Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (201.37 KB, 5 trang )
Từ vựng tiếng Anh trên bãi biển II
1. kite /kaɪt/ - cái
2. runners
3. wave /weɪv/ -
diều /ˈrʌn.ərs/ - người
chạy bộ
sóng
4. surfboard
/ˈsɜːf.bɔːd/ - ván
lướt sóng
5. air mattress /e
əʳ
ˈmæt.rəs/ - đệm
không khí
6. kickboard
/kɪkbɔːd/ - ván t
ập
bơi
7. swimmer
/ˈswɪm.əʳ/ - ngư