Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Từ vựng tiếng Anh về chương trình không gian docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (272.47 KB, 6 trang )

Từ vựng tiếng Anh về chương
trình không gian


A. Spacecraft
/
ˈspeɪs.krɑːft/

-

phi thuy
ền


1. space station
/speɪs ˈsteɪ.ʃən/ -
trạm vũ trụ

2. communication satellite
/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən ˈsæt.əl.aɪt/
- vệ tinh truyền thông

3. weather satellite

/ˈweð.əʳ

4. space probe /speɪs prəʊb/
- tàu thăm dò vũ trụ (không người lái)

ˈsæt.əl.aɪt/ - vệ
tinh thời tiết


B. Landing on the Moon
/
ˈl
æn.d
ɪŋ ɒn
ð
ə muːn/

-

Đáp
xuống mặt trăng

5. astronaut
/ˈæs.trə.nɔːt/
- nhà du hành vũ

6. space suit /speɪs sjuːt/
- bộ quần áo vũ trụ
trụ

7. lunar module
/ˈluː.nəʳ ˈmɒd.juːl/

- tàu vũ trụ thám
hiểm mặt trăng

8. command module /kəˈmɑːnd
ˈmɒd.juːl/
- khoang chứa người, trang bị trong

phi thuyền vũ trụ
C. The Space Shuttle

ə speɪs ˈʃʌt.
ļ/

-

tàu con thoi v
ũ
trụ

9. cargo bay
/ˈkɑː.gəʊ beɪ/
- khoang chứa
hàng hóa

10. flight deck
/flaɪt dek/ - bu
ồng
lái

11. living quarters
/lɪv ˈkwɔː.təz/
- khu sinh hoạt

12. crew /kruː/ -
phi

13. rocket /ˈrɒk.ɪt/



14. space shuttle
hành đoàn - tên lửa /speɪs ˈʃʌt.ļ/ - tàu
con thoi

15. launchpad
/lɔːntʃpæd/ - bệ
phóng



×