archer /ˈɑː.tʃəʳ/ -
người bắn cung
(1) bow /baʊ/ -
cái
armor
/ˈɑː.məʳ/
- áo giáp
arrow
/ˈær.əʊ/
- mũi tên
castle
/ˈkɑː.sļ/
- lâu đài
(1) tower
cung /taʊəʳ/
- tháp
catapult
/ˈkæt.ə.pʌlt/
- súng cao su
caveman
/ˈkeɪv.mæn/
- người thượng
cổ, người ở
trong hang
club
/klʌb/ -
dùi cui,
gậy
executioner
/ɪgˈzek.jʊ.təʳ/ -
đao phủ
fairy /ˈfeə.ri/ -
tiên
giant /ˈdʒaɪ.ənt/ - người khổng lồ
hunchback
/ˈhʌntʃ.bæk/
- người lưng
gù
king /kɪŋ/ -
nhà vua
(1) crown
/kraʊn/
knight
/naɪt/
- hiệp sĩ
(1) sword
mermaid
/ˈmɜː.meɪd/
- người cá
- vương
miện
/sɔːd/ - kiếm
(2) shield
/ʃiːld/ - khiên
pirate
/ˈpaɪ.rət/
- cướp biển
prince
/prɪnts/
- hoàng tử
princess
/prɪnˈses/
- công chúa
queen
/kwiːn/
- nữ hoàng
spear /spɪəʳ/
-
cái mác, giáo
throne /θrəʊn/
- ngai vàng
unicorn /ˈjuː.nɪ.kɔːn/
- con kỳ lân