Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.87 KB, 5 trang )
Từ vựng tiếng Anh về các công
viên lân cận
1. zoo /zuː/ - sở
thú
2. bandshell
/bændʃel/ - sân
khấu vòm
3. vendor
/ˈven.dəʳ/ - người
bán hàng dạo
4. hand truck
/hænd trʌk/ - xe
đẩy bằng tay
5. merry-go-
round
/ˈmer.i.gəʊˌraʊnd/
- vòng quay ngựa
gỗ
6. horseback rider
/ˈhɔːs.bæk ˈraɪ.dəʳ/
- người cưỡi ngựa