Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.85 MB, 4 trang )
barn /bɑːn/ -
ngôi nhà thô sơ
(1) silo
/ˈsaɪ.ləʊ/ - hầm
barrel
/ˈbær.əl/ -
thùng
rượu
basket
/ˈbɑː.skɪt/ -
cái giỏ
handcart
/ˈhænd.kɑːt/ -
xe
kéo tay, xe ba
gác
để thức ăn cho
vật nuôi
combine
/kəmˈbaɪn/ -
máy liên hợp