Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (234.23 KB, 12 trang )
Từ vựng tiếng Anh về
phòng ngủ
1. hood /hʊd/ - mũ trùm
2. hanger /ˈhæŋ.əʳ/ - móc treo
3. closet /ˈklɒz.ɪt/ - ngăn nhỏ
4. jewelry box /ˈdʒuː.əl.ri bɒks/ - hộp đựng đồ trang sức
5. mirror /ˈmɪr.əʳ/ - phòng ngủ
6. comb /kəʊm/ - lược
7. hairbrush /ˈheə.brʌʃ/ - bàn chải tóc
8. alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ - đồng hồ báo thức
9. bureau /ˈbjʊə.rəʊ/ - tủ có ngăn kéo và gương
10. curtain /ˈkɜː.tən/ - rèm
11. air conditioner /eəʳ kənˈdɪʃ.ən.əʳ/ - điều hòa
12. blinds /blaɪnds/ - mành mành
13. tissues /ˈtɪʃ.uːs/ - khăn giấy