Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.59 KB, 5 trang )
Từ vựng tiếng Anh về các loài cá
và bò sát
1. sea horses /siː
hɔːsiz/ - cá ngựa
2. trout /traʊt/ - cá
hồi
3. swordfish
/ˈsɔːd.fɪʃ/ - cá kiếm
a. tail /teɪl/ - đuôi b. fin /fɪn/ - vây c. gill /gɪl/ - mang
4. eel /iːl/ - cá
chình
5. shark /ʃɑːk/ - cá
mập
6. stingray
/ˈstɪŋ.reɪ/ - cá đu
ối
gai độc
7. flounder
/ˈflaʊn.dəʳ/ - cá
bơn