Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit14 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.89 MB, 2 trang )



baby bottle

/ˈbeɪ.bi
ˈbɒt.ļ/
-bình sữa


carriage
/ˈkær.ɪdʒ/
xe đẩy cho em


cradle
/ˈkreɪ.dļ/
- cái nôi

crib /krɪb/
giường cũi



highchair /haɪ
tʃeəʳ/
fetus /ˈfiː.təs/
bào thai
stroller /ˈstrəʊ.ləʳ/

xe đẩy, xe tập đi


gh
ế cao cho trẻ
ngồi ăn (1) bib
/bɪb/ cái yếm
dãi

baby
/ˈbeɪ.bi/
đứa trẻ
(1) diaper
/ˈdaɪ.pəʳ/
tã lót


rattle
/ˈræt.ļ/
cái lắc

safety pin /ˈseɪf.ti pɪn/

cái kim băng

×