Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 5 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.5 MB, 5 trang )




bay
/beɪ/ - vịnh


beach /biːtʃ/ -
biển

icebergs
/ˈaɪs.bɜːg/ - núi

buoy
/bɔɪ/ - phao

(1) sand
/sænd/ - cát
băng trôi



diver /daɪv/ - th
ợ lặn
(1) mask /mɑːsk/ -
mặt nạ
(2) regulator
/ˈreg.jʊ.leɪt/

life guard


/laɪf gɑːd/
- người cứ
u
đắm
island
/ˈaɪ.lənd/
- hòn đảo


lighthouse
/ˈlaɪt.haʊs/ - h
ải
đăng
- máy, thiết bị cung
cấp oxi)





swimming pool
/ˈswɪm.ɪŋ puːl/ - bể
bơi
(1) diving board
/ˈdaɪ.vɪŋ bɔːd/ -
ván
nhảy
(2) raft /rɑːft/ - bè




life preserver
/
ˈlaɪf.prɪˌzɜː.vəʳ/

- phao c
ứu sinh

(3) swimming suit

/ˈswɪm.ɪ sjuːt/ - đồ
bơi



snorkel

/ˈsnɔː.kəl/

-
ống thông

snorkeler
/ˈsnɔː.kələʳ/
- người lặn (d
ùng

splash
/splæʃ/
- nư

ớc bắn,

tidal wave
/ˈtaɪ.dəl weɪv/
- thủy triều
hơi ống lặn) té


life vest
/laɪf vest/
- áo phao an
toàn

wave /weɪv /
- sóng

wet suit /wet
sjuːt/
- đồ lặn

oil rig /ɔɪl
rɪg/
- giàn khoan
dầu



×