VI. Giải Phơng trình
Bài 1
0324
4
1
2
=++ xx
0347144 =++ xx
!
3
3
"
15 = xx
( Lập bảng xét dấu)
#!
06)32 =++ x
$
x
x
x
x
x
x
+
=
+
1
1
11
1
2
2323 =x
xx
x
+
=
1
1
2
1
2
2
Bài 2!có thể dùng phơng pháp đặt ẩn phụ
#
1
1
1
1
+
+
+
x
x
x
x
Đặt
t
x
x
=
+
1
1
(đk x
1
!
!
Đặt (x
2
+2x)=t
!
!
"Đặt (x
2
+2x)=t
!
!
!%
!%
a
2
+b
2
= 0 <=>
=
=
0
0
b
a
!
)
2
x
x
2
Đặt x-
x
2
=t (đk x
0)
" !
05)
1
(5,4)
1
2
=++
x
x
x
Đặt x+
x
1
=t (đk x
0)
$
0
2
4
2
1
4
2
222
=
+
+
xx
x
xxx
MTC: x(x-2)(x+2) => ng x=3 lu ý ĐKXĐ
!
2
)
2
1
Tách 11=
2
6
+8 rồi Đặt x +
2
1
=t
Bài 3; Giải phơng trình
121
2
= xx
đk ; dùng phơng pháp đặt ẩn phụ hoặc bình phơng 2 vế
2x
&&&&&&
121 =+ xx
341 =++ xx
xx =++ 11
đk ; dùng phơng pháp đặt ẩn phụ hoặc bình phơng 2 vế
1+x
&&&&&&
181 =x
&&&&&&
"
1412 =x
&&&&&&&
$
2
3
1
1
1
1
=
+
+
x
x
x
x
đặt ẩn phụ ta có pt:
t
1
2
3
!'()*)+,-
121 =+ xx
24
2
= xx
513416123
22
=+++ yyxx
(ta có
44)2(316123
22
+=+ xxx
Nên
216123
2
+ xx
;
3134
2
+ yy
5168143 =++++ xxxx
1252
22
=+ xxxx
đặt ẩn phụ
txx =+ 52
2
(
t
0)
xx +
2
đặt
xx +
2
(
t
0)
VII. Phơng trình bậc cao (Dành cho lớp A)
Phơng trình a x
3
+bx
2
+cx+d=0
!
!
./'01/123456781967':
;/63!<=>?
;/63!<=>?&@'='<3A./'01/12345
;/!=>B%C/=>?%C>?%C'=DA9E4F
G3+F>?DA
*
*
6H
&
&
3H
&
&
H
Bài 4.1: a)
63!<=>?&@'='<3A./'01/12345
b)
"
63!<=>?
e)
$!-)!!
Bài 4.2
#$
!
Bài 4.3 phơng trình hệ số đối xứng bậc 4 : a x
4
+ bx
3
+ cx
2
+ dx +e =0
!DAI63JDA>B*
(Đặc điểm : vế trái các hệ số của các số hạng cách đều số hạng đầu và số hạng cuối thì bằng
nhau )
ph ơng pháp giải gồm 4 b ớc
;7K(LDA>?E!1/!+
!'(
M=?
B4'2B4'N1ABAO=?'P?9
Q,IR!
)
1
x
!)
2
1
x
'PI
'='P &
%SE1A+!':?1ADT>?!
Giải phơng trình sau : 10x
4
- 27x
3
- 110x
2
-27x +10=0 (1)
U78%(LVDA>?E!
1/!+
!'(
'P-)
#
2
1027
xx
+
;=?B4'2B4'N1ABAO=?'PWU
!
)
1
()
1
2
x
x
x
+
!
Q,IR!
)
1
x
!)
2
1
x
%1A+!=
-)
!!'P
2
5
*
5
26
X9
2
5
!
)
1
x
2
5
=>?DA
*
H
X9*
5
26
!
)
1
x
5
26
=>?DA
*
H
X7%!=7>?DAY
5;
5
1
;2;
2
1
Bài 4.4 Phơng trình hồi quy dạng tổng quát :
6
3J!
U+'=DAI63JDA>B*
J
1A
2
)(
b
d
a
e
=
*
>B'BZ67[DATP',6>EM\%
]^_@
a
e
%J3
6*D^'=!=34
6
6J
Cách giải
`+(LDA>?E!C1/+
'P
6
2
x
c
x
d
+
!
;=?PD5!
0)()
2
=+++ c
bx
d
xb
ax
c
Q06/',
bx
d
)
!
2
2
2) t
b
d
bx
d
=+
3+!3H6
H
C
H
&3H6
@'==!
b
d
6
U'P?!
6!
!'P>?E6'N
Giải phơng trình : x
4
-4x
3
-9x
2
+8x+4=0 (1)
;7KH
2
)
4
8
(
*;C!DAM\%
(LDA>?E!
`+'=1/+
!
'P
$
2
48
xx
+
!
)
4
2
x
!
x
2
$!
aQ,!
x
2
!)&!
)
4
2
x
%1A+!
W!bA
=>?DA
*
nhận xét : G67>B'BZ[(69',IR
Q,
bx
m
%6)
b
m
y
xb
m 2
2
22
2
=
Bài 4.5 Phơng trình dạng : (x+a ) ( x+b ) (x+c) (x+d )=m (Trong đó a+d=b+c)
cách giải :;=?!19!3*!619!M:(5'=
@'==34
c
!33dc
!66d
`+36C',c
!3(d!!(=:DA3+,
6
U=e
.]!X9e
?'P'=%1A+!MS?'P>?
Giải phơng trình (x+1) (x+3) (x+5) (x+7 ) = -15 (1)
7K
;=?PD_!! &!!
!
" !
"!
aQ,!
" !%1A+!=!!"
%
"%>?%
*%
U%1A+!'P
H
"
"=>?
6
H
"
"=>?
*
X7%7>?E!DAY
{ }
64;6;2
Bài 4.6:Phơng trình dạng; (x+a)
4
+(x+b)
4
= c!!U+'=DAIB*6DA>B
cách giải
QB1934A%',IRDA6fE!1A!6
Q,
2
ba +
)
2
ba
1A6
2
ba
@'=!bA
!
2
ba +
!
2
ba +
#
Qg%DAh'i6/
áp dụng Giải phơng trình sau : (x+3)
4
+(x-1)
4
=626
Q,!)
U=!
!#
$
"
!$
"
$ )1A
UO'=?'P*1ADA>?E'i+
Bài 4.7/ Phơng trình dạng : a[ f(x)]
2
+b f(x) +c = 0
!+'=DAI*
*j!DA'Z?f6/
cách giải: U?UkQE
Q06/6l',j!(==34
6!DAWU
67H/!=>?DA
</j!
H>?Ej!
!/+?iUkQE'i+<DA>?
E!
Ví dụ :Giải phơng trình x
4
+6x
3
+5x
2
-12x+3=0 (
UkQ
m
./'01/=XU!
!
X7%=-)!
!
Q,
!
U=WU-)
=>?DA
*
Bài 4.8Phơng trình đối xứng bậc lẻ ( bậc 5)
2x
5
+3x
4
-5x
3
-5x
2
+ 3x +2=0
W=0>BEB467n6l0>BEB467
Do=>?&;C6/'01234
!!
;+A>?':?>?pD4'
!DA'BZ!67'i6/
!'P
*
*
X7%'i+=>?DA
*
*
*
Bài tập VN :
$"
"
$
"
"
!!! !"!!!!"
!!!"!
nhóm (x+2)(x+12) (x+3) (x+8) rồi chia 2 vế cho 4x
2
và đặt t=x+7/x (đk x
0)
"
$
$
$
!
" !
"
!
!
!
$6/'0-)!
!
!
!
!
!
VIII. §Þnh lÝ Vi et - dÊu cña nghiÖm ph¬ng tr×nh a x
2
+bx+c=0 (a
≠
0)
*§Þnh lÝ Vi et: NÕu p/t (1) cã 2 ng x
1
; x
2
th× S=x
1
+ x
2
=
a
b−
vµ P=x
1
x
2
=
a
c
*NÕu tån t¹i 2 sè u vµ v sao cho S= u
+ v = vµ P= u.v th× u vµ v lµ 2 ng p/t
®k:s
2
-4p>0
*DÊu cña nghiÖm:
1. Ph¬ng tr×nh (1) cã ng/ kÐp
!
≠
*
∆
2.Ph¬ng tr×nh (1) cã 2 ng p/b
!
≠
*
∆
)
3. Ph¬ng tr×nh (1) cã 2 ng tr¸i dÊu
&-
4.Ph¬ng tr×nh (1) cã 2 ng ®èi nhau:
!
≠
*Y x
1
+ x
2
=0
5. Ph¬ng tr×nh (1) cã ng duy nhÊt
=∆≠
=
0;0*
0*
a
a
6.Ph¬ng tr×nh (1) cã2 ng ®Òu d¬ng
>
>
≥∆≠
0
0
0;0
S
P
a
7.Ph¬ng tr×nh (1) cã 2 ng ®Òu ©m
>
<
≥∆≠
0
0
0;0
S
P
a
VV1A6>DgWqƯƠ;Um;q.Ậ]qeV!Z?Br+4+%D7;
T×m ®iÒu kiÖn tæng qu¸t ®Ó ph¬ng tr×nh: ax
2
+bx+c = 0 (a ≠ 0)=
Bµi 1:!1A6>D7
(!?B(
∆
s
!
&(#(
;/∆
s
-⇔(-⇔()⇒1L>?
;/∆
s
⇔(⇔(⇒=>?(K
;/∆
s
)⇔()⇔(-⇒=>?g6>
k−1
*
k−1
@/D7;/()1L>?
;/(=>?
;/(-=>?
k−1
*
k−1
Bµi 2:]+!?
!!?B?
U??':!=>?6U??':!=>?3%8t?>?3%
8'=t
U??':!=>?6lt('=i%?>?pD4!/=t
;/?⇔?!=34⇔
2
3
!DA>?
!
k
YkW
&]=>?!=>?⇔∆≥
&XL>?⇔∆-
&;>?3%8!>?(K>?6l
⇔∆
&]=>?g6>!(⇔∆)
&q>?h38⇔∆≥1AW)
&q>?38⇔∆)1AW-⇔&-
&q>?3u!D9⇔∆≥*Y)
1AW)
"&q>?g?!v⇔∆≥*Y-1AW)
$&q>?'B⇔∆≥1AY
&q>?S'+⇔∆≥1AW
&q>?381A>?g?=S%>'BD9
⇔&-1AY-
&q>?381A>?3u=S%>'BD9
⇔&-1AY)!b'=Y
*W
&
;/? &@'=!DA≠ 67=∆
s
!!??!=>?⇔
∆
s
?≥⇔?≥
3
2
@/PTPC=X9?≥
3
2
=>?
6;/?⇔?!=34⇔
2
3
!DA>?
;/? &@'=!DA≠ 67=∆
s
!!??!=>?3%
8⇔∆
s
?⇔?
3
2
!+?i? @'=&&&&&&&≠
X7%19?=>?3%8
2
3
*19?
3
2
=>?
3%8
`+=>?
C=!?
&⇔?#⇔?
4
3
@'=!DA67!3+?
4
3
4
1
−
UJ+'D5XJ=≠
&
612
4
1
3
1
3
2
=⇒=
−
−
=
−
−
x
m
Bµi 3:]+
!?##?!IB
]Zvl=>?
19?w?6U??':=
>?38
U??':=>?hg?
3U??++>?B
E+?i
≥
&
JU?>ZDC>x
1A
(LRf1A+?jqi%6:S
\
U=∆
s
!?
#!##?
4
15
2
1
2
+
−m
`+
0
2
1
2
≥
−m
19?w?*
0
4
15
>
⇒∆)
19?w?
⇒WDL=>?g6>&q%DL=>?!'?
6 W=>?38⇔&-⇔##?-⇔?)
3UJ+_=DL=>?UJ+'SD5XJ=Y
!?1AW
&
!?
@'=e
!
!?
!??
#?
UJ+_=DL=>?
@'=J+'SD5XJ=Y
!?1AW
&
!?
@'==>?g?⇔Y-1AW)
3
3
1
0)3(
0)1(2
−<⇔
−<
<
⇔
>+−
<−
⇔
m
m
m
m
m
X7%?-
UJ+6Ae≥⇔?
#?≥⇔?!?≥
≤
≥
⇔
≤
≤
≥
≥
⇔
≤−
≤
≥−
≥
⇔
0
2
3
2
3
0
2
3
0
032
0
032
0
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
X7%?≥
2
3
+,?≤
JUJ+_=DL=>?
UJ+'SD5XJ=
−−=
−=+
⇔
+−=
−=+
62.2
22
.
)3(.
)1(2
21
21
21
21
mxx
mxx
mxx
mxx
⇒
"(LR
f?
Bµi tËp
Bài 1: Cho ph.t: x
2
– 2mx + m + 2 = 0. Tìm giá trị của m để phương trình có một nghiệm x
1
= 2.
Tìm nghiệm x
2
.
Bài 2: Cho phương trình x
2
+ 2(m + 1)x + m
2
= 0 (1)
a) Tìm các giá trị của m để phương trình (1) có hai nghiệm phân biệt
b) Tìm các giá trị của m để phương trình (1) có 2 nghiệm phân biệt và trong 2 nghiệm đó có 1
nghiệm bằng −2
HD: a) PT (1) có hai nghiệm phân biệt ⇔
1
m
2
> −
b) m = 0 hoặc m = 4
Bài 3: Cho phương trình
2
x 3x 5 0+ − =
và gọi hai nghiệm của phương trình là x
1
, x
2
. Không
giải phương trình, tính giá trị của các biểu thức sau: a)
1 2
1 1
x x
+
b)
2 2
1 2
x x+
c)
2 2
1 2
1 1
x x
+
d)
3 3
1 2
x x+
HD: Đưa các biểu thức về dạng x
1
+ x
2
và x
1
x
2
rồi sử dụng hệ thức Viét
Bài 4: Cho phương trình (m + 1)x
2
− 2(m − 1)x + m − 3 = 0 (1)
a) Chứng minh rằng ∀m ≠ −1 phương trình (1) luôn có hai nghiệm phân biệt
b) Tìm giá trị của m để phương trình có hai nghiệm cùng dấu
HD: a) Chứng minh ∆' > 0 b) Phương trình (1) có hai nghiệm cùng dấu ⇔ m < −1 hoặc
m > 3
Bài 5: Cho phương trình x
2
− 2(m + 1)x + m − 4 = 0 (1)
a) Giải phương trình (1) khi m = 1
b) Chứng minh rằng phương trình (1) luôn có nghiệm với mọi giá trị của m
c) gọi x
1
, x
2
là 2 nghiệm của phương trình (1). Chứng minh A = x
1
(1 − x
2
) + x
2
(1 − x
1
) không phụ
thuộc vào giá trị của m
HD: a) Khi m = 1: PT có 2 nghiệm
x 2 2 7= ±
;b) A = 2(m + 1) − 2(m − 4) = 10 ⇒ A không phụ
thuộc vào m
Bài 6: Gọi x
1
, x
2
là các nghiệm của phương trình x
2
− 2(m − 1)x + m − 3 = 0
a) Không giải phương trình hãy tính giá trị của biểu thức P = (x
1
)
2
+ (x
2
)
2
theo m b) Tìm m
để P nhỏ nhất
HD: a) P = (x
1
+ x
2
)
2
− 2x
1
x
2
= 4(m − 1)
2
− 2(m − 3) = 4m
2
− 10m + 10
c) P =
2
15 15
(2m 5)
4 4
− + ≥
. Dấu "=" xảy ra ⇔
5
m
2
=
Bài 7: Cho phương trình x
2
− 6x + m = 0 (m là tham số) (1)
a) Giải phương trình (1) với m = 5
b) Tìm giá trị của m để phương trình (1) có 2 nghiệm phân biệt x
1
và x
2
thỏa mãn 3x
1
+ 2x
2
= 20
HD: a) Với m = 5 ⇒ x
1
= 1, x
2
= 5 b) Đáp số: m = −16 (x
1
= 8, x
2
= −2)
Bài 8: Cho phương trình x
2
− 4x + k = 0
a) Giải phương trình với k = 3 Tìm tất cả các số nguyên dương k để phương trình có hai nghiệm
phân biệt
HD: a) Với m = 3: x
1
= 1, x
2
= 3 b) ∆' = 4 − k > 0 ⇔ k < 4. ĐS: k ∈ {1 ; 2 ; 3}
Bài 9: Cho phương trình : x
2
− (m + 5)x − m + 6 = 0 (1)
a) Giải phương trình với m = 1. b) Tìm các giá trị của m để phương trình (1) có một
nghiệm x = −2.
HD: a) ĐS: x
1
= 1, x
2
= 5 b) ĐS: m = − 20
Bài 10: Cho phương trình: (m − 1)x
2
+ 2mx + m − 2 = 0. (*)
1) Giải phương trình (*) khi m = 1. 2) Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình (*) có hai
nghiệm phân biệt.
2) HD: a) Khi m = 1:
1
x
2
=
b) ĐS:
2
m , m 1
3
> ≠
.
Bµi 11:r767=>?DA
H1A
6
3
1A
3
H
1AH
Bµi 2: Cho ph¬ng tr×nh (m
2
-5m+3)x
2
+(3m-1)x -2 =0
(1
(?
6 U??':!=>?DA&@'=?>?pD4!thay x=1&&
Bµi 3: Cho ph¬ng tr×nh x
2
+(2m+1) x +m
2
+3m =0
(1)
!?DA?B
U??':!=>??A5>?6l&U?>?'=
Bµi 4:Cho ph¬ng tr×nh x
2
+(2m-5) x +3n =0
(1
U??1A':!=>?DA
*
Bµi 5U??':
?
!
=>?3
6U??':
?
!
=>?g?
U??':?
?
!
=>?g6>
Bµi 6: Cho ph¬ng tr×nh x
2
-2(m+1)x +m-4=0
(1)
!?DA?B
(?
6]Z?l!=>?g6>19?w?
U??':!=>?38
3]Z?l6:Zy
!
!
(LRf1A+?
Bµi 7: Cho ph¬ng tr×nh x
2
- (m- 1)x m –
2
+m-2 =0
(1)
!?DA?B
(?
6]Z?l!=>?3819?w?
U??':!=>?++Y
'4Sv8
Bµi 8Cho ph¬ng tr×nh x
2
- (m +2)x +m+1 =0
(1)
!m lµ tham sè)
U??':!=>?38
6U??':!=>?'B
Bµi 9: Cho ph¬ng tr×nh x
2
- (m +1)x +m =0
(1)
( m lµ tham sè)
]Z?l!=>?19?w?
6F!=>?
*
5Y
J+?
U??':!=>?++
Bµi 20Cho ph¬ng tr×nh x
2
2mx +2m-1 =0 –
(1)
!?DA?B
]Zvl!=>?
*
19?w?
6 we!
&
&*6
H?le"?
"?$*6
U??++e
U??':!=>?A%6lDN>?(
Bµi 21Cho ph¬ng tr×nh 2x
2
(2m+1)x +m–
2
-9m +39 =0
(1)
!?DA?B
U??':!=>?g6>
"
6U??':!=>?A%6lDN>?(&U?>?'=
Bµi 22Cho ph¬ng tr×nh (m-1)x
2
+2(m-1)x -m =0
(1
!?DA?B
U??':!=>?(K&U?>?(K'=
6 U??':=>?'2g?
Bµi 13Cho ph¬ng tr×nh x
2
- 2(m-1)x -3 -m =0
(1)
( m lµ tham sè)
]Zvl!=>?19?w?
6U??':!=>?DA
*
++
≥
U??':!=>?DA
*
++z
'4U;;
Bµi 14]+
#!??
?
!
( m lµ tham sè)
U??':!=>?'2g?
6 U??':!=>?++H
H
!=>?'2g?H?
∆
=25
≥
19
∀
?*
!?!?)*
?-
@\?-65
?*
?J+LZ)H
H-)
33
)3()2( +−− mm
)?
2
51±−
Bµi 15Cho ph¬ng tr×nh x
2
-6x +m =0
(1)
( m lµ tham sè)
U??':!=>?g6>
6U??':!=>?++
!X9
∆
≥
-)?
≤
$=
-)!
!
-)
&?& )?"!H?
Bµi 16Cho ph¬ng tr×nh x
2
(m-1)x m– –
2
+m-2=0
(1
)
( m lµ tham sè)
]Z?l!=>?3819?w?
6U??':!=>?++z
'4Sv8
Bµi 17Cho ph¬ng tr×nh x
2
2(m+1)x +2m+10 =0 –
(1)
( m lµ tham sè)
F!=>?g6>DA
*
&U??':!=>?+
+z
'4Sv8&U5Sv8'=
Bµi 18Cho ph¬ng tr×nh x
2
(m-1)x +1=0 –
(1)
!m lµ tham sè)
F!=>?g6>DA
*
&U??':!=>?+
+y
'4Sv8&U?>?+TPy'4U;;
Bµi 19Cho ph¬ng tr×nh x
2
2(m-1)x m– –
2
-3m+4=0
(1
( m lµ tham sè
U??':!=>?DA
*
++
1
1
x
2
1
x
6r7?f6:Zx
1A
?A(LRf1A+?
Bµi 20Cho ph¬ng tr×nh 2x
2
+(2m-1)x +m-1=0
(1
( m lµ tham sè
]H?l!DL=>?19?w?
6U??':!=>?DA
*
++-
-
-
@!=>?g6>
*
r7?f6:Zx
1A
?A
∉
?
Bµi 21:Cho ph¬ng tr×nh : x
2
+ (m-1)x+m
2
=0 (1) ; -x
2
-2mxx+m=0 (2)
]H?l58?f+'i+=>?
!kK
∆
∆
≥
19?w?&U=58+6:Z
∆
≥
+,
∆
≥
)
'?
Bµi 22: Cho 2 ph¬ng tr×nh : x
2
a–
1
x+b
1
=0 (1) ; x
2
a–
2
x+b
2
=0 (2)
]+6/
&
≥
!6
6
&]H?l58?f+'i+=>?
∆
∆
!6
6
≥
!
≥
19?w?U=58
∆
≥
+,
∆
≥
)'?
Bµi 23: Cho 3 ph¬ng tr×nh : ax
2
+ 2bx+c=0 (1) ; bx
2
+2cx+a=0 (2)*cx
2
+2ax+b=0 (3)
]+6/
*6*
≠
&]H?l58?f+'i+=>?
∆
s
∆
s
∆
s&&&&&H
( ) ( ) ( )
[ ]
0
222
≥−−+− accbba
)=58+6:Z
∆
s
≥
+,
∆
s
≥
&&&
Bµi 24:Cho ph¬ng tr×nh : ax
2
+ bx+c=0 (1) vµ cx
2
+ bx+a=0 (2) trong ®ã a; c>0
$
]Z?lh=>?+,h1L>?
6 F!=>?
*
1A!=>?
*
&]Z?l
&
≥
F!1A!h1L>?&]H?l)6
X*)C!1A!'2DA671A=
∆
=6
)'?
3RXK
a
c
*
c
a
1*)C
a
c
c
a
≥
!'iH?b6'
!1L-)
∆
=6
--)6
--!
?A)C6
≤
H6H-
Bµi 25:]+
?!
(?!
3
3
!kq:
∆
=(3-
3
)
2
>0)
6U??*':!=>?DA
*
]H?l!=H3
*
H
?!{=H3
*
?H*
H?C!=38!=38
X
DAE!-)
?
-)
01
2
1
1
=++
x
n
x
m
!1
)CJ1/+
q%
1
1
x
DA3E!&U&G
2
1
x
DA3E!!1
*
)C
1
1
x
1A
2
1
x
)DA
'?
Bµi 26*Cho ph¬ng tr×nh (m-1)x
2
2(m+1)x +m=0 –
(1
( m lµ tham sè
1A6>D7>?!J+?
6 @!=>?g6>
*
&qi%?>Zx
1A
?A
∉
?
U??':!=>?DA
*
++H
H
≥
3 ?)!=&&&&H
H
≥
-)!
≥
J ?
≠
('=
∆
?-)!
≥
/?-H!XL-)&&&&&&&&
/?H!=(K&&&&&*/?)H!=
Bµi 27*Cho ph¬ng tr×nh x
2
2mx m– –
2
-1=0
(1
( m lµ tham sè
]Z?l!=>?g6>19?w?
6@!=>?g6>
*
&qi%?>Zx
1A
?A
∉
?
U??':!=>?DA
*
++
2
1
x
x
1
2
x
x
2
5−
Bµi 28*Cho ph¬ng tr×nh x
2
ax – –
2
1
a
=0
(1
U??W
!?W
2
-)
"
Bµi 29*Cho ph¬ng tr×nh x
2
mx +m 1=0 – –
(1
( m lµ tham sè
W!=>?
*
19?w?&U??|
)1(2
32
21
2
2
2
1
21
xxxx
xx
+++
+
Bµi 30*Cho ph¬ng tr×nh x
2
ax – –
2
2
1
a
=0
(1
( a lµ tham sè
]H?l
22 +≥
38!%(A+t!38'}Z%
4
2
1
a
<=>a
8
=
2
1
O'= 5
*
Bµi 31 Cho ph¬ng tr×nh x
2
+ 2(a+3)x +4(a+3)=0
(1
(a tham sè
U?':!=>?(K&U?>?(K'=
6 U?':!=>?g6>)
Q,*!-)&&&
! !=>?g6>)-)
>+−=+
>+=
>∆
0)2(2
072
0'
21
21
att
att
-) H--