Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Từ vựng tiếng Anh về các loại xe tải pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.86 KB, 6 trang )

Từ vựng tiếng Anh về các
loại xe tải



1. street cleaner
/striːt ˈkliː.nəʳ/
- xe quét đường

2. tow truck /təʊ
trʌk/
- xe kéo

3. fuel truck /fjʊəl
trʌk/
- xe chở nhiên liệu


4. pickup truck
/pɪkʌp trʌk/

5. snow plow /sn
əʊ
plaʊ/

6. garbage truck
/ˈgɑː.bɪdʒ trʌk/
- xe chở hàng nhỏ
mui trần
- xe ủi tuyết - xe chở rác


7. sanitation
worker
/ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən
ˈwɜː.kəʳ/
- công nhân vệ

8. lunch truck /l
ʌntʃ
trʌk/
- xe phục vụ đồ ăn


9. panel truck
/ˈpæn.əl trʌk/
- xe giao hàng
sinh

10. delivery person
/dɪˈlɪv.ər.i ˈpɜː.sən/

- người giao hàng


11. moving van
/ˈmuː.vɪŋ væn/
- xe t
ải lớn, chở đồ
đạc khi chuyển
nhà


12. mover
/ˈmuː.vəʳ/
- nhân viên dịch
vụ chuyển nhà
13. cement truck
/sɪˈment trʌk/
- xe trộn xi măng

14. dump truck
/dʌmp trʌk/
- xe đổ vật liệu

15. tractor trailer
/ˌtræk.təˈtreɪ.ləʳ/

- xe đầu kéo

16. truck driver
/trʌk ˈdraɪ.vəʳ/

17. transporter
/trænˈspɔː.təʳ/

18. flatbed /flæt
bed/
- người lái xe tải - băng tải - ô tô sàn phẳng


×