Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (220.85 KB, 5 trang )
Từ vựng tiếng Anh về
động vật tự nhiên
1. snail /sneɪl/ - ốc
sên
a. shell /ʃel/ - vỏ
b. antenna
/ænˈten.ə/ - râu
2. oyster /ˈɔɪ.stəʳ/
- con hàu
3. mussel
/ˈmʌs.əl/ - con trai
4. slug /slʌg/ - sên
không vỏ
5. squid /skwɪd/ -
mực ống
6. octopus
/ˈɒk.tə.pəs/ - b
ạch
tuộc