Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (272.47 KB, 6 trang )
Từ vựng tiếng Anh về chương
trình không gian
A. Spacecraft
/
ˈspeɪs.krɑːft/
-
phi thuy
ền
1. space station
/speɪs ˈsteɪ.ʃən/ -
trạm vũ trụ
2. communication satellite
/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən ˈsæt.əl.aɪt/
- vệ tinh truyền thông
3. weather satellite
/ˈweð.əʳ
4. space probe /speɪs prəʊb/
- tàu thăm dò vũ trụ (không người lái)
ˈsæt.əl.aɪt/ - vệ
tinh thời tiết