Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ vựng tiếng Anh về các loài cá và bò sát pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.59 KB, 5 trang )

Từ vựng tiếng Anh về các loài cá
và bò sát




1. sea horses /siː
hɔːsiz/ - cá ngựa
2. trout /traʊt/ - cá
hồi
3. swordfish
/ˈsɔːd.fɪʃ/ - cá kiếm

a. tail /teɪl/ - đuôi b. fin /fɪn/ - vây c. gill /gɪl/ - mang


4. eel /iːl/ - cá
chình

5. shark /ʃɑːk/ - cá
mập

6. stingray
/ˈstɪŋ.reɪ/ - cá đu
ối
gai độc

7. flounder
/ˈflaʊn.dəʳ/ - cá
bơn


8. alligator
/ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ - cá
xấu Mỹ

9. (garter) snake
/sneɪk/ - rắn (loại
có sọc dài, không
độc ở Mỹ)



10. rattlesnake
/ˈræt.ļ.sneɪk/ - rắn
chuông
. cobra /ˈkəʊ.brə/ -

rắn mang bành
12. turtle /ˈtɜː.tļ/ -
rùa

13. iguana
/ɪˈgwɑː.nə/ -
con kì
đà

14. salamander
/ˈsæl.ə.mæn.dəʳ/ -
con kỳ giông

15. lizard /ˈlɪz.əd/ -


con thằn lằn

16. tadpole
/ˈtæd.pəʊl/ - con
nòng nọc

17. frog /frɒg/ -
con
ếch

18. tortoise
/ˈtɔː.təs/ - con rùa

a. shell /ʃel/ - mai
rùa

×