Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (183.62 KB, 3 trang )
Chủ đề về chim 2
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh
クジャク
Con công
鷺(さぎ)
Con Diệc
フラミンゴ
Chim hồng hạc
鶴(つる)
Con hạc
鉤爪
Móng vuốt
巣(す)
Tổ chim
鳩(はと)
Chim bồ câu