Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Ứng dụng đạo hàm tìm m(cực kỳ hay)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.47 KB, 2 trang )

1)
2
1
1
x mx
y
x
+ −
=

.Tìm m hs đồng biến (1;
+∞
)
2)
3 2
1 1
( 1) 3(2 )
3 3
y mx m x m x

= + − + − −
.Tìm m hs nghòch biến (-

;-2]
3)
3 2
1
( 1) ( 3) 4
3
y x a x a x


= + − + + −
.Tìm m hs đồng biến (0;3)
4)
3 2
3(2 1) (12 5) 2y x m x m x
= − + + + +
.Tìm m hs đồng biến (-

;-1) và (2;
+∞
)
5)
3 2
1 1
(2 1) (3 2) 5 2
3 2
y x m x m x m= − + + + − +
.Nghòch biến (0;1) b) Nb trong khoảng dài >1
6)Tìm m pt có N
0
:
3 1mx x m
− − = +
7) Tìm m pt có đúng 2 N
o
:
2
1x m m x
+ = +
8) Tìm m pt có đúng 2 N

o:
1 8 (1 )(8 )x x x x m
+ + − + + − =
9) Tìm m pt có N
0
:
2 2
tan cot (tan cot ) 3 0x x m x x
+ + + + =
10) Tìm m pt có N
0:

3 2 3
3 1 ( 1)x x m x x
+ − ≤ − −
11) Tìm m pt có N
0
:
2 2 2 2
2 4 5 4x x x x m
+ − − + + − ≥
12) Tìm m pt có N
0
:
2 2 4 2 2
( 1 1 2) 2 1 1 1m x x x x x
+ − − + = − + + − −
13) Tìm m pt có đúng 1N
0
:

24
2 4 1x x x m
+ + − + =
14) Tìm m bpt có N
0
với mọi [-3;6] :
2 2
3 6 18 3 1x x x x m m+ + − − + − ≤ − +
15) Tìm m pt có N
0
:
12 ( 5 4 )x x x m x x+ + = − + −
16) Tìm m hpt có N
0
:
3 3
3 3
1 1
5
1 1
15 10
x y
x y
x y m
x y

+ + + =





+ + + = −


17) CM: m>0 pt có 2 N
0
:
2
2 8 ( 2)x x m x+ − = −

18) Tìm m pt có đúng 1N
0
:
4
4
13 1 0x x m x− + + − =
19) Tìm m
3 2
( 3) 3 2y x m x mx m= − + + −
có cực trò
2 2
1 2
1 1 4
9x x
+ =
20) Tìm m pt có N
0

[0;1 3]+
:

2
( 2 2 1) (2 ) 0m x x x x− + + + − ≤
21) Tìm m pt có đúng 2 N
0
:
3 2 4 6 4 5x x x x m− − − + − − + =
22) Tìm m hpt N duy nhất :
2
1
x y m
x xy
− =



+ =


23) Tìm m pt có N
0
:
2
cos2 cos
4.4 ( 2).4 10 0
x x
m m
− − + − =
24) Tìm m pt có N
0


[ ]
0;
π
:
2 2
( 1 cos sin ) (2sin 1) 1 cos 2 1 sinm x x x x m x
+ − + + + = + +
25) Tìm m pt N duy nhất [-1/2;1] :
2 3 2
3 1 2 2 1x x x m
− − + + =
26) Tìm m pt N trên [0;pi/2] :
4 4
2(sin cos ) cos 4 2sin 2x x x x m
+ + + =
27) Tìm m pt có N
0
:
2 2
( 2)(1 1)m x x m
− + + = −
28) Tìm m pt có 2 N
0
pb :
2
. 2 2 2m x x x− + = +
29)
2 2 3 2 2
2 1 2 1 3 2 2 2 1
log 3 2 log 5 4 log (4 25 38 17) logx x x x x x x m

− + − −
− + − − + = − + − +
a)G m=1b) Co N
30) Tìm m pt có1 N
0
:
2 2 4 2 2
4 4 16 ( 4 4 )x x x m x x m− + + = − + − + + +
31) Tỡm m pt coự N
0
duy nhat :
2
2 1
x
x x x m+ = + +
32)
2
1 1
2 2
( 1) log ( 2) ( 5)log ( 2) 1 0m x m x m + =
co 2 N
1 2
2 4x x< <
33) Tỡm m pt coự1 N
0
:
3
4
1 2 (1 ) 2 (1 )x x m x x x x m+ + =
34) Tỡm m pt coự N

0
:
2
(1 )sin cos 1 2cosm x x m x = +
35) Giaỷi & bieọn luaọn:
1 3 1 3
4 14.2 8
x x x x
m
+ + + +
+ =
36) Tỡm m pt coự N
0
:
(2 2) 1 1 2
x x
m + =
37) Tỡm m pt coự N
0
(-1;1) :
2 2 2
2 1
2
log (2 ) log ( 2 ) 0x x m x mx m+ + + + + =
38) Tỡm m pt coự N
0
duy nhat :
2
5 2 5 2
log ( 1) log 0x mx m x

+
+ + + + =
39) Tỡm m bpt coự N
0
:
2 2 2
cos sin sin
3 2 .3
x x x
m
+
40) Tỡm m pt coự 2 N
0
dửụng PB :
2 2
1 1
1 1
9 3 2 0
x x
m

+ =
41) Giaỷi & bieọn luaọn:
2 2 2
4 4
log ( 3 2) 2 log ( 3 2) 0x x x x m + + + =
42)

×