Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (389.19 KB, 4 trang )
Một số câu thành ngữ
tiếng Nhật Bài 9
Chuyên mục tham Khảo - Thành ngữ tiếng Nhật
すし詰(づ)め
Đông như kiến
穴(あな)があったら入(はい)り
たい
Nếu có lỗ thì muốn chui vào
石橋(いしばし)をたたいて渡(わ
た)る
Nghĩ kỹ trước khi làm
草分(くさわ)け
Vạn sự khởi đầu nan
おのぼりさん 住(す)めば都(みやこ)
Thay đổi hình dạng
Sống đâu quen đó
渡(わた)りに舟(ふね)
Ở hiền gặp lành
朝飯前(あさめしまえ)
Dễ như anh cơm