Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Từ vựng tiếng Anh về phòng chứa đồ pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.93 KB, 8 trang )

Từ vựng tiếng Anh
về phòng chứa đồ

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. stepladder
/ˈstepˌlæd.əʳ/ -
thang gấp

2. feather duster
/ˈfeð.əʳ ˌdʌs.təʳ/ -
chổi lông

3. flashlight
/ˈflæʃ.laɪt/ - đèn pin


4. rags /rægz/ - giẻ


5. circuit breaker

6. (sponge) mop
/ˈsɜː.kɪt breɪ.kəʳ/
- cầu giao điện
/mɒp/
- cái lau sàn (xốp)


7. broom /bruːm/ -
chổi



8. dustpan
/ˈdʌst.pæn/ -
cái hót
rác

9. cleanser
/ˈklen.zəʳ/ - chất
tẩy rửa

10. window cleaner
/ˈwɪn.dəʊ ˈkliː.nəʳ/ -

chất rửa kính

11. (mop) refill
/ˈriː.fɪl/ - cái dự trữ
(cái lau nhà)

12. iron /aɪən/ -
bàn là

13. ironing board
/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/ -

14. plunger

15. bucket /ˈbʌk.ɪt/

bàn để là quần áo


/ˈplʌn.dʒəʳ/ - pit
tông
- thùng, xô

16. vacuum
cleaner /ˈvæk.ju
ːm
ˈkliː.nəʳ/ - máy hút
bụi

17. attachments
/əˈtætʃ.mənts/ - đ
ầu
hút

18. pipe /paɪp/ -
ống dẫn

19. clothesline
/ˈkləuðzlaɪn/ - dây
phơi

20. clothespins
/kləʊðz pɪns/ - cái
kẹp quần áo

21. spray starch
/spreɪ stɑːtʃ/ - lọ
phun hồ


22. light bulb /laɪt

23. paper towels
/ˈpeɪ.pəʳ taʊəls/ -

24. dryer /ˈdraɪ.əʳ/
bʌlb/ - bóng đèn khăn giấy - máy làm khô

25. laundry
detergent /ˈlɔːn.dri
dɪˈtɜː.dʒənt/ - ch
ất
giặt tẩy

26. bleach /bliːtʃ/ -
chất tẩy trắng

27. fabric softener
/ˈfæb.rɪk ˈsɒf.ən.əʳ/

- nước xả



28. laundry
/ˈlɔːn.dri/ - qu
ần áo
đã giặt xong
29. laundry basket

/ˈlɔːn.dri ˈbɑː.skɪt/ -

giỏ đựng đồ giặt
30. washing
machine /'wɔʃiɳ
məˈʃiːn/ - máy giặt


31. garbage can
/ˈgɑː.bɪdʒ kæn/ -
thùng rác

32. mousetrap
/ˈmaʊs.træp/ - bẫy
chuột



×