Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

So sánh tế bào động vật và thực vật ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (270.89 KB, 8 trang )

1
Đ
Đ


B
B
À
À
I
I
So
So
s
s
á
á
nh
nh
đ
đ


c
c
đi
đi


m
m


c
c


u
u
t
t


o
o
c
c


a
a
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
th
th



c
c
v
v


t
t
v
v
à
à
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t
?
?
Đi
Đi



m
m
gi
gi


ng
ng
nhau
nhau


b
b


n
n
v
v


c
c


u
u

t
t


o
o
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
c
c


a
a
th
th


c
c
v
v



t
t
v
v
à
à
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t
-
-
Đ
Đ


u
u
c
c

ó
ó
c
c


u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
,
,
m
m



i
i
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
đ
đ


u
u
c
c
ó
ó
m
m
à
à
ng
ng
t
t

ế
ế
b
b
à
à
o
o
,
,
ch
ch


t
t
nguyên
nguyên
sinh
sinh
v
v
à
à
nhân
nhân
.
.
-
-

M
M
à
à
ng
ng
sinh
sinh
ch
ch


t
t
đ
đ


u
u
theo
theo


h
h
ì
ì
nh
nh

kh
kh


m
m
l
l


ng
ng
v
v
à
à
đư
đư


c
c
c
c


u
u
t
t



o
o
ch
ch


y
y
ế
ế
u
u
b
b


i
i
nh
nh


ng
ng
phân
phân
t
t



prôtêin
prôtêin
v
v
à
à
lipit
lipit
d
d
à
à
y
y
kho
kho


ng
ng
70
70
-
-
120A0.
120A0.
-
-

Trong
Trong
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
ch
ch


t
t
c
c
ó
ó
c
c
á
á
c
c
b
b

à
à
o
o
quan
quan
:
:
ti
ti
th
th


,
,
th
th


gôngi
gôngi
,
,
ribôxôm
ribôxôm
,
,





i
i
n
n


i
i
ch
ch


t
t
đ
đ


u
u
c
c
ó
ó
c
c



u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
gi
gi


ng
ng
nhau
nhau
.
.
-
-
T
T
ế
ế
b
b
à
à
o
o

l
l
à
à
đơn
đơn
v
v


t
t


ch
ch


c
c


s
s


c
c



a
a


th
th


s
s


ng
ng
.
.
2
Đi
Đi


m
m
gi
gi


ng
ng
nhau

nhau


b
b


n
n
v
v


c
c


u
u
t
t


o
o
t
t
ế
ế
b

b
à
à
o
o
c
c


a
a
th
th


c
c
v
v


t
t
v
v
à
à
đ
đ



ng
ng
v
v


t
t
-
-
M
M
à
à
ng
ng
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
:
:
+

+
B
B


t
t
đ
đ


u
u
trư
trư


c
c
khi
khi
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o

o
ho
ho
à
à
n
n
t
t


t
t
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
chia
chia
nhân
nhân
.

.
+
+
C
C
ù
ù
ng
ng
v
v


i
i
phân
phân
chia
chia
nhân
nhân
t
t


o
o
ra
ra
hai

hai
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
-
-
Ð
Ð


u
u
l
l
à
à
nh
nh


ng

ng
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
nhân
nhân
th
th


c
c
,
,
đa
đa
b
b
à
à
o
o
.

.


th
th


c
c


a
a
ch
ch
ú
ú
ng
ng
g
g


m
m
nh
nh


ng

ng
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
đư
đư


c
c
phân
phân
h
h
ó
ó
a
a
th
th
à
à
nh

nh
nhi
nhi


u
u


v
v
à
à


quan
quan
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
.
.
-
-
Nhân

Nhân
c
c
ó
ó
nhân
nhân
con
con
v
v
à
à
nhi
nhi


m
m
s
s


c
c
th
th


.

.
Nhi
Nhi


m
m
s
s


c
c
th
th


mang
mang
t
t
í
í
nh
nh
ch
ch


t

t
đ
đ


c
c
trưng
trưng
cho
cho
lo
lo
à
à
i
i
:
:
đơn
đơn
v
v




b
b



n
n
t
t


o
o
nên
nên
s
s


i
i


b
b


n
n
đ
đ


u

u
l
l
à
à
nuclêôxôm
nuclêôxôm
. NST
. NST
đ
đ


u
u
c
c
ó
ó
nh
nh


ng
ng
đơn
đơn
v
v



AND
AND
k
k
ế
ế
t
t
h
h


p
p
v
v


i
i
protein.
protein.
-
-
Ð
Ð


u

u
c
c


u
u
t
t


o
o
t
t


c
c
á
á
c
c
ch
ch


t
t
s

s


ng
ng
như
như
:
:
prôtêin
prôtêin
,
,
axit
axit
amin
amin
,
,
axit
axit
nuclêic
nuclêic
,
,
c
c
ó
ó
ch

ch


t
t
nhân
nhân
,
,
c
c
ó
ó
ribôxôm
ribôxôm
,
,
Đi
Đi


m
m
kh
kh
á
á
c
c
nhau

nhau


b
b


n
n
v
v


đ
đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c


u

u
t
t


o
o
c
c


a
a
th
th


c
c
v
v


t
t
v
v
à
à
đ

đ


ng
ng
v
v


t
t


Đ
Đ


i
i
v
v


i
i
t
t
ế
ế
b

b
à
à
o
o
th
th


c
c
v
v


t
t
:
:
-
-
C
C
ó
ó
v
v
á
á
ch

ch
xenlulozo
xenlulozo
bao
bao
ngo
ngo
à
à
i
i
MSC.
MSC.
-
-
C
C
á
á
c
c
l
l


C (pits)
C (pits)
v
v
à

à
s
s


i
i
liên
liên
b
b
à
à
o
o
(
(
plasmodesmata
plasmodesmata
)
)
c
c
ó
ó
trong
trong
v
v
á

á
ch
ch
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
-
-
C
C
á
á
c
c
phi
phi
ế
ế
n
n
m

m


ng
ng
gi
gi


a
a
g
g


n
n
k
k
ế
ế
t
t
v
v
á
á
ch
ch
t

t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o

o
c
c


nh
nh
nhau
nhau
.
.
-
-
C
C
ó
ó
l
l


c
c
l
l


p
p
=>

=>
s
s


ng
ng
t
t






ng
ng
-
-
Ch
Ch


t
t
d
d


tr

tr


l
l
à
à
tinh
tinh
b
b


t
t
.
.
3
Đi
Đi


m
m
kh
kh
á
á
c
c

nhau
nhau


b
b


n
n
v
v


đ
đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c



u
u
t
t


o
o
c
c


a
a
th
th


c
c
v
v


t
t
v
v
à
à

đ
đ


ng
ng
v
v


t
t


Đ
Đ


i
i
v
v


i
i
t
t
ế
ế

b
b
à
à
o
o
th
th


c
c
v
v


t
t
:
:
-
-
Trung
Trung
t
t


không
không

c
c
ó
ó
trong
trong
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
th
th


c
c
v
v


t
t
b
b



c
c
cao
cao
.
.
-
-
T
T
ế
ế
b
b
à
à
o
o
trư
trư


ng
ng
th
th
à
à

nh
nh
thư
thư


ng
ng
c
c
ó
ó
m
m


t
t
không
không
b
b
à
à
o
o
l
l



n
n


gi
gi


a
a
ch
ch


a
a
đ
đ


y
y
d
d


ch
ch
.
.

Không
Không
b
b
à
à
o
o
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
m
m


nh
nh
.
.
-
-

T
T
ế
ế
b
b
à
à
o
o
ch
ch


t
t
thư
thư


ng
ng
á
á
p
p
s
s
á
á

t
t
th
th
à
à
nh
nh
l
l


p
p
m
m


ng
ng
v
v
à
à
o
o
m
m
é
é

p
p
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
-
-
Lyzoxôm
Lyzoxôm
thư
thư


ng
ng
không
không
t
t



n
n
t
t


i
i
.
.
Đi
Đi


m
m
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau


b
b



n
n
v
v


đ
đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c


u
u
t
t


o
o

c
c


a
a
th
th


c
c
v
v


t
t
v
v
à
à
đ
đ


ng
ng
v
v



t
t


Đ
Đ


i
i
v
v


i
i
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
th
th



c
c
v
v


t
t
:
:
-
-
Nhân
Nhân
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
n
n



m
m
g
g


n
n
v
v


i
i
m
m
à
à
ng
ng
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o

-
-
Ch
Ch


m
m


t
t
s
s


t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
l
l
à
à

c
c
ó
ó
kh
kh


năng
năng
phân
phân
chia
chia
.
.
-
-
Lông
Lông
ho
ho


c
c
roi
roi
không
không

c
c
ó
ó


TV
TV
b
b


c
c
cao
cao
.
.
-
-
M
M
à
à
ng
ng
TB:
TB:
B
B



ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
à
à
nh
nh
v
v
á
á
ch
ch
xenlulôzơ
xenlulôzơ

,
,
t
t


trung
trung
tâm
tâm
ra
ra
ngo
ngo
à
à
i
i
.
.
4
Đi
Đi


m
m
kh
kh
á

á
c
c
nhau
nhau


b
b


n
n
v
v


đ
đ


c
c
đi
đi


m
m
c

c


u
u
t
t


o
o
c
c


a
a
th
th


c
c
v
v


t
t
v

v
à
à
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t


Đ
Đ


i
i
v
v


i
i
t

t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
th
th


c
c
v
v


t
t
:
:
-
-
Th
Th
à
à
nh

nh
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
:
:
C
C
ó
ó
th
th
à
à
nh
nh
xenlulôzơ
xenlulôzơ
bao
bao
m
m
à

à
ng
ng
sinh
sinh
ch
ch


t
t
.
.
-
-
H
H
ì
ì
nh
nh
th
th


c
c
sinh
sinh
s

s


n
n
:
:
Phân
Phân
b
b
à
à
o
o
không
không
sao
sao
,
,
phân
phân
chia
chia
t
t
ế
ế
b

b
à
à
o
o
ch
ch


t
t
b
b


ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
ph
ph
á
á
t
t
tri

tri


n
n
v
v
á
á
ch
ch
ngăn
ngăn
ngang
ngang


trung
trung
tâm
tâm
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o

o
.
.
Đi
Đi


m
m
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau


b
b


n
n
v
v


đ

đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c


u
u
t
t


o
o
c
c


a
a
th

th


c
c
v
v


t
t
v
v
à
à
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t


Đ

Đ


i
i
v
v


i
i
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
đ
đ


ng
ng
v
v



t
t
:
:
-
-
Không
Không
c
c
ó
ó
v
v
á
á
ch
ch
xenlulôzơ
xenlulôzơ
bao
bao
ngo
ngo
à
à
i
i
MSC

MSC
-
-
C
C
á
á
c
c
l
l


(pits)
(pits)
v
v
à
à
s
s


i
i
liên
liên
b
b
à

à
o
o
(
(
plasmodesmata
plasmodesmata
)
)
không
không
c
c
ó
ó
.
.
-
-
C
C
á
á
c
c
phi
phi
ế
ế
n

n
m
m


ng
ng
không
không
c
c
ó
ó
.
.
C
C
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o

o
c
c


nh
nh
nhau
nhau
g
g


n
n
k
k
ế
ế
t
t
nh
nh


d
d


ch

ch
gian
gian
b
b
à
à
o
o
.
.
-
-
Không
Không
c
c
ó
ó
l
l


c
c
l
l


p

p
=>
=>
s
s


ng
ng
d
d






ng
ng
-
-
Ch
Ch


t
t
d
d



tr
tr


l
l
à
à
h
h


t
t
glicogen
glicogen
.
.
-
-
C
C
ó
ó
trung
trung
t
t



(
(
centriole
centriole
).
).
5
Đi
Đi


m
m
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau


b
b


n
n

v
v


đ
đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c


u
u
t
t


o
o
c
c



a
a
th
th


c
c
v
v


t
t
v
v
à
à
đ
đ


ng
ng
v
v



t
t


Đ
Đ


i
i
v
v


i
i
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
đ
đ



ng
ng
v
v


t
t
:
:
-
-
Í
Í
t
t
khi
khi
c
c
ó
ó
không
không
b
b
à
à
o
o

,
,
n
n
ế
ế
u
u
c
c
ó
ó
th
th


nh
nh


v
v
à
à
kh
kh


p
p

t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
-
-
T
T
ế
ế
b
b
à
à
o
o
ch
ch


t
t

phân
phân
b
b


kh
kh


p
p
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
-
-
Lyzoxôm
Lyzoxôm
luôn
luôn
t
t



n
n
t
t


i
i
.
.
-
-
Nhân
Nhân
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
n
n



m
m
b
b


t
t
c
c


ch
ch


n
n
à
à
o
o
trong
trong
t
t
ế
ế
b
b

à
à
o
o
ch
ch


t
t
,
,
nhưng
nhưng
thư
thư


ng
ng
l
l
à
à
gi
gi


a
a

t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
-
-
H
H


u
u
như
như
t
t


t
t
c
c



c
c
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
đ
đ


u
u
c
c
ó
ó
kh
kh



năng
năng
phân
phân
chia
chia
.
.
-
-
Thư
Thư


ng
ng
c
c
ó
ó
lông
lông
ho
ho


c
c

roi
roi
.
.
Đi
Đi


m
m
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau


b
b


n
n
v
v



đ
đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c


u
u
t
t


o
o
c
c


a
a

th
th


c
c
v
v


t
t
v
v
à
à
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t



Đ
Đ


i
i
v
v


i
i
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
đ
đ


ng
ng
v
v



t
t
:
:
-
-
M
M
à
à
ng
ng
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
:
:
B
B



ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
co
co
th
th


t
t
m
m
à
à
ng
ng
t
t
ế
ế
b
b
à
à

o
o
,
,
t
t


ngo
ngo
à
à
i
i
v
v
à
à
o
o
trong
trong
.
.
-
-
Th
Th
à
à

nh
nh
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
:
:
Thư
Thư


ng
ng
ko
ko
c
c
ó
ó
th
th
à
à

nh
nh
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
n
n
ế
ế
u
u
c
c
ó
ó
th
th
ì
ì
l
l
à
à

th
th
à
à
nh
nh
glycocalyx
glycocalyx
,
,
ko
ko
c
c
ó
ó
th
th
à
à
nh
nh
xenlulôzơ
xenlulôzơ
.
.
C
C
ó
ó

c
c
á
á
c
c
đi
đi


m
m
nh
nh


n
n
bi
bi
ế
ế
t
t
(
(
glicôprôtêin
glicôprôtêin
)
)

trên
trên
m
m
à
à
ng
ng
.
.
-
-
H
H
ì
ì
nh
nh
th
th


c
c
sinh
sinh
s
s



n
n
:
:
Phân
Phân
b
b
à
à
o
o
c
c
ó
ó
sao
sao
,
,
phân
phân
chia
chia
t
t
ế
ế
b
b

à
à
o
o
ch
ch


t
t
b
b


ng
ng
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
à
à
nh
nh
eo
eo

th
th


t
t


trung
trung
tâm
tâm
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
6
B
B


ng

ng
so
so
s
s
á
á
nh
nh
s
s


kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
v
v


đ
đ


c

c
đi
đi


m
m
c
c


u
u
t
t


o
o
c
c


a
a
th
th


c

c
v
v


t
t
v
v
à
à
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t
-
-
Không
Không
c
c
ó

ó
l
l


c
c
l
l


p
p
=>
=>
s
s


ng
ng
d
d






ng

ng
-
-
C
C
ó
ó
l
l


c
c
l
l


p
p
=>
=>
s
s


ng
ng
t
t







ng
ng
L
L


c
c
l
l


p
p
-
-
C
C
á
á
c
c
phi
phi
ế

ế
n
n
m
m


ng
ng
không
không
c
c
ó
ó
.
.
C
C
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à

à
o
o
c
c


nh
nh
nhau
nhau
g
g


n
n
k
k
ế
ế
t
t
nh
nh


d
d



ch
ch
gian
gian
b
b
à
à
o
o
.
.
-
-
C
C
á
á
c
c
phi
phi
ế
ế
n
n
m
m



ng
ng
gi
gi


a
a
g
g


n
n
k
k
ế
ế
t
t
v
v
á
á
ch
ch
t
t
ế

ế
b
b
à
à
o
o
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
c

c


nh
nh
nhau
nhau
C
C
á
á
c
c
phi
phi
ế
ế
n
n
m
m


ng
ng
-
-
C
C
á

á
c
c
l
l


(pits)
(pits)
v
v
à
à
s
s


i
i
liên
liên
b
b
à
à
o
o
(
(
plasmodesmata

plasmodesmata
)
)
không
không
c
c
ó
ó
.
.
-
-
C
C
á
á
c
c
l
l


C (pits)
C (pits)
v
v
à
à
s

s


i
i
liên
liên
b
b
à
à
o
o
(
(
plasmodesmata
plasmodesmata
)
)
c
c
ó
ó
trong
trong
v
v
á
á
ch

ch
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
S
S


i
i
liên
liên
b
b
à
à
o
o
-
-
Không

Không
c
c
ó
ó
v
v
á
á
ch
ch
xenlulôzơ
xenlulôzơ
bao
bao
ngo
ngo
à
à
i
i
MSC.
MSC.
-
-
C
C
ó
ó
v

v
á
á
ch
ch
xenlulôzơ
xenlulôzơ
bao
bao
ngo
ngo
à
à
i
i
MSC.
MSC.
Th
Th
à
à
nh
nh
t
t
ế
ế
b
b
à

à
o
o
T
T
ế
ế
b
b
à
à
o
o
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t
T
T
ế
ế
b

b
à
à
o
o
th
th


c
c
v
v


t
t
Đ
Đ


c
c
đi
đi


m
m
c

c


u
u
t
t


o
o
B
B


ng
ng
so
so
s
s
á
á
nh
nh
s
s


kh

kh
á
á
c
c
nhau
nhau
v
v


đ
đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c


u
u
t

t


o
o
c
c


a
a
th
th


c
c
v
v


t
t
v
v
à
à
đ
đ



ng
ng
v
v


t
t
-
-
T
T
ế
ế
b
b
à
à
o
o
ch
ch


t
t
phân
phân
b

b


kh
kh


p
p
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
-
-
T
T
ế
ế
b
b
à

à
o
o
ch
ch


t
t
thư
thư


ng
ng
á
á
p
p
s
s
á
á
t
t
th
th
à
à
nh

nh
l
l


p
p
m
m


ng
ng
v
v
à
à
o
o
m
m
é
é
p
p
t
t
ế
ế
b

b
à
à
o
o
.
.
S
S


phân
phân
b
b


TBC
TBC
-
-
Í
Í
t
t
khi
khi
c
c
ó

ó
không
không
b
b
à
à
o
o
,
,
n
n
ế
ế
u
u
c
c
ó
ó
th
th


nh
nh


v

v
à
à
kh
kh


p
p
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
-
-
T
T
ế
ế
b
b
à

à
o
o
trư
trư


ng
ng
th
th
à
à
nh
nh
thư
thư


ng
ng
c
c
ó
ó
m
m


t

t
không
không
b
b
à
à
o
o
l
l


n
n


gi
gi


a
a
ch
ch


a
a
đ

đ


y
y
d
d


ch
ch
.
.
Không
Không
b
b
à
à
o
o
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri



n
n
m
m


nh
nh
.
.
Không
Không
b
b
à
à
o
o
-
-
C
C
ó
ó
trung
trung
t
t



(
(
centriole
centriole
).
).
-
-
Không
Không
c
c
ó
ó
trong
trong
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
th
th



c
c
v
v


t
t
b
b


c
c
cao
cao
.
.
Trung
Trung
t
t


-
-
H
H



t
t
glicogen
glicogen
-
-
Tinh
Tinh
b
b


t
t
Ch
Ch


t
t
d
d


tr
tr


T

T
ế
ế
b
b
à
à
o
o
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t
T
T
ế
ế
b
b
à
à
o

o
th
th


c
c
v
v


t
t
Đ
Đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c


u

u
t
t


o
o
7
B
B


ng
ng
so
so
s
s
á
á
nh
nh
s
s


kh
kh
á
á

c
c
nhau
nhau
v
v


đ
đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c


u
u
t
t



o
o
c
c


a
a
th
th


c
c
v
v


t
t
v
v
à
à
đ
đ


ng
ng

v
v


t
t
-
-
Thư
Thư


ng
ng
c
c
ó
ó
lông
lông
ho
ho


c
c
roi
roi
.
.

-
-
Lông
Lông
ho
ho


c
c
roi
roi
không
không
c
c
ó
ó


TV
TV
b
b


c
c
cao
cao

.
.
Lông
Lông
ho
ho


c
c
roi
roi
-
-
H
H


u
u
như
như
t
t


t
t
c
c



c
c
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
đ
đ


u
u
c
c
ó
ó
kh
kh



năng
năng
phân
phân
chia
chia
-
-
Ch
Ch


m
m


t
t
s
s


t
t
ế
ế
b
b

à
à
o
o
l
l
à
à
c
c
ó
ó
kh
kh


năng
năng
phân
phân
chia
chia
.
.
Kh
Kh


năng
năng

phân
phân
chia
chia
-
-
Nhân
Nhân
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
n
n


m
m
b
b


t
t

c
c


ch
ch


n
n
à
à
o
o
trong
trong
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
ch
ch



t
t
,
,
nhưng
nhưng
thư
thư


ng
ng
l
l
à
à
gi
gi


a
a
t
t
ế
ế
b
b
à
à

o
o
-
-
Nhân
Nhân
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
n
n


m
m
g
g


n
n
v
v



i
i
m
m
à
à
ng
ng
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
V
V


tr
tr
í
í
nhân
nhân

t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
-
-
Lyzoxôm
Lyzoxôm
luôn
luôn
t
t


n
n
t
t


i
i
.
.

-
-
Lyzoxôm
Lyzoxôm
thư
thư


ng
ng
không
không
t
t


n
n
t
t


i
i
.
.
Lyzoxôm
Lyzoxôm
T
T

ế
ế
b
b
à
à
o
o
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t
T
T
ế
ế
b
b
à
à
o
o

th
th


c
c
v
v


t
t
Đ
Đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c


u
u

t
t


o
o
B
B


ng
ng
so
so
s
s
á
á
nh
nh
s
s


kh
kh
á
á
c
c

nhau
nhau
v
v


đ
đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c


u
u
t
t


o
o

c
c


a
a
th
th


c
c
v
v


t
t
v
v
à
à
đ
đ


ng
ng
v
v



t
t
-
-
Phân
Phân
b
b
à
à
o
o
c
c
ó
ó
sao
sao
,
,
phân
phân
chia
chia
t
t
ế
ế

b
b
à
à
o
o
ch
ch


t
t
b
b


ng
ng
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
à
à
nh
nh

eo
eo
th
th


t
t


trung
trung
tâm
tâm
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
-
-
Phân
Phân

b
b
à
à
o
o
ko
ko
sao
sao
,
,
phân
phân
chia
chia
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
ch
ch



t
t
b
b


ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
v
v
á
á

ch
ch
ngăn
ngăn
ngang
ngang


trung
trung
tâm
tâm
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
H
H
ì
ì
nh
nh

th
th


c
c
sinh
sinh
s
s


n
n
-
-
Thư
Thư


ng
ng
ko
ko
c
c
ó
ó
th
th

à
à
nh
nh
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
n
n
ế
ế
u
u
c
c
ó
ó
th
th
ì
ì
l
l

à
à
th
th
à
à
nh
nh
glycocalyx
glycocalyx
,
,
ko
ko
c
c
ó
ó
th
th
à
à
nh
nh
xenlulôzơ
xenlulôzơ
.
.
C
C

ó
ó
c
c
á
á
c
c
đi
đi


m
m
nh
nh


n
n
bi
bi
ế
ế
t
t
(
(
glicôprôtêin
glicôprôtêin

)
)
trên
trên
m
m
à
à
ng
ng
.
.
-
-
C
C
ó
ó
th
th
à
à
nh
nh
xenlulôzơ
xenlulôzơ
bao
bao
m
m

à
à
ng
ng
sinh
sinh
ch
ch


t
t
.
.
Th
Th
à
à
nh
nh
TB
TB
-
-
B
B


ng
ng

c
c
á
á
ch
ch
co
co
th
th


t
t
m
m
à
à
ng
ng
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o

,
,
t
t


ngo
ngo
à
à
i
i
v
v
à
à
o
o
trong
trong
.
.
-
-
B
B


ng
ng

c
c
á
á
ch
ch
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
à
à
nh
nh
v
v
á
á
ch
ch
xenlulôzơ
xenlulôzơ
,
,
t
t



trung
trung
tâm
tâm
ra
ra
ngo
ngo
à
à
i
i
.
.
M
M
à
à
ng
ng
TB
TB
T
T
ế
ế
b
b

à
à
o
o
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t
T
T
ế
ế
b
b
à
à
o
o
th
th



c
c
v
v


t
t
Đ
Đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c


u
u
t
t



o
o
8

×