Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.86 KB, 6 trang )
Từ vựng tiếng Anh về các
loại xe tải
1. street cleaner
/striːt ˈkliː.nəʳ/
- xe quét đường
2. tow truck /təʊ
trʌk/
- xe kéo
3. fuel truck /fjʊəl
trʌk/
- xe chở nhiên liệu
4. pickup truck
/pɪkʌp trʌk/
5. snow plow /sn
əʊ
plaʊ/
6. garbage truck
/ˈgɑː.bɪdʒ trʌk/
- xe chở hàng nhỏ
mui trần
- xe ủi tuyết - xe chở rác