: - Bng phủ chẹp âãư bi, thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, com pa.
HS: - Hc k l thuút, thỉåïc chia âäü, com pa.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp:
II. Kiãøm tra bi c:
HS1: - Nãu âënh l täøng 3 gọc trong mäüt tam giạc. p dủng chỉỵa bi táûp 2 SGK.
HS2: - V ∆ABC räưi kẹo di BC vãư hai phêa. Chè r gọc ngoi tải B v C ca tam giạc.
- Gọc ngoi tải B bàòng täøng nhỉỵng gọc no ca tam giạc v låïn hån nhỉỵng gọc no
ca tam giạc âọ?
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
Häm nay chụng ta váûn dủng kiãún thỉïc â hc åí 2 tiãút trỉåïc vo luûn táûp.
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng 1: Luûn táûp váûn dủng tênh toạn thưn tụy

GV: Treo bng phủ cọ chẹp sàơn âãư v hçnh
Bi 6 SGK:
1
I
ˆ
= 90
0
- 40
0
= 50
0

2
I
ˆ
= 50
0
⇒ x = 90
0
- 50
0
= 40
0
.
1
M
ˆ
= 90
0
- 60

0
= 30
0
x = 90
0
-
1
M
ˆ
= 90
0
- 30
0
= 60
0
Bi 7 SGK
A
H
I
K
B
40
0
1
2
x
H
N P
M
x

1
60
0

a) ABC vuọng taỷi A
AHBC (õổồỡng cao)
b) Caùc cỷp goùc phuỷ nhau:

1
vaỡ
B

;
1
vaỡ
2

2
vaỡ
C

;
B

vaỡ
C

c) Caùc goùc nhoỹn bũng nhau.

1

=
C

(cuỡng phuỷ
2
)

2
=
B

(cuỡng phuỷ
1
)
Hoaỷt õọỹng 2: Luyóỷn caùc baỡi tỏỷp coù veợ hỗnh
GV: Goỹi 1 HS lón veợ theo caùch hióứu cuớa
mỗnh.
GV: Cho nhỏỷn xeùt õaùnh giaù. Sau õoù GV vổỡa
veợ vổỡa hổồùng dỏựn caùc em veợ theo õỏửu baỡi.
HS: Cuỡng veợ vaỡo vồớ theo tuỏửn tổỷ.
GV: Yóu cỏửu ghi GT, KL
HS: Thổỷc hióỷn caùc nọỹi dung.
GV: Quan saùt hỗnh veợ vaỡ GT, KL. Tỗm caùch
chổùng minh Ax//BC vaỡ gồỹi yù: Nóu dỏỳu hióỷu
nhỏỷn bióỳt hai õổồỡng thúng song song.
HS: Dổỷa vaỡo hổồùng dỏựn chổùng minh cuỷ thóứ.
Baỡi 8 SGK:
GT: ABC
B


=
C

= 40
0
BAy laỡ goùc ngoaỡi taỷi A.
Ax laỡ phỏn giaùc Bay
KL: Ax//BC
C/m:
B

=
C

= 40
0
(gt) (1)
BAy =
B

+
C

= 80
0
(õởnh lyù )

1
=
2

(Ax phỏn giaùc)

1
=
2
= 80
0
:2 = 40
0
(2)
Tổỡ (1) vaỡ (2)
B

=
2
= 40
0
Vỗ
2
vaỡ
B

ồớ vở trờ so le trong
Ax//BC (õpcm).
Hoaỷt õọỹng 3: Cuớng cọỳ caùc baỡi tỏỷp coù ổùng duỷng thổỷc tóỳ.
GV: ổa baớng phuỷ coù hỗnh veợ 59 SGK vaỡ
phỏn tờch cho HS hióứu õổồỹc mỷt cừt ngang
cuớa con õó; mỷt nghióng cuớa con õó vồùi
phổồng nũm ngang.
Duỡng thổồùc chổợ T vaỡ dỏy roỹi õóứ õo goùc taỷo

bồới maùi õó vaỡ mỷt ngang.
HS: Quan saùt vaỡ tỗm caùch õo.
Baỡi 9 SGK:
BAC coù
B

= 32
0
(thổồùc chố)
= 90
0
(õỷt thổồùc)
QDC coù
D

= 90
0
(dỏy doỹi)

1
C

=
2
C

(õọỳi õốnh)
H
B C
A

2
1
A
B C
x
y
40
0
40
0
1
2
B
A
M
N
PQ
D
C
1
2


Q
ˆ
=
B
ˆ
= 32
0

(cng phủ
2
C
ˆ
)
IV. Hỉåïng dáùn vãư nh:
- Än k v sáu hån cạc âënh nghéa v âënh l trong bi.
- Luûn thãm cạch gii cạc bi táûp ỉïng dủng cạc âënh l.
- Lm bi táûp 14, 15, 17, 18 SBT.
- Dng thỉåïc thàóng v thỉåïc âo gọc do cạc cảnh cạc gọc ca hai tam giạc åí hçnh
60sgk v ghi lải cạc kãút qu.
- Giåì sau chøn bë thỉåïc cọ chia khong, thỉåïc âo gọc.

Tiãút 20: HAI TAM GIẠC BÀỊNG NHAU
Ngy soản: 4.11.09
A. MỦC TIÃU:
- Thäng qua bi dảy giụp cạc em HS hiãøu âënh nghéa hai tam giạc bàòng nhau, biãút
viãút k hiãûu vãư hai tam giạc bàòng nhau theo quy ỉåïc, viãút tãn cạc âènh tỉång ỉïng
theo cng mäüt thỉï tỉû.
- Biãút sỉí dủng âënh nghéa hai tam giạc bàòng nhau âãø suy ra cạc âoản thàóng bàòng
nhau, cạc gọc bàòng nhau.
- Rn luûn cho cạc em k nàng phạn âoạn, nháûn xẹt v tênh cáøn tháûn chênh xạc khi
suy ra cạc âoản thàóng, cạc gọc bàòng nhau.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV: Thỉåïc thàóng, com pa, pháún mu, bng phủ ghi bi táûp.
HS: Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, bng nhọm. Âo trỉåïc cạc cảnh, cạc gọc ca hçnh 60.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
HS: Cho hai tam giạc nhỉ hçnh v 60 SGK. Hy dng thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc âãø âo

cạc cảnh cạc gọc ca hai tam giạc v ghi lải kãút qu. Càn cỉï kãút qu âo âỉåüc nháûn xẹt
vãư cạc cảnh, cạc gọc ca hai tam giạc.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng 1: TIÃÚP CÁÛN HAI TAM GIẠC BÀỊNG NHAU - ÂËNH NGHÉA
GV: Hai tam giạc trãn cọ máúy úu täú bàòng
nhau?
HS: Tr låìi: 6 úu täú. 3 cảnh - 3 gọc.
GV: Hy xạc âënh cạc úu täú tỉång ỉïng cn
lải?
HS: Tçm cạc úu täú tỉång ỉïng cn lải v
phạt biãøu.
Xẹt ∆ABC v ∆A'B'C' cọ AB = A'B';
AC = A'C'; BC = B'C'; Á = Á';
B
ˆ
=
'B
ˆ
;
C
ˆ
=
'C
ˆ
. Ta nọi ∆ABC v ∆A'B'C' bàòng
nhau.
Khi ∆ABC = ∆A'B'C' thç hai âènh A v
A'; B v B'; C v C' gi l hai âènh

tỉång ỉïng.

GV: Tỉì cạc úu täú bàòng nhau ca hai ∆ v
khại niãûm tỉång ỉïng giỉỵa cạc úu täú. Hy
cho biãút mäüt cạch täøng quạt thãú no l hai
tam giạc bàòng nhau?
HS: Nãu âënh nghéa v cho nhàõc lải vi láưn
âënh nghéa.
GV: Chuøn tiãúp: Ta biãút hai âoản thàóng
bàòng nhau, hai gọc bàòng nhau ta k hiãûu nhỉ
thãú no räưi váûy 2∆ bàòng nhau thç sao? ta
sang pháưn 2.
Hai gọc Hai cảnh
Âënh nghéa:
Hai tam giạc bàòng nhau l
hai tam giạc cọ cạc cảnh tỉång ỉïng
bàòng nhau, cạc gọc tỉång ỉïng bàòng
nhau
Hoảt âäüng 2: KÊ HIÃÛU
GV: Nãu quy ỉåïc k hiãûu v nọi: Dỉû vo
quy ỉåïc k hiãûu hai ∆ bàòng nhau cọ dáúu hiãûu
gt âạng lỉu .
HS: Cạc chỉỵ cại
GV: ta hiãøu (GV tỉû gii trçnh)
HS: Tỉ duy âãø hiãøu näüi dung k hiãûu v
âënh nghéa l sỉû thäúng nháút.
2. K hiãûu: ∆ABC = ∆A'B'C'




=
=
∆=∆
' A A
B' A'AB
nãúuC'B'A' ABC
ˆˆ
Tỉì nãúu bao hm
Xẹt hai ∆ tha mn



=
=
' A A
B' A'AB
ˆˆ
Ta kãút lûn ∆ABC = A'B'C'
Ngỉåüc lải khi
∆ABC = A'B'C' ⇒



=
=
' A A
B' A'AB
ˆˆ
Hoảt âäüng 3: CNG CÄÚ VÁÛN DỦNG
GV: Chn cáu tr låìi âụng:

a) ∆ABC = ∆MNP
b) ∆BAC = ∆MNP
c) ∆ACB = ∆NMP
d) ∆MNP =∆BCA
GV: u cáưu HS hon thnh ?2
HS: Xem xẹt tỉ duy tr låìi.
GV: Hon thnh ?3
HS: Lm bi theo hiãøu biãút ca mçnh.
GV: Phạt phiãúu hc táûp
HS: Hoảt âäüng nhọm.
GV: Täø chỉïc cho HS bäø sung.
GV: Cọ phi lục no cng phi â 6 úu täú
måïi kãút lûn 2∆ bàòng nhau hay chè cáưn
mäüt säú úu täú thêch håüp l â. Âãø hiãøu
Bi 1:
Bi 2: ?2
Nãu cạc úu täú bàòng nhau ⇒ hai ∆ bàòng
nhau.
Bi 3: ?3
Nãu 2∆ bàòng nhau ⇒ cạc úu täú tỉång
ỉïng bàòng nhau.
Bi 4: Bi 10 SGK
∆ABC = ∆IMN
∆PQR =∆HRQ
A
B
C
A'
B'
C'

A
B
C
N
P
M

âỉåüc âiãưu âọ ta s nghiãn cỉïu tiãúp trong
cạc bi sau
IV. Hỉåïng dáøn vãư nh :
- Hc bi theo SGK , chụ hiãøu âụng âënh nghéa, viãút âụng k hiãûu.
- V hai ∆ cọ cạc cảnh láưn lỉåüt l 5, 7, 9 cm. V kiãøm tra lải xem cạc gọc ca 2 ∆
ny cọ bàòng nhau khäng?
- Lm bi táûp 11-14 SGK 19-21 SBT.
- Dng thỉåïc thàóng v thỉåïc âo gọc do cạc cảnh cạc gọc ca hai tam giạc åí hçnh
60sgk v ghi lải cạc kãút qu.
- Giåì sau chøn bë thỉåïc cọ chia khong, thỉåïc âo gọc.

Tiãút 21: LUÛN TÁÛP
Ngy soản: 9.11.09
A. MỦC TIÃU:
- Rn luûn k nàng ạp dủng âënh nghéa hai tam giạc bàòng nhau âãø nháûn biãút hai
tam giạc bàòng nhau, tỉì hai tam giạc bàòng nhau chè ra cạc úu täú tỉång ỉïng bàòng
nhau.
- Giạo dủc cạc em tênh cáưn tháûn chênh xạc trong toạn hc thäng qua viãûc v hçnh.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:Thỉåïc thàóng, com pa, bng phủ.
HS:Thỉåïc thàóng, com pa.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp:

II. Bi c:
- Nãu âënh nghéa hai tam giạc bàòng nhau. Cho ∆EFX = ∆MNK. Tçm säú âo cạc úu täú
cn lải.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng 1
LUÛN TÁÛP
GV: Cho HS lm bi sau:
Âiãưn vo dáúu
a) ∆ABC = ∆A
1
B
1
C
1
thç
b) ∆ABC v ∆A'B'C' cọ :
AB =A'B'; AC = A'C'; BC = B'C'
Bi 1:
a) ∆ABC = ∆A
1
B
1
C
1
thç:
AB = A
1
B

1
; AC = A
1
C
1
; BC = B
1
C
1
Á = Á
1
;
B
ˆ
=
1
B
ˆ
;
C
ˆ
=
1
C
ˆ
b) ∆ABC v ∆A'B'C' cọ :
AB =A'B'; AC = A'C'; BC = B'C'
Thç: ∆ABC = ∆A'B'C'

thỗ

HS: Sau khi laỡm xong, mọứi em traớ lồỡi 1
cỏu
GV: Treo õóử baỡi: Cho DKE coù DK =
KE = DE = 5cm.
vaỡ DKE = BCO .
Tờnh tọứng chu vi hai tam giaùc õoù?
GV: Muọỳn tờnh tọứng chu vi hai tam giaùc
õoù trổồùc hóỳt ta cỏửn chố ra gỗ?
GV nóu: Cho caùc hỗnh veợ sau:
GV: Haợy tỗm caùc õốnh tổồng ổùng cuớa hai
tam giaùc.
HS: Quan saùt vaỡ tổỷ nóu.
Baỡi 2:
Ta coù: DKE = BCO (gt)
DK = BC; DE =BO; KE = CO (theo
õởnh nghộa)
maỡ DK KE = DE = 5cm
Vỏỷy BC = BD = CO = 5cm
C

DKE
+ C

BCO
= 30 cm.
Hỗnh 1: A
1
B
1
C

1
khọng bũng A
2
B
2
C
2
Hỗnh 2: ABC = A'B'C'
Hỗnh 3: ABC = BAD
Hỗnh 4: BHA = CHA
Baỡi 14: SGK
ốnh B tổồng ổùng vồùi õốnh K.
ốnh A tổồng ổùng vồùi õốnh I
ốnh C tổồng ổùng vồùi õốnh HS:
ABC = IKH
Hoaỷt õọỹng 2
A
1
B
1
C
1
B
2
A
2
C
2
Hỗnh 1
A

C
A'
B'
C'
B
Hỗnh 2
C
D
A
C
Hỗnh 3
A
B C
H
Hỗnh 4

CNG CÄÚ BI
- Nãu âënh nghéa hai tam giạc bàòng nhau.
- Khi viãút hai tam giạc bàòng nhau chụng
ta cáưn chụ âiãưu gç?
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH :
- Xem lải cạc bi â chỉỵa.
- Än lải cạc âënh nghéa v cạch k hiãûu.
- Lm bi táûp 22-26 SBT.

Tiãút 22: TRỈÅÌNG HÅÜP BÀỊNG NHAU THỈÏ NHÁÚT
CA TAM GIẠC: CẢNH - CẢNH - CẢNH (CCC)
Ngy soản:11.11.09
A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm âỉåüc trỉåìng håüp bàòng nhau cảnh cảnh cảnh ca tam giạc.

- Biãút cạch v mäüt tam giạc biãút 3 cảnh ca nọ. Biãút sỉí dủng trỉåìng håüp bàòng nhau
cảnh cảnh cảnh âãø chỉïng minh hai tam giạc bàòng nhau tỉì âọ suy ra cạc gọc tỉång ỉïng
bàòng nhau.
- Rn luûn k nàng sỉí dủng com pa âãø v hai tam giạc bàòng nhau v cạch chỉïng
minh hçnh.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV: Thỉåïc, com pa, thỉåïc âo gọc, bng phủ ghi âãư.
HS: Thỉåïc thàóng, com pa, thỉåïc âo gọc.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh :
II. Bi c:
- HS: Nãu âënh nghéa hai tam giạc bàòng nhau v ghi bàòng k hiãûu.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
Khäng cáưn xẹt gọc liãûu cọ thãø biãút âỉåüc hai tam giạc bàòng nhau hay khäng?
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng 1
V TAM GIẠC BIÃÚT BA CẢNH CA NỌ

GV: Cho HS õoỹc yóu cỏửu baỡi toaùn
trong SGK.
HS: oỹc vaỡ toùm từt.
GV: Haợy nóu caùch veợ?
HS: Nóu:
- Veợ õoaỷn BC = 4 cm.
- Veợ cung (B; 2cm)
- Veợ cung (C; 3cm)
HS1: Lón baớng veợ.
HS: Veợ vaỡo vồớ ghi.
GV: yóu cỏửu õoỹc õóử vaỡ tỗm hióứu õóử baỡi

SGK.
HS: oỹc vaỡ tỗm hióứu.
HS: Veợ vaỡo vồớ ghi.
GV: Tọứ chổùc cho HS õo caùc caỷnh, caùc
goùc hai tam giaùc vaỡ nhỏỷn xeùt
Baỡi toaùn 1:
Caùch veợ:
- Veợ õoaỷn BC = 4 cm.
- Veợ cung (B; 2cm)
- Veợ cung (C; 3cm)
- Hai cung troỡn cừt nhau taỷi A.
Hoaỷt õọỹng 2
TRặèNG HĩP BềNG NHAU C.C.C
GV: Coù phaới 2 coù õuớ 6 yóỳu tọỳ tổồng
ổùng bũng nhau mồùi coù kóỳt luỏỷn chuùng
bũng nhau khọng?
HS: Coù thóứ chố cỏửn 3 yóỳu tọỳ vóử caỷnh laỡ
õuớ.
GV: Coù kóỳt luỏỷn gỗ vóử hai tam giaùc
sau:
a) MNP vaỡ M'N'P'
b) MNP vaỡ M'N'P'
Nóỳu MP = M'N'; NP = P'N';MN =
M'P'
Veợ tam giaùc ABC coù AB =
2cm
BC = 4cm, AC = 3cm
o caùc goùc ta thỏỳy:
=
1

;
B

=
1
B

;
C

=
1
C

A'B'C' = ABC (õpcm)
Tờnh chỏỳt:
Nóỳu 3 caỷnh cuớa tam giaùc
naỡy bũng 3 caỷnh cuớa tam giaùc kia thỗ hai
tam giaùc õoù bũng nhau.
Kyù hióỷu: c.c.c
ABC = A'B'C' (c.c.c)
a) MNP = M'N'P' (c.c.c)
b) MNP = M'N'P' nhổng khọng õổồỹc
vióỳt theo trổồỡng hồỹp b vỗ khọng õaớm baớo
tờnh tổồng ổùng nhổ õởnh nghộa.
Sọỳ õo goùc B bũng 120
0
A
B C
2 3

4
A
C
A'
B'
C'
B
?2
?1

Hoảt âäüng 3
CNG CÄÚ VÁÛN DỦNG
GV: âỉa bng phủ cọ v hçnh bi 16,
17 SGK.
HS: Lm bi vo våí ghi.
GV: Giåïi thiãûu mủc "cọ thãø em chỉa
biãút"
IV. Hỉåïng dáùn vãư nh :
- Rn luûn k nàng v tam giạc biãút 3 cảnh bàòng thỉåïc v com pa.
- Hiãøu v phạt biãøu chênh xạc trỉåìng håüp c.c.c
- Lm bi táûp 15, 18, 19 SGK.

Tiãút 23: LUÛN TÁÛP 1
Ngy soản: 13.11.09
A. MỦC TIÃU:
- Khàõc sáu kiãún thỉïc vãư trỉåìng håüp bàòng nhau c.c.c ca hai tam giạc thäng qua rn
luûn k nàng gii mäüt säú bi táûp.
- Rn luûn k nàng chỉïng minh hai tam giạc bàòng nhau âãø chè ra hai gọc bàòng
nhau.
- Rn k nàng v tia phán giạc ca gọc bàòng thỉåïc v com pa.

B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Thỉåïc, com pa, thỉåïc âo gọc, bng phủ ghi âãư.
HS:
- Thỉåïc thàóng, com pa, thỉåïc âo gọc.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh :
II. Bi c:
- HS1: V ∆MNP, v ∆M'N'P' cọ M'N' = MN; M'P' = MP; N'P' = NP
- HS2: Chỉỵa bi táûp 18 SGK.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
2. Triãøn khai bi:

Hoảt âäüng 1
LUÛN V HÇNH V CHỈÏNG MINH HÇNH
Bi 1:
HS: Âc v tçm hiãøu âãư bi.
GV: Hỉåïng dáùn HS cạch v giäúng nhỉ
â v trong bi hc.
HS: V vo våí.
GV: u cáưu ghi lải gt, kl bàòng k hiãûu.
GV: Chè dáùn cạc em chỉïng minh.
Chụ : Cạc khàóng âënh v cå såí ca sỉû
khàóng âënh âọ.
Bi 2: Cho ∆ABC v ∆ABD
AB = BC = CA = 30
AD = BD = 20 (C; D nàòm khạc phêa
våïi AB)
a) V ∆ABC v ∆ABD.

b) C/m: CAD = CBD
GV: Hỉåïng dáùn HS v theo cạc bỉåïc.
HS: v hçnh theo hỉåïng dáùn vo våí ghi.
GV: Càn cỉï hçnh v âãø chỉïng minh
CAD = CBD l chỉïng minh hai tam
giạc cọ cạc gọc âọ bàòng nhau.
Bi 19 SGK:
GT:
KL:
C/m: Xẹt ∆ADE v ∆BDE cọ
)ΔBDE(c.c.cΔADE
=⇒





=
=
chungcảnh l DE
(gt) BE AE
(gt) BD AD
b) Theo a ta cọ ∆ADE = ∆BDE
⇒ DAE = DBE (gọc tỉång ỉïng)
GT: ∆ABC; ∆ABD
AB = BC = CA = 30
AD = BD = 20
KL: V ∆ABC v ∆ABD
CAD = CBD
b) Näúi DC âỉåüc ∆ADC v ∆BDC cọ:

)ΔBDC(c.c.cΔADC
=⇒





=
=
chungcảnh l DC
(gt) CB CA
(gt) BD AD
Hoảt âäüng 2
LUÛN V TIA PHÁN GIẠC
A
B
D
E
A
B C
D

GV: Yóu cỏửu mọựi HS õoỹc õóử baỡi vaỡ thổỷc
hióỷn theo yóu cỏửu õóử baỡi.
GV: Goỹi 2 HS lón baớng:
HS1: Veợ goùc nhoỹn.
HS2: Veợ goùc tuỡ.
Baỡi 20 SGK:
GV: Hổồùng dỏựn caùc bổồùc veợ.
Hoaỷt õọỹng 3

CUNG C BAèI
- Khi naỡo ta khúng õởnh hai tam giaùc
bũng nhau?
- Coù hai tam giaùc bũng nhau thỗ coù thóứ
suy ra õổồỹc caùc yóỳu tọỳ naỡo bũng nhau?
IV. HặẽNG DN Vệ NHAè :
- n laỷi caùc vỏỳn õóử lyù thuyóỳt õaợ hoỹc.
- Laỡm baỡi tỏỷp 21-23 SGK vaỡ 32, 33 SBT.
- Luyóỷn tỏỷp caùch veợ tia phỏn giaùc cuớa mọỹt goùc.

Tióỳt 24: LUYN TP 2
Ngaỡy soaỷn:21.11.09
A. MUC TIU:
- Tióỳp tuỷc luyóỷn giaới caùc baỡi tỏỷp chổùng minh hai tam giaùc bũng nhau. (trổồỡng hồỹp
c.c.c).
- HS hióứu vaỡ bióỳt veợ mọỹt goùc bũng mọỹt goùc cho trổồùc bũng thổồùc vaỡ com pa.
- Kióứm tra vióỷc lộnh họỹi kióỳn thổùc vaỡ reỡn luyóỷn kyợ nng chổùng minh hai tam giaùc
bũng nhau qua baỡi kióứm tra 15'.
B. CHUỉN Bậ CUA THệY VAè TROè:
GV:
- Thổồùc, com pa.
HS:
- Thổồùc thúng, com pa.
C. TIN TRầNH LN LẽP:
I. ỉn õởnh :
II. Baỡi cuợ:
III. Baỡi mồùi:
1. ỷt vỏỳn õóử:
2. Trióứn khai baỡi:
A

B
O
C

Hoảt âäüng 1
ÄN TÁÛP L THUÚT
GV: Hy phạt biãøu âënh nghéa hai tam
giạc bàòng nhau.
HS: Phạt biãøu.
GV: Phạt biãøu trỉåìng håüp bàòng nhau thỉï
nháút ca tam giạc. Khi no ta cọ thãø kãút
lûn âỉåüc ∆ABC = ∆A'B'C' theo trỉåìng
håüp c.c.c?
∆ABC = ∆A'B'C' 
AB = A'B'; AC = A'C'; BC = B'C'
Á = Á';
B
ˆ
=
'B
ˆ
;
C
ˆ
=
'C
ˆ
∆ABC = ∆A'B'C' nãúu cọ:
AB = A'B'; AC = A'C'; BC = B'C'
Hoảt âäüng 2

LUÛN CẠC BI CỌ U CÁƯU V HÇNH, CHỈÏNG MINH
GV: u cáưu HS âc âãư, v hçnh, ghi GT,
KL.
HS: V hçnh bàòng thỉåïc v com pa theo
cạc bỉåïc.
HS: Ghi GT, KL theo k hiãûu.
GV: Cho HS suy nghé v c/m.
HS: Chỉïng minh.
Bi 32 SBT:
GT: ∆ABC; AB = AC
M l trung âiãøm ca BC
KL: AM⊥BC
C/m: Xẹt 2∆: ∆ABM v ∆ABM
Cọ AB = AC (gt)
BM = CM (gt)
AM chung
⇒ ∆ABM = ∆ACM (c.c.c)
⇒ AMB = AMC (gọc tỉång ỉïng)
m AMB + AMC = 180
0
⇒ AMB = AMC = 180
0
:2
⇒ AMB = 90
0
⇒AM ⊥ BC.
Hoảt âäüng 3
LUÛN V GỌC BÀỊNG GỌC CHO TRỈÅÏC
GV: Treo bng phủ cọ âãư bi 22.
HS: Tỉû âc âãư v suy ngáùm trong 2 phụt.

GV: Gi 1 em lãn bng trçnh by cạch v.
HS cn lải lm vo våí.
GV: Täø chỉïc cho cạc em c/m v nãu ra
cạch v mäüt gọc bàòng gọc cho trỉåïc.
Bi 22 SGK:
C/m: Xẹt ∆BOC v ∆EAD
OB = AE (= r)
OC = AD (= r)
BC = DE (theo cạch v)
A
B C
M
O
B
C
r
r
x
y
D
E
r
r
m
A

⇒ ∆BOC = ∆EAD (c.c.c)
⇒ EAD = xOy.
Hoảt âäüng 4
KIÃØM TRA 15'

Âãư bi:
1. Cho ∆ABC = ∆DEF. Biãút Á = 50
0
; Ã = 75
0
. Tênh cạc gọc cn lải ca mäùi tam giạc.
2. Cho gọc nhn xOy. V tia phán giạc Ot ca chụng.
3. Cho hçnh v sau:
Hy chỉïng minh:
ADC = BCD
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Än v luûn cạch v tia phán giạc ca mäüt gọc v v mäüt gọc bàòng gọc cho trỉåïc.
- Lm bi táûp 23 SGK v 33-35 SBT.

Tiãút 25: TRỈÅÌNG HÅÜP BÀỊNG NHAU THỈÏ HAI
CA TAM GIẠC: CẢNH - GỌC - CẢNH (C.G.C)
Ngy soản: 22.11.09
A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm âỉåüc trỉåìng håüp bàòng nhau c.g.c ca hai tam giạc.
- Biãút cạch v tam giạc biãút mäüt gọc xen giỉỵa hai cảnh.
- Rn luûn k nàng v sỉí dủng trỉåìng håüp bàòng nhau ca hai tam giạc cảnh gọc
cảnh âãø chỉïng minh hai tam giạc bàòng nhau. Tỉì âọ suy ra cạc gọc tỉång ỉïng
bàòng nhau.
- Rn luûn k nàng v hçnh, phán têch tçm låìi gii.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, com pa.
HS:
- Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, com pa.
A B

CD

C. TIÃÚN TRÇNH LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
- Dng thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc v gọc xBy = 60
0
.
- V A∈Bx; C∈By sao cho AB = 3; BC = 4. Näúi AC.
- GV: Quy ỉåïc 1cm = 1dm
HS1: V trãn bng.
HS c låïp v vo våí.
HS2: Âo âảc kiãøm tra lải.
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng 1
V TAM GIẠC BIÃÚT HAI CẢNH V GỌC XEN GIỈỴA
Bi toạn: V ∆ABC biãút:
AB = 2cm; BC =
3cm;
B
ˆ
= 70
0
GV: u cáưu HS1 lãn vỉìa v vỉìa nãu cạch
v. HS c låïp theo di âãø nháûn xẹt:
HS1: V hçnh v trçnh by.
HS2: Nháûn xẹt v nãu lải cạch v.
GV: ∆A'B'C' cọ

'B
ˆ
=
B
ˆ
A'B' = AB; B'C' = BC
HS1: V v trçnh by.
GV: Cọ nháûn xẹt gç vãư 2∆ cọ 2 cảnh v
gọc xen giỉỵa bàòng nhau.
V ∆A'B'C' sao cho
A'B' = AB; B'C' = BC;
'B
ˆ
=
B
ˆ
Âo âảc cho tháúy:
A'C' = AC; Á' = Á;
'C
ˆ
=
C
ˆ
⇒ ∆ABC = ∆A'B'C'
Nháûn xẹt: SGK.
Hoảt âäüng 2
TRỈÅÌNG HÅÜP BÀỊNG NHAU CẢNH GỌC CẢNH (C.G.C)
GV: Qua bi toạn trãn ta thỉìa nháûn tênh
cháút sau: (Âỉa bng phủ vãư trỉåìng håüp
bàòng nhau thỉï 2 c.g.c)

HS: Nhàõc lải tênh cháút v k hiãûu.
GV: Âäøi gọc - cảnh v âỉa ra phn vê dủ
âãø khàõc sáu.
∆ABC v ∆A'B'C' cọ
(c.g.c)C'B'ΔA'ΔABC
ˆˆ
=⇒





=
=
=
C'B' BC
'BB
B'A'AB
Hoảt âäüng 3
HÃÛ QU
HS: Phạt biãøu.
Nãúu hai cảnh gọc vng ca tam giạc
x
70
0
B
y
2 cm
3 cm
A

B
C
A
B C
60
0

vng ny láưn lỉåüt bàòng hai cảnh gọc
vng ca tam giạc vng kia thç hai
tam giạc vng âọ bàòng nhau
Hoảt âäüng 4
LUÛN TÁÛP CNG CÄÚ
GV: Täø chỉïc cho HS luûn bi 25 SGK
GV: Âỉa bng phủ cọ âãư bi 25.
HS: Quan sạt nháûn xẹt âãø xạc âënh.
Bi 26: Hỉåïng dáùn tỉång tỉû.
Bi 25 SGK:
Hçnh 1: ∆BAD = ∆EAH
Vç: AB = AE; Á
1
= Á
2
AD cảnh chung.
Hçnh 2:
∆AOD = ∆COB (c.g.c)
∆AOD = ∆COD (c.g.c)
Hçnh 3: Khäng cọ ∆ no bàòng nhau.
Bi 26:
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Vãư nh v mäüt tam giạc ty bàòng thỉåïc thàóng. Dng thỉåïc v com pa v ∆ khạc

bàòng ∆ vỉìa v theo trỉåìng håüp 2.
- Hc thüc thỉìa nháûn.
- Lm bi táûp 24, 26, 27, 28 SGK v 36-38 SBT.

Tiãút 26: LUÛN TÁÛP 1
Ngy soản: 23.11.09
A. MỦC TIÃU:
- Cng cäú trỉåìng håüp bàòng nhau cảnh gọc cảnh.
- Luûn k nàng nháûn biãút hai tam giạc bàòng nhau (c.g.c).
- Rn luûn k nàng v hçnh, trçnh by bàòng låìi gii.
- Phạt triãøn trê lỉûc HS.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV: Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, com pa, bng phủ.
HS: Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo gọc, com pa.
C. TIÃÚN TRÇNH LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh :
II. Bi c:

HS1:
- Phạt biãøu trỉåìng håüp bàòng nhau cảnh
gọc cảnh.
- Chỉỵa bi 27 SGK(a, b)
HS2:
- Phạt biãøu hãû qu ca trỉåìng håüp bàòng
nhau cảnh gọc cảnh ca tam giạc
vng.
- Chỉỵa bi 27c SGK.
GV: Âỉa bng phủ cọ âãư bi 27 âãø HS c
låïp quan sạt v nháûn xẹt.
HS: Nháûn xẹt cho âiãøm.

III. Bi måïi:
Hoảt âäüng 1
LUÛN DẢNG BI TÁÛP CHO HÇNH SÀƠN
GV: Trãn hçnh sau cọ cạc tam giạc no?
(Bng phủ)
HS: Quan sạt nháûn xẹt tr låìi.
Bi 28 SGK:
∆DKE cọ:
K
ˆ
= 80
0
; Ã = 40
0
m
D
ˆ
+
K
ˆ
+ Ã = 180
0
(âënh l)

D
ˆ
= 180
0
- 120
0

= 60
0
⇒ ∆ABC = ∆DKE (c.g.c)
∆MNP khäng bàòng ∆ABC; ∆DKE
Hoảt âäüng 2
LUÛN CẠC BI PHI V HÇNH
GV: Giao âãư bi.
HS1: Âc âãư cháûm ri.
HS2: V tưn tỉû cạc bỉåïc räưi ghi gt, kl.
HS: Lm vo våí mçnh.
GV:
- Quan sạt hçnh bản v âỉåüc cho biãút
∆ABC v ∆AED cọ âàûc âiãøm gç?
- Hai tam giạc cọ bàòng nhau khäng? Theo
trỉåìng håüp no?
Bi 29: SGK
GT: xAy; B∈Ax; D∈Ay
E∈Ax; C∈Ay
AB = AD; BE = DC
KL: ∆ABC = ∆ADE
C/m: GV v HS cng xáy dỉûng cạch
K
D
E
60
0
A
B
C
60

0
N
M
P
60
0
A
B
E
D
x
A
B
C
D
D
A
C
B
(a)
(c)
C
D
AB
M
(b)
C
y

HS: Tr låìi theo nháûn xẹt.

Bi táûp måïi: Cho ∆ABC; AB = AC. V
phêa ngoi ca 2 ∆ vng. ∆ABK v
∆ACD cọ AB = AK; AC = AD. Chỉïng
minh ∆ABK = ∆ACD.
GV: u cáưu HS v hçnh ghi gt, kl.
HS: Thỉûc hiãûn.
GV: gi1 HS lãn bng chỉïng minh.
chỉïng minh.
Bi táûp:
GT: ∆ABC: AB = AC
∆BAK: AK = AB; KAB = 1v
∆CAD: AC = AD; CAD = 1v
KL: ∆AKB = ∆ADC
C/m:
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Hc k tênh cháút hai tam giạc bàòng nhau. (c.g.c).
- Lm bi táûp 30-32 SGK v 40, 42, 43 SBT.

Tiãút 27: LUÛN TÁÛP 2
Ngy soản:25.11.09
A. MỦC TIÃU:
- Cng cäú trỉåìng håüp bàòng nhau ca tam giạc.
- Rn luûn k nàng ạp cạc trỉåìng håüp bàòng nhau ca hai tam giạc, k nàng v
hçnh chỉïng minh.
- Phạt huy trê lỉûc ca HS.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Thỉåïc thàóng, com pa, bng phủ chẹp bi táûp.
HS:
- Thỉåïc thàóng, bng nhọm, com pa.

A
B C
D
K

C. TIN TRầNH LN LẽP:
I. ỉn õởnh :
II. Baỡi cuợ:
- Phaùt bióứu trổồỡng hồỹp bũng nhau caỷnh goùc caỷnh cuớa hai tam giaùc.
- Laỡm baỡi tỏỷp 30 SGK.
III. Baỡi mồùi:
1. ỷt vỏỳn õóử:
2. Trióứn khai baỡi:
Hoaỷt õọỹng 1
LUYN TP
Baỡi 1: Cho õoaỷn BC vaỡ d laỡ õổồỡng trung
trổỷc cuớa noù. D vaỡ BC cừt nhau taỷi M. Lỏỳy
K vaỡ E khaùc M. Nọỳi KB, KC, EB, EC.
Chố ra caùc tam giaùc bũng nhau.
HS: Veợ hỗnh vaỡ quan saùt õóứ chố ra õổồỹc
caùc tam giaùc bũng nhau.
GV: Xeùt 2 trổồỡng hồỹp:
K, E cuỡng phờa BC.
K, E khaùc phờa BC.
GV: Yóu cỏửu HS hoaỷt õọỹng theo nhoùm
hoỹc tỏỷp.
HS: Caùc nhoùm hoaỷt õọỹng vaỡ laỡm vaỡo
phióỳu hoỹc tỏỷp cuớa mỗnh theo caùc bổồùc veợ
a) Trổồỡng hồỹp m nũm ngoaỡi KE
BEM = CEM

BKM = CKM
b) Trổồỡng hồỹp M nũm giổợa K; E
Baỡi 44 SBT
Baỡi 48 SBT:
B C
E
Kd
M
C
E
K
B
M
d
O
A B
1
2

hçnh, ghi gt-kl, c/m.
GV: Täø chỉïc kiãøm tra mäüt vi nhọm.
HS: c låïp nháûn xẹt hon chènh.
GV: Âỉa âãư toạn lãn bng phủ. Cọ v
hçnh ghi sàơn gt-kl.
HS: Trçnh by phỉång phạp chỉïng minh
miãûng.
GV: C/m âiãøm A l trung âiãøm MN ta
chỉïng minh âiãưu gç?
HS: AM = AN
GV: ∆AKM = ∆BKC khäng? Vç sao?

∆CEB = ∆AEN
khäng?
GT: ∆ABC
AK = KB; AE = EC
KM = KC; EN = EB
KL: A l trung âiãøm MN.
GV: Gåüi âãø HS tỉû chỉïng minh.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Hon thnh pháưn chỉïng minh bi 48.
- Lm bi táûp 30; 35; 39; 48 SBT.

Tiãút 28: TRỈÅÌNG HÅÜP BÀỊNG NHAU THỈÏ BA CA
TAM GIẠC: GỌC - CẢNH - GỌC (G.C.G)
Ngy soản:30.11.09
A. MỦC TIÃU:
- HS nàõm âỉåüc trỉåìng håüp bàòng nhau gọc, cảnh, gọc ca tam giạc. Biãút váûn dủng
trỉåìng håüp bàòng nhau g.c.g âãø chỉïng minh trỉåìng håüp bàòng nhau cảnh huưn,
gọc nhn ca tam giạc vng.
- Biãút cạch v tam giạc biãút mäüt cảnh v hai gọc kãư våïi nọ.
- Bỉåïc âáưu váûn dủng âỉåüc trỉåìng håüp bàòng nhau g.c.g v cảnh huưn gọc nhn âãø
suy ra cạc cảnh, cạc gọc tỉång ỉïng bàòng nhau.
A
B C
M N
K
E

B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV: Thỉåïc thàóng, com pa, thỉåïc âo gọc, bng phủ
HS: Thỉåïc thàóng, com pa, thỉåïc âo gọc.

Än táûp hai trỉåìng håüp bàòng nhau â hc.
C. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh:
II. Bi c:
- Phạt biãøu trỉåìng håüp thỉï nháút c.c.c v trỉåìng håüp bàòng nhau thỉï hai cảnh gọc
cảnh ca hai tam giạc.
- Minh ha cạc trỉåìng håüp ny qua hai tam giạc củ thãø sau:
III. Bi måïi:
1. Âàût váún âãư:
2. Triãøn khai bi:
Hoảt âäüng 1: V TAM GIẠC BIÃÚT MÄÜT CẢNH V HAI GỌC KÃƯ
GV: Âỉa bi toạn lãn bng.
HS: Nghiãn cỉïu cạc bỉåïc trong SGK v
gi 1 HS âc to cạc bỉåïc.
GV: Chn 1 HS lãn bng v.
HS1: Lãn bng v.
HS2: Lãn kiãøm tra lải.
GV: Gii thêch cảnh kãú hai gọc kãư.
Bỉåïc 1: V âoản BC = 4cm.
Bỉåïc 2: V CBx = 60
0
; BCy = 40
0
Bỉåïc 3: Láúy giao Bx, Cy tải A
Hoảt âäüng 2: TRỈÅÌNG HÅÜP BÀỊNG GỌC CẢNH GỌC
GV: u cáưu HS c låïp lm ?1
HS: V thãm ∆A’B’C’: B’C’ = 4;
'B
ˆ
= 60

0
;
'C
ˆ
= 40
0
GV: Gi 1 em âo cạc cảnh, cạc gọc cn
lải ca hai tam giạc v cho nháûn xẹt.
HS: Âo âảc, nháûn xẹt (cå såí ca quạ trçnh
nháûn xẹt)
GV: Cho ∆ABC = ∆A’B’C’ theo trỉåìng
håüp g.c.g. Cn cọ cảch gọc no khạc nỉỵa.
Âo âảc tháúy:
AB = A’B’ (âo âảc)
B
ˆ
=
'B
ˆ
= 60
0
(gt)
BC =B’C’ = 4 (gt)
⇒ ∆ABC = ∆A’B’C’(g.c.g)
Hồûc: Á = Á’; AB = A’B’;
B
ˆ
=
'B
ˆ

Hồûc: Á = Á’; AC = A’C’;
C
ˆ
=
'C
ˆ
Hçnh 94:
∆ABD = ∆CBD vç:
ADB = CDB (gt)
BD cảnh chung
ADB = CBD (gt)
B C
A
B' C'
A'
B C
y
x
A
60
0
40
0
4 cm

HS: Tr låìi.
GV: u cáưu HS tr låìi ?2
HS: Tr låìi theo tỉìng hçnh.
Hçnh 95 (tỉång tỉû)
Hçnh 99 (tỉång tỉû)

Hoảt âäüng 3: HÃÛ QU
GV: Nhçn vo hçnh 96 cho biãút hai tam
giạc vúng bàòng nhau khi no?
HS: Suy lûn v phạt biãøu.
GV: Nhçn vo hçnh v cho biãút GT, KL.
HS: Thỉûc hiãûn.
GV: Hy chỉïng minh:
∆ABC = ∆A’B’C’
HS: Chỉïng minh.
GV: u cáưu HS phạt biãøu hãû qu
Hai ∆ vng cọ mäüt cảnh gọc vng v
mäüt gọc nhn kãư cảnh áúy bàòng nhau ⇒
2∆ vng âọ bàòng nhau.
GT: ∆ABC v ∆A’B’C’
Á = Á’ = 90
0
;
B
ˆ
=
'B
ˆ

BC = B’C’
KL: ∆ABC = ∆A’B’C’
Hoảt âäüng 4
LUÛN TÁÛP CNG CÄÚ
- Hy phạt biãøu trỉåìng håüp bàòng nhau g.c.g.
- Nãu cạc hãû qu cọ âỉåüc tỉì trỉåìng håüp g.c.g.
- GV: Âỉa bng phủ cọ chẹp bi táûp 34 SGK.

- HS: Tr låìi miãûng.
IV. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH BI TÁÛP
- Hc thüc v hiãøu r trỉåìng håüp bàòng nhau gọc cảnh gọc. Hai hãû qu 1 v 2.
- Lm bi táûp 35, 36, 37 SGK.
- Än táûp âãø chøn bë thi học k bàòng cạch tr låìi cạc cáu hi än táûp vo våí.

Tiãút 29: LUÛN TÁÛP
Ngy soản:2.12.09
A. MỦC TIÃU:
- Rn cho HS cạch chỉïng minh hai tam giạc bàòng nhau trỉåìng håüp gọc cảnh gọc.
- Nháûn ra âỉåüc hai tam giạc cọ bàòng nhau hay khäng.
- Rn tênh cáøn tháûn khi gii toạn.
B. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
A
B
C
A'
B'
C'

×