Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng nhật ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.43 KB, 4 trang )

Tên các quốc gia trên thế
giới bằng tiếng nhật


Afghanistan アフガニスタン
Albania アルバニア
Algeria アルジェリア
Andorra アンドラ
Angola アンゴラ
Argentina アルゼンチン
Australia オーストラリア
Bangladesh バングラデシュ
Bolivia ボリビア
Brazil ブラジル
Brunei ブルネイ
Bulgaria ブルガリア
Cambodia カンボジア
Cameroon カメルーン
Canada カナダ
Chile チリ
China 中国 (ちゅうごく)
Colombia コロンビア
Congo コンゴ共和国(コンゴきょうわこく)
Costa Rica コスタリカ
Croatia クロアチア
Cuba キューバ
Denmark デンマーク
England, U.K. イギリス/英国 (えいこく)

Finland フィンランド
France フランス


Germany ドイツ
Haiti ハイチ
India インド
Italia イタリア
U.S.A アメリカ/米国 (べいこく)
Thailand タイ


×