BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CÁ NHÂN LỚP 9 TOÀN QUỐC
(Kèm theo Quyết định số 2143/QĐ-BGDĐT ngày 28 tháng 5 năm 2010 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
STT ID Họ và tên Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm
Thời
gian
Huy
chương
1 974313 Nguyễn Huy Trung Trường THCS Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 296 027'30
Vàng
2 711566 Bùi Thị Thủy Trường THCS Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 296 028'08
Vàng
3 1893243 Tạ Thị Hiền Trường THCS Yên Phong Huyện Yên Phong Bắc Ninh 296 028'30
Vàng
4 1083756 Hà Thị Thanh Trường THCS Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 296 028'50
Vàng
5 1047869 Nguyễn Thu Hà Trường THCS Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 296 029'12
Vàng
6 1000013 Nguyễn Thị Thanh Tâm Trường THCS Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 296 029'13
Vàng
7 528572 Hà Quang Phi Trường THCS Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 296 029'18
Vàng
8 1078524 Trần Trung Kiên Trường THCS Đông Tân Huyện Đông Hưng Thái Bình 296 030'25
Vàng
9 1765048 Nguyễn Đức Kiên Trường THCS Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 296 030'32
Vàng
10 1068146 Nguyễn Trung Đạt Trường THCS Hồng Bạch Huyện Đông Hưng Thái Bình 296 030'57
Vàng
11 1749024 Nguyễn Ngọc Đôn Trường THCS Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 296 031'07
Vàng
12 1323117 Nguyễn Văn Kiên Trường THCS Mê Linh Huyện Đông Hưng Thái Bình 296 031'16
Vàng
13 894537 Nguyễn Duy Chinh Trường THCS Đông Kinh Huyện Đông Hưng Thái Bình 296 031'18
Vàng
14 1291860 Nguyễn Thị Hằng Trường THCS Yên Phong Huyện Yên Phong Bắc Ninh 296 033'52
Vàng
15 1537338 Thái Đình Phúc Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An 296 035'52
Vàng
16 968167 Ngô Việt Hải Trường THCS Nguyễn Đăng Đạo Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh 286 023'57
Vàng
17 11646 Nguyễn Mậu Hồng Thái Trường THCS Phan Huy Chú Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh 286 027'43
Vàng
18 995138 Nguyễn Trịnh Dũng Trường THCS Yên Phong Huyện Yên Phong Bắc Ninh 286 029'27
Vàng
19 616618 Nguyễn Xuân Hùng Trường THCS Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 286 029'58
Vàng
20 576649 Vũ Tiến Mạnh Trường THCS Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 286 030'07
Vàng
21 1999045 Nguyễn Thu Hằng Trường THCS Hai Bà Trưng Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc 286 030'08
Vàng
22 1308582 Nguyễn Tá Sơn Trường THCS Vũ Kiệt Huyện Thuận Thành Bắc Ninh 286 030'44
Vàng
23 881990 Lê Tuấn Anh Trường THCS Vũ Kiệt Huyện Thuận Thành Bắc Ninh 286 031'22
Vàng
24 820326 Nguyễn Thu Thảo Trường THCS Vũ Kiệt Huyện Thuận Thành Bắc Ninh 286 032'34
Vàng
25 1530311 Luương Trọng Vinh Trường THCS Mão Điền Huyện Thuận Thành Bắc Ninh 286 033'32
Vàng
26 834541 Lê Thị Thu Hiền Trường THCS Bắc Hồng Thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 286 036'21
Vàng
27 1909078 Nguyễn Thế Tạo Trường THCS Yên Phong Huyện Yên Phong Bắc Ninh 286 038'12
Vàng
28 134714 Lê Quốc Hùng Trường THCS Nguyễn Đức Ứng Huyện Long Thành Đồng Nai 286 044'16
Vàng
29 97560 Bùi Minh Tuấn Trường THCS Bình Sơn Huyện Long Thành Đồng Nai 286 048'24
Vàng
30 809816 Đoàn Minh Toàn Trường THCS Bình Sơn Huyện Long Thành Đồng Nai 286 049'04
Vàng
31 886234 Tống Duy Thanh Trường THCS Văn Lang Thành phố Việt Trì Phú Thọ 286 084'37
Vàng
32 1661864 Nguyễn Văn Tú Trường THCS Thị trấn Tiên Lãng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 286 137'52
Vàng
33 920796 Nguyễn Nam Anh Trường THPT Dân lập Triệu Sơn Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa 276 029'26
Vàng
34 928264 Nguyễn Minh Đức Trường THCS Lý Tự Trọng Thành phố Việt Trì Phú Thọ 276 030'05
Vàng
35 820020 Lê Đức Anh
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 276 030'50
Vàng
36 869171 Lê Đức Thành Nhân Trường THCS Nguyễn Văn Linh Quận Cẩm Lệ Đà Nẵng 276 030'56
Vàng
37 851041 Cù Thị Hà Quyên Trường THCS Chu Văn An Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 276 031'04
Vàng
38 1145289 Trần Văn Tú Trường THCS Từ Sơn Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 276 031'24
Vàng
39 923558 Vũ Thị Minh Trang Trường THCS Nguyễn Đăng Đạo Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh 276 032'54
Vàng
40 1059026 Nguyễn Thị Kim Oanh Trường THCS Từ Sơn Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 276 033'13
Vàng
41 821839 Nguyễn Thế Tùng Trường THCS Yên Lạc Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 276 033'24
Vàng
42 1577101 Đinh Thị Thu Trang Trường THCS Từ Sơn Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 276 033'34
Vàng
43 1668679 Huỳnh Tuấn Trường Trường THCS Long Định Huyện Châu Thành Tiền Giang 276 034'25
Vàng
44 994048 Nguyễn Ngọc Huyền Trường THCS Thị trấn Kỳ Anh Huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh 276 035'18
Vàng
45 1578063 Trần Hoàng Bảo Linh Trường THCS Hoa Lư Quận 9 Hồ Chí Minh 276 035'41
Vàng
46 931874 Lê Khánh Toàn Trường THCS Trần Quốc Toản Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 276 037'14
Vàng
47 1684487 Phạm Thái Dương Trường THCS Nguyễn Đăng Đạo Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh 276 037'20
Vàng
48 896263 Trần Thị Mai Phương Trường THCS Văn Lang Thành phố Việt Trì Phú Thọ 276 038'11
Vàng
49 876117 Bùi Thị Mai Trang Trường THCS Nguyễn Đức Ứng Huyện Long Thành Đồng Nai 276 038'29
Vàng
50 59494 Đỗ Gia Hoàn Trường THCS Phú Thượng Huyện Võ Nhai Thái Nguyên 276 039'00
Vàng
51 1022641 Lê Việt Dũng Trường THCS Tiên Cát Thành phố Việt Trì Phú Thọ 276 039'01
Vàng
52 983713 Nguyễn Văn Tú Trường THCS Thị trấn Yên Thịnh Huyện Yên Mô Ninh Bình 276 039'19
Vàng
53 821505 Phan Văn Tín Trường THCS Yên Lạc Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 276 040'05
Vàng
54 1036536 Nguyễn Trần Thanh Sơn Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 276 040'36
Vàng
55 60824 Trần Đỗ Tường Huân Trường THCS Nguyễn Thị Định Huyện Tây Hòa Phú Yên 276 041'46
Vàng
56 1658392 Cao Quyết Thắng Trường THCS Trần Phú Quận Lê Chân Hải Phòng 276 045'33
Vàng
57 1300796 Lê Tuấn Anh Trường THCS Trần Phú Thị xã Phủ Lý Hà Nam 276 061'48
Vàng
58 1315036 Trần Đình Trường Đạt Trường THCS Nguyễn Chí Diễu Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 276 067'01
Vàng
59 802472 Lê Tấn Long Trường THCS Đặng Dung Huyện Quảng Điền Thừa Thiên Huế 276 072'18
Vàng
60 889082 Lê Anh Phương Trường THCS Trần Phú Thị xã Phủ Lý Hà Nam 266 027'35
Vàng
61 957325 Trương Lê Trường Bách Trường THCS Lý Thường Kiệt
Thành phố Long
Xuyên
An Giang 266 027'35
Vàng
62 1918710 Lê Hải Huệ Trường THCS Đông Hoàng Huyện Đông Hưng Thái Bình 266 027'46
Vàng
63 856458 Lê Thị Ngọc Tuyền Trường THCS Lê Quý Đôn Thị xã Long Khánh Đồng Nai 266 027'52
Vàng
64 444239 Lê Xuân Trung Trường THCS Điện Biên Thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa 266 028'44
Bạc
65 1221402 Nguyễn Hùng Mạnh Trường THCS Thị trấn Plei Kần Huyện Ngọc Hồi KonTum 266 028'50
Bạc
66 920072 Nguyễn Nhựt Hoàng Huy Trường THCS Thị trấn Thủ Thừa Huyện Thủ Thừa Long An 266 028'56
Bạc
67 1065542 Nguyễn Hải Hà Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng 266 029'01
Bạc
68 910161 Cao Minh Sơn Trường THCS Cao Xuân Huy Huyện Diễn Châu Nghệ An 266 029'21
Bạc
69 837395 Trần Việt Cường Trường THCS Văn Lang Thành phố Việt Trì Phú Thọ 266 029'31
Bạc
70 813422 Nguyễn Phương Thảo Trường THCS Thị trấn Thắng Huyện Hiệp Hoà Bắc Giang 266 030'12
Bạc
71 951867 Nguyển Đình Cường Trường THCS Phước Thắng Thành phố Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng
Tàu
266 030'22
Bạc
72 1169418 Nguyễn Lương Viễn Trường THCS Xuân Phước Huyện Đồng Xuân Phú Yên 266 030'47
Bạc
73 364845 Nguyễn Kim Tiến Trường THCS Trần Phú Thành phố Pleiku Gia Lai 266 030'54
Bạc
74 1840701 Hoàng Minh Tuấn Trường THCS Phát Diệm B Huyện Kim Sơn Ninh Bình 266 030'55
Bạc
75 850995 Đỗ Thị Hồng Tâm Trường THCS Văn Lang Thành phố Việt Trì Phú Thọ 266 030'56
Bạc
76 1617484 Vũ Mai Anh Trường THCS Minh Khai Thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa 266 031'18
Bạc
77 1088524 Lương Anh Vũ Trường THCS Xuân Diệu Huyện Can Lộc Hà Tĩnh 266 031'27
Bạc
78 802247 Đinh Phạm Quỳnh Mai Trường THCS BC Ngô Gia Tự Quận Hai Bà Trưng Hà Nội 266 031'38
Bạc
79 372434 Võ Trọng Thanh Trường THCS Lê Mao Thành phố Vinh Nghệ An 266 031'53
Bạc
80 579891 Dương Thế Hải Ngọc Trường THCS Quách Xuân Kỳ Huyện Bố Trạch Quảng Bình 266 032'14
Bạc
81 545821 Đinh Lê Công Trường THCS Bắc Hồng Thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 266 032'41
Bạc
82 38433 Trần Trí Nghĩa Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu Quận Thanh Khê Đà Nẵng 266 032'51
Bạc
83 1334879 Trần Đặng Quốc Trung Trường THCS Trần Văn Ơn Quận 1 Hồ Chí Minh 266 032'53
Bạc
84 918788 Hoàng Ngọc Mai Trường THCS Hồng Bàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 266 033'39
Bạc
85 473675 Trương Văn Lưu Trường THCS Quang Trung Huyện Đông Hòa Phú Yên 266 033'40
Bạc
86 1708615 Nguyễn Trọng Hiển Trường THCS Lương Văn Chánh Huyện Phú Hòa Phú Yên 266 033'40
Bạc
87 1191968 Nguyễn Đức Thiện Trung học Chuyên tỉnh Kon Tum Thị xã Kon Tum KonTum 266 033'54
Bạc
88 1302782 Nguyễn Tuấn Anh Trường THCS Trần Phú Thị xã Phủ Lý Hà Nam 266 033'55
Bạc
89 936471 Trần Chính Ngọc Trường THCS Lộc Thuỷ Huyện Lệ Thủy Quảng Bình 266 033'58
Bạc
90 376856 Đặng Hồng Quân Trường THCS Quỳnh Châu Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An 266 034'13
Bạc
91 1754620 Ngô Xuân Dũng Trường THCS Chu Văn An Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 266 034'20
Bạc
92 850346 Nguyễn Hà Hải Trường THCS Văn Lang Thành phố Việt Trì Phú Thọ 266 034'23
Bạc
93 1461055 Hoàng Thị Hoài Phương Trường THCS Sông Hiến 1 Thị xã Cao Bằng Cao Bằng 266 034'33
Bạc
94 1729901 Dương Tiến Quang Trường THCS Trưng Vương Thành phố Nha Trang Khánh Hòa 266 035'10
Bạc
95 1698632 Bùi Đức Thuận Trường THCS Lương Văn Chánh Huyện Phú Hòa Phú Yên 266 035'43
Bạc
96 935062 Đỗ Xuân Duy Trường THCS Danh Thắng Huyện Hiệp Hoà Bắc Giang 266 035'54
Bạc
97 1035642 Trần Thị Mai Trường THCS Lê Quý Đôn Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa 266 035'55
Bạc
98 965733 Cao Minh Châu Trường THCS Thới Thuận Huyện Thốt Nốt Cần Thơ 266 035'57
Bạc
99 1401532 Nguyễn Tiến Đạt Trường THCS Trọng Điểm Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 266 036'19
Bạc
100 1430542 Phạm Minh Thuận Trường THCS Bạch Đằng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 266 036'20
Bạc
101 1203670 Hà Đỗ Thắng Trường THCS Lê Lợi Huyện Di Linh Lâm Đồng 266 036'26
Bạc
102 1194878 Lưu Thị Linh Giang Trường THCS Xuân Diệu Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang 266 036'31
Bạc
103 999493 Đào Chí Dũng Trường THCS Văn Lang Thành phố Việt Trì Phú Thọ 266 036'36
Bạc
104 812873 Trần Lê Văn Trường THCS Trần Quốc Toản Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 266 036'42
Bạc
105 1561783 Nông Thị Hoài Thương Trường THCS Hợp Giang Thị xã Cao Bằng Cao Bằng 266 036'48
Bạc
106 926081 Nguyễn Đăng Lộc Trường THCS Ngô Quyền Huyện Thống Nhất Đồng Nai 266 037'02
Bạc
107 1064581 Ngô Lê Anh Lộc
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 266 037'08
Bạc
108 1316906 Phạm Phương Thảo Trường THCS Liên Bảo Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 266 037'15
Bạc
109 870932 Nguyễn Hoài Đức Trường THCS Liên Bảo Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 266 037'46
Bạc
110 1641159 Phạm Hữu Hiệp Trường THCS Tịnh Hà - Mỹ Tịnh An Huyện Chợ Gạo Tiền Giang 266 037'48
Bạc
111 1656616 Dương Thị Bảo Khanh Trường THCS Văn Lang Thành phố Việt Trì Phú Thọ 266 038'14
Bạc
112 1417065 Nguyễn Thị Tươi Trường THCS Vũ Kiệt Huyện Thuận Thành Bắc Ninh 266 038'19
Bạc
113 1094066 Trác Thị Dung Trường THCS Cẩm Bình Huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 266 038'22
Bạc
114 1685635 Trần Văn Danh Trường THCS Tân Lâm Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh 266 038'30
Bạc
115 1432960 Trần Đình Hoàng Nam Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Triệu Phong Quảng Trị 266 038'31
Bạc
116 813602 Lê Trọng Nghĩa Trường THCS Duy Tân Huyện Thống Nhất Đồng Nai 266 038'47
Bạc
117 1491133 Trần Tuấn Chung Trường THCS Hòa Hiếu 2 Thị xã Thái Hòa Nghệ An 266 039'01
Bạc
118 1551424 Vũ Đình Quang Đạt Trường THCS Mạo Khê 2 Huyện Đông Triều Quảng Ninh 266 039'15
Bạc
119 820355 Nguyễn Tiến Thành Trường THCS Đồng Giao Thị xã Tam Điệp Ninh Bình 266 039'46
Bạc
120 1047230 Phạm Văn Minh Trường THCS Phan Bội Châu Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 266 040'04
Bạc
121 853069 Nguyễn Thị Linh Chi Trường THCS Văn Lang Thành phố Việt Trì Phú Thọ 266 040'06
Bạc
122 1360215 Bùi Tấn Phương Trường THCS Tân An Quận Ninh Kiều Cần Thơ 266 040'18
Bạc
123 813641 Đặng Khánh Huy Trường THCS Trưng Vương Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 266 040'47
Bạc
124 879202 Nguyễn Trí Dũng Trường THCS Văn Lang Thành phố Việt Trì Phú Thọ 266 042'23
Bạc
125 875429 Nguyễn Ngọc Thành Trường THCS Đồng Giao Thị xã Tam Điệp Ninh Bình 266 042'38
Bạc
126 1082108 Nguyễn Thị Ngọc Dung Trường THCS Đặng Dung Huyện Quảng Điền Thừa Thiên Huế 266 042'41
Bạc
127 1244906 Vi Thị Hồng Quyền Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi Huyện Trảng Bom Đồng Nai 266 043'04
Bạc
128 486996 Đinh Trần Nguyễn Vũ Trường THCS Gia Kiêm Huyện Thống Nhất Đồng Nai 266 043'10
Bạc
129 1402368 Tống Khánh Linh Trường THCS Liên Bảo Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 266 043'14
Bạc
130 1609245 Trần Trung Hiếu Trường THCS Lê Lợi Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 266 043'28
Bạc
131 1152443 Hồ Lê Bá Khánh Trường THCS Khe Sanh Huyện Hướng Hóa Quảng Trị 266 043'33
Bạc
132 1008440 Nguyễn Quang Phúc Trường THCS Hùng Vương Huyện Thống Nhất Đồng Nai 266 044'13
Bạc
133 870454 Huỳnh Thị Mai Hoa Trường THCS Hùng Vương Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 266 044'40
Bạc
134 60089 Nguyễn Viết Mạnh Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 266 044'46
Bạc
135 901216 Vũ Trung Hiếu Trường THCS Vĩnh Thanh Huyện Nhơn Trạch Đồng Nai 266 045'19
Bạc
136 1330278 Phạm Hồng Mộng Thy Trường THCS Nhựt Tảo Thị xã Tân An Long An 266 046'01
Bạc
137 1465102 Nguyễn Văn Tuấn Trường THCS Thắng Thủy Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng 266 047'32
Bạc
138 1078991 Phạm Thị Trang Trường THCS Ân Hoà Huyện Kim Sơn Ninh Bình 266 051'51
Bạc
139 1900560 Hoàng Đức Anh Trường THCS Hùng Vương Quận Hồng Bàng Hải Phòng 266 052'06
Bạc
140 1295113 Trần Đức Thịnh Trường THCS Vinh Thanh Huyện Phú Vang Thừa Thiên Huế 266 054'38
Bạc
141 12896 Lê Thanh Thư Trường THCS Lê Quý Đôn Thị xã Long Khánh Đồng Nai 266 069'47
Bạc
142 1020278 Trần Xuân Anh Phương Trường THCS Lê Quý Đôn Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 266 071'30
Bạc
143 280918 Vũ Quý Đức Trường THCS Lý Tự Trọng Thị xã Cẩm Phả Quảng Ninh 266 083'40
Bạc
144 19867 Lê Văn Phong Trường THCS Nguyễn Chí Diễu Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 266 093'09
Bạc
145 1037296 Lê Văn Anh Trường THCS Kiến Giang Huyện Lệ Thủy Quảng Bình 266 098'06
Bạc
146 1233181 Nguyễn Bình Sơn Hà
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 266 104'28
Bạc
147 1301116 Lê Tuấn Linh Trường THCS Tiên Cát Thành phố Việt Trì Phú Thọ 256 026'08
Bạc
148 1028022 Vũ Thị Như Trường THCS Đào Sư Tích Huyện Trực Ninh Nam Định 256 027'32
Bạc
149 381593 Nguyễn Danh Khôi Trường THCS Võ Việt Tân Huyện Cai Lậy Tiền Giang 256 027'48
Bạc
150 833392 Nguyễn Đình Hoàng Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An 256 027'49
Bạc
151 1095499 Nguyễn Việt Hưng Trường THCS Trọng Điểm Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 256 028'13
Bạc
152 952735 Vũ Hồng Nhung Trường THCS Đào Sư Tích Huyện Trực Ninh Nam Định 256 028'26
Bạc
153 1144951 Phùng Thị Thu Hằng Trường THCS Vĩnh Sơn Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 256 029'07
Bạc
154 1418442 Lê Thị Ngọc Bích Trường THCS Hương Chữ Huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế 256 029'23
Bạc
155 1300639 Nguyễn Bảo Trung Trường THCS Thị trấn Đu Huyện Phú Lương Thái Nguyên 256 029'45
Bạc
156 99252 Nguyễn Anh Tuấn Trường THCS Nam Hải Thị xã Cẩm Phả Quảng Ninh 256 029'51
Bạc
157 894956 Nguyễn Quang Phú Trường THCS Chu Văn An Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 256 030'30
Bạc
158 1545401 Lê Thị Lan Anh Trường THCS Hoằng Hợp Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa 256 030'48
Bạc
159 816318 Phạm Minh Châu Trường THCS Hải Hội Yên Huyện Hải Lăng Quảng Trị 256 031'05
Bạc
160 1554318 Phan Hữu Kiệm Trường THCS Tiên Minh Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 256 031'22
Bạc
161 102325 Ngô Thu Huế Trường THCS Thị trấn Phú Minh Huyện Phú Xuyên Hà Nội 256 031'24
Bạc
162 1681381 Trần Hải Đăng Trường THCS Trưng Vương Thành phố Nha Trang Khánh Hòa 256 031'28
Bạc
163 2013627 Thái Tùng Dương Trường THCS Thị trấn Phú Minh Huyện Phú Xuyên Hà Nội 256 031'30
Bạc
164 1665696 Vũ Xuân Trường Trường THCS Đào Sư Tích Huyện Trực Ninh Nam Định 256 031'36
Bạc
165 226415 Huỳnh Văn Đức Trường THCS Vinh Thanh Huyện Phú Vang Thừa Thiên Huế 256 031'38
Bạc
166 1087505 Mạnh Tuấn Anh Trường THCS Quỳnh Châu Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An 256 031'41
Bạc
167 1897682 Nguyễn Tiến Thắng Trường THCS Nguyễn Cao Huyện Quế Võ Bắc Ninh 256 031'44
Bạc
168 382552 Bùi Huỳnh Thanh Ngân Trường THCS Chu Văn An Huyện Ea Kar Đăk Lăk 256 031'47
Bạc
169 1317654 Nguyễn Bá Quí Trường THCS Lương Thế Vinh Quận Liên Chiểu Đà Nẵng 256 031'52
Bạc
170 1079060 Nguyễn Duy Long Trường THCS Trường Sơn Huyện An Lão Hải Phòng 256 031'54
Bạc
171 1605699 Hồ Phước Bảo Trường THCS Nguyễn Trãi Thị xã Đông Hà Quảng Trị 256 031'58
Bạc
172 776407 Trần Thu Hà Trường THCS Trần Quốc Toản Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 256 032'00
Bạc
173 1053846 Vũ Hữu Thế Trường THCS Kiến Thiết Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 256 032'04
Bạc
174 1721945 Nguyễn Văn Cao Trường THCS Đào Sư Tích Huyện Trực Ninh Nam Định 256 032'10
Bạc
175 26612 Phạm Lan Anh Trường THCS Thị trấn Yên Ninh Huyện Yên Khánh Ninh Bình 256 032'20
Bạc
176 902486 Phan Thị Hường Trường THCS Tiên Minh Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 256 032'21
Bạc
177 863030 Nguyễn Bảo Lộc Trường THCS Tân Mỹ Huyện Yên Dũng Bắc Giang 256 032'29
Bạc
178 277906 Nguyễn Văn Tùng Trường THCS Tản Đà Huyện Ba Vì Hà Nội 256 032'44
Bạc
179 1317598 Phan Hồng Hạnh Trinh Trung học Chuyên tỉnh Kon Tum Thị xã Kon Tum KonTum 256 033'04
Bạc
180 801474 Trần Ngọc Nhật Huyền Trường THCS Thị trấn Hải Lăng Huyện Hải Lăng Quảng Trị 256 033'04
Bạc
181 1243732 Đỗ Kiều Oanh Trường THCS Thanh Thuỷ Huyện Thanh Thủy Phú Thọ 256 033'10
Bạc
182 1770141 Thái Bình Minh Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 256 033'12
Bạc
183 72257 Lê Khắc Nhật Trường Trường THCS Hương Chữ Huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế 256 033'23
Bạc
184 2088482 Ngô Ngọc Việt Trường THCS Trần Phú Thành phố Bắc Giang Bắc Giang 256 033'30
Bạc
185 1280787 Trần Ngọc Tùng Trường THCS Trần Phú Quận Lê Chân Hải Phòng 256 033'36
Bạc
186 1498105 Phan Tiến Dũng Trường THCS Nguyễn Khuyến Huyện Bình Lục Hà Nam 256 033'40
Bạc
187 1071082 Lê Thị Trang Trường THCS Lê Văn Thịnh Huyện Gia Bình Bắc Ninh 256 033'42
Bạc
188 1006428 Nguyễn Văn Linh Trường THCS Thị trấn Yên Thịnh Huyện Yên Mô Ninh Bình 256 033'49
Bạc
189 780010 Bùi Ngọc Hiến Trường THCS Đào Sư Tích Huyện Trực Ninh Nam Định 256 033'57
Bạc
190 1500657
Trần Nguyễn Hoàng
Phương
Trường THCS Nguyễn Khuyến Quận Hải Châu Đà Nẵng 256 034'03
Đồng
191 928829 Huỳnh Công Trí Trường THCS Thị trấn Thủ Thừa Huyện Thủ Thừa Long An 256 034'04
Đồng
192 1055633 Đỗ Tùng Nghĩa Trường THCS Nguyễn Khuyến Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long 256 034'07
Đồng
193 2059158 Nguyễn Vũ Hoàng Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Huyện Đông Anh Hà Nội 256 034'09
Đồng
194 902007 Nguyễn Hoài Anh Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 256 034'16
Đồng
195 1401491 Trần Thu Quỳnh Trường THCS Hợp Giang Thị xã Cao Bằng Cao Bằng 256 034'18
Đồng
196 1708271 Phan Thanh Tùng Trường THCS Trực Cát Huyện Trực Ninh Nam Định 256 034'22
Đồng
197 810662 Trần Thu Trang Trường THCS Ngô Sỹ Liên Thành phố Bắc Giang Bắc Giang 256 034'31
Đồng
198 1839010 Ngô Ngọc Ánh Trường THCS Nam Hồng Huyện Nam Trực Nam Định 256 034'32
Đồng
199 1218404 Đinh Thiên Phúc Trường THCS Nghĩa Thuận Thị xã Thái Hòa Nghệ An 256 034'47
Đồng
200 960464 Lương Lê Minh Trường Cấp 2- 3 Hiếu Nhơn Huyện Vũng Liêm Vĩnh Long 256 034'49
Đồng
201 2097416 Đặng Thảo Hiền Trường THCS Ngô Sỹ Liên Thành phố Bắc Giang Bắc Giang 256 034'50
Đồng
202 1679549 Vũ Đức Anh Trường THCS Trần Phú Quận Lê Chân Hải Phòng 256 035'02
Đồng
203 1703911 Nguyễn Xuân Tùng Trường THCS Kim Đồng Quận 5 Hồ Chí Minh 256 035'04
Đồng
204 1266835 Nguyễn Trung Hiếu Trường THCS Chu Văn An Huyện Ea Kar Đăk Lăk 256 035'10
Đồng
205 1979259 Trần Quang Toản Trường THCS Quách Xuân Kỳ Huyện Bố Trạch Quảng Bình 256 035'19
Đồng
206 389189 Nguyễn Minh Hoàng Trường THCS Hồ Tùng Mậu Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An 256 035'19
Đồng
207 685571 Ngô Tấn Quang Trường THCS Lê Quý Đôn Thị xã Tuyên Quang Tuyên Quang 256 035'29
Đồng
208 2101208 Trịnh Phúc Thành Trường THCS Đinh Công Tráng Huyện Thanh Liêm Hà Nam 256 035'32
Đồng
209 864199 Bùi Thu Hương Trường THCS Ngô Quyền Huyện Thống Nhất Đồng Nai 256 035'41
Đồng
210 530372 Nguyễn Văn Hiệu Trường THCS Nga Thanh Huyện Nga Sơn Thanh Hóa 256 035'46
Đồng
211 806727 Nguyễn Tấn Hưng Trường THCS Trưng Vương Thành phố Phan Thiết Bình Thuận 256 035'49
Đồng
212 1109037 Đỗ Đăng Khoa Trường THCS Nguyễn Trãi Thị xã Long Khánh Đồng Nai 256 035'52
Đồng
213 1799001 Nguyễn Nhật Tân Trường THCS Nguyễn Hiền Thành phố Nha Trang Khánh Hòa 256 035'56
Đồng
214 2071525 Ngô Chiến Thắng Trường THCS Quang Trung Huyện Thống Nhất Đồng Nai 256 035'59
Đồng
215 820534 Phạm Như Hiển Trường THCS Nguyễn Tri Phương Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 256 036'00
Đồng
216 1191208 Lưu Tiến Dũng Trường THCS Hồng Hải Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 256 036'05
Đồng
217 970930 Mai Minh Hoàng Trường THCS Lê Lợi Thành phố Hà Đông Hà Nội 256 036'07
Đồng
218 1662956 Hoàng Minh Quân Trường THCS Chu Văn An Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 256 036'11
Đồng
219 1129990 Vũ Thị Thu Hà Trường THCS Ân Hoà Huyện Kim Sơn Ninh Bình 256 036'16
Đồng
220 1068843 Đỗ Lê Minh Trường THCS Hùng Vương Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 256 036'20
Đồng
221 732939 Đỗ Minh Thắng Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 256 036'20
Đồng
222 1705309 Bùi Trọng Dũng Trường THCS Ngô Đồng Huyện Giao Thủy Nam Định 256 036'21
Đồng
223 1093864 Đỗ Phúc Hoà Trường THCS Cát Tường Huyện Phù Cát Bình Định 256 036'42
Đồng
224 1398644 Huỳnh Xuân Trúc Trường THCS thị trấn Bình Dương Huyện Phù Mỹ Bình Định 256 036'44
Đồng
225 1133226 Nghiêm Thế Thông Trường THCS Nguyễn Huệ Thị xã Ayun Pa Gia Lai 256 036'44
Đồng
226 999132 Lê Quý Hiếu Trường THCS Đặng Văn Ngữ Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 256 036'47
Đồng
227 891786 Nguyễn Ngọc Thảo Trường THCS Phường 1 Thị xã Gò Công Tiền Giang 256 036'51
Đồng
228 1661046 Nguyễn Văn Nhật Trường THCS An Bằng - Vinh An Huyện Phú Vang Thừa Thiên Huế 256 036'58
Đồng
229 851789 Nguyễn Thị Hải Vân
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 256 037'09
Đồng
230 1536914 Nguyễn Hoàng Sơn Trường THCS Mỹ Phước Tây Huyện Cai Lậy Tiền Giang 256 037'27
Đồng
231 1117527 Trần Đình Hoàng Trường THCS An Bình Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 256 037'28
Đồng
232 817103 Nguyễn Trung Hiếu Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 256 037'49
Đồng
233 1079901 Đặng Phương Việt Trường THCS Cát Tường Huyện Phù Cát Bình Định 256 037'50
Đồng
234 664038 Lê Cẩm Vân
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 256 037'56
Đồng
235 1230358 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Trường THCS Nguyễn Phú Hường Huyện Hòa Vang Đà Nẵng 256 038'03
Đồng
236 1644414 Phạm Văn Sơn Trường THCS Lưu Vĩnh Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh 256 038'12
Đồng
237 915716 Nguyễn Sỹ Tú Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An 256 038'16
Đồng
238 937150 Nguyễn Vũ Phong Trường THCS Ngô Quyền Thị xã Long Khánh Đồng Nai 256 038'21
Đồng
239 1510761 Phạm Công Hoài Trường THCS Xuân Đường Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 256 038'29
Đồng
240 1736255 Nguyễn Trọng Nghĩa Trường THCS La Ngà Huyện Định Quán Đồng Nai 256 038'33
Đồng
241 1731066 Nguyễn Lang Tùng Trường THCS Thành Lợi Huyện Vụ Bản Nam Định 256 038'38
Đồng
242 859992 Nguyễn Mạnh Quyết Trường THCS Trần Phú Quận Lê Chân Hải Phòng 256 038'39
Đồng
243 883229 Trần Doãn Phi Trường THCS Ngô Quyền Huyện Thống Nhất Đồng Nai 256 038'43
Đồng
244 1674222 Dương Huỳnh Diệu Linh Trung học Chuyên tỉnh Kon Tum Thị xã Kon Tum KonTum 256 038'55
Đồng
245 1243811 Đào Văn Lập Trường THCS Thanh Thuỷ Huyện Thanh Thủy Phú Thọ 256 039'00
Đồng
246 852772 Phạm Nguyễn Thuý Hà Trường THCS Văn Lang Thành phố Việt Trì Phú Thọ 256 039'24
Đồng
247 1693580 Lê Đức Việt Trung học Chuyên tỉnh Kon Tum Thị xã Kon Tum KonTum 256 039'24
Đồng
248 530663 Pham Lan Mai Trường THCS Nga Thạch Huyện Nga Sơn Thanh Hóa 256 039'29
Đồng
249 953691 Võ Quang Lộc Duyên Trường THCS Thuận Hưng Huyện Thốt Nốt Cần Thơ 256 039'54
Đồng
250 488514 Lý Thảo Vy Trường THCS Trần Hưng Đạo Thành phố Quy Nhơn Bình Định 256 039'56
Đồng
251 1165562 Nguyễn Thị Vân Thảo Trường THCS Lê Văn Thịnh Huyện Gia Bình Bắc Ninh 256 039'57
Đồng
252 809817 Võ Trọng Huy Trường THCS Thị trấn Phú Bài Huyện Hương Thủy Thừa Thiên Huế 256 040'10
Đồng
253 1157289 Trần Hoàng Nam Trường THCS Nhựt Tảo Thị xã Tân An Long An 256 040'10
Đồng
254 863493 Thái Thị Thúy Hòa Trường THCS Hương An Huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế 256 040'20
Đồng
255 206883 Nguyễn Đăng Khoa Trường THCS Tản Đà Huyện Ba Vì Hà Nội 256 040'20
Đồng
256 907632 Lê Đức Anh Trường THCS Chùa Hang 2 Huyện Đồng Hỷ Thái Nguyên 256 040'29
Đồng
257 61134 Võ Duy Hoàng Minh Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Định Quán Đồng Nai 256 040'36
Đồng
258 1043408 Ngô Thanh Hằng Trường THCS Lê Quý Đôn Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 256 040'38
Đồng
259 905597 Vũ Thị Kim Anh Trường THCS Đào Sư Tích Huyện Trực Ninh Nam Định 256 040'42
Đồng
260 949365 Lê Đức Tiến Trường THCS Lương Khánh Thiện Quận Kiến An Hải Phòng 256 040'58
Đồng
261 1892322 Nguyễn Thiện Thắng Trường THCS Hai Bà Trưng Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc 256 041'12
Đồng
262 1071759 Nguyễn Anh Tuấn Trường THCS Hải Chánh Huyện Hải Lăng Quảng Trị 256 041'15
Đồng
263 852113 Tiêu Ngọc Diễm Quỳnh Trường THCS Đoàn Thị Điểm Quận Ninh Kiều Cần Thơ 256 041'18
Đồng
264 927984 Phạm Tuấn Hùng Trường THCS Lê Thiện Quận An Hải Hải Phòng 256 041'23
Đồng
265 807640 Trương Trọng Tín Trường THCS Xuân Diệu Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang 256 041'45
Đồng
266 833327 Nguyễn Đức Sang Trường THCS Phù Cừ Huyện Phù Cừ Hưng Yên 256 042'02
Đồng
267 1288634 Võ Minh Hiếu Trường THCS Gio Hải Huyện Gio Linh Quảng Trị 256 042'04
Đồng
268 1181383 Hà Thị Kim Khuyên Trường THCS Thị trấn Me Huyện Gia Viễn Ninh Bình 256 042'06
Đồng
269 51955 Võ Nhật Quang Trường THCS Hoài Tân Huyện Hoài Nhơn Bình Định 256 042'22
Đồng
270 1534755 Trần Mạnh Cường Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An 256 042'41
Đồng
271 26303 Vũ Long Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 256 042'41
Đồng
272 1182980 Nguyễn Thị Diễm Kiều Trường THCS Phạm Đình Quy Huyện Tây Hòa Phú Yên 256 043'01
Đồng
273 679584 Đỗ Trần Quốc Bảo
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 256 043'18
Đồng
274 1087442 Nguyễn Thanh Bình
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 256 043'51
Đồng
275 1799670 Nguyễn Bảo Khanh Trường THCS Nguyễn Hiền Thành phố Nha Trang Khánh Hòa 256 044'25
Đồng
276 802487 Phan Nguyễn Ngọc Linh Trường THCS Hùng Vương Huyện Ea Kar Đăk Lăk 256 044'43
Đồng
277 819565 Nhữ Hà Nam
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 256 045'01
Đồng
278 1305446 Đặng Kỳ Hảo Trường THCS An Bình Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 256 045'08
Đồng
279 1003586 Lê Tấn Hải Trường THCS Hải Dương Huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế 256 045'26
Đồng
280 816977 Trần Công Quyền Trường THCS An Bằng - Vinh An Huyện Phú Vang Thừa Thiên Huế 256 045'26
Đồng
281 1128949 Nguyễn Quang Huy Trường THCS Hồng Tiến Huyện Phổ Yên Thái Nguyên 256 045'30
Đồng
282 2077410 Phan Ngọc Anh Trường THCS Độc Lập
Thành phố Thái
Nguyên
Thái Nguyên 256 046'13
Đồng
283 1370616
Phan Nguyễn Phương
Linh
Trường THCS Thống Nhất Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 256 048'16
Đồng
284 1434913 Huỳnh Vân Anh Trường THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 256 048'35
Đồng
285 1140898 Đàm Văn Minh Trường THCS Hoà Bình Huyện Long Thành Đồng Nai 256 051'24
Đồng
286 1383122 Triệu Thị Hạnh Nguyên Trường THCS Lê Quý Đôn Thị xã Tuyên Quang Tuyên Quang 256 051'52
Đồng
287 1087737 Vũ Tiến Huy Trường THCS Ngô Quyền Quận Lê Chân Hải Phòng 256 055'31
Đồng
288 1311947 Trần Anh Trung Trường THCS Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 256 058'23
Đồng
289 1593267 Võ Ngọc Duy Trường THCS Nguyễn Chí Diễu Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 256 060'31
Đồng
290 1727610 Trần Đức Anh Trung học Chuyên tỉnh Kon Tum Thị xã Kon Tum KonTum 256 061'27
Đồng
291 1155748 Phạm Khôi Nguyên Trường THCS Bán công Lam Sơn Quận 6 Hồ Chí Minh 256 062'12
Đồng
292 1687711 Phạm Duy Tùng Trường THCS Trương Định Công Quận Lê Chân Hải Phòng 256 066'47
Đồng
293 78741 Nguyen Thi Hanh Trường THCS Tôn Thất Tùng Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 256 067'29
Đồng
294 1629902 Trần Văn Dương Trường THCS Tân Phước Hưng Huyện Phụng Hiệp Hậu Giang 256 067'34
Đồng
295 1929337 Vũ Hải Trường Trường THCS Nghĩa Hưng Huyện Nghĩa Hưng Nam Định 256 069'06
Đồng
296 1118706 Cao Văn Tuấn Trường PTDT nội trú Huyện Xín Mần Hà Giang 256 069'27
Đồng
297 1713937 Phạm Văn Hải Trường THCS Phước Thái Huyện Long Thành Đồng Nai 256 076'38
Đồng
298 1308792 Trần Trường Sơn Trường THCS Bãi Cháy 1 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 256 080'53
Đồng
299 106815 Nguyễn Tuấn Hoàng Trường THCS Chu Văn An Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 256 081'44
Đồng
300 840760 Đoàn Thị Xuân Loan Trường THCS Chu Văn An Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 256 090'03
Đồng
301 99025 Lê Bá Chi Bảo Trường THCS Thủy Dương Huyện Hương Thủy Thừa Thiên Huế 256 090'19
Đồng
302 840724 Nguyễn Lương Thanh Hà Trường THCS Chu Văn An Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 256 097'39
Đồng
303 1891113 Hoàng Văn Toàn Trường THCS Nguyễn Hàm Ninh Huyện Quảng Trạch Quảng Bình 256 106'43
Đồng
304 1801778 Nguyễn Tường Anh Trường THCS Mỹ Thạnh Trung Huyện Tam Bình Vĩnh Long 256 122'44
Đồng
305 63235 Nguyễn Trọng Hiệp Trường THCS Yên Lạc Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 252 042'07
Đồng
306 1014159 Nguyễn Tuấn Anh Trường THCS Ngô Quyền Quận Lê Chân Hải Phòng 252 052'12
Đồng
307 1327161 Trần Thị Ngọc Nhi Trường THCS Hương Chữ Huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế 246 025'43
Đồng
308 815081 Nguyễn Thị Hồng Nga Trường THCS Thống Nhất Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 246 027'05
Đồng
309 1719984 Phạm Đức Tuấn Trường THCS Yên Thế Huyện Lục Yên Yên Bái 246 027'55
Đồng
310 1231952 Nguyễn Văn Hậu Trường THCS Yên Lạc Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 246 028'23
Đồng
311 462612 Đỗ Thanh Bình Trường THCS Đinh Tiên Hoàng Huyện Hoa Lư Ninh Bình 246 029'22
Đồng
312 1464149 Hoàng Công Đức
Trường THCS Phường Châu Văn
Liêm
Quận Ô Môn Cần Thơ 246 029'46
Đồng
313 563784 Nguyễn Trọng Bách Trường THCS Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 246 030'21
Đồng
314 1697548 Nguyễn Đức Chung Trường THCS Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 246 030'25
Đồng
315 1730635 Đặng Hùng Sơn Trường THCS Duy Tân Thành phố Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng
Tàu
246 030'37
Đồng
316 524297 Pham The Duong Trường THCS Định Công Huyện Yên Định Thanh Hóa 246 030'38
Đồng
317 1644746 Nguyễn Mậu Thành Trường THCS Lưu Vĩnh Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh 246 030'42
Đồng
318 864783 Nguyễn Thị Kim Tuyền Trường THCS Ngô Quyền Huyện Thống Nhất Đồng Nai 246 030'46
Đồng
319 2086812 Nguyễn Thanh Tùng Trường THCS Bát Tràng Huyện Gia Lâm Hà Nội 246 030'55
Đồng
320 1308278 Vũ Huy Hoàng Trường THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Hồ Chí Minh 246 030'57
Đồng
321 809454 Nguyễn Minh Chang Trường THCS Thị trấn Vôi Huyện Lạng Giang Bắc Giang 246 031'31
Đồng
322 1264569 Ngô Đình Luyện Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 246 031'48
Đồng
323 802243 Nguyễn Ngọc Dũng Trường THCS Trần Quốc Toản Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 246 032'34
Đồng
324 1182761 Lê Thiên Sinh Trường THCS Triệu Tài Huyện Triệu Phong Quảng Trị 246 032'42
Đồng
325 1840189 Nguyễn Thị Dung Trường THCS Lê Lợi Huyện Di Linh Lâm Đồng 246 032'49
Đồng
326 849779 Đỗ Thị Kim Liên Trường THCS Trưng Vương Huyện Mê Linh Hà Nội 246 032'53
Đồng
327 1512185 Phạm Huy Hoàng Trường THCS Trần Phú Quận Lê Chân Hải Phòng 246 032'57
Đồng
328 1313145 Phạm Hoàng Nhật Trường THCS Ngô Mây Huyện Phù Cát Bình Định 246 033'09
Đồng
329 48148 Nguyen Thao Phuong Trường THCS Tân An Thị xã La Gi Bình Thuận 246 033'18
Đồng
330 2008479 Nguyễn Thu Trang Trường THCS Nguyễn Trãi Thành phố Hà Đông Hà Nội 246 033'26
Đồng
331 443736 Phan Thanh Lan Trường THCS Hai Bà Trưng Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc 246 033'37
Đồng
332 2076456 La Văn Quân Trường THCS Xuân Cẩm Huyện Hiệp Hoà Bắc Giang 246 033'47
Đồng
333 1886242 Phạm Tuấn Anh Trường THCS Nguyễn Hàm Ninh Huyện Quảng Trạch Quảng Bình 246 033'51
Đồng
334 873633 Vũ Mạnh Cường Trường THCS Đào Sư Tích Huyện Trực Ninh Nam Định 246 033'54
Đồng
335 986783 Phạm Hoàng Hải Sơn Trường THCS Lý Tự Trọng Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 246 033'59
Đồng
336 1060400 Nguyễn Quang Duy Trường THCS Ngô Quyền Quận Lê Chân Hải Phòng 246 034'03
Đồng
337 2102219 Mai Văn Tuyến Trường THCS Phù Cừ Huyện Phù Cừ Hưng Yên 246 034'21
Đồng
338 772602 Nguyễn Lê Hưng Trường THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Hồ Chí Minh 246 034'27
Đồng
339 610899 Nguyễn Ngọc Dũng Trường THCS Thạch Bình Huyện Nho Quan Ninh Bình 246 034'27
Đồng
340 102811 Đào Đức Việt Trường THCS Bắc Nghĩa Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 246 034'32
Đồng
341 928462 Lê Khánh Duy Trường THCS Lê Lợi Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 246 034'34
Đồng
342 1851146 Đinh Ngọc Hào Trường THCS Khánh Phú Huyện Yên Khánh Ninh Bình 246 034'48
Đồng
343 1892266 Đỗ Phương Thảo Trường THCS Hai Bà Trưng Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc 246 034'50
Đồng
344 1460214 Lư Anh Kiệt Trường THCS Đoàn Thị Điểm Quận Ninh Kiều Cần Thơ 246 034'50
Đồng
345 1070388 Nguyễn Thanh Tú Trường THCS Nhựt Tân Huyện Tân Trụ Long An 246 034'51
Đồng
346 1233034 Lưu Thanh Lan Trường THCS Đào Sư Tích Huyện Trực Ninh Nam Định 246 035'05
Đồng
347 849289 Đặng Hoàng Hưng Trường THCS Thị trấn Khe Tre Huyện Nam Đông Thừa Thiên Huế 246 035'06
Đồng
348 1575489 Nguyễn Thị Trang Trường THCS Lương Thế Vinh Huyện Cư M'Gar Đăk Lăk 246 035'16
Đồng
349 1489919 Lê Thị Kim Anh Trường THCS Hùng Vương Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 246 035'21
Đồng
350 1525847 Phan Thanh Hùng Trường THCS Phan Đình Phùng Thị xã Đông Hà Quảng Trị 246 035'25
Đồng
351 931355 Nguyen An Khanh Trường THCS Hùng Vương Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 246 035'26
Đồng
352 1804907 Nguyễn Hoàng Trắng Trường THCS Thị trấn Trà Ôn Huyện Trà Ôn Vĩnh Long 246 035'34
Đồng
353 1099881 Đào Trần Phú Quốc Trường THCS Trường Chinh Huyện Đông Hòa Phú Yên 246 035'44
Đồng
354 2082934 Vi Đức Giang Trường THCS Thị trấn Cao Thương Huyện Tân Yên Bắc Giang 246 035'47
Đồng
355 937840 Nguyễn Minh Long Trường THCS Nguyễn Khuyến Quận Hải Châu Đà Nẵng 246 035'52
Đồng
356 1107387 Trịnh Thị Thanh Nhàn Trường THCS Ngô Gia Tự Quận Hồng Bàng Hải Phòng 246 035'53
Đồng
357 1349381 Nguyễn Hoàng Nghiêm Trường THCS Vị Tân Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 246 035'58
Đồng
358 1460168 Phó Nghĩa Văn Trường THCS Thị trấn Tiểu Cần Huyện Tiểu Cần Trà Vinh 246 036'00
Đồng
359 840811 Nguyễn Đặng Bửu Đạt Trường THCS Lương Thế Vinh Quận Ninh Kiều Cần Thơ 246 036'00
Đồng
360 1095738 Phạm Quốc Huy
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 246 036'04
Đồng
361 1078691 Phạm Tuấn Minh Trường THCS Lê Thiện Quận Hải An Hải Phòng 246 036'13
Đồng
362 1255464 Trần Minh Thảo Anh Trường THCS Liên Bảo Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 246 036'28
Đồng
363 980969 Nguyễn Thị Hồng Hiên Trường THCS Nam Hồng Thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 246 036'28
Đồng
364 1404965 Trần Thiện Nhân Trường THCS Lê Hồng Phong Huyện Đức Trọng Lâm Đồng 246 036'39
Đồng
365 1583286 Nguyễn Ngọc Thái Trường THCS An Bình Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 246 036'40
Đồng
366 1716978 Phạm Văn Quyền Trường THCS Hải Hậu Huyện Hải Hậu Nam Định 246 036'42
Đồng
367 1238216 Nguyễn Tất Phú Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An 246 036'44
Đồng
368 1407538 Phạm Thị Diễm Trinh Trường THCS Lái Hiếu Thị xã Ngã Bảy Hậu Giang 246 036'57
Đồng
369 866957 Thái Triết Phổ Trường THCS Trần Quốc Toản Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 246 037'00
Đồng
370 1243865 Vũ Xuân Hòa Trường THCS Thanh Thuỷ Huyện Thanh Thủy Phú Thọ 246 037'01
Đồng
371 1175970 Hồ Xuân Diễn Trường THCS Chế Lan Viên Huyện Cam Lộ Quảng Trị 246 037'16
Đồng
372 1097032 Trần Hồng Thắm Trường THCS Lê Mao Thành phố Vinh Nghệ An 246 037'22
Đồng
373 817741 Nguyễn Thanh Huyền Trường THCS Thị trấn Đại Từ Huyện Đại Từ Thái Nguyên 246 037'29
Đồng
374 1713233 Phan Kỳ Phong Trường THCS Trưng Vương Thành phố Nha Trang Khánh Hòa 246 037'44
Đồng
375 1615764 Phan Thị Hồng Như Trường THCS Hải Thượng Huyện Hải Lăng Quảng Trị 246 037'52
Đồng
376 1595696 Nguyễn Anh Đức Trường THCS Xuân Diệu Huyện Can Lộc Hà Tĩnh 246 037'54
Đồng
377 1234155 Nguyễn Anh Quyết Trường THCS Sơn Tiến Huyện Hương Sơn Hà Tĩnh 246 037'56
Đồng
378 1363168 Võ Trung Hiếu Trường THCS Trần Huỳnh Thị xã Bạc Liêu Bạc Liêu 246 038'00
Đồng
379 1039142 Trần Hữu Quân Trường THCS Ngô Quyền Huyện Thống Nhất Đồng Nai 246 038'01
Đồng
380 1232351 Đặng Thị Linh Trường THCS Đinh Công Tráng Huyện Thanh Liêm Hà Nam 246 038'16
Đồng
381 1288966 Đinh Quan San Trường THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Hồ Chí Minh 246 038'20
Đồng
382 943338 Đặng Ngọc Luân Trường THCS Thắng Nhất Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng 246 038'22
Đồng
Tàu
383 1318648 Vũ Hữu Sơn Trường THCS Chu Văn An Quận Ngô Quyền Hải Phòng 246 038'34
Đồng
384 1290559 Nguyễn Minh Trí Trường THCS Phương Phú Huyện Phụng Hiệp Hậu Giang 246 038'38
Đồng
385 476025 Trịnh Hùng Anh Trường THCS Thị trấn Quế Huyện Kim Bảng Hà Nam 246 038'40
Đồng
386 971658 Hoàng Thu Hằng Trường THCS Đào Sư Tích Huyện Trực Ninh Nam Định 246 038'42
Đồng
387 871539 Trương Tuấn Anh Trường THCS Kim Đồng Quận Hải Châu Đà Nẵng 246 038'43
Đồng
388 863451 Trần Ngọc Tuất Trường THCS Hương An Huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế 246 038'55
Đồng
389 1639342 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Trường THCS Tịnh Hà - Mỹ Tịnh An Huyện Chợ Gạo Tiền Giang 246 039'04
Đồng
390 1625558 Vũ Thị Mỹ Hạnh Trường THCS Hải Hậu Huyện Hải Hậu Nam Định 246 039'06
Đồng
391 806995 Nguyễn Thị Xuân Châu Trường THCS Ngô Mây Thành phố Quy Nhơn Bình Định 246 039'16
Đồng
392 1116594 Nguyễn Thanh Điệp Trường THCS Lê Lợi Huyện Cam Lộ Quảng Trị 246 039'20
Đồng
393 807059 Nguyễn Tấn Bảo Trường THCS Lê Lợi Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 246 039'32
Đồng
394 91150 Nguyễn Thị Tú Trinh Trường THCS Hương Xuân Huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế 246 039'34
Đồng
395 1400123 Lữ Hoàng Quốc Minh
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 246 039'43
Đồng
396 2065900 Nguyễn Quốc Duy Trường THCS Quang Trung Huyện Thống Nhất Đồng Nai 246 039'47
Đồng
397 28375 Nguyễn Cao Trường Sơn Trường THCS Nguyễn Khuyến Quận Hải Châu Đà Nẵng 246 040'01
Đồng
398 314379 Hoàng Thị Phương Nhung Trường THCS Phan Chu Trinh
Thành phố Buôn Ma
Thuột
Đăk Lăk 246 040'02
Đồng
399 1292099 Trần Công Đăng Trường THCS Đoàn Thị Điểm Quận Ninh Kiều Cần Thơ 246 040'07
Đồng
400 1138097 Trần Thành Viên Trường THCS Nhựt Tảo Thị xã Tân An Long An 246 040'13
Đồng
401 1010287 Phùng Duy Tùng Trường THCS Thị trấn Yên Thịnh Huyện Yên Mô Ninh Bình 246 040'19
Đồng
402 1382859 Võ Chí Trung Trường THCS Nguyễn Trãi Thị xã Long Khánh Đồng Nai 246 040'29
Đồng
403 1589101 Trần Đức Tài Trường THCS Tịnh Hà - Mỹ Tịnh An Huyện Chợ Gạo Tiền Giang 246 040'32
Đồng
404 1621993 Vũ Thị Thu Hiền Trường THCS Hải Hậu Huyện Hải Hậu Nam Định 246 040'32
Đồng
405 1185850 Nguyễn Hữu Tài Trường THCS Tân Liên Huyện Hướng Hóa Quảng Trị 246 040'37
Đồng
406 904341 Nguyễn Thái Sơn Trường THCS Đoàn Thị Điểm Quận Ninh Kiều Cần Thơ 246 040'53
Đồng
407 825254 Phạm Thị Cẩm Vân Trường THCS Xuân Hoà Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 246 040'56
Đồng
408 1392908 Lê Vũ Thùy An Trường THCS Nguyễn Trãi Thị xã Long Khánh Đồng Nai 246 041'05
Đồng
409 1085060 Lương Sĩ Long Trường THCS Hoàng Xuân Hãn Huyện Đức Thọ Hà Tĩnh 246 041'15
Đồng
410 1029640 Thân Ðức Tài Nhân Trường THCS Thân Nhân Trung Huyện Việt Yên Bắc Giang 246 041'15
Đồng
411 1512235 Lê Huy Hùng Trường THCS Trần Phú Quận Lê Chân Hải Phòng 246 041'21
Đồng
412 1227445 Nguyễn Thành Hiếu Trường THCS Lê Quý Đôn Thành phố Lào Cai Lào Cai 246 041'28
Đồng
413 816483 Trương Gia Phúc Trường THCS Trần Quốc Toản Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 246 041'44
Đồng
414 869150 Nguyễn Tú Anh Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Tân Kỳ Nghệ An 246 041'47
Đồng
415 1319771 Phan Thành Vinh Trường THCS An Bình Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 246 041'53
Đồng
416 1187909 Lê Quang Khải Thư Trường THCS Lê Lợi Huyện Di Linh Lâm Đồng 246 042'13
Đồng
417 1014475 Trần Văn Thi Trường THCS Thị trấn Huyện Bát Xát Lào Cai 246 042'18
Đồng
418 821262 Nguyên Đức Kiên Trường THCS Tích Giang Huyện Phúc Thọ Hà Nội 246 042'21
Đồng
419 1915900 Định Thị Mai Trường THCS Hoà An Huyện Phú Hòa Phú Yên 246 042'21
Đồng
420 980818 Nguyễn Hoàng Phi Trường THCS Huỳnh Khương Ninh Thành phố Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng
Tàu
246 042'29
Đồng
421 1022894 Nguyễn Minh Hiếu Trường THCS Gio Việt Huyện Gio Linh Quảng Trị 246 042'32
Đồng
422 900725 Trần Văn Thành Trường THCS Long Tân Huyện Đất Đỏ
Bà Rịa - Vũng
Tàu
246 042'36
Đồng
423 1538276 Nguyễn Hữu Thành Phú Trường THCS Nguyễn Tri Phương Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 246 042'37
Đồng
424 859556 Phạm Thanh Trúc Trường THCS Trung Nhứt Huyện Thốt Nốt Cần Thơ 246 042'38
Đồng
425 802355 Ngô Quang Huy Trường THCS An Thới Quận Bình Thủy Cần Thơ 246 042'57
Đồng
426 831672 Lê Đặng Hoàng Duy Trường THCS Đoàn Minh Huyên Huyện Tịnh Biên An Giang 246 043'34
Đồng
427 79627 Nguyễn Trần Tường Vi Trường THCS Quảng Vinh Huyện Quảng Điền Thừa Thiên Huế 246 043'38
Đồng
428 984192 Huỳnh Thanh Nhật Trường THCS Lý Tự Trọng Huyện Krông Buk Đăk Lăk 246 043'39
Đồng
429 1014773 Võ Văn Quốc Cường Trường THCS Hải Chánh Huyện Hải Lăng Quảng Trị 246 043'50
Đồng
430 1717869 Bùi Lê Minh Nhựt Trường THCS Trưng Vương Thành phố Nha Trang Khánh Hòa 246 043'57
Đồng
431 1734976 Nguyễn Lê Chí Nhân Trường THCS Trần Quốc Toản Quận 9 Hồ Chí Minh 246 043'57
Đồng
432 1059610 Dương Thị Thuỳ Linh Trường THCS An Thắng Huyện An Lão Hải Phòng 246 044'06
Đồng
433 992603 Đặng Minh Chương Trường THCS Thị trấn Cái Nhum Huyện Mang Thít Vĩnh Long 246 044'24
Đồng
434 1252532 Đặng Hoàng Anh Tú Trường THCS Phan Chu Trinh Huyện Trảng Bom Đồng Nai 246 044'27
Đồng
435 806621 Nguyễn Thanh Viển Trường THCS Đa Lộc Huyện Ân Thi Hưng Yên 246 044'40
Đồng
436 1556578 Võ Diệp Hoàng Minh Trường THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 246 044'41
Đồng
437 849648 Nguyễn Hồng Nhung Trường THCS Nguyễn An Ninh Thành phố Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng
Tàu
246 044'55
Đồng
438 826190 Hoàng Thị Minh Hằng Trường THCS Phan Chu Trinh
Thành phố Buôn Ma
Thuột
Đăk Lăk 246 045'16
Đồng
439 1046195 Phùng Nguyễn Việt Hưng Trường THCS Hùng Vương Huyện Ea Kar Đăk Lăk 246 045'21
Đồng
440 1429148 Đoàn Hồng Ngọc Trường THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 246 045'29
Đồng
441 399368 Vũ Lương Thiện Trường THCS Trường Sơn Thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa 246 045'39
Đồng
442 899156 Phan Thị Thúy Trường THCS Đặng Tất Huyện Lộc Hà Hà Tĩnh 246 045'41
BDD
443 1631607 Đinh Khánh Nga Trường THCS Minh Trí Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 246 046'05
BDD
444 1065842 Đặng Ngọc Hải Trường THCS Đa Lộc Huyện Ân Thi Hưng Yên 246 046'12
BDD
445 1743955 Nguyễn Thị Thùy Trang Trường THCS Phan Thiết Thị xã Tuyên Quang Tuyên Quang 246 046'16
BDD
446 1001126 Huỳnh Ngọc Lan Anh Trường THCS Lương Thế Vinh Quận Ninh Kiều Cần Thơ 246 046'24
BDD
447 998921 Nguyễn Anh Khoa Trường THCS Nguyễn Trãi Thị xã Long Khánh Đồng Nai 246 046'40
BDD
448 2055596 Vũ Đức Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Quận Cầu Giấy Hà Nội 246 046'45
BDD
449 1112089 Trần Nhật Minh Trường THCS Trưng Vương Quận Hải Châu Đà Nẵng 246 046'46
BDD
450 377402 Hứa Lê Nhật Khánh Trường THCS Đoàn Thị Điểm Quận Ninh Kiều Cần Thơ 246 046'52
BDD
451 1100381 Phạm Văn Điệp Trường THCS Phước Thái Huyện Long Thành Đồng Nai 246 048'18
BDD
452 695718 Hoàng Thị Thanh Nga
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 246 048'40
BDD
453 807548 Bùi Ngọc Hữu Danh Trường THCS Nguyễn Hiền Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 246 048'44
BDD
454 1186418 Nguyễn Hạ Quỳnh Trường THCS Nhựt Tảo Thị xã Tân An Long An 246 049'01
BDD
455 30231 Trịnh Công Thành Tài Trường THCS Trưng Vương Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 246 049'07
BDD
456 1797528 Đỗ Thuỳ Trang Trường THCS Phú Hộ Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 246 049'23
BDD
457 872297 Nguyễn Thanh Vũ Trường THCS Long Phước Huyện Long Thành Đồng Nai 246 049'40
BDD
458 1153933 Phạm Hải Nam Trường THCS Hùng Vương Huyện Trảng Bom Đồng Nai 246 049'41
BDD
459 1882069 Lê Thị Ánh Ngọc Trường THCS Thị Trấn Triệu Sơn Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa 246 049'41
BDD
460 823005 Nguyễn Phước Hậu Trường THCS Đặng Dung Huyện Quảng Điền Thừa Thiên Huế 246 049'49
BDD
461 1419533 Vũ Việt Hùng Trường THCS Lê Quý Đôn Huyện Yên Hưng Quảng Ninh 246 051'18
BDD
462 905810 Phan Thị Tường Vy Trường THCS Hương Phong Huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế 246 051'53
BDD
463 1109812 Lê Gia Cường Trường THCS Triệu Trạch Huyện Triệu Phong Quảng Trị 246 052'05
BDD
464 993189 Võ Trọng Nghĩa Trường THCS Nguyễn Chí Thanh Huyện Tân Phú Đồng Nai 246 053'01
BDD
465 1039848 Đỗ Ngọc Thạch Trường THCS Lý Tự Trọng Thành phố Việt Trì Phú Thọ 246 054'18
BDD
466 1153653 Nguyễn Văn Bằng Trường THCS Trần Phú Quận Lê Chân Hải Phòng 246 055'36
BDD
467 1844032 Trần Đức Tín Trường THCS Trần Huỳnh Thị xã Bạc Liêu Bạc Liêu 246 063'22
BDD
468 959347 Trịnh Ngọc Tú Trường THCS Hồng Bàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 246 065'50
BDD
469 1465609 Trần Hữu Tuấn Trường THCS Hùng Vương Huyện Ea Kar Đăk Lăk 246 067'21
BDD
470 2102017 Nguyễn Tuấn Linh Trường THCS Phù Cừ Huyện Phù Cừ Hưng Yên 246 067'56
BDD
471 1727839 Nguyễn Huy Hoàng Trường THCS Ngô Quyền Quận Lê Chân Hải Phòng 246 068'26
BDD
472 1332830 Phạm Lê Nhật Linh Trường THCS Nguyễn Chí Diễu Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 246 073'19
BDD
473 1475968 Đặng Thanh Trúc Trường THCS Thống Nhất Thị xã Tân An Long An 246 077'22
BDD
474 915497 Nguyễn Thị Hải Trường THCS Ngô Quyền Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 246 081'34
BDD
475 1188415 Dương Hoàng Phi
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 246 093'32
BDD
476 438526 Nguyễn Duy Tùng Khánh Trường THCS Khánh Yên Huyện Văn Bàn Lào Cai 242 037'02
BDD
477 95510 Trần Nguyễn Hà Anh Trường THCS Khe Sanh Huyện Hướng Hóa Quảng Trị 242 038'29
BDD
478 1824717 Nguyễn Thị Hiệp Thuận Trường THCS Quang Trung Huyện Đức Cơ Gia Lai 242 039'07
BDD
479 1589054 Võ Tấn Đạt Trường THCS Tịnh Hà - Mỹ Tịnh An Huyện Chợ Gạo Tiền Giang 242 039'43
BDD
480 873547 Phạm Quang Minh Trường THCS Ngô Quyền Huyện Thống Nhất Đồng Nai 242 042'11
BDD
481 105861 Lê Ngọc Lâm Trường THCS Trần Hưng Đạo Huyện Cam Lộ Quảng Trị 242 049'51
BDD
482 1483220 Nguyễn Thị Kim Oanh Trường THCS Thuỷ Phương Huyện Hương Thủy Thừa Thiên Huế 236 026'11
BDD
483 800897 Đặng Duy Phương Trường THCS Nga Thanh Huyện Nga Sơn Thanh Hóa 236 029'06
BDD
484 859466 Võ Thanh Bình Trường THCS Hải Chánh Huyện Hải Lăng Quảng Trị 236 029'28
BDD
485 1372812 Mai Ngọc Thanh Danh Trường THCS Nguyễn Du Quận 1 Hồ Chí Minh 236 030'05
BDD
486 938726 Trần Bảo Việt Trường THCS Trần Phú Quận Lê Chân Hải Phòng 236 030'18
BDD
487 835460 Nguyễn Trung Chuyên Trường THCS Mường Lai Huyện Lục Yên Yên Bái 236 030'38
BDD
488 1559823 Phạm Lê Bảo Hoàng Trường THCS Chu Văn An Thị xã Thủ Dầu Một Bình Dương 236 031'02
BDD
489 831849 Nguyễn Thị Bích Duyên Trường THCS Trần Hưng Đạo Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 236 031'32
BDD
490 1237614 Đặng Quốc Tuấn Trường THCS Nguyễn Phú Hường Huyện Hòa Vang Đà Nẵng 236 031'33
BDD
491 1787621 Diệp Lâm Hiếu Trường THCS Chùa Hang 2 Huyện Đồng Hỷ Thái Nguyên 236 031'44
BDD
492 1825360 Ngô Trung Nghĩa Trường THCS Nghĩa Hưng Huyện Nghĩa Hưng Nam Định 236 032'01
BDD
493 28618 Trần Minh Chương Trường THCS Hùng Vương Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 236 032'23
BDD
494 878675 Lê Việt Hưng Trường THCS Quang Trung Thành phố Yên Bái Yên Bái 236 032'23
BDD
495 1813732 Lâm Trí Thanh Trường THCS Thị trấn Trà Ôn Huyện Trà Ôn Vĩnh Long 236 032'28
BDD
496 1590928 Lương Thị Xuân Quỳnh Trường THCS Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 236 032'54
BDD
497 1128765 Đỗ Thị Hà Phương Trường THCS Lê Văn Thịnh Huyện Gia Bình Bắc Ninh 236 033'04
BDD
498 2075084 Vũ Trường Giang Trường THCS Hợp Thịnh Huyện Hiệp Hoà Bắc Giang 236 033'21
BDD
499 699806 Trần Duy Hưng Trường THCS Hà Thượng Huyện Đại Từ Thái Nguyên 236 033'25
BDD
500 1316982 Dương Minh Hiếu Trường THCS Khánh Yên Huyện Văn Bàn Lào Cai 236 033'38
BDD
501 1015973 Trần Thị Tuyết Ngân Trường THCS Nguyễn Thị Thu Huyện Vũng Liêm Vĩnh Long 236 033'49
BDD
502 833564 Nguyễn Thị Thúy An Trường THCS Tiền Phong Huyện Mê Linh Hà Nội 236 033'53
BDD
503 807629 Phạm Lương Văn Trường THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Hồ Chí Minh 236 034'14
BDD
504 858859 Trần Diệu Linh Trường THCS Kim Đông Huyện Sa Pa Lào Cai 236 034'38
BDD
505 1522402 Nguyễn Trần Minh Tân Trường THCS Lê Lợi Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 236 034'39
BDD
506 836842 Vũ Thị Thu Hà Trường THCS Yên Lạc Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 236 034'45
BDD
507 684463 Nguyễn Hoàng Hưng
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 236 034'47
BDD
508 557591 Nguyễn Minh Cường Trường THCS Hùng Vương Thành phố Phan Thiết Bình Thuận 236 034'47
BDD
509 1268487 Nguyễn Đình Nam Trường THCS Trần Quốc Toản Huyện Văn Yên Yên Bái 236 035'20
BDD
510 1188041 Hà Thanh Nga Trường THCS Lê Lợi Huyện Di Linh Lâm Đồng 236 035'24
BDD
511 4550 Nguyễn Thế Thành Trường THCS Hồng Bàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 236 035'25
BDD
512 807984 Nguyễn Diệu Hồng Trường THCS Trần Quốc Toản Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 236 035'26
BDD
513 1503409 Trần Thành Long Trường THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Hồ Chí Minh 236 035'33
BDD
514 72011 Thái Lê Phương Thảo Trường THCS Nguyễn Huệ Thị xã Đông Hà Quảng Trị 236 035'38
BDD
515 691214 Phan Thái Hồng Nam Trường THCS Lê Quý Đôn Thị xã Tuyên Quang Tuyên Quang 236 035'44
BDD
516 1266587 Nguyễn Ngọc Linh Trường THCS Gio Mai Huyện Gio Linh Quảng Trị 236 036'04
BDD
517 970579 Huỳnh Thị Bích Quyên Trường THCS Nguyễn Chí Thanh. Huyện Đông Hòa Phú Yên 236 036'11
BDD
518 1077663 Nguyễn Thị Thảo Linh Trường THCS Đỗ Cận Huyện Phổ Yên Thái Nguyên 236 036'21
BDD
519 1680527 Lê Thành Hiếu Trường THCS Thị trấn Kỳ Anh Huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh 236 036'24
BDD
520 1285933 Nguyễn Thị Lẹ Trường THCS Phạm Văn Đồng Huyện Tây Hòa Phú Yên 236 037'18
BDD
521 1961386 Nguễn Thị Hương Lan Trường THCS Thọ Lộc Huyện Phúc Thọ Hà Nội 236 037'20
BDD
522 1661405 Lèo Văn Biên Trường THCS Mường Lai Huyện Lục Yên Yên Bái 236 037'38
BDD
523 1821828 Lương Hoàng Trung Hiếu Trường THCS Xuân Mỹ Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 236 037'41
BDD
524 1808302 Hoàng Thị Xuân Trường THCS Lương Thế Vinh Huyện Cư M'Gar Đăk Lăk 236 037'44
BDD
525 1097842 Mai Văn Hào Trường THCS Chính Tâm Huyện Kim Sơn Ninh Bình 236 037'45
BDD
526 1018358 Vương Tùng Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Huyện Thanh Sơn Phú Thọ 236 037'53
BDD
527 1334357 Nguyễn Thị Thục Uyên Trường THCS Nguyễn Phú Hường Huyện Hòa Vang Đà Nẵng 236 038'12
BDD
528 657693 Đinh Hải Linh Trường THCS Trần Phú Thị xã Phủ Lý Hà Nam 236 038'14
BDD
529 1518297 Nguyễn Đình Hiếu Trường THCS Quang Trung Huyện Đông Hòa Phú Yên 236 038'15
BDD
530 875360 Trần Thanh Sang Trung học Chuyên tỉnh Kon Tum Thị xã Kon Tum KonTum 236 038'22
BDD
531 1357192 Nguyễn Thế Thịnh Trường THCS Yên Đức Huyện Đông Triều Quảng Ninh 236 038'29
BDD
532 864949 Trương Lê Anh Kiệt Trường THCS Tân An Quận Ninh Kiều Cần Thơ 236 038'40
BDD
533 1892297 Vũ Mỹ Linh Trường THCS Hai Bà Trưng Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc 236 038'43
BDD
534 1746397 Nguyễn Hồng Ân Trường THCS Hương Vinh Huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế 236 038'44
BDD
535 1418841 Võ Duy Hải Trường THCS Đinh Tiên Hoàng Huyện Ea Kar Đăk Lăk 236 038'51
BDD
536 1786673 Trần Thị Thủy Tiên Trường THCS Lê Qúy Đôn Huyện Krông Năng Đăk Lăk 236 038'51
BDD
537 58568 Hà Lê Minh Nhật Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Định Quán Đồng Nai 236 039'03
BDD
538 1535745 Trần Thị Trúc Mai Trường THCS Nguyễn Trãi Quận Thanh Khê Đà Nẵng 236 039'13
BDD
539 1026349 Đào Thị Mỹ Linh Trường THCS Đỗ Cận Huyện Phổ Yên Thái Nguyên 236 039'34
BDD
540 1805716 Hoàng Đình Phương Trường THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Hồ Chí Minh 236 039'34
BDD
541 980847 Trần Hoàng Da Trường THCS Phan Lưu Thanh Huyện Đồng Xuân Phú Yên 236 039'36
BDD
542 1132892 Hà Hải Yến Trường THCS Thị trấn Me Huyện Gia Viễn Ninh Bình 236 039'59
BDD
543 1665221 Lê Ngọc Bảo Long Trường THCS Bình Tây Quận 6 Hồ Chí Minh 236 039'59
BDD
544 701522 Tô Trường Kỳ Trường THCS Hùng Sơn Huyện Đại Từ Thái Nguyên 236 040'02
BDD
545 1633415 Nguyễn Trung Tín Trường THCS Nguyễn Quốc Phú Huyện Tân Uyên Bình Dương 236 040'04
BDD
546 1363810 Trương Mạnh Thanh Thảo Trường THCS Duy Tân Thành phố Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng
Tàu
236 040'08
BDD
547 1832857 Đinh Hoàng Vũ Trường THCS Hoà Ninh Huyện Di Linh Lâm Đồng 236 040'11
BDD
548 900905 Phan Lê Yến Nhi Trường THCS Đoàn Thị Điểm Quận Ninh Kiều Cần Thơ 236 040'18
BDD
549 1035764 Phạm Nguyễn Thành Nhân Trường THCS Hải Chánh Huyện Hải Lăng Quảng Trị 236 040'20
BDD
550 1854622 Phan Bảo Hiệp Trường THCS Phan Huy Chú Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh 236 040'44
BDD
551 417028 Trần Đại Đường Trường THCS Nam Đào Huyện Nam Trực Nam Định 236 040'56
BDD
552 1244486 Huỳnh Hoàng Tú Trường THCS Nguyễn Thị Định Huyện Tây Hòa Phú Yên 236 040'59
BDD
553 1255583 Nguyễn Đức Trung Trường THCS Trần Quốc Toản Thị xã Đông Hà Quảng Trị 236 041'02
BDD
554 1421015 Nguyễn Việt Toàn Trường THCS Trường Yên Huyện Hoa Lư Ninh Bình 236 041'35
BDD
555 1470418 Nguyễn Thị Kiều Trang Trường THCS Thượng Đình Huyện Phú Bình Thái Nguyên 236 041'37
BDD
556 958122 Nguyễn Gia Quảng Trường THCS Thuận Hưng Huyện Thốt Nốt Cần Thơ 236 041'39
BDD
557 864229 Trần Văn Minh Hoàng Trường THCS Ngô Quyền Huyện Thống Nhất Đồng Nai 236 041'47
BDD
558 1829190 Huỳnh Bảo Tâm Trường THCS Chu Văn An Huyện Ninh Hòa Khánh Hòa 236 042'06
BDD
559 1164353 Nguyễn Thị Nhàn Trường THCS Nguyễn Khuyến Huyện Bình Lục Hà Nam 236 042'10
BDD
560 1947967 Trần Văn Chung Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Bắc Quang Hà Giang 236 042'10
BDD
561 957432 Đinh Ngọc Hiệp Trường THCS Kim Tân Thành phố Lào Cai Lào Cai 236 042'13
BDD
562 1579125 Hoàng Ngọc Hà Trường THCS Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 236 042'23
BDD
563 270578 Vũ Quốc Hưng Trường THCS Lê Quý Đôn Thành phố Lào Cai Lào Cai 236 042'32
BDD
564 1833453 Nguyễn Duy Anh Trường THCS Lương Thế Vinh Quận Ninh Kiều Cần Thơ 236 042'39
BDD
565 1023203 Hà Dư Kỳ Trường THCS Hoàng Diệu Quận Thanh Khê Đà Nẵng 236 042'42
BDD
566 1520825 Nguyễn Hoàng Thành Trường THCS Hưng Đạo Huyện Đông Triều Quảng Ninh 236 042'46
BDD
567 1786766 Đào Văn Phong Trường THCS Nguyễn Quốc Phú Huyện Tân Uyên Bình Dương 236 043'07
BDD
568 1188488 Hoàng Tuấn Vũ Trường THCS Xuân Hoà Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 236 043'24
BDD
569 999314 Trần Thị Yến Nhi Trường THCS Long Tân Huyện Nhơn Trạch Đồng Nai 236 043'26
BDD
570 488874 Nguyễn Thái Sơn Long Trường THCS Gia Kiêm Huyện Thống Nhất Đồng Nai 236 043'28
BDD
571 1729595 Huỳnh Trần Hải Long Trường THCS Trần Đại Nghĩa Huyện Cam Lâm Khánh Hòa 236 043'29
BDD
572 597164 Châu Vân An Trường THCS Kiến Giang Huyện Lệ Thủy Quảng Bình 236 043'52
BDD
573 1464629 Lê Nguyên Khôi Trường THCS Thị trấn Cầu Ngang Huyện Cầu Ngang Trà Vinh 236 044'19
BDD
574 986140 Hoàng Lực Trường THCS Nguyễn Tri Phương Thị xã Đông Hà Quảng Trị 236 044'33
BDD
575 1611098 Phạm Đình Hùng Trường THCS Chu Văn An Huyện Ea Kar Đăk Lăk 236 044'34
BDD
576 1191801 Lê Phương Thảo Trường THCS Lê Lợi Huyện Di Linh Lâm Đồng 236 044'38
BDD
577 1832899 Trần Thiện Nguyên Thông Trường THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 236 044'44
BDD
578 1645822 Nguyễn Nhật Toàn Trường THCS Trung Nhứt Huyện Thốt Nốt Cần Thơ 236 045'00
BDD
579 1104262 Nguyễn Đức Kiên Trường THCS Trọng Điểm Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 236 045'22
BDD
580 1502327 Phạm Trung Nguyên Trường THCS Khánh Hội Huyện Yên Khánh Ninh Bình 236 045'31
BDD
581 1105525 Phan Thị Quỳnh Thi Trường THCS Hương Phong Huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế 236 045'32
BDD
582 486128 Nguyễn Thị Hồng Trường THCS Hòa Bình Huyện Trảng Bom Đồng Nai 236 045'56
BDD
583 690734 Văn Thị Hồng Nhung Trường THCS Lê Quý Đôn Thị xã Tuyên Quang Tuyên Quang 236 046'12
BDD
584 1230842 Tạ Chí Nghĩa Trường THCS Đoàn Thị Điểm Quận Ninh Kiều Cần Thơ 236 046'28
BDD
585 770903 Ngô Quốc Đạt Trường THCS Hoài Thanh Tây Huyện Hoài Nhơn Bình Định 236 046'34
BDD
586 1389455 Thạch Yến Nhi Trường THCS Nhị Trường Huyện Cầu Ngang Trà Vinh 236 046'37
BDD
587 69487 Huỳnh Thanh Thái Duy Trường THCS Nguyễn Trãi Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long 236 047'12
BDD
588 1346503 Kiều Thanh Kiên Trường THCS Ngô Quyền Huyện Cư M'Gar Đăk Lăk 236 047'49
BDD
589 1192628 Lê Việt Phương Trường THCS Đông Văn Huyện Đông Sơn Thanh Hóa 236 047'52
BDD
590 1068710 Phạm Trâm Anh Trường THCS Hồng Thái Huyện Sơn Dương Tuyên Quang 236 048'02
BDD
591 1820578 Nguyễn Đoàn Tuấn Trường THCS Nguyễn Du Thành phố Pleiku Gia Lai 236 048'09
BDD
592 807766 Huỳnh Nguyễn Hoài Bão Trường THCS Đoàn Thị Điểm Quận Ninh Kiều Cần Thơ 236 048'20
BDD
593 1809926 Triệu Văn Khánh
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Na
Hang
Huyện Na Hang Tuyên Quang 236 048'21
BDD
594 1764669 Nguyễn Công Huy Trường THCS Trần Đại Nghĩa Huyện Cam Lâm Khánh Hòa 236 049'25
BDD
595 1496443 Tạ Thị Mai Hạnh Trường THCS Yên Lạc Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 236 049'52
BDD
596 936214 Nguyễn Thanh An Trường THCS Trần Phú Quận Lê Chân Hải Phòng 236 050'13
BDD
597 835641 Ngô Đức Phúc Trường THCS Thuỷ Phù Huyện Hương Thủy Thừa Thiên Huế 236 053'29
BDD
598 1189294 Nguyễn Công Hậu Trung học Chuyên tỉnh Kon Tum Thị xã Kon Tum KonTum 236 053'49
BDD
599 1114901 Lê Văn Hoàng Trường THCS Đông Hải Thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa 236 057'36
BDD
600 1458987 Nguyễn Thị Thu Trang Trường THCS Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 236 063'18
BDD
601 1009835 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Trường THCS Thị trấn Phong Điền Huyện Phong Điền Thừa Thiên Huế 236 070'00
BDD
602 1145117 Nguyễn Đức Trung Trường THCS Phù Cừ Huyện Phù Cừ Hưng Yên 236 072'29
BDD
603 1314005 Lê Hồng Phong Trường THCS Lê Lợi Thị xã Hà Giang Hà Giang 236 073'13
BDD
604 1290176 Vòng Cóng Cắm Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi Huyện Trảng Bom Đồng Nai 236 084'12
BDD
605
139773
3
Đỗ Phúc Tiên Trường THCS Hoài Thanh Tây Huyện Hoài Nhơn Bình Định 232 026'48
BDD
606 1023240 Hồ Quang Pháp Trường THCS Nguyễn Chí Thanh Huyện Tân Phú Đồng Nai 232 033'38
BDD
607 1746433 Bùi Huỳnh Minh Kim Trường THCS Chu Văn An Huyện Ea Kar Đăk Lăk 232 034'22
BDD
608 1550217 Phạm Anh Việt Trường THCS Hoằng Phú Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa 232 035'46
BDD
609 2087950 Nguyễn Thị Hà Xuyên Trường Tiểu học Việt Hùng Huyện Đông Anh Hà Nội 232 037'12
BDD
610 1452098 Trần Ngọc Minh Trường THCS Thị trấn Sa Thầy Huyện Sa Thầy KonTum 232 037'29
BDD
611 1632941 Huỳnh Anh Hoàng Trường THCS Nguyễn Quốc Phú Huyện Tân Uyên Bình Dương 232 041'21
BDD
612 829112 Nguyễn Tín Đức Trường THCS Thị trấn Phố Lu Huyện Bảo Thắng Lào Cai 232 045'55
BDD
613 145949 Nghiêm Xuân Hợi Trường THCS Danh Thắng Huyện Hiệp Hoà Bắc Giang 230 028'39
BDD
614 965398 Bùi Nguyễn Huy Hoàng Trường THCS Ngô Quyền Thị xã Long Khánh Đồng Nai 230 036'31
BDD
615 1888903 Đỗ Thu Huyền Trường THCS Lý Tự Trọng Thành phố Ninh Bình Ninh Bình 228 044'22
BDD
616 1159638 Huỳnh Quốc Hương Trường THCS Nhựt Tảo Thị xã Tân An Long An 226 026'52
BDD
617 1229441 Nguyễn Đăng Khoa Trường THCS Lê A Thị xã Long Khánh Đồng Nai 226 030'27
BDD
618 1341743 Dương Trung Hiếu Trường THCS Trần Phú Quận Lê Chân Hải Phòng 226 030'48
BDD
619 1782968 Trần Huỳnh San Ny Trường THCS Nguyễn Huệ Thị xã Ayun Pa Gia Lai 226 032'48
BDD
620 2095969 Nguyễn Thảo Linh Trường THCS Trần Phú Thành phố Bắc Giang Bắc Giang 226 033'33
BDD
621 1911481 Đào Thị Trúc Linh Trường THCS Trung Kiên Huyện Thốt Nốt Cần Thơ 226 033'55
BDD
622 850957 Nguyễn Phát Đạt Trường THCS Trung Nhứt Huyện Thốt Nốt Cần Thơ 226 034'02
BDD
623 1291279 Trần Hải Dương Trường THCS Ngô Quyền Quận Lê Chân Hải Phòng 226 034'16
BDD
624 957440 Hồ Ánh Hồng Quân Trường THCS Lý Thường Kiệt
Thành phố Long
Xuyên
An Giang 226 034'54
BDD
625 1038686 Phạm Đức Toàn Trường THCS Hoàng Diệu Quận Thanh Khê Đà Nẵng 226 035'05
BDD
626 1106703 Phạm Thế Anh Trường THCS Thị trấn Plei Kần Huyện Ngọc Hồi KonTum 226 035'42
BDD
627 1334206 Phan Minh Thắng Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh 226 035'54
BDD
628 894756 Nguyễn Tuấn Dũng Trường THCS Bắc Sơn Huyện Phổ Yên Thái Nguyên 226 036'04
BDD
629 973971 Nguyễn Trần Nhật Trang Trường THCS Nguyễn Hàm Ninh Huyện Quảng Trạch Quảng Bình 226 037'01
BDD
630 1091969 Trần Công Hiếu Trường THCS Hoà Khánh Huyện Cái Bè Tiền Giang 226 037'09
BDD
631 893531 Trần Thuỳ Dung Trường THCS Nguyễn Hàm Ninh Huyện Quảng Trạch Quảng Bình 226 037'10
632 1658422 Nguyễn Anh Duy Trường THCS Cao Thắng Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long 226 038'02
633 1518735 Nguyễn Ngọc Anh Trường THCS Giao Thanh Huyện Giao Thủy Nam Định 226 039'11
634 1644556 Võ Ngọc Quý Trường THCS Trưng Vương Quận Hải Châu Đà Nẵng 226 039'26
635 1998366 Khuất Thị Lương Trường THCS Võng Xuyên Huyện Phúc Thọ Hà Nội 226 039'32
636 1309113 Nguyễn Ngọc Hà Trường THCS Lê Quý Đôn Thành phố Lào Cai Lào Cai 226 039'58
637 894008 Trương Quang Toàn Trường THCS Thạch Đài Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh 226 040'03
638 1371925 Trần Thị Lệ Huyền Trường THCS Nguyễn Hàm Ninh Huyện Quảng Trạch Quảng Bình 226 040'13
639 1882133 Đỗ Trần Tùng Lâm
Trường THCS Lý Thường Kiệt (Thị
trấn)
Huyện Hà Trung Thanh Hóa 226 040'38
640 977569 Nguyễn Nhựt Duy Trường THCS Tân Phước Hưng Huyện Phụng Hiệp Hậu Giang 226 041'06
641 970665 Lê Tiến Trường THCS Xà Bang Huyện Châu Đức
Bà Rịa - Vũng
Tàu
226 041'21
642 1685540 Lê Mạnh Hùng Trường THCS Việt Hưng Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 226 041'42
643 850029 Nguyễn Nhật Uyên Trường THCS Lê Quý Đôn Thành phố Lào Cai Lào Cai 226 041'51
644 1677756 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Trường THCS Lương Văn Chánh Huyện Phú Hòa Phú Yên 226 042'11
645 1065111 Nguyễn Thị Thanh Trường THCS Đa Lộc Huyện Ân Thi Hưng Yên 226 042'45
646 1801914 Đỗ Minh Trí Trường THCS Trần Văn Ơn Quận 1 Hồ Chí Minh 226 043'04
647 1367341 Phạm Thị Bích Vân Trường THCS Thới Bình Quận Ninh Kiều Cần Thơ 226 043'15
648 1832923 Nguyễn Duy Phú Trường THCS Hoà Ninh Huyện Di Linh Lâm Đồng 226 043'19
649 1086694 Võ Hàm Thắng Trường THCS Nguyễn Tri Phương Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 226 043'19
650 1070131 Trần Bảo Cương Trường THCS Nguyễn Tri Phương Thị xã Đông Hà Quảng Trị 226 043'49
651 1339882 Hoàng Thị Loàn Trường THCS Nam Hưng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 226 044'21
652 220216 Đào Ngọc Trang Đài Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 226 044'36
653 1843696 Trần Quang Minh Trường THCS Trần Huỳnh Thị xã Bạc Liêu Bạc Liêu 226 044'54
654 1187939 Trương Thị Kim Oanh Trường THCS Lê Lợi Huyện Di Linh Lâm Đồng 226 044'58
655 1523604 Lại Văn Hùng Trường THCS Lê Lợi Huyện Di Linh Lâm Đồng 226 045'02
656 975540 Dam Tuan Kiet Trường THCS Lý Thường Kiệt
Thành phố Long
Xuyên
An Giang 226 045'42
657 1269268 Võ Bá Nghĩa Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 226 045'44
658 903558 Bùi Thị Ngọc Dung Trường THCS Nguyễn An Ninh Thành phố Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng
Tàu
226 046'36
659 945010 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Trường THCS Hiệp Phước Huyện Nhơn Trạch Đồng Nai 226 047'25
660 1028991 Nguyễn Văn Quốc Thịnh Trường THCS Nguyễn Văn Linh Quận Cẩm Lệ Đà Nẵng 226 048'08
661 1093817 Đinh Thanh Cảnh Trường THCS Quỳnh Lưu Huyện Nho Quan Ninh Bình 226 048'56
662 1614772 Nguyễn Trần Trúc Linh Trường THCS Xuân Đường Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 226 049'10
663 1847621 Nguyễn Thiên Uyên Trường THCS Trần Huỳnh Thị xã Bạc Liêu Bạc Liêu 226 051'57
664 19601 Trần Công Nhật Quang Trường THCS Thống Nhất Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 226 052'00
665 943335 Phan Quốc Chí Trường THCS Long Tân Huyện Đất Đỏ
Bà Rịa - Vũng
Tàu
226 052'08
666 828556 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Trường THCS Chu Văn An Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 226 053'26
667 813391 Quách Đắc Trực Trường THCS Phù Cừ Huyện Phù Cừ Hưng Yên 226 054'06
668 1389257 Lê Nguyễn Như Ngà Trường THCS Lê Lợi Huyện Di Linh Lâm Đồng 226 074'24
669 860213 Lê Phạm Minh Quân Trường THCS Hùng Vương Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 222 036'43
670 1360552 Trần Thế Anh Trường PTCS Bãi Cháy 2 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 222 036'56
671 2075188 Trần Mai Anh Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Huyện Đông Anh Hà Nội 222 037'27
672 334162 Đặng Minh Tiến Trung học Chuyên tỉnh Kon Tum Thị xã Kon Tum KonTum 222 040'28
673 1331877 Lê Thị Quỳnh Trường THCS Hương Chữ Huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế 222 040'43
674 1837646 Trần Văn Sang Trường THCS Hoà Ninh Huyện Di Linh Lâm Đồng 222 041'42
675 942500 Trieu Hoang Giang Trường THCS TT Phú Hòa Huyện Thoại Sơn An Giang 222 043'13
676 65314 Hoàng Quốc Huy Trường THCS Nga Lĩnh Huyện Nga Sơn Thanh Hóa 222 043'24
677 494410 Nguyễn Trung Kiên Trường THCS Yên Sơn Thị xã Tam Điệp Ninh Bình 222 043'52
678 505766 Trương Thảo Anh Trường THCS Bắc Nghĩa Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 220 030'35
679 1230373 Tô Nguyễn Anh Nhật Trường THCS Chu Văn An Huyện Ea Kar Đăk Lăk 220 034'27
680 108618 Ngô Thị Ánh Ly Trường THCS Huỳnh Bá Chánh Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 220 045'48
681 979589 Nguyễn Đức Anh Minh Trường THCS Quảng Tâm Huyện Quảng Xương Thanh Hóa 218 027'27
682 1753626 Đinh Thị Thu Thảo Trường THCS Phước Cát 1 Huyện Cát Tiên Lâm Đồng 218 037'10
683 910082 Trương Thị Huỳnh Yên Trường THCS Ngô Quyền Huyện Thống Nhất Đồng Nai 218 038'02
684 1729739 Nguyễn Quang Vũ Trường THCS Nguyễn Du Thành phố Pleiku Gia Lai 216 031'36
685 42236 Nguyễn Thị Lan Anh Trường THCS Nguyễn Trãi Quận Thanh Khê Đà Nẵng 216 037'33
686 1366947 Luân Hoàng Dung Trường PTDT Nội Trú Huyện Thạch An Cao Bằng 216 039'14
687 1470453 Dương Thị Yến Ly Trường THCS Thượng Đình Huyện Phú Bình Thái Nguyên 216 041'22
688 2009763 Lê Bảo Đông Trường THCS Phước An Huyện Tuy Phước Bình Định 216 042'22
689 1168171 Đặng Cao Thuỳ Linh
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 216 042'33
690 864656 Lê Minh Ái Nhi Trường THCS Ngô Quyền Huyện Thống Nhất Đồng Nai 216 042'36
691 1295236 Phạm Thị Hương Trang Trường THCS Đinh Tiên Hoàng Huyện Ea Kar Đăk Lăk 216 043'19
692 1237744 Sin Huyền Ngân Trường PTDT nội trú Huyện Xín Mần Hà Giang 216 046'16
693 1760040 Nguyễn Hữu Thiện Trường THCS Trần Đại Nghĩa Huyện Cam Lâm Khánh Hòa 216 050'05
694 1338677 Lâm Thanh Sang Trường THCS Nhựt Tân Huyện Tân Trụ Long An 212 032'49
695 921485 Lê Huỳnh Việt Long Trường THCS Ký Phú Huyện Đại Từ Thái Nguyên 212 032'59
696 1102996 Phạm Thị Kim Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 212 039'35
697 728018 Võ Thị Quỳnh Trang Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh 212 041'23
698 1608725 Hứa Thị Lượng Trường THPT Bình Yên Huyện Định Hóa Thái Nguyên 212 042'26
699 973947 Trần Thị Thương Trường THCS Lê Lợi Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 212 043'49
700 1405471 Hoàng Nguyên Khôi Trường THCS Hợp Giang Thị xã Cao Bằng Cao Bằng 212 044'11
701 1471412 Đào Anh Quân Trường THCS Thị Trấn Huyện Bắc Hà Lào Cai 212 044'37
702 1430702 Bùi Vương Nhi Trường THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 212 045'27
703 1697424 Nguyễn Thị Kim Phú Trường THCS Đức Ninh Huyện Hàm Yên Tuyên Quang 212 045'33
704 860540 Nguyễn Thị Truyền Nhơn Trường THCS Xuân Phước Huyện Đồng Xuân Phú Yên 212 045'42
705 1094774 Huỳnh Mai Kỳ Trường THCS Huỳnh Bá Chánh Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 212 050'50
706 1054647 Võ Nguyên Quốc
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 212 051'26
707 1450351 Nguyễn Ngọc Sang Trường THCS Trung Nhứt Huyện Thốt Nốt Cần Thơ 210 031'51
708 901539 Thái Duy Quang Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 210 038'21
709 997329 Nguyễn Thị Ngọc Mai Trường THCS Lê Lợi Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 210 039'31
710 1601655 Lê Xuyến Như Trường THCS Hưng Đạo Huyện Đông Triều Quảng Ninh 210 040'14
711 1661194 Lê Văn Bình Trường THCS An Bằng - Vinh An Huyện Phú Vang Thừa Thiên Huế 210 040'28
712 863203 Huỳnh Thanh Tiền Giang Trường THCS Phường 1 Thị xã Gò Công Tiền Giang 210 040'47
713 58564 Nguyễn Hữu Hiền Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Định Quán Đồng Nai 210 040'59
714 1714356 Nguyễn Đăng Thảo Trường THCS Hoằng Trinh Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa 210 043'17
715 1077202 Trần Bảo Ngọc Trường THCS Nguyễn Hàm Ninh Huyện Quảng Trạch Quảng Bình 210 043'31
716 1269399 Phan Thị Thanh Thảo Trường THCS Nguyễn Trãi Quận Thanh Khê Đà Nẵng 210 044'35
717 1037436 Tạ Nguyễn Khánh Hà Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 210 045'12
718 1083320 Phạm ĐÌnh Hiệp Trường THCS Yên Đồng Huyện Yên Mô Ninh Bình 210 046'43
719 1108658 Mai Thị Thanh Dung Trường THCS Huỳnh Bá Chánh Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 210 047'04
720 1930528 Nguyễn Anh Khoa Trường THCS Bình Thuỷ Quận Bình Thủy Cần Thơ 210 048'15
721 1714499 Nguyễn Đôn Trường THCS Nguyễn Hiền Thành phố Nha Trang Khánh Hòa 208 031'35
722 1895606 Lê Hoàng Tùng Trường THCS Chu Văn An Thị xã Thủ Dầu Một Bình Dương 208 034'43
723 818279 Lê Thị Như Ý Trường THCS Nguyễn Tri Phương Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 208 036'27
724 803174 Phạm Thi Thu Ngân Trường THCS Đặng Dung Huyện Quảng Điền Thừa Thiên Huế 208 039'03
725 525855 Nguyễn Thị Phương Linh Trường THCS Xuân Đường Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 208 039'25
726 1778665 Nguyễn Mộng Tài Trường THCS Liên Đầm Huyện Di Linh Lâm Đồng 208 051'53
727 1748138 Nguyễn Trần Anh Duy Trường THCS Long Định Huyện Châu Thành Tiền Giang 206 039'58
728 1199079 Đỗ Hương Thảo Trường THCS Thị Trấn Huyện Bắc Hà Lào Cai 206 041'18
729 950618 Phan Thị Nho Trường THCS Thuận Hưng Huyện Thốt Nốt Cần Thơ 206 046'39
730 1717866 Đào Thị Bích Hồng Trường THCS Dân Lý Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa 202 035'04
731 864167 Ngô Quốc Việt Trường THCS Trần Huỳnh Thị xã Bạc Liêu Bạc Liêu 202 040'33
732 813630 Tống Quốc Sang Trường THCS Phan Chu Trinh Huyện Trảng Bom Đồng Nai 202 041'55
733 874719 Lê Triều Dương Trường THCS Nguyễn Đức Ứng Huyện Long Thành Đồng Nai 202 042'16
734 25266
Nguyễn Dương Thanh
Trang
Trường THCS Phan Chu Trinh
Thành phố Buôn Ma
Thuột
Đăk Lăk 202 045'28
735 853056 Nguyễn Thị Hồng Vân Trường THCS Đình Cả Huyện Võ Nhai Thái Nguyên 202 048'21
736 1035992 Nguyễn Trọng Quyền Trường THCS Phan Huy Chú Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh 200 032'32
737 1668502 Nguyễn Ngọc Thắng Trường THCS Thị trấn Yên Lập 2 Huyện Yên Lập Phú Thọ 200 039'10
738 1243744 Trần Phương Nga Trường THCS Thanh Thuỷ Huyện Thanh Thủy Phú Thọ 200 040'38
739 1150254 Nguyễn Khánh Hiệu Trường THCS Hải Tân Huyện Hải Lăng Quảng Trị 200 040'41
740 1025984 Trần Trọng Hào Trường THCS Thân Nhân Trung Huyện Việt Yên Bắc Giang 200 041'46
741 1636845 Nguyễn Thị Minh Huyền Trường THCS Sông Khoai Huyện Yên Hưng Quảng Ninh 200 042'10
742 1276184 Trần Thị Thuý Diểm Trường THCS Hải Dương Huyện Hải Lăng Quảng Trị 200 042'45
743 1232023 Phạm Trường Minh Trường THCS Đoàn Thị Điểm Quận Ninh Kiều Cần Thơ 200 043'24
744 1085189 Dương Phúc Khánh Trường THCS Nguyễn Trãi Quận Thanh Khê Đà Nẵng 200 044'36
745 1410155 Phan Thi Bich Trường THCS Hợp Giang Thị xã Cao Bằng Cao Bằng 200 045'31
746 1639361 Nguyễn Thiện Nhân Trường THCS Tịnh Hà - Mỹ Tịnh An Huyện Chợ Gạo Tiền Giang 200 047'20
747 1688818 Nguyễn Văn Hoàng Trường THCS Tô Hiệu Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái 200 047'37
748 1142966 Trương Thị Thu Hương Trường THCS Quỳnh Lưu Huyện Nho Quan Ninh Bình 200 047'39
749 763666 Nguyễn Thanh Tuyền Trường THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 200 048'00
750 846282 Hoàng Gia Bảo Thi Trường THCS Xuân Hoà Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 200 048'29
751 1108306 Nguyễn Văn Nhu Trường THCS Mỹ Phước Tây Huyện Cai Lậy Tiền Giang 200 051'09
752 806853 Trần Khải Siêu Trường THCS Ngô Sĩ Liên Thành phố Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng
Tàu
200 052'16
753 1634040 Lê Đức Dương Trường THCS Thị trấn Yên Lập 2 Huyện Yên Lập Phú Thọ 198 033'34
754 2033028 Đinh Thị Chi Trường THCS Phượng Dực Huyện Phú Xuyên Hà Nội 198 036'30
755 1094818 Huỳnh Thanh Thảo Trường THCS Bảo Bình Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 198 037'18
756 1899115 Lê Trần Thúy Vi Trường THCS Lương Thế Vinh Quận Ninh Kiều Cần Thơ 198 038'59
757 1200417 Nguyễn Trường Khang Trường THCS Hương Ngải Huyện Thạch Thất Hà Nội 198 039'38
758 20276 Trần Quang Nhật Trường THCS Thị trấn Hải Lăng Huyện Hải Lăng Quảng Trị 198 044'28
759 1403908 Đinh Gia Khánh Trường THCS Liên Bảo Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 198 044'32
760 1068859 Bành Quốc Thuyên Trường THCS Hoài Châu Bắc Huyện Hoài Nhơn Bình Định 198 047'12
761 819602 Nguyễn Thị Bích Nguyên Trường THCS Ân Tín Huyện Hoài Ân Bình Định 196 012'33
762 1829655 Huỳnh Đức Thiện Trường THCS số 1 Phước Sơn Huyện Tuy Phước Bình Định 196 024'40
763 1383613 Nguyễn Bảo Giang Trường THCS Phạm Văn Đồng Huyện Tây Hòa Phú Yên 196 032'51
764 1151371 Trần Lê Đức Trung
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 196 041'51
765 864184 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Trường THCS Ngô Quyền Huyện Thống Nhất Đồng Nai 196 044'00
766 266152 Phạm Thị Ngọc Hà Trường THCS Thị trấn Phú Bài Huyện Hương Thủy Thừa Thiên Huế 196 057'11
767 1430585 Nguyễn Ngọc Linh Trường THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 196 064'23
768 1300587 Hồ Thị Hương Trường THCS Hương An Huyện Hương Trà Thừa Thiên Huế 196 071'32
769 1266524 Nguyễn Văn Hiến Trường THCS Lê Văn Thịnh Huyện Gia Bình Bắc Ninh 194 027'13
770 1334980 Võ Thị Hồng Hạnh Trường THCS Phan Đình Phùng Thị xã Đông Hà Quảng Trị 194 031'56
771 456463 Nguyễn Văn Sơn Trường THCS Thiệu Phú Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa 194 032'55
772 168509 Kiều Bảo Trí Trường THCS Nguyễn Thiện Thuật Quận Cẩm Lệ Đà Nẵng 192 047'50
773 428256 Nguyễn Thị DIệu Ngọc Trường THCS Khánh Nhạc Huyện Yên Khánh Ninh Bình 190 037'19
774 1346746 Nông Duy Đông Trường THCS Đông Khê Huyện Thạch An Cao Bằng 190 044'23
775 1389456 Trương Trần Thảo Nhi Trường THCS Nhị Trường Huyện Cầu Ngang Trà Vinh 190 049'08
776 1686255
Nguyễn Nguyên Hoàng
Minh
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 190 051'27
777 1301799 Nguyễn Thị Lan Anh Trường THCS Trần Phú Thị xã Phủ Lý Hà Nam 188 030'28
778 1780781 Vũ Duy Linh Trường THCS Vạn Sơn Quận Đồ Sơn Hải Phòng 188 033'36
779 372619 Trần Minh Tân Trường THCS Lý Tự Trọng Thành phố Pleiku Gia Lai 188 034'24
780 1782443 Bùi Công Luân Trường THCS Ân Nghĩa Huyện Hoài Ân Bình Định 188 038'30
781 1785712 Nguyễn Quang Quân Trường THCS Đặng Thai Mai Thành phố Vinh Nghệ An 188 040'01
782 1615597 Nguyễn Trần Như Quỳnh Trường THCS Kim Đồng Quận 5 Hồ Chí Minh 188 040'42
783 953269 Thái Hồng Điệp Trường THCS Thuận Hưng Huyện Thốt Nốt Cần Thơ 188 041'00
784 1764875 Nguyễn Thị Ngọc Sang Trường THCS Trần Đại Nghĩa Huyện Cam Lâm Khánh Hòa 188 042'30
785 1087058 Nguyễn Lê Anh Tuấn
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 188 044'26
786 1497152 Cao Ngọc Minh Trường THCS Nguyễn Tri Phương Thành phố Huế Thừa Thiên Huế 188 044'41
787 189197 Nguyen Binh Thang Trường THCS Bình Khánh
Thành phố Long
Xuyên
An Giang 188 046'34
788 836007 Trần Thị Hải Yến Trường THCS Trưng Vương Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 188 049'25
789 698819 Nguyễn Minh Tiến Trường THCS Chu Văn An Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 188 050'30
790 60334 Bùi Lê Kim Anh Trường THCS Thị trấn Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ Bình Định 186 038'43
791 1558729 Phạm Việt Hà Trường THCS Thị trấn Cồn Huyện Hải Hậu Nam Định 186 042'45
792 998603 Huỳnh Cao Ngọc Trường THCS Thuận Hưng Huyện Thốt Nốt Cần Thơ 186 045'48
793 664047 Giang Ngọc Hiếu
Trường Thực Nghiệm GDPT Tây
Ninh
Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 186 050'14
794 1333191 Trần Khánh Vy Trường THCS Trọng Điểm Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 184 043'53
795 1008314 Trương Thị Bích Cẩm Trường THCS Hải Trường Huyện Hải Lăng Quảng Trị 184 063'29
796 995120 Nguyễn Hoàng Nam Trường THCS Phước Thiền Huyện Nhơn Trạch Đồng Nai 182 034'55
797 335297 Phạm Thanh Trúc Trường THCS Châu Thành Thành phố Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng
Tàu
182 044'52
798 1332551 Đặng Hữu Thành Trường THCS Long Định Huyện Châu Thành Tiền Giang 180 037'37