Từ vựng tiếng Anh về các môn thể
thao đồng đội
Baseball
/
ˈbeɪs.bɔːl/
-
bóng chày
1. umpire
/ˈʌm.paɪəʳ/ - tr
ọng
tài
2. catcher
/ˈkætʃ.əʳ/ - người
bắt bóng
3. catcher's mask
/ˈkætʃ.ərs mɑːsk/ -
mặt nạ của ngư
ời
bắt bóng
5. bat /bæt/ - gậy
6. batting helmet
4. catcher's mitt
/ˈkætʃ.ərs mɪt/ -
găng tay bắt bóng
đánh bóng /'bætiɳ ˈhel.mət/ -
mũ bảo hiểm của
người đánh bóng
7. batter /ˈbæt.əʳ/
- người đánh
bóng
Little League Baseball
/
ˈlɪt.
ļ liːg
ˈbeɪs.bɔːl/
-
Đ
ội
bóng chày trẻ em
8. Little Leaguer
/ˈlɪt.ļ 'li:gə/ -
thành
viên đội
9. uniform
/ˈjuː.nɪ.fɔːm/ - đ
ồng
phục
Softball
/
ˈsɒft.bɔːl/
-
trò ch
ơi tương t
ự nh
ư bóng
chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to
hơn
10. softball
/ˈsɒft.bɔːl/ - quả
bóng mềm
11. cap /kæp/ - m
ũ
lưỡi trai
12. glove /glʌv/ -
găng tay
Football
/
ˈfʊt.bɔːl/
-
bóng b
ầu dục
13. football
/ˈfʊt.bɔːl/ - quả
bóng bầu dục
14. helmet
/ˈhel.mət/ - m
ũ bảo
hiểm
Lacrosse
/l
əˈkrɒs/
-
Môn th
ể thao d
ùng v
ợt để bắt v
à
ném bóng
15. face guard
/feɪs gɑːd/ - mũ
16. lacrosse stick
/ləˈkrɒs stɪk/ - g
ậy
bảo vệ mặt gắn vợt để chơi
Ice Hockey
/a
ɪs ˈhɒk.i/
-
bóng g
ậy tr
ên băng
17. puck /pʌk/ -
bóng băng
18. hockey stick
/ˈhɒk.i stɪk/ - gậy
chơi bóng
Basketball
/
ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
-
bóng r
ổ
19. backboard
/'bækbɔ:d/ - ván
hậu
20. basket
/ˈbɑː.skɪt/ - cái rổ
21. basketball
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ -
quả bóng rổ
Volleyball
/
ˈvɒl.i.bɔːl/
-
bóng truy
ền
22. volleyball
23. net /net/ - lưới
/ˈvɒl.i.bɔːl/ - quả
bóng chuyền
Soccer
/
ˈsɒk.əʳ/
-
bóng đá
24. goalie /ˈgoʊli/
- thủ môn
25. goal /gəʊl/ -
khung thành
26. soccer ball
/ˈsɒk.əʳ bɔːl/ - qu
ả
bóng đá