Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Quần áo cho hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (220.29 KB, 12 trang )

Quần áo cho hoạt động ngoài trời
bằng tiếng Anh

1. Gloves /glʌvs/ - găng tay

9. hiking boots /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/
- giày ống để đi bộ đường dài

17. jacket /ˈdʒæk.ɪt/ - áo rét

2. cap /kæp/ - mũ

10. earmuffs /ˈɪə.mʌfs/ - bông bịt tai

18. hat /hæt/ - mũ

3. flannel shirt /ˈflæn.əl ʃɜːt/
- áo sơ mi vải flanen

11. mittens /ˈmɪt.əns/
- găng tay liền ngón

19. scarf /skɑːf/ - khăn quàng cổ

4. backpack /ˈbæk.pæk/
- ba lô đeo trên vai

12. down vest /daʊn vest/
- áo vét cụt tay

20. overcoat /ˈəʊ.və.kəʊt/


- áo khoác ngoài

5. windbreaker
/ˈwɪndˌbreɪ.kəʳ/ - áo gió

13. (turtleneck) sweater /ˈswet.əʳ/
- áo len chui đầu (cổ lọ)

21. boots /buːts/ - giày ống

6. (blue) jeans /dʒiːnz/
- quần jean (xanh da trời)

14. tights /taɪts/- quần tất

22. beret /ˈber.eɪ/ - mũ nồi

7. (crewneck) sweater /ˈswet.əʳ/
- áo len chui đầu (cổ tròn)

15. ice skates /aɪs skeɪts/
- giày trượt băng

23. (V-neck) sweater /ˈswet.əʳ/
- áo len chui đầu (cổ chữ V)

8. parka /ˈpɑː.kə/
- áo choàng có mũ trùm đầu

16. ski cap /skiː kæp/ - mũ trượt tuyết


24. coat /kəʊt/ - áo khoác

25. rain boots /reɪn buːts/ - ủng đi mưa

×