Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 15 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.85 MB, 4 trang )



barn /bɑːn/ -
ngôi nhà thô sơ

(1) silo
/ˈsaɪ.ləʊ/ - hầm

barrel
/ˈbær.əl/ -

thùng
rượu

basket
/ˈbɑː.skɪt/ -

cái giỏ

handcart
/ˈhænd.kɑːt/ -
xe
kéo tay, xe ba
gác
để thức ăn cho
vật nuôi


combine
/kəmˈbaɪn/ -
máy liên hợp




farmer
/fɑːm/ - nông
dân

fields
/fiːlds/ -
đồng
ruộng

greenhouse
/ˈgriːn.haʊs/ -
nhà kính


hay /heɪ/ - cỏ khô


hoe /həʊ/ - cái cuốc


fence
/fents/ -
hàng
rào

plow /plaʊ/ -

cái cày


pump /pʌmp/

- máy bơm
(1) bucket
/ˈbʌk.ɪt/ -

scythe
/saɪð/ - cái
phồ (hớt
cỏ)
thùng, xô


tractor
/ˈtræk.təʳ/ -
máy kéo

watering can
/'wɔ:təriɳ
kæn/ - thùng
tưới nước

well /wel/ -

cái giếng
(1) winch
/wɪntʃ/ - cái
tời


windmill
/ˈwɪnd.mɪl/ -
cối xay gió


×