Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 28 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 5 trang )

City


alley /ˈæl.i/ -
ngõ hẻm

building /ˈbɪl.dɪŋ/ -
tòa nhà
(1) second floor
/ˈsek.ənd flɔːʳ/ - tầng
hai
(2) first floor /ˈfɜːst
flɔːʳ/ - tầng một

arch
/ɑːtʃ/ -
vòm
(cầu)

(3) floors /flɔːr/ -các
tầng nhà


bridge /brɪdʒ/

- cầu


crosswalk /ˈkrɒs.wɔːk/

- vạch qua đường


(1) pedestrian
/pəˈdes.tri.ən/ - ngư
ời đi
bộ qua đường

garbage dump
/ˈgɑː.bɪdʒ dʌmp/ -
đống rác
(1) garbage truck
/ˈgɑː.bɪdʒ trʌk/ - xe
rác


dumpster
/ˈdʌmp.stəʳ/ - thùng
đựng rác


billboard /ˈbɪl.bɔːd/ -

bảng dán thông báo


elevator
/ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/ -
thang máy


factory
/ˈfæk.tər.i/ - nhà

máy

fountain
/ˈfaʊn.tɪn/ -
vòi phun

power plant
/paʊəʳ plɑːnt/ -

nhà máy năng

skyscraper
/ˈskaɪˌskreɪ.pəʳ/ -
nhà chọc trời
(1) smokestack
/ˈsməʊk.stæk/
- ống khói
nước lượng
(1) power line
/paʊəʳ laɪn/

- dòng điện




stairs /steəʳ/ - cầu
thang
(1) step /step/ -
bậc thang


street light /striːt laɪt/
- đèn đường

column
/ˈkɒl.əm/ - cột


×