Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (272.89 KB, 10 trang )
Nắm vững chữ Hán trong tiếng
Nhật (bài 2)
Chuyên mục tham Khảo - Tài liệu học chữ Kanji
声
セイ
こえ、こわ
用例:りんさんはいい声で歌います。
洗
セン
あらう
用例:食べる前に手を洗ってください。
太
タイ、タ
ふとい、ふとる
用例:多分太ると思います。
題
ダイ
用例:この漢字の問題はとても難しい。
広
コウ
広い、ひろまる、ひろめる、ひろける。
用例:今日は
空がきれいだから、どこか広いところでしゃしんをとりたいです
。
采
サイ