Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ vựng tiếng Anh về các công viên lân cận potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.87 KB, 5 trang )

Từ vựng tiếng Anh về các công
viên lân cận





1. zoo /zuː/ - sở
thú
2. bandshell
/bændʃel/ - sân
khấu vòm
3. vendor
/ˈven.dəʳ/ - người
bán hàng dạo

4. hand truck
/hænd trʌk/ - xe
đẩy bằng tay

5. merry-go-
round
/ˈmer.i.gəʊˌraʊnd/
- vòng quay ngựa
gỗ

6. horseback rider
/ˈhɔːs.bæk ˈraɪ.dəʳ/

- người cưỡi ngựa



7. bridle path
/ˈbraɪ.dļ pɑːθ/ -
đường dành cho
ngựa đi

8. (duck) pond
/pɒnd/ - hồ (vịt)

9. jogging path
/ˈdʒɒg.ɪŋ pɑːθ/ -
đường chạy bộ

10. bench /bentʃ/ -


11. trash can /træ
ʃ

ghế dài kæn/ - thùng rác 12. slide /slaɪd/ -
ván trượt

13. sandbox
/sænd bɒks/ -
khuôn cát

14. sprinkler
/ˈsprɪŋ.kļ/ - khu
vực phun nước


15. playground
/ˈpleɪ.graʊnd/ -
sân
chơi



16. swing /swɪŋ/ -
cái đu
17. jungle gym
/ˈdʒʌŋ.gļ dʒɪm/ -
khung l
eo trèo cho
trẻ con
18. seesaw
/ˈsiː.sɔː/ - bập bênh


19. water fountain /ˈwɔː.təʳ ˈfaʊn.tɪn/ - vòi nước uống
công cộng

×