Từ vựng tiếng Anh về các loại cây và thực vật
1. tulip /ˈtjuː.lɪp/ -
hoa uất kim cương
2. pansy /ˈpæn.zi/
- hoa păng-xê
3. lily /ˈlɪl.i/ - hoa
huệ tây
a. stem /stem/ -
cuống
4. chrysanthemum
/krɪˈsæntθ.ə.məm/
- hoa cúc
5. daisy /ˈdeɪ.zi/ -
hoa cúc
6. marigold
/ˈmær.ɪ.gəʊld/ -
cúc
vạn thọ
7. petunia
/pəˈtjuː.ni.ə/ - hoa
thuốc lá cảnh
8. daffodil
/ˈdæf.ə.dɪl/ - hoa
thủy tiên
a. bulb /bʌlb/ - củ
(dạng hành, tỏi)
9. crocus
/ˈkrəʊ.kəs/ - nghệ
tây
10. hyacinth
/ˈhaɪ.ə.sɪntθ/ - dạ
lan hương
11. iris /ˈaɪ.rɪs/ -
hoa iris
12. orchid /ˈɔː.kɪd/ -
phhong lan
13. zinnia /'zinjə/ -
14. gardenia
cúc zinnia /gɑːˈdiː.ni.ə/ -
hoa
dành dành
15. poinsettia
/ˌpɔɪntˈset.i.ə/ -
hoa
trạng nguyên
16. violet /ˈvaɪə.lət/
- hoa violet
17. buttercup
/ˈbʌt.ə.kʌp/ - hoa
mao lương vàng
18.rose /rəʊz/ -
hoa
hồng
bud /bʌd/ - nụ
petal /ˈpet.əl/ -
cánh
thorn /θɔːn/ - gai
19. sunflower
/ˈsʌnˌflaʊəʳ/ -
20. sugarcane
/ˈʃʊg.əʳ keɪn/ -
cây
21. rice /raɪs/ - cây
lúa
hướng dương mía
22. wheat /wiːt/ -
cây lúa mì
23. oats /əʊts/ -
cây yến mạch
24. corn /kɔːn/ -
cây
ngô
25. redwood
26. palm /pɑːm/ -
27. eucalyptus
/ˈred.wʊd/ - cây g
ỗ
đỏ (họ tùng, bách)
cây cọ /‚juːkə'lɪptəs/ - cây
khuynh diệp
28. dogwood
/ˈdɒg.wʊd/ - cây
sơn thù du
29. magnolia
/mægˈnəʊ.li.ə/ -
cây mộc lan
30. poplar /ˈpɒp.ləʳ/
- cây bạch dương
31. willow /'wɪləʊ/ -
cây liễu
32. birch /bɜːtʃ/ -
cây bulô
33. oak /əʊk/ - cây
sồi
twig /twɪg/ - cành
con
acorn /ˈeɪ.kɔːn/ -
34. pine /paɪn/ -
cây
quả sồi thông
needle /ˈniː.dļ/ - lá
kim
cone /kəʊn/ - qu
ả
hình nón
36. elm /elm/ - cây
đu
35. tree /triː/ - cây
branch /brɑːntʃ/ -
leaf /liːf/ - lá cành
trunk /trʌŋk/ - thân
cây
bark /bɑːk/ - vỏ
root /ruːt/ - rễ
37. holly /ˈhɒl.i/ -
39. house plants
cây nhựa ruồi 38. maple
/ˈmeɪ.pļ/ - cây
thích
/haʊs plɑːnts/ - cây
cảnh
40. cactus
/ˈkæk.təs/ - xương
rồng
41. bushes /bʊʃiz/
- cây bụi
42. vine /vaɪn/ -
cây
nho
43. poison oak
/ˈpɔɪ.zən əʊk/ -
cây
độc
44. poison sumac
/ˈpɔɪ.zən 'su:m
æk/
- cây sơn keo độc
45. poison ivy
/ˈpɔɪ.zən ˈaɪ.vi/ -
cây sơn độc