Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ vựng tiếng Anh trên bãi biển II pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (201.37 KB, 5 trang )

Từ vựng tiếng Anh trên bãi biển II



1. kite /kaɪt/ - cái

2. runners

3. wave /weɪv/ -
diều /ˈrʌn.ərs/ - người
chạy bộ
sóng

4. surfboard
/ˈsɜːf.bɔːd/ - ván
lướt sóng

5. air mattress /e
əʳ
ˈmæt.rəs/ - đệm
không khí

6. kickboard
/kɪkbɔːd/ - ván t
ập
bơi



7. swimmer
/ˈswɪm.əʳ/ - ngư


ời
đi bơi
8. tube /tjuːb/ -
săm ô tô
9. water /ˈwɔː.təʳ/ -

nước

10. sand /sænd/ -

cát

11. sandcastle
/ˈsændˌkɑː.sļ/ -
lâu
đài cát

12. bathing trunks
/ˈbeɪ.ðɪŋ trʌŋks/ -
quần bơi

13. snorkel
/ˈsnɔː.kəl/ - ống
thông hơi của
người lặn

14. mask /mɑːsk/ -

mặt nạ bơi lặn


15. flippers
/ˈflɪp.ərs/ - chân
chèo

16. scuba tank

17. wet suit /wet

18. suntan lotion
/'sku:bə tæŋk/ -
bình khí cho
người lặn
sjuːt/ - quần áo lặn

/ˈsʌn.tæn ˈləʊ.ʃən/

- kem chống nắng


19. shell /ʃel/ - vỏ
ốc, sò

20. cooler /kuːləʳ/ -

thùng đá


×