Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (243.68 KB, 13 trang )
Từ vựng tiếng Anh
về phòng em bé
1. shade /ʃeɪd/ - màn chắn sáng
2. mobile /ˈməʊ.baɪl/ - đồ vật chuyển động
3. teddy bear /ˈted.i beəʳ/ - gấu Teddy
4. crib /krɪb/ - cũi trẻ em
5. bumper /ˈbʌm.pəʳ/ - dải đỡ
6. baby lotion /ˈbeɪ.bi ˈləʊ.ʃən/ - sữa tắm trẻ em
7. baby powder /ˈbeɪ.bi ˈpaʊ.dəʳ/ - bột trẻ con
8. baby wipes /ˈbeɪ.bi waɪps/ - giấy để lau chùi cho trẻ
9. changing table /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˈteɪ.bļ/ - bàn gấp
10. cotton swab /ˈkɒt.ən swɒb/ - bông tăm
11. safety pin /ˈseɪf.ti pɪn/ - ghim băng
12. disposable diaper /dɪˈspəʊ.zə.bļ ˈdaɪ.pəʳ/ - tã dùng
một lần
13. cloth diaper /klɒθ /ˈdaɪ.pəʳ/ - tã vải